The document contains charts from the Raddon Chart of the Day on various dates from November 2012 to December 2012. The charts summarize data from surveys on consumers' views and behaviors related to personal financing. One chart shows that 51% of homeowner respondents said they were extremely or very likely to use a personal loan instead of equity credit. Another chart indicates that 35% of respondents prefer to be contacted by mail about competitive finance offers. A third chart found that 27% of respondents anticipate opening some type of loan in the next 12 months.
El documento solicita a los estudiantes construir un modelo del ciclo del agua para explicar la importancia de la conservación de este recurso hídrico. Los estudiantes deben trabajar en grupos de tres para crear una maqueta de 50x50x30cm que muestre los conceptos de fusión, solidificación, evaporación y condensación en el ciclo del agua, usando materiales reciclados y no tóxicos. El proyecto será evaluado por su claridad, limpieza, cumplimiento de plazos y representación adecuada del c
The document contains charts from the Raddon Chart of the Day on various dates from November 2012 to December 2012. The charts summarize data from surveys on consumers' views and behaviors related to personal financing. One chart shows that 51% of homeowner respondents said they were extremely or very likely to use a personal loan instead of equity credit. Another chart indicates that 35% of respondents prefer to be contacted by mail about competitive finance offers. A third chart found that 27% of respondents anticipate opening some type of loan in the next 12 months.
El documento solicita a los estudiantes construir un modelo del ciclo del agua para explicar la importancia de la conservación de este recurso hídrico. Los estudiantes deben trabajar en grupos de tres para crear una maqueta de 50x50x30cm que muestre los conceptos de fusión, solidificación, evaporación y condensación en el ciclo del agua, usando materiales reciclados y no tóxicos. El proyecto será evaluado por su claridad, limpieza, cumplimiento de plazos y representación adecuada del c
Drácula crea el Hotel Transilvania para proteger a su hija Mavis de los humanos, a quienes considera peligrosos. En el hotel se alojan varios monstruos famosos para el cumpleaños número 118 de Mavis. Sin embargo, un humano llega accidentalmente al hotel en ese día y Mavis se enamora de él, para horror de Drácula. Finalmente, Drácula acepta que los humanos no son tan malos y permite que Mavis esté con el humano del que se enamoró.
La tutela judicial efectiva frente a la ley nº 1493Elver Ruiz Díaz
Este documento discute la doctrina de inaplicabilidad de la Ley 1493/00 a juicios laborales en Paraguay. Argumenta que aplicar esta ley anularía la tutela judicial efectiva y haría que las sentencias laborales sean de imposible cumplimiento. Cita principios de derecho laboral e internacionales como la Convención Americana sobre Derechos Humanos para respaldar que los jueces deben poder hacer cumplir sus fallos sin interferencia legislativa. Critica a magistrados que siguen aplicando la ley y llama a una actualización
Este documento describe los métodos de reingeniería de software, que utilizan herramientas de ingeniería inversa para analizar y reestructurar código existente con el fin de alargar la vida de programas antiguos. Estas herramientas analizan el código fuente y generan un depósito de diseño que incluye diagramas, descripciones de datos y otros elementos. La reingeniería implica convertir el código en un diseño, modificar el diseño y luego regenerar el nuevo código.
El documento describe la evolución del entendimiento científico sobre la naturaleza cuántica del universo. Max Planck propuso en 1900 que la energía se emite y absorbe en cantidades discretas llamadas "cuantos", aunque inicialmente lo consideró un artificio matemático. Luego, Einstein, Bohr y otros mostraron evidencia de que los átomos y la luz están compuestos de gránulos indivisibles de energía. Hoy se acepta que el universo a nivel microscópico está hecho de cuantos, no siendo
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024juneSmartBiz
Cách Hệ thống MES giúp tối ưu Quản lý Sản xuất trong ngành May mặc như thế nào?
Ngành may mặc, với đặc thù luôn thay đổi theo xu hướng thị trường và đòi hỏi cao về chất lượng, đang ngày càng cần những giải pháp công nghệ tiên tiến để duy trì sự cạnh tranh. Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào mà những thương hiệu hàng đầu có thể sản xuất hàng triệu sản phẩm với độ chính xác gần như tuyệt đối và thời gian giao hàng nhanh chóng? Bí mật nằm ở hệ thống Quản lý Sản xuất (MES - Manufacturing Execution System).
Hãy cùng khám phá cách hệ thống MES đang cách mạng hóa ngành may mặc và mang lại những lợi ích vượt trội như thế nào.
1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đặng Phúc Diễm An Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 7.0 9.0 9.5 9.5 9.8 9.3
2 Lý 9 8.3 7.5 7.8 8.0 7.8 8.0
3 Hoá 7 9.5 9.5 10.0 10.0 9.5 10.0 9.5
4 Sinh 9 9.5 10.0 10.0 9.3 9.5 9.5
5 Công nghệ 8 9.5 10.0 9.5 9.0 9.2
6 Văn 98 9.0 6.5 6.0 7.3 6.5 8.0 6.5 5.0 7.0 6.5 6.9
7 Sử 9 8.0 10.0 10.0 10.0 9.6
8 Địa 8 10.0 8.0 10.0 8.8 7.5 8.5
9 GDCD 7 9.0 8.5 8.5 8.4
10 Ngoại ngữ 9 10 9.4 9.0 8.8 9.4 9.5 9.3
11 Thể dục 6 8.0 5.0 9.0 6.0 6.0 6.0 6.6
12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 8.0 8.4
13 Tin học 9 8.5 6.0 9.0 9.0 9.3 8.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Thị Mai Anh Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 8.3 9.0 8.0 8.3 7.5 8.8 8.3
2 Lý 9 10.0 7.3 9.8 9.5 8.5 9.0
3 Hoá 6 9.0 10.0 10.0 8.3 8.5 10.0 9.0
4 Sinh 7 7.0 8.0 10.0 5.3 5.0 6.4
5 Công nghệ 7 8.0 10.0 6.0 8.0 7.6
6 Văn 37 8.0 6.3 6.8 6.8 6.8 7.0 7.0 7.0 7.0 4.5 6.4
7 Sử 8 2.0 8.0 7.8 8.0 7.2
8 Địa 8 9.0 7.0 10.0 8.3 7.3 8.1
9 GDCD 9 6.0 5.3 6.3 6.4
10 Ngoại ngữ 7 8 6.0 7.0 7.3 7.8 8.0 7.5
11 Thể dục 9 9.0 5.0 7.0 5.0 6.0 4.0 5.9
12 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 7.0 6.7
13 Tin học 4 8.0 10.0 6.3 9.0 8.5 7.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Lưu Quang Anh Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 9.8 7.0 9.0 7.8 8.0 10.0 8.7
2 Lý 5 9.8 9.0 7.8 9.3 9.5 8.7
3 Hoá 8 9.0 10.0 10.0 9.5 8.0 10.0 9.3
4 Sinh 9 9.5 10.0 7.0 9.0 9.3 9.0
5 Công nghệ 7 6.5 9.0 8.5 9.0 8.3
6 Văn 85 6.0 5.5 7.0 6.5 5.5 6.8 6.0 5.8 7.3 6.0 6.3
7 Sử 8 8.0 8.0 8.0 9.3 8.5
8 Địa 8 9.0 7.0 10.0 9.0 8.0 8.4
9 GDCD 8 6.0 8.3 8.5 8.0
10 Ngoại ngữ 7 10 7.7 9.0 8.3 8.0 8.8 8.4
11 Thể dục 8 9.0 6.0 7.0 7.0 7.0 10.0 7.9
12 Mỹ thuật 7 6.0 6.0 6.0 6.1
13 Tin học 9 10.0 9.0 9.3 9.0 9.5 9.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Hoàng Quốc Anh Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 8.3 7.0 8.0 7.8 9.0 8.8 8.3
2 Lý 7 7.8 7.5 8.8 7.8 6.0 7.4
3 Hoá 8 7.5 9.5 10.0 8.8 9.5 10.0 9.2
4 Sinh 8 7.5 10.0 8.0 8.3 5.8 7.5
5 Công nghệ 8 9.5 9.0 8.5 8.8 8.7
6 Văn 85 9.0 7.5 7.0 7.0 6.3 7.3 7.0 7.5 5.3 7.0 6.9
7 Sử 8 2.0 8.0 8.3 8.8 7.6
8 Địa 8 10.0 8.0 9.0 8.5 5.5 7.6
9 GDCD 8 8.0 7.5 9.3 8.4
10 Ngoại ngữ 8 9 9.4 9.0 8.6 9.6 9.0 9.0
11 Thể dục 8 9.0 7.0 8.0 9.0 10.0 10.0 9.0
12 Mỹ thuật 8 7.0 8.0 8.0 7.9
13 Tin học 9 8.5 10.0 9.3 6.0 9.3 8.6
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thiên Ân Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 9.8 7.0 10.0 8.8 8.0 9.0 8.6
2 Lý 8 9.0 10.0 9.3 8.5 7.5 8.5
3 Hoá 7 5.5 8.5 9.5 10.0 6.0 9.8 8.4
4 Sinh 6 8.0 9.0 9.0 7.8 8.8 8.2
5 Công nghệ 7 8.5 9.0 10.0 8.8 8.9
6 Văn 87 4.0 6.8 8.5 7.5 7.0 7.5 7.0 7.5 7.5 6.5 7.1
7 Sử 8 8.0 8.0 9.8 9.8 9.1
8 Địa 8 10.0 8.0 9.0 8.5 7.8 8.4
9 GDCD 9 7.0 8.5 9.0 8.6
10 Ngoại ngữ 9 10 8.1 9.0 8.0 7.7 9.8 8.8
11 Thể dục 8 9.0 8.0 8.0 10.0 10.0 10.0 9.3
12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 7.0 7.3
13 Tin học 9 9.5 9.0 10.0 5.5 9.8 8.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: LêThị Ngọc Diễm Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 8.0 10.0 9.0 9.5 9.5 9.3
2 Lý 8 10.0 9.0 10.0 9.5 9.5 9.5
3 Hoá 8 9.5 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 9.7
4 Sinh 8 9.5 9.5 10.0 9.3 9.8 9.4
5 Công nghệ 9 9.0 10.0 9.5 9.3 9.4
6 Văn 88 7.5 6.5 8.5 6.5 7.0 7.3 7.0 8.3 8.3 6.3 7.3
7 Sử 8 8.0 9.0 9.5 8.8 8.8
8 Địa 9 9.0 9.0 10.0 9.0 8.0 8.8
9 GDCD 8 9.0 8.5 8.5 8.5
10 Ngoại ngữ 8 10 8.6 9.0 9.5 9.0 8.3 8.9
11 Thể dục 7 9.0 8.0 9.0 5.0 9.0 8.0 7.8
12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0
13 Tin học 9 9.5 9.0 9.5 4.0 8.5 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Dung Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.8
2 Lý 6 9.0 8.0 9.8 9.8 10.0 9.2
3 Hoá 8 10.0 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 9.8
4 Sinh 9 9.5 10.0 10.0 9.8 10.0 9.8
5 Công nghệ 9 9.0 9.0 9.0 9.8 9.3
6 Văn 88 8.5 8.3 8.5 8.5 7.5 8.8 7.8 8.5 8.0 6.5 8.0
7 Sử 8 10.0 10.0 10.0 9.8 9.7
8 Địa 8 9.0 8.0 10.0 9.3 8.5 8.8
9 GDCD 9 9.0 9.0 9.0 9.0
10 Ngoại ngữ 9 9 9.2 10.0 9.5 9.5 9.5 9.4
11 Thể dục 8 8.0 8.0 9.0 7.0 9.0 9.0 8.4
12 Mỹ thuật 10 10.0 10.0 10.0 10.0
13 Tin học 10 10.0 10.0 9.0 9.0 9.5 9.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Huỳnh Phạm Mỹ Duyên Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 9.5 10.0 10.0 9.3 8.5 9.5 9.2
2 Lý 7 10.0 9.8 9.5 7.8 8.5 8.7
3 Hoá 6 8.0 9.0 10.0 10.0 9.5 10.0 9.3
4 Sinh 9 7.5 10.0 9.0 9.0 6.5 8.1
5 Công nghệ 7 8.0 9.0 9.0 9.3 8.7
6 Văn 88 7.5 6.8 7.0 5.5 6.8 8.0 6.3 9.0 7.5 6.8 7.2
7 Sử 8 10.0 7.0 9.5 9.8 9.2
8 Địa 8 9.0 8.0 9.0 9.0 7.8 8.4
9 GDCD 8 7.0 8.3 8.3 8.1
10 Ngoại ngữ 7 9 8.4 9.0 8.2 8.5 8.1 8.3
11 Thể dục 8 9.0 7.0 9.0 5.0 6.0 5.0 6.6
12 Mỹ thuật 8 8.0 9.0 8.0 8.3
13 Tin học 8 8.5 10.0 7.8 9.0 9.3 8.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Đình Nhật Hạ Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 6.3 9.0 8.0 6.5 7.3 7.0 7.3
2 Lý 8 9.0 7.0 8.8 8.0 6.8 7.8
3 Hoá 6 9.0 9.5 10.0 10.0 8.3 8.3 8.7
4 Sinh 9 8.0 6.0 8.0 7.0 7.3 7.4
5 Công nghệ 9 9.5 9.0 9.0 9.5 9.3
6 Văn 89 7.0 6.0 7.3 6.5 6.8 6.8 6.5 7.0 5.8 6.5 6.8
7 Sử 8 7.0 8.0 7.0 6.0 6.9
8 Địa 8 9.0 7.0 9.0 8.8 7.3 8.1
9 GDCD 8 6.0 7.0 7.0 7.0
10 Ngoại ngữ 9 8 7.9 8.0 7.8 7.0 7.0 7.6
11 Thể dục 8 9.0 7.0 9.0 7.0 8.0 9.0 8.3
12 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 8.0 7.7
13 Tin học 8 9.0 9.0 9.0 8.5 8.8 8.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thanh Hải Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 10.0 10.0 10.0 9.5 8.5 9.5 9.3
2 Lý 9 10.0 10.0 9.3 9.3 9.3 9.4
3 Hoá 8 8.0 10.0 10.0 9.0 8.8 9.0 9.0
4 Sinh 8 7.5 8.5 8.0 9.3 8.0 8.3
5 Công nghệ 9 9.0 10.0 9.5 8.3 9.0
6 Văn 68 8.0 6.8 6.3 4.8 6.5 7.8 6.8 7.0 7.0 5.0 6.5
7 Sử 8 7.0 8.0 8.8 8.8 8.4
8 Địa 8 9.0 7.0 9.0 9.5 7.5 8.3
9 GDCD 8 6.0 7.3 8.3 7.6
10 Ngoại ngữ 7 9 7.7 10.0 7.8 7.7 8.7 8.3
11 Thể dục 8 9.0 9.0 8.0 7.0 10.0 10.0 8.8
12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 8.0 8.6
13 Tin học 9 9.5 6.0 9.3 9.0 9.3 8.9
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phan Văn Hải Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 10.0 10.0 10.0 9.5 9.0 9.3 9.4
2 Lý 8 9.0 10.0 10.0 9.3 9.5 9.4
3 Hoá 8 9.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.8 9.6
4 Sinh 9 10.0 10.0 8.0 9.5 10.0 9.6
5 Công nghệ 8 9.0 9.0 9.0 8.3 8.6
6 Văn 98 7.0 6.8 8.5 6.0 8.0 8.3 6.5 7.3 7.3 6.0 7.2
7 Sử 8 9.0 9.0 9.0 9.5 9.1
8 Địa 7 9.0 7.0 9.0 8.5 8.0 8.1
9 GDCD 9 9.0 8.3 8.8 8.7
10 Ngoại ngữ 8 10 8.2 10.0 9.0 8.8 9.5 9.1
11 Thể dục 9 9.0 6.0 6.0 5.0 9.0 5.0 6.6
12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0
13 Tin học 9 10.0 9.0 10.0 6.5 9.8 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Ngô Thanh Như Hảo Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 9.8 8.0 5.0 8.3 9.0 8.8 8.3
2 Lý 8 8.0 8.0 8.3 8.3 8.0 8.1
3 Hoá 7 8.0 9.5 10.0 10.0 9.0 10.0 9.3
4 Sinh 9 9.5 9.5 9.0 9.5 8.5 9.1
5 Công nghệ 8 9.5 10.0 10.0 9.0 9.3
6 Văn 98 9.5 7.3 7.0 8.0 7.0 8.3 7.3 7.8 7.3 7.5 7.7
7 Sử 9 10.0 9.0 9.0 9.3 9.2
8 Địa 8 9.0 7.0 10.0 9.0 7.8 8.4
9 GDCD 8 7.0 9.5 8.0 8.3
10 Ngoại ngữ 8 9 7.7 9.0 6.5 8.8 9.0 8.3
11 Thể dục 7 8.0 6.0 10.0 5.0 7.0 4.0 6.4
12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 9.0 9.0
13 Tin học 9 10.0 10.0 9.0 8.5 8.8 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Trung Hiếu Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 9.3 9.0 4.0 8.0 8.8 9.5 8.4
2 Lý 9 10.0 8.0 8.3 9.0 7.0 8.3
3 Hoá 5 10.0 8.0 10.0 9.8 7.5 9.3 8.7
4 Sinh 9 6.0 9.0 9.0 5.3 5.0 6.5
5 Công nghệ 8 8.0 10.0 8.5 7.5 8.2
6 Văn 98 8.0 6.5 8.5 5.0 7.3 5.0 7.0 5.3 5.0 6.3 6.4
7 Sử 5 7.0 7.0 8.0 8.8 7.7
8 Địa 7 10.0 7.0 9.0 8.3 7.3 7.9
9 GDCD 8 8.0 8.5 7.8 8.1
10 Ngoại ngữ 4 7 6.5 7.0 7.4 7.9 7.2 7.0
11 Thể dục 7 9.0 5.0 8.0 5.0 5.0 4.0 5.8
12 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 8.0 7.7
13 Tin học 7 9.5 9.0 7.5 8.5 7.8 8.1
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lại Văn Hùng Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 8.8 9.0 10.0 8.8 9.0 9.5 9.1
2 Lý 9 9.5 7.5 8.8 9.0 8.3 8.7
3 Hoá 8 9.5 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.6
4 Sinh 9 5.0 8.0 8.0 5.3 5.8 6.4
5 Công nghệ 8 6.5 10.0 9.0 6.8 7.9
6 Văn 77 5.0 5.3 8.0 6.0 6.5 4.0 4.0 4.3 4.3 6.0 5.4
7 Sử 5 5.0 5.0 8.5 9.3 7.5
8 Địa 8 9.0 7.0 9.0 8.0 7.5 7.9
9 GDCD 8 4.0 8.0 7.5 7.2
10 Ngoại ngữ 10 9 5.3 7.0 6.6 9.0 8.3 7.9
11 Thể dục 6 9.0 10.0 7.0 10.0 10.0 10.0 9.1
12 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 7.0 6.9
13 Tin học 5 5.5 9.0 7.8 5.5 7.8 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đinh Thái Khang Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 8.0 7.0 1.0 7.5 7.0 8.5 7.1
2 Lý 7 8.8 8.5 8.3 9.3 7.3 8.1
3 Hoá 8 8.0 9.5 10.0 10.0 9.3 9.8 9.4
4 Sinh 9 8.5 8.5 7.0 3.8 5.5 6.3
5 Công nghệ 9 9.0 10.0 9.0 7.5 8.6
6 Văn 88 5.5 6.0 6.0 4.5 6.5 4.3 6.3 6.8 7.0 5.8 6.1
7 Sử 7 6.0 7.0 8.8 7.3 7.4
8 Địa 7 9.0 7.0 10.0 8.0 7.0 7.8
9 GDCD 9 8.0 8.0 8.3 8.3
10 Ngoại ngữ 9 8 6.2 8.0 7.3 8.1 7.7 7.7
11 Thể dục 9 9.0 8.0 8.0 7.0 10.0 10.0 8.8
12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 7.0 7.0
13 Tin học 5 8.5 6.0 8.8 9.0 9.3 8.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Tăng Thị Khánh Linh Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 9.5 4.0 10.0 9.0 7.5 9.8 8.5
2 Lý 9 9.8 10.0 8.3 8.5 9.0 8.9
3 Hoá 6 9.5 9.5 9.0 9.3 7.0 9.0 8.5
4 Sinh 9 9.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.6
5 Công nghệ 9 8.0 9.0 9.5 9.0 9.0
6 Văn 86 8.0 7.3 8.5 8.0 6.5 8.5 6.8 7.5 7.0 6.0 7.2
7 Sử 8 9.0 9.0 10.0 9.8 9.4
8 Địa 8 9.0 8.0 10.0 9.0 8.0 8.6
9 GDCD 8 5.0 8.5 8.8 8.1
10 Ngoại ngữ 9 10 7.7 8.0 8.6 9.7 8.5 8.8
11 Thể dục 8 9.0 7.0 7.0 7.0 10.0 8.0 8.0
12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 9.0 8.3
13 Tin học 9 10.0 9.0 9.3 6.0 8.8 8.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Ngọc Linh Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 9.5 5.0 8.0 8.0 8.8 9.0 8.2
2 Lý 8 9.5 5.0 8.0 8.5 8.0 8.0
3 Hoá 8 8.5 8.0 10.0 7.0 7.3 8.5 8.1
4 Sinh 7 8.0 6.0 9.0 6.3 8.0 7.4
5 Công nghệ 8 6.0 10.0 7.5 7.8 7.8
6 Văn 88 8.5 6.0 6.8 6.5 7.0 7.5 6.5 6.8 6.5 4.8 6.7
7 Sử 8 4.0 8.0 8.3 9.3 8.1
8 Địa 7 9.0 7.0 8.0 8.5 7.3 7.8
9 GDCD 8 9.0 8.5 7.8 8.2
10 Ngoại ngữ 6 8 6.5 5.0 7.4 7.3 7.7 7.1
11 Thể dục 8 9.0 9.0 7.0 8.0 10.0 8.0 8.3
12 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 9.0 7.6
13 Tin học 7 8.5 9.0 8.3 8.5 9.5 8.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Chu Thị Anh Loan Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 8.5 9.8 9.0 9.3
2 Lý 8 9.5 8.0 8.5 8.8 7.8 8.4
3 Hoá 7 9.0 8.0 10.0 9.5 9.0 9.3 9.0
4 Sinh 8 8.0 9.5 9.0 9.5 9.8 9.2
5 Công nghệ 8 9.5 9.0 10.0 9.3 9.3
6 Văn 89 8.0 7.3 7.0 8.3 7.5 8.0 7.0 8.5 7.8 7.5 7.8
7 Sử 8 10.0 9.0 10.0 8.8 9.2
8 Địa 7 9.0 8.0 10.0 9.0 8.0 8.4
9 GDCD 9 9.0 9.8 8.3 8.9
10 Ngoại ngữ 7 8 8.3 9.0 9.0 9.0 9.5 8.8
11 Thể dục 7 8.0 7.0 8.0 6.0 8.0 7.0 7.3
12 Mỹ thuật 9 9.0 10.0 10.0 9.7
13 Tin học 9 9.5 10.0 9.8 9.0 9.0 9.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Thị Diệu Lý Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 9.8 8.0 9.0 9.0 9.8 9.5 9.3
2 Lý 9 7.5 8.8 10.0 9.5 8.5 9.0
3 Hoá 7 9.0 9.5 10.0 10.0 9.5 10.0 9.5
4 Sinh 8 8.5 10.0 9.0 8.5 8.8 8.8
5 Công nghệ 9 9.0 9.0 9.5 9.8 9.4
6 Văn 99 9.0 5.8 8.5 6.0 7.0 8.0 7.8 6.8 8.0 6.8 7.4
7 Sử 8 10.0 10.0 10.0 10.0 9.8
8 Địa 7 9.0 8.0 10.0 9.0 7.3 8.2
9 GDCD 8 8.0 8.8 9.0 8.7
10 Ngoại ngữ 9 9 6.9 9.0 8.0 9.5 9.2 8.8
11 Thể dục 7 10.0 7.0 9.0 6.0 9.0 9.0 8.3
12 Mỹ thuật 8 7.0 8.0 8.0 7.9
13 Tin học 8 9.5 10.0 8.8 8.5 8.5 8.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hà Nam Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 8.5 10.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.6
2 Lý 6 9.0 9.8 8.8 8.3 9.8 8.8
3 Hoá 8 5.0 8.5 9.0 9.5 8.8 9.3 8.6
4 Sinh 8 8.0 8.5 8.0 8.5 6.8 7.8
5 Công nghệ 8 7.5 9.0 8.5 8.0 8.2
6 Văn 78 7.0 6.0 4.0 6.0 7.0 6.8 6.5 4.8 5.5 6.3 6.2
7 Sử 9 9.0 8.0 8.0 6.0 7.5
8 Địa 6 9.0 8.0 9.0 9.0 7.0 7.9
9 GDCD 7 8.0 6.8 6.8 7.0
10 Ngoại ngữ 5 4 5.5 5.0 5.0 5.5 4.6 4.9
11 Thể dục 8 9.0 9.0 8.0 6.0 6.0 4.0 6.5
12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 9.0 8.4
13 Tin học 8 9.5 9.0 8.5 9.0 9.5 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: HàThị Thanh Nga Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 9.5 9.5 9.5 9.6
2 Lý 8 9.0 9.0 9.3 9.3 9.3 9.1
3 Hoá 9 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.9
4 Sinh 9 8.0 10.0 10.0 9.5 9.5 9.4
5 Công nghệ 8 9.0 9.0 10.0 9.0 9.1
6 Văn 88 8.5 7.3 7.5 7.5 6.8 8.3 6.8 7.8 7.5 8.0 7.6
7 Sử 8 10.0 10.0 9.5 10.0 9.6
8 Địa 8 9.0 8.0 10.0 8.8 8.8 8.8
9 GDCD 8 9.0 9.3 9.0 8.9
10 Ngoại ngữ 7 8 9.2 10.0 8.5 9.0 9.2 8.8
11 Thể dục 6 9.0 9.0 8.0 6.0 7.0 10.0 8.0
12 Mỹ thuật 8 8.0 9.0 9.0 8.7
13 Tin học 9 9.5 8.0 9.0 9.0 8.5 8.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Nguyễn Như Ngà Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 9.8 8.0 8.0 9.8 9.0 10.0 9.3
2 Lý 8 9.0 7.3 8.8 9.0 7.0 8.1
3 Hoá 8 9.5 8.5 10.0 9.5 8.8 8.8 9.0
4 Sinh 8 8.0 9.5 10.0 9.5 9.0 9.1
5 Công nghệ 8 9.5 10.0 9.5 9.0 9.2
6 Văn 88 9.0 6.5 4.5 6.0 6.5 8.0 6.5 7.5 6.8 6.0 6.8
7 Sử 8 9.0 10.0 9.8 9.3 9.3
8 Địa 8 9.0 7.0 10.0 8.8 6.3 7.8
9 GDCD 8 9.0 9.5 8.5 8.8
10 Ngoại ngữ 8 10 7.1 7.0 8.2 9.4 9.0 8.6
11 Thể dục 6 8.0 9.0 9.0 8.0 10.0 10.0 8.9
12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 9.0 8.9
13 Tin học 9 10.0 10.0 8.5 9.0 8.3 8.9
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Thị Kim Nguyên Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 8.5 10.0 5.0 7.3 7.3 7.8 7.6
2 Lý 9 9.5 9.0 8.3 9.0 7.0 8.3
3 Hoá 7 5.0 8.0 10.0 9.0 7.8 8.3 8.0
4 Sinh 7 7.0 8.0 8.0 4.0 6.3 6.3
5 Công nghệ 9 7.0 10.0 9.5 8.3 8.7
6 Văn 67 6.5 7.0 7.5 6.5 7.5 7.5 5.8 6.0 7.0 6.8 6.8
7 Sử 8 3.0 9.0 9.0 8.0 7.8
8 Địa 8 10.0 7.0 9.0 7.8 7.3 7.9
9 GDCD 8 7.0 8.5 8.3 8.1
10 Ngoại ngữ 6 8 6.5 7.0 7.7 8.4 9.0 7.9
11 Thể dục 9 9.0 7.0 7.0 9.0 10.0 10.0 8.9
12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 9.0 9.0
13 Tin học 5 8.5 8.0 6.5 5.5 8.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hồng Ý Nhi Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 9.0 10.0 9.0 8.0 9.0 9.3 8.9
2 Lý 6 10.0 7.3 9.5 8.8 9.5 8.8
3 Hoá 8 9.0 10.0 10.0 10.0 8.5 9.8 9.4
4 Sinh 8 9.0 9.0 9.0 9.5 9.5 9.2
5 Công nghệ 8 8.0 9.0 9.0 9.3 8.9
6 Văn 89 6.5 7.8 8.0 7.0 6.8 7.3 6.3 7.5 7.0 8.0 7.4
7 Sử 8 9.0 8.0 8.5 9.0 8.6
8 Địa 8 9.0 8.0 9.0 9.0 7.5 8.3
9 GDCD 8 7.0 9.8 7.0 7.9
10 Ngoại ngữ 10 10 9.1 10.0 10.0 9.0 9.7 9.7
11 Thể dục 8 9.0 9.0 9.0 7.0 10.0 9.0 8.8
12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 8.0 8.6
13 Tin học 9 9.5 10.0 9.0 9.0 9.5 9.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trương Thị Kim Oanh Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 9.0 10.0 9.0 10.0 10.0 9.6
2 Lý 9 9.0 9.8 8.8 7.8 9.8 9.0
3 Hoá 8 8.5 9.5 10.0 10.0 9.0 10.0 9.5
4 Sinh 9 9.5 9.5 9.0 9.3 9.3 9.3
5 Công nghệ 9 8.5 9.0 10.0 9.8 9.5
6 Văn 99 9.0 6.3 8.0 7.3 6.8 8.5 7.0 8.3 6.5 7.5 7.6
7 Sử 8 10.0 9.0 9.5 9.0 9.1
8 Địa 8 9.0 8.0 10.0 8.8 8.8 8.8
9 GDCD 9 8.0 8.0 8.8 8.5
10 Ngoại ngữ 8 8 9.2 10.0 9.5 9.2 9.8 9.3
11 Thể dục 8 10.0 6.0 9.0 6.0 8.0 8.0 7.8
12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0
13 Tin học 9 10.0 6.0 10.0 9.0 8.5 8.9
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Minh Phương Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 7.5 7.0 8.0 6.3 7.8 8.0 7.5
2 Lý 7 8.0 8.8 9.0 7.5 6.5 7.6
3 Hoá 8 7.5 9.5 10.0 9.5 6.5 10.0 8.8
4 Sinh 6 6.0 10.0 9.0 6.3 8.3 7.6
5 Công nghệ 8 6.5 9.0 9.5 9.0 8.7
6 Văn 88 4.5 5.8 4.3 5.5 6.8 7.3 6.0 5.0 5.5 5.5 6.0
7 Sử 8 7.0 8.0 8.8 9.0 8.5
8 Địa 8 9.0 7.0 10.0 7.5 6.8 7.7
9 GDCD 8 8.0 8.8 8.0 8.2
10 Ngoại ngữ 3 8 5.1 5.0 4.5 7.7 8.1 6.3
11 Thể dục 6 9.0 5.0 8.0 5.0 5.0 6.0 6.2
12 Mỹ thuật 8 8.0 6.0 8.0 7.4
13 Tin học 7 5.5 9.0 8.5 9.0 6.3 7.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Thu Phương Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 8.0 8.0 10.0 7.5 9.5 9.0
2 Lý 9 10.0 9.0 9.3 9.5 8.5 9.1
3 Hoá 8 9.0 9.5 10.0 9.0 10.0 10.0 9.5
4 Sinh 8 9.5 9.5 10.0 8.8 7.8 8.7
5 Công nghệ 9 9.5 10.0 9.5 9.0 9.3
6 Văn 59 8.0 6.8 8.0 7.5 7.0 8.0 8.0 7.0 6.3 4.0 6.8
7 Sử 8 9.0 10.0 9.8 10.0 9.6
8 Địa 8 10.0 7.0 8.0 8.8 6.8 7.9
9 GDCD 8 7.0 8.8 8.3 8.2
10 Ngoại ngữ 9 10 9.7 10.0 9.8 8.9 9.1 9.4
11 Thể dục 6 9.0 8.0 7.0 6.0 10.0 6.0 7.3
12 Mỹ thuật 10 9.0 8.0 10.0 9.3
13 Tin học 8 9.5 8.0 9.8 9.0 8.5 8.9
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đoàn Ngọc Thành Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 8.5 7.0 10.0 7.5 9.0 8.8 8.2
2 Lý 9 10.0 7.5 9.5 9.3 9.8 9.4
3 Hoá 5 6.5 7.5 10.0 9.0 8.0 8.8 8.1
4 Sinh 8 6.0 8.5 8.0 5.0 5.3 6.3
5 Công nghệ 8 9.0 10.0 10.0 8.0 8.9
6 Văn 77 6.5 6.5 5.8 4.5 7.5 4.5 6.0 5.3 5.8 6.3 5.9
7 Sử 7 8.0 7.0 9.3 7.0 7.7
8 Địa 6 9.0 7.0 9.0 8.0 5.8 7.2
9 GDCD 8 7.0 7.3 7.5 7.4
10 Ngoại ngữ 6 7 6.4 7.0 6.5 7.6 6.1 6.6
11 Thể dục 7 9.0 8.0 7.0 7.0 9.0 6.0 7.3
12 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 7.0 6.7
13 Tin học 6 9.0 9.0 7.8 9.0 8.5 8.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đoàn Phan Ngọc Thảo Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 9.0 10.0 9.0 8.8 7.8 9.5 8.7
2 Lý 9 9.0 10.0 9.8 9.5 9.0 9.4
3 Hoá 8 8.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.3 9.4
4 Sinh 9 9.0 9.5 10.0 10.0 8.0 9.1
5 Công nghệ 9 9.5 10.0 9.5 9.3 9.4
6 Văn 8 10 9.0 7.3 9.0 7.0 7.0 8.8 7.5 8.3 8.8 6.5 7.9
7 Sử 8 9.0 9.0 10.0 10.0 9.5
8 Địa 8 10.0 8.0 10.0 9.3 8.5 8.9
9 GDCD 8 8.0 8.8 8.3 8.4
10 Ngoại ngữ 9 10 9.7 10.0 9.4 9.5 9.3 9.5
11 Thể dục 8 10.0 10.0 9.0 7.0 9.0 8.0 8.5
12 Mỹ thuật 8 8.0 9.0 9.0 8.7
13 Tin học 9 10.0 10.0 10.0 9.0 9.8 9.6
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Thị Phương Thảo Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 9.5 9.5 10.0 9.7
2 Lý 9 9.0 8.8 10.0 9.8 7.5 8.9
3 Hoá 8 9.5 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.6
4 Sinh 9 7.0 10.0 9.0 9.3 10.0 9.3
5 Công nghệ 7 8.0 9.0 10.0 8.0 8.5
6 Văn 78 8.0 7.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 8.5 8.0 7.8 7.7
7 Sử 9 7.0 10.0 8.8 9.5 9.0
8 Địa 9 10.0 8.0 10.0 8.8 8.5 8.9
9 GDCD 8 8.0 8.5 9.3 8.7
10 Ngoại ngữ 9 10 9.8 10.0 9.2 9.7 9.5 9.6
11 Thể dục 7 9.0 5.0 8.0 5.0 7.0 8.0 7.1
12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 10.0 9.3
13 Tin học 9 9.5 8.0 10.0 9.0 7.0 8.6
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Thị Phương Thảo Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 9.0 10.0 8.0 8.3 8.8 9.5 8.8
2 Lý 9 10.0 6.5 8.8 9.0 8.0 8.5
3 Hoá 8 8.0 10.0 10.0 9.0 8.3 9.8 9.1
4 Sinh 8 8.0 8.0 9.0 7.8 7.5 7.9
5 Công nghệ 8 9.0 10.0 10.0 8.5 9.1
6 Văn 88 6.0 6.3 7.0 7.5 6.5 7.8 8.0 7.5 8.5 5.3 7.1
7 Sử 6 9.0 7.0 9.5 8.0 8.1
8 Địa 8 8.0 8.0 10.0 9.0 8.5 8.6
9 GDCD 7 8.0 8.0 8.0 7.9
10 Ngoại ngữ 6 10 7.6 10.0 8.2 7.3 7.8 8.0
11 Thể dục 9 10.0 7.0 9.0 5.0 8.0 7.0 7.6
12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 9.0 9.0
13 Tin học 8 8.5 6.0 10.0 4.5 9.3 7.9
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Hà Đỗ Thắng Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 9.3 9.8 10.0 9.7
2 Lý 7 10.0 9.8 9.3 7.8 9.8 9.0
3 Hoá 8 10.0 8.5 10.0 10.0 9.0 10.0 9.5
4 Sinh 8 7.5 10.0 9.0 8.8 7.3 8.2
5 Công nghệ 8 8.0 10.0 8.5 8.5 8.6
6 Văn 89 8.0 6.5 6.5 6.3 8.0 6.8 7.0 6.3 6.3 6.8 7.0
7 Sử 8 9.0 8.0 9.8 8.8 8.9
8 Địa 8 9.0 8.0 10.0 8.5 6.5 7.9
9 GDCD 8 8.0 9.0 9.0 8.7
10 Ngoại ngữ 8 10 9.6 10.0 9.8 9.0 9.5 9.4
11 Thể dục 9 9.0 8.0 8.0 8.0 10.0 9.0 8.8
12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 9.0 8.3
13 Tin học 9 9.0 10.0 9.8 5.5 9.5 8.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Dương Nguyễn Đức Thịnh Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 9.0 10.0 10.0 9.0 8.5 8.5 8.9
2 Lý 9 7.5 10.0 9.0 8.3 7.3 8.3
3 Hoá 6 6.0 9.0 9.0 8.5 8.8 9.8 8.5
4 Sinh 7 9.0 9.5 8.0 5.0 6.5 7.0
5 Công nghệ 8 9.5 9.0 9.5 8.0 8.7
6 Văn 85 6.0 7.3 9.0 4.5 6.8 7.5 6.3 6.8 6.8 6.5 6.6
7 Sử 6 8.0 9.0 8.5 9.5 8.6
8 Địa 8 9.0 7.0 9.0 8.5 7.8 8.2
9 GDCD 8 8.0 8.5 9.3 8.7
10 Ngoại ngữ 7 6 8.1 10.0 7.4 8.0 9.5 8.2
11 Thể dục 6 9.0 6.0 6.0 8.0 10.0 9.0 8.0
12 Mỹ thuật 9 6.0 7.0 7.0 7.1
13 Tin học 8 8.5 9.0 9.0 9.0 9.5 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Quang Khải Thư Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 10.0 8.3 9.5 9.5
2 Lý 8 9.0 9.0 9.3 9.3 8.5 8.9
3 Hoá 8 9.5 9.0 10.0 9.5 8.0 8.5 8.8
4 Sinh 9 10.0 10.0 10.0 9.8 9.5 9.7
5 Công nghệ 8 9.0 10.0 9.5 8.8 9.1
6 Văn 99 9.5 7.8 8.0 7.5 7.5 8.5 7.0 8.3 7.3 7.0 7.8
7 Sử 8 10.0 9.0 9.3 9.3 9.2
8 Địa 9 10.0 9.0 10.0 9.5 9.3 9.4
9 GDCD 8 8.0 8.5 8.5 8.4
10 Ngoại ngữ 9 9 9.5 10.0 8.6 8.7 9.5 9.1
11 Thể dục 8 9.0 6.0 8.0 5.0 7.0 7.0 7.0
12 Mỹ thuật 9 8.0 8.0 9.0 8.6
13 Tin học 9 9.5 6.0 9.3 9.5 9.8 9.2
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Cẩm Tiên Lớp: 9A2
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 8.0 9.0 9.0 8.5 9.3 9.0
2 Lý 9 9.0 9.0 9.8 9.5 9.3 9.4
3 Hoá 7 8.5 9.5 10.0 9.5 5.8 8.8 8.4
4 Sinh 9 9.0 10.0 9.0 10.0 8.0 9.0
5 Công nghệ 9 9.5 10.0 9.5 9.0 9.3
6 Văn 98 9.0 7.3 6.5 6.5 6.8 8.5 7.5 8.0 6.5 6.0 7.3
7 Sử 7 9.0 9.0 9.5 8.5 8.7
8 Địa 8 10.0 7.0 10.0 9.0 7.8 8.5
9 GDCD 8 7.0 8.8 8.5 8.3
10 Ngoại ngữ 7 10 8.0 10.0 7.0 9.0 9.0 8.5
11 Thể dục 7 9.0 8.0 7.0 6.0 6.0 7.0 6.9
12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 8.0 8.4
13 Tin học 9 7.5 6.0 8.3 8.5 9.0 8.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức