SlideShare a Scribd company logo
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đặng Phúc Diễm An                                Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       10.0 7.0 9.0                 9.5 9.5                        9.8   9.3
       2      Lý                 9                       8.3 7.5                      7.8 8.0                        7.8   8.0
       3      Hoá                7                       9.5 9.5 10.0                 10.0 9.5                     10.0    9.5
       4      Sinh               9                       9.5 10.0 10.0                9.3                            9.5   9.5
       5      Công nghệ          8                       9.5 10.0                     9.5                            9.0   9.2
       6      Văn                98                      9.0 6.5 6.0                  7.3 6.5 8.0 6.5 5.0 7.0        6.5   6.9
       7      Sử                 9                       8.0 10.0                     10.0                         10.0    9.6
       8      Địa                8                       10.0 8.0 10.0                8.8                            7.5   8.5
       9      GDCD               7                       9.0                          8.5                            8.5   8.4
       10     Ngoại ngữ          9 10                    9.4 9.0                      8.8 9.4                        9.5   9.3
       11     Thể dục            6                       8.0 5.0                      9.0 6.0 6.0                    6.0   6.6
       12     Mỹ thuật            9                       8.0                          9.0                           8.0   8.4
       13     Tin học            9                       8.5 6.0                      9.0 9.0                        9.3   8.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Thị Mai Anh                                Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      8.3 9.0 8.0                  8.3 7.5                        8.8   8.3
       2      Lý                 9                      10.0 7.3                     9.8 9.5                        8.5   9.0
       3      Hoá                6                      9.0 10.0 10.0                8.3 8.5                      10.0    9.0
       4      Sinh               7                      7.0 8.0 10.0                 5.3                            5.0   6.4
       5      Công nghệ          7                      8.0 10.0                     6.0                            8.0   7.6
       6      Văn                37                     8.0 6.3 6.8                  6.8 6.8 7.0 7.0 7.0 7.0        4.5   6.4
       7      Sử                 8                      2.0 8.0                      7.8                            8.0   7.2
       8      Địa                8                      9.0 7.0 10.0                 8.3                            7.3   8.1
       9      GDCD               9                      6.0                          5.3                            6.3   6.4
       10     Ngoại ngữ          7 8                    6.0 7.0                      7.3 7.8                        8.0   7.5
       11     Thể dục            9                      9.0 5.0                      7.0 5.0 6.0                    4.0   5.9
       12     Mỹ thuật            7                      7.0                          6.0                           7.0   6.7
       13     Tin học            4                      8.0 10.0                     6.3 9.0                        8.5   7.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Lưu Quang Anh                               Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                       9.8 7.0 9.0                  7.8 8.0                      10.0    8.7
       2      Lý                 5                       9.8 9.0                      7.8 9.3                        9.5   8.7
       3      Hoá                8                       9.0 10.0 10.0                9.5 8.0                      10.0    9.3
       4      Sinh               9                       9.5 10.0 7.0                 9.0                            9.3   9.0
       5      Công nghệ          7                       6.5 9.0                      8.5                            9.0   8.3
       6      Văn                85                      6.0 5.5 7.0                  6.5 5.5 6.8 6.0 5.8 7.3        6.0   6.3
       7      Sử                 8                       8.0 8.0                      8.0                            9.3   8.5
       8      Địa                8                       9.0 7.0 10.0                 9.0                            8.0   8.4
       9      GDCD               8                       6.0                          8.3                            8.5   8.0
       10     Ngoại ngữ          7 10                    7.7 9.0                      8.3 8.0                        8.8   8.4
       11     Thể dục            8                       9.0 6.0                      7.0 7.0 7.0                  10.0    7.9
       12     Mỹ thuật            7                       6.0                          6.0                           6.0   6.1
       13     Tin học            9                       10.0 9.0                     9.3 9.0                        9.5   9.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Hoàng Quốc Anh                                  Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      8.3 7.0 8.0                  7.8 9.0                        8.8   8.3
       2      Lý                 7                      7.8 7.5                      8.8 7.8                        6.0   7.4
       3      Hoá                8                      7.5 9.5 10.0                 8.8 9.5                      10.0    9.2
       4      Sinh               8                      7.5 10.0 8.0                 8.3                            5.8   7.5
       5      Công nghệ          8                      9.5 9.0                      8.5                            8.8   8.7
       6      Văn                85                     9.0 7.5 7.0                  7.0 6.3 7.3 7.0 7.5 5.3        7.0   6.9
       7      Sử                 8                      2.0 8.0                      8.3                            8.8   7.6
       8      Địa                8                      10.0 8.0 9.0                 8.5                            5.5   7.6
       9      GDCD               8                      8.0                          7.5                            9.3   8.4
       10     Ngoại ngữ          8 9                    9.4 9.0                      8.6 9.6                        9.0   9.0
       11     Thể dục            8                      9.0 7.0                      8.0 9.0 10.0                 10.0    9.0
       12     Mỹ thuật            8                      7.0                          8.0                           8.0   7.9
       13     Tin học            9                      8.5 10.0                     9.3 6.0                        9.3   8.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thiên Ân                                  Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                       9.8 7.0 10.0                 8.8 8.0                        9.0   8.6
       2      Lý                 8                       9.0 10.0                     9.3 8.5                        7.5   8.5
       3      Hoá                7                       5.5 8.5 9.5                  10.0 6.0                       9.8   8.4
       4      Sinh               6                       8.0 9.0 9.0                  7.8                            8.8   8.2
       5      Công nghệ          7                       8.5 9.0                      10.0                           8.8   8.9
       6      Văn                87                      4.0 6.8 8.5                  7.5 7.0 7.5 7.0 7.5 7.5        6.5   7.1
       7      Sử                 8                       8.0 8.0                      9.8                            9.8   9.1
       8      Địa                8                       10.0 8.0 9.0                 8.5                            7.8   8.4
       9      GDCD               9                       7.0                          8.5                            9.0   8.6
       10     Ngoại ngữ          9 10                    8.1 9.0                      8.0 7.7                        9.8   8.8
       11     Thể dục            8                       9.0 8.0                      8.0 10.0 10.0                10.0    9.3
       12     Mỹ thuật            9                       7.0                          7.0                           7.0   7.3
       13     Tin học            9                       9.5 9.0                      10.0 5.5                       9.8   8.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: LêThị Ngọc Diễm                                  Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2             HK    TBM

       1      Toán               9                       10.0 8.0 10.0                9.0 9.5                         9.5   9.3
       2      Lý                 8                       10.0 9.0                     10.0 9.5                        9.5   9.5
       3      Hoá                8                       9.5 9.5 10.0                 10.0 10.0                    10.0     9.7
       4      Sinh               8                       9.5 9.5 10.0                 9.3                             9.8   9.4
       5      Công nghệ          9                       9.0 10.0                     9.5                             9.3   9.4
       6      Văn                88                      7.5 6.5 8.5                  6.5 7.0 7.3 7.0 8.3 8.3         6.3   7.3
       7      Sử                 8                       8.0 9.0                      9.5                             8.8   8.8
       8      Địa                9                       9.0 9.0 10.0                 9.0                             8.0   8.8
       9      GDCD               8                       9.0                          8.5                             8.5   8.5
       10     Ngoại ngữ          8 10                    8.6 9.0                      9.5 9.0                         8.3   8.9
       11     Thể dục            7                       9.0 8.0                      9.0 5.0 9.0                     8.0   7.8
       12     Mỹ thuật            8                       8.0                          8.0                            8.0   8.0
       13     Tin học            9                       9.5 9.0                      9.5 4.0                         8.5   8.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                            , ngày   tháng      năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                        HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                       Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Dung                                 Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2             HK    TBM

       1      Toán               9                      10.0 10.0 10.0               10.0 10.0                       9.5   9.8
       2      Lý                 6                      9.0 8.0                      9.8 9.8                      10.0     9.2
       3      Hoá                8                      10.0 9.5 10.0                10.0 10.0                    10.0     9.8
       4      Sinh               9                      9.5 10.0 10.0                9.8                          10.0     9.8
       5      Công nghệ          9                      9.0 9.0                      9.0                             9.8   9.3
       6      Văn                88                     8.5 8.3 8.5                  8.5 7.5 8.8 7.8 8.5 8.0         6.5   8.0
       7      Sử                 8                      10.0 10.0                    10.0                            9.8   9.7
       8      Địa                8                      9.0 8.0 10.0                 9.3                             8.5   8.8
       9      GDCD               9                      9.0                          9.0                             9.0   9.0
       10     Ngoại ngữ          9 9                    9.2 10.0                     9.5 9.5                         9.5   9.4
       11     Thể dục            8                      8.0 8.0                      9.0 7.0 9.0                     9.0   8.4
       12     Mỹ thuật            10                     10.0                         10.0                        10.0     10.0
       13     Tin học            10                     10.0 10.0                    9.0 9.0                         9.5   9.5


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                            , ngày   tháng      năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Huỳnh Phạm Mỹ Duyên                             Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      9.5 10.0 10.0                9.3 8.5                        9.5   9.2
       2      Lý                 7                      10.0 9.8                     9.5 7.8                        8.5   8.7
       3      Hoá                6                      8.0 9.0 10.0                 10.0 9.5                     10.0    9.3
       4      Sinh               9                      7.5 10.0 9.0                 9.0                            6.5   8.1
       5      Công nghệ          7                      8.0 9.0                      9.0                            9.3   8.7
       6      Văn                88                     7.5 6.8 7.0                  5.5 6.8 8.0 6.3 9.0 7.5        6.8   7.2
       7      Sử                 8                      10.0 7.0                     9.5                            9.8   9.2
       8      Địa                8                      9.0 8.0 9.0                  9.0                            7.8   8.4
       9      GDCD               8                      7.0                          8.3                            8.3   8.1
       10     Ngoại ngữ          7 9                    8.4 9.0                      8.2 8.5                        8.1   8.3
       11     Thể dục            8                      9.0 7.0                      9.0 5.0 6.0                    5.0   6.6
       12     Mỹ thuật            8                      8.0                          9.0                           8.0   8.3
       13     Tin học            8                      8.5 10.0                     7.8 9.0                        9.3   8.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Đình Nhật Hạ                                 Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      6.3 9.0 8.0                  6.5 7.3                        7.0   7.3
       2      Lý                 8                      9.0 7.0                      8.8 8.0                        6.8   7.8
       3      Hoá                6                      9.0 9.5 10.0                 10.0 8.3                       8.3   8.7
       4      Sinh               9                      8.0 6.0 8.0                  7.0                            7.3   7.4
       5      Công nghệ          9                      9.5 9.0                      9.0                            9.5   9.3
       6      Văn                89                     7.0 6.0 7.3                  6.5 6.8 6.8 6.5 7.0 5.8        6.5   6.8
       7      Sử                 8                      7.0 8.0                      7.0                            6.0   6.9
       8      Địa                8                      9.0 7.0 9.0                  8.8                            7.3   8.1
       9      GDCD               8                      6.0                          7.0                            7.0   7.0
       10     Ngoại ngữ          9 8                    7.9 8.0                      7.8 7.0                        7.0   7.6
       11     Thể dục            8                      9.0 7.0                      9.0 7.0 8.0                    9.0   8.3
       12     Mỹ thuật            8                      8.0                          7.0                           8.0   7.7
       13     Tin học            8                      9.0 9.0                      9.0 8.5                        8.8   8.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thanh Hải                                Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      10.0 10.0 10.0               9.5 8.5                        9.5   9.3
       2      Lý                 9                      10.0 10.0                    9.3 9.3                        9.3   9.4
       3      Hoá                8                      8.0 10.0 10.0                9.0 8.8                        9.0   9.0
       4      Sinh               8                      7.5 8.5 8.0                  9.3                            8.0   8.3
       5      Công nghệ          9                      9.0 10.0                     9.5                            8.3   9.0
       6      Văn                68                     8.0 6.8 6.3                  4.8 6.5 7.8 6.8 7.0 7.0        5.0   6.5
       7      Sử                 8                      7.0 8.0                      8.8                            8.8   8.4
       8      Địa                8                      9.0 7.0 9.0                  9.5                            7.5   8.3
       9      GDCD               8                      6.0                          7.3                            8.3   7.6
       10     Ngoại ngữ          7 9                    7.7 10.0                     7.8 7.7                        8.7   8.3
       11     Thể dục            8                      9.0 9.0                      8.0 7.0 10.0                 10.0    8.8
       12     Mỹ thuật            9                      9.0                          9.0                           8.0   8.6
       13     Tin học            9                      9.5 6.0                      9.3 9.0                        9.3   8.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Phan Văn Hải                                     Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                       10.0 10.0 10.0               9.5 9.0                        9.3   9.4
       2      Lý                 8                       9.0 10.0                     10.0 9.3                       9.5   9.4
       3      Hoá                8                       9.0 10.0 10.0                10.0 9.5                       9.8   9.6
       4      Sinh               9                       10.0 10.0 8.0                9.5                          10.0    9.6
       5      Công nghệ          8                       9.0 9.0                      9.0                            8.3   8.6
       6      Văn                98                      7.0 6.8 8.5                  6.0 8.0 8.3 6.5 7.3 7.3        6.0   7.2
       7      Sử                 8                       9.0 9.0                      9.0                            9.5   9.1
       8      Địa                7                       9.0 7.0 9.0                  8.5                            8.0   8.1
       9      GDCD               9                       9.0                          8.3                            8.8   8.7
       10     Ngoại ngữ          8 10                    8.2 10.0                     9.0 8.8                        9.5   9.1
       11     Thể dục            9                       9.0 6.0                      6.0 5.0 9.0                    5.0   6.6
       12     Mỹ thuật            8                       8.0                          8.0                           8.0   8.0
       13     Tin học            9                       10.0 9.0                     10.0 6.5                       9.8   9.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Ngô Thanh Như Hảo                               Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      9.8 8.0 5.0                  8.3 9.0                        8.8   8.3
       2      Lý                 8                      8.0 8.0                      8.3 8.3                        8.0   8.1
       3      Hoá                7                      8.0 9.5 10.0                 10.0 9.0                     10.0    9.3
       4      Sinh               9                      9.5 9.5 9.0                  9.5                            8.5   9.1
       5      Công nghệ          8                      9.5 10.0                     10.0                           9.0   9.3
       6      Văn                98                     9.5 7.3 7.0                  8.0 7.0 8.3 7.3 7.8 7.3        7.5   7.7
       7      Sử                 9                      10.0 9.0                     9.0                            9.3   9.2
       8      Địa                8                      9.0 7.0 10.0                 9.0                            7.8   8.4
       9      GDCD               8                      7.0                          9.5                            8.0   8.3
       10     Ngoại ngữ          8 9                    7.7 9.0                      6.5 8.8                        9.0   8.3
       11     Thể dục            7                      8.0 6.0                      10.0 5.0 7.0                   4.0   6.4
       12     Mỹ thuật            9                      9.0                          9.0                           9.0   9.0
       13     Tin học            9                      10.0 10.0                    9.0 8.5                        8.8   9.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Trung Hiếu                                 Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      9.3 9.0 4.0                  8.0 8.8                        9.5   8.4
       2      Lý                 9                      10.0 8.0                     8.3 9.0                        7.0   8.3
       3      Hoá                5                      10.0 8.0 10.0                9.8 7.5                        9.3   8.7
       4      Sinh               9                      6.0 9.0 9.0                  5.3                            5.0   6.5
       5      Công nghệ          8                      8.0 10.0                     8.5                            7.5   8.2
       6      Văn                98                     8.0 6.5 8.5                  5.0 7.3 5.0 7.0 5.3 5.0        6.3   6.4
       7      Sử                 5                      7.0 7.0                      8.0                            8.8   7.7
       8      Địa                7                      10.0 7.0 9.0                 8.3                            7.3   7.9
       9      GDCD               8                      8.0                          8.5                            7.8   8.1
       10     Ngoại ngữ          4 7                    6.5 7.0                      7.4 7.9                        7.2   7.0
       11     Thể dục            7                      9.0 5.0                      8.0 5.0 5.0                    4.0   5.8
       12     Mỹ thuật            8                      8.0                          7.0                           8.0   7.7
       13     Tin học            7                      9.5 9.0                      7.5 8.5                        7.8   8.1


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lại Văn Hùng                                     Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                       8.8 9.0 10.0                 8.8 9.0                        9.5   9.1
       2      Lý                 9                       9.5 7.5                      8.8 9.0                        8.3   8.7
       3      Hoá                8                       9.5 10.0 10.0                10.0 9.0                     10.0    9.6
       4      Sinh               9                       5.0 8.0 8.0                  5.3                            5.8   6.4
       5      Công nghệ          8                       6.5 10.0                     9.0                            6.8   7.9
       6      Văn                77                      5.0 5.3 8.0                  6.0 6.5 4.0 4.0 4.3 4.3        6.0   5.4
       7      Sử                 5                       5.0 5.0                      8.5                            9.3   7.5
       8      Địa                8                       9.0 7.0 9.0                  8.0                            7.5   7.9
       9      GDCD               8                       4.0                          8.0                            7.5   7.2
       10     Ngoại ngữ          10 9                    5.3 7.0                      6.6 9.0                        8.3   7.9
       11     Thể dục            6                       9.0 10.0                     7.0 10.0 10.0                10.0    9.1
       12     Mỹ thuật            8                       7.0                          6.0                           7.0   6.9
       13     Tin học            5                       5.5 9.0                      7.8 5.5                        7.8   7.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đinh Thái Khang                                 Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      8.0 7.0 1.0                  7.5 7.0                        8.5   7.1
       2      Lý                 7                      8.8 8.5                      8.3 9.3                        7.3   8.1
       3      Hoá                8                      8.0 9.5 10.0                 10.0 9.3                       9.8   9.4
       4      Sinh               9                      8.5 8.5 7.0                  3.8                            5.5   6.3
       5      Công nghệ          9                      9.0 10.0                     9.0                            7.5   8.6
       6      Văn                88                     5.5 6.0 6.0                  4.5 6.5 4.3 6.3 6.8 7.0        5.8   6.1
       7      Sử                 7                      6.0 7.0                      8.8                            7.3   7.4
       8      Địa                7                      9.0 7.0 10.0                 8.0                            7.0   7.8
       9      GDCD               9                      8.0                          8.0                            8.3   8.3
       10     Ngoại ngữ          9 8                    6.2 8.0                      7.3 8.1                        7.7   7.7
       11     Thể dục            9                      9.0 8.0                      8.0 7.0 10.0                 10.0    8.8
       12     Mỹ thuật            7                      7.0                          7.0                           7.0   7.0
       13     Tin học            5                      8.5 6.0                      8.8 9.0                        9.3   8.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Tăng Thị Khánh Linh                              Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                       9.5 4.0 10.0                 9.0 7.5                        9.8   8.5
       2      Lý                 9                       9.8 10.0                     8.3 8.5                        9.0   8.9
       3      Hoá                6                       9.5 9.5 9.0                  9.3 7.0                        9.0   8.5
       4      Sinh               9                       9.0 10.0 10.0                10.0                           9.5   9.6
       5      Công nghệ          9                       8.0 9.0                      9.5                            9.0   9.0
       6      Văn                86                      8.0 7.3 8.5                  8.0 6.5 8.5 6.8 7.5 7.0        6.0   7.2
       7      Sử                 8                       9.0 9.0                      10.0                           9.8   9.4
       8      Địa                8                       9.0 8.0 10.0                 9.0                            8.0   8.6
       9      GDCD               8                       5.0                          8.5                            8.8   8.1
       10     Ngoại ngữ          9 10                    7.7 8.0                      8.6 9.7                        8.5   8.8
       11     Thể dục            8                       9.0 7.0                      7.0 7.0 10.0                   8.0   8.0
       12     Mỹ thuật            9                       8.0                          7.0                           9.0   8.3
       13     Tin học            9                       10.0 9.0                     9.3 6.0                        8.8   8.5


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Ngọc Linh                                  Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                      9.5 5.0 8.0                  8.0 8.8                        9.0   8.2
       2      Lý                 8                      9.5 5.0                      8.0 8.5                        8.0   8.0
       3      Hoá                8                      8.5 8.0 10.0                 7.0 7.3                        8.5   8.1
       4      Sinh               7                      8.0 6.0 9.0                  6.3                            8.0   7.4
       5      Công nghệ          8                      6.0 10.0                     7.5                            7.8   7.8
       6      Văn                88                     8.5 6.0 6.8                  6.5 7.0 7.5 6.5 6.8 6.5        4.8   6.7
       7      Sử                 8                      4.0 8.0                      8.3                            9.3   8.1
       8      Địa                7                      9.0 7.0 8.0                  8.5                            7.3   7.8
       9      GDCD               8                      9.0                          8.5                            7.8   8.2
       10     Ngoại ngữ          6 8                    6.5 5.0                      7.4 7.3                        7.7   7.1
       11     Thể dục            8                      9.0 9.0                      7.0 8.0 10.0                   8.0   8.3
       12     Mỹ thuật            7                      7.0                          6.0                           9.0   7.6
       13     Tin học            7                      8.5 9.0                      8.3 8.5                        9.5   8.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Chu Thị Anh Loan                                Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                      10.0 10.0 10.0               8.5 9.8                        9.0   9.3
       2      Lý                 8                      9.5 8.0                      8.5 8.8                        7.8   8.4
       3      Hoá                7                      9.0 8.0 10.0                 9.5 9.0                        9.3   9.0
       4      Sinh               8                      8.0 9.5 9.0                  9.5                            9.8   9.2
       5      Công nghệ          8                      9.5 9.0                      10.0                           9.3   9.3
       6      Văn                89                     8.0 7.3 7.0                  8.3 7.5 8.0 7.0 8.5 7.8        7.5   7.8
       7      Sử                 8                      10.0 9.0                     10.0                           8.8   9.2
       8      Địa                7                      9.0 8.0 10.0                 9.0                            8.0   8.4
       9      GDCD               9                      9.0                          9.8                            8.3   8.9
       10     Ngoại ngữ          7 8                    8.3 9.0                      9.0 9.0                        9.5   8.8
       11     Thể dục            7                      8.0 7.0                      8.0 6.0 8.0                    7.0   7.3
       12     Mỹ thuật            9                      9.0                          10.0                        10.0    9.7
       13     Tin học            9                      9.5 10.0                     9.8 9.0                        9.0   9.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Thị Diệu Lý                                  Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                      9.8 8.0 9.0                  9.0 9.8                        9.5   9.3
       2      Lý                 9                      7.5 8.8                      10.0 9.5                       8.5   9.0
       3      Hoá                7                      9.0 9.5 10.0                 10.0 9.5                     10.0    9.5
       4      Sinh               8                      8.5 10.0 9.0                 8.5                            8.8   8.8
       5      Công nghệ          9                      9.0 9.0                      9.5                            9.8   9.4
       6      Văn                99                     9.0 5.8 8.5                  6.0 7.0 8.0 7.8 6.8 8.0        6.8   7.4
       7      Sử                 8                      10.0 10.0                    10.0                         10.0    9.8
       8      Địa                7                      9.0 8.0 10.0                 9.0                            7.3   8.2
       9      GDCD               8                      8.0                          8.8                            9.0   8.7
       10     Ngoại ngữ          9 9                    6.9 9.0                      8.0 9.5                        9.2   8.8
       11     Thể dục            7                      10.0 7.0                     9.0 6.0 9.0                    9.0   8.3
       12     Mỹ thuật            8                      7.0                          8.0                           8.0   7.9
       13     Tin học            8                      9.5 10.0                     8.8 8.5                        8.5   8.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hà Nam                                   Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                      8.5 10.0 8.0                 8.0 9.0                        9.0   8.6
       2      Lý                 6                      9.0 9.8                      8.8 8.3                        9.8   8.8
       3      Hoá                8                      5.0 8.5 9.0                  9.5 8.8                        9.3   8.6
       4      Sinh               8                      8.0 8.5 8.0                  8.5                            6.8   7.8
       5      Công nghệ          8                      7.5 9.0                      8.5                            8.0   8.2
       6      Văn                78                     7.0 6.0 4.0                  6.0 7.0 6.8 6.5 4.8 5.5        6.3   6.2
       7      Sử                 9                      9.0 8.0                      8.0                            6.0   7.5
       8      Địa                6                      9.0 8.0 9.0                  9.0                            7.0   7.9
       9      GDCD               7                      8.0                          6.8                            6.8   7.0
       10     Ngoại ngữ          5 4                    5.5 5.0                      5.0 5.5                        4.6   4.9
       11     Thể dục            8                      9.0 9.0                      8.0 6.0 6.0                    4.0   6.5
       12     Mỹ thuật            8                      8.0                          8.0                           9.0   8.4
       13     Tin học            8                      9.5 9.0                      8.5 9.0                        9.5   9.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: HàThị Thanh Nga                                 Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2             HK    TBM

       1      Toán               9                      10.0 10.0 10.0               9.5 9.5                         9.5   9.6
       2      Lý                 8                      9.0 9.0                      9.3 9.3                         9.3   9.1
       3      Hoá                9                      10.0 10.0 10.0               10.0 10.0                    10.0     9.9
       4      Sinh               9                      8.0 10.0 10.0                9.5                             9.5   9.4
       5      Công nghệ          8                      9.0 9.0                      10.0                            9.0   9.1
       6      Văn                88                     8.5 7.3 7.5                  7.5 6.8 8.3 6.8 7.8 7.5         8.0   7.6
       7      Sử                 8                      10.0 10.0                    9.5                          10.0     9.6
       8      Địa                8                      9.0 8.0 10.0                 8.8                             8.8   8.8
       9      GDCD               8                      9.0                          9.3                             9.0   8.9
       10     Ngoại ngữ          7 8                    9.2 10.0                     8.5 9.0                         9.2   8.8
       11     Thể dục            6                      9.0 9.0                      8.0 6.0 7.0                  10.0     8.0
       12     Mỹ thuật            8                      8.0                          9.0                            9.0   8.7
       13     Tin học            9                      9.5 8.0                      9.0 9.0                         8.5   8.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                            , ngày   tháng      năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Nguyễn Như Ngà                                Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       9.8 8.0 8.0                  9.8 9.0                      10.0    9.3
       2      Lý                 8                       9.0 7.3                      8.8 9.0                        7.0   8.1
       3      Hoá                8                       9.5 8.5 10.0                 9.5 8.8                        8.8   9.0
       4      Sinh               8                       8.0 9.5 10.0                 9.5                            9.0   9.1
       5      Công nghệ          8                       9.5 10.0                     9.5                            9.0   9.2
       6      Văn                88                      9.0 6.5 4.5                  6.0 6.5 8.0 6.5 7.5 6.8        6.0   6.8
       7      Sử                 8                       9.0 10.0                     9.8                            9.3   9.3
       8      Địa                8                       9.0 7.0 10.0                 8.8                            6.3   7.8
       9      GDCD               8                       9.0                          9.5                            8.5   8.8
       10     Ngoại ngữ          8 10                    7.1 7.0                      8.2 9.4                        9.0   8.6
       11     Thể dục            6                       8.0 9.0                      9.0 8.0 10.0                 10.0    8.9
       12     Mỹ thuật            9                       8.0                          9.0                           9.0   8.9
       13     Tin học            9                       10.0 10.0                    8.5 9.0                        8.3   8.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Thị Kim Nguyên                             Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      8.5 10.0 5.0                 7.3 7.3                        7.8   7.6
       2      Lý                 9                      9.5 9.0                      8.3 9.0                        7.0   8.3
       3      Hoá                7                      5.0 8.0 10.0                 9.0 7.8                        8.3   8.0
       4      Sinh               7                      7.0 8.0 8.0                  4.0                            6.3   6.3
       5      Công nghệ          9                      7.0 10.0                     9.5                            8.3   8.7
       6      Văn                67                     6.5 7.0 7.5                  6.5 7.5 7.5 5.8 6.0 7.0        6.8   6.8
       7      Sử                 8                      3.0 9.0                      9.0                            8.0   7.8
       8      Địa                8                      10.0 7.0 9.0                 7.8                            7.3   7.9
       9      GDCD               8                      7.0                          8.5                            8.3   8.1
       10     Ngoại ngữ          6 8                    6.5 7.0                      7.7 8.4                        9.0   7.9
       11     Thể dục            9                      9.0 7.0                      7.0 9.0 10.0                 10.0    8.9
       12     Mỹ thuật            9                      9.0                          9.0                           9.0   9.0
       13     Tin học            5                      8.5 8.0                      6.5 5.5                        8.0   7.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hồng Ý Nhi                              Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                     9.0 10.0 9.0                 8.0 9.0                        9.3   8.9
       2      Lý                 6                     10.0 7.3                     9.5 8.8                        9.5   8.8
       3      Hoá                8                     9.0 10.0 10.0                10.0 8.5                       9.8   9.4
       4      Sinh               8                     9.0 9.0 9.0                  9.5                            9.5   9.2
       5      Công nghệ          8                     8.0 9.0                      9.0                            9.3   8.9
       6      Văn                89                    6.5 7.8 8.0                  7.0 6.8 7.3 6.3 7.5 7.0        8.0   7.4
       7      Sử                 8                     9.0 8.0                      8.5                            9.0   8.6
       8      Địa                8                     9.0 8.0 9.0                  9.0                            7.5   8.3
       9      GDCD               8                     7.0                          9.8                            7.0   7.9
       10     Ngoại ngữ          10 10                 9.1 10.0                     10.0 9.0                       9.7   9.7
       11     Thể dục            8                     9.0 9.0                      9.0 7.0 10.0                   9.0   8.8
       12     Mỹ thuật            9                     9.0                          9.0                           8.0   8.6
       13     Tin học            9                     9.5 10.0                     9.0 9.0                        9.5   9.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trương Thị Kim Oanh                             Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                      10.0 9.0 10.0                9.0 10.0                     10.0    9.6
       2      Lý                 9                      9.0 9.8                      8.8 7.8                        9.8   9.0
       3      Hoá                8                      8.5 9.5 10.0                 10.0 9.0                     10.0    9.5
       4      Sinh               9                      9.5 9.5 9.0                  9.3                            9.3   9.3
       5      Công nghệ          9                      8.5 9.0                      10.0                           9.8   9.5
       6      Văn                99                     9.0 6.3 8.0                  7.3 6.8 8.5 7.0 8.3 6.5        7.5   7.6
       7      Sử                 8                      10.0 9.0                     9.5                            9.0   9.1
       8      Địa                8                      9.0 8.0 10.0                 8.8                            8.8   8.8
       9      GDCD               9                      8.0                          8.0                            8.8   8.5
       10     Ngoại ngữ          8 8                    9.2 10.0                     9.5 9.2                        9.8   9.3
       11     Thể dục            8                      10.0 6.0                     9.0 6.0 8.0                    8.0   7.8
       12     Mỹ thuật            8                      8.0                          8.0                           8.0   8.0
       13     Tin học            9                      10.0 6.0                     10.0 9.0                       8.5   8.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Minh Phương                          Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      7.5 7.0 8.0                  6.3 7.8                        8.0   7.5
       2      Lý                 7                      8.0 8.8                      9.0 7.5                        6.5   7.6
       3      Hoá                8                      7.5 9.5 10.0                 9.5 6.5                      10.0    8.8
       4      Sinh               6                      6.0 10.0 9.0                 6.3                            8.3   7.6
       5      Công nghệ          8                      6.5 9.0                      9.5                            9.0   8.7
       6      Văn                88                     4.5 5.8 4.3                  5.5 6.8 7.3 6.0 5.0 5.5        5.5   6.0
       7      Sử                 8                      7.0 8.0                      8.8                            9.0   8.5
       8      Địa                8                      9.0 7.0 10.0                 7.5                            6.8   7.7
       9      GDCD               8                      8.0                          8.8                            8.0   8.2
       10     Ngoại ngữ          3 8                    5.1 5.0                      4.5 7.7                        8.1   6.3
       11     Thể dục            6                      9.0 5.0                      8.0 5.0 5.0                    6.0   6.2
       12     Mỹ thuật            8                      8.0                          6.0                           8.0   7.4
       13     Tin học            7                      5.5 9.0                      8.5 9.0                        6.3   7.5


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Thu Phương                            Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng          Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       10.0 8.0 8.0                 10.0 7.5                       9.5   9.0
       2      Lý                 9                       10.0 9.0                     9.3 9.5                        8.5   9.1
       3      Hoá                8                       9.0 9.5 10.0                 9.0 10.0                     10.0    9.5
       4      Sinh               8                       9.5 9.5 10.0                 8.8                            7.8   8.7
       5      Công nghệ          9                       9.5 10.0                     9.5                            9.0   9.3
       6      Văn                59                      8.0 6.8 8.0                  7.5 7.0 8.0 8.0 7.0 6.3        4.0   6.8
       7      Sử                 8                       9.0 10.0                     9.8                          10.0    9.6
       8      Địa                8                       10.0 7.0 8.0                 8.8                            6.8   7.9
       9      GDCD               8                       7.0                          8.8                            8.3   8.2
       10     Ngoại ngữ          9 10                    9.7 10.0                     9.8 8.9                        9.1   9.4
       11     Thể dục            6                       9.0 8.0                      7.0 6.0 10.0                   6.0   7.3
       12     Mỹ thuật            10                      9.0                          8.0                         10.0    9.3
       13     Tin học            8                       9.5 8.0                      9.8 9.0                        8.5   8.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đoàn Ngọc Thành                                 Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                      8.5 7.0 10.0                 7.5 9.0                        8.8   8.2
       2      Lý                 9                      10.0 7.5                     9.5 9.3                        9.8   9.4
       3      Hoá                5                      6.5 7.5 10.0                 9.0 8.0                        8.8   8.1
       4      Sinh               8                      6.0 8.5 8.0                  5.0                            5.3   6.3
       5      Công nghệ          8                      9.0 10.0                     10.0                           8.0   8.9
       6      Văn                77                     6.5 6.5 5.8                  4.5 7.5 4.5 6.0 5.3 5.8        6.3   5.9
       7      Sử                 7                      8.0 7.0                      9.3                            7.0   7.7
       8      Địa                6                      9.0 7.0 9.0                  8.0                            5.8   7.2
       9      GDCD               8                      7.0                          7.3                            7.5   7.4
       10     Ngoại ngữ          6 7                    6.4 7.0                      6.5 7.6                        6.1   6.6
       11     Thể dục            7                      9.0 8.0                      7.0 7.0 9.0                    6.0   7.3
       12     Mỹ thuật            7                      7.0                          6.0                           7.0   6.7
       13     Tin học            6                      9.0 9.0                      7.8 9.0                        8.5   8.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đoàn Phan Ngọc Thảo                              Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1          Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                       9.0 10.0 9.0               8.8 7.8                        9.5   8.7
       2      Lý                 9                       9.0 10.0                   9.8 9.5                        9.0   9.4
       3      Hoá                8                       8.0 10.0 10.0              10.0 9.5                       9.3   9.4
       4      Sinh               9                       9.0 9.5 10.0               10.0                           8.0   9.1
       5      Công nghệ          9                       9.5 10.0                   9.5                            9.3   9.4
       6      Văn                8 10                    9.0 7.3 9.0                7.0 7.0 8.8 7.5 8.3 8.8        6.5   7.9
       7      Sử                 8                       9.0 9.0                    10.0                         10.0    9.5
       8      Địa                8                       10.0 8.0 10.0              9.3                            8.5   8.9
       9      GDCD               8                       8.0                        8.8                            8.3   8.4
       10     Ngoại ngữ          9 10                    9.7 10.0                   9.4 9.5                        9.3   9.5
       11     Thể dục            8                       10.0 10.0                  9.0 7.0 9.0                    8.0   8.5
       12     Mỹ thuật            8                       8.0                        9.0                           9.0   8.7
       13     Tin học            9                       10.0 10.0                  10.0 9.0                       9.8   9.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                       Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                         , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Thị Phương Thảo                               Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       10.0 10.0 10.0               9.5 9.5                      10.0    9.7
       2      Lý                 9                       9.0 8.8                      10.0 9.8                       7.5   8.9
       3      Hoá                8                       9.5 10.0 10.0                10.0 9.0                     10.0    9.6
       4      Sinh               9                       7.0 10.0 9.0                 9.3                          10.0    9.3
       5      Công nghệ          7                       8.0 9.0                      10.0                           8.0   8.5
       6      Văn                78                      8.0 7.0 8.0                  7.0 7.5 8.0 7.0 8.5 8.0        7.8   7.7
       7      Sử                 9                       7.0 10.0                     8.8                            9.5   9.0
       8      Địa                9                       10.0 8.0 10.0                8.8                            8.5   8.9
       9      GDCD               8                       8.0                          8.5                            9.3   8.7
       10     Ngoại ngữ          9 10                    9.8 10.0                     9.2 9.7                        9.5   9.6
       11     Thể dục            7                       9.0 5.0                      8.0 5.0 7.0                    8.0   7.1
       12     Mỹ thuật            9                       8.0                          9.0                         10.0    9.3
       13     Tin học            9                       9.5 8.0                      10.0 9.0                       7.0   8.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Phạm Thị Phương Thảo                             Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                       9.0 10.0 8.0                 8.3 8.8                        9.5   8.8
       2      Lý                 9                       10.0 6.5                     8.8 9.0                        8.0   8.5
       3      Hoá                8                       8.0 10.0 10.0                9.0 8.3                        9.8   9.1
       4      Sinh               8                       8.0 8.0 9.0                  7.8                            7.5   7.9
       5      Công nghệ          8                       9.0 10.0                     10.0                           8.5   9.1
       6      Văn                88                      6.0 6.3 7.0                  7.5 6.5 7.8 8.0 7.5 8.5        5.3   7.1
       7      Sử                 6                       9.0 7.0                      9.5                            8.0   8.1
       8      Địa                8                       8.0 8.0 10.0                 9.0                            8.5   8.6
       9      GDCD               7                       8.0                          8.0                            8.0   7.9
       10     Ngoại ngữ          6 10                    7.6 10.0                     8.2 7.3                        7.8   8.0
       11     Thể dục            9                       10.0 7.0                     9.0 5.0 8.0                    7.0   7.6
       12     Mỹ thuật            9                       9.0                          9.0                           9.0   9.0
       13     Tin học            8                       8.5 6.0                      10.0 4.5                       9.3   7.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Hà Đỗ Thắng                                      Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       10.0 10.0 10.0               9.3 9.8                      10.0    9.7
       2      Lý                 7                       10.0 9.8                     9.3 7.8                        9.8   9.0
       3      Hoá                8                       10.0 8.5 10.0                10.0 9.0                     10.0    9.5
       4      Sinh               8                       7.5 10.0 9.0                 8.8                            7.3   8.2
       5      Công nghệ          8                       8.0 10.0                     8.5                            8.5   8.6
       6      Văn                89                      8.0 6.5 6.5                  6.3 8.0 6.8 7.0 6.3 6.3        6.8   7.0
       7      Sử                 8                       9.0 8.0                      9.8                            8.8   8.9
       8      Địa                8                       9.0 8.0 10.0                 8.5                            6.5   7.9
       9      GDCD               8                       8.0                          9.0                            9.0   8.7
       10     Ngoại ngữ          8 10                    9.6 10.0                     9.8 9.0                        9.5   9.4
       11     Thể dục            9                       9.0 8.0                      8.0 8.0 10.0                   9.0   8.8
       12     Mỹ thuật            9                       8.0                          7.0                           9.0   8.3
       13     Tin học            9                       9.0 10.0                     9.8 5.5                        9.5   8.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Dương Nguyễn Đức Thịnh                          Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      9.0 10.0 10.0                9.0 8.5                        8.5   8.9
       2      Lý                 9                      7.5 10.0                     9.0 8.3                        7.3   8.3
       3      Hoá                6                      6.0 9.0 9.0                  8.5 8.8                        9.8   8.5
       4      Sinh               7                      9.0 9.5 8.0                  5.0                            6.5   7.0
       5      Công nghệ          8                      9.5 9.0                      9.5                            8.0   8.7
       6      Văn                85                     6.0 7.3 9.0                  4.5 6.8 7.5 6.3 6.8 6.8        6.5   6.6
       7      Sử                 6                      8.0 9.0                      8.5                            9.5   8.6
       8      Địa                8                      9.0 7.0 9.0                  8.5                            7.8   8.2
       9      GDCD               8                      8.0                          8.5                            9.3   8.7
       10     Ngoại ngữ          7 6                    8.1 10.0                     7.4 8.0                        9.5   8.2
       11     Thể dục            6                      9.0 6.0                      6.0 8.0 10.0                   9.0   8.0
       12     Mỹ thuật            9                      6.0                          7.0                           7.0   7.1
       13     Tin học            8                      8.5 9.0                      9.0 9.0                        9.5   9.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Quang Khải Thư                               Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                      10.0 10.0 10.0               10.0 8.3                       9.5   9.5
       2      Lý                 8                      9.0 9.0                      9.3 9.3                        8.5   8.9
       3      Hoá                8                      9.5 9.0 10.0                 9.5 8.0                        8.5   8.8
       4      Sinh               9                      10.0 10.0 10.0               9.8                            9.5   9.7
       5      Công nghệ          8                      9.0 10.0                     9.5                            8.8   9.1
       6      Văn                99                     9.5 7.8 8.0                  7.5 7.5 8.5 7.0 8.3 7.3        7.0   7.8
       7      Sử                 8                      10.0 9.0                     9.3                            9.3   9.2
       8      Địa                9                      10.0 9.0 10.0                9.5                            9.3   9.4
       9      GDCD               8                      8.0                          8.5                            8.5   8.4
       10     Ngoại ngữ          9 9                    9.5 10.0                     8.6 8.7                        9.5   9.1
       11     Thể dục            8                      9.0 6.0                      8.0 5.0 7.0                    7.0   7.0
       12     Mỹ thuật            9                      8.0                          8.0                           9.0   8.6
       13     Tin học            9                      9.5 6.0                      9.3 9.5                        9.8   9.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Cẩm Tiên                              Lớp: 9A2

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       10.0 8.0 9.0                 9.0 8.5                        9.3   9.0
       2      Lý                 9                       9.0 9.0                      9.8 9.5                        9.3   9.4
       3      Hoá                7                       8.5 9.5 10.0                 9.5 5.8                        8.8   8.4
       4      Sinh               9                       9.0 10.0 9.0                 10.0                           8.0   9.0
       5      Công nghệ          9                       9.5 10.0                     9.5                            9.0   9.3
       6      Văn                98                      9.0 7.3 6.5                  6.5 6.8 8.5 7.5 8.0 6.5        6.0   7.3
       7      Sử                 7                       9.0 9.0                      9.5                            8.5   8.7
       8      Địa                8                       10.0 7.0 10.0                9.0                            7.8   8.5
       9      GDCD               8                       7.0                          8.8                            8.5   8.3
       10     Ngoại ngữ          7 10                    8.0 10.0                     7.0 9.0                        9.0   8.5
       11     Thể dục            7                       9.0 8.0                      7.0 6.0 6.0                    7.0   6.9
       12     Mỹ thuật            9                       8.0                          9.0                           8.0   8.4
       13     Tin học            9                       7.5 6.0                      8.3 8.5                        9.0   8.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
9a2
9a2
9a2
9a2
9a2
9a2
9a2
9a2

More Related Content

What's hot (20)

7a2
7a27a2
7a2
 
6a3
6a36a3
6a3
 
9a7
9a79a7
9a7
 
9a6
9a69a6
9a6
 
7a10
7a107a10
7a10
 
7a3
7a37a3
7a3
 
7a1
7a17a1
7a1
 
9a2
9a29a2
9a2
 
9a5
9a59a5
9a5
 
7a11
7a117a11
7a11
 
7a8
7a87a8
7a8
 
9a4
9a49a4
9a4
 
6a7
6a76a7
6a7
 
7a7
7a77a7
7a7
 
8a6
8a68a6
8a6
 
9a8
9a89a8
9a8
 
8a1
8a18a1
8a1
 
8a9
8a98a9
8a9
 
8a10
8a108a10
8a10
 
8a1
8a18a1
8a1
 

Viewers also liked

Raddon Chart of the Day December 11, 2012
Raddon Chart of the Day December 11, 2012Raddon Chart of the Day December 11, 2012
Raddon Chart of the Day December 11, 2012
Raddon Financial Group
 
ciclodelagua
ciclodelaguaciclodelagua
ciclodelagua
Eduardo Avendaño
 
Hotel transilvania
Hotel transilvaniaHotel transilvania
Hotel transilvania
mvn2002
 
La tutela judicial efectiva frente a la ley nº 1493
La tutela judicial efectiva frente a la ley nº 1493La tutela judicial efectiva frente a la ley nº 1493
La tutela judicial efectiva frente a la ley nº 1493
Elver Ruiz Díaz
 
Ange y jhonny
Ange y jhonnyAnge y jhonny
Ange y jhonny
rafa011
 
Los gránulos del mundo
Los gránulos del mundoLos gránulos del mundo
Los gránulos del mundo
josefgarridoparedes
 

Viewers also liked (6)

Raddon Chart of the Day December 11, 2012
Raddon Chart of the Day December 11, 2012Raddon Chart of the Day December 11, 2012
Raddon Chart of the Day December 11, 2012
 
ciclodelagua
ciclodelaguaciclodelagua
ciclodelagua
 
Hotel transilvania
Hotel transilvaniaHotel transilvania
Hotel transilvania
 
La tutela judicial efectiva frente a la ley nº 1493
La tutela judicial efectiva frente a la ley nº 1493La tutela judicial efectiva frente a la ley nº 1493
La tutela judicial efectiva frente a la ley nº 1493
 
Ange y jhonny
Ange y jhonnyAnge y jhonny
Ange y jhonny
 
Los gránulos del mundo
Los gránulos del mundoLos gránulos del mundo
Los gránulos del mundo
 

Similar to 9a2 (11)

8a5
8a58a5
8a5
 
7a6
7a67a6
7a6
 
6a1
6a16a1
6a1
 
9a8
9a89a8
9a8
 
8a9
8a98a9
8a9
 
7a5
7a57a5
7a5
 
8a8
8a88a8
8a8
 
8a10
8a108a10
8a10
 
9a1
9a19a1
9a1
 
8a3
8a38a3
8a3
 
8a3
8a38a3
8a3
 

Recently uploaded

LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptxLỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
12D241NguynPhmMaiTra
 
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
khanhthy3000
 
SLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdf
SLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdfSLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdf
SLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdf
UyenDang34
 
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyetinsulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
lmhong80
 
Halloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary schoolHalloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary school
AnhPhm265031
 
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀNGiải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
linh miu
 
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang ThiềuBiểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdfCau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
HngMLTh
 
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024juneSmartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
SmartBiz
 
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdfTHONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
QucHHunhnh
 
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường ĐH Ngoại thương
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường  ĐH Ngoại thươngPLĐC-chương 1 (1).ppt của trường  ĐH Ngoại thương
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường ĐH Ngoại thương
hieutrinhvan27052005
 
FSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptx
FSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptxFSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptx
FSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptx
deviv80273
 
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docxBÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
HngL891608
 
40 câu hỏi - đáp Bộ luật dân sự năm 2015 (1).doc
40 câu hỏi - đáp Bộ  luật dân sự năm  2015 (1).doc40 câu hỏi - đáp Bộ  luật dân sự năm  2015 (1).doc
40 câu hỏi - đáp Bộ luật dân sự năm 2015 (1).doc
NguynDimQunh33
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docxVăn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
metamngoc123
 
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxdddddddddddddddddtrắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
my21xn0084
 

Recently uploaded (18)

LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptxLỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
 
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
 
SLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdf
SLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdfSLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdf
SLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdf
 
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyetinsulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
 
Halloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary schoolHalloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary school
 
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀNGiải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
 
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang ThiềuBiểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
 
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdfCau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
 
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024juneSmartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
 
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdfTHONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
 
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường ĐH Ngoại thương
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường  ĐH Ngoại thươngPLĐC-chương 1 (1).ppt của trường  ĐH Ngoại thương
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường ĐH Ngoại thương
 
FSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptx
FSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptxFSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptx
FSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptx
 
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
 
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docxBÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
 
40 câu hỏi - đáp Bộ luật dân sự năm 2015 (1).doc
40 câu hỏi - đáp Bộ  luật dân sự năm  2015 (1).doc40 câu hỏi - đáp Bộ  luật dân sự năm  2015 (1).doc
40 câu hỏi - đáp Bộ luật dân sự năm 2015 (1).doc
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
 
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docxVăn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
 
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxdddddddddddddddddtrắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
 

9a2

  • 1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đặng Phúc Diễm An Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 7.0 9.0 9.5 9.5 9.8 9.3 2 Lý 9 8.3 7.5 7.8 8.0 7.8 8.0 3 Hoá 7 9.5 9.5 10.0 10.0 9.5 10.0 9.5 4 Sinh 9 9.5 10.0 10.0 9.3 9.5 9.5 5 Công nghệ 8 9.5 10.0 9.5 9.0 9.2 6 Văn 98 9.0 6.5 6.0 7.3 6.5 8.0 6.5 5.0 7.0 6.5 6.9 7 Sử 9 8.0 10.0 10.0 10.0 9.6 8 Địa 8 10.0 8.0 10.0 8.8 7.5 8.5 9 GDCD 7 9.0 8.5 8.5 8.4 10 Ngoại ngữ 9 10 9.4 9.0 8.8 9.4 9.5 9.3 11 Thể dục 6 8.0 5.0 9.0 6.0 6.0 6.0 6.6 12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 8.0 8.4 13 Tin học 9 8.5 6.0 9.0 9.0 9.3 8.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Thị Mai Anh Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 8.3 9.0 8.0 8.3 7.5 8.8 8.3 2 Lý 9 10.0 7.3 9.8 9.5 8.5 9.0 3 Hoá 6 9.0 10.0 10.0 8.3 8.5 10.0 9.0 4 Sinh 7 7.0 8.0 10.0 5.3 5.0 6.4 5 Công nghệ 7 8.0 10.0 6.0 8.0 7.6 6 Văn 37 8.0 6.3 6.8 6.8 6.8 7.0 7.0 7.0 7.0 4.5 6.4 7 Sử 8 2.0 8.0 7.8 8.0 7.2 8 Địa 8 9.0 7.0 10.0 8.3 7.3 8.1 9 GDCD 9 6.0 5.3 6.3 6.4 10 Ngoại ngữ 7 8 6.0 7.0 7.3 7.8 8.0 7.5 11 Thể dục 9 9.0 5.0 7.0 5.0 6.0 4.0 5.9 12 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 7.0 6.7 13 Tin học 4 8.0 10.0 6.3 9.0 8.5 7.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Lưu Quang Anh Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 9.8 7.0 9.0 7.8 8.0 10.0 8.7 2 Lý 5 9.8 9.0 7.8 9.3 9.5 8.7 3 Hoá 8 9.0 10.0 10.0 9.5 8.0 10.0 9.3 4 Sinh 9 9.5 10.0 7.0 9.0 9.3 9.0 5 Công nghệ 7 6.5 9.0 8.5 9.0 8.3 6 Văn 85 6.0 5.5 7.0 6.5 5.5 6.8 6.0 5.8 7.3 6.0 6.3 7 Sử 8 8.0 8.0 8.0 9.3 8.5 8 Địa 8 9.0 7.0 10.0 9.0 8.0 8.4 9 GDCD 8 6.0 8.3 8.5 8.0 10 Ngoại ngữ 7 10 7.7 9.0 8.3 8.0 8.8 8.4 11 Thể dục 8 9.0 6.0 7.0 7.0 7.0 10.0 7.9 12 Mỹ thuật 7 6.0 6.0 6.0 6.1 13 Tin học 9 10.0 9.0 9.3 9.0 9.5 9.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hoàng Quốc Anh Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 8.3 7.0 8.0 7.8 9.0 8.8 8.3 2 Lý 7 7.8 7.5 8.8 7.8 6.0 7.4 3 Hoá 8 7.5 9.5 10.0 8.8 9.5 10.0 9.2 4 Sinh 8 7.5 10.0 8.0 8.3 5.8 7.5 5 Công nghệ 8 9.5 9.0 8.5 8.8 8.7 6 Văn 85 9.0 7.5 7.0 7.0 6.3 7.3 7.0 7.5 5.3 7.0 6.9 7 Sử 8 2.0 8.0 8.3 8.8 7.6 8 Địa 8 10.0 8.0 9.0 8.5 5.5 7.6 9 GDCD 8 8.0 7.5 9.3 8.4 10 Ngoại ngữ 8 9 9.4 9.0 8.6 9.6 9.0 9.0 11 Thể dục 8 9.0 7.0 8.0 9.0 10.0 10.0 9.0 12 Mỹ thuật 8 7.0 8.0 8.0 7.9 13 Tin học 9 8.5 10.0 9.3 6.0 9.3 8.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thiên Ân Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 9.8 7.0 10.0 8.8 8.0 9.0 8.6 2 Lý 8 9.0 10.0 9.3 8.5 7.5 8.5 3 Hoá 7 5.5 8.5 9.5 10.0 6.0 9.8 8.4 4 Sinh 6 8.0 9.0 9.0 7.8 8.8 8.2 5 Công nghệ 7 8.5 9.0 10.0 8.8 8.9 6 Văn 87 4.0 6.8 8.5 7.5 7.0 7.5 7.0 7.5 7.5 6.5 7.1 7 Sử 8 8.0 8.0 9.8 9.8 9.1 8 Địa 8 10.0 8.0 9.0 8.5 7.8 8.4 9 GDCD 9 7.0 8.5 9.0 8.6 10 Ngoại ngữ 9 10 8.1 9.0 8.0 7.7 9.8 8.8 11 Thể dục 8 9.0 8.0 8.0 10.0 10.0 10.0 9.3 12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 7.0 7.3 13 Tin học 9 9.5 9.0 10.0 5.5 9.8 8.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: LêThị Ngọc Diễm Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 8.0 10.0 9.0 9.5 9.5 9.3 2 Lý 8 10.0 9.0 10.0 9.5 9.5 9.5 3 Hoá 8 9.5 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 9.7 4 Sinh 8 9.5 9.5 10.0 9.3 9.8 9.4 5 Công nghệ 9 9.0 10.0 9.5 9.3 9.4 6 Văn 88 7.5 6.5 8.5 6.5 7.0 7.3 7.0 8.3 8.3 6.3 7.3 7 Sử 8 8.0 9.0 9.5 8.8 8.8 8 Địa 9 9.0 9.0 10.0 9.0 8.0 8.8 9 GDCD 8 9.0 8.5 8.5 8.5 10 Ngoại ngữ 8 10 8.6 9.0 9.5 9.0 8.3 8.9 11 Thể dục 7 9.0 8.0 9.0 5.0 9.0 8.0 7.8 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0 13 Tin học 9 9.5 9.0 9.5 4.0 8.5 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Dung Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.8 2 Lý 6 9.0 8.0 9.8 9.8 10.0 9.2 3 Hoá 8 10.0 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 9.8 4 Sinh 9 9.5 10.0 10.0 9.8 10.0 9.8 5 Công nghệ 9 9.0 9.0 9.0 9.8 9.3 6 Văn 88 8.5 8.3 8.5 8.5 7.5 8.8 7.8 8.5 8.0 6.5 8.0 7 Sử 8 10.0 10.0 10.0 9.8 9.7 8 Địa 8 9.0 8.0 10.0 9.3 8.5 8.8 9 GDCD 9 9.0 9.0 9.0 9.0 10 Ngoại ngữ 9 9 9.2 10.0 9.5 9.5 9.5 9.4 11 Thể dục 8 8.0 8.0 9.0 7.0 9.0 9.0 8.4 12 Mỹ thuật 10 10.0 10.0 10.0 10.0 13 Tin học 10 10.0 10.0 9.0 9.0 9.5 9.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Huỳnh Phạm Mỹ Duyên Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 9.5 10.0 10.0 9.3 8.5 9.5 9.2 2 Lý 7 10.0 9.8 9.5 7.8 8.5 8.7 3 Hoá 6 8.0 9.0 10.0 10.0 9.5 10.0 9.3 4 Sinh 9 7.5 10.0 9.0 9.0 6.5 8.1 5 Công nghệ 7 8.0 9.0 9.0 9.3 8.7 6 Văn 88 7.5 6.8 7.0 5.5 6.8 8.0 6.3 9.0 7.5 6.8 7.2 7 Sử 8 10.0 7.0 9.5 9.8 9.2 8 Địa 8 9.0 8.0 9.0 9.0 7.8 8.4 9 GDCD 8 7.0 8.3 8.3 8.1 10 Ngoại ngữ 7 9 8.4 9.0 8.2 8.5 8.1 8.3 11 Thể dục 8 9.0 7.0 9.0 5.0 6.0 5.0 6.6 12 Mỹ thuật 8 8.0 9.0 8.0 8.3 13 Tin học 8 8.5 10.0 7.8 9.0 9.3 8.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Đình Nhật Hạ Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 6.3 9.0 8.0 6.5 7.3 7.0 7.3 2 Lý 8 9.0 7.0 8.8 8.0 6.8 7.8 3 Hoá 6 9.0 9.5 10.0 10.0 8.3 8.3 8.7 4 Sinh 9 8.0 6.0 8.0 7.0 7.3 7.4 5 Công nghệ 9 9.5 9.0 9.0 9.5 9.3 6 Văn 89 7.0 6.0 7.3 6.5 6.8 6.8 6.5 7.0 5.8 6.5 6.8 7 Sử 8 7.0 8.0 7.0 6.0 6.9 8 Địa 8 9.0 7.0 9.0 8.8 7.3 8.1 9 GDCD 8 6.0 7.0 7.0 7.0 10 Ngoại ngữ 9 8 7.9 8.0 7.8 7.0 7.0 7.6 11 Thể dục 8 9.0 7.0 9.0 7.0 8.0 9.0 8.3 12 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 8.0 7.7 13 Tin học 8 9.0 9.0 9.0 8.5 8.8 8.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thanh Hải Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 10.0 10.0 10.0 9.5 8.5 9.5 9.3 2 Lý 9 10.0 10.0 9.3 9.3 9.3 9.4 3 Hoá 8 8.0 10.0 10.0 9.0 8.8 9.0 9.0 4 Sinh 8 7.5 8.5 8.0 9.3 8.0 8.3 5 Công nghệ 9 9.0 10.0 9.5 8.3 9.0 6 Văn 68 8.0 6.8 6.3 4.8 6.5 7.8 6.8 7.0 7.0 5.0 6.5 7 Sử 8 7.0 8.0 8.8 8.8 8.4 8 Địa 8 9.0 7.0 9.0 9.5 7.5 8.3 9 GDCD 8 6.0 7.3 8.3 7.6 10 Ngoại ngữ 7 9 7.7 10.0 7.8 7.7 8.7 8.3 11 Thể dục 8 9.0 9.0 8.0 7.0 10.0 10.0 8.8 12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 8.0 8.6 13 Tin học 9 9.5 6.0 9.3 9.0 9.3 8.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phan Văn Hải Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 10.0 10.0 10.0 9.5 9.0 9.3 9.4 2 Lý 8 9.0 10.0 10.0 9.3 9.5 9.4 3 Hoá 8 9.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.8 9.6 4 Sinh 9 10.0 10.0 8.0 9.5 10.0 9.6 5 Công nghệ 8 9.0 9.0 9.0 8.3 8.6 6 Văn 98 7.0 6.8 8.5 6.0 8.0 8.3 6.5 7.3 7.3 6.0 7.2 7 Sử 8 9.0 9.0 9.0 9.5 9.1 8 Địa 7 9.0 7.0 9.0 8.5 8.0 8.1 9 GDCD 9 9.0 8.3 8.8 8.7 10 Ngoại ngữ 8 10 8.2 10.0 9.0 8.8 9.5 9.1 11 Thể dục 9 9.0 6.0 6.0 5.0 9.0 5.0 6.6 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0 13 Tin học 9 10.0 9.0 10.0 6.5 9.8 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Ngô Thanh Như Hảo Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 9.8 8.0 5.0 8.3 9.0 8.8 8.3 2 Lý 8 8.0 8.0 8.3 8.3 8.0 8.1 3 Hoá 7 8.0 9.5 10.0 10.0 9.0 10.0 9.3 4 Sinh 9 9.5 9.5 9.0 9.5 8.5 9.1 5 Công nghệ 8 9.5 10.0 10.0 9.0 9.3 6 Văn 98 9.5 7.3 7.0 8.0 7.0 8.3 7.3 7.8 7.3 7.5 7.7 7 Sử 9 10.0 9.0 9.0 9.3 9.2 8 Địa 8 9.0 7.0 10.0 9.0 7.8 8.4 9 GDCD 8 7.0 9.5 8.0 8.3 10 Ngoại ngữ 8 9 7.7 9.0 6.5 8.8 9.0 8.3 11 Thể dục 7 8.0 6.0 10.0 5.0 7.0 4.0 6.4 12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 9.0 9.0 13 Tin học 9 10.0 10.0 9.0 8.5 8.8 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Trung Hiếu Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 9.3 9.0 4.0 8.0 8.8 9.5 8.4 2 Lý 9 10.0 8.0 8.3 9.0 7.0 8.3 3 Hoá 5 10.0 8.0 10.0 9.8 7.5 9.3 8.7 4 Sinh 9 6.0 9.0 9.0 5.3 5.0 6.5 5 Công nghệ 8 8.0 10.0 8.5 7.5 8.2 6 Văn 98 8.0 6.5 8.5 5.0 7.3 5.0 7.0 5.3 5.0 6.3 6.4 7 Sử 5 7.0 7.0 8.0 8.8 7.7 8 Địa 7 10.0 7.0 9.0 8.3 7.3 7.9 9 GDCD 8 8.0 8.5 7.8 8.1 10 Ngoại ngữ 4 7 6.5 7.0 7.4 7.9 7.2 7.0 11 Thể dục 7 9.0 5.0 8.0 5.0 5.0 4.0 5.8 12 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 8.0 7.7 13 Tin học 7 9.5 9.0 7.5 8.5 7.8 8.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lại Văn Hùng Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 8.8 9.0 10.0 8.8 9.0 9.5 9.1 2 Lý 9 9.5 7.5 8.8 9.0 8.3 8.7 3 Hoá 8 9.5 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.6 4 Sinh 9 5.0 8.0 8.0 5.3 5.8 6.4 5 Công nghệ 8 6.5 10.0 9.0 6.8 7.9 6 Văn 77 5.0 5.3 8.0 6.0 6.5 4.0 4.0 4.3 4.3 6.0 5.4 7 Sử 5 5.0 5.0 8.5 9.3 7.5 8 Địa 8 9.0 7.0 9.0 8.0 7.5 7.9 9 GDCD 8 4.0 8.0 7.5 7.2 10 Ngoại ngữ 10 9 5.3 7.0 6.6 9.0 8.3 7.9 11 Thể dục 6 9.0 10.0 7.0 10.0 10.0 10.0 9.1 12 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 7.0 6.9 13 Tin học 5 5.5 9.0 7.8 5.5 7.8 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đinh Thái Khang Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 8.0 7.0 1.0 7.5 7.0 8.5 7.1 2 Lý 7 8.8 8.5 8.3 9.3 7.3 8.1 3 Hoá 8 8.0 9.5 10.0 10.0 9.3 9.8 9.4 4 Sinh 9 8.5 8.5 7.0 3.8 5.5 6.3 5 Công nghệ 9 9.0 10.0 9.0 7.5 8.6 6 Văn 88 5.5 6.0 6.0 4.5 6.5 4.3 6.3 6.8 7.0 5.8 6.1 7 Sử 7 6.0 7.0 8.8 7.3 7.4 8 Địa 7 9.0 7.0 10.0 8.0 7.0 7.8 9 GDCD 9 8.0 8.0 8.3 8.3 10 Ngoại ngữ 9 8 6.2 8.0 7.3 8.1 7.7 7.7 11 Thể dục 9 9.0 8.0 8.0 7.0 10.0 10.0 8.8 12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 7.0 7.0 13 Tin học 5 8.5 6.0 8.8 9.0 9.3 8.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Tăng Thị Khánh Linh Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 9.5 4.0 10.0 9.0 7.5 9.8 8.5 2 Lý 9 9.8 10.0 8.3 8.5 9.0 8.9 3 Hoá 6 9.5 9.5 9.0 9.3 7.0 9.0 8.5 4 Sinh 9 9.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.6 5 Công nghệ 9 8.0 9.0 9.5 9.0 9.0 6 Văn 86 8.0 7.3 8.5 8.0 6.5 8.5 6.8 7.5 7.0 6.0 7.2 7 Sử 8 9.0 9.0 10.0 9.8 9.4 8 Địa 8 9.0 8.0 10.0 9.0 8.0 8.6 9 GDCD 8 5.0 8.5 8.8 8.1 10 Ngoại ngữ 9 10 7.7 8.0 8.6 9.7 8.5 8.8 11 Thể dục 8 9.0 7.0 7.0 7.0 10.0 8.0 8.0 12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 9.0 8.3 13 Tin học 9 10.0 9.0 9.3 6.0 8.8 8.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Ngọc Linh Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 9.5 5.0 8.0 8.0 8.8 9.0 8.2 2 Lý 8 9.5 5.0 8.0 8.5 8.0 8.0 3 Hoá 8 8.5 8.0 10.0 7.0 7.3 8.5 8.1 4 Sinh 7 8.0 6.0 9.0 6.3 8.0 7.4 5 Công nghệ 8 6.0 10.0 7.5 7.8 7.8 6 Văn 88 8.5 6.0 6.8 6.5 7.0 7.5 6.5 6.8 6.5 4.8 6.7 7 Sử 8 4.0 8.0 8.3 9.3 8.1 8 Địa 7 9.0 7.0 8.0 8.5 7.3 7.8 9 GDCD 8 9.0 8.5 7.8 8.2 10 Ngoại ngữ 6 8 6.5 5.0 7.4 7.3 7.7 7.1 11 Thể dục 8 9.0 9.0 7.0 8.0 10.0 8.0 8.3 12 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 9.0 7.6 13 Tin học 7 8.5 9.0 8.3 8.5 9.5 8.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Chu Thị Anh Loan Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 8.5 9.8 9.0 9.3 2 Lý 8 9.5 8.0 8.5 8.8 7.8 8.4 3 Hoá 7 9.0 8.0 10.0 9.5 9.0 9.3 9.0 4 Sinh 8 8.0 9.5 9.0 9.5 9.8 9.2 5 Công nghệ 8 9.5 9.0 10.0 9.3 9.3 6 Văn 89 8.0 7.3 7.0 8.3 7.5 8.0 7.0 8.5 7.8 7.5 7.8 7 Sử 8 10.0 9.0 10.0 8.8 9.2 8 Địa 7 9.0 8.0 10.0 9.0 8.0 8.4 9 GDCD 9 9.0 9.8 8.3 8.9 10 Ngoại ngữ 7 8 8.3 9.0 9.0 9.0 9.5 8.8 11 Thể dục 7 8.0 7.0 8.0 6.0 8.0 7.0 7.3 12 Mỹ thuật 9 9.0 10.0 10.0 9.7 13 Tin học 9 9.5 10.0 9.8 9.0 9.0 9.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Diệu Lý Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.8 8.0 9.0 9.0 9.8 9.5 9.3 2 Lý 9 7.5 8.8 10.0 9.5 8.5 9.0 3 Hoá 7 9.0 9.5 10.0 10.0 9.5 10.0 9.5 4 Sinh 8 8.5 10.0 9.0 8.5 8.8 8.8 5 Công nghệ 9 9.0 9.0 9.5 9.8 9.4 6 Văn 99 9.0 5.8 8.5 6.0 7.0 8.0 7.8 6.8 8.0 6.8 7.4 7 Sử 8 10.0 10.0 10.0 10.0 9.8 8 Địa 7 9.0 8.0 10.0 9.0 7.3 8.2 9 GDCD 8 8.0 8.8 9.0 8.7 10 Ngoại ngữ 9 9 6.9 9.0 8.0 9.5 9.2 8.8 11 Thể dục 7 10.0 7.0 9.0 6.0 9.0 9.0 8.3 12 Mỹ thuật 8 7.0 8.0 8.0 7.9 13 Tin học 8 9.5 10.0 8.8 8.5 8.5 8.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hà Nam Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 8.5 10.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.6 2 Lý 6 9.0 9.8 8.8 8.3 9.8 8.8 3 Hoá 8 5.0 8.5 9.0 9.5 8.8 9.3 8.6 4 Sinh 8 8.0 8.5 8.0 8.5 6.8 7.8 5 Công nghệ 8 7.5 9.0 8.5 8.0 8.2 6 Văn 78 7.0 6.0 4.0 6.0 7.0 6.8 6.5 4.8 5.5 6.3 6.2 7 Sử 9 9.0 8.0 8.0 6.0 7.5 8 Địa 6 9.0 8.0 9.0 9.0 7.0 7.9 9 GDCD 7 8.0 6.8 6.8 7.0 10 Ngoại ngữ 5 4 5.5 5.0 5.0 5.5 4.6 4.9 11 Thể dục 8 9.0 9.0 8.0 6.0 6.0 4.0 6.5 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 9.0 8.4 13 Tin học 8 9.5 9.0 8.5 9.0 9.5 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: HàThị Thanh Nga Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 9.5 9.5 9.5 9.6 2 Lý 8 9.0 9.0 9.3 9.3 9.3 9.1 3 Hoá 9 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.9 4 Sinh 9 8.0 10.0 10.0 9.5 9.5 9.4 5 Công nghệ 8 9.0 9.0 10.0 9.0 9.1 6 Văn 88 8.5 7.3 7.5 7.5 6.8 8.3 6.8 7.8 7.5 8.0 7.6 7 Sử 8 10.0 10.0 9.5 10.0 9.6 8 Địa 8 9.0 8.0 10.0 8.8 8.8 8.8 9 GDCD 8 9.0 9.3 9.0 8.9 10 Ngoại ngữ 7 8 9.2 10.0 8.5 9.0 9.2 8.8 11 Thể dục 6 9.0 9.0 8.0 6.0 7.0 10.0 8.0 12 Mỹ thuật 8 8.0 9.0 9.0 8.7 13 Tin học 9 9.5 8.0 9.0 9.0 8.5 8.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Nguyễn Như Ngà Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.8 8.0 8.0 9.8 9.0 10.0 9.3 2 Lý 8 9.0 7.3 8.8 9.0 7.0 8.1 3 Hoá 8 9.5 8.5 10.0 9.5 8.8 8.8 9.0 4 Sinh 8 8.0 9.5 10.0 9.5 9.0 9.1 5 Công nghệ 8 9.5 10.0 9.5 9.0 9.2 6 Văn 88 9.0 6.5 4.5 6.0 6.5 8.0 6.5 7.5 6.8 6.0 6.8 7 Sử 8 9.0 10.0 9.8 9.3 9.3 8 Địa 8 9.0 7.0 10.0 8.8 6.3 7.8 9 GDCD 8 9.0 9.5 8.5 8.8 10 Ngoại ngữ 8 10 7.1 7.0 8.2 9.4 9.0 8.6 11 Thể dục 6 8.0 9.0 9.0 8.0 10.0 10.0 8.9 12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 9.0 8.9 13 Tin học 9 10.0 10.0 8.5 9.0 8.3 8.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Thị Kim Nguyên Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 8.5 10.0 5.0 7.3 7.3 7.8 7.6 2 Lý 9 9.5 9.0 8.3 9.0 7.0 8.3 3 Hoá 7 5.0 8.0 10.0 9.0 7.8 8.3 8.0 4 Sinh 7 7.0 8.0 8.0 4.0 6.3 6.3 5 Công nghệ 9 7.0 10.0 9.5 8.3 8.7 6 Văn 67 6.5 7.0 7.5 6.5 7.5 7.5 5.8 6.0 7.0 6.8 6.8 7 Sử 8 3.0 9.0 9.0 8.0 7.8 8 Địa 8 10.0 7.0 9.0 7.8 7.3 7.9 9 GDCD 8 7.0 8.5 8.3 8.1 10 Ngoại ngữ 6 8 6.5 7.0 7.7 8.4 9.0 7.9 11 Thể dục 9 9.0 7.0 7.0 9.0 10.0 10.0 8.9 12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 9.0 9.0 13 Tin học 5 8.5 8.0 6.5 5.5 8.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hồng Ý Nhi Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 9.0 10.0 9.0 8.0 9.0 9.3 8.9 2 Lý 6 10.0 7.3 9.5 8.8 9.5 8.8 3 Hoá 8 9.0 10.0 10.0 10.0 8.5 9.8 9.4 4 Sinh 8 9.0 9.0 9.0 9.5 9.5 9.2 5 Công nghệ 8 8.0 9.0 9.0 9.3 8.9 6 Văn 89 6.5 7.8 8.0 7.0 6.8 7.3 6.3 7.5 7.0 8.0 7.4 7 Sử 8 9.0 8.0 8.5 9.0 8.6 8 Địa 8 9.0 8.0 9.0 9.0 7.5 8.3 9 GDCD 8 7.0 9.8 7.0 7.9 10 Ngoại ngữ 10 10 9.1 10.0 10.0 9.0 9.7 9.7 11 Thể dục 8 9.0 9.0 9.0 7.0 10.0 9.0 8.8 12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 8.0 8.6 13 Tin học 9 9.5 10.0 9.0 9.0 9.5 9.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trương Thị Kim Oanh Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 9.0 10.0 9.0 10.0 10.0 9.6 2 Lý 9 9.0 9.8 8.8 7.8 9.8 9.0 3 Hoá 8 8.5 9.5 10.0 10.0 9.0 10.0 9.5 4 Sinh 9 9.5 9.5 9.0 9.3 9.3 9.3 5 Công nghệ 9 8.5 9.0 10.0 9.8 9.5 6 Văn 99 9.0 6.3 8.0 7.3 6.8 8.5 7.0 8.3 6.5 7.5 7.6 7 Sử 8 10.0 9.0 9.5 9.0 9.1 8 Địa 8 9.0 8.0 10.0 8.8 8.8 8.8 9 GDCD 9 8.0 8.0 8.8 8.5 10 Ngoại ngữ 8 8 9.2 10.0 9.5 9.2 9.8 9.3 11 Thể dục 8 10.0 6.0 9.0 6.0 8.0 8.0 7.8 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0 13 Tin học 9 10.0 6.0 10.0 9.0 8.5 8.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Minh Phương Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 7.5 7.0 8.0 6.3 7.8 8.0 7.5 2 Lý 7 8.0 8.8 9.0 7.5 6.5 7.6 3 Hoá 8 7.5 9.5 10.0 9.5 6.5 10.0 8.8 4 Sinh 6 6.0 10.0 9.0 6.3 8.3 7.6 5 Công nghệ 8 6.5 9.0 9.5 9.0 8.7 6 Văn 88 4.5 5.8 4.3 5.5 6.8 7.3 6.0 5.0 5.5 5.5 6.0 7 Sử 8 7.0 8.0 8.8 9.0 8.5 8 Địa 8 9.0 7.0 10.0 7.5 6.8 7.7 9 GDCD 8 8.0 8.8 8.0 8.2 10 Ngoại ngữ 3 8 5.1 5.0 4.5 7.7 8.1 6.3 11 Thể dục 6 9.0 5.0 8.0 5.0 5.0 6.0 6.2 12 Mỹ thuật 8 8.0 6.0 8.0 7.4 13 Tin học 7 5.5 9.0 8.5 9.0 6.3 7.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Thu Phương Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 8.0 8.0 10.0 7.5 9.5 9.0 2 Lý 9 10.0 9.0 9.3 9.5 8.5 9.1 3 Hoá 8 9.0 9.5 10.0 9.0 10.0 10.0 9.5 4 Sinh 8 9.5 9.5 10.0 8.8 7.8 8.7 5 Công nghệ 9 9.5 10.0 9.5 9.0 9.3 6 Văn 59 8.0 6.8 8.0 7.5 7.0 8.0 8.0 7.0 6.3 4.0 6.8 7 Sử 8 9.0 10.0 9.8 10.0 9.6 8 Địa 8 10.0 7.0 8.0 8.8 6.8 7.9 9 GDCD 8 7.0 8.8 8.3 8.2 10 Ngoại ngữ 9 10 9.7 10.0 9.8 8.9 9.1 9.4 11 Thể dục 6 9.0 8.0 7.0 6.0 10.0 6.0 7.3 12 Mỹ thuật 10 9.0 8.0 10.0 9.3 13 Tin học 8 9.5 8.0 9.8 9.0 8.5 8.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đoàn Ngọc Thành Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 8.5 7.0 10.0 7.5 9.0 8.8 8.2 2 Lý 9 10.0 7.5 9.5 9.3 9.8 9.4 3 Hoá 5 6.5 7.5 10.0 9.0 8.0 8.8 8.1 4 Sinh 8 6.0 8.5 8.0 5.0 5.3 6.3 5 Công nghệ 8 9.0 10.0 10.0 8.0 8.9 6 Văn 77 6.5 6.5 5.8 4.5 7.5 4.5 6.0 5.3 5.8 6.3 5.9 7 Sử 7 8.0 7.0 9.3 7.0 7.7 8 Địa 6 9.0 7.0 9.0 8.0 5.8 7.2 9 GDCD 8 7.0 7.3 7.5 7.4 10 Ngoại ngữ 6 7 6.4 7.0 6.5 7.6 6.1 6.6 11 Thể dục 7 9.0 8.0 7.0 7.0 9.0 6.0 7.3 12 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 7.0 6.7 13 Tin học 6 9.0 9.0 7.8 9.0 8.5 8.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đoàn Phan Ngọc Thảo Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 9.0 10.0 9.0 8.8 7.8 9.5 8.7 2 Lý 9 9.0 10.0 9.8 9.5 9.0 9.4 3 Hoá 8 8.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.3 9.4 4 Sinh 9 9.0 9.5 10.0 10.0 8.0 9.1 5 Công nghệ 9 9.5 10.0 9.5 9.3 9.4 6 Văn 8 10 9.0 7.3 9.0 7.0 7.0 8.8 7.5 8.3 8.8 6.5 7.9 7 Sử 8 9.0 9.0 10.0 10.0 9.5 8 Địa 8 10.0 8.0 10.0 9.3 8.5 8.9 9 GDCD 8 8.0 8.8 8.3 8.4 10 Ngoại ngữ 9 10 9.7 10.0 9.4 9.5 9.3 9.5 11 Thể dục 8 10.0 10.0 9.0 7.0 9.0 8.0 8.5 12 Mỹ thuật 8 8.0 9.0 9.0 8.7 13 Tin học 9 10.0 10.0 10.0 9.0 9.8 9.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Phương Thảo Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 9.5 9.5 10.0 9.7 2 Lý 9 9.0 8.8 10.0 9.8 7.5 8.9 3 Hoá 8 9.5 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.6 4 Sinh 9 7.0 10.0 9.0 9.3 10.0 9.3 5 Công nghệ 7 8.0 9.0 10.0 8.0 8.5 6 Văn 78 8.0 7.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 8.5 8.0 7.8 7.7 7 Sử 9 7.0 10.0 8.8 9.5 9.0 8 Địa 9 10.0 8.0 10.0 8.8 8.5 8.9 9 GDCD 8 8.0 8.5 9.3 8.7 10 Ngoại ngữ 9 10 9.8 10.0 9.2 9.7 9.5 9.6 11 Thể dục 7 9.0 5.0 8.0 5.0 7.0 8.0 7.1 12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 10.0 9.3 13 Tin học 9 9.5 8.0 10.0 9.0 7.0 8.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Thị Phương Thảo Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 9.0 10.0 8.0 8.3 8.8 9.5 8.8 2 Lý 9 10.0 6.5 8.8 9.0 8.0 8.5 3 Hoá 8 8.0 10.0 10.0 9.0 8.3 9.8 9.1 4 Sinh 8 8.0 8.0 9.0 7.8 7.5 7.9 5 Công nghệ 8 9.0 10.0 10.0 8.5 9.1 6 Văn 88 6.0 6.3 7.0 7.5 6.5 7.8 8.0 7.5 8.5 5.3 7.1 7 Sử 6 9.0 7.0 9.5 8.0 8.1 8 Địa 8 8.0 8.0 10.0 9.0 8.5 8.6 9 GDCD 7 8.0 8.0 8.0 7.9 10 Ngoại ngữ 6 10 7.6 10.0 8.2 7.3 7.8 8.0 11 Thể dục 9 10.0 7.0 9.0 5.0 8.0 7.0 7.6 12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 9.0 9.0 13 Tin học 8 8.5 6.0 10.0 4.5 9.3 7.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hà Đỗ Thắng Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 9.3 9.8 10.0 9.7 2 Lý 7 10.0 9.8 9.3 7.8 9.8 9.0 3 Hoá 8 10.0 8.5 10.0 10.0 9.0 10.0 9.5 4 Sinh 8 7.5 10.0 9.0 8.8 7.3 8.2 5 Công nghệ 8 8.0 10.0 8.5 8.5 8.6 6 Văn 89 8.0 6.5 6.5 6.3 8.0 6.8 7.0 6.3 6.3 6.8 7.0 7 Sử 8 9.0 8.0 9.8 8.8 8.9 8 Địa 8 9.0 8.0 10.0 8.5 6.5 7.9 9 GDCD 8 8.0 9.0 9.0 8.7 10 Ngoại ngữ 8 10 9.6 10.0 9.8 9.0 9.5 9.4 11 Thể dục 9 9.0 8.0 8.0 8.0 10.0 9.0 8.8 12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 9.0 8.3 13 Tin học 9 9.0 10.0 9.8 5.5 9.5 8.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Dương Nguyễn Đức Thịnh Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 9.0 10.0 10.0 9.0 8.5 8.5 8.9 2 Lý 9 7.5 10.0 9.0 8.3 7.3 8.3 3 Hoá 6 6.0 9.0 9.0 8.5 8.8 9.8 8.5 4 Sinh 7 9.0 9.5 8.0 5.0 6.5 7.0 5 Công nghệ 8 9.5 9.0 9.5 8.0 8.7 6 Văn 85 6.0 7.3 9.0 4.5 6.8 7.5 6.3 6.8 6.8 6.5 6.6 7 Sử 6 8.0 9.0 8.5 9.5 8.6 8 Địa 8 9.0 7.0 9.0 8.5 7.8 8.2 9 GDCD 8 8.0 8.5 9.3 8.7 10 Ngoại ngữ 7 6 8.1 10.0 7.4 8.0 9.5 8.2 11 Thể dục 6 9.0 6.0 6.0 8.0 10.0 9.0 8.0 12 Mỹ thuật 9 6.0 7.0 7.0 7.1 13 Tin học 8 8.5 9.0 9.0 9.0 9.5 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Quang Khải Thư Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 10.0 8.3 9.5 9.5 2 Lý 8 9.0 9.0 9.3 9.3 8.5 8.9 3 Hoá 8 9.5 9.0 10.0 9.5 8.0 8.5 8.8 4 Sinh 9 10.0 10.0 10.0 9.8 9.5 9.7 5 Công nghệ 8 9.0 10.0 9.5 8.8 9.1 6 Văn 99 9.5 7.8 8.0 7.5 7.5 8.5 7.0 8.3 7.3 7.0 7.8 7 Sử 8 10.0 9.0 9.3 9.3 9.2 8 Địa 9 10.0 9.0 10.0 9.5 9.3 9.4 9 GDCD 8 8.0 8.5 8.5 8.4 10 Ngoại ngữ 9 9 9.5 10.0 8.6 8.7 9.5 9.1 11 Thể dục 8 9.0 6.0 8.0 5.0 7.0 7.0 7.0 12 Mỹ thuật 9 8.0 8.0 9.0 8.6 13 Tin học 9 9.5 6.0 9.3 9.5 9.8 9.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Cẩm Tiên Lớp: 9A2 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 8.0 9.0 9.0 8.5 9.3 9.0 2 Lý 9 9.0 9.0 9.8 9.5 9.3 9.4 3 Hoá 7 8.5 9.5 10.0 9.5 5.8 8.8 8.4 4 Sinh 9 9.0 10.0 9.0 10.0 8.0 9.0 5 Công nghệ 9 9.5 10.0 9.5 9.0 9.3 6 Văn 98 9.0 7.3 6.5 6.5 6.8 8.5 7.5 8.0 6.5 6.0 7.3 7 Sử 7 9.0 9.0 9.5 8.5 8.7 8 Địa 8 10.0 7.0 10.0 9.0 7.8 8.5 9 GDCD 8 7.0 8.8 8.5 8.3 10 Ngoại ngữ 7 10 8.0 10.0 7.0 9.0 9.0 8.5 11 Thể dục 7 9.0 8.0 7.0 6.0 6.0 7.0 6.9 12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 8.0 8.4 13 Tin học 9 7.5 6.0 8.3 8.5 9.0 8.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức