SlideShare a Scribd company logo

More Related Content

What's hot (20)

7a2
7a27a2
7a2
 
7a5
7a57a5
7a5
 
7a3
7a37a3
7a3
 
6a5
6a56a5
6a5
 
6a6
6a66a6
6a6
 
7a8
7a87a8
7a8
 
7a4
7a47a4
7a4
 
7a3
7a37a3
7a3
 
7a2
7a27a2
7a2
 
9a4
9a49a4
9a4
 
6a4
6a46a4
6a4
 
6a7
6a76a7
6a7
 
6a6
6a66a6
6a6
 
8a3
8a38a3
8a3
 
6a2
6a26a2
6a2
 
7a7
7a77a7
7a7
 
7a11
7a117a11
7a11
 
7a8
7a87a8
7a8
 
8a8
8a88a8
8a8
 
8a10
8a108a10
8a10
 

Similar to 6a3 (11)

6a5
6a56a5
6a5
 
7a9
7a97a9
7a9
 
6a7
6a76a7
6a7
 
8a6
8a68a6
8a6
 
6a3
6a36a3
6a3
 
9a1
9a19a1
9a1
 
9a8
9a89a8
9a8
 
9a5
9a59a5
9a5
 
8a10
8a108a10
8a10
 
6a2
6a26a2
6a2
 
8a7
8a78a7
8a7
 

More from nguyên vá (13)

9a8
9a89a8
9a8
 
9a7
9a79a7
9a7
 
9a6
9a69a6
9a6
 
9a2
9a29a2
9a2
 
9a5
9a59a5
9a5
 
9a1
9a19a1
9a1
 
8a9
8a98a9
8a9
 
8a5
8a58a5
8a5
 
8a4
8a48a4
8a4
 
8a3
8a38a3
8a3
 
8a2
8a28a2
8a2
 
8a1
8a18a1
8a1
 
7a10
7a107a10
7a10
 

6a3

  • 1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Lan A Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7.8 7.0 8.0 5.0 8.5 2 Lý 7 8.5 6.8 8.8 3 Văn 68 5.0 6.0 6.0 6.5 4.5 5.0 7.8 6.0 4 Sử 6 8.0 7.0 5 Địa 7 7.0 9.0 5.5 6 Ngoại ngữ 66 9.0 8.8 5.3 5.4 7 Thể dục 7 7.0 7.0 6.0 9.0 8 Âm nhạc 8.0 8.0 9 Mỹ thuật 8 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Thị Khánh An Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 10.0 9.0 9.5 9.5 2 Lý 8 8.0 7.5 9.8 3 Văn 77 8.0 8.0 9.5 7.5 9.3 7.0 8.3 7.5 4 Sử 7 8.0 7.8 5 Địa 9 10.0 9.0 8.5 6 Ngoại ngữ 99 10.0 10.0 9.5 10.0 7 Thể dục 8 8.0 9.0 10.0 10.0 8 Âm nhạc 8 8.0 9.0 9 Mỹ thuật 9 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Lan Anh Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.0 6.0 9.0 8.8 9.0 2 Lý 8 6.0 8.3 8.3 3 Văn 86 6.5 7.5 7.8 7.0 9.5 7.0 9.3 7.5 4 Sử 7 10.0 7.5 5 Địa 8 9.0 8.0 5.5 6 Ngoại ngữ 99 10.0 10.0 9.3 9.2 7 Thể dục 9 7.0 9.0 10.0 9.0 8 Âm nhạc 9 8.0 9.0 9 Mỹ thuật 8 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Lan B Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.8 4.0 7.0 7.8 7.5 2 Lý 5 6.0 3.5 7.3 3 Văn 78 8.0 5.8 7.0 7.5 5.5 7.0 8.3 6.5 4 Sử 6 7.0 5.8 5 Địa 8 9.0 7.0 3.8 6 Ngoại ngữ 75 10.0 9.8 6.5 6.9 7 Thể dục 6 7.0 7.0 8.0 8.0 8 Âm nhạc 7.0 8.0 9 Mỹ thuật 8 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hỷ Hồng Gia Bảo Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8.0 10.0 7.0 9.5 9.8 2 Lý 4 7.5 6.0 6.0 3 Văn 67 4.5 5.0 6.0 6.0 6.8 5.0 6.8 5.0 4 Sử 7 4.0 7.8 5 Địa 8 5.0 7.0 4.5 6 Ngoại ngữ 55 6.0 9.5 7.0 7.7 7 Thể dục 8 7.0 9.0 8.0 8.0 8 Âm nhạc 7 8.0 7.0 9 Mỹ thuật 7 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Ngọc Bích Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.3 8.0 4.0 7.5 7.8 2 Lý 8 8.0 7.8 8.0 3 Văn 87 7.3 5.0 9.0 6.5 7.3 6.5 7.0 6.5 4 Sử 7 8.0 7.5 5 Địa 8 10.0 7.0 8.3 6 Ngoại ngữ 77 9.0 9.5 7.3 7.7 7 Thể dục 8 8.0 8.0 7.0 8.0 8 Âm nhạc 8.0 8.0 9 Mỹ thuật 8 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Thanh Bình Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 8.0 4.0 8.0 4.8 2 Lý 8 8.0 7.3 9.5 3 Văn 66 4.5 4.5 4.0 4.5 5.5 2.5 4.8 5.0 4 Sử 6 8.0 6.5 5 Địa 5 7.0 8.0 7.5 6 Ngoại ngữ 54 7.0 9.0 4.3 5.2 7 Thể dục 5 8.0 6.0 7.0 8.0 8 Âm nhạc 7 5.0 7.0 9 Mỹ thuật 5 3.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đoàn Tiến Danh Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.8 10.0 4.0 9.0 8.8 2 Lý 6 6.0 7.3 7.3 3 Văn 79 7.0 7.3 7.0 7.0 9.3 6.0 5.8 5.5 4 Sử 5 9.0 7.0 5 Địa 8 8.0 7.0 7.5 6 Ngoại ngữ 88 10.0 10.0 9.3 9.8 7 Thể dục 6 6.0 7.0 8.0 7.0 8 Âm nhạc 7 8.0 8.0 9 Mỹ thuật 6 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lâm Hoàng Duy Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 9.0 9.0 9.5 9.3 2 Lý 9 10.0 7.5 9.5 3 Văn 88 9.0 5.5 8.5 7.5 7.5 6.5 8.3 7.5 4 Sử 7 9.0 8.3 5 Địa 8 10.0 7.0 8.3 6 Ngoại ngữ 78 10.0 10.0 8.0 9.5 7 Thể dục 9 6.0 10.0 7.0 8.0 8 Âm nhạc 7.0 8.0 9 Mỹ thuật 8 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hoàng Thị Kỳ Duyên Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7.8 7.0 8.0 8.0 7.3 2 Lý 8 6.5 7.5 9.5 3 Văn 9 10 7.8 5.8 8.0 6.0 8.8 6.0 6.5 7.0 4 Sử 6 7.0 8.3 5 Địa 8 8.0 7.0 4.5 6 Ngoại ngữ 68 10.0 8.8 6.8 6.9 7 Thể dục 6 7.0 6.0 8.0 8.0 8 Âm nhạc 8 8.0 8.0 9 Mỹ thuật 10 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Lê Thành Đạt Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.8 7.0 7.0 10.0 8.5 2 Lý 7 8.5 7.0 7.8 3 Văn 76 1.0 5.5 7.0 6.5 7.8 6.5 7.8 6.5 4 Sử 6 9.0 5.0 5 Địa 7 6.0 9.0 7.3 6 Ngoại ngữ 78 10.0 9.8 9.0 8.7 7 Thể dục 8 7.0 7.0 8.0 7.0 8 Âm nhạc 7.0 8.0 9 Mỹ thuật 6 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hà Văn Đạt Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.5 9.0 3.0 5.8 6.8 2 Lý 7 8.5 7.3 6.5 3 Văn 68 5.0 7.0 6.5 6.5 7.0 6.0 5.8 6.0 4 Sử 6 3.0 5.8 5 Địa 7 7.0 7.0 4.3 6 Ngoại ngữ 86 9.0 8.8 5.5 4.2 7 Thể dục 8 5.0 6.0 6.0 7.0 8 Âm nhạc 6.0 8.0 9 Mỹ thuật 6 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Đức Hạnh Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 8.0 8.0 5.3 7.5 2 Lý 7 8.5 6.0 8.3 3 Văn 56 6.5 5.5 7.0 5.0 6.8 4.5 6.8 6.5 4 Sử 7 9.0 7.0 5 Địa 7 9.0 8.0 5.8 6 Ngoại ngữ 65 10.0 9.8 7.3 5.7 7 Thể dục 8 7.0 7.0 7.0 7.0 8 Âm nhạc 7.0 8.0 9 Mỹ thuật 9 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Anh Hào Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8.0 7.0 5.0 8.5 6.8 2 Lý 7 6.8 4.3 8.0 3 Văn 83 6.5 4.0 4.0 6.0 6.0 5.0 7.3 5.5 4 Sử 6 6.0 6.0 5 Địa 6 6.0 8.0 1.0 6 Ngoại ngữ 55 7.0 9.0 5.5 6.5 7 Thể dục 8 6.0 10.0 7.0 7.0 8 Âm nhạc 6 5.0 8.0 9 Mỹ thuật 8 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Minh Hằng Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.8 8.0 8.0 6.8 8.3 2 Lý 7 7.0 6.8 9.8 3 Văn 76 8.3 6.0 7.0 6.5 5.3 7.5 7.3 8.0 4 Sử 6 8.0 6.8 5 Địa 7 5.0 8.0 6.5 6 Ngoại ngữ 68 8.0 9.5 6.3 6.1 7 Thể dục 7 6.0 8.0 8.0 8.0 8 Âm nhạc 8 8.0 9.0 9 Mỹ thuật 7 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Quang Hiếu Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 8.0 8.0 9.5 9.5 2 Lý 9 9.0 7.0 7.5 3 Văn 98 7.3 6.3 8.0 6.0 9.3 6.0 7.5 6.0 4 Sử 8 8.0 8.5 5 Địa 8 10.0 8.0 7.8 6 Ngoại ngữ 66 10.0 10.0 6.5 8.5 7 Thể dục 7 7.0 8.0 8.0 6.0 8 Âm nhạc 7 7.0 8.0 9 Mỹ thuật 7 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trương Thị Thu Hoài Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 9.0 2.0 7.5 8.5 2 Lý 8 8.0 8.8 8.5 3 Văn 57 7.3 5.0 7.8 6.0 6.3 6.0 5.8 6.5 4 Sử 7 7.0 8.0 5 Địa 6 6.0 8.0 5.0 6 Ngoại ngữ 67 9.0 9.3 7.3 7.1 7 Thể dục 6 7.0 6.0 7.0 8.0 8 Âm nhạc 8 8.0 8.0 9 Mỹ thuật 5 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Xuân Hồng Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.0 5.0 6.0 10.0 8.5 2 Lý 7 7.0 5.3 7.5 3 Văn 56 4.0 6.0 7.0 4.3 6.5 4.0 6.5 4 Sử 7 9.0 8.0 5 Địa 7 9.0 9.0 5.0 6 Ngoại ngữ 56 9.0 9.8 5.8 4.8 7 Thể dục 7 6.0 7.0 9.0 8.0 8 Âm nhạc 8.0 8.0 9 Mỹ thuật 7 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hà Thị Thu Huyền Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 6.0 10.0 10.0 9.0 2 Lý 8 8.5 6.0 9.0 3 Văn 79 8.3 8.3 7.0 8.5 9.0 5.5 8.3 6.5 4 Sử 7 9.0 7.0 5 Địa 7 9.0 8.0 8.0 6 Ngoại ngữ 99 10.0 9.5 8.5 9.5 7 Thể dục 8 8.0 8.0 9.0 9.0 8 Âm nhạc 8 8.0 9.0 9 Mỹ thuật 9 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Dương Hưng Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.8 9.0 8.0 9.3 9.0 2 Lý 6 7.5 8.3 7.3 3 Văn 76 5.3 3.0 6.5 6.5 4.5 5.0 5.8 4.5 4 Sử 7.0 5.3 5 Địa 8 7.0 8.0 4.3 6 Ngoại ngữ 55 8.0 9.3 4.0 3.9 7 Thể dục 7 6.0 8.0 7.0 7.0 8 Âm nhạc 6 7.0 7.0 9 Mỹ thuật 7 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thùy Minh Kha Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 7.0 3.0 7.5 3.8 2 Lý 6 6.5 4.5 9.8 3 Văn 66 4.5 5.8 5.5 6.3 5.0 6.3 5.5 4 Sử 7 8.0 6.8 5 Địa 7 6.0 7.0 2.3 6 Ngoại ngữ 54 8.0 9.8 5.5 5.7 7 Thể dục 8 6.0 6.0 6.0 7.0 8 Âm nhạc 8.0 7.0 9 Mỹ thuật 6 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Nguyên Khánh Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8.5 5.0 7.0 9.3 8.5 2 Lý 7 6.5 6.3 9.5 3 Văn 77 7.3 5.0 7.5 7.0 6.5 6.0 7.0 6.5 4 Sử 6 7.0 6.5 5 Địa 7 9.0 7.0 7.8 6 Ngoại ngữ 88 9.0 9.5 9.3 8.7 7 Thể dục 7 6.0 6.0 7.0 7.0 8 Âm nhạc 7.0 7.0 9 Mỹ thuật 8 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Văn Khánh Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 7.0 9.0 9.5 10.0 2 Lý 7 7.5 6.3 8.0 3 Văn 77 6.0 6.5 8.0 7.0 6.0 6.5 7.0 7.5 4 Sử 6 9.0 5.8 5 Địa 8 9.0 8.0 6.8 6 Ngoại ngữ 66 9.0 9.8 6.3 5.0 7 Thể dục 7 7.0 8.0 10.0 9.0 8 Âm nhạc 8 8.0 8.0 9 Mỹ thuật 9 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hoàng Phi Long Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7.3 5.0 5.0 4.3 2.5 2 Lý 4 7.8 6.3 7.3 3 Văn 78 3.5 3.0 6.0 5.0 3.8 5.0 5.3 4.5 4 Sử 4 5.0 6.3 5 Địa 6 5.0 7.0 2.5 6 Ngoại ngữ 55 7.0 6.3 5.0 4.6 7 Thể dục 5 5.0 10.0 6.0 6.0 8 Âm nhạc 8 7.0 7.0 9 Mỹ thuật 7 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hồng Minh Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.8 5.0 3.0 6.3 3.8 2 Lý 7.5 5.8 6.0 3 Văn 7 7.0 3.0 5.0 3.8 5.0 3.3 3.5 4 Sử 5 6.0 6.5 5 Địa 7 8.0 7.0 1.0 6 Ngoại ngữ 44 6.0 9.3 5.0 5.3 7 Thể dục 6 6.0 9.0 6.0 7.0 8 Âm nhạc 7.0 7.0 9 Mỹ thuật 6 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Đức Duy Mỹ Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 9.0 10.0 7.8 10.0 2 Lý 7 7.3 7.5 8.0 3 Văn 99 8.0 6.5 8.5 6.0 9.3 6.5 6.8 6.5 4 Sử 7 7.0 8.3 5 Địa 8 10.0 8.0 7.5 6 Ngoại ngữ 78 10.0 9.5 8.0 9.0 7 Thể dục 8 7.0 8.0 8.0 8.0 8 Âm nhạc 7 7.0 8.0 9 Mỹ thuật 7 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Khánh Ngân Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.3 7.0 5.0 7.3 6.5 2 Lý 7 7.0 8.3 7.5 3 Văn 66 6.8 6.0 7.0 5.0 7.0 6.5 6.3 5.5 4 Sử 5 8.0 6.5 5 Địa 8 7.0 9.0 6.8 6 Ngoại ngữ 99 10.0 10.0 9.5 10.0 7 Thể dục 8 8.0 7.0 7.0 9.0 8 Âm nhạc 8 8.0 9.0 9 Mỹ thuật 7 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Thị Quỳnh Như Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.8 10.0 8.0 6.0 6.8 2 Lý 4 8.0 6.3 8.5 3 Văn 77 7.8 5.8 9.0 6.0 5.8 6.5 6.8 6.0 4 Sử 5 8.0 8.3 5 Địa 7 4.0 9.0 6.8 6 Ngoại ngữ 66 10.0 9.5 5.0 6.9 7 Thể dục 8 8.0 7.0 8.0 8.0 8 Âm nhạc 9.0 8.0 9 Mỹ thuật 5 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Đình Phúc Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7.5 9.0 8.0 9.0 8.3 2 Lý 4 7.0 6.5 8.0 3 Văn 66 5.0 4.5 7.0 5.0 5.5 6.0 5.0 5.5 4 Sử 5 6.0 5.5 5 Địa 7 7.0 7.0 4.3 6 Ngoại ngữ 65 8.0 9.5 6.3 6.2 7 Thể dục 7 6.0 6.0 8.0 6.0 8 Âm nhạc 7 6.0 7.0 9 Mỹ thuật 7 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Phan Mai Phương Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.8 8.0 8.0 6.0 8.3 2 Lý 8 8.3 8.0 8.0 3 Văn 78 8.5 5.3 7.5 7.0 9.3 7.0 8.5 7.5 4 Sử 7 9.0 8.0 5 Địa 8 7.0 9.0 7.8 6 Ngoại ngữ 89 10.0 10.0 8.8 9.4 7 Thể dục 8 6.0 9.0 6.0 9.0 8 Âm nhạc 8 7.0 7.0 9 Mỹ thuật 7 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hà Phượng Quỳnh Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.8 6.0 9.0 9.5 8.0 2 Lý 8 8.0 8.0 8.3 3 Văn 89 6.8 6.0 8.0 6.0 5.3 7.0 8.5 7.0 4 Sử 7 8.0 8.0 5 Địa 8 8.0 7.0 8.0 6 Ngoại ngữ 98 10.0 10.0 8.0 6.9 7 Thể dục 8 8.0 7.0 10.0 9.0 8 Âm nhạc 9.0 8.0 9 Mỹ thuật 9 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.5 10.0 9.0 9.0 9.3 2 Lý 9 6.0 6.0 9.0 3 Văn 87 8.8 8.0 9.0 7.5 9.3 7.5 8.3 7.0 4 Sử 8 8.0 8.3 5 Địa 9 10.0 9.0 7.8 6 Ngoại ngữ 10 9 10.0 9.8 9.8 9.8 7 Thể dục 8 7.0 7.0 9.0 9.0 8 Âm nhạc 8 9.0 9.0 9 Mỹ thuật 8 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Thanh Sơn Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5.3 5.0 5.0 4.0 2 Lý 8 6.5 5.8 8.0 3 Văn 77 3.5 3.0 5.0 4.0 8.8 3.0 3.8 5.5 4 Sử 3 6.0 4.3 5 Địa 8 4.0 8.0 4.3 6 Ngoại ngữ 46 4.0 5.3 4.0 4.7 7 Thể dục 5 5.0 6.0 5.0 7.0 8 Âm nhạc 7 6.0 8.0 9 Mỹ thuật 6 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Vũ Phương Thảo Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 8.0 8.0 6.5 10.0 2 Lý 9 9.0 7.3 8.0 3 Văn 79 6.8 5.5 7.0 6.5 9.3 7.0 8.5 7.5 4 Sử 8 10.0 8.0 5 Địa 8 8.0 9.0 8.5 6 Ngoại ngữ 89 10.0 10.0 9.0 7.4 7 Thể dục 8 8.0 8.0 10.0 10.0 8 Âm nhạc 8.0 7.0 9 Mỹ thuật 8 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Thanh Thuỷ Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 7.0 3.0 4.8 2 Lý 8 2.5 5.3 8.5 3 Văn 97 7.5 7.5 7.0 6.0 6.0 7.0 7.5 6.0 4 Sử 5 7.0 8.0 5 Địa 7 6.0 9.0 5.3 6 Ngoại ngữ 88 10.0 9.3 7.3 8.0 7 Thể dục 8 7.0 7.0 8.0 9.0 8 Âm nhạc 8 9.0 9.0 9 Mỹ thuật 8 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 36. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Xuân Tiến Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5.0 4.0 6.0 7.5 5.0 2 Lý 7 7.5 5.8 6.5 3 Văn 78 3.5 5.5 7.0 6.5 7.8 6.5 5.0 6.0 4 Sử 5 6.0 5.5 5 Địa 8 3.0 7.0 5.0 6 Ngoại ngữ 78 10.0 9.8 7.3 7.4 7 Thể dục 6 5.0 6.0 6.0 7.0 8 Âm nhạc 7.0 8.0 9 Mỹ thuật 9 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 37. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trương Thanh Toàn Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 9.0 8.0 10.0 9.3 2 Lý 9 6.5 7.5 7.0 3 Văn 67 5.3 5.8 6.5 6.5 7.8 5.5 7.8 5.5 4 Sử 6 6.0 6.8 5 Địa 7 8.0 8.0 6.8 6 Ngoại ngữ 68 10.0 9.8 9.3 8.4 7 Thể dục 6 8.0 7.0 7.0 8.0 8 Âm nhạc 7 7.0 8.0 9 Mỹ thuật 6 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 38. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Thị Ngọc Trang Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8.8 6.0 3.0 7.0 8.0 2 Lý 6 7.0 5.8 7.5 3 Văn 77 7.5 4.5 8.0 6.5 6.5 5.5 6.8 6.0 4 Sử 6 7.0 7.0 5 Địa 8 6.0 8.0 5.0 6 Ngoại ngữ 56 8.0 7.8 4.8 3.8 7 Thể dục 6 6.0 6.0 9.0 8.0 8 Âm nhạc 9.0 8.0 9 Mỹ thuật 8 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 39. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hồ Nghiệp Trân Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.0 3.0 5.0 7.5 4.5 2 Lý 4 5.8 5.8 6.8 3 Văn 79 6.0 6.0 7.5 6.5 7.3 3.5 5.3 6.0 4 Sử 7 5.0 5.3 5 Địa 8 6.0 9.0 5.0 6 Ngoại ngữ 77 10.0 9.3 7.8 9.2 7 Thể dục 8 6.0 8.0 9.0 9.0 8 Âm nhạc 9.0 8.0 9 Mỹ thuật 8 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 40. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đặng Ngọc Trân Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.3 6.0 5.0 5.5 7.3 2 Lý 9 9.3 5.5 9.0 3 Văn 79 8.0 6.5 8.0 6.0 7.3 6.0 6.8 6.5 4 Sử 6 8.0 6.0 5 Địa 9 7.0 8.0 7.3 6 Ngoại ngữ 99 10.0 10.0 9.8 9.5 7 Thể dục 9 8.0 8.0 10.0 8.0 8 Âm nhạc 9 8.0 9.0 9 Mỹ thuật 8 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 41. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Bảo Trung Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 10.0 7.0 8.8 8.5 2 Lý 6 8.8 7.8 8.0 3 Văn 78 6.5 5.0 8.0 6.5 7.3 6.0 3.5 7.0 4 Sử 8 7.0 8.0 5 Địa 8 8.0 7.0 6.3 6 Ngoại ngữ 68 10.0 10.0 8.0 8.2 7 Thể dục 7 6.0 8.0 7.0 8.0 8 Âm nhạc 7 6.0 8.0 9 Mỹ thuật 6 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 42. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Vũ Nhật Tuân Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.8 8.0 5.0 9.5 9.5 2 Lý 4 9.0 7.3 8.3 3 Văn 86 7.8 6.0 7.5 6.0 7.8 6.0 6.3 5.0 4 Sử 6 8.0 8.0 5 Địa 7 4.0 8.0 1.5 6 Ngoại ngữ 46 9.0 9.8 6.3 6.9 7 Thể dục 7 7.0 7.0 8.0 8.0 8 Âm nhạc 7.0 8.0 9 Mỹ thuật 7 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 43. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Anh Tường Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.5 6.0 7.0 7.0 6.3 2 Lý 7 9.0 6.8 6.8 3 Văn 56 2.0 5.5 6.5 6.0 8.0 6.5 4.5 5.0 4 Sử 7 7.0 5.5 5 Địa 7 5.0 8.0 4.3 6 Ngoại ngữ 65 10.0 9.3 7.0 9.0 7 Thể dục 5 6.0 7.0 6.0 7.0 8 Âm nhạc 7.0 7.0 9 Mỹ thuật 8 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 44. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Ngọc Phi Vân Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.5 4.0 8.0 8.5 8.0 2 Lý 7 4.5 5.3 8.3 3 Văn 68 7.3 5.5 8.5 7.0 6.5 3.5 6.3 6.5 4 Sử 7 6.0 6.0 5 Địa 8 6.0 8.0 3.8 6 Ngoại ngữ 77 9.0 8.8 7.0 7.6 7 Thể dục 8 7.0 6.0 9.0 8.0 8 Âm nhạc 8 8.0 8.0 9 Mỹ thuật 7 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 45. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hồ Thị Lan Vi Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 9.0 9.0 9.0 8.5 2 Lý 8 8.5 8.5 9.3 3 Văn 99 8.5 8.3 9.0 6.0 9.0 7.5 7.8 7.5 4 Sử 7 9.0 9.5 5 Địa 9 10.0 9.0 8.3 6 Ngoại ngữ 78 10.0 10.0 8.0 8.5 7 Thể dục 6 7.0 8.0 10.0 7.0 8 Âm nhạc 8.0 8.0 9 Mỹ thuật 9 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 46. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Từ Yến Vi Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10.0 7.0 8.0 8.8 8.0 2 Lý 8 7.0 8.5 9.5 3 Văn 77 7.8 8.8 9.0 8.0 8.0 5.0 6.8 6.5 4 Sử 8 7.0 7.5 5 Địa 9 10.0 9.0 8.0 6 Ngoại ngữ 88 9.0 9.5 7.0 8.8 7 Thể dục 8 9.0 9.0 10.0 10.0 8 Âm nhạc 8 8.0 9.0 9 Mỹ thuật 9 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 47. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Trần Vũ Lớp: 6A3 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.0 10.0 8.0 7.8 9.0 2 Lý 7 6.0 8.5 6.5 3 Văn 46 6.0 4.0 6.0 5.0 5.0 5.5 3.5 5.0 4 Sử 6 9.0 6.5 5 Địa 7 6.0 9.0 2.3 6 Ngoại ngữ 57 8.0 8.0 5.8 4.5 7 Thể dục 6 6.0 6.0 9.0 8.0 8 Âm nhạc 7 6.0 8.0 9 Mỹ thuật 7 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức