SlideShare a Scribd company logo

More Related Content

What's hot (20)

7a4
7a47a4
7a4
 
8a5
8a58a5
8a5
 
7a11
7a117a11
7a11
 
9a4
9a49a4
9a4
 
6a6
6a66a6
6a6
 
8a2
8a28a2
8a2
 
9a6
9a69a6
9a6
 
8a3
8a38a3
8a3
 
7a2
7a27a2
7a2
 
9a3
9a39a3
9a3
 
8a4
8a48a4
8a4
 
8a1
8a18a1
8a1
 
6a4
6a46a4
6a4
 
7a7
7a77a7
7a7
 
7a3
7a37a3
7a3
 
7a8
7a87a8
7a8
 
6a2
6a26a2
6a2
 
7a1
7a17a1
7a1
 
8a8
8a88a8
8a8
 
9a6
9a69a6
9a6
 

Viewers also liked (9)

8a6
8a68a6
8a6
 
9a4
9a49a4
9a4
 
7a11
7a117a11
7a11
 
9a1
9a19a1
9a1
 
7a2
7a27a2
7a2
 
6a6
6a66a6
6a6
 
8a4
8a48a4
8a4
 
9a2
9a29a2
9a2
 
8a9
8a98a9
8a9
 

Similar to 7a5 (11)

8a10
8a108a10
8a10
 
8a1
8a18a1
8a1
 
8a5
8a58a5
8a5
 
8a9
8a98a9
8a9
 
6a3
6a36a3
6a3
 
6a7
6a76a7
6a7
 
9a5
9a59a5
9a5
 
6a5
6a56a5
6a5
 
8a4
8a48a4
8a4
 
9a8
9a89a8
9a8
 
9a2
9a29a2
9a2
 

Recently uploaded

DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf
DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdfDANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf
DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf
thanhluan21
 
TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdf
TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdfTRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdf
TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdf
Man_Ebook
 
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
NamNguynHi23
 
Bài 4. Khảo sát mạch dao động điện từ.doc
Bài 4. Khảo sát mạch dao động điện từ.docBài 4. Khảo sát mạch dao động điện từ.doc
Bài 4. Khảo sát mạch dao động điện từ.doc
phamvanchinhlqd
 
Tai-lieu-Boi-Duong-HSG-môn-Ngữ-Văn-THPT-Tập-1.docx
Tai-lieu-Boi-Duong-HSG-môn-Ngữ-Văn-THPT-Tập-1.docxTai-lieu-Boi-Duong-HSG-môn-Ngữ-Văn-THPT-Tập-1.docx
Tai-lieu-Boi-Duong-HSG-môn-Ngữ-Văn-THPT-Tập-1.docx
NhNguynTQunh
 
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...
Luận Văn Uy Tín
 
GƯƠNG ĐIỂN HÌNH NGƯỜI TỐT - VIỆC TỐT DƯƠNG THU NGA - NỮ KỸ THUẬT VIÊN PHỤC HỒ...
GƯƠNG ĐIỂN HÌNH NGƯỜI TỐT - VIỆC TỐT DƯƠNG THU NGA - NỮ KỸ THUẬT VIÊN PHỤC HỒ...GƯƠNG ĐIỂN HÌNH NGƯỜI TỐT - VIỆC TỐT DƯƠNG THU NGA - NỮ KỸ THUẬT VIÊN PHỤC HỒ...
GƯƠNG ĐIỂN HÌNH NGƯỜI TỐT - VIỆC TỐT DƯƠNG THU NGA - NỮ KỸ THUẬT VIÊN PHỤC HỒ...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Các bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdf
Các bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdfCác bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdf
Các bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdf
linhlevietdav
 
Ngon_ngu_hoc_doi_chieu Các phạm trù cơ bản.pptx
Ngon_ngu_hoc_doi_chieu Các phạm trù cơ bản.pptxNgon_ngu_hoc_doi_chieu Các phạm trù cơ bản.pptx
Ngon_ngu_hoc_doi_chieu Các phạm trù cơ bản.pptx
linhlevietdav
 
Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...
Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...
Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...
williamminerva131
 
tiếng việt dành cho sinh viên ngoại ngữ h
tiếng việt dành cho sinh viên ngoại ngữ htiếng việt dành cho sinh viên ngoại ngữ h
tiếng việt dành cho sinh viên ngoại ngữ h
huynhanhthu082007
 
thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...
thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...
thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...
HngNguyn2390
 
TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...
TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...
TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdfTHONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
QucHHunhnh
 
NHO GIÁO VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỜI SỐNG TINH THẦN
NHO GIÁO VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỜI SỐNG TINH THẦNNHO GIÁO VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỜI SỐNG TINH THẦN
NHO GIÁO VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỜI SỐNG TINH THẦN
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Từ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docx
Từ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docxTừ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docx
Từ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docx
Nguyntrnhnganh
 
CHIẾN LƯỢC DẠY TIẾNG ANH THEO CHƯƠNG TRÌNH GD 2018 CHO HỌC SINH TRUNG BÌNH YẾ...
CHIẾN LƯỢC DẠY TIẾNG ANH THEO CHƯƠNG TRÌNH GD 2018 CHO HỌC SINH TRUNG BÌNH YẾ...CHIẾN LƯỢC DẠY TIẾNG ANH THEO CHƯƠNG TRÌNH GD 2018 CHO HỌC SINH TRUNG BÌNH YẾ...
CHIẾN LƯỢC DẠY TIẾNG ANH THEO CHƯƠNG TRÌNH GD 2018 CHO HỌC SINH TRUNG BÌNH YẾ...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Diễn giải Tâm lý - Chiêm tinh Thầy Minh Tuệ
Diễn giải Tâm lý - Chiêm tinh Thầy Minh TuệDiễn giải Tâm lý - Chiêm tinh Thầy Minh Tuệ
Diễn giải Tâm lý - Chiêm tinh Thầy Minh Tuệ
Little Daisy
 
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang ThiềuBiểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...
CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...
CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 

Recently uploaded (20)

DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf
DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdfDANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf
DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf
 
TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdf
TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdfTRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdf
TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdf
 
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
 
Bài 4. Khảo sát mạch dao động điện từ.doc
Bài 4. Khảo sát mạch dao động điện từ.docBài 4. Khảo sát mạch dao động điện từ.doc
Bài 4. Khảo sát mạch dao động điện từ.doc
 
Tai-lieu-Boi-Duong-HSG-môn-Ngữ-Văn-THPT-Tập-1.docx
Tai-lieu-Boi-Duong-HSG-môn-Ngữ-Văn-THPT-Tập-1.docxTai-lieu-Boi-Duong-HSG-môn-Ngữ-Văn-THPT-Tập-1.docx
Tai-lieu-Boi-Duong-HSG-môn-Ngữ-Văn-THPT-Tập-1.docx
 
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...
 
GƯƠNG ĐIỂN HÌNH NGƯỜI TỐT - VIỆC TỐT DƯƠNG THU NGA - NỮ KỸ THUẬT VIÊN PHỤC HỒ...
GƯƠNG ĐIỂN HÌNH NGƯỜI TỐT - VIỆC TỐT DƯƠNG THU NGA - NỮ KỸ THUẬT VIÊN PHỤC HỒ...GƯƠNG ĐIỂN HÌNH NGƯỜI TỐT - VIỆC TỐT DƯƠNG THU NGA - NỮ KỸ THUẬT VIÊN PHỤC HỒ...
GƯƠNG ĐIỂN HÌNH NGƯỜI TỐT - VIỆC TỐT DƯƠNG THU NGA - NỮ KỸ THUẬT VIÊN PHỤC HỒ...
 
Các bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdf
Các bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdfCác bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdf
Các bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdf
 
Ngon_ngu_hoc_doi_chieu Các phạm trù cơ bản.pptx
Ngon_ngu_hoc_doi_chieu Các phạm trù cơ bản.pptxNgon_ngu_hoc_doi_chieu Các phạm trù cơ bản.pptx
Ngon_ngu_hoc_doi_chieu Các phạm trù cơ bản.pptx
 
Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...
Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...
Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...
 
tiếng việt dành cho sinh viên ngoại ngữ h
tiếng việt dành cho sinh viên ngoại ngữ htiếng việt dành cho sinh viên ngoại ngữ h
tiếng việt dành cho sinh viên ngoại ngữ h
 
thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...
thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...
thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...
 
TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...
TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...
TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...
 
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdfTHONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
 
NHO GIÁO VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỜI SỐNG TINH THẦN
NHO GIÁO VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỜI SỐNG TINH THẦNNHO GIÁO VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỜI SỐNG TINH THẦN
NHO GIÁO VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỜI SỐNG TINH THẦN
 
Từ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docx
Từ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docxTừ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docx
Từ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docx
 
CHIẾN LƯỢC DẠY TIẾNG ANH THEO CHƯƠNG TRÌNH GD 2018 CHO HỌC SINH TRUNG BÌNH YẾ...
CHIẾN LƯỢC DẠY TIẾNG ANH THEO CHƯƠNG TRÌNH GD 2018 CHO HỌC SINH TRUNG BÌNH YẾ...CHIẾN LƯỢC DẠY TIẾNG ANH THEO CHƯƠNG TRÌNH GD 2018 CHO HỌC SINH TRUNG BÌNH YẾ...
CHIẾN LƯỢC DẠY TIẾNG ANH THEO CHƯƠNG TRÌNH GD 2018 CHO HỌC SINH TRUNG BÌNH YẾ...
 
Diễn giải Tâm lý - Chiêm tinh Thầy Minh Tuệ
Diễn giải Tâm lý - Chiêm tinh Thầy Minh TuệDiễn giải Tâm lý - Chiêm tinh Thầy Minh Tuệ
Diễn giải Tâm lý - Chiêm tinh Thầy Minh Tuệ
 
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang ThiềuBiểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
 
CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...
CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...
CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...
 

7a5

  • 1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Lê Anh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 8.0 5.0 6.0 2.0 5.0 6.8 4.5 5.4 2 Lý 6 3.0 4.0 6.8 5.5 5.2 3 Sinh 48 6.5 5.0 5.0 6.0 3.8 5.2 4 Công nghệ 5 5.0 9.0 6.3 6.3 6.3 5 Văn 74 3.8 5.0 4.5 5.3 4.0 4.5 5.0 5.0 4.3 4.7 6 Sử 5 7.0 7.5 8.0 4.5 6.1 7 Địa 7 2.0 7.0 3.0 4.5 5.0 4.8 8 GDCD 7 5.0 6.3 4.0 5.2 9 Ngoại ngữ 4 5 7.3 8.0 5.6 7.8 5.5 6.1 10 Thể dục 8 5.0 7.0 7.0 9.0 7.0 9.0 7.8 11 Âm nhạc 7 8.0 7.0 6.0 6.7 12 Mỹ thuật 8 7.0 8.0 7.0 7.4 13 Tin học 5 4.5 5.0 5.5 9.0 5.5 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Trâm Anh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 8.3 7.0 4.0 7.0 9.8 9.8 9.0 8.3 2 Lý 8 4.5 6.3 6.8 6.3 6.4 3 Sinh 4 9.5 9.5 7.0 8.3 5.5 7.0 4 Công nghệ 8 5.0 5.0 5.3 8.8 6.9 5 Văn 75 5.5 5.5 5.0 5.0 5.8 5.5 6.8 5.3 7.0 5.9 6 Sử 7 9.0 8.0 8.3 7.5 7.9 7 Địa 8 5.0 6.0 5.0 6.3 7.0 6.4 8 GDCD 7 3.0 8.0 8.8 7.5 9 Ngoại ngữ 9 9 8.3 9.0 6.4 7.1 6.0 7.3 10 Thể dục 8 7.0 6.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.6 11 Âm nhạc 8 8.0 8.0 9.0 8.4 12 Mỹ thuật 9 9.0 7.0 9.0 8.4 13 Tin học 9 5.5 5.0 8.8 5.5 8.3 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Ngọc Tuyết Anh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 8.0 7.0 6.0 8.0 7.5 8.3 8.8 8.0 2 Lý 7 5.5 8.0 7.0 6.5 6.9 3 Sinh 9 9.5 9.5 8.0 8.8 9.5 9.1 4 Công nghệ 8 8.0 5.0 9.3 9.3 8.4 5 Văn 77 6.8 7.0 8.0 6.0 6.8 7.3 7.5 7.0 7.8 7.1 6 Sử 8 10.0 6.5 9.3 9.3 8.9 7 Địa 8 5.0 6.0 8.0 7.3 6.8 6.9 8 GDCD 8 7.0 7.5 8.3 7.8 9 Ngoại ngữ 9 10 10.0 9.0 8.8 9.8 8.5 9.2 10 Thể dục 7 7.0 5.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.1 11 Âm nhạc 8 10.0 8.0 8.0 8.3 12 Mỹ thuật 10 9.0 8.0 8.0 8.4 13 Tin học 5 7.0 9.0 7.8 8.0 9.1 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đoàn Đức Bảo Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 6.0 6.0 4.0 5.0 2.5 7.5 6.0 5.6 2 Lý 5 4.0 7.0 4.0 3.3 4.5 3 Sinh 4 6.5 8.0 5.0 4.5 4.8 5.2 4 Công nghệ 5 7.0 4.0 5.8 5.0 5.3 5 Văn 53 4.8 4.0 4.0 5.0 5.0 4.8 5.8 5.0 6.3 5.1 6 Sử 4 1.0 5.8 6.0 5.0 4.7 7 Địa 6 5.0 6.0 3.0 3.5 5.3 4.8 8 GDCD 5 7.0 7.0 7.3 6.8 9 Ngoại ngữ 9 8 7.3 4.0 2.5 4.3 4.0 4.9 10 Thể dục 9 9.0 9.0 8.0 10.0 9.0 9.0 9.0 11 Âm nhạc 8 6.0 7.0 9.0 7.9 12 Mỹ thuật 9 5.0 6.0 7.0 6.7 13 Tin học 6 3.5 3.0 4.5 4.5 5.1 4.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Huỳnh Vân Chi Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10 9.0 8.0 10.0 8.0 10.0 10.0 7.8 9.0 2 Lý 8 9.5 9.0 10.0 8.8 9.1 3 Sinh 8 10.0 10.0 1.0 9.5 9.3 8.4 4 Công nghệ 8 6.0 9.0 9.3 9.0 8.6 5 Văn 88 7.5 8.0 7.5 7.0 7.0 8.3 8.0 7.0 7.0 7.5 6 Sử 9 8.5 8.5 9.5 9.0 9.0 7 Địa 8 8.0 6.0 10.0 7.3 8.5 8.0 8 GDCD 8 9.0 8.3 9.0 8.7 9 Ngoại ngữ 9 9 10.0 10.0 9.8 10.0 9.8 9.7 10 Thể dục 9 8.0 5.0 9.0 10.0 7.0 9.0 8.4 11 Âm nhạc 9 8.0 9.0 10.0 9.3 12 Mỹ thuật 8 8.0 9.0 8.0 8.3 13 Tin học 9 8.0 10.0 9.3 10.0 9.1 9.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Mỹ Dung Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10 8.8 10.0 8.0 6.0 10.0 9.5 7.8 8.8 2 Lý 8 9.3 8.5 9.8 9.3 9.1 3 Sinh 7 9.5 10.0 8.0 9.5 9.3 9.0 4 Công nghệ 8 10.0 9.0 8.0 8.5 8.6 5 Văn 10 8 7.8 7.3 7.5 7.5 7.8 8.0 9.0 8.0 8.8 8.2 6 Sử 10 10.0 8.3 9.5 8.8 9.2 7 Địa 8 9.0 7.0 9.0 7.8 8.8 8.3 8 GDCD 9 10.0 9.3 9.3 9.4 9 Ngoại ngữ 9 10 10.0 10.0 9.8 10.0 10.0 9.9 10 Thể dục 8 8.0 5.0 9.0 10.0 8.0 9.0 8.5 11 Âm nhạc 9 9.0 8.0 9.0 8.7 12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 8.0 8.6 13 Tin học 9 7.5 10.0 9.5 9.0 9.6 9.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Ngọc Minh Duyên Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.8 8.0 10.0 10.0 9.5 8.5 7.5 8.8 2 Lý 8 8.0 9.5 9.8 9.5 9.2 3 Sinh 9 9.5 10.0 10.0 9.8 8.8 9.4 4 Công nghệ 7 10.0 6.0 9.0 8.5 8.3 5 Văn 88 8.5 7.8 7.0 7.5 8.0 8.0 9.0 7.8 9.0 8.2 6 Sử 6 10.0 9.0 9.0 8.5 8.6 7 Địa 7 10.0 7.0 9.0 8.0 7.3 7.9 8 GDCD 8 10.0 7.8 9.0 8.7 9 Ngoại ngữ 8 10 10.0 10.0 9.6 10.0 9.8 9.7 10 Thể dục 9 9.0 8.0 8.0 10.0 7.0 9.0 8.6 11 Âm nhạc 8 8.0 8.0 10.0 8.9 12 Mỹ thuật 10 10.0 10.0 10.0 10.0 13 Tin học 8 7.0 10.0 9.0 10.0 9.1 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Duy Hiển Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 5.5 2.0 7.0 5.0 7.3 6.8 6.5 6.1 2 Lý 7 7.5 6.0 6.5 6.5 6.6 3 Sinh 6 9.0 10.0 6.0 9.0 7.0 7.8 4 Công nghệ 8 9.5 8.0 6.3 7.5 7.6 5 Văn 88 5.3 5.3 6.5 6.0 6.0 7.3 5.5 6.5 7.0 6.5 6 Sử 9 10.0 6.5 10.0 8.8 9.0 7 Địa 7 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 6.9 8 GDCD 8 7.0 7.3 6.8 7.1 9 Ngoại ngữ 9 8 7.3 6.0 6.0 6.9 7.5 7.1 10 Thể dục 9 9.0 9.0 9.0 10.0 8.0 10.0 9.3 11 Âm nhạc 9 5.0 7.0 8.0 7.4 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 7.0 7.1 13 Tin học 6 5.5 10.0 8.8 9.0 9.6 8.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Minh Hoàng Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 7.3 6.0 5.0 4.0 7.3 4.3 3.8 5.1 2 Lý 8 4.5 6.0 9.3 7.0 7.1 3 Sinh 9 9.5 9.0 8.0 8.3 7.5 8.3 4 Công nghệ 8 7.0 8.0 8.3 7.8 7.9 5 Văn 47 6.0 4.5 6.0 5.0 5.0 5.3 5.5 5.8 7.3 5.7 6 Sử 8 8.0 7.3 8.0 8.3 8.0 7 Địa 7 7.0 8.0 9.0 7.3 7.8 7.7 8 GDCD 8 9.0 8.3 6.8 7.7 9 Ngoại ngữ 3 8 9.3 7.0 6.7 6.3 5.3 6.3 10 Thể dục 8 6.0 6.0 8.0 10.0 8.0 10.0 8.5 11 Âm nhạc 7 7.0 7.0 9.0 7.9 12 Mỹ thuật 7 7.0 8.0 7.0 7.3 13 Tin học 8 6.0 10.0 8.3 3.5 8.9 7.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phan Thanh Bảo Huy Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 5.5 5.0 7.0 6.0 5.3 5.0 6.0 5.8 2 Lý 7 3.0 7.3 6.3 7.0 6.5 3 Sinh 8 7.0 9.0 10.0 6.3 5.8 7.1 4 Công nghệ 5 5.0 6.0 6.8 6.8 6.3 5 Văn 46 7.0 5.3 6.5 6.5 5.5 6.3 7.8 5.0 6.5 6.1 6 Sử 6 7.0 7.0 7.0 9.8 7.9 7 Địa 8 3.0 7.0 7.0 6.3 6.3 6.3 8 GDCD 7 6.0 7.3 8.0 7.4 9 Ngoại ngữ 8 3 7.0 6.0 7.3 9.4 8.5 7.5 10 Thể dục 7 9.0 7.0 8.0 10.0 8.0 9.0 8.5 11 Âm nhạc 8 5.0 7.0 8.0 7.3 12 Mỹ thuật 10 9.0 9.0 7.0 8.3 13 Tin học 9 7.5 10.0 8.0 8.0 7.1 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trịnh Ngọc Hưng Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 7.3 6.0 8.0 3.0 5.8 7.0 6.8 6.3 2 Lý 7 6.0 5.0 6.0 5.5 5.7 3 Sinh 7 7.5 7.5 8.0 7.0 5.5 6.7 4 Công nghệ 5 8.0 4.0 6.5 6.0 6.0 5 Văn 55 5.5 5.0 4.0 3.0 4.5 4.0 5.5 5.0 5.3 4.7 6 Sử 9 1.0 7.0 5.8 5.0 5.5 7 Địa 5 5.0 6.0 2.0 6.5 3.3 4.5 8 GDCD 7 7.0 4.5 7.3 6.4 9 Ngoại ngữ 2 5 9.3 7.0 6.4 8.3 4.8 6.1 10 Thể dục 8 9.0 9.0 8.0 10.0 9.0 9.0 8.9 11 Âm nhạc 8 7.0 7.0 8.0 7.6 12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 7.0 7.3 13 Tin học 4 2.0 9.0 6.3 6.0 7.2 6.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Vĩnh Khôi Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 8.0 7.0 7.0 6.0 5.0 7.3 6.8 6.8 2 Lý 8 4.0 7.5 6.3 7.5 6.9 3 Sinh 7 9.5 7.5 8.0 6.8 5.0 6.7 4 Công nghệ 8 8.0 8.0 8.0 7.8 7.9 5 Văn 75 5.8 5.0 5.0 4.5 5.0 5.3 6.5 5.3 6.0 5.5 6 Sử 7 7.0 8.3 7.3 5.5 6.7 7 Địa 7 9.0 7.0 8.0 5.8 5.0 6.4 8 GDCD 6 7.0 5.3 7.0 6.4 9 Ngoại ngữ 3 10 9.3 6.0 5.6 7.6 6.0 6.6 10 Thể dục 6 6.0 5.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.1 11 Âm nhạc 6 6.0 6.0 8.0 6.9 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 6.0 6.7 13 Tin học 3 4.0 10.0 6.5 10.0 8.7 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Trọng Lâm Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 10.0 8.0 10.0 9.0 9.0 9.5 9.5 9.1 2 Lý 8 7.3 7.0 10.0 8.5 8.3 3 Sinh 9 9.5 8.5 8.0 9.3 9.8 9.2 4 Công nghệ 8 9.5 9.0 9.0 9.8 9.2 5 Văn 78 7.3 7.5 7.5 7.0 7.0 8.0 8.0 7.3 7.5 7.5 6 Sử 9 8.0 8.5 9.8 9.3 9.1 7 Địa 8 6.0 6.0 10.0 8.0 8.5 7.9 8 GDCD 8 10.0 8.0 9.5 8.9 9 Ngoại ngữ 9 10 9.8 10.0 9.5 10.0 9.8 9.7 10 Thể dục 7 7.0 6.0 9.0 10.0 7.0 10.0 8.5 11 Âm nhạc 7 7.0 7.0 7.0 7.0 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 7.0 7.6 13 Tin học 9 10.0 10.0 9.3 9.5 9.6 9.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Văn Long Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 6.0 6.0 4.0 7.0 7.0 7.0 8.5 6.8 2 Lý 6 5.0 7.5 8.5 9.3 7.9 3 Sinh 8 9.5 9.5 7.0 6.0 6.8 7.4 4 Công nghệ 8 5.0 8.0 7.8 8.8 7.9 5 Văn 78 5.8 6.5 7.0 5.0 4.3 6.0 6.5 6.3 6.0 6.0 6 Sử 9 4.0 7.5 7.0 7.0 6.9 7 Địa 7 5.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 8 GDCD 8 6.0 4.3 8.8 7.0 9 Ngoại ngữ 6 9 8.8 8.0 6.8 8.5 7.3 7.7 10 Thể dục 8 6.0 9.0 8.0 9.0 9.0 10.0 8.8 11 Âm nhạc 6 6.0 6.0 8.0 6.9 12 Mỹ thuật 6 6.0 6.0 7.0 6.4 13 Tin học 6 5.0 9.0 9.3 9.0 9.8 8.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Trung Mạnh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 5.3 1.0 1.0 4.0 5.8 6.0 3.0 4.0 2 Lý 7 5.0 4.0 6.8 5.0 5.4 3 Sinh 6 9.0 9.0 7.0 5.3 5.3 6.4 4 Công nghệ 8 5.0 4.0 6.3 6.0 6.0 5 Văn 65 4.0 4.0 4.5 4.0 4.3 5.0 4.5 4.0 5.0 4.6 6 Sử 6 1.0 5.5 5.0 5.8 5.0 7 Địa 7 5.0 6.0 4.0 2.0 3.8 4.2 8 GDCD 3 7.0 3.8 7.3 5.6 9 Ngoại ngữ 1 5 6.0 5.0 3.4 5.0 3.8 4.1 10 Thể dục 7 6.0 6.0 8.0 7.0 6.0 8.0 7.1 11 Âm nhạc 8 6.0 7.0 7.0 7.0 12 Mỹ thuật 7 7.0 4.0 5.0 5.3 13 Tin học 5 4.0 5.0 7.3 7.0 6.3 6.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thành Nam Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 4.8 6.0 6.0 6.0 6.3 3.5 5.8 5.6 2 Lý 7 5.0 6.5 4.8 7.0 6.2 3 Sinh 6 8.5 8.0 8.0 8.8 6.8 7.6 4 Công nghệ 7 7.0 7.0 6.8 8.0 7.3 5 Văn 76 6.3 7.0 6.0 5.0 5.8 5.3 5.0 5.0 6.0 5.7 6 Sử 9 9.5 5.0 8.0 7.8 7.9 7 Địa 7 5.0 8.0 9.0 4.5 3.3 5.3 8 GDCD 8 8.0 8.3 8.5 8.3 9 Ngoại ngữ 4 4 5.0 5.0 3.8 6.3 4.8 4.8 10 Thể dục 8 7.0 8.0 9.0 8.0 6.0 8.0 7.8 11 Âm nhạc 9 7.0 7.0 6.0 6.9 12 Mỹ thuật 6 6.0 6.0 5.0 5.6 13 Tin học 8 4.0 6.0 5.3 5.0 5.3 5.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Mai Vũ Văn Nam Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 8.5 4.0 4.0 5.0 9.5 7.8 6.5 7.1 2 Lý 6 5.0 7.5 5.3 5.8 6.0 3 Sinh 6 9.0 10.0 9.0 7.0 5.5 7.2 4 Công nghệ 7 7.5 7.0 5.5 7.3 6.8 5 Văn 65 5.5 5.5 5.5 4.0 5.0 5.3 5.3 4.8 6.3 5.3 6 Sử 6 5.0 5.8 6.3 3.5 5.0 7 Địa 7 3.0 6.0 6.0 3.3 5.0 4.8 8 GDCD 5 3.0 5.5 6.8 5.6 9 Ngoại ngữ 7 2 8.5 7.0 6.0 7.3 6.5 6.4 10 Thể dục 7 6.0 6.0 7.0 8.0 8.0 6.0 6.9 11 Âm nhạc 5 6.0 7.0 7.0 6.6 12 Mỹ thuật 7 8.0 6.0 6.0 6.4 13 Tin học 9 5.5 4.0 7.5 3.0 5.9 5.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Ngọc Việt Nam Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 6.3 7.0 7.0 2.0 7.5 7.0 5.0 6.1 2 Lý 7 5.0 4.8 6.8 5.8 5.8 3 Sinh 6 8.0 6.5 9.0 5.5 4.8 6.1 4 Công nghệ 5 7.5 5.0 3.8 5.5 5.2 5 Văn 54 5.8 5.0 5.0 4.5 4.8 3.8 4.0 5.0 4.8 4.6 6 Sử 7 8.0 7.3 6.3 7.5 7.2 7 Địa 7 8.0 6.0 6.0 6.3 4.3 5.8 8 GDCD 8 9.0 5.3 6.5 6.7 9 Ngoại ngữ 5 9 8.5 3.0 3.5 4.3 4.3 4.9 10 Thể dục 7 5.0 6.0 7.0 9.0 8.0 9.0 7.8 11 Âm nhạc 5 7.0 6.0 8.0 6.9 12 Mỹ thuật 7 6.0 9.0 6.0 7.0 13 Tin học 5 5.0 6.0 7.3 8.0 5.5 6.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Hữu Nghĩa Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 7.8 6.0 5.0 5.0 8.5 6.3 4.0 5.9 2 Lý 7 6.5 6.5 7.3 4.8 6.2 3 Sinh 5 8.5 9.0 10.0 6.0 5.0 6.6 4 Công nghệ 7 5.0 5.0 6.8 7.0 6.5 5 Văn 65 5.0 5.3 6.0 7.0 5.0 3.5 6.3 5.0 5.8 5.5 6 Sử 7 8.0 7.0 8.3 3.8 6.3 7 Địa 6 5.0 7.0 8.0 6.0 5.5 6.1 8 GDCD 6 8.0 4.8 6.5 6.2 9 Ngoại ngữ 7 5 6.3 5.0 1.0 6.0 4.0 4.5 10 Thể dục 6 6.0 6.0 7.0 9.0 7.0 10.0 7.8 11 Âm nhạc 5 7.0 6.0 6.0 6.0 12 Mỹ thuật 9 9.0 7.0 8.0 8.0 13 Tin học 8 2.5 7.0 8.3 8.0 7.6 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Lê Vũ Quỳnh Nguyên Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 6.3 6.0 7.0 1.0 7.8 8.0 5.3 6.2 2 Lý 6 5.0 7.5 6.8 5.8 6.3 3 Sinh 6 9.5 8.5 10.0 8.3 5.8 7.6 4 Công nghệ 8 8.0 8.0 6.8 6.8 7.3 5 Văn 55 5.5 6.0 5.0 6.0 6.0 5.8 6.8 5.3 5.8 5.8 6 Sử 3 6.0 7.3 7.5 8.8 7.2 7 Địa 9 5.0 7.0 7.0 7.8 5.0 6.5 8 GDCD 7 9.0 6.3 8.3 7.6 9 Ngoại ngữ 7 10 8.4 10.0 6.4 8.8 7.8 8.1 10 Thể dục 8 7.0 7.0 8.0 10.0 7.0 9.0 8.3 11 Âm nhạc 9 5.0 9.0 5.0 6.7 12 Mỹ thuật 9 9.0 8.0 7.0 7.9 13 Tin học 4 5.5 8.0 6.3 5.0 7.9 6.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Diễm Nương Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.0 8.0 7.0 7.0 9.5 8.0 6.8 8.0 2 Lý 6 4.5 7.5 8.0 7.3 7.0 3 Sinh 7 8.5 9.0 7.0 6.8 8.0 7.7 4 Công nghệ 8 7.5 8.0 6.5 8.0 7.6 5 Văn 77 6.3 6.5 6.0 7.0 6.0 6.0 6.8 6.3 6.5 6.5 6 Sử 9 7.5 6.5 8.8 6.3 7.4 7 Địa 8 8.0 7.0 9.0 6.5 3.0 6.0 8 GDCD 8 9.0 8.0 9.5 8.8 9 Ngoại ngữ 8 8 8.3 9.0 7.8 8.2 7.5 8.0 10 Thể dục 6 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 9.0 7.6 11 Âm nhạc 9 7.0 9.0 8.0 8.3 12 Mỹ thuật 7 7.0 8.0 7.0 7.3 13 Tin học 8 6.5 9.0 8.3 6.0 9.0 7.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Tân Nương Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 7.8 6.0 7.0 5.0 8.0 8.8 5.5 7.0 2 Lý 6 6.0 8.0 7.8 7.8 7.4 3 Sinh 7 8.0 8.5 10.0 5.0 6.5 7.0 4 Công nghệ 8 7.5 9.0 6.3 5.3 6.6 5 Văn 66 6.5 5.0 5.0 5.0 5.8 6.0 7.0 5.5 6.5 5.9 6 Sử 4 9.0 8.0 7.8 6.5 7.0 7 Địa 8 5.0 6.0 6.0 6.5 5.8 6.2 8 GDCD 7 9.0 6.5 6.5 6.9 9 Ngoại ngữ 5 8 8.8 2.0 8.2 8.9 7.8 7.4 10 Thể dục 7 6.0 8.0 7.0 10.0 6.0 9.0 7.8 11 Âm nhạc 9 8.0 8.0 10.0 9.0 12 Mỹ thuật 7 8.0 8.0 7.0 7.4 13 Tin học 5 7.0 9.0 7.5 7.0 7.7 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Thùy Phương Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 7.5 4.0 3.0 5.0 4.0 8.0 5.8 5.5 2 Lý 7 7.0 4.5 5.5 5.5 5.6 3 Sinh 9 8.5 8.5 5.0 6.8 5.5 6.8 4 Công nghệ 8 7.0 8.0 5.3 5.5 6.3 5 Văn 46 4.3 5.5 5.0 5.0 4.5 3.5 6.0 5.5 6.3 5.2 6 Sử 9 5.0 6.0 9.0 8.0 7.8 7 Địa 8 5.0 6.0 4.0 4.8 3.5 4.8 8 GDCD 7 8.0 6.3 5.8 6.4 9 Ngoại ngữ 6 4 6.5 6.0 4.2 7.7 6.0 5.8 10 Thể dục 6 5.0 4.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.5 11 Âm nhạc 6 8.0 6.0 10.0 8.0 12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 7.0 7.0 13 Tin học 6 4.0 10.0 6.3 6.0 6.8 6.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Anh Quân Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 6.8 7.0 7.0 7.0 7.8 7.0 5.5 6.7 2 Lý 9 6.3 8.0 5.8 8.3 7.5 3 Sinh 5 9.5 9.5 9.0 7.8 9.5 8.6 4 Công nghệ 8 7.0 9.0 8.3 9.5 8.6 5 Văn 77 6.5 6.0 5.0 7.5 5.8 5.5 5.5 6.5 6.5 6.3 6 Sử 9 10.0 7.0 9.5 6.3 8.0 7 Địa 7 4.0 8.0 8.0 5.8 5.3 6.1 8 GDCD 8 10.0 6.8 8.3 8.1 9 Ngoại ngữ 4 7 9.3 10.0 8.4 8.5 5.5 7.3 10 Thể dục 7 8.0 5.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.1 11 Âm nhạc 5 8.0 7.0 7.0 6.9 12 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 5.0 5.9 13 Tin học 8 5.0 8.0 8.5 5.0 8.4 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trương Ngọc Như Quỳnh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 5.5 2.0 1.0 5.0 4.0 3.5 5.3 4.1 2 Lý 6 5.0 7.0 3.0 5.3 5.2 3 Sinh 9 6.5 6.5 8.0 5.5 5.0 6.2 4 Công nghệ 8 5.0 5.0 4.0 5.5 5.3 5 Văn 56 5.5 5.0 5.0 6.5 6.0 4.3 4.3 5.5 5.5 5.3 6 Sử 6 9.5 7.5 4.5 3.3 5.2 7 Địa 8 5.0 6.0 3.0 6.3 3.8 5.1 8 GDCD 6 9.0 4.5 6.0 6.0 9 Ngoại ngữ 7 8 8.0 5.0 5.0 3.5 5.3 5.5 10 Thể dục 6 6.0 5.0 6.0 8.0 7.0 7.0 6.7 11 Âm nhạc 8 5.0 8.0 10.0 8.4 12 Mỹ thuật 10 8.0 9.0 7.0 8.1 13 Tin học 4 1.0 8.0 6.8 6.0 7.4 6.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đặng Tấn Sang Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 5.5 2.0 4.0 3.0 5.5 6.0 3.5 4.4 2 Lý 7 7.0 4.5 4.5 3.0 4.6 3 Sinh 7 7.5 7.0 4.0 3.8 4.5 5.2 4 Công nghệ 8 7.0 4.0 5.5 3.3 5.0 5 Văn 54 4.5 4.0 5.0 4.0 6.0 3.5 4.0 4.0 5.5 4.6 6 Sử 7 7.0 6.0 4.5 2.3 4.5 7 Địa 5 5.0 5.0 4.0 6.0 2.0 4.1 8 GDCD 7 8.0 5.3 7.5 6.9 9 Ngoại ngữ 8 5 6.3 4.0 5.1 6.4 4.5 5.4 10 Thể dục 7 5.0 6.0 6.0 9.0 7.0 6.0 6.7 11 Âm nhạc 5 5.0 5.0 5.0 5.0 12 Mỹ thuật 5 6.0 7.0 6.0 6.1 13 Tin học 2 2.0 4.0 2.5 3.5 6.0 3.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đoàn Minh Tâm Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 9.0 5.0 6.0 4.0 6.3 5.0 7.0 6.2 2 Lý 6 6.0 7.3 4.8 5.8 6.0 3 Sinh 3 9.0 9.0 6.0 7.8 4.3 6.2 4 Công nghệ 8 7.0 4.0 5.5 5.8 5.9 5 Văn 53 5.0 4.8 3.0 4.0 4.8 3.5 3.5 4.0 4.8 4.2 6 Sử 4 5.0 8.0 5.3 4.5 5.1 7 Địa 6 5.0 7.0 2.0 2.5 3.8 4.0 8 GDCD 5 4.0 4.0 4.8 4.5 9 Ngoại ngữ 6 1 9.7 3.0 5.7 4.4 6.3 5.3 10 Thể dục 7 6.0 8.0 6.0 10.0 7.0 10.0 8.1 11 Âm nhạc 6 4.0 6.0 5.0 5.3 12 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 9.0 7.7 13 Tin học 1 2.5 8.0 4.0 6.0 8.1 5.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thiên Thanh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 5.8 5.0 2.0 5.0 4.0 3.8 6.8 5.1 2 Lý 7 3.0 5.5 5.5 4.5 5.1 3 Sinh 8 7.5 7.5 8.0 5.5 9.5 7.8 4 Công nghệ 8 7.0 9.0 7.5 7.5 7.7 5 Văn 65 4.5 4.0 7.0 5.0 5.3 6.3 6.5 4.8 6.5 5.7 6 Sử 8 9.0 7.0 9.8 6.0 7.7 7 Địa 8 5.0 6.0 9.0 5.3 7.3 6.7 8 GDCD 7 8.0 8.0 8.3 8.0 9 Ngoại ngữ 6 5 8.0 5.0 4.7 7.7 7.3 6.4 10 Thể dục 5 8.0 7.0 7.0 8.0 6.0 8.0 7.2 11 Âm nhạc 5 7.0 7.0 7.0 6.7 12 Mỹ thuật 6 6.0 4.0 7.0 5.9 13 Tin học 7 5.0 4.0 8.8 3.0 7.6 6.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Ngọc Thảo Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 9.8 9.0 6.0 9.0 9.3 8.5 6.8 8.0 2 Lý 6 9.5 9.0 9.5 8.5 8.7 3 Sinh 9 10.0 9.5 10.0 9.8 9.0 9.5 4 Công nghệ 8 7.0 5.0 8.0 9.0 7.9 5 Văn 87 7.8 7.8 7.0 7.0 8.0 8.3 9.0 8.0 7.8 7.9 6 Sử 7 10.0 8.5 9.8 9.5 9.2 7 Địa 8 9.0 7.0 10.0 6.0 7.3 7.5 8 GDCD 8 10.0 8.5 10.0 9.3 9 Ngoại ngữ 9 8 10.0 7.0 9.0 8.3 9.0 8.7 10 Thể dục 4 6.0 7.0 7.0 5.0 7.0 9.0 6.8 11 Âm nhạc 7 10.0 7.0 8.0 7.9 12 Mỹ thuật 10 10.0 9.0 8.0 8.9 13 Tin học 8 7.0 8.0 9.0 9.0 9.6 8.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Đoàn Thanh Thảo Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10 9.5 6.0 9.0 10.0 10.0 9.3 8.8 9.1 2 Lý 9 9.5 6.0 10.0 8.8 8.5 3 Sinh 9 7.0 9.0 7.0 9.3 10.0 9.0 4 Công nghệ 8 9.5 4.0 6.3 9.5 7.8 5 Văn 88 7.3 7.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 6.0 7.3 7.3 6 Sử 9 9.5 7.8 9.5 9.0 9.0 7 Địa 8 5.0 6.0 7.0 6.8 7.5 6.9 8 GDCD 8 10.0 8.3 8.8 8.7 9 Ngoại ngữ 9 9 10.0 9.0 9.0 9.9 8.3 9.1 10 Thể dục 4 9.0 6.0 9.0 10.0 9.0 8.0 8.3 11 Âm nhạc 5 8.0 8.0 8.0 7.6 12 Mỹ thuật 10 10.0 9.0 9.0 9.3 13 Tin học 9 5.0 7.0 10.0 9.5 8.9 8.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Khâm Thiên Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.8 9.7 2 Lý 9 9.5 8.3 9.3 9.5 9.1 3 Sinh 9 10.0 10.0 8.0 9.8 10.0 9.6 4 Công nghệ 8 10.0 9.0 9.3 9.5 9.3 5 Văn 78 8.0 7.5 8.5 7.3 8.0 8.3 8.8 8.3 8.5 8.1 6 Sử 10 9.0 6.8 10.0 9.8 9.4 7 Địa 8 10.0 8.0 10.0 8.5 9.5 9.1 8 GDCD 8 10.0 9.8 10.0 9.7 9 Ngoại ngữ 10 10 9.5 10.0 9.9 9.5 9.8 9.8 10 Thể dục 6 7.0 8.0 8.0 10.0 7.0 9.0 8.2 11 Âm nhạc 10 8.0 9.0 9.0 9.0 12 Mỹ thuật 10 9.0 8.0 8.0 8.4 13 Tin học 9 8.5 10.0 9.3 8.5 10.0 9.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Đức Thịnh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 4.5 2.0 2.0 3.0 3.8 5.8 5.0 4.3 2 Lý 8 5.0 4.0 3.3 4.0 4.4 3 Sinh 17 9.0 9.5 8.0 6.0 6.0 6.5 4 Công nghệ 7 5.0 4.0 7.8 5.0 5.8 5 Văn 64 4.3 4.0 4.0 4.5 4.0 3.8 4.8 5.0 4.8 4.5 6 Sử 3 6.0 6.3 7.0 4.3 5.3 7 Địa 7 4.0 8.0 3.0 4.0 3.0 4.3 8 GDCD 6 4.0 6.0 4.8 5.2 9 Ngoại ngữ 1 3 4.3 2.0 4.0 3.3 3.0 3.1 10 Thể dục 5 7.0 6.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.8 11 Âm nhạc 5 4.0 7.0 7.0 6.3 12 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 4.0 5.6 13 Tin học 4 3.5 7.0 6.3 5.5 8.5 6.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Thị Hoài Thu Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 8.3 9.0 4.0 2.0 5.0 9.0 6.0 6.3 2 Lý 6 3.5 6.8 6.3 6.5 6.1 3 Sinh 6 7.0 8.5 8.0 7.0 5.3 6.6 4 Công nghệ 8 5.0 6.0 6.8 6.5 6.5 5 Văn 67 5.0 6.8 6.0 5.0 5.8 5.0 7.5 6.8 7.3 6.3 6 Sử 7 4.0 7.3 8.0 6.5 6.7 7 Địa 8 5.0 8.0 8.0 5.3 5.3 6.2 8 GDCD 8 5.0 4.3 8.8 6.9 9 Ngoại ngữ 9 9 8.0 4.0 5.5 8.9 8.8 7.7 10 Thể dục 5 6.0 8.0 9.0 10.0 9.0 10.0 8.8 11 Âm nhạc 4 8.0 7.0 8.0 7.1 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 7.0 7.6 13 Tin học 15 5.5 7.0 6.5 7.0 6.9 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Thu Thúy Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 8.5 7.0 5.0 6.0 8.0 10.0 7.0 7.6 2 Lý 7 5.0 7.0 8.3 8.0 7.4 3 Sinh 9 9.5 9.0 8.0 9.0 7.5 8.4 4 Công nghệ 7 8.0 9.0 6.5 8.0 7.6 5 Văn 67 5.8 7.0 7.0 6.3 6.0 7.0 6.5 5.5 6.3 6.4 6 Sử 8 9.0 6.0 9.3 8.5 8.4 7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 7.3 7.5 7.8 8 GDCD 8 9.0 5.8 8.5 7.7 9 Ngoại ngữ 9 8 8.0 6.0 6.9 9.4 7.8 7.9 10 Thể dục 6 6.0 6.0 7.0 10.0 7.0 10.0 8.0 11 Âm nhạc 8 5.0 8.0 8.0 7.6 12 Mỹ thuật 9 9.0 7.0 9.0 8.4 13 Tin học 6 4.5 9.0 8.5 9.0 7.1 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Hồng Thương Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 7.5 5.0 4.0 4.0 9.0 6.0 5.5 5.9 2 Lý 8 5.0 5.0 4.0 4.8 5.0 3 Sinh 8 10.0 8.5 6.0 6.3 5.3 6.8 4 Công nghệ 8 7.0 5.0 6.3 6.8 6.6 5 Văn 56 4.5 5.5 7.0 6.8 5.0 4.5 5.3 5.3 5.8 5.5 6 Sử 5 3.0 6.3 6.8 3.3 4.7 7 Địa 8 5.0 8.0 6.0 7.3 5.0 6.3 8 GDCD 7 9.0 6.3 6.5 6.9 9 Ngoại ngữ 8 7 9.8 4.0 5.4 6.0 5.0 6.1 10 Thể dục 5 6.0 6.0 7.0 10.0 7.0 8.0 7.4 11 Âm nhạc 5 3.0 8.0 8.0 6.9 12 Mỹ thuật 9 7.0 8.0 8.0 8.0 13 Tin học 6 7.5 1.0 6.8 8.0 5.5 6.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức