Luu huynh
- 1. Hàm lượng S trong một số loại phân (Viện nghiên cứu lưu huỳnh)
N P2O5 K2O S Chất khác
Alumin sunfat 0 0 0 14,4 11,4 (Al)
Amophos 11 48 0 4,5
Dung dịch amon - lưu huỳnh 74 0 0 10
Amon bisunfit 14,1 0 0 32,3
Dung dịch amon bisunfit 8,5 0 0 5
Amon photphat sunfat (amonphos
16,5 20 0 15
B)
Dung dịch amon polisunfit 20 20 0 40
Amon sunfat 21 0 0 24,2
Amon sunfat nitrat 26 0 0 12,1
Amon thiosunfat 12 0 0 26
Thomas sơlac 0 15,6 3
Coban sunfat 11,4 21 (Co)
Đồng sunfat 12,8 25,5 (Cu)
Sắt amonsunfat 6 16 16 (Fe)
Sắt sunfat 18,8 32,8 (Fe)
Thạch cao 18,6 32,6 (CaO)
Kainit 19 12,9 9,7 (MgO)
Langbeinit 21,8 22,8
Lưu huỳnh vôi 57 43 (CaO)
Magie sunfat 13 9,8 (Mg)
Kali sunfat 50 17,6
Mangan sunfat 21,2 36,4 (Mn)
Pyrit 53,5
Natri bisunfat 26,5
Kali magie sunfat 26 18,3
Sunfua dioxyt 50
Urea - thạch cao 17,3 14,8
Urea - lưu huỳnh 40 10
Kẽm sunfat 17,8 36,4 (Zn)