SlideShare a Scribd company logo
1 of 181
TR NG Đ I H C BÁCH KHOA TP.HCMƯỜ Ạ Ọ
B MÔN Đ A TIN H CỘ Ị Ọ
CBGD: Th.S Nguy n T n L cễ ấ ự
CH NG 0ƯƠ
GI I THI U MÔN H CỚ Ệ Ọ
Môn h c cung c p cho sinh viên các ki n th c cănọ ấ ế ứ
b n v :ả ề
Các d ng c và các phép đo đ c c b nụ ụ ạ ơ ả
H th ng l i kh ng ch tr c đ aệ ố ướ ố ế ắ ị
Thành l p b n đ đ a hình và m t c tậ ả ồ ị ặ ắ
Công tác tr c đ a trong công trìnhắ ị
2
3
CH NG 1ƯƠ
TRÁI Đ T VÀ PH NG PHÁP BI U DI NẤ ƯƠ Ể Ễ
1.1 HÌNH D NG, KÍCH TH C TRÁI Đ TẠ ƯỚ Ấ
B m t trái đ t th c có hình d ng l i lõm, gề ặ ấ ự ạ ồ ồ
gh , không có ph ng trình toán h c đ c tr ngề ươ ọ ặ ư
1.1.1 HÌNH D NGẠ
71% b m t là m t n cề ặ ặ ướ
19% b m t còn l i là m t đ tề ặ ạ ặ ấ
Ch n m t n c bi n trung bình bi u th choọ ặ ướ ể ể ị
hình d ng trái đ t g i là m t geoidạ ấ ọ ặ
4
1.1.1 HÌNH D NGẠ
5
Geoid là m t n c bi n trung bình , yên tĩnh,ặ ướ ể
xuyên qua các h i đ o và l c đ a t o thành m t congả ả ụ ị ạ ặ
khép kín
1.1.1 HÌNH D NGẠ
6
Đ c đi m c a m t Geoidặ ể ủ ặ
Là m t đ ng thặ ẳ ế
Ph ng pháp tuy n trùng ph ng v i dây d iươ ế ươ ớ ọ
M t geoid không có ph ng trình toán h c cặ ươ ọ ụ
thể
Công d ng c a m t Geoidụ ủ ặ
Xác đ nh đ cao chính (tuy t đ i) c a cácị ộ ệ ố ủ
đi mể trên b m t đ tề ặ ấ
Đ cao tuy t đ i c a 1 đi m là kho ng cách tộ ệ ố ủ ể ả ừ
đi m đó đ n m t Geoid theo ph ng dây d iể ế ặ ươ ọ
1.1.1 HÌNH D NGẠ
7
Đ c đi m c a m t Geoidặ ể ủ ặ
Vi t Nam l y m t th y chu n (0m) ti p xúcệ ấ ặ ủ ẩ ế
m t geoid t i đi m nghi m tri u Đ S n, Hònặ ạ ể ệ ề ở ồ ơ
D u, H i Phòng làm m t tham chi u đ cao.ấ ả ặ ế ộ
Các m t th y chu n tham chi u đ cao khôngặ ủ ẩ ế ộ
ti p xúc m t geoid g i là m t th y chu n gi đ nh.ế ặ ọ ặ ủ ẩ ả ị
Đ cao xác đ nh so v i các m t này g i là đ cao giộ ị ớ ặ ọ ộ ả
đ nhị
1.1.2 KÍCH TH CƯỚ
8
Do m t geoid không có ph ng trình b m tặ ươ ề ặ
nên không th xác đ nh chính xác v trí các đ iể ị ị ố
t ng trên m t đ t thông qua m t geoidượ ặ ấ ặ
Nhìn t ng quát thì m t geoid có hình d ngổ ặ ạ
g n gi ng v i m t ellipsoidầ ố ớ ặ
Ch n m t ellipsod làm m t đ i di n cho tráiọ ặ ặ ạ ệ
đ t khi bi u th v trí, kích th c các đ i t ng trênấ ể ị ị ướ ố ượ
m t đ tặ ấ
PT ellipsoid
1.1.2 KÍCH TH CƯỚ
9
1.1.2 KÍCH TH CƯỚ
10
Đ d t ellipsoidộ ẹ
Trong tr ng h p coi trái đ t là hình c u thìườ ợ ấ ầ
bán kính trung bình R ≅ 6371km
4 đi u ki n khi thành l p m t ellipsoid toànề ệ ậ ặ
c u:ầ
Kh i l ng elip b ng kh i l ng trái đ t th cố ượ ằ ố ượ ấ ự
V n t c xoay c a elip b ng v n t c xoay c aậ ố ủ ằ ậ ố ủ
trái đ tấ
Tr ng tâm elip trùng v i tr ng tâm trái đ tọ ớ ọ ấ
T ng bình ph ng đ l ch gi a ellipsoid vàổ ươ ộ ệ ữ
geiod là c c ti uự ể
1.1.2 KÍCH TH CƯỚ
11
Các lo i ellipsoid đã và đang s d ng t i Vi tạ ử ụ ạ ệ
Nam
Tác giả Quốc
gia
Năm Bán kính
lớn a (m)
Bán kính
nhỏ b (m)
Độ dẹt
Krasovski Liên Xô
(cũ)
1940 6.378.245 6.356.863 1/298,3
WGS 84 Hoa Kỳ 1984 6.378.137 6.356.752,3 1/298,257
1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ)
1.2.1 KINH TUY N, VĨ TUY NẾ Ế
12
1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ)
1.2.1 KINH TUY N, VĨ TUY NẾ Ế
13
Kinh tuy n: giao tuy n c a m t ph ng ch aế ế ủ ặ ẳ ứ
tr c quay c a ellipsiod v i m t ellipsoidụ ủ ớ ặ
Kinh tuy n g c: kinh tuy n qua đài thiên vănế ố ế
Greenwich (Anh qu c)ố
Các đ ng kinh tuy n h i t t i 2 c c b c, nam c aườ ế ộ ụ ạ ự ắ ủ
ellipsoid
1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ)
1.2.1 KINH TUY N, VĨ TUY NẾ Ế
14
Vĩ tuy n: giao tuy n c a m t ph ng vuông gócế ế ủ ặ ẳ
tr c quay ellipsoid v i m t ellipsoidụ ớ ặ
Vĩ tuy n g c (đ ng xích đ o): giao tuy n mpế ố ườ ạ ế
vuông góc tr c quay t i tâm ellipsoid v i m tụ ạ ớ ặ
ellipsoid
Các đ ng vĩ tuy n là nh ng vòng tròn đ ng tâm,ườ ế ữ ồ
tâm n m trên tr c quay ellipsoidằ ụ
1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ)
1.2.2 KINH Đ , VĨ ĐỘ Ộ
15
Kinh đ (ộ λ): c a 1 đi m là góc h p b i mpủ ể ợ ở
ch a kinh tuy n g c (greenwich) v i mp ch a kinhứ ế ố ớ ứ
tuy n qua đi m đóế ể
Giá tr kinh đ : 0ị ộ 0
đông – 1800
đông
00
tây – 1800
tây
1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ)
16
1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ)
1.2.2 KINH Đ , VĨ ĐỘ Ộ
17
VĨ đ (ộ ϕ): c a 1 đi m là góc h p b i ph ngủ ể ợ ở ươ
dây d i qua đi m đó v i mp ch a xích đ oọ ể ớ ứ ạ
Giá tr vĩ đ : 0ị ộ 0
b c – 90ắ 0
b cắ
00
nam – 900
nam
1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ)
1.2.2 KINH Đ , VĨ ĐỘ Ộ
18
1.3 H T A Đ VUÔNG GÓC PH NG GAUSS -Ệ Ọ Ộ Ẳ
KRUGER
19
1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ
20
1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ
Chia trái đ t thành 60 múi (6ấ 0
). Đánh s thố ứ
t t 1- 60ự ừ
Múi 1: 00
– 60
đông
Múi 2: 60
đông – 120
đông
-----------------------------------
Múi 30: 1740
đông – 1800
đông
Múi 31: 1800
tây – 1740
tây
Múi 60: 60
tây - 00
21
1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ
22
1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ
Cho elip trái đ t ti p xúc bên trong hình trấ ế ụ
ngang
Chi u l n l t t ng múi lên hình tr ngangế ầ ượ ừ ụ
23
1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ
C t hình tr ngang theo ph ng d c đ đ cắ ụ ươ ọ ể ượ
m t ph ng chi uặ ẳ ế
24
1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ
Đ c đi m c a phép chi uặ ể ủ ế
Phép chi u hình tr ngang, đ ng gócế ụ ồ
Trên m i múi chi u, kinh tuy n tr c và xíchỗ ế ế ụ
đ o là các đ ng th ng và vuông góc nhauạ ườ ẳ
Đo n th ng n m trên kinh tuy n tr c khôngạ ẳ ằ ế ụ
b bi n d ng v kho ng cách, càng xa kinh tuy nị ế ạ ề ả ế
tr c thì đ bi n d ng kho ng cách càng l nụ ộ ế ạ ả ớ
M t kho ng cách S trên m t ellipsoid khiộ ả ặ
chi u lên m t chi u đ c giá tr s có m i liên h v iế ặ ế ượ ị ố ệ ớ
S qua h s k; s = kệ ố ×S; k g i là h s bi n d ngọ ệ ố ế ạ
chi u dài.ề
-T i kinh tuy n gi a: k=1ạ ế ữ
25
1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ
Khi đo 1 kho ng cách ngang S’ trên m t đ tả ặ ấ
mu n chuy n lên m t chi u thì ph i c ng thêm vàoố ể ặ ế ả ộ
2 giá tr hi u ch nh sau:ị ệ ỉ
-S hi u ch nh khi chi u kho ng cách ngang lênố ệ ỉ ế ả
m t ellipsoid:ặ
⇒S”=S’+∆S1
-S hi u ch nh khi chi u kho ng cách trên m tố ệ ỉ ế ả ặ
ellipsoid lên m t ph ng chi u:ặ ẳ ế
⇒S=S”+∆S2
'1 S
R
HH
S
m
om
×
−
=∆
")
2
1( 2
2
02 S
R
y
mS
m
m
×+−=∆
26
1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ
V i:ớ
Hm : cao đ trung bình c a c nh đoộ ủ ạ
H0 : cao đ c a m t quy chi uộ ủ ặ ế
Rm : bán kính trung bình c a trái đ tủ ấ
ym : t a đ y trung bình c a 2 đi m đ u và cu i c aọ ộ ủ ể ầ ố ủ
c nh (l u ý: yạ ư m chính là kho ng cách t trung đi mả ừ ể
c a c nh S đ n kinh tuy n tr c)ủ ạ ế ế ụ
m0 : h s bi n d ng dài t i kinh tuy n gi a c aệ ố ế ạ ạ ế ữ ủ
múi chi u.ế
27
1.3.2 H T A Đ VUÔNG GÓC PH NG GAUSS -Ệ Ọ Ộ Ẳ
KRUGER
M i múi chi u thành l p m t h tr c t a đỗ ế ậ ộ ệ ụ ọ ộ
vuông góc ph ngẳ
no yes
28
1.3.2 H T A Đ VUÔNG GÓC PH NG GAUSS -Ệ Ọ Ộ Ẳ
KRUGER
Tr c x có h ng (+) v phía b c, song songụ ướ ề ắ
kinh tuy n tr c và cách kinh tuy n tr c 500 km vế ụ ế ụ ề
phía tây
Tr c y có h ng (+) v phía đông, là đ ngụ ướ ề ườ
trùng v i xích đ oớ ạ
T a đ 1 đi m đ c ghi nh ví d sau:ọ ộ ể ượ ư ụ
M (x = 1220km; y = 18565km). Trong đó 2 s đ uố ầ
c a y là STT múi chi u ch không ph i là giá tr đủ ế ứ ả ị ộ
l n c a t a đớ ủ ọ ộ
H t a đ HN-72 c a Vi t Nam tr c đâyệ ọ ộ ủ ệ ướ
dùng phép chi u Gaussế
29
1.3.2 H T A Đ VUÔNG GÓC PH NG GAUSS -Ệ Ọ Ộ Ẳ
KRUGER
H quy chi u HN-72 có các thông s sau:ệ ế ố
-H t a đ :ệ ọ ộ
+ Ellipsoid: Krasovsky (Nga)
+ Phép chi u b n đ : Gaussế ả ồ
+ T a đ vuông góc ph ng: Gauss-Krugerọ ộ ẳ
-H cao đ : Hòn D u – H i Phòngệ ộ ấ ả
H quy chi u HN-72 s d ng Vi t Nam t nămệ ế ử ụ ở ệ ừ
1972 đ n năm 2000ế
1.4 H T A Đ VUÔNG GÓC PH NG UTMỆ Ọ Ộ Ẳ
30
1.4.1 PHÉP CHI U UTM (UNIVERSALẾ
TRANSVERSE MERCATOR
Chia trái đ t thành 60 múi (6ấ 0
). Đánh s thố ứ
t t 1- 60ự ừ
Múi 1: 1800
tây – 1740
tây
Múi 2: 1740
tây – 1680
tây
-----------------------------------
Múi 30: 60
tây – 00
Múi 31: 00
– 60
đông
Múi 60: 1740
đông – 1800
tây
1.4 H T A Đ VUÔNG GÓC PH NG UTMỆ Ọ Ộ Ẳ
31
1.4.1 PHÉP CHI U UTM (UNIVERSALẾ
TRANSVERSE MERCATOR
32
1.4.1 PHÉP CHI U UTM (UNIVERSALẾ
TRANSVERSE MERCATOR)
Cho elip trái đ t c t qua hình tr ngang t i 2ấ ắ ụ ạ
cát tuy n, 2 cát tuy n cách kinh tuy n tr c 180km;ế ế ế ụ
ch chi u múi chi u lên hình tr t 80ỉ ế ế ụ ừ 0
N đ n 84ế 0
B
33
1.4.1 PHÉP CHI U UTM (UNIVERSALẾ
TRANSVERSE MERCATOR)
Chi u t ng múi lên hình tr , sau đó r c hìnhế ừ ụ ọ
tr theo ph ng d c đ c m t ph ng chi uụ ươ ọ ượ ặ ẳ ế
34
Đ c đi m c a phép chi uặ ể ủ ế
Phép chi u hình tr ngang, đ ng gócế ụ ồ
Trên m i múi chi u, kinh tuy n tr c và xíchỗ ế ế ụ
đ o là các đ ng th ng và vuông góc nhauạ ườ ẳ
T i kinh tuy n tr c: h s bi n d ng kho ngạ ế ụ ệ ố ế ạ ả
cách k=0,9996. T i 2 cát tuy n: h s bi n d ngạ ế ệ ố ế ạ
kho ng cách b ng 1ả ằ
1.4.1 PHÉP CHI U UTM (UNIVERSALẾ
TRANSVERSE MERCATOR)
Phép chi u UTM có đ bi n d ng kho ng cáchế ộ ế ạ ả
phân b đ u h n so v i phép chi u Gaussố ề ơ ớ ế
35
1.4.2 H T A Đ VUÔNG GÓC UTMỆ Ọ Ộ
M i múi chi u có 1 h t a đỗ ế ệ ọ ộ
36
Tr c x có h ng (+) v phía b c, song songụ ướ ề ắ
kinh tuy n tr c và cách kinh tuy n tr c 500 km vế ụ ế ụ ề
phía tây
Tr c y có h ng (+) v phía đông, là đ ngụ ướ ề ườ
trùng v i xích đ o (cho các qu c gia n m b c bánớ ạ ố ằ ở ắ
c u;ầ
là đ ng song song và cách xích đ o 10.000km vườ ạ ề
phía nam (cho các qu c gia nam bán c u)ố ở ầ
H t a đ VN-2000 c a Vi t Nam hi n nayệ ọ ộ ủ ệ ệ
dùng phép chi u UTMế
1.4.2 H T A Đ VUÔNG GÓC UTMỆ Ọ Ộ
37
1.4.2 H T A Đ VUÔNG GÓC UTMỆ Ọ Ộ
H quy chi u VN-2000 có các thông s sau:ệ ế ố
-H t a đ :ệ ọ ộ
+ Ellipsoid: WGS84 (Hoa Kỳ)
+ Phép chi u b n đ : UTMế ả ồ
+ T a đ vuông góc ph ng: UTMọ ộ ẳ
-H cao đ : Hòn D u – H i Phòngệ ộ ấ ả
H quy chi u VN-2000 s d ng Vi t Nam t nămệ ế ử ụ ở ệ ừ
2001 tr điở
38
1.5 GÓC PH NG V - GÓC Đ NH H NGƯƠ Ị Ị ƯỚ
1.5.1 GÓC PH NG VƯƠ Ị
1.5.1.1 GÓC PH NG V TH TƯƠ Ị Ậ
39
KN: Góc ph ng v th t c a 1 đo n th ng làươ ị ậ ủ ạ ẳ
góc h p b i h ng b c th t (qua đi m đ u đo nợ ở ướ ắ ậ ể ầ ạ
th ng) đ n h ng đo n th ng theo chi u kim đ ngẳ ế ướ ạ ẳ ề ồ
h . K/h: Aồ th
1.5.1.1 GÓC PH NG V TH TƯƠ Ị Ậ
40
1.5.1.2 GÓC PH NG V TƯƠ Ị Ừ
NN
41
KN: Góc ph ng v t c a 1 đo n th ng là gócươ ị ừ ủ ạ ẳ
h p b i h ng b c t (qua đi m đ u đo n th ng)ợ ở ướ ắ ừ ể ầ ạ ẳ
đ n h ng đo n th ng theo chi u kim đ ng h .ế ướ ạ ẳ ề ồ ồ
K/h: At
L u ý: giá tr góc ph ng v t thay đ i theo khôngư ị ươ ị ừ ổ
gian l n th i gianẫ ờ
1.5.1.2 GÓC PH NG V TƯƠ Ị Ừ
42
Giá tr góc l ch gi a h ng b c th t và b c tị ệ ữ ướ ắ ậ ắ ừ
xét t i 1 đi m. K/h:ạ ể δ
1.5.1.3 Đ L CH TỘ Ệ Ừ
NN
43
Đ l ch t g m:ộ ệ ừ ồ
+ Đ l ch t đôngộ ệ ừ
+ Đ l ch t tâyộ ệ ừ
1.5.1.3 Đ L CH TỘ Ệ Ừ
44
Đ g n kinh tuy n (ộ ầ ế γ) là giá tr góc l ch gi aị ệ ữ
kinh tuy n th t v i kinh tuy n tr c ho c đ ngế ậ ớ ế ụ ặ ườ
song song v i kinh tuy n tr c;ớ ế ụ
-Càng g n kinh tuy n tr c thìầ ế ụ γ có giá tr càng nhị ỏ
-Càng xa kinh tuy n tr c thìế ụ γ có giá tr càng l nị ớ
-T i kinh tuy n tr c thìạ ế ụ γ = 00
1.5.1.3 Đ G N KINH TUY NỘ Ầ Ế
45
1.5.2 GÓC Đ NH H NGỊ ƯỚ
αMN
KN: góc đ nhị
h ng c a 1 c nh là gócướ ủ ạ
h p b i h ng b c kinhợ ở ướ ắ
tuy n tr c (KT gi a; KTế ụ ữ
trung ng) ho c đ ngươ ặ ườ
song song KT tr c đ nụ ế
h ng đo n th ng theoướ ạ ẳ
chi u kim đ ng hề ồ ồ
K/h: α
1.5.2.1 KHÁI NI MỆ
46
1.5.2 GÓC Đ NH H NGỊ ƯỚ
Góc đ nh h ngị ướ
c a 2 h ng ng c nhauủ ướ ượ
trên cùng 1 đo n th ngạ ẳ
chênh nhau 1800
αNM = αMN + 1800
αMN
αNM
Góc đ nh h ng cóị ướ
giá tr t 0ị ừ 0
- 3600
47
1.5.2.2 BÀI TOÁN V GÓC Đ NH H NGỀ Ị ƯỚ
1.5.2.2.1 TÍNH GÓC Đ NH H NG T GÓC B NGỊ ƯỚ Ừ Ằ
α12
α23
β2
0
21223 180−+= βαα
48
1.5.2.2 BÀI TOÁN V GÓC Đ NH H NGỀ Ị ƯỚ
1.5.2.2.1 TÍNH GÓC Đ NH H NG T GÓC B NGỊ ƯỚ Ừ Ằ
0
21223 180+−= βαα
α12
β2
α23
49
1.5.2.2 BÀI TOÁN V GÓC Đ NH H NGỀ Ị ƯỚ
1.5.2.2.2 TÍNH GÓC B NG T GÓC Đ NH H NGẰ Ừ Ị ƯỚ
D a vào công th c tính góc đ nh h ng t gócự ứ ị ướ ừ
b ng đ tính ra góc b ngằ ể ằ
50
1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả
1.6.1 BÀI TOÁN THU NẬ
Có:
T a đ (x,y) m t đi mọ ộ ộ ể
Chi u dài c nhề ạ
Góc đ nh h ng c nhị ướ ạ
Tính:
T a đ (x,y) đi m còn l iọ ộ ể ạ
51
1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả
1.6.1 BÀI TOÁN THU NẬ
α12
Quy c:ướ
∆x12 = x2 – x1
∆y12 = y2 – y1
x2 = x1 + ∆x12
y2 = y1 + ∆y12
x2 = x1 + S.cosα12
y2 = y1 + S.sinα12
52
1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả
1.6.2 BÀI TOÁN NGH CHỊ
Có:
T a đ (x,y) 2 đi mọ ộ ể
Tính:
Chi u dài c nhề ạ
Góc đ nh h ng c nhị ướ ạ
53
1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả
1.6.2 BÀI TOÁN NGH CHỊ
α12
2
12
2
1212 yxS ∆+∆=
12
12
12
xx
yy
arctg
−
−
=α
L u ý: Khi tính gócư
đ nh h ng t t aị ướ ừ ọ
đ ph i xét đ n cácộ ả ế
tr ng h p sau:ườ ợ
54
1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả
1.6.2 BÀI TOÁN NGH CHỊ
α12
TH1: x2>x1; y2>y1
12
12
12
xx
yy
arctg
−
−
=α
55
1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả
1.6.2 BÀI TOÁN NGH CHỊ
TH2: x2>x1; y2<y1
0
12
12
12 360+
−
−
=
xx
yy
arctgα
α12
56
1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả
1.6.2 BÀI TOÁN NGH CHỊ
TH3: x2<x1
0
12
12
12 180+
−
−
=
xx
yy
arctgα
α12
α12
57
1.6.3 TÍNH DI N TÍCHỆ
1.6.3.1 TÍNH DI N TÍCH THEO T A Đ VUÔNG GÓCỆ Ọ Ộ
58
1.6.3.1 TÍNH DI N TÍCH THEO T A Đ VUÔNG GÓCỆ Ọ Ộ
Di n tích đa giác 1234 đ c tính d a theoệ ượ ự
công th c tính di n tích hình thang nh sau:ứ ệ ư
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )41413434
232312121234
2
1
2
1
2
1
2
1
yyxxyyxx
yyxxyyxxP
−×++−×+
+−×++−×+=
( ) ( )
( ) ( )31
4
24
3
13
2
42
1
1234
22
22
yy
x
yy
x
yy
x
yy
x
P
−×+−×
+−×+−×=⇔
59
1.6.3.2 TÍNH DI N TÍCH THEO T A Đ C CỆ Ọ Ộ Ự
β1
β2
β3
β4
Hngchunướẩ
60
1.6.3.2 TÍNH DI N TÍCH THEO T A Đ C CỆ Ọ Ộ Ự
Di n tích đa giác 1234 đ c tính d a theoệ ượ ự
công th c tính di n tích hình tam giác nh sau:ứ ệ ư
( ) ( )
( ) ( )41
14
34
43
23
32
12
21
1234
sin
2
sin
2
sin
2
sin
2
ββββ
ββββ
−×
×
+−×
×
+−×
×
+−×
×
=⇔
SSSS
SSSS
P
61
1.7 B N Đ Đ A HÌNHẢ Ồ Ị
1.7.1 KHÁI NI MỆ
B n đ đ a hìnhả ồ ị là hình nh thu nh b m tả ỏ ề ặ
đ t lên m t ph ng n m ngang v i 1 t l chi u và 1ấ ặ ẳ ằ ớ ỷ ệ ế
phép chi u c thế ụ ể
62
1.7 B N Đ Đ A HÌNHẢ Ồ Ị
63
1.7 B N Đ Đ A HÌNHẢ Ồ Ị
64
1.7 B N Đ Đ A HÌNHẢ Ồ Ị
1.7.2 T L B N ĐỶ Ệ Ả Ồ
T l b n đỷ ệ ả ồ là t s v kho ng cách gi a m tỷ ố ề ả ữ ộ
đo n th ng đo trên b n đ v i kho ng cách c aạ ẳ ả ồ ớ ả ủ
chính đo n th ng đó đo trên th c đ a.ạ ẳ ự ị
K/h: 1/M ho c 1:Mặ
65
1.7 B N Đ Đ A HÌNHẢ Ồ Ị
1.7.2 T L B N ĐỶ Ệ Ả Ồ
Các lo i t l c a b n đ đ a hìnhạ ỷ ệ ủ ả ồ ị
BĐĐH TL l n: 1/500; 1/1000, 1/2000, 1/5000ớ
BĐĐH TL trung bình: 1/10.000; 1/25.000
BĐĐH TL nh : 1/50.000; 1/100.000ỏ
Đ c đi mặ ể
B n đ có t l càng l n thì có đ chính xác càngả ồ ỷ ệ ớ ộ
cao, m c đ chi ti t cao và ng c l iứ ộ ế ượ ạ
Đ chính xác b n đ theo t l :ộ ả ồ ỷ ệ = 0,1mmxM
66
1.7 B N Đ Đ A HÌNHẢ Ồ Ị
1.7.3 CÁC Y U T N I DUNG TRÊN BĐĐHẾ Ố Ộ
G m có 7 nhóm đ i t ng chínhồ ố ượ
C s toán h c:ơ ở ọ phép chi u, t l , h cao đ ,…ế ỷ ệ ệ ộ
Dân c :ư các công trình xây d ng, nhà ...ự ở
Giao thông: đ ng giao thông, c u, phà...ườ ầ
Th y văn:ủ sông ngòi, ao, h ...ồ
Th c ph :ự ủ cây c i, đ ng c , r ng...ố ồ ỏ ừ
Đ a gi i hành chính:ị ớ xã, huy n, t nh, Q.giaệ ỉ
Đ a hình:ị dáng đ tấ
67
1.7.4 TH HI N N I DUNG TRÊN BĐĐHỂ Ệ Ộ
Dùng ký hi u (đi m, đ ng, vùng) và ch vi t đệ ể ườ ữ ế ể
bi u di n n i dung lên b n để ễ ộ ả ồ
Dùng ký hi u:ệ theo t l ; n a t l ; phi t lỷ ệ ử ỷ ệ ỷ ệ
1.7.4.1 TH HI N Đ A V T TRÊN BĐĐHỂ Ệ Ị Ậ
68
1.7.4.2 BI U DI N DÁNG Đ T TRÊN BĐĐHỂ Ễ Ấ
Dùng đ ng đ ng m c và đi m đ caoườ ồ ứ ể ộ
Đ ng đ ng m c:ườ ồ ứ là đ ng cong n i li nườ ố ề
nh ng đi m có cùng cao đ trên b m t đ tữ ể ộ ề ặ ấ
69
1.7.4.2 BI U DI N DÁNG Đ T TRÊN BĐĐHỂ Ễ Ấ
70
1.7.4.2 BI U DI N DÁNG Đ T TRÊN BĐĐHỂ Ễ Ấ
Đ c đi m đ ng đ ng m c:ặ ể ườ ồ ứ
Các đ ng đ ng m c không song song nh ngườ ồ ứ ư
không c t nhauắ
Các đi m n m trên cùng 1 đ ng đ ng m cể ằ ườ ồ ứ
thì có cùng cao độ
Khu v c có m t đ đ ng đ ng m c càng dàyự ậ ộ ườ ồ ứ
đ c thì đ d c m t đ t t i đó càng l n và ng c l iặ ộ ố ặ ấ ạ ớ ượ ạ
Các đ ng đ ng m c k nhau chênh nhauườ ồ ứ ề
m t giá tr cao đ c đ nh, đ c g i là kho ng caoộ ị ộ ố ị ượ ọ ả
đ uề
71
1.7.4.2 BI U DI N DÁNG Đ T TRÊN BĐĐHỂ Ễ Ấ
Kho ng cao đ u đ ng đ ng m c:ả ề ườ ồ ứ
là chênh cao gi a 2 đ ng đ ng m c k c nữ ườ ồ ứ ế ậ
nhau.
Các giá tr kho ng cao đ u: 0,5m; 1m; 2m; 5m;ị ả ề
10m; 25m; 50m.
BĐĐH t l càng l n thì ch n kho ng cao đ u có giáỷ ệ ớ ọ ả ề
tr càng nh và ng c l i.ị ỏ ượ ạ
Khu v c mi n núi ch n giá tr kho ng cao đ u l nự ề ọ ị ả ề ớ
h n khu v c đ ng b ngơ ự ồ ằ
72
CH NG 2ƯƠ
SAI S TRONG ĐO Đ CỐ Ạ
73
2.1 KHÁI NI M, PHÂN LO I SAI SỆ Ạ Ố
Sai s :ố là kho ng giá tr sai l ch gi a giá tr đoả ị ệ ữ ị
so v i giá tr th c v i m t xác su t xu t hi n c thớ ị ự ớ ộ ấ ấ ệ ụ ể
Nguyên nhân gây nên sai s :ố
1. Do ng i đoườ
2. Do thi t b đoế ị
3. Do đi u ki n ngo i c nhề ệ ạ ả
Quy lu t phân b sai s :ậ ố ố sai s phân b theoố ố
quy lu t phân ph i chu nậ ố ẩ
74
2.1 KHÁI NI M, PHÂN LO I SAI SỆ Ạ Ố
Phân lo i sai s :ạ ố có 2 lo i sai s chínhạ ố
1. Sai s h th ngố ệ ố (do thi t b đo gây nên)ế ị
2. Sai s ng u nhiênố ẫ (do đk ngo i c nh)ạ ả
Sai s h th ng có th lo i tr đ c b ng cáchố ệ ố ể ạ ừ ượ ằ
ch n ph ng pháp đo phù h pọ ươ ợ
Sai s ng u nhiên không lo i tr đ c mà ch cóố ẫ ạ ừ ượ ỉ
th gi m thi u m c đ sai sể ả ể ứ ộ ố
75
2.1 KHÁI NI M, PHÂN LO I SAI SỆ Ạ Ố
Phân lo i tr đo:ạ ị
1. Tr đo đị ủ
2. Tr đo th aị ừ
3. Tr đo l p cùng đ chính xácị ặ ộ
4. Tr đo l p không cùng đ chính xácị ặ ộ
Tr đo l p cùng đ chính xác:ị ặ ộ là tr đo ph i th a mãnị ả ỏ
đ ng th i 4 đk sau:ồ ờ
1. cùng ng i đoườ 2. cùng thi t b đoế ị
3. cùng pp đo 4. cùng đk ngo i c nhạ ả
76
2.2 ĐÁNH GIÁ Đ CHÍNH XÁC TR ĐO L P CÙNGỘ Ị Ặ
Đ CHÍNH XÁCỘ
Công th c Gauss:ứ
2.2.1 SAI S TRUNG PH NG 1 L N ĐO: MỐ ƯƠ Ầ
Trong đó:
∆i = xi – X
xi : giá tr đo l n th iị ầ ứ
X: giá tr th c c a đ i l ngị ự ủ ạ ượ
n
M
n
i∑∆
= 1
2
77
VD: m t đo n th ng có chi u dài th c X = 1,000mộ ạ ẳ ề ự
Dùng th c thép đo đo n th ng 4 l n (cùng đcx)ướ ạ ẳ ầ
đ c 4 tr đo: 1,002m; 1,000m; 0,998m, 1,003m.ượ ị
SSTP m i l n đo đ c tính:ỗ ầ ượ
2.2.1 SAI S TRUNG PH NG 1 L N ĐO: MỐ ƯƠ Ầ
∆1 = 2mm; ∆2 = 0mm; ∆3 = -2mm; ∆4 = 3mm
mm
n
M
n
i
1,21
2
±=
∆
=
∑
78
Công th c Bessel:ứ
2.2.1 SAI S TRUNG PH NG 1 L N ĐO: MỐ ƯƠ Ầ
Trong đó:
vi = li – LTB
li : giá tr đo l n th iị ầ ứ
LTB: giá tr trung bìnhị
n: s l n đoố ầ
1
1
2
−
=
∑
n
v
M
n
i
79
VD: Dùng th c thép đo 1 đo n th ng 4 l n (cùngướ ạ ẳ ầ
đcx) đ c 4 tr đo: 1,001m; 1,002m; 0,998m,ượ ị
1,003m.
Tr trung bình: Lị TB = 1,001m
2.2.1 SAI S TRUNG PH NG 1 L N ĐO: MỐ ƯƠ Ầ
v1 = 0mm; v2 = 1mm; v3 = -3mm; v4 = 2mm
mm
n
v
M
n
i
2,2
1
1
2
±=
−
=
∑
80
Công th c tính:ứ
2.2.2 SAI S TRUNG PH NG TR TRUNG BÌNHỐ ƯƠ Ị
Trong đó:
m: sstp tr trung bìnhị
M: sstp 1 l n đoầ
n: s l n đoố ầ
n
M
m =
81
2.2.2 SAI S TRUNG PH NG TR TRUNG BÌNHỐ ƯƠ Ị
⇒Sai s trung ph ng tr trung bình m = ±1,1mmố ươ ị
VD: Dùng th c thép đo 1 đo n th ng 4 l n (cùngướ ạ ẳ ầ
đcx) đ c 4 tr đo: 1,001m; 1,002m; 0,998m,ượ ị
1,003m.
Tr trung bình: Lị TB = 1,001m
v1 = 0mm; v2 = 1mm; v3 = -3mm; v4 = 2mm
mm
n
v
M
n
i
2,2
1
1
2
±=
−
=
∑
82
Áp d ng cho tr đo kho ng cách, di n tích.ụ ị ả ệ
Không áp d ng cho tr đo góc, chênh caoụ ị
2.2.3 SAI S TRUNG PH NG T NG Đ IỐ ƯƠ ƯƠ Ố
M t đ i l ng đo kho ng cách S có sstp là mộ ạ ượ ả S thì
sstp t ng đ i đ i l ng S là 1/Tươ ố ạ ượ S đ c tính:ượ
N u đ i l ng S là đ i l ng đo l p thì S chính làế ạ ượ ạ ượ ặ
giá tr trung bình và mị S là sstp tr trung bìnhị
83
Áp d ng cho tr đo gián ti p: là đ i l ng đ c tínhụ ị ế ạ ượ ượ
t các tr đo tr c ti pừ ị ự ế
2.2.4 SAI S TRUNG PH NG HÀM TR ĐOỐ ƯƠ Ị
Trong đó:
Z: đ i l ng c n tìmạ ượ ầ
xi: các đ i l ng đo tr c ti p v i sstp mạ ượ ự ế ớ xi
t ng ngươ ứ
f: hàm toán h c th hi n m i quan họ ể ệ ố ệ
gi a đ i l ng c n tìm Z v i các đ i l ngữ ạ ượ ầ ớ ạ ượ
đo tr c ti pự ế
84
Sai s trung ph ng đ i l ng Z đ c tính:ố ươ ạ ượ ượ
2.2.4 SAI S TRUNG PH NG HÀM TR ĐOỐ ƯƠ Ị
Trong đó:
mZ: sstp đ i l ng Z c n tìmạ ượ ầ
mxi: sstp các đ i l ng đo tr c ti p mạ ượ ự ế xi
Đ o hàm riêng hàm f theo tr đo xạ ị i
85
VD: Trong 1 tam giác b t kỳ, đo 2 c nh Sấ ạ 1 ; S2 và góc
b ngằ β gi a 2 c nh v i các giá tr sau:ữ ạ ớ ị
2.2.4 SAI S TRUNG PH NG HÀM TR ĐOỐ ƯƠ Ị
S1 = 50,00m; sstp mS1 = ± 2cm
S2 = 60,00m; sstp mS2 = ± 3cm
β = 400
20’; sstp mβ = ± 1’
Tính sstp di n tích tam giác?ệ
B1: l p hàm toán h c v quan h gi a đ i l ngậ ọ ề ệ ữ ạ ượ
di n tích v i các đ i l ng đo có liên quan:ệ ớ ạ ượ
DT = (S1*S2*sinβ)/2
86
2.2.4 SAI S TRUNG PH NG HÀM TR ĐOỐ ƯƠ Ị
B2: l y đ o hàm c a hàm tính di n tích và th hi nấ ạ ủ ệ ể ệ
d ng bình ph ngở ạ ươ
2
2
22
2
2
1
2
2
22
1
2
1
22
2
2
cos
4
1
sin
4
1
sin
4
1
ρ
β
βββ
m
SSmSmSm SSDT ××××+×××+×××=
Trong đó ρ là giá tr dùng đ quy đ i 1 đ i l ngị ể ổ ạ ượ
đo góc có giá tr đ , phút, ho c giây sang đ n v tínhị ộ ặ ơ ị
radian
ρ0
= 360 °/2Π=57,30
ρ’ = 3438’ ρ” = 206265”
B3: thay các s li u vào công th c đ tính ra k tố ệ ứ ể ế
quả
87
CH NG 3ƯƠ
D NG C VÀ PH NG PHÁP ĐO C B NỤ Ụ ƯƠ Ơ Ả
3.1 D NG C VÀ PH NG PHÁP ĐO GÓCỤ Ụ ƯƠ
Góc b ng (ằ β): góc h p b i hình chi u c a 2ợ ở ế ủ
h ng ng m lên mp n m ngang.ướ ắ ằ β=0°÷360°
3.1.1 CÁC KHÁI NI MỆ
88
Góc đ ng (V):ứ góc h p b i h ng ng m vàợ ở ướ ắ
hình chi u c a nó lên mp n m ngangế ủ ằ
3.1.1 CÁC KHÁI NI MỆ
89Góc đ ng có giá tr d ng ho c âmứ ị ươ ặ
Góc thiên đ nh (Z):ỉ góc h p b i ph ng dâyợ ở ươ
d i và h ng ng m. Z=0ọ ướ ắ °÷180°
3.1.1 CÁC KHÁI NI MỆ
90Quan h gi a V và Z: Z = 90ệ ữ 0
- V
THI T B ĐO GÓCẾ Ị
91
Kinh vĩ quang h cọ Kinh vĩ đi n tệ ử Toàn đ c đi n tạ ệ ử
G m 3 b ph n chínhồ ộ ậ
3.1.2 C U T O MÁY KINH VĨẤ Ạ
92
B ph n đ nh tâm, cân b ng máyộ ậ ị ằ
B ph n ng mộ ậ ắ
B ph n đ c sộ ậ ọ ố
3.1.2 C U T O MÁY KINH VĨẤ Ạ
93
3.1.2 C U T O MÁY KINH VĨẤ Ạ
94
3.1.2 C U T O MÁY KINH VĨẤ Ạ
95
B ph n đ nh tâmộ ậ ị
3.1.2.1 B PH N Đ NH TÂM, CÂN B NGỘ Ậ Ị Ằ
96
qu d i, ng d i tâm quang h c, d i tâmả ọ ố ọ ọ ọ
laser
B ph n đ nh tâmộ ậ ị
3.1.2.1 B PH N Đ NH TÂM, CÂN B NGỘ Ậ Ị Ằ
97
M c đích: đ a tr c chính LL c a máy quaụ ư ụ ủ tâm
m cố
Th c hi n: thay đ i v trí chân ba cho đ nự ệ ổ ị ế khi
tr c chính qua tâm m cụ ố
L u ý: sau khi đã đ nh tâm xong, khôngư ị
đ c thay đ i v trí c a chân ba n aượ ổ ị ủ ữ
B ph n cân b ngộ ậ ằ
3.1.2.1 B PH N Đ NH TÂM, CÂN B NGỘ Ậ Ị Ằ
98
G m th y bình tròn, th y bình dàiồ ủ ủ
Th y bình tròn: dùng đ cân b ng s bủ ể ằ ơ ộ
Th c hi n: nâng, h chân ba cho đ n khi b tự ệ ạ ế ọ
th y tròn vào gi aủ ữ
B ph n cân b ngộ ậ ằ
3.1.2.1 B PH N Đ NH TÂM, CÂN B NGỘ Ậ Ị Ằ
99
Th y bình dài: dùng đ cân b ng chính xácủ ể ằ
Th c hi n: đi u ch nh 3 c cân đ máy choự ệ ề ỉ ố ở ế
đ n khi b t th y vào gi aế ọ ủ ữ
B ph n cân b ngộ ậ ằ
3.1.2.1 B PH N Đ NH TÂM, CÂN B NGỘ Ậ Ị Ằ
100
Trên m t th y bình dài kh c các v ch chiaặ ủ ắ ạ
v i kho ng chia t = 2mmớ ả
ng kínhỐ
3.1.2.2 B PH N NG MỘ Ậ Ắ
101
M t h 3 th u kính: v t kính, th kính, kínhộ ệ ấ ậ ị
đi u quangề
ng kínhỐ
3.1.2.2 B PH N NG MỘ Ậ Ắ
102
H s phóng đ i: Vệ ố ạ X
= fv / fm
fv : tiêu c v t kínhự ậ
fm : tiêu c th kínhự ị
H s phóng đ i bi u th m c đ phóng to nhệ ố ạ ể ị ứ ộ ả
c a v t V l n khi quan sát b ng ng kínhủ ậ ầ ằ ố
VD: dùng m t ng kính máy kinh vĩ có độ ố ộ
phóng đ i 30ạ X
quan sát m t v t th ng đ ng có kíchộ ậ ẳ ứ
th c 1dm. Tính kho ng cách xa nh t c a v t soướ ả ấ ủ ậ
v i v trí đ t ng kính mà m t ng i khi nhìn quaớ ị ặ ố ắ ườ
ng kính v n còn quan sát th y v t? Bi t góc nhìnố ẫ ấ ậ ế
nh nh t c a m t là 1’ỏ ấ ủ ắ
ng kínhỐ
3.1.2.2 B PH N NG MỘ Ậ Ắ
103
Màng ch th pữ ậ
Dùng đ b t chính xác m c tiêuể ắ ụ
g m 1 ch đ ng và 3 ch ngang: ch trên, chồ ỉ ứ ỉ ỉ ỉ
gi a, ch d iữ ỉ ướ
M c tiêu ph i n m t i v trí giao gi a chụ ả ằ ạ ị ữ ỉ
đ ng và ch gi aứ ỉ ữ
ng kínhỐ
3.1.2.2 B PH N NG MỘ Ậ Ắ
104
Trên ng kính có 3 tr c c b nố ụ ơ ả
Tr c chính: đ ng n i quang tâm kính v t vàụ ườ ố ậ
giao đi m dây ch th pể ữ ậ
Tr c quang h c: đ ng n i quang tâm kínhụ ọ ườ ố
v t và quang tâm kính m tậ ắ
Tr c hình h c: tr c đ i x ng c a ng kínhụ ọ ụ ố ứ ủ ố
Bàn đ ngangộ
3.1.2.3 B PH N Đ C SỘ Ậ Ọ Ố
105
Tr s đ c ph c v tính góc b ngị ố ọ ụ ụ ằ
Giá tr s đ c: 0ị ố ọ 0
÷ 3600
Bàn đ đ ngộ ứ
Tr s đ c ph c v tính góc đ ngị ố ọ ụ ụ ứ
Giá tr s đ c: 0ị ố ọ 0
÷ 3600
ho c 0ặ 0
÷ ± 600
Trên b ph n đ c s có thang chính (đ cộ ậ ọ ố ọ
ph n đ ) và thang ph (thang chi kho ngầ ộ ụ ả giá trị
10
đ c ph n phút, giây)ọ ầ
3.1.2.3 B PH N Đ C SỘ Ậ Ọ Ố
106
PP đo đ n gi n áp d ng khi t i tr m máy chơ ả ụ ạ ạ ỉ
có 2 h ng ng m; n u t i tr m máy cóướ ắ ế ạ ạ
nhi u h n 2 h ng ng m thì dùng pp đoề ơ ướ ắ toàn
vòng
3.1.3 ĐO GÓC B NG THEO PP Đ N Gi NẰ Ơ Ả
107
M t l n đo đ n gi n g m 2 n a l n đo: n aộ ầ ơ ả ồ ử ầ ử
l n đo thu n kính và n a l n đo đ o kínhầ ậ ử ầ ả
3.1.3 ĐO GÓC B NG THEO PP Đ N Gi NẰ Ơ Ả
108
N a l n đo thu n kính:ử ầ ậ
3.1.3 ĐO GÓC B NG THEO PP Đ N GI NẰ Ơ Ả
109
Ng m 2 (đi m bên trái) , đ c s bàn đắ ể ọ ố ộ
ngang đ c giá tr aượ ị 1 ; VD: a1 = 200
10’00”
Quay máy theo chi u kim đ ng h ng m 3ề ồ ồ ắ
(đi m bên ph i) , đ c s bàn đ ngang đ cể ả ọ ố ộ ượ
giá tr bị 1 ; VD: b1 = 800
20’10”
Giá tr góc b ng t i 1 trong n a l n đo thu nị ằ ạ ử ầ ậ
kính: β’1 = b1 - a1 ; VD: β’1 = 600
10’10”
N a l n đo đ o kính:ử ầ ả
3.1.3 ĐO GÓC B NG THEO PP Đ N GI NẰ Ơ Ả
110
Đ o kính,ả ng m 3ắ , đ c s bàn đ ngangọ ố ộ
đ c giá tr bượ ị 2 ; VD: b2 = 2600
20’16”
Quay máy theo chi u kim đ ng h ng m 2,ề ồ ồ ắ
đ c s bàn đ ngang đ c giá tr aọ ố ộ ượ ị 2 ; VD: a2
= 2000
10’00”
Giá tr góc b ng t i 1 trong n a l n đo đ oị ằ ạ ử ầ ả
kính: β”1 = b2 – a2 ; VD: β”1 = 600
10’16”
ĐK (TĐĐC): n u giá tr góc gi a 2 n a l nế ị ữ ử ầ đo
chênh l ch không quá 30” thì k t qu đo đ tệ ế ả ạ
Giá tr góc 1 l n đo đ n gi n b ng:ị ầ ơ ả ằ
3.1.3 ĐO GÓC B NG THEO PP Đ N GI NẰ Ơ Ả
111
β1 = (b2 – a2 + b1 – a1)/2
Bài t p 1: Tính sstp 1 góc đ c đo v i 1 l nậ ượ ớ ầ
đo đ n gi n? Bi t m i l n đ c s thì giá trơ ả ế ỗ ầ ọ ố ị
s đ c có sstp b ng ± 30”ố ọ ằ
Bài t p 2: Đo 4 góc c a 1 t giác v i cùngậ ủ ứ ớ độ
chính xác, m i góc đo 4 l n đo đ n gi n,ỗ ầ ơ ả sstp c aủ
t ng 4 góc b ng 30”. Tính sstp m i l n đo góc?ổ ằ ỗ ầ
Các ngu n sai s h th ng c a máy kinh vĩồ ố ệ ố ủ
khi đo góc
112
Khi đo góc b ng: sai s 2Cằ ố
Nguyên nhân: do tr c chính ng kính khôngụ ố
vuông góc v i tr c quay c a ng kínhớ ụ ủ ố
Các ngu n sai s h th ng c a máy kinh vĩồ ố ệ ố ủ
khi đo góc
113
Khi đo góc b ng: sai s 2Cằ ố
2C = (T-P±1800
)
T: s đ c bàn đ ngang khi ng m 1 đi mố ọ ộ ắ ể ở
v trí thu n kínhị ậ
P: s đ c bàn đ ngang khi ng m chínhố ọ ộ ắ
đi m đó v trí đ o kínhể ở ị ả
Đ lo i tr sai sể ạ ừ ố 2C khi đo góc b ngằ : đo
thu n kính và đ o kính, l y tr trung bìnhậ ả ấ ị
Các ngu n sai s h th ng c a máy kinh vĩồ ố ệ ố ủ
khi đo góc
114
Khi đo góc đ ng: sai s MOứ ố
Nguyên nhân: đ ng v ch chu n trên bànườ ạ ẩ
đ đ ng không n m ngangộ ứ ằ
Các ngu n sai s h th ng c a máy kinh vĩồ ố ệ ố ủ
khi đo góc
115
Khi đo góc đ ng: sai s MOứ ố
MO = (T - P )/2 (máy 3T5K)
T: s đ c bàn đ đ ng khi ng m 1 đi mố ọ ộ ứ ắ ể ở vị
trí thu n kínhậ
P: s đ c bàn đ đ ng khi ng m chínhố ọ ộ ứ ắ
đi m đó v trí đ o kínhể ở ị ả
Đ lo i tr sai sể ạ ừ ố MO khi đo góc đ ngứ : đo
thu n kính và đ o kính, l y tr trung bìnhậ ả ấ ị
3.2 D NG C VÀ PH NG PHÁP ĐO DÀIỤ Ụ ƯƠ
Kho ng cách ngang:ả gi a 2 đi m là kho ngữ ể ả
cách n i gi a 2 hình chi u c a 2 đi m đó lênố ữ ế ủ ể
m t ph ng n m ngang. K/h: Sặ ẳ ằ ij
3.2.1 CÁC KHÁI NI MỆ
116
Kho ng cách nghiêng:ả gi a 2 đi m làữ ể
kho ng cách n i tr c ti p gi a 2 đi m đó.ả ố ự ế ữ ể
K/h: Dij
3.2 D NG C VÀ PH NG PHÁP ĐO DÀIỤ Ụ ƯƠ
3.2.1 CÁC KHÁI NI MỆ
117
3.2.2 ĐO DÀI B NG TH C THÉPẰ ƯỚ
118
D ng c :ụ ụ
Th c thép (20m ÷ 50m)ướ
2 sào tiêu
B 11 thộ ẻ
M c tiêu:ụ s d ng th c thép đ xác đ nhử ụ ướ ể ị
kho ng cách ngang ho c kho ng cáchả ặ ả
nghiêng gi a 2 đi m trên m t đ tữ ể ặ ấ
3.2.2 ĐO DÀI B NG TH C THÉPẰ ƯỚ
119
3.2.2 ĐO DÀI B NG TH C THÉPẰ ƯỚ
120
Đ chính xác:ộ đo dài b ng th c thép thôngằ ướ
th ng có đ chính xác đo dài kho ngườ ộ ả
1/2000 ÷ 1/2500. Trong tr ng h p có sườ ợ ử
d ng l c căng t i hai đ u th c và th y bìnhụ ự ạ ầ ướ ủ dài
thì đcx đ tạ đ c kho ng 1/5000 ÷ượ ả 1/10.000
ng d ng:Ứ ụ đo dài b ng th c thép phù h pằ ướ ợ
cho công tác tr c đ a b trí công trình nhàắ ị ố
x ng, nhà cao t ng; đo c nh c a đ ngưở ầ ạ ủ ườ chuy nề
kinh vĩ
3.2.3 ĐO DÀI B NG TH CẰ Ị Ự
121
M c tiêu:ụ s d ng ch l ng c trên ngử ụ ỉ ượ ự ố
kính máy kinh vĩ và mia đ xác đ nh kho ngể ị ả
cách ngang gi a 2 đi m trên th c đ aữ ể ự ị
D ng c :ụ ụ Máy kinh vĩ, mia
122
3.2.3 ĐO DÀI B NG TH CẰ Ị Ự
123
3.2.3 ĐO DÀI B NG TH CẰ Ị Ự
ZLVLS ABABAB sincos ×=×=
DCDfLAB +=++= δ
lkl
f
P
D
f
P
l
D
×=×=⇒=
ClkLAB +×=⇒
Vnl
nl
V cos
22
cos ×=⇒=
124
3.2.3 ĐO DÀI B NG TH CẰ Ị Ự
CVknLAB +=⇒ cos
VCknS VAB coscos2
+=⇒
DTnkC −=== ,100,0
22
sincos ZVAB knknS ==⇒
Đ chính xác c a PP: 1/300 ÷ 1/400ộ ủ
ng d ng:Ứ ụ Ch y u đo chi ti t ph c v côngủ ế ế ụ ụ
tác thành l p b n đậ ả ồ
BÀI T PẬ
125
Đ t máy kinh vĩ (k=100) t i A, ng m miaặ ạ ắ
d ngự t i B, đ c các tr s :ạ ọ ị ố
T = 1,925m; G = 1,525m; D = 1,125m
V = -110
10’
Tính kho ng cách ngang Sả AB ?
Tính sstptđ kho ng cách ngang? Bi t sstp đoả ế
góc mV = 1’; sstp đ c ch l ng c : mọ ỉ ượ ự T = mG =
mD = 2mm?
3.2.4 ĐO DÀI ĐI N QUANGỆ
126
M c tiêu:ụ s d ng sóng h ng ngo i, g n h ngử ụ ồ ạ ầ ồ
ngo i đ xác đ nh kho ng cáchạ ể ị ả
D ng c :ụ ụ máy toàn đ c đi n t , toàn đ c tạ ệ ử ạ ự
đ ng k t h p v i g ng ph n x .ộ ế ợ ớ ươ ả ạ
3.2.5 ĐO DÀI B NG CÔNG NGH GPSẰ Ệ
127
M c tiêu:ụ s d ng h th ng đ nh v GPSử ụ ệ ố ị ị
(Global Positioning System) và máy thu tín hi uệ
GPS đ xác đ nh kho ng cáchể ị ả
D ng c :ụ ụ Máy thu tín hi u v tinh GPSệ ệ
3.2.5 ĐO DÀI B NG CÔNG NGH GPSẰ Ệ
128
3.2.5 ĐO DÀI B NG CÔNG NGH GPSẰ Ệ
129
Đ chính xác c a pp:ộ ủ có th đ t đ n ≤ể ạ ế
1/100.000
Microsoft
Equation 3.0
3.3 D NG C VÀ PH NG PHÁP ĐO CAOỤ Ụ ƯƠ
3.3.1 CÁC KHÁI NI MỆ
130
Đ cao chính:ộ c a 1 đi m là kho ng cách tủ ể ả ừ
đi m đó đ n m t geoid theo ph ng dây d iể ế ặ ươ ọ
Đ cao gi đ nh:ộ ả ị c a 1 đi m là kho ng cáchủ ể ả
t đi m đó đ n m t ph ng song song v iừ ể ế ặ ẳ ớ m tặ
geoid theo ph ng dây d iươ ọ
Chênh cao: gi a 2 đi m là giá tr chênh l chữ ể ị ệ
đ cao gi a 2 đi mộ ữ ể
Ký hi u, quy c:ệ ướ HA : đ cao đi m Aộ ể
HB : đ cao đi m Bộ ể
hAB = HB - HA : chênh cao gi a A và Bữ
3.3 D NG C VÀ PH NG PHÁP ĐO CAOỤ Ụ ƯƠ
3.3.1 CÁC KHÁI NI MỆ
131
L u ý:ư khi đo đ c thì ch đo đ c giá tr chênh cao,ạ ỉ ượ ị
giá tr đ cao là giá tr tính.ị ộ ị
3.3.2 PH NG PHÁP ĐO CAO HÌNH H CƯƠ Ọ
132
D ng c đo:ụ ụ s d ng máy th y bình t đ ngử ụ ủ ự ộ
ho c th y bình đi n tặ ủ ệ ử
Th y bình đi n tủ ệ ử Th y bình t đ ngủ ự ộ
3.3.2.1 ĐO CAO HÌNH H C T GI AỌ Ừ Ữ
133
Đ xác đ nh chênh cao gi a 2 đi m theo pp đoể ị ữ ể
cao hình h c t gi a, máy th y bình đ t kho ngọ ừ ữ ủ ặ ở ả
gi a 2 đi m, mia d ng t i 2 đi mữ ể ự ạ ể
3.3.2.1 ĐO CAO HÌNH H C T GI AỌ Ừ Ữ
134
Giá tr chênh cao hị AB đ c tính:ượ
hAB = la - lb
Trong đó:
la : s đ c ch gi a mia t i Aố ọ ỉ ữ ạ
lb : s đ c ch gi a mia t i Bố ọ ỉ ữ ạ
3.3.2.2 ĐO CAO HÌNH H C PHÍA TR CỌ ƯỚ
135
Đ xác đ nh chênh cao gi a 2 đi m theo pp đoể ị ữ ể
cao hình h c phía tr c, máy th y bình đ t t iọ ướ ủ ặ ạ
1đi m, mia d ng t i đi m còn l iể ự ạ ể ạ
3.3.2.2 ĐO CAO HÌNH H C PHÍA TR CỌ ƯỚ
136
Giá tr chênh cao hị AB đ c tính:ượ
hAB = ia - lb
Trong 2 cách th c đo cao c a pp đo cao hìnhứ ủ
h c thì cách đo cao hình h c t gi a cho đ chínhọ ọ ừ ữ ộ
xác xác đ nh chênh cao t t h nị ố ơ
Trong đó:
ia : chi u cao máy t i Aề ạ
lb : s đ c ch gi a mia t i Bố ọ ỉ ữ ạ
3.3.3 PH NG PHÁP ĐO CAO L NG GIÁCƯƠ ƯỢ
137
D ng c đo:ụ ụ s d ng máy kinh vĩ ho c toànử ụ ặ
đ c đi n tạ ệ ử
Đ xác đ nh chênh cao gi a 2 đi m theo ppể ị ữ ể
đo cao l ng giác, máy kinh vĩ ho c toàn đ cượ ặ ạ
đi n t đ t t i 1 đi m còn mia ho c g ngệ ử ặ ạ ể ặ ươ
d ng t i đi m còn l iự ạ ể ạ
3.3.3 PP ĐO CAO L NG GIÁCƯỢ
138
3.3.3 PP ĐO CAO L NG GIÁCƯỢ
139
Các tr s khi đo:ị ố
- Chi u cao máy: iề
- S đ c góc đ ng V ho c góc thiên đ nh Zố ọ ứ ặ ỉ
- S đ c mia: ch trên (T); ch gi a (G); chố ọ ỉ ỉ ữ ỉ
d i (D)ướ
3.3.3 PP ĐO CAO L NG GIÁCƯỢ
140
Giá tr chênh cao gi a 2 đi m đ c tính:ị ữ ể ượ
100
)2sin()(
2
1
)2sin()(
2
1
)(
)(
=
−+×−××=⇔
−+×−××=⇔
−+×=⇔
−+×=
k
liZDTkh
liVDTkh
liZctgSh
liVtgSh
AB
AB
AB
AB
PP đo cao l ng giác ch áp d ng khi xácượ ỉ ụ
đ nh đ cao đi m đ cao đo v ho c đi m đo chiị ộ ể ộ ẽ ặ ể ti tế
141
CH NG 4ƯƠ
L I KH NG CH TR C Đ AƯỚ Ố Ế Ắ Ị
4.1 CÁC KHÁI NI MỆ
142
L i kh ng ch tr c đ a:ướ ố ế ắ ị là m t h th ng cácộ ệ ố
đi m kh ng ch v i các c p h ng khác nhau g mể ố ế ớ ấ ạ ồ
thành ph n t a đ và cao đ trong m t h quyầ ọ ộ ộ ộ ệ
chi u c thế ụ ể
L i kh ng ch t a đ :ướ ố ế ọ ộ là m t h th ng cácộ ệ ố
đi m kh ng ch ch có thành ph n t a để ố ế ỉ ầ ọ ộ
L i kh ng ch cao đ :ướ ố ế ộ là m t h th ng cácộ ệ ố
đi m kh ng ch ch có thành ph n cao để ố ế ỉ ầ ộ
Nguyên t c phát tri n l i kh ng ch :ắ ể ướ ố ế t t ngừ ổ
th đ n c c b , t đ chính xác cao đ n đ chínhể ế ụ ộ ừ ộ ế ộ
xác th p. Các đi m h ng cao là c s đ phát tri nấ ể ạ ơ ở ể ể
xu ng các đi m h ng th p h nố ể ạ ấ ơ
4.1 CÁC KHÁI NI MỆ
143
Các đi m kh ng ch là nh ng đi m hi n h uể ố ế ữ ể ệ ữ
trên th c đ a do con ng i xây d ng nên, các đi mự ị ườ ự ể
kh ng ch ph i đ t nh ng n i n đ nh, có khố ế ả ặ ở ữ ơ ổ ị ả
năng t n t i lâu dàiồ ạ
M c đích xây d ng l i kh ng ch :ụ ự ướ ố ế các đi mể
kh ng ch là c s đ xác đ nh t a đ và cao đ c aố ế ơ ở ể ị ọ ộ ộ ủ
các đ i t ng xung quanhố ượ
4.1 CÁC KHÁI NI MỆ
144
4.1 CÁC KHÁI NI MỆ
145
H th ng l i kh ng ch t a đ :ệ ố ướ ố ế ọ ộ
- C p nhà n c: h ng I, II, III, IVấ ướ ạ
- C p khu v c: c p đ ng chuy n 1, đ/chuy n 2ấ ự ấ ườ ề ề
- C p đo v : c p đ ng chuy n kinh vĩấ ẽ ấ ườ ề
H th ng l i kh ng ch cao đ :ệ ố ướ ố ế ộ
- C p nhà n c: h ng I, II, III, IVấ ướ ạ
- C p đ cao k thu tấ ộ ỹ ậ
- C p đ cao đo vấ ộ ẽ
4.2 Đ NG CHUY N C P KINH VĨƯỜ Ề Ấ
146
Có 3 d ng:ạ D ng khép kín; phù h p; treoạ ợ
4.2.1 HÌNH D NG Đ NG CHUY NẠ ƯỜ Ề
4.2 Đ NG CHUY N C P KINH VĨƯỜ Ề Ấ
147
Thi t b :ế ị máy kinh vĩ ho c toàn đ c đi n tặ ạ ệ ử
4.2.2 THI T B , N I DUNG, PP ĐOẾ Ị Ộ
N i dung đo:ộ đo t t c các góc và các c nhấ ả ạ
trong đ ng chuy n, k c góc đo n iườ ề ể ả ố
PP đo: pp đo góc đ n gi n, pp đo c nh theo 2 chi uơ ả ạ ề
đi và v b ng th c thép ho c đi n quangề ằ ướ ặ ệ
4.2.3 CÁC CH TIÊU K THU T CH Y UỈ Ỹ Ậ Ủ Ế
148
Chi u dài tuy n đ ng chuy n đ n l n nh t:ề ế ườ ề ơ ớ ấ
LT b n đ 1/500: 400mả ồ
1/1000: 800m (đ ng b ng) ;1200m (vùng núi)ồ ằ
1/2000: 1600m (đ ng b ng) ;2400m (vùng núi)ồ ằ
1/5000: 4000m (đ ng b ng); 6000m (vùng núi)ồ ằ
Chi u dài c nh đ ng chuy n:ề ạ ườ ề
- C nh dài nh t: 400mạ ấ
- C nh ng n nh t: 20mạ ắ ấ
S đi m trong đ ng chuy n:ố ể ườ ề
- T i đa 30 đi mố ể
4.2.3 CÁC CH TIÊU K THU T CH Y UỈ Ỹ Ậ Ủ Ế
149
Yêu c u v đ chính xác:ầ ề ộ
Sai s khép gócố không l n h n 40”ớ ơ × N1/2
v iớ
N là t ng s góc trong tuy n đ ng chuy nổ ố ế ườ ề
Sai s khép t ng đ i tuy n đ ng chuy nố ươ ố ế ườ ề
fS /[S] không l n h n 1/2000ơ ơ
4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ
150
4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ
151
B ng bình saiả
Số
hi uệ
đi mể
Góc
b ngằ
đo
Góc
b ngằ
hi uệ
ch nhỉ
Góc
đ nhị
h ngướ
Kho ngả
cách
(m)
S gia t a đố ọ ộ
tr c bình saiướ
S gia t a đố ọ ộ
sau bình sai
T a đọ ộ
bình sai
∆x(m) ∆y(m) ∆x(m) ∆y(m) x(m) y(m)hc
Aβ
hc
1β
hc
2β
hc
3β
A
1
2
3
A
Aβ
1β
2β
3β
βv
βv
βv
βv
1Aα
12α
23α
A3α
1AS
12S
23S
AS3
=][ đo
β =][S
1Ax∆
12x∆
23x∆
Ax3∆
1Ay∆
12y∆
23y∆
Ay3∆
=∆ ][ x =∆ ][ y
1Axv∆
12xv∆
23xv∆
Axv 3∆
1Ayv∆
12yv∆
23yv∆
Ayv 3∆
hc
Ax 1∆
hc
x12∆
hc
x23∆
hc
Ax3∆
hc
A
y 1
∆
hc
y12
∆
hc
y23
∆
hc
A
y3
∆
Ax Ay
1x 1y
2x 2y
3x 3y
Ax Ay
=βf =ghfβ =xf =yf =Sf [ ] =SfS /
4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ
152
B c 1: tính sai s khép góc fướ ố β
∑ ∑ ∑ ×−−=−= 0
180)2(nf đoltđo
ββββ
So sánh fβ v i sai s khép góc gi i h n, cácớ ố ớ ạ
góc đo đ t n u:ạ ế
Nff gh
×=≤ "40ββ
v i N là t ng s góc trong tuy nớ ổ ố ế
Tr ng h p sai s đo góc không th a mãn thìườ ợ ố ỏ
ph i đo l i gócả ạ
4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ
153
B c 2: tính s hi u ch nh gócướ ố ệ ỉ νβ và tính góc
b ng hi u ch nhằ ệ ỉ βhc
S hi u ch nh góc b ng đ c tính b ng cách chiaố ệ ỉ ằ ượ ằ
đ u sai s khépề ố
N
f
v β
β −=
Tính góc b ng hi u ch nh:ằ ệ ỉ βββ vđo
i
hc
i +=
4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ
154
B c 3: tính góc đ nh h ng cho các c nhướ ị ướ ạ
trong đ ng chuy n d a vào góc b ng hi u chìnhườ ề ự ằ ệ
và góc đ nh h ng g cị ướ ố
0
180−+= −−
hc
jjikj βαα
Ho c:ặ
0
180+−= −−
hc
jjikj βαα
4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ
155
B c 4: Tính s gia t a đ tr c bình saiướ ố ọ ộ ướ
)sin(
)cos(
jijiji
jijiji
Sy
Sx
−−−
−−−
×=∆
×=∆
α
α
B c 5: Tính sai s khép tuy n đ ngướ ố ế ườ
chuy nề
22
;
yxS
yx
fff
yfxf
+=
∆=∆= ∑∑
Đi u ki n đ t là fề ệ ạ S/ [S] ≤ 1/2000; n u khôngế
th a thì ph i đo l i c nh trong đ ng chuy nỏ ả ạ ạ ườ ề
4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ
156
B c 6: Tính s hi u ch nh s gia t a đ vàướ ố ệ ỉ ố ọ ộ
tính s gia t a đ hi u ch nhố ọ ộ ệ ỉ
S hi u ch nh cho s gia t a đ phân ph iố ệ ỉ ố ọ ộ ố
theo nguyên t c t l thu n v i chi u dàiắ ỷ ệ ậ ớ ề c nhạ
ji
y
yji
x
x S
S
f
vS
S
f
v jiji −∆−∆ ×−=×−=
∑∑ −−
;
Tính s gia t a đ hi u ch nh:ố ọ ộ ệ ỉ
jiji yji
hc
jixji
hc
ji vyyvxx −− ∆−−∆−− +∆=∆+∆=∆ ;
4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ
157
B c 7: Tính t a đ bình saiướ ọ ộ
hc
jiij
hc
jiij
yyy
xxx
−
−
∆+=
∆+=
4.2.5 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ PHÙ H PẾ Ợ
158
Trình t tính toán bình sai t ng t 7 b cự ươ ự ướ
trong bình sai tuy n khép kín, ch khác v công th cế ỉ ề ứ
tính các b c sau:ở ướ
B c 1: tính sai s khép góc fướ ố β
∑ ∑ ∑ ×−−−=−= 0
180)( Nf daucuoi
đoltđo
ααββββ
Ho c:ặ
∑ ∑ ∑ ×−−+=−= 0
180)( Nf daucuoi
đoltđo
ααββββ
V i N là t ng s góc đo trong tuy n, k c góc đoớ ổ ố ế ể ả
n i.ố αcuoi là góc đ nh h ng c nh g c cu i tuy n;ị ướ ạ ố ố ế αdau
là góc đ nh h ng c nh g c đ u tuy nị ướ ạ ố ầ ế
4.2.5 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ PHÙ H PẾ Ợ
159
V i xớ cuoi , ycuoi là t a đ đi m g c cu i tuy n; xọ ộ ể ố ở ố ế dau ,
ydau là t a đ đi m g c đ u tuy nọ ộ ể ố ầ ế
B c 5: Tính sai s khép tuy n đ ngướ ố ế ườ
chuy nề
22
)(
)(
yxS
daucuoiy
daucuoix
fff
yyyf
xxxf
+=
−−∆=
−−∆=
∑
∑
4.2.6 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ TREOẾ
160
Tuy n kinh vĩ treo có s c nh t i đa = 4 . Cácế ố ạ ố
góc, c nh trong tuy n kinh vĩ treo ph i đo đi vàạ ế ả
đo v .ề
Chênh l ch giá tr góc và c nh gi a 2 l n đo điệ ị ạ ữ ầ
và v không quá sai s gi i h n c a đ ngề ố ớ ạ ủ ườ
chuy nề
Giá tr góc, c nh đ c tính trung t 2 chi u đoị ạ ượ ừ ề
đi và v , t a đ các đi m đ c tính t giá trề ọ ộ ể ượ ừ ị
góc, c nh trung bình. Tuy n kinh vĩ treo khôngạ ế
bình sai
VD: BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍN SAUẾ
161
A
1
2
βA
β1
β2
SA1
S12
S2A
A (x = 500,00m; y = 600,00m);
αA1
= 500
00’00”
SA1
= 112,80m; βA
= 440
05’49”
S12
= 81,30m; β1
= 610
04’40”
S2A
= 102,30m; β2
= 740
50’16”
4.3 TUY N ĐO CAO C P K THU TẾ Ấ Ỹ Ậ
162
Tuy n đ n g i đ u lên 2 đi m g cế ơ ố ầ ể ố
ho c tuy n có nútặ ế
4.3.1 HÌNH D NG TUY N ĐO CAO K THU TẠ Ế Ỹ Ậ
4.3 TUY N ĐO CAO C P K THU TẾ Ấ Ỹ Ậ
163
4.3.1 HÌNH D NG TUY N ĐO CAO K THU TẠ Ế Ỹ Ậ
164
D ng c :ụ ụ
S d ng máy th y bình t đ ng + mia (nhôm,ử ụ ủ ự ộ
g ) ho c th y bình đi n t + mia mã v chỗ ặ ủ ệ ử ạ
4.3.2 D NG C , N I DUNG VÀ PP ĐOỤ Ụ Ộ
N i dung đo:ộ
Đo chênh cao c a các đo n đo trong tuy nủ ạ ế
PP đo:
S d ng pp đo cao hình h c t gi a theo 2 m tử ụ ọ ừ ữ ặ
mia ho c 2 chi u cao máy trên 1 tr m đoặ ề ạ
165
4.3.3 CÁC CH TIÊU K THU T CH Y UỈ Ỹ Ậ Ủ Ế
Chi u dài tuy n đo:ề ế
Lo i tuy nạ ế
đo
Chi u dài tuy n đo cao (km) , tùy theo kho ng cao đ uề ế ả ề
0,25m 0,5m 1,0m 2,5m & 5m
Tuy n đ nế ơ 2 8 16 25
G c – nútố 1,5 6 12 16
Nút – nút 1 4 8 12
Chi u dài tia ng m:ề ắ
Chi u dài tia ng m t máy đ n mia trungề ắ ừ ế
bình 120, dài nh t không quá 200mấ
166
4.3.3 CÁC CH TIÊU K THU T CH Y UỈ Ỹ Ậ Ủ Ế
Chênh l ch kho ng cách t máy đ n miaệ ả ừ ế
không quá 5m. T ng chênh l ch v kho ngổ ệ ề ả
cách trên tuy n đo không quá 50mế
Chênh l ch chênh cao trên 1 tr m máy gi aệ ạ ữ
2 m t mai ho c gi a 2 chi u cao máy khôngặ ặ ữ ề
quá 5mm
Sai s khép đ cao trên tuy n không quáố ộ ế
50xL1/2
(mm), trong đó L tính b ng km; n uằ ế số
tr m đo trên 1km l n h n 25 tr m thì saiạ ớ ơ ạ s khépố
đ cao không quá 10xNộ 1/2
v i N làớ t ng s tr mổ ố ạ
đo trên tuy nế
167
4.3.4 BÌNH SAI TUY N ĐO CAO K THU TẾ Ỹ Ậ
168
4.3.4 BÌNH SAI TUY N ĐO CAO K THU TẾ Ỹ Ậ
Đi mể
Chi u dàiề
ho c sặ ố
tr m đoạ
Chênh cao đo
(m)
Chênh cao
hi uệ
ch nh (m)ỉ
Đ cao (m)ộ
A HA
lA1 hA1
1
l12 h12
2
l2B h2B
B HB
đo
169
4.3.4 BÌNH SAI TUY N ĐO CAO K THU TẾ Ỹ Ậ
B c 1:ướ tính sai s khép đ cao:ố ộ fh
ĐK: fh ≤ (50.L 1/2
) mm; trong đó L là t ngổ
chi u dài tuy n đo tính b ng kmề ế ằ
Ho c : fặ h ≤ (10.N 1/2
) mm; trong đó N là t ngổ
s tr m trên tuy n đo, áp d ng khi s l ngố ạ ế ụ ố ượ
tr m đo trên 1km t 25 tr m đo tr lênạ ừ ạ ở
170
4.3.4 BÌNH SAI TUY N ĐO CAO K THU TẾ Ỹ Ậ
B c 2:ướ tính s hi u ch nh chênh cao:ố ệ ỉ vhij
L u ý:ư s hi u ch nh chênh cao t l thu nố ệ ỉ ỷ ệ ậ
v i chi u dài đo n đo chênh cao ho c sớ ề ạ ặ ố
l ng tr m đo trên đo n đo caoượ ạ ạ
Trong đó: lij : chi u dài đo n đo caoề ạ
L : t ng chi u dài tuy n đo caoổ ề ế
nij : s tr m đo trên đo n đo caoố ạ ạ
N: t ng s tr m đo c a tuy n đo caoổ ố ạ ủ ế
171
4.3.4 BÌNH SAI TUY N ĐO CAO K THU TẾ Ỹ Ậ
B c 3:ướ tính giá tr chênh cao hi u ch nhị ệ ỉ
B c 4:ướ tính đ cao hi u ch nh (bình sai)ộ ệ ỉ
172
4.3.4 BÌNH SAI TUY N ĐO CAO K THU TẾ Ỹ Ậ
Các s li u tính toán đ c ghi vào b ngố ệ ượ ả
Đi mể
Chi u dàiề
ho c sặ ố
tr m đoạ
Chênh cao đo
(m)
Chênh cao
hi uệ
ch nh (m)ỉ
Đ cao (m)ộ
A HA
lA1 hA1 hhc
A1
1 vhA1 H1
l12 h12 hhc
12
2 vh12 H2
l2B h2B hhc
2B
B vh2B HB
173
4.3.5 TR NG H P TUY N KHÉP KÍNƯỜ Ợ Ế
Tr ng h p thành l p tuy n đo cao d ngườ ợ ậ ế ạ
khép kín thì tính toán t ng t nh tuy n h ,ươ ự ư ế ở
nh ng l u ý trong tr ng h p này thì:ư ư ườ ợ
Hcu i tuy nố ế = Hđ u tuy nầ ế
174
CH NG 5ƯƠ
ĐO V THÀNH L P B N Đ Đ A HÌNHẼ Ậ Ả Ồ Ị
175
5.1 CÁC PH NG PHÁP THÀNH L P BĐĐHƯƠ Ậ
Có 3 ph ng pháp chínhươ
- PP đo v tr c ti p: toàn đ c, toàn đ c đi nẽ ự ế ạ ạ ệ
t ,ử GPS.
- PP đo v gián ti p: nh hàng không, nh vẽ ế ả ả ệ
tinh
- PP biên t p t các b n đ hi n h uậ ừ ả ồ ệ ữ
176
5.2 PP TOÀN Đ C THÀNH L P BĐĐHẠ Ậ
Máy kinh vĩ + mia
5.2.1 THI T B , D NG C ĐOẾ Ị Ụ Ụ
Th c thépướ
Sào tiêu, thẻ
5.2.2 T CH C NHÓM ĐOỔ Ứ
1 nhóm đo: t 4 đ n 5 ng iừ ế ườ
- 1 ng i đ ng máyườ ứ
- 1 ng i ghi sườ ổ
- 1 ng i v s h aườ ẽ ơ ọ
- 2 ng i đi miaườ
177
5.2.3 THAO TÁC TR M ĐOỞ Ạ
Các thao tác chính
- đ t máy: đ nh tâm, cân b ng máyặ ị ằ
- đo chi u cao máyề
- ng m h ng chu nắ ướ ẩ
- ghi l i s đ c bàn đ ngang khi ng m chu nạ ố ọ ộ ắ ẩ
- s h a khu đo lên b n gi y v i t l g n b ngơ ọ ả ấ ớ ỷ ệ ầ ằ
v i t l b n đ c n thành l pớ ỷ ệ ả ồ ầ ậ
- ti n hành đo chi ti t : đ a v t (công trình xâyế ế ị ậ
d ng, giao thông, th y l i, năng l ng, thôngự ủ ợ ượ
tin liên l c, th c ph , các đ a v t khác…); đ aạ ự ủ ị ậ ị
hình: đi m đ cao trên m t đ t.ể ộ ặ ấ
178
5.2.3 THAO TÁC TR M ĐOỞ Ạ
S đo chi ti tổ ế ngày tháng năm
-Tr m máy:ạ Chi u cao máy:ề
-Tr m ng m chu n:ạ ắ ẩ Góc b ng khi ng m chu n:ằ ắ ẩ
-Đi m b t đ u:ể ắ ầ Đi m k t thúc:ể ế
-Ng i đo:ườ Ng i ghi:ườ
Tên
đi mể
S đ cố ọ
bđn
S đ cố ọ
bđđ
S đ c miaố ọ k/cách
(m)
Chênh
cao
(m)
Đ caoộ
(m)
Ghi
chú
T(m) G(m) D(m)
179
5.2.4 X LÝ S Li U N I NGHI PỬ Ố Ệ Ộ Ệ
22
sin)(cos)( ZV DTkDTkS −=−=- Kho ng cách:ả
GiVDTkh −+−= 2sin)(
2
1
- Chênh cao:
GiZDTkh −+−= 2sin)(
2
1
hHH tram +=- Đ cao:ộ
180
5.2.5 V B N Đ (pp v th công)Ẽ Ả Ồ ẽ ủ
Ch n gi y vọ ấ ẽ
V khung b n đẽ ả ồ
V l i ô vuôngẽ ướ
Ghi chú t a đ x,y d c theo khung b n đọ ộ ọ ả ồ
Tri n đi m kh ng ch lên b n v : dùngể ể ố ế ả ẽ
ph ng pháp t a đ vuông góc (d a vào t a đ x,yươ ọ ộ ự ọ ộ
đã bình sai c a các đi m kh ng ch và l i khungủ ể ố ế ướ
t a đ c a b n đ đ tri n các đi m kh ng ch lên)ọ ộ ủ ả ồ ể ể ể ố ế
Tri n đi m chi ti t lên b n v : s d ngể ể ế ả ẽ ử ụ
ph ng pháp t a đ c c (d a vào góc b ng,ươ ọ ộ ự ự ằ
kho ng cách ngang cùng v i đi m tr m máy, đi mả ớ ể ạ ể
đ nh h ng đ tri n các đi m chi ti t lên b n v )ị ướ ể ể ể ế ả ẽ
181
5.2.5 V B N Đ (pp v th công)Ẽ Ả Ồ ẽ ủ
Biên t p n i dung b n đ : v ký hi u đ a v tậ ộ ả ồ ẽ ệ ị ậ
(s d ng ký hi u đi m, đ ng, vùng); ghi chú choử ụ ệ ể ườ
đ i t ng biên vố ượ ẽ
N i suy đ ng đ ng m cộ ườ ồ ứ
Ki m tra b n đ , hoàn thi n, xu t b nể ả ồ ệ ấ ả

More Related Content

Viewers also liked (16)

areva
arevaareva
areva
 
Pantallazos pagina de la profesora Luz Marina(tecnologia)
Pantallazos pagina de la profesora Luz Marina(tecnologia)Pantallazos pagina de la profesora Luz Marina(tecnologia)
Pantallazos pagina de la profesora Luz Marina(tecnologia)
 
MBA Award
MBA AwardMBA Award
MBA Award
 
BISMILLAH
BISMILLAHBISMILLAH
BISMILLAH
 
KAMRAN
KAMRANKAMRAN
KAMRAN
 
Certificado Metrologia Medicion por Variable
Certificado Metrologia Medicion por VariableCertificado Metrologia Medicion por Variable
Certificado Metrologia Medicion por Variable
 
fossil_fuels
fossil_fuelsfossil_fuels
fossil_fuels
 
Mi tema de metodos
Mi tema de metodosMi tema de metodos
Mi tema de metodos
 
Hongji Knitting Machine Catalogue
Hongji Knitting Machine CatalogueHongji Knitting Machine Catalogue
Hongji Knitting Machine Catalogue
 
Tabela fasefinal
Tabela fasefinalTabela fasefinal
Tabela fasefinal
 
Trabajo de g.b.i
Trabajo de g.b.iTrabajo de g.b.i
Trabajo de g.b.i
 
Literatura do brasil
Literatura do brasilLiteratura do brasil
Literatura do brasil
 
Informe gimnasios del municipio de armenia
Informe gimnasios del municipio de armenia Informe gimnasios del municipio de armenia
Informe gimnasios del municipio de armenia
 
Zavrsni jesen 2012
Zavrsni jesen 2012Zavrsni jesen 2012
Zavrsni jesen 2012
 
Boicot aeropuerto cotopaxi
Boicot aeropuerto cotopaxiBoicot aeropuerto cotopaxi
Boicot aeropuerto cotopaxi
 
Club $100 Millones
Club $100 MillonesClub $100 Millones
Club $100 Millones
 

Similar to Trắc địa đại cương Bách Khoa

Bai giang ktdt_2009_2010_1206_1181
Bai giang ktdt_2009_2010_1206_1181Bai giang ktdt_2009_2010_1206_1181
Bai giang ktdt_2009_2010_1206_1181hongchi2014
 
"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien
"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien
"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dienThu Vien Co Khi
 
"Thu Vien Sach Co Khi" – Cac phan tu khong che tu dong truyen dien
"Thu Vien Sach Co Khi" –  Cac phan tu khong che tu dong truyen dien"Thu Vien Sach Co Khi" –  Cac phan tu khong che tu dong truyen dien
"Thu Vien Sach Co Khi" – Cac phan tu khong che tu dong truyen dienThu Vien Co Khi
 
đO tầm vận động khớp
đO tầm vận động khớpđO tầm vận động khớp
đO tầm vận động khớpMinh Dat Ton That
 
Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)
Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)
Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)Hoc Mai Hocmai
 
03 tinh ap luc len tuong chan
03 tinh ap luc len tuong chan03 tinh ap luc len tuong chan
03 tinh ap luc len tuong chanAn Nam Education
 
Bai tap boi duong_hoc_sinh_gioi_vat_li_8
Bai tap boi duong_hoc_sinh_gioi_vat_li_8Bai tap boi duong_hoc_sinh_gioi_vat_li_8
Bai tap boi duong_hoc_sinh_gioi_vat_li_8Học Tập Long An
 
ĐỀ TÀI XÂY DỰNG HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
ĐỀ TÀI XÂY DỰNG HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG ĐỀ TÀI XÂY DỰNG HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
ĐỀ TÀI XÂY DỰNG HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG nataliej4
 

Similar to Trắc địa đại cương Bách Khoa (20)

Dao động
Dao độngDao động
Dao động
 
Co so dinh_vi_ve_tinh
Co so dinh_vi_ve_tinhCo so dinh_vi_ve_tinh
Co so dinh_vi_ve_tinh
 
Bai giang ktdt_2009_2010_1206_1181
Bai giang ktdt_2009_2010_1206_1181Bai giang ktdt_2009_2010_1206_1181
Bai giang ktdt_2009_2010_1206_1181
 
Trac+dia
Trac+diaTrac+dia
Trac+dia
 
Chuong iii -dao dong2_ma
Chuong iii -dao dong2_maChuong iii -dao dong2_ma
Chuong iii -dao dong2_ma
 
Chuong 08
Chuong 08Chuong 08
Chuong 08
 
Chuong 08
Chuong 08Chuong 08
Chuong 08
 
"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien
"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien
"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien
 
"Thu Vien Sach Co Khi" – Cac phan tu khong che tu dong truyen dien
"Thu Vien Sach Co Khi" –  Cac phan tu khong che tu dong truyen dien"Thu Vien Sach Co Khi" –  Cac phan tu khong che tu dong truyen dien
"Thu Vien Sach Co Khi" – Cac phan tu khong che tu dong truyen dien
 
đO tầm vận động khớp
đO tầm vận động khớpđO tầm vận động khớp
đO tầm vận động khớp
 
main
mainmain
main
 
Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)
Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)
Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)
 
03 tinh ap luc len tuong chan
03 tinh ap luc len tuong chan03 tinh ap luc len tuong chan
03 tinh ap luc len tuong chan
 
may cat kim loai Chuong x a1
may cat kim loai Chuong x a1may cat kim loai Chuong x a1
may cat kim loai Chuong x a1
 
Bai tap boi duong_hoc_sinh_gioi_vat_li_8
Bai tap boi duong_hoc_sinh_gioi_vat_li_8Bai tap boi duong_hoc_sinh_gioi_vat_li_8
Bai tap boi duong_hoc_sinh_gioi_vat_li_8
 
Chuong 10
Chuong 10Chuong 10
Chuong 10
 
Chuong 10
Chuong 10Chuong 10
Chuong 10
 
Bg ky thuat dien tu
Bg ky thuat dien tuBg ky thuat dien tu
Bg ky thuat dien tu
 
Ch¦+ng 1
Ch¦+ng 1Ch¦+ng 1
Ch¦+ng 1
 
ĐỀ TÀI XÂY DỰNG HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
ĐỀ TÀI XÂY DỰNG HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG ĐỀ TÀI XÂY DỰNG HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
ĐỀ TÀI XÂY DỰNG HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
 

Recently uploaded

Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdftohoanggiabao81
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...Nguyen Thanh Tu Collection
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHThaoPhuong154017
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxendkay31
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )lamdapoet123
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa2353020138
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...hoangtuansinh1
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...ThunTrn734461
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhvanhathvc
 
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocBai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocVnPhan58
 
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxnhungdt08102004
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...Nguyen Thanh Tu Collection
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (20)

Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
 
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
 
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocBai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
 
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 

Trắc địa đại cương Bách Khoa

  • 1. TR NG Đ I H C BÁCH KHOA TP.HCMƯỜ Ạ Ọ B MÔN Đ A TIN H CỘ Ị Ọ CBGD: Th.S Nguy n T n L cễ ấ ự
  • 2. CH NG 0ƯƠ GI I THI U MÔN H CỚ Ệ Ọ Môn h c cung c p cho sinh viên các ki n th c cănọ ấ ế ứ b n v :ả ề Các d ng c và các phép đo đ c c b nụ ụ ạ ơ ả H th ng l i kh ng ch tr c đ aệ ố ướ ố ế ắ ị Thành l p b n đ đ a hình và m t c tậ ả ồ ị ặ ắ Công tác tr c đ a trong công trìnhắ ị 2
  • 3. 3 CH NG 1ƯƠ TRÁI Đ T VÀ PH NG PHÁP BI U DI NẤ ƯƠ Ể Ễ
  • 4. 1.1 HÌNH D NG, KÍCH TH C TRÁI Đ TẠ ƯỚ Ấ B m t trái đ t th c có hình d ng l i lõm, gề ặ ấ ự ạ ồ ồ gh , không có ph ng trình toán h c đ c tr ngề ươ ọ ặ ư 1.1.1 HÌNH D NGẠ 71% b m t là m t n cề ặ ặ ướ 19% b m t còn l i là m t đ tề ặ ạ ặ ấ Ch n m t n c bi n trung bình bi u th choọ ặ ướ ể ể ị hình d ng trái đ t g i là m t geoidạ ấ ọ ặ 4
  • 5. 1.1.1 HÌNH D NGẠ 5 Geoid là m t n c bi n trung bình , yên tĩnh,ặ ướ ể xuyên qua các h i đ o và l c đ a t o thành m t congả ả ụ ị ạ ặ khép kín
  • 6. 1.1.1 HÌNH D NGẠ 6 Đ c đi m c a m t Geoidặ ể ủ ặ Là m t đ ng thặ ẳ ế Ph ng pháp tuy n trùng ph ng v i dây d iươ ế ươ ớ ọ M t geoid không có ph ng trình toán h c cặ ươ ọ ụ thể Công d ng c a m t Geoidụ ủ ặ Xác đ nh đ cao chính (tuy t đ i) c a cácị ộ ệ ố ủ đi mể trên b m t đ tề ặ ấ Đ cao tuy t đ i c a 1 đi m là kho ng cách tộ ệ ố ủ ể ả ừ đi m đó đ n m t Geoid theo ph ng dây d iể ế ặ ươ ọ
  • 7. 1.1.1 HÌNH D NGẠ 7 Đ c đi m c a m t Geoidặ ể ủ ặ Vi t Nam l y m t th y chu n (0m) ti p xúcệ ấ ặ ủ ẩ ế m t geoid t i đi m nghi m tri u Đ S n, Hònặ ạ ể ệ ề ở ồ ơ D u, H i Phòng làm m t tham chi u đ cao.ấ ả ặ ế ộ Các m t th y chu n tham chi u đ cao khôngặ ủ ẩ ế ộ ti p xúc m t geoid g i là m t th y chu n gi đ nh.ế ặ ọ ặ ủ ẩ ả ị Đ cao xác đ nh so v i các m t này g i là đ cao giộ ị ớ ặ ọ ộ ả đ nhị
  • 8. 1.1.2 KÍCH TH CƯỚ 8 Do m t geoid không có ph ng trình b m tặ ươ ề ặ nên không th xác đ nh chính xác v trí các đ iể ị ị ố t ng trên m t đ t thông qua m t geoidượ ặ ấ ặ Nhìn t ng quát thì m t geoid có hình d ngổ ặ ạ g n gi ng v i m t ellipsoidầ ố ớ ặ Ch n m t ellipsod làm m t đ i di n cho tráiọ ặ ặ ạ ệ đ t khi bi u th v trí, kích th c các đ i t ng trênấ ể ị ị ướ ố ượ m t đ tặ ấ PT ellipsoid
  • 9. 1.1.2 KÍCH TH CƯỚ 9
  • 10. 1.1.2 KÍCH TH CƯỚ 10 Đ d t ellipsoidộ ẹ Trong tr ng h p coi trái đ t là hình c u thìườ ợ ấ ầ bán kính trung bình R ≅ 6371km 4 đi u ki n khi thành l p m t ellipsoid toànề ệ ậ ặ c u:ầ Kh i l ng elip b ng kh i l ng trái đ t th cố ượ ằ ố ượ ấ ự V n t c xoay c a elip b ng v n t c xoay c aậ ố ủ ằ ậ ố ủ trái đ tấ Tr ng tâm elip trùng v i tr ng tâm trái đ tọ ớ ọ ấ T ng bình ph ng đ l ch gi a ellipsoid vàổ ươ ộ ệ ữ geiod là c c ti uự ể
  • 11. 1.1.2 KÍCH TH CƯỚ 11 Các lo i ellipsoid đã và đang s d ng t i Vi tạ ử ụ ạ ệ Nam Tác giả Quốc gia Năm Bán kính lớn a (m) Bán kính nhỏ b (m) Độ dẹt Krasovski Liên Xô (cũ) 1940 6.378.245 6.356.863 1/298,3 WGS 84 Hoa Kỳ 1984 6.378.137 6.356.752,3 1/298,257
  • 12. 1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ) 1.2.1 KINH TUY N, VĨ TUY NẾ Ế 12
  • 13. 1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ) 1.2.1 KINH TUY N, VĨ TUY NẾ Ế 13 Kinh tuy n: giao tuy n c a m t ph ng ch aế ế ủ ặ ẳ ứ tr c quay c a ellipsiod v i m t ellipsoidụ ủ ớ ặ Kinh tuy n g c: kinh tuy n qua đài thiên vănế ố ế Greenwich (Anh qu c)ố Các đ ng kinh tuy n h i t t i 2 c c b c, nam c aườ ế ộ ụ ạ ự ắ ủ ellipsoid
  • 14. 1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ) 1.2.1 KINH TUY N, VĨ TUY NẾ Ế 14 Vĩ tuy n: giao tuy n c a m t ph ng vuông gócế ế ủ ặ ẳ tr c quay ellipsoid v i m t ellipsoidụ ớ ặ Vĩ tuy n g c (đ ng xích đ o): giao tuy n mpế ố ườ ạ ế vuông góc tr c quay t i tâm ellipsoid v i m tụ ạ ớ ặ ellipsoid Các đ ng vĩ tuy n là nh ng vòng tròn đ ng tâm,ườ ế ữ ồ tâm n m trên tr c quay ellipsoidằ ụ
  • 15. 1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ) 1.2.2 KINH Đ , VĨ ĐỘ Ộ 15 Kinh đ (ộ λ): c a 1 đi m là góc h p b i mpủ ể ợ ở ch a kinh tuy n g c (greenwich) v i mp ch a kinhứ ế ố ớ ứ tuy n qua đi m đóế ể Giá tr kinh đ : 0ị ộ 0 đông – 1800 đông 00 tây – 1800 tây
  • 16. 1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ) 16
  • 17. 1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ) 1.2.2 KINH Đ , VĨ ĐỘ Ộ 17 VĨ đ (ộ ϕ): c a 1 đi m là góc h p b i ph ngủ ể ợ ở ươ dây d i qua đi m đó v i mp ch a xích đ oọ ể ớ ứ ạ Giá tr vĩ đ : 0ị ộ 0 b c – 90ắ 0 b cắ 00 nam – 900 nam
  • 18. 1.2 H T A Đ Đ A LÝ (Ệ Ọ Ộ Ị ϕ, λ) 1.2.2 KINH Đ , VĨ ĐỘ Ộ 18
  • 19. 1.3 H T A Đ VUÔNG GÓC PH NG GAUSS -Ệ Ọ Ộ Ẳ KRUGER 19 1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ
  • 20. 20 1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ Chia trái đ t thành 60 múi (6ấ 0 ). Đánh s thố ứ t t 1- 60ự ừ Múi 1: 00 – 60 đông Múi 2: 60 đông – 120 đông ----------------------------------- Múi 30: 1740 đông – 1800 đông Múi 31: 1800 tây – 1740 tây Múi 60: 60 tây - 00
  • 21. 21 1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ
  • 22. 22 1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ Cho elip trái đ t ti p xúc bên trong hình trấ ế ụ ngang Chi u l n l t t ng múi lên hình tr ngangế ầ ượ ừ ụ
  • 23. 23 1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ C t hình tr ngang theo ph ng d c đ đ cắ ụ ươ ọ ể ượ m t ph ng chi uặ ẳ ế
  • 24. 24 1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ Đ c đi m c a phép chi uặ ể ủ ế Phép chi u hình tr ngang, đ ng gócế ụ ồ Trên m i múi chi u, kinh tuy n tr c và xíchỗ ế ế ụ đ o là các đ ng th ng và vuông góc nhauạ ườ ẳ Đo n th ng n m trên kinh tuy n tr c khôngạ ẳ ằ ế ụ b bi n d ng v kho ng cách, càng xa kinh tuy nị ế ạ ề ả ế tr c thì đ bi n d ng kho ng cách càng l nụ ộ ế ạ ả ớ M t kho ng cách S trên m t ellipsoid khiộ ả ặ chi u lên m t chi u đ c giá tr s có m i liên h v iế ặ ế ượ ị ố ệ ớ S qua h s k; s = kệ ố ×S; k g i là h s bi n d ngọ ệ ố ế ạ chi u dài.ề -T i kinh tuy n gi a: k=1ạ ế ữ
  • 25. 25 1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ Khi đo 1 kho ng cách ngang S’ trên m t đ tả ặ ấ mu n chuy n lên m t chi u thì ph i c ng thêm vàoố ể ặ ế ả ộ 2 giá tr hi u ch nh sau:ị ệ ỉ -S hi u ch nh khi chi u kho ng cách ngang lênố ệ ỉ ế ả m t ellipsoid:ặ ⇒S”=S’+∆S1 -S hi u ch nh khi chi u kho ng cách trên m tố ệ ỉ ế ả ặ ellipsoid lên m t ph ng chi u:ặ ẳ ế ⇒S=S”+∆S2 '1 S R HH S m om × − =∆ ") 2 1( 2 2 02 S R y mS m m ×+−=∆
  • 26. 26 1.3.1 PHÉP CHI U GAUSSẾ V i:ớ Hm : cao đ trung bình c a c nh đoộ ủ ạ H0 : cao đ c a m t quy chi uộ ủ ặ ế Rm : bán kính trung bình c a trái đ tủ ấ ym : t a đ y trung bình c a 2 đi m đ u và cu i c aọ ộ ủ ể ầ ố ủ c nh (l u ý: yạ ư m chính là kho ng cách t trung đi mả ừ ể c a c nh S đ n kinh tuy n tr c)ủ ạ ế ế ụ m0 : h s bi n d ng dài t i kinh tuy n gi a c aệ ố ế ạ ạ ế ữ ủ múi chi u.ế
  • 27. 27 1.3.2 H T A Đ VUÔNG GÓC PH NG GAUSS -Ệ Ọ Ộ Ẳ KRUGER M i múi chi u thành l p m t h tr c t a đỗ ế ậ ộ ệ ụ ọ ộ vuông góc ph ngẳ no yes
  • 28. 28 1.3.2 H T A Đ VUÔNG GÓC PH NG GAUSS -Ệ Ọ Ộ Ẳ KRUGER Tr c x có h ng (+) v phía b c, song songụ ướ ề ắ kinh tuy n tr c và cách kinh tuy n tr c 500 km vế ụ ế ụ ề phía tây Tr c y có h ng (+) v phía đông, là đ ngụ ướ ề ườ trùng v i xích đ oớ ạ T a đ 1 đi m đ c ghi nh ví d sau:ọ ộ ể ượ ư ụ M (x = 1220km; y = 18565km). Trong đó 2 s đ uố ầ c a y là STT múi chi u ch không ph i là giá tr đủ ế ứ ả ị ộ l n c a t a đớ ủ ọ ộ H t a đ HN-72 c a Vi t Nam tr c đâyệ ọ ộ ủ ệ ướ dùng phép chi u Gaussế
  • 29. 29 1.3.2 H T A Đ VUÔNG GÓC PH NG GAUSS -Ệ Ọ Ộ Ẳ KRUGER H quy chi u HN-72 có các thông s sau:ệ ế ố -H t a đ :ệ ọ ộ + Ellipsoid: Krasovsky (Nga) + Phép chi u b n đ : Gaussế ả ồ + T a đ vuông góc ph ng: Gauss-Krugerọ ộ ẳ -H cao đ : Hòn D u – H i Phòngệ ộ ấ ả H quy chi u HN-72 s d ng Vi t Nam t nămệ ế ử ụ ở ệ ừ 1972 đ n năm 2000ế
  • 30. 1.4 H T A Đ VUÔNG GÓC PH NG UTMỆ Ọ Ộ Ẳ 30 1.4.1 PHÉP CHI U UTM (UNIVERSALẾ TRANSVERSE MERCATOR Chia trái đ t thành 60 múi (6ấ 0 ). Đánh s thố ứ t t 1- 60ự ừ Múi 1: 1800 tây – 1740 tây Múi 2: 1740 tây – 1680 tây ----------------------------------- Múi 30: 60 tây – 00 Múi 31: 00 – 60 đông Múi 60: 1740 đông – 1800 tây
  • 31. 1.4 H T A Đ VUÔNG GÓC PH NG UTMỆ Ọ Ộ Ẳ 31 1.4.1 PHÉP CHI U UTM (UNIVERSALẾ TRANSVERSE MERCATOR
  • 32. 32 1.4.1 PHÉP CHI U UTM (UNIVERSALẾ TRANSVERSE MERCATOR) Cho elip trái đ t c t qua hình tr ngang t i 2ấ ắ ụ ạ cát tuy n, 2 cát tuy n cách kinh tuy n tr c 180km;ế ế ế ụ ch chi u múi chi u lên hình tr t 80ỉ ế ế ụ ừ 0 N đ n 84ế 0 B
  • 33. 33 1.4.1 PHÉP CHI U UTM (UNIVERSALẾ TRANSVERSE MERCATOR) Chi u t ng múi lên hình tr , sau đó r c hìnhế ừ ụ ọ tr theo ph ng d c đ c m t ph ng chi uụ ươ ọ ượ ặ ẳ ế
  • 34. 34 Đ c đi m c a phép chi uặ ể ủ ế Phép chi u hình tr ngang, đ ng gócế ụ ồ Trên m i múi chi u, kinh tuy n tr c và xíchỗ ế ế ụ đ o là các đ ng th ng và vuông góc nhauạ ườ ẳ T i kinh tuy n tr c: h s bi n d ng kho ngạ ế ụ ệ ố ế ạ ả cách k=0,9996. T i 2 cát tuy n: h s bi n d ngạ ế ệ ố ế ạ kho ng cách b ng 1ả ằ 1.4.1 PHÉP CHI U UTM (UNIVERSALẾ TRANSVERSE MERCATOR) Phép chi u UTM có đ bi n d ng kho ng cáchế ộ ế ạ ả phân b đ u h n so v i phép chi u Gaussố ề ơ ớ ế
  • 35. 35 1.4.2 H T A Đ VUÔNG GÓC UTMỆ Ọ Ộ M i múi chi u có 1 h t a đỗ ế ệ ọ ộ
  • 36. 36 Tr c x có h ng (+) v phía b c, song songụ ướ ề ắ kinh tuy n tr c và cách kinh tuy n tr c 500 km vế ụ ế ụ ề phía tây Tr c y có h ng (+) v phía đông, là đ ngụ ướ ề ườ trùng v i xích đ o (cho các qu c gia n m b c bánớ ạ ố ằ ở ắ c u;ầ là đ ng song song và cách xích đ o 10.000km vườ ạ ề phía nam (cho các qu c gia nam bán c u)ố ở ầ H t a đ VN-2000 c a Vi t Nam hi n nayệ ọ ộ ủ ệ ệ dùng phép chi u UTMế 1.4.2 H T A Đ VUÔNG GÓC UTMỆ Ọ Ộ
  • 37. 37 1.4.2 H T A Đ VUÔNG GÓC UTMỆ Ọ Ộ H quy chi u VN-2000 có các thông s sau:ệ ế ố -H t a đ :ệ ọ ộ + Ellipsoid: WGS84 (Hoa Kỳ) + Phép chi u b n đ : UTMế ả ồ + T a đ vuông góc ph ng: UTMọ ộ ẳ -H cao đ : Hòn D u – H i Phòngệ ộ ấ ả H quy chi u VN-2000 s d ng Vi t Nam t nămệ ế ử ụ ở ệ ừ 2001 tr điở
  • 38. 38 1.5 GÓC PH NG V - GÓC Đ NH H NGƯƠ Ị Ị ƯỚ 1.5.1 GÓC PH NG VƯƠ Ị 1.5.1.1 GÓC PH NG V TH TƯƠ Ị Ậ
  • 39. 39 KN: Góc ph ng v th t c a 1 đo n th ng làươ ị ậ ủ ạ ẳ góc h p b i h ng b c th t (qua đi m đ u đo nợ ở ướ ắ ậ ể ầ ạ th ng) đ n h ng đo n th ng theo chi u kim đ ngẳ ế ướ ạ ẳ ề ồ h . K/h: Aồ th 1.5.1.1 GÓC PH NG V TH TƯƠ Ị Ậ
  • 40. 40 1.5.1.2 GÓC PH NG V TƯƠ Ị Ừ NN
  • 41. 41 KN: Góc ph ng v t c a 1 đo n th ng là gócươ ị ừ ủ ạ ẳ h p b i h ng b c t (qua đi m đ u đo n th ng)ợ ở ướ ắ ừ ể ầ ạ ẳ đ n h ng đo n th ng theo chi u kim đ ng h .ế ướ ạ ẳ ề ồ ồ K/h: At L u ý: giá tr góc ph ng v t thay đ i theo khôngư ị ươ ị ừ ổ gian l n th i gianẫ ờ 1.5.1.2 GÓC PH NG V TƯƠ Ị Ừ
  • 42. 42 Giá tr góc l ch gi a h ng b c th t và b c tị ệ ữ ướ ắ ậ ắ ừ xét t i 1 đi m. K/h:ạ ể δ 1.5.1.3 Đ L CH TỘ Ệ Ừ NN
  • 43. 43 Đ l ch t g m:ộ ệ ừ ồ + Đ l ch t đôngộ ệ ừ + Đ l ch t tâyộ ệ ừ 1.5.1.3 Đ L CH TỘ Ệ Ừ
  • 44. 44 Đ g n kinh tuy n (ộ ầ ế γ) là giá tr góc l ch gi aị ệ ữ kinh tuy n th t v i kinh tuy n tr c ho c đ ngế ậ ớ ế ụ ặ ườ song song v i kinh tuy n tr c;ớ ế ụ -Càng g n kinh tuy n tr c thìầ ế ụ γ có giá tr càng nhị ỏ -Càng xa kinh tuy n tr c thìế ụ γ có giá tr càng l nị ớ -T i kinh tuy n tr c thìạ ế ụ γ = 00 1.5.1.3 Đ G N KINH TUY NỘ Ầ Ế
  • 45. 45 1.5.2 GÓC Đ NH H NGỊ ƯỚ αMN KN: góc đ nhị h ng c a 1 c nh là gócướ ủ ạ h p b i h ng b c kinhợ ở ướ ắ tuy n tr c (KT gi a; KTế ụ ữ trung ng) ho c đ ngươ ặ ườ song song KT tr c đ nụ ế h ng đo n th ng theoướ ạ ẳ chi u kim đ ng hề ồ ồ K/h: α 1.5.2.1 KHÁI NI MỆ
  • 46. 46 1.5.2 GÓC Đ NH H NGỊ ƯỚ Góc đ nh h ngị ướ c a 2 h ng ng c nhauủ ướ ượ trên cùng 1 đo n th ngạ ẳ chênh nhau 1800 αNM = αMN + 1800 αMN αNM Góc đ nh h ng cóị ướ giá tr t 0ị ừ 0 - 3600
  • 47. 47 1.5.2.2 BÀI TOÁN V GÓC Đ NH H NGỀ Ị ƯỚ 1.5.2.2.1 TÍNH GÓC Đ NH H NG T GÓC B NGỊ ƯỚ Ừ Ằ α12 α23 β2 0 21223 180−+= βαα
  • 48. 48 1.5.2.2 BÀI TOÁN V GÓC Đ NH H NGỀ Ị ƯỚ 1.5.2.2.1 TÍNH GÓC Đ NH H NG T GÓC B NGỊ ƯỚ Ừ Ằ 0 21223 180+−= βαα α12 β2 α23
  • 49. 49 1.5.2.2 BÀI TOÁN V GÓC Đ NH H NGỀ Ị ƯỚ 1.5.2.2.2 TÍNH GÓC B NG T GÓC Đ NH H NGẰ Ừ Ị ƯỚ D a vào công th c tính góc đ nh h ng t gócự ứ ị ướ ừ b ng đ tính ra góc b ngằ ể ằ
  • 50. 50 1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả 1.6.1 BÀI TOÁN THU NẬ Có: T a đ (x,y) m t đi mọ ộ ộ ể Chi u dài c nhề ạ Góc đ nh h ng c nhị ướ ạ Tính: T a đ (x,y) đi m còn l iọ ộ ể ạ
  • 51. 51 1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả 1.6.1 BÀI TOÁN THU NẬ α12 Quy c:ướ ∆x12 = x2 – x1 ∆y12 = y2 – y1 x2 = x1 + ∆x12 y2 = y1 + ∆y12 x2 = x1 + S.cosα12 y2 = y1 + S.sinα12
  • 52. 52 1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả 1.6.2 BÀI TOÁN NGH CHỊ Có: T a đ (x,y) 2 đi mọ ộ ể Tính: Chi u dài c nhề ạ Góc đ nh h ng c nhị ướ ạ
  • 53. 53 1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả 1.6.2 BÀI TOÁN NGH CHỊ α12 2 12 2 1212 yxS ∆+∆= 12 12 12 xx yy arctg − − =α L u ý: Khi tính gócư đ nh h ng t t aị ướ ừ ọ đ ph i xét đ n cácộ ả ế tr ng h p sau:ườ ợ
  • 54. 54 1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả 1.6.2 BÀI TOÁN NGH CHỊ α12 TH1: x2>x1; y2>y1 12 12 12 xx yy arctg − − =α
  • 55. 55 1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả 1.6.2 BÀI TOÁN NGH CHỊ TH2: x2>x1; y2<y1 0 12 12 12 360+ − − = xx yy arctgα α12
  • 56. 56 1.6 BÀI TOÁN TR C Đ A C B NẮ Ị Ơ Ả 1.6.2 BÀI TOÁN NGH CHỊ TH3: x2<x1 0 12 12 12 180+ − − = xx yy arctgα α12 α12
  • 57. 57 1.6.3 TÍNH DI N TÍCHỆ 1.6.3.1 TÍNH DI N TÍCH THEO T A Đ VUÔNG GÓCỆ Ọ Ộ
  • 58. 58 1.6.3.1 TÍNH DI N TÍCH THEO T A Đ VUÔNG GÓCỆ Ọ Ộ Di n tích đa giác 1234 đ c tính d a theoệ ượ ự công th c tính di n tích hình thang nh sau:ứ ệ ư ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )41413434 232312121234 2 1 2 1 2 1 2 1 yyxxyyxx yyxxyyxxP −×++−×+ +−×++−×+= ( ) ( ) ( ) ( )31 4 24 3 13 2 42 1 1234 22 22 yy x yy x yy x yy x P −×+−× +−×+−×=⇔
  • 59. 59 1.6.3.2 TÍNH DI N TÍCH THEO T A Đ C CỆ Ọ Ộ Ự β1 β2 β3 β4 Hngchunướẩ
  • 60. 60 1.6.3.2 TÍNH DI N TÍCH THEO T A Đ C CỆ Ọ Ộ Ự Di n tích đa giác 1234 đ c tính d a theoệ ượ ự công th c tính di n tích hình tam giác nh sau:ứ ệ ư ( ) ( ) ( ) ( )41 14 34 43 23 32 12 21 1234 sin 2 sin 2 sin 2 sin 2 ββββ ββββ −× × +−× × +−× × +−× × =⇔ SSSS SSSS P
  • 61. 61 1.7 B N Đ Đ A HÌNHẢ Ồ Ị 1.7.1 KHÁI NI MỆ B n đ đ a hìnhả ồ ị là hình nh thu nh b m tả ỏ ề ặ đ t lên m t ph ng n m ngang v i 1 t l chi u và 1ấ ặ ẳ ằ ớ ỷ ệ ế phép chi u c thế ụ ể
  • 62. 62 1.7 B N Đ Đ A HÌNHẢ Ồ Ị
  • 63. 63 1.7 B N Đ Đ A HÌNHẢ Ồ Ị
  • 64. 64 1.7 B N Đ Đ A HÌNHẢ Ồ Ị 1.7.2 T L B N ĐỶ Ệ Ả Ồ T l b n đỷ ệ ả ồ là t s v kho ng cách gi a m tỷ ố ề ả ữ ộ đo n th ng đo trên b n đ v i kho ng cách c aạ ẳ ả ồ ớ ả ủ chính đo n th ng đó đo trên th c đ a.ạ ẳ ự ị K/h: 1/M ho c 1:Mặ
  • 65. 65 1.7 B N Đ Đ A HÌNHẢ Ồ Ị 1.7.2 T L B N ĐỶ Ệ Ả Ồ Các lo i t l c a b n đ đ a hìnhạ ỷ ệ ủ ả ồ ị BĐĐH TL l n: 1/500; 1/1000, 1/2000, 1/5000ớ BĐĐH TL trung bình: 1/10.000; 1/25.000 BĐĐH TL nh : 1/50.000; 1/100.000ỏ Đ c đi mặ ể B n đ có t l càng l n thì có đ chính xác càngả ồ ỷ ệ ớ ộ cao, m c đ chi ti t cao và ng c l iứ ộ ế ượ ạ Đ chính xác b n đ theo t l :ộ ả ồ ỷ ệ = 0,1mmxM
  • 66. 66 1.7 B N Đ Đ A HÌNHẢ Ồ Ị 1.7.3 CÁC Y U T N I DUNG TRÊN BĐĐHẾ Ố Ộ G m có 7 nhóm đ i t ng chínhồ ố ượ C s toán h c:ơ ở ọ phép chi u, t l , h cao đ ,…ế ỷ ệ ệ ộ Dân c :ư các công trình xây d ng, nhà ...ự ở Giao thông: đ ng giao thông, c u, phà...ườ ầ Th y văn:ủ sông ngòi, ao, h ...ồ Th c ph :ự ủ cây c i, đ ng c , r ng...ố ồ ỏ ừ Đ a gi i hành chính:ị ớ xã, huy n, t nh, Q.giaệ ỉ Đ a hình:ị dáng đ tấ
  • 67. 67 1.7.4 TH HI N N I DUNG TRÊN BĐĐHỂ Ệ Ộ Dùng ký hi u (đi m, đ ng, vùng) và ch vi t đệ ể ườ ữ ế ể bi u di n n i dung lên b n để ễ ộ ả ồ Dùng ký hi u:ệ theo t l ; n a t l ; phi t lỷ ệ ử ỷ ệ ỷ ệ 1.7.4.1 TH HI N Đ A V T TRÊN BĐĐHỂ Ệ Ị Ậ
  • 68. 68 1.7.4.2 BI U DI N DÁNG Đ T TRÊN BĐĐHỂ Ễ Ấ Dùng đ ng đ ng m c và đi m đ caoườ ồ ứ ể ộ Đ ng đ ng m c:ườ ồ ứ là đ ng cong n i li nườ ố ề nh ng đi m có cùng cao đ trên b m t đ tữ ể ộ ề ặ ấ
  • 69. 69 1.7.4.2 BI U DI N DÁNG Đ T TRÊN BĐĐHỂ Ễ Ấ
  • 70. 70 1.7.4.2 BI U DI N DÁNG Đ T TRÊN BĐĐHỂ Ễ Ấ Đ c đi m đ ng đ ng m c:ặ ể ườ ồ ứ Các đ ng đ ng m c không song song nh ngườ ồ ứ ư không c t nhauắ Các đi m n m trên cùng 1 đ ng đ ng m cể ằ ườ ồ ứ thì có cùng cao độ Khu v c có m t đ đ ng đ ng m c càng dàyự ậ ộ ườ ồ ứ đ c thì đ d c m t đ t t i đó càng l n và ng c l iặ ộ ố ặ ấ ạ ớ ượ ạ Các đ ng đ ng m c k nhau chênh nhauườ ồ ứ ề m t giá tr cao đ c đ nh, đ c g i là kho ng caoộ ị ộ ố ị ượ ọ ả đ uề
  • 71. 71 1.7.4.2 BI U DI N DÁNG Đ T TRÊN BĐĐHỂ Ễ Ấ Kho ng cao đ u đ ng đ ng m c:ả ề ườ ồ ứ là chênh cao gi a 2 đ ng đ ng m c k c nữ ườ ồ ứ ế ậ nhau. Các giá tr kho ng cao đ u: 0,5m; 1m; 2m; 5m;ị ả ề 10m; 25m; 50m. BĐĐH t l càng l n thì ch n kho ng cao đ u có giáỷ ệ ớ ọ ả ề tr càng nh và ng c l i.ị ỏ ượ ạ Khu v c mi n núi ch n giá tr kho ng cao đ u l nự ề ọ ị ả ề ớ h n khu v c đ ng b ngơ ự ồ ằ
  • 72. 72 CH NG 2ƯƠ SAI S TRONG ĐO Đ CỐ Ạ
  • 73. 73 2.1 KHÁI NI M, PHÂN LO I SAI SỆ Ạ Ố Sai s :ố là kho ng giá tr sai l ch gi a giá tr đoả ị ệ ữ ị so v i giá tr th c v i m t xác su t xu t hi n c thớ ị ự ớ ộ ấ ấ ệ ụ ể Nguyên nhân gây nên sai s :ố 1. Do ng i đoườ 2. Do thi t b đoế ị 3. Do đi u ki n ngo i c nhề ệ ạ ả Quy lu t phân b sai s :ậ ố ố sai s phân b theoố ố quy lu t phân ph i chu nậ ố ẩ
  • 74. 74 2.1 KHÁI NI M, PHÂN LO I SAI SỆ Ạ Ố Phân lo i sai s :ạ ố có 2 lo i sai s chínhạ ố 1. Sai s h th ngố ệ ố (do thi t b đo gây nên)ế ị 2. Sai s ng u nhiênố ẫ (do đk ngo i c nh)ạ ả Sai s h th ng có th lo i tr đ c b ng cáchố ệ ố ể ạ ừ ượ ằ ch n ph ng pháp đo phù h pọ ươ ợ Sai s ng u nhiên không lo i tr đ c mà ch cóố ẫ ạ ừ ượ ỉ th gi m thi u m c đ sai sể ả ể ứ ộ ố
  • 75. 75 2.1 KHÁI NI M, PHÂN LO I SAI SỆ Ạ Ố Phân lo i tr đo:ạ ị 1. Tr đo đị ủ 2. Tr đo th aị ừ 3. Tr đo l p cùng đ chính xácị ặ ộ 4. Tr đo l p không cùng đ chính xácị ặ ộ Tr đo l p cùng đ chính xác:ị ặ ộ là tr đo ph i th a mãnị ả ỏ đ ng th i 4 đk sau:ồ ờ 1. cùng ng i đoườ 2. cùng thi t b đoế ị 3. cùng pp đo 4. cùng đk ngo i c nhạ ả
  • 76. 76 2.2 ĐÁNH GIÁ Đ CHÍNH XÁC TR ĐO L P CÙNGỘ Ị Ặ Đ CHÍNH XÁCỘ Công th c Gauss:ứ 2.2.1 SAI S TRUNG PH NG 1 L N ĐO: MỐ ƯƠ Ầ Trong đó: ∆i = xi – X xi : giá tr đo l n th iị ầ ứ X: giá tr th c c a đ i l ngị ự ủ ạ ượ n M n i∑∆ = 1 2
  • 77. 77 VD: m t đo n th ng có chi u dài th c X = 1,000mộ ạ ẳ ề ự Dùng th c thép đo đo n th ng 4 l n (cùng đcx)ướ ạ ẳ ầ đ c 4 tr đo: 1,002m; 1,000m; 0,998m, 1,003m.ượ ị SSTP m i l n đo đ c tính:ỗ ầ ượ 2.2.1 SAI S TRUNG PH NG 1 L N ĐO: MỐ ƯƠ Ầ ∆1 = 2mm; ∆2 = 0mm; ∆3 = -2mm; ∆4 = 3mm mm n M n i 1,21 2 ±= ∆ = ∑
  • 78. 78 Công th c Bessel:ứ 2.2.1 SAI S TRUNG PH NG 1 L N ĐO: MỐ ƯƠ Ầ Trong đó: vi = li – LTB li : giá tr đo l n th iị ầ ứ LTB: giá tr trung bìnhị n: s l n đoố ầ 1 1 2 − = ∑ n v M n i
  • 79. 79 VD: Dùng th c thép đo 1 đo n th ng 4 l n (cùngướ ạ ẳ ầ đcx) đ c 4 tr đo: 1,001m; 1,002m; 0,998m,ượ ị 1,003m. Tr trung bình: Lị TB = 1,001m 2.2.1 SAI S TRUNG PH NG 1 L N ĐO: MỐ ƯƠ Ầ v1 = 0mm; v2 = 1mm; v3 = -3mm; v4 = 2mm mm n v M n i 2,2 1 1 2 ±= − = ∑
  • 80. 80 Công th c tính:ứ 2.2.2 SAI S TRUNG PH NG TR TRUNG BÌNHỐ ƯƠ Ị Trong đó: m: sstp tr trung bìnhị M: sstp 1 l n đoầ n: s l n đoố ầ n M m =
  • 81. 81 2.2.2 SAI S TRUNG PH NG TR TRUNG BÌNHỐ ƯƠ Ị ⇒Sai s trung ph ng tr trung bình m = ±1,1mmố ươ ị VD: Dùng th c thép đo 1 đo n th ng 4 l n (cùngướ ạ ẳ ầ đcx) đ c 4 tr đo: 1,001m; 1,002m; 0,998m,ượ ị 1,003m. Tr trung bình: Lị TB = 1,001m v1 = 0mm; v2 = 1mm; v3 = -3mm; v4 = 2mm mm n v M n i 2,2 1 1 2 ±= − = ∑
  • 82. 82 Áp d ng cho tr đo kho ng cách, di n tích.ụ ị ả ệ Không áp d ng cho tr đo góc, chênh caoụ ị 2.2.3 SAI S TRUNG PH NG T NG Đ IỐ ƯƠ ƯƠ Ố M t đ i l ng đo kho ng cách S có sstp là mộ ạ ượ ả S thì sstp t ng đ i đ i l ng S là 1/Tươ ố ạ ượ S đ c tính:ượ N u đ i l ng S là đ i l ng đo l p thì S chính làế ạ ượ ạ ượ ặ giá tr trung bình và mị S là sstp tr trung bìnhị
  • 83. 83 Áp d ng cho tr đo gián ti p: là đ i l ng đ c tínhụ ị ế ạ ượ ượ t các tr đo tr c ti pừ ị ự ế 2.2.4 SAI S TRUNG PH NG HÀM TR ĐOỐ ƯƠ Ị Trong đó: Z: đ i l ng c n tìmạ ượ ầ xi: các đ i l ng đo tr c ti p v i sstp mạ ượ ự ế ớ xi t ng ngươ ứ f: hàm toán h c th hi n m i quan họ ể ệ ố ệ gi a đ i l ng c n tìm Z v i các đ i l ngữ ạ ượ ầ ớ ạ ượ đo tr c ti pự ế
  • 84. 84 Sai s trung ph ng đ i l ng Z đ c tính:ố ươ ạ ượ ượ 2.2.4 SAI S TRUNG PH NG HÀM TR ĐOỐ ƯƠ Ị Trong đó: mZ: sstp đ i l ng Z c n tìmạ ượ ầ mxi: sstp các đ i l ng đo tr c ti p mạ ượ ự ế xi Đ o hàm riêng hàm f theo tr đo xạ ị i
  • 85. 85 VD: Trong 1 tam giác b t kỳ, đo 2 c nh Sấ ạ 1 ; S2 và góc b ngằ β gi a 2 c nh v i các giá tr sau:ữ ạ ớ ị 2.2.4 SAI S TRUNG PH NG HÀM TR ĐOỐ ƯƠ Ị S1 = 50,00m; sstp mS1 = ± 2cm S2 = 60,00m; sstp mS2 = ± 3cm β = 400 20’; sstp mβ = ± 1’ Tính sstp di n tích tam giác?ệ B1: l p hàm toán h c v quan h gi a đ i l ngậ ọ ề ệ ữ ạ ượ di n tích v i các đ i l ng đo có liên quan:ệ ớ ạ ượ DT = (S1*S2*sinβ)/2
  • 86. 86 2.2.4 SAI S TRUNG PH NG HÀM TR ĐOỐ ƯƠ Ị B2: l y đ o hàm c a hàm tính di n tích và th hi nấ ạ ủ ệ ể ệ d ng bình ph ngở ạ ươ 2 2 22 2 2 1 2 2 22 1 2 1 22 2 2 cos 4 1 sin 4 1 sin 4 1 ρ β βββ m SSmSmSm SSDT ××××+×××+×××= Trong đó ρ là giá tr dùng đ quy đ i 1 đ i l ngị ể ổ ạ ượ đo góc có giá tr đ , phút, ho c giây sang đ n v tínhị ộ ặ ơ ị radian ρ0 = 360 °/2Π=57,30 ρ’ = 3438’ ρ” = 206265” B3: thay các s li u vào công th c đ tính ra k tố ệ ứ ể ế quả
  • 87. 87 CH NG 3ƯƠ D NG C VÀ PH NG PHÁP ĐO C B NỤ Ụ ƯƠ Ơ Ả
  • 88. 3.1 D NG C VÀ PH NG PHÁP ĐO GÓCỤ Ụ ƯƠ Góc b ng (ằ β): góc h p b i hình chi u c a 2ợ ở ế ủ h ng ng m lên mp n m ngang.ướ ắ ằ β=0°÷360° 3.1.1 CÁC KHÁI NI MỆ 88
  • 89. Góc đ ng (V):ứ góc h p b i h ng ng m vàợ ở ướ ắ hình chi u c a nó lên mp n m ngangế ủ ằ 3.1.1 CÁC KHÁI NI MỆ 89Góc đ ng có giá tr d ng ho c âmứ ị ươ ặ
  • 90. Góc thiên đ nh (Z):ỉ góc h p b i ph ng dâyợ ở ươ d i và h ng ng m. Z=0ọ ướ ắ °÷180° 3.1.1 CÁC KHÁI NI MỆ 90Quan h gi a V và Z: Z = 90ệ ữ 0 - V
  • 91. THI T B ĐO GÓCẾ Ị 91 Kinh vĩ quang h cọ Kinh vĩ đi n tệ ử Toàn đ c đi n tạ ệ ử
  • 92. G m 3 b ph n chínhồ ộ ậ 3.1.2 C U T O MÁY KINH VĨẤ Ạ 92 B ph n đ nh tâm, cân b ng máyộ ậ ị ằ B ph n ng mộ ậ ắ B ph n đ c sộ ậ ọ ố
  • 93. 3.1.2 C U T O MÁY KINH VĨẤ Ạ 93
  • 94. 3.1.2 C U T O MÁY KINH VĨẤ Ạ 94
  • 95. 3.1.2 C U T O MÁY KINH VĨẤ Ạ 95
  • 96. B ph n đ nh tâmộ ậ ị 3.1.2.1 B PH N Đ NH TÂM, CÂN B NGỘ Ậ Ị Ằ 96 qu d i, ng d i tâm quang h c, d i tâmả ọ ố ọ ọ ọ laser
  • 97. B ph n đ nh tâmộ ậ ị 3.1.2.1 B PH N Đ NH TÂM, CÂN B NGỘ Ậ Ị Ằ 97 M c đích: đ a tr c chính LL c a máy quaụ ư ụ ủ tâm m cố Th c hi n: thay đ i v trí chân ba cho đ nự ệ ổ ị ế khi tr c chính qua tâm m cụ ố L u ý: sau khi đã đ nh tâm xong, khôngư ị đ c thay đ i v trí c a chân ba n aượ ổ ị ủ ữ
  • 98. B ph n cân b ngộ ậ ằ 3.1.2.1 B PH N Đ NH TÂM, CÂN B NGỘ Ậ Ị Ằ 98 G m th y bình tròn, th y bình dàiồ ủ ủ Th y bình tròn: dùng đ cân b ng s bủ ể ằ ơ ộ Th c hi n: nâng, h chân ba cho đ n khi b tự ệ ạ ế ọ th y tròn vào gi aủ ữ
  • 99. B ph n cân b ngộ ậ ằ 3.1.2.1 B PH N Đ NH TÂM, CÂN B NGỘ Ậ Ị Ằ 99 Th y bình dài: dùng đ cân b ng chính xácủ ể ằ Th c hi n: đi u ch nh 3 c cân đ máy choự ệ ề ỉ ố ở ế đ n khi b t th y vào gi aế ọ ủ ữ
  • 100. B ph n cân b ngộ ậ ằ 3.1.2.1 B PH N Đ NH TÂM, CÂN B NGỘ Ậ Ị Ằ 100 Trên m t th y bình dài kh c các v ch chiaặ ủ ắ ạ v i kho ng chia t = 2mmớ ả
  • 101. ng kínhỐ 3.1.2.2 B PH N NG MỘ Ậ Ắ 101 M t h 3 th u kính: v t kính, th kính, kínhộ ệ ấ ậ ị đi u quangề
  • 102. ng kínhỐ 3.1.2.2 B PH N NG MỘ Ậ Ắ 102 H s phóng đ i: Vệ ố ạ X = fv / fm fv : tiêu c v t kínhự ậ fm : tiêu c th kínhự ị H s phóng đ i bi u th m c đ phóng to nhệ ố ạ ể ị ứ ộ ả c a v t V l n khi quan sát b ng ng kínhủ ậ ầ ằ ố VD: dùng m t ng kính máy kinh vĩ có độ ố ộ phóng đ i 30ạ X quan sát m t v t th ng đ ng có kíchộ ậ ẳ ứ th c 1dm. Tính kho ng cách xa nh t c a v t soướ ả ấ ủ ậ v i v trí đ t ng kính mà m t ng i khi nhìn quaớ ị ặ ố ắ ườ ng kính v n còn quan sát th y v t? Bi t góc nhìnố ẫ ấ ậ ế nh nh t c a m t là 1’ỏ ấ ủ ắ
  • 103. ng kínhỐ 3.1.2.2 B PH N NG MỘ Ậ Ắ 103 Màng ch th pữ ậ Dùng đ b t chính xác m c tiêuể ắ ụ g m 1 ch đ ng và 3 ch ngang: ch trên, chồ ỉ ứ ỉ ỉ ỉ gi a, ch d iữ ỉ ướ M c tiêu ph i n m t i v trí giao gi a chụ ả ằ ạ ị ữ ỉ đ ng và ch gi aứ ỉ ữ
  • 104. ng kínhỐ 3.1.2.2 B PH N NG MỘ Ậ Ắ 104 Trên ng kính có 3 tr c c b nố ụ ơ ả Tr c chính: đ ng n i quang tâm kính v t vàụ ườ ố ậ giao đi m dây ch th pể ữ ậ Tr c quang h c: đ ng n i quang tâm kínhụ ọ ườ ố v t và quang tâm kính m tậ ắ Tr c hình h c: tr c đ i x ng c a ng kínhụ ọ ụ ố ứ ủ ố
  • 105. Bàn đ ngangộ 3.1.2.3 B PH N Đ C SỘ Ậ Ọ Ố 105 Tr s đ c ph c v tính góc b ngị ố ọ ụ ụ ằ Giá tr s đ c: 0ị ố ọ 0 ÷ 3600 Bàn đ đ ngộ ứ Tr s đ c ph c v tính góc đ ngị ố ọ ụ ụ ứ Giá tr s đ c: 0ị ố ọ 0 ÷ 3600 ho c 0ặ 0 ÷ ± 600 Trên b ph n đ c s có thang chính (đ cộ ậ ọ ố ọ ph n đ ) và thang ph (thang chi kho ngầ ộ ụ ả giá trị 10 đ c ph n phút, giây)ọ ầ
  • 106. 3.1.2.3 B PH N Đ C SỘ Ậ Ọ Ố 106
  • 107. PP đo đ n gi n áp d ng khi t i tr m máy chơ ả ụ ạ ạ ỉ có 2 h ng ng m; n u t i tr m máy cóướ ắ ế ạ ạ nhi u h n 2 h ng ng m thì dùng pp đoề ơ ướ ắ toàn vòng 3.1.3 ĐO GÓC B NG THEO PP Đ N Gi NẰ Ơ Ả 107 M t l n đo đ n gi n g m 2 n a l n đo: n aộ ầ ơ ả ồ ử ầ ử l n đo thu n kính và n a l n đo đ o kínhầ ậ ử ầ ả
  • 108. 3.1.3 ĐO GÓC B NG THEO PP Đ N Gi NẰ Ơ Ả 108
  • 109. N a l n đo thu n kính:ử ầ ậ 3.1.3 ĐO GÓC B NG THEO PP Đ N GI NẰ Ơ Ả 109 Ng m 2 (đi m bên trái) , đ c s bàn đắ ể ọ ố ộ ngang đ c giá tr aượ ị 1 ; VD: a1 = 200 10’00” Quay máy theo chi u kim đ ng h ng m 3ề ồ ồ ắ (đi m bên ph i) , đ c s bàn đ ngang đ cể ả ọ ố ộ ượ giá tr bị 1 ; VD: b1 = 800 20’10” Giá tr góc b ng t i 1 trong n a l n đo thu nị ằ ạ ử ầ ậ kính: β’1 = b1 - a1 ; VD: β’1 = 600 10’10”
  • 110. N a l n đo đ o kính:ử ầ ả 3.1.3 ĐO GÓC B NG THEO PP Đ N GI NẰ Ơ Ả 110 Đ o kính,ả ng m 3ắ , đ c s bàn đ ngangọ ố ộ đ c giá tr bượ ị 2 ; VD: b2 = 2600 20’16” Quay máy theo chi u kim đ ng h ng m 2,ề ồ ồ ắ đ c s bàn đ ngang đ c giá tr aọ ố ộ ượ ị 2 ; VD: a2 = 2000 10’00” Giá tr góc b ng t i 1 trong n a l n đo đ oị ằ ạ ử ầ ả kính: β”1 = b2 – a2 ; VD: β”1 = 600 10’16” ĐK (TĐĐC): n u giá tr góc gi a 2 n a l nế ị ữ ử ầ đo chênh l ch không quá 30” thì k t qu đo đ tệ ế ả ạ
  • 111. Giá tr góc 1 l n đo đ n gi n b ng:ị ầ ơ ả ằ 3.1.3 ĐO GÓC B NG THEO PP Đ N GI NẰ Ơ Ả 111 β1 = (b2 – a2 + b1 – a1)/2 Bài t p 1: Tính sstp 1 góc đ c đo v i 1 l nậ ượ ớ ầ đo đ n gi n? Bi t m i l n đ c s thì giá trơ ả ế ỗ ầ ọ ố ị s đ c có sstp b ng ± 30”ố ọ ằ Bài t p 2: Đo 4 góc c a 1 t giác v i cùngậ ủ ứ ớ độ chính xác, m i góc đo 4 l n đo đ n gi n,ỗ ầ ơ ả sstp c aủ t ng 4 góc b ng 30”. Tính sstp m i l n đo góc?ổ ằ ỗ ầ
  • 112. Các ngu n sai s h th ng c a máy kinh vĩồ ố ệ ố ủ khi đo góc 112 Khi đo góc b ng: sai s 2Cằ ố Nguyên nhân: do tr c chính ng kính khôngụ ố vuông góc v i tr c quay c a ng kínhớ ụ ủ ố
  • 113. Các ngu n sai s h th ng c a máy kinh vĩồ ố ệ ố ủ khi đo góc 113 Khi đo góc b ng: sai s 2Cằ ố 2C = (T-P±1800 ) T: s đ c bàn đ ngang khi ng m 1 đi mố ọ ộ ắ ể ở v trí thu n kínhị ậ P: s đ c bàn đ ngang khi ng m chínhố ọ ộ ắ đi m đó v trí đ o kínhể ở ị ả Đ lo i tr sai sể ạ ừ ố 2C khi đo góc b ngằ : đo thu n kính và đ o kính, l y tr trung bìnhậ ả ấ ị
  • 114. Các ngu n sai s h th ng c a máy kinh vĩồ ố ệ ố ủ khi đo góc 114 Khi đo góc đ ng: sai s MOứ ố Nguyên nhân: đ ng v ch chu n trên bànườ ạ ẩ đ đ ng không n m ngangộ ứ ằ
  • 115. Các ngu n sai s h th ng c a máy kinh vĩồ ố ệ ố ủ khi đo góc 115 Khi đo góc đ ng: sai s MOứ ố MO = (T - P )/2 (máy 3T5K) T: s đ c bàn đ đ ng khi ng m 1 đi mố ọ ộ ứ ắ ể ở vị trí thu n kínhậ P: s đ c bàn đ đ ng khi ng m chínhố ọ ộ ứ ắ đi m đó v trí đ o kínhể ở ị ả Đ lo i tr sai sể ạ ừ ố MO khi đo góc đ ngứ : đo thu n kính và đ o kính, l y tr trung bìnhậ ả ấ ị
  • 116. 3.2 D NG C VÀ PH NG PHÁP ĐO DÀIỤ Ụ ƯƠ Kho ng cách ngang:ả gi a 2 đi m là kho ngữ ể ả cách n i gi a 2 hình chi u c a 2 đi m đó lênố ữ ế ủ ể m t ph ng n m ngang. K/h: Sặ ẳ ằ ij 3.2.1 CÁC KHÁI NI MỆ 116 Kho ng cách nghiêng:ả gi a 2 đi m làữ ể kho ng cách n i tr c ti p gi a 2 đi m đó.ả ố ự ế ữ ể K/h: Dij
  • 117. 3.2 D NG C VÀ PH NG PHÁP ĐO DÀIỤ Ụ ƯƠ 3.2.1 CÁC KHÁI NI MỆ 117
  • 118. 3.2.2 ĐO DÀI B NG TH C THÉPẰ ƯỚ 118 D ng c :ụ ụ Th c thép (20m ÷ 50m)ướ 2 sào tiêu B 11 thộ ẻ M c tiêu:ụ s d ng th c thép đ xác đ nhử ụ ướ ể ị kho ng cách ngang ho c kho ng cáchả ặ ả nghiêng gi a 2 đi m trên m t đ tữ ể ặ ấ
  • 119. 3.2.2 ĐO DÀI B NG TH C THÉPẰ ƯỚ 119
  • 120. 3.2.2 ĐO DÀI B NG TH C THÉPẰ ƯỚ 120 Đ chính xác:ộ đo dài b ng th c thép thôngằ ướ th ng có đ chính xác đo dài kho ngườ ộ ả 1/2000 ÷ 1/2500. Trong tr ng h p có sườ ợ ử d ng l c căng t i hai đ u th c và th y bìnhụ ự ạ ầ ướ ủ dài thì đcx đ tạ đ c kho ng 1/5000 ÷ượ ả 1/10.000 ng d ng:Ứ ụ đo dài b ng th c thép phù h pằ ướ ợ cho công tác tr c đ a b trí công trình nhàắ ị ố x ng, nhà cao t ng; đo c nh c a đ ngưở ầ ạ ủ ườ chuy nề kinh vĩ
  • 121. 3.2.3 ĐO DÀI B NG TH CẰ Ị Ự 121 M c tiêu:ụ s d ng ch l ng c trên ngử ụ ỉ ượ ự ố kính máy kinh vĩ và mia đ xác đ nh kho ngể ị ả cách ngang gi a 2 đi m trên th c đ aữ ể ự ị D ng c :ụ ụ Máy kinh vĩ, mia
  • 122. 122 3.2.3 ĐO DÀI B NG TH CẰ Ị Ự
  • 123. 123 3.2.3 ĐO DÀI B NG TH CẰ Ị Ự ZLVLS ABABAB sincos ×=×= DCDfLAB +=++= δ lkl f P D f P l D ×=×=⇒= ClkLAB +×=⇒ Vnl nl V cos 22 cos ×=⇒=
  • 124. 124 3.2.3 ĐO DÀI B NG TH CẰ Ị Ự CVknLAB +=⇒ cos VCknS VAB coscos2 +=⇒ DTnkC −=== ,100,0 22 sincos ZVAB knknS ==⇒ Đ chính xác c a PP: 1/300 ÷ 1/400ộ ủ ng d ng:Ứ ụ Ch y u đo chi ti t ph c v côngủ ế ế ụ ụ tác thành l p b n đậ ả ồ
  • 125. BÀI T PẬ 125 Đ t máy kinh vĩ (k=100) t i A, ng m miaặ ạ ắ d ngự t i B, đ c các tr s :ạ ọ ị ố T = 1,925m; G = 1,525m; D = 1,125m V = -110 10’ Tính kho ng cách ngang Sả AB ? Tính sstptđ kho ng cách ngang? Bi t sstp đoả ế góc mV = 1’; sstp đ c ch l ng c : mọ ỉ ượ ự T = mG = mD = 2mm?
  • 126. 3.2.4 ĐO DÀI ĐI N QUANGỆ 126 M c tiêu:ụ s d ng sóng h ng ngo i, g n h ngử ụ ồ ạ ầ ồ ngo i đ xác đ nh kho ng cáchạ ể ị ả D ng c :ụ ụ máy toàn đ c đi n t , toàn đ c tạ ệ ử ạ ự đ ng k t h p v i g ng ph n x .ộ ế ợ ớ ươ ả ạ
  • 127. 3.2.5 ĐO DÀI B NG CÔNG NGH GPSẰ Ệ 127 M c tiêu:ụ s d ng h th ng đ nh v GPSử ụ ệ ố ị ị (Global Positioning System) và máy thu tín hi uệ GPS đ xác đ nh kho ng cáchể ị ả D ng c :ụ ụ Máy thu tín hi u v tinh GPSệ ệ
  • 128. 3.2.5 ĐO DÀI B NG CÔNG NGH GPSẰ Ệ 128
  • 129. 3.2.5 ĐO DÀI B NG CÔNG NGH GPSẰ Ệ 129 Đ chính xác c a pp:ộ ủ có th đ t đ n ≤ể ạ ế 1/100.000 Microsoft Equation 3.0
  • 130. 3.3 D NG C VÀ PH NG PHÁP ĐO CAOỤ Ụ ƯƠ 3.3.1 CÁC KHÁI NI MỆ 130 Đ cao chính:ộ c a 1 đi m là kho ng cách tủ ể ả ừ đi m đó đ n m t geoid theo ph ng dây d iể ế ặ ươ ọ Đ cao gi đ nh:ộ ả ị c a 1 đi m là kho ng cáchủ ể ả t đi m đó đ n m t ph ng song song v iừ ể ế ặ ẳ ớ m tặ geoid theo ph ng dây d iươ ọ Chênh cao: gi a 2 đi m là giá tr chênh l chữ ể ị ệ đ cao gi a 2 đi mộ ữ ể Ký hi u, quy c:ệ ướ HA : đ cao đi m Aộ ể HB : đ cao đi m Bộ ể hAB = HB - HA : chênh cao gi a A và Bữ
  • 131. 3.3 D NG C VÀ PH NG PHÁP ĐO CAOỤ Ụ ƯƠ 3.3.1 CÁC KHÁI NI MỆ 131 L u ý:ư khi đo đ c thì ch đo đ c giá tr chênh cao,ạ ỉ ượ ị giá tr đ cao là giá tr tính.ị ộ ị
  • 132. 3.3.2 PH NG PHÁP ĐO CAO HÌNH H CƯƠ Ọ 132 D ng c đo:ụ ụ s d ng máy th y bình t đ ngử ụ ủ ự ộ ho c th y bình đi n tặ ủ ệ ử Th y bình đi n tủ ệ ử Th y bình t đ ngủ ự ộ
  • 133. 3.3.2.1 ĐO CAO HÌNH H C T GI AỌ Ừ Ữ 133 Đ xác đ nh chênh cao gi a 2 đi m theo pp đoể ị ữ ể cao hình h c t gi a, máy th y bình đ t kho ngọ ừ ữ ủ ặ ở ả gi a 2 đi m, mia d ng t i 2 đi mữ ể ự ạ ể
  • 134. 3.3.2.1 ĐO CAO HÌNH H C T GI AỌ Ừ Ữ 134 Giá tr chênh cao hị AB đ c tính:ượ hAB = la - lb Trong đó: la : s đ c ch gi a mia t i Aố ọ ỉ ữ ạ lb : s đ c ch gi a mia t i Bố ọ ỉ ữ ạ
  • 135. 3.3.2.2 ĐO CAO HÌNH H C PHÍA TR CỌ ƯỚ 135 Đ xác đ nh chênh cao gi a 2 đi m theo pp đoể ị ữ ể cao hình h c phía tr c, máy th y bình đ t t iọ ướ ủ ặ ạ 1đi m, mia d ng t i đi m còn l iể ự ạ ể ạ
  • 136. 3.3.2.2 ĐO CAO HÌNH H C PHÍA TR CỌ ƯỚ 136 Giá tr chênh cao hị AB đ c tính:ượ hAB = ia - lb Trong 2 cách th c đo cao c a pp đo cao hìnhứ ủ h c thì cách đo cao hình h c t gi a cho đ chínhọ ọ ừ ữ ộ xác xác đ nh chênh cao t t h nị ố ơ Trong đó: ia : chi u cao máy t i Aề ạ lb : s đ c ch gi a mia t i Bố ọ ỉ ữ ạ
  • 137. 3.3.3 PH NG PHÁP ĐO CAO L NG GIÁCƯƠ ƯỢ 137 D ng c đo:ụ ụ s d ng máy kinh vĩ ho c toànử ụ ặ đ c đi n tạ ệ ử Đ xác đ nh chênh cao gi a 2 đi m theo ppể ị ữ ể đo cao l ng giác, máy kinh vĩ ho c toàn đ cượ ặ ạ đi n t đ t t i 1 đi m còn mia ho c g ngệ ử ặ ạ ể ặ ươ d ng t i đi m còn l iự ạ ể ạ
  • 138. 3.3.3 PP ĐO CAO L NG GIÁCƯỢ 138
  • 139. 3.3.3 PP ĐO CAO L NG GIÁCƯỢ 139 Các tr s khi đo:ị ố - Chi u cao máy: iề - S đ c góc đ ng V ho c góc thiên đ nh Zố ọ ứ ặ ỉ - S đ c mia: ch trên (T); ch gi a (G); chố ọ ỉ ỉ ữ ỉ d i (D)ướ
  • 140. 3.3.3 PP ĐO CAO L NG GIÁCƯỢ 140 Giá tr chênh cao gi a 2 đi m đ c tính:ị ữ ể ượ 100 )2sin()( 2 1 )2sin()( 2 1 )( )( = −+×−××=⇔ −+×−××=⇔ −+×=⇔ −+×= k liZDTkh liVDTkh liZctgSh liVtgSh AB AB AB AB PP đo cao l ng giác ch áp d ng khi xácượ ỉ ụ đ nh đ cao đi m đ cao đo v ho c đi m đo chiị ộ ể ộ ẽ ặ ể ti tế
  • 141. 141 CH NG 4ƯƠ L I KH NG CH TR C Đ AƯỚ Ố Ế Ắ Ị
  • 142. 4.1 CÁC KHÁI NI MỆ 142 L i kh ng ch tr c đ a:ướ ố ế ắ ị là m t h th ng cácộ ệ ố đi m kh ng ch v i các c p h ng khác nhau g mể ố ế ớ ấ ạ ồ thành ph n t a đ và cao đ trong m t h quyầ ọ ộ ộ ộ ệ chi u c thế ụ ể L i kh ng ch t a đ :ướ ố ế ọ ộ là m t h th ng cácộ ệ ố đi m kh ng ch ch có thành ph n t a để ố ế ỉ ầ ọ ộ L i kh ng ch cao đ :ướ ố ế ộ là m t h th ng cácộ ệ ố đi m kh ng ch ch có thành ph n cao để ố ế ỉ ầ ộ Nguyên t c phát tri n l i kh ng ch :ắ ể ướ ố ế t t ngừ ổ th đ n c c b , t đ chính xác cao đ n đ chínhể ế ụ ộ ừ ộ ế ộ xác th p. Các đi m h ng cao là c s đ phát tri nấ ể ạ ơ ở ể ể xu ng các đi m h ng th p h nố ể ạ ấ ơ
  • 143. 4.1 CÁC KHÁI NI MỆ 143 Các đi m kh ng ch là nh ng đi m hi n h uể ố ế ữ ể ệ ữ trên th c đ a do con ng i xây d ng nên, các đi mự ị ườ ự ể kh ng ch ph i đ t nh ng n i n đ nh, có khố ế ả ặ ở ữ ơ ổ ị ả năng t n t i lâu dàiồ ạ M c đích xây d ng l i kh ng ch :ụ ự ướ ố ế các đi mể kh ng ch là c s đ xác đ nh t a đ và cao đ c aố ế ơ ở ể ị ọ ộ ộ ủ các đ i t ng xung quanhố ượ
  • 144. 4.1 CÁC KHÁI NI MỆ 144
  • 145. 4.1 CÁC KHÁI NI MỆ 145 H th ng l i kh ng ch t a đ :ệ ố ướ ố ế ọ ộ - C p nhà n c: h ng I, II, III, IVấ ướ ạ - C p khu v c: c p đ ng chuy n 1, đ/chuy n 2ấ ự ấ ườ ề ề - C p đo v : c p đ ng chuy n kinh vĩấ ẽ ấ ườ ề H th ng l i kh ng ch cao đ :ệ ố ướ ố ế ộ - C p nhà n c: h ng I, II, III, IVấ ướ ạ - C p đ cao k thu tấ ộ ỹ ậ - C p đ cao đo vấ ộ ẽ
  • 146. 4.2 Đ NG CHUY N C P KINH VĨƯỜ Ề Ấ 146 Có 3 d ng:ạ D ng khép kín; phù h p; treoạ ợ 4.2.1 HÌNH D NG Đ NG CHUY NẠ ƯỜ Ề
  • 147. 4.2 Đ NG CHUY N C P KINH VĨƯỜ Ề Ấ 147 Thi t b :ế ị máy kinh vĩ ho c toàn đ c đi n tặ ạ ệ ử 4.2.2 THI T B , N I DUNG, PP ĐOẾ Ị Ộ N i dung đo:ộ đo t t c các góc và các c nhấ ả ạ trong đ ng chuy n, k c góc đo n iườ ề ể ả ố PP đo: pp đo góc đ n gi n, pp đo c nh theo 2 chi uơ ả ạ ề đi và v b ng th c thép ho c đi n quangề ằ ướ ặ ệ
  • 148. 4.2.3 CÁC CH TIÊU K THU T CH Y UỈ Ỹ Ậ Ủ Ế 148 Chi u dài tuy n đ ng chuy n đ n l n nh t:ề ế ườ ề ơ ớ ấ LT b n đ 1/500: 400mả ồ 1/1000: 800m (đ ng b ng) ;1200m (vùng núi)ồ ằ 1/2000: 1600m (đ ng b ng) ;2400m (vùng núi)ồ ằ 1/5000: 4000m (đ ng b ng); 6000m (vùng núi)ồ ằ Chi u dài c nh đ ng chuy n:ề ạ ườ ề - C nh dài nh t: 400mạ ấ - C nh ng n nh t: 20mạ ắ ấ S đi m trong đ ng chuy n:ố ể ườ ề - T i đa 30 đi mố ể
  • 149. 4.2.3 CÁC CH TIÊU K THU T CH Y UỈ Ỹ Ậ Ủ Ế 149 Yêu c u v đ chính xác:ầ ề ộ Sai s khép gócố không l n h n 40”ớ ơ × N1/2 v iớ N là t ng s góc trong tuy n đ ng chuy nổ ố ế ườ ề Sai s khép t ng đ i tuy n đ ng chuy nố ươ ố ế ườ ề fS /[S] không l n h n 1/2000ơ ơ
  • 150. 4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ 150
  • 151. 4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ 151 B ng bình saiả Số hi uệ đi mể Góc b ngằ đo Góc b ngằ hi uệ ch nhỉ Góc đ nhị h ngướ Kho ngả cách (m) S gia t a đố ọ ộ tr c bình saiướ S gia t a đố ọ ộ sau bình sai T a đọ ộ bình sai ∆x(m) ∆y(m) ∆x(m) ∆y(m) x(m) y(m)hc Aβ hc 1β hc 2β hc 3β A 1 2 3 A Aβ 1β 2β 3β βv βv βv βv 1Aα 12α 23α A3α 1AS 12S 23S AS3 =][ đo β =][S 1Ax∆ 12x∆ 23x∆ Ax3∆ 1Ay∆ 12y∆ 23y∆ Ay3∆ =∆ ][ x =∆ ][ y 1Axv∆ 12xv∆ 23xv∆ Axv 3∆ 1Ayv∆ 12yv∆ 23yv∆ Ayv 3∆ hc Ax 1∆ hc x12∆ hc x23∆ hc Ax3∆ hc A y 1 ∆ hc y12 ∆ hc y23 ∆ hc A y3 ∆ Ax Ay 1x 1y 2x 2y 3x 3y Ax Ay =βf =ghfβ =xf =yf =Sf [ ] =SfS /
  • 152. 4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ 152 B c 1: tính sai s khép góc fướ ố β ∑ ∑ ∑ ×−−=−= 0 180)2(nf đoltđo ββββ So sánh fβ v i sai s khép góc gi i h n, cácớ ố ớ ạ góc đo đ t n u:ạ ế Nff gh ×=≤ "40ββ v i N là t ng s góc trong tuy nớ ổ ố ế Tr ng h p sai s đo góc không th a mãn thìườ ợ ố ỏ ph i đo l i gócả ạ
  • 153. 4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ 153 B c 2: tính s hi u ch nh gócướ ố ệ ỉ νβ và tính góc b ng hi u ch nhằ ệ ỉ βhc S hi u ch nh góc b ng đ c tính b ng cách chiaố ệ ỉ ằ ượ ằ đ u sai s khépề ố N f v β β −= Tính góc b ng hi u ch nh:ằ ệ ỉ βββ vđo i hc i +=
  • 154. 4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ 154 B c 3: tính góc đ nh h ng cho các c nhướ ị ướ ạ trong đ ng chuy n d a vào góc b ng hi u chìnhườ ề ự ằ ệ và góc đ nh h ng g cị ướ ố 0 180−+= −− hc jjikj βαα Ho c:ặ 0 180+−= −− hc jjikj βαα
  • 155. 4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ 155 B c 4: Tính s gia t a đ tr c bình saiướ ố ọ ộ ướ )sin( )cos( jijiji jijiji Sy Sx −−− −−− ×=∆ ×=∆ α α B c 5: Tính sai s khép tuy n đ ngướ ố ế ườ chuy nề 22 ; yxS yx fff yfxf += ∆=∆= ∑∑ Đi u ki n đ t là fề ệ ạ S/ [S] ≤ 1/2000; n u khôngế th a thì ph i đo l i c nh trong đ ng chuy nỏ ả ạ ạ ườ ề
  • 156. 4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ 156 B c 6: Tính s hi u ch nh s gia t a đ vàướ ố ệ ỉ ố ọ ộ tính s gia t a đ hi u ch nhố ọ ộ ệ ỉ S hi u ch nh cho s gia t a đ phân ph iố ệ ỉ ố ọ ộ ố theo nguyên t c t l thu n v i chi u dàiắ ỷ ệ ậ ớ ề c nhạ ji y yji x x S S f vS S f v jiji −∆−∆ ×−=×−= ∑∑ −− ; Tính s gia t a đ hi u ch nh:ố ọ ộ ệ ỉ jiji yji hc jixji hc ji vyyvxx −− ∆−−∆−− +∆=∆+∆=∆ ;
  • 157. 4.2.4 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍNẾ 157 B c 7: Tính t a đ bình saiướ ọ ộ hc jiij hc jiij yyy xxx − − ∆+= ∆+=
  • 158. 4.2.5 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ PHÙ H PẾ Ợ 158 Trình t tính toán bình sai t ng t 7 b cự ươ ự ướ trong bình sai tuy n khép kín, ch khác v công th cế ỉ ề ứ tính các b c sau:ở ướ B c 1: tính sai s khép góc fướ ố β ∑ ∑ ∑ ×−−−=−= 0 180)( Nf daucuoi đoltđo ααββββ Ho c:ặ ∑ ∑ ∑ ×−−+=−= 0 180)( Nf daucuoi đoltđo ααββββ V i N là t ng s góc đo trong tuy n, k c góc đoớ ổ ố ế ể ả n i.ố αcuoi là góc đ nh h ng c nh g c cu i tuy n;ị ướ ạ ố ố ế αdau là góc đ nh h ng c nh g c đ u tuy nị ướ ạ ố ầ ế
  • 159. 4.2.5 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ PHÙ H PẾ Ợ 159 V i xớ cuoi , ycuoi là t a đ đi m g c cu i tuy n; xọ ộ ể ố ở ố ế dau , ydau là t a đ đi m g c đ u tuy nọ ộ ể ố ầ ế B c 5: Tính sai s khép tuy n đ ngướ ố ế ườ chuy nề 22 )( )( yxS daucuoiy daucuoix fff yyyf xxxf += −−∆= −−∆= ∑ ∑
  • 160. 4.2.6 BÌNH SAI TUY N KINH VĨ TREOẾ 160 Tuy n kinh vĩ treo có s c nh t i đa = 4 . Cácế ố ạ ố góc, c nh trong tuy n kinh vĩ treo ph i đo đi vàạ ế ả đo v .ề Chênh l ch giá tr góc và c nh gi a 2 l n đo điệ ị ạ ữ ầ và v không quá sai s gi i h n c a đ ngề ố ớ ạ ủ ườ chuy nề Giá tr góc, c nh đ c tính trung t 2 chi u đoị ạ ượ ừ ề đi và v , t a đ các đi m đ c tính t giá trề ọ ộ ể ượ ừ ị góc, c nh trung bình. Tuy n kinh vĩ treo khôngạ ế bình sai
  • 161. VD: BÌNH SAI TUY N KINH VĨ KHÉP KÍN SAUẾ 161 A 1 2 βA β1 β2 SA1 S12 S2A A (x = 500,00m; y = 600,00m); αA1 = 500 00’00” SA1 = 112,80m; βA = 440 05’49” S12 = 81,30m; β1 = 610 04’40” S2A = 102,30m; β2 = 740 50’16”
  • 162. 4.3 TUY N ĐO CAO C P K THU TẾ Ấ Ỹ Ậ 162 Tuy n đ n g i đ u lên 2 đi m g cế ơ ố ầ ể ố ho c tuy n có nútặ ế 4.3.1 HÌNH D NG TUY N ĐO CAO K THU TẠ Ế Ỹ Ậ
  • 163. 4.3 TUY N ĐO CAO C P K THU TẾ Ấ Ỹ Ậ 163 4.3.1 HÌNH D NG TUY N ĐO CAO K THU TẠ Ế Ỹ Ậ
  • 164. 164 D ng c :ụ ụ S d ng máy th y bình t đ ng + mia (nhôm,ử ụ ủ ự ộ g ) ho c th y bình đi n t + mia mã v chỗ ặ ủ ệ ử ạ 4.3.2 D NG C , N I DUNG VÀ PP ĐOỤ Ụ Ộ N i dung đo:ộ Đo chênh cao c a các đo n đo trong tuy nủ ạ ế PP đo: S d ng pp đo cao hình h c t gi a theo 2 m tử ụ ọ ừ ữ ặ mia ho c 2 chi u cao máy trên 1 tr m đoặ ề ạ
  • 165. 165 4.3.3 CÁC CH TIÊU K THU T CH Y UỈ Ỹ Ậ Ủ Ế Chi u dài tuy n đo:ề ế Lo i tuy nạ ế đo Chi u dài tuy n đo cao (km) , tùy theo kho ng cao đ uề ế ả ề 0,25m 0,5m 1,0m 2,5m & 5m Tuy n đ nế ơ 2 8 16 25 G c – nútố 1,5 6 12 16 Nút – nút 1 4 8 12 Chi u dài tia ng m:ề ắ Chi u dài tia ng m t máy đ n mia trungề ắ ừ ế bình 120, dài nh t không quá 200mấ
  • 166. 166 4.3.3 CÁC CH TIÊU K THU T CH Y UỈ Ỹ Ậ Ủ Ế Chênh l ch kho ng cách t máy đ n miaệ ả ừ ế không quá 5m. T ng chênh l ch v kho ngổ ệ ề ả cách trên tuy n đo không quá 50mế Chênh l ch chênh cao trên 1 tr m máy gi aệ ạ ữ 2 m t mai ho c gi a 2 chi u cao máy khôngặ ặ ữ ề quá 5mm Sai s khép đ cao trên tuy n không quáố ộ ế 50xL1/2 (mm), trong đó L tính b ng km; n uằ ế số tr m đo trên 1km l n h n 25 tr m thì saiạ ớ ơ ạ s khépố đ cao không quá 10xNộ 1/2 v i N làớ t ng s tr mổ ố ạ đo trên tuy nế
  • 167. 167 4.3.4 BÌNH SAI TUY N ĐO CAO K THU TẾ Ỹ Ậ
  • 168. 168 4.3.4 BÌNH SAI TUY N ĐO CAO K THU TẾ Ỹ Ậ Đi mể Chi u dàiề ho c sặ ố tr m đoạ Chênh cao đo (m) Chênh cao hi uệ ch nh (m)ỉ Đ cao (m)ộ A HA lA1 hA1 1 l12 h12 2 l2B h2B B HB đo
  • 169. 169 4.3.4 BÌNH SAI TUY N ĐO CAO K THU TẾ Ỹ Ậ B c 1:ướ tính sai s khép đ cao:ố ộ fh ĐK: fh ≤ (50.L 1/2 ) mm; trong đó L là t ngổ chi u dài tuy n đo tính b ng kmề ế ằ Ho c : fặ h ≤ (10.N 1/2 ) mm; trong đó N là t ngổ s tr m trên tuy n đo, áp d ng khi s l ngố ạ ế ụ ố ượ tr m đo trên 1km t 25 tr m đo tr lênạ ừ ạ ở
  • 170. 170 4.3.4 BÌNH SAI TUY N ĐO CAO K THU TẾ Ỹ Ậ B c 2:ướ tính s hi u ch nh chênh cao:ố ệ ỉ vhij L u ý:ư s hi u ch nh chênh cao t l thu nố ệ ỉ ỷ ệ ậ v i chi u dài đo n đo chênh cao ho c sớ ề ạ ặ ố l ng tr m đo trên đo n đo caoượ ạ ạ Trong đó: lij : chi u dài đo n đo caoề ạ L : t ng chi u dài tuy n đo caoổ ề ế nij : s tr m đo trên đo n đo caoố ạ ạ N: t ng s tr m đo c a tuy n đo caoổ ố ạ ủ ế
  • 171. 171 4.3.4 BÌNH SAI TUY N ĐO CAO K THU TẾ Ỹ Ậ B c 3:ướ tính giá tr chênh cao hi u ch nhị ệ ỉ B c 4:ướ tính đ cao hi u ch nh (bình sai)ộ ệ ỉ
  • 172. 172 4.3.4 BÌNH SAI TUY N ĐO CAO K THU TẾ Ỹ Ậ Các s li u tính toán đ c ghi vào b ngố ệ ượ ả Đi mể Chi u dàiề ho c sặ ố tr m đoạ Chênh cao đo (m) Chênh cao hi uệ ch nh (m)ỉ Đ cao (m)ộ A HA lA1 hA1 hhc A1 1 vhA1 H1 l12 h12 hhc 12 2 vh12 H2 l2B h2B hhc 2B B vh2B HB
  • 173. 173 4.3.5 TR NG H P TUY N KHÉP KÍNƯỜ Ợ Ế Tr ng h p thành l p tuy n đo cao d ngườ ợ ậ ế ạ khép kín thì tính toán t ng t nh tuy n h ,ươ ự ư ế ở nh ng l u ý trong tr ng h p này thì:ư ư ườ ợ Hcu i tuy nố ế = Hđ u tuy nầ ế
  • 174. 174 CH NG 5ƯƠ ĐO V THÀNH L P B N Đ Đ A HÌNHẼ Ậ Ả Ồ Ị
  • 175. 175 5.1 CÁC PH NG PHÁP THÀNH L P BĐĐHƯƠ Ậ Có 3 ph ng pháp chínhươ - PP đo v tr c ti p: toàn đ c, toàn đ c đi nẽ ự ế ạ ạ ệ t ,ử GPS. - PP đo v gián ti p: nh hàng không, nh vẽ ế ả ả ệ tinh - PP biên t p t các b n đ hi n h uậ ừ ả ồ ệ ữ
  • 176. 176 5.2 PP TOÀN Đ C THÀNH L P BĐĐHẠ Ậ Máy kinh vĩ + mia 5.2.1 THI T B , D NG C ĐOẾ Ị Ụ Ụ Th c thépướ Sào tiêu, thẻ 5.2.2 T CH C NHÓM ĐOỔ Ứ 1 nhóm đo: t 4 đ n 5 ng iừ ế ườ - 1 ng i đ ng máyườ ứ - 1 ng i ghi sườ ổ - 1 ng i v s h aườ ẽ ơ ọ - 2 ng i đi miaườ
  • 177. 177 5.2.3 THAO TÁC TR M ĐOỞ Ạ Các thao tác chính - đ t máy: đ nh tâm, cân b ng máyặ ị ằ - đo chi u cao máyề - ng m h ng chu nắ ướ ẩ - ghi l i s đ c bàn đ ngang khi ng m chu nạ ố ọ ộ ắ ẩ - s h a khu đo lên b n gi y v i t l g n b ngơ ọ ả ấ ớ ỷ ệ ầ ằ v i t l b n đ c n thành l pớ ỷ ệ ả ồ ầ ậ - ti n hành đo chi ti t : đ a v t (công trình xâyế ế ị ậ d ng, giao thông, th y l i, năng l ng, thôngự ủ ợ ượ tin liên l c, th c ph , các đ a v t khác…); đ aạ ự ủ ị ậ ị hình: đi m đ cao trên m t đ t.ể ộ ặ ấ
  • 178. 178 5.2.3 THAO TÁC TR M ĐOỞ Ạ S đo chi ti tổ ế ngày tháng năm -Tr m máy:ạ Chi u cao máy:ề -Tr m ng m chu n:ạ ắ ẩ Góc b ng khi ng m chu n:ằ ắ ẩ -Đi m b t đ u:ể ắ ầ Đi m k t thúc:ể ế -Ng i đo:ườ Ng i ghi:ườ Tên đi mể S đ cố ọ bđn S đ cố ọ bđđ S đ c miaố ọ k/cách (m) Chênh cao (m) Đ caoộ (m) Ghi chú T(m) G(m) D(m)
  • 179. 179 5.2.4 X LÝ S Li U N I NGHI PỬ Ố Ệ Ộ Ệ 22 sin)(cos)( ZV DTkDTkS −=−=- Kho ng cách:ả GiVDTkh −+−= 2sin)( 2 1 - Chênh cao: GiZDTkh −+−= 2sin)( 2 1 hHH tram +=- Đ cao:ộ
  • 180. 180 5.2.5 V B N Đ (pp v th công)Ẽ Ả Ồ ẽ ủ Ch n gi y vọ ấ ẽ V khung b n đẽ ả ồ V l i ô vuôngẽ ướ Ghi chú t a đ x,y d c theo khung b n đọ ộ ọ ả ồ Tri n đi m kh ng ch lên b n v : dùngể ể ố ế ả ẽ ph ng pháp t a đ vuông góc (d a vào t a đ x,yươ ọ ộ ự ọ ộ đã bình sai c a các đi m kh ng ch và l i khungủ ể ố ế ướ t a đ c a b n đ đ tri n các đi m kh ng ch lên)ọ ộ ủ ả ồ ể ể ể ố ế Tri n đi m chi ti t lên b n v : s d ngể ể ế ả ẽ ử ụ ph ng pháp t a đ c c (d a vào góc b ng,ươ ọ ộ ự ự ằ kho ng cách ngang cùng v i đi m tr m máy, đi mả ớ ể ạ ể đ nh h ng đ tri n các đi m chi ti t lên b n v )ị ướ ể ể ể ế ả ẽ
  • 181. 181 5.2.5 V B N Đ (pp v th công)Ẽ Ả Ồ ẽ ủ Biên t p n i dung b n đ : v ký hi u đ a v tậ ộ ả ồ ẽ ệ ị ậ (s d ng ký hi u đi m, đ ng, vùng); ghi chú choử ụ ệ ể ườ đ i t ng biên vố ượ ẽ N i suy đ ng đ ng m cộ ườ ồ ứ Ki m tra b n đ , hoàn thi n, xu t b nể ả ồ ệ ấ ả