SlideShare a Scribd company logo
1 of 1
10
STT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Mức công bố % RNI của mức
đăng ký / tính
trên 1 muỗng
(2.7g) cho trẻ đến
12 tháng tuổi.
1 Năng lượng Kcal/100ml 60 – 70
2 Protein g/100kcal 1.8 - 3.0
3 Lipid g/100kcal 4.4 – 6.0
4 Acid linoleic mg/100kcal 300 – 1400
5 Acid α- linoleic mg/100kcal ≥ 50
6 Carbohydrate g/100kcal 9.0 – 14
7 Vitamin A µg/100kcal 60 – 180 2,79
8 Vitamin D3 µg/100kcal 1 – 2.5 3,24
9 Vitamin E mg/100kcal 0.5 – 5.0 5,01
10 Vitamin K µg/100kcal 4 – 27 9,0
11 Vitamin B1 µg/100kcal 60 – 300 4,536
12 Vitamin B2 µg/100kcal 80 – 500 4,78
13 Niacin µg/100kcal 300 – 1.500 100
15 Vitamin B6 µg/100kcal 35 – 175 4,19
16 Vitamin B12 µg/100kcal 0,1 – 1,5 15,43
17 Acid pantothenic µg/100kcal 400 – 1.200
18 Acid forlic µg/100kcal 10 – 50 3,38
19 Vitamin C mg/100kcal 10 – 70 7,74
20 Vitamin H µg/100kcal 1.5 – 10
21 Sắt mg/100kcal ≥ 0.45 3,4
22 Calci mg/100kcal 50 – 140 3,05
23 Phosphor mg/100kcal 25 – 100 3,42
24 Magnesi mg/100kcal 5 – 15 2,56
25 Natri mg/100kcal 20 – 60
26 Clorid mg/100kcal 50 – 160
27 Kali mg/100kcal 60 – 180
28 Magan µg/100kcal 1 – 100
29 Iod µg/100kcal 10 – 60
30 Selen µg/100kcal 1 – 9
31 Đồng µg/100kcal 35 – 120
32 Kẽm µg/100kcal 0.5 – 1.5 2,43
33 Cholin mg/100kcal 7 – 50
34 Myo – inositol mg/100kcal 4- 40
35 L – Carnitin mg/100kcal ≥ 1.2
36 Taurin mg/100kcal ≤ 12
37 Acid
docosahexaenoic
% acid béo ≤ 0.5

More Related Content

What's hot

13 vai tro cua vitamin & khoang chat
13 vai tro cua vitamin & khoang chat13 vai tro cua vitamin & khoang chat
13 vai tro cua vitamin & khoang chat
OPEXL
 
Tiểu luận các loại vật việu làm bao bì thực phẩm
Tiểu luận các loại vật việu làm bao bì thực phẩmTiểu luận các loại vật việu làm bao bì thực phẩm
Tiểu luận các loại vật việu làm bao bì thực phẩm
dai phuc
 
Chương 5 phân tích protei trong thực phẩm- pttp 1
Chương 5  phân tích protei trong thực phẩm- pttp 1Chương 5  phân tích protei trong thực phẩm- pttp 1
Chương 5 phân tích protei trong thực phẩm- pttp 1
Nhat Tam Nhat Tam
 
Đại cương TPCN
Đại cương TPCNĐại cương TPCN
Đại cương TPCN
hhtpcn
 

What's hot (20)

13 vai tro cua vitamin & khoang chat
13 vai tro cua vitamin & khoang chat13 vai tro cua vitamin & khoang chat
13 vai tro cua vitamin & khoang chat
 
Tiểu luận các loại vật việu làm bao bì thực phẩm
Tiểu luận các loại vật việu làm bao bì thực phẩmTiểu luận các loại vật việu làm bao bì thực phẩm
Tiểu luận các loại vật việu làm bao bì thực phẩm
 
Giáo trình chăn nuôi cơ bản.pdf
Giáo trình chăn nuôi cơ bản.pdfGiáo trình chăn nuôi cơ bản.pdf
Giáo trình chăn nuôi cơ bản.pdf
 
Luận án: Thực trạng khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền, HAY
Luận án: Thực trạng khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền, HAYLuận án: Thực trạng khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền, HAY
Luận án: Thực trạng khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền, HAY
 
Chương 5 phân tích protei trong thực phẩm- pttp 1
Chương 5  phân tích protei trong thực phẩm- pttp 1Chương 5  phân tích protei trong thực phẩm- pttp 1
Chương 5 phân tích protei trong thực phẩm- pttp 1
 
Công nghệ chế biến thịt
Công nghệ chế biến thịtCông nghệ chế biến thịt
Công nghệ chế biến thịt
 
Đề tài: Quy trình đánh giá kết quả thực tập của học viên điều dưỡng
Đề tài: Quy trình đánh giá kết quả thực tập của học viên điều dưỡngĐề tài: Quy trình đánh giá kết quả thực tập của học viên điều dưỡng
Đề tài: Quy trình đánh giá kết quả thực tập của học viên điều dưỡng
 
Tieuhoa3
Tieuhoa3Tieuhoa3
Tieuhoa3
 
7 tpcn và bệnh xương khớp
7 tpcn và bệnh xương khớp7 tpcn và bệnh xương khớp
7 tpcn và bệnh xương khớp
 
Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo
Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹoCông nghệ sản xuất đường, bánh kẹo
Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo
 
Casein
CaseinCasein
Casein
 
Dinh Dưỡng An Toàn Thực Phẩm - ĐHTN
Dinh Dưỡng An Toàn Thực Phẩm - ĐHTNDinh Dưỡng An Toàn Thực Phẩm - ĐHTN
Dinh Dưỡng An Toàn Thực Phẩm - ĐHTN
 
Một số dược liệu, vị thuốc cổ truyền và cây thuốc được sử dụng trong phòng và...
Một số dược liệu, vị thuốc cổ truyền và cây thuốc được sử dụng trong phòng và...Một số dược liệu, vị thuốc cổ truyền và cây thuốc được sử dụng trong phòng và...
Một số dược liệu, vị thuốc cổ truyền và cây thuốc được sử dụng trong phòng và...
 
Quy trinh cnsx_sua_dac_co_duong_va_sua_chua
Quy trinh cnsx_sua_dac_co_duong_va_sua_chuaQuy trinh cnsx_sua_dac_co_duong_va_sua_chua
Quy trinh cnsx_sua_dac_co_duong_va_sua_chua
 
KIỂM CHI BÌNH PHƯƠNG
KIỂM CHI BÌNH PHƯƠNGKIỂM CHI BÌNH PHƯƠNG
KIỂM CHI BÌNH PHƯƠNG
 
Đại cương TPCN
Đại cương TPCNĐại cương TPCN
Đại cương TPCN
 
Kế hoạch kinh doanh thực phẩm chức năng ( tpcn )
Kế hoạch kinh doanh thực phẩm chức năng ( tpcn )Kế hoạch kinh doanh thực phẩm chức năng ( tpcn )
Kế hoạch kinh doanh thực phẩm chức năng ( tpcn )
 
yêu cầu chất tải lạnh và biến đỏi cá sau giết mổ
yêu cầu chất tải lạnh và biến đỏi cá sau giết mổyêu cầu chất tải lạnh và biến đỏi cá sau giết mổ
yêu cầu chất tải lạnh và biến đỏi cá sau giết mổ
 
Bình đơn thuốc Đái tháo đường_DS. Lê Mới Em
Bình đơn thuốc Đái tháo đường_DS. Lê Mới EmBình đơn thuốc Đái tháo đường_DS. Lê Mới Em
Bình đơn thuốc Đái tháo đường_DS. Lê Mới Em
 
Quá trình lên men bia
Quá trình lên men biaQuá trình lên men bia
Quá trình lên men bia
 

Similar to Bảng khuyến nghị nhu cầu dinh dưỡng RNI 1 (6)

Bảng khuyến nghị nhu cầu dinh dưỡng RNI 2
Bảng khuyến nghị nhu cầu dinh dưỡng RNI 2Bảng khuyến nghị nhu cầu dinh dưỡng RNI 2
Bảng khuyến nghị nhu cầu dinh dưỡng RNI 2
 
bang cong bo hop quy san pham Meiji Hohoemi 800g
bang cong bo hop quy san pham Meiji Hohoemi 800gbang cong bo hop quy san pham Meiji Hohoemi 800g
bang cong bo hop quy san pham Meiji Hohoemi 800g
 
Cong Dung Cua Cao Meo Den
Cong Dung Cua Cao Meo DenCong Dung Cua Cao Meo Den
Cong Dung Cua Cao Meo Den
 
cow's milk protein allergy and characteristics of different types of milk
cow's milk protein allergy and characteristics of different types of milkcow's milk protein allergy and characteristics of different types of milk
cow's milk protein allergy and characteristics of different types of milk
 
ĐIỀU TRỊ SUY DINH DƯỠNG
ĐIỀU TRỊ SUY DINH DƯỠNGĐIỀU TRỊ SUY DINH DƯỠNG
ĐIỀU TRỊ SUY DINH DƯỠNG
 
Nhu cau dinh duong cho gia suc nhai lai
Nhu cau dinh duong cho gia suc nhai laiNhu cau dinh duong cho gia suc nhai lai
Nhu cau dinh duong cho gia suc nhai lai
 

More from legiangrealtop (6)

chien tranh tien te
chien tranh tien techien tranh tien te
chien tranh tien te
 
Tai chinh the gioi
Tai chinh the gioiTai chinh the gioi
Tai chinh the gioi
 
tai lieu co ban forex
 tai lieu co ban forex tai lieu co ban forex
tai lieu co ban forex
 
bang cong bo hop quy san pham Meiji 820
bang cong bo hop quy san pham Meiji 820bang cong bo hop quy san pham Meiji 820
bang cong bo hop quy san pham Meiji 820
 
Giấy tiếp nhận bảng công bố hợp quy sản phẩm Meiji step 820g
Giấy tiếp nhận bảng công bố hợp quy sản phẩm Meiji step 820g Giấy tiếp nhận bảng công bố hợp quy sản phẩm Meiji step 820g
Giấy tiếp nhận bảng công bố hợp quy sản phẩm Meiji step 820g
 
Giấy tiếp nhận bảng công bố hợp quy sản phẩm Meiji Hohoemi 800g
Giấy tiếp nhận bảng công bố hợp quy sản phẩm Meiji Hohoemi 800g Giấy tiếp nhận bảng công bố hợp quy sản phẩm Meiji Hohoemi 800g
Giấy tiếp nhận bảng công bố hợp quy sản phẩm Meiji Hohoemi 800g
 

Bảng khuyến nghị nhu cầu dinh dưỡng RNI 1

  • 1. 10 STT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Mức công bố % RNI của mức đăng ký / tính trên 1 muỗng (2.7g) cho trẻ đến 12 tháng tuổi. 1 Năng lượng Kcal/100ml 60 – 70 2 Protein g/100kcal 1.8 - 3.0 3 Lipid g/100kcal 4.4 – 6.0 4 Acid linoleic mg/100kcal 300 – 1400 5 Acid α- linoleic mg/100kcal ≥ 50 6 Carbohydrate g/100kcal 9.0 – 14 7 Vitamin A µg/100kcal 60 – 180 2,79 8 Vitamin D3 µg/100kcal 1 – 2.5 3,24 9 Vitamin E mg/100kcal 0.5 – 5.0 5,01 10 Vitamin K µg/100kcal 4 – 27 9,0 11 Vitamin B1 µg/100kcal 60 – 300 4,536 12 Vitamin B2 µg/100kcal 80 – 500 4,78 13 Niacin µg/100kcal 300 – 1.500 100 15 Vitamin B6 µg/100kcal 35 – 175 4,19 16 Vitamin B12 µg/100kcal 0,1 – 1,5 15,43 17 Acid pantothenic µg/100kcal 400 – 1.200 18 Acid forlic µg/100kcal 10 – 50 3,38 19 Vitamin C mg/100kcal 10 – 70 7,74 20 Vitamin H µg/100kcal 1.5 – 10 21 Sắt mg/100kcal ≥ 0.45 3,4 22 Calci mg/100kcal 50 – 140 3,05 23 Phosphor mg/100kcal 25 – 100 3,42 24 Magnesi mg/100kcal 5 – 15 2,56 25 Natri mg/100kcal 20 – 60 26 Clorid mg/100kcal 50 – 160 27 Kali mg/100kcal 60 – 180 28 Magan µg/100kcal 1 – 100 29 Iod µg/100kcal 10 – 60 30 Selen µg/100kcal 1 – 9 31 Đồng µg/100kcal 35 – 120 32 Kẽm µg/100kcal 0.5 – 1.5 2,43 33 Cholin mg/100kcal 7 – 50 34 Myo – inositol mg/100kcal 4- 40 35 L – Carnitin mg/100kcal ≥ 1.2 36 Taurin mg/100kcal ≤ 12 37 Acid docosahexaenoic % acid béo ≤ 0.5