More Related Content
Similar to Tom tat ve_du_toan_xay_dung_5066
Similar to Tom tat ve_du_toan_xay_dung_5066 (20)
Tom tat ve_du_toan_xay_dung_5066
- 1. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
D TOÁN CÔNG TRÌNH XÂY D NGỰ Ự
1. KHÁI NI M & M C ĐÍCH L P D TOÁN:Ệ Ụ Ậ Ự
Khái ni mệ
• Khái tóan:
- Các tài li u c n thi t ítệ ầ ế
- Cách tính r t đ n gi nấ ơ ả
- Sai s l nố ớ
- Ph c v cho giai đ an l p báo cáo ti n kh thiụ ụ ọ ậ ề ả
• D tóan:ự
- Các tài li u c n thi t nhi u h n trong khái tóan, ch y u căn cú vào b n vệ ầ ế ề ơ ủ ế ả ẽ
- Cách tính tóan ph c t p h n khi tính khái tóanứ ạ ơ
- Sai s nh h nố ỏ ơ
- Ph c v cho giai đ an chu n b th c hi n xây d ngụ ụ ọ ẩ ị ự ệ ự
• Quy t tóan:ế
- Các tài li u ph i đ y đ & phù h p v i các quy đ nh c a pháp lu tệ ả ầ ủ ợ ớ ị ủ ậ
- Cách tính tóan t ng t d tóan nh ng h i l ng căn c vào công trìnhươ ự ự ư ố ượ ứ
th c tự ế
- Không có sai s & giá tr không đ c l n h n so v i v n đã ghi trong Quy tố ị ượ ớ ơ ớ ố ế
đ nh phê duy t đ u t c a c p có th m quy nị ệ ầ ư ủ ấ ẩ ề
- Ph c v cho giai đ an k t thúcxây d ngụ ụ ọ ế ự
M c đíchụ
• Giúp ch đ u t bi t đ c s ti n ph i chi cho công tác xây d ng c b n &ủ ầ ư ế ượ ố ề ả ự ơ ả
ki n thi t c b n khácế ế ơ ả
• Là căn c đ xét ch n th u, phê duy t v n đ u t , làm quy t tóan.ứ ể ọ ầ ệ ố ầ ư ế
Vai trò
- Là tài li u quan tr ng g n li n v i thi t k cho bi t phí t n xây d ng công trình.ệ ọ ắ ề ớ ế ế ế ổ ự
- Xác đ nh giá tr c a công trình là giá tr bán chính th c c a s n ph m xây d ngị ị ủ ị ứ ủ ả ẩ ự
- Là c s đ l p k ho ch đ u t , đ ngân hàng đ u t c p phát v n vayơ ở ể ậ ế ạ ầ ư ể ầ ư ấ ố
- Là c s đ ch đ u t và nhà th u l p k ho ch cho chính mìnhơ ở ể ủ ầ ư ầ ậ ế ạ
- Là c s đ tính toán các ch tiêu kinh t k thu t trong vi c so sánh l a ch nơ ở ể ỉ ế ỹ ậ ệ ự ọ
các ph ng án thi t k xây d ngươ ế ế ự
- Là c s cho vi c ký k t h p đ ng giao nh n th u xây l p gi a ch đ u t vàơ ở ệ ế ợ ồ ậ ầ ắ ữ ủ ầ ư
nhà th u cũng nh trong trong vi c thanh quy t toán công trình sau khi thi côngầ ư ệ ế
2. NH NG KI N TH C C N THI T Đ L P D TOÁN XÂY L P CÔNG TRÌNHỮ Ế Ứ Ầ Ế Ể Ậ Ự Ắ
- Bi t đ c b n v ki n trúc & b n v k t c u các công trình xây d ngế ọ ả ẽ ế ả ẽ ế ấ ự
- Đã h c qua m t khoá hu n luy n v l p d toánọ ộ ấ ệ ề ậ ự
- Đã h c qua ho c đã bi t v môn h c “K thu t thi công” (lý thuy t)ọ ặ ế ề ọ ỹ ậ ế
- Có đ y đ các tài li u c n thi t đ l p d toán (s chi ti t hóa ph n sau)ầ ủ ệ ầ ế ể ậ ự ẽ ế ở ầ
- Kinh nghi m thi công c a ng i l p d tóan (n u có thì vi c l p d tóan s dệ ủ ườ ậ ự ế ệ ậ ự ẽ ể
dàng h n & chính xác h n)ơ ơ
3. NH NG CĂN C Đ L P D TOÁN CÔNG TRÌNHỮ Ứ Ể Ậ Ự
- B “ộ Đ nh m c d toán xây d ng c b nị ứ ự ự ơ ả “ ban hành theo Quy t đ nh sế ị ố
1242/1998/QĐ-BXD ngày 25/11/1998 c a B Xây D ng th ng nh t toàn qu c.ủ ộ ự ố ấ ố
© Löu Tröôøng Vaên Döï toaùn Trang 1
- 2. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
Đ nh m c d toánị ứ ự là đ nh m c kinh t k thu t quy đ nh m c hao phí c nị ứ ế ỹ ậ ị ứ ầ
thi t v v t li u, nhân công và máy thi công đ hoàn thành m t kh i l ngế ề ậ ệ ể ộ ố ượ
công tác xây l p ( mắ 3
, m2
, mdài....)
Căn c vào B đ nh m c th ng nh t trên toàn qu c, S Xây d ng các t nhứ ộ ị ứ ố ấ ố ở ự ỉ
ho c Thành ph ti n hành l p ra các “ặ ố ế ậ Đ n giá xây d ng c b nơ ự ơ ả “ b ng cáchằ
nhân các đ nh m c hao phí c a t ng lo i công vi c xây d ng v i đ n giá v tị ứ ủ ừ ạ ệ ự ớ ơ ậ
li u, nhân công và máy thi công t i đ a ph ng ( Các đ n giá này ph i đ c Bệ ạ ị ươ ơ ả ượ ộ
Tài chính thông qua). Thành ph H Chí Minh đang s d ngỞ ố ồ ử ụ Đ n giá xâyơ
d ng c b nự ơ ả ban hành theo Quy t đ nh s 4232/1999/QĐ-UB-QLXD ngàyế ị ố
27/07/1999 c a UBND TP.HCM. Ngòai ra, đ i v i m t s công trình Đ n giá caủ ố ớ ộ ố ơ
máy đ c áp d ng theoượ ụ B ng giá ca máyả ban hành theo Quy t đ nh sế ị ố
1260/1998/QĐ-BXD ngày 28/11/1998 c a B Xây D ngủ ộ ự
- Các thông t và quy t đ nh hi n hànhư ế ị ệ
• Thông t s 03/2001/TT-BXD ngày 13/2/2001 c a B Xây D ng v vi cư ố ủ ộ ự ề ệ
h ng d n đi u ch nh d tóan công trình xây d ng c b n: Thông t nàyướ ẫ ề ỉ ự ự ơ ả ư
nh m đi u ch nh chi phí nhân công, chi phí máy thi côngằ ề ỉ
• Thông t s 09/2000/TT-BXD ngày 17/7/2000 c a B Xây D ng: Thôngư ố ủ ộ ự
t này nh m đi u ch nh chi phí chung, thu nh p ch u thu tính tr c &ư ằ ề ỉ ậ ị ế ướ
chi phí Ban Qu n lý d án.ả ự
• Thông t s 01/1999/TT-BXD ngày 16/11/1999 c a B Xây D ng: Thôngư ố ủ ộ ự
t này nh m xác đ nh thu giá tr gia tăngư ằ ị ế ị
• Quy t đ nh s 15/2001/QĐ-BXD ngày 20/7/2001 c a B Xây D ng banế ị ố ủ ộ ự
hành: Quy t đ nh này nh m h ng d n cách xác đ nh các chi phí t v nế ị ằ ướ ẫ ị ư ấ
đ u t & xây d ngầ ư ự
• Quy t đ nh s 12/2001/QĐ-BXD ngày 20/7/2001 c a B Xây D ng banế ị ố ủ ộ ự
hành: Quy t đ nh này nh m h ng d n cách xác đ nh các chi phí thi tế ị ằ ướ ẫ ị ế
k các công trình xây d ngế ự
- B h s thi t k công trình bao g m : thi t k ki n trúc chi ti t và thi t k k tộ ồ ơ ế ế ồ ế ế ế ế ế ế ế
c u và thi t k trang trí n i th tấ ế ế ộ ấ
- Giá v t li u xây d ng do Liên S Xây D ng-Tài chánh m i t nh/ thành ph banậ ệ ự ở ự ỗ ỉ ố
hành hàng tháng.
4. CÁC PHÁT SINH TH NG G P KHI L P D TOÁNƯỜ Ặ Ậ Ự
• B n v thi t k không di n đ t đ y đ các n i dung c n ti t đ tính tóan kh iả ẽ ế ế ễ ạ ầ ủ ộ ầ ế ể ố
l ngượ . Ví d :ụ
- B n v thi t k thi u b ng th ng kê thépả ẽ ế ế ế ả ố
- B n v thi t k không có b ng th ng kê v t t đi n ho c n cả ẽ ế ế ả ố ậ ư ệ ặ ướ
- B n v thi t k thi u các chi t t c n thi tả ẽ ế ế ế ế ầ ế
Nên liên đ n v thi t k đ đ c cung c p đ y đ các chi ti t c n thi tơ ị ế ế ể ượ ấ ầ ủ ế ầ ế
• Tính tóan kh i l ng trùng nhau t i v trí giao nhau gi a c t, d m & sànố ượ ạ ị ữ ộ ầ .
Cách t t nh t không nên tính trùng l p b i vì s b ki m tóan l ai raố ấ ắ ở ẽ ị ể ọ
• Tính tóan kh i l ng trùng nhau t i v trí giao nhau gi a d m & sàn.ố ượ ạ ị ữ ầ
Cách t t nh t không nên tính trùng l p b i vì s b ki m tóan l ai raố ấ ắ ở ẽ ị ể ọ
© Löu Tröôøng Vaên Döï toaùn Trang 2
- 3. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
• Chi u dày c a k t c u m t đ ng theo thi t k không có trong d tóanề ủ ế ấ ặ ườ ế ế ự
N i suy đ n giáộ ơ
• Các công tác xây l p không có trong đ n giá d tóan xây d ng c b nắ ơ ự ự ơ ả
Tr c h t tìm các công tác t ng t nh ng có s n trong đ n giá, t m s d ngướ ế ươ ự ư ẳ ơ ạ ử ụ
các đ n giá & đ nh m c có s n đ thi t l p d tóan, liên l c v i c quan phê duy tơ ị ứ ẳ ể ế ậ ự ạ ớ ơ ệ
d tóan đ đi u ch nh đ nh m c. N u không có công tác nào t ng t thì ph i l pự ể ề ỉ ị ứ ế ươ ư ả ậ
theo giá t m tính, sau đó xin ý ki n ch p thu n c a c quan phê duy t d tóan.ạ ế ấ ậ ủ ơ ệ ự
• K t c u d ng đ c bi t gây ra khó khăn trong công tác tính tiên l ngế ấ ạ ặ ệ ượ
V n d ng các ki n th c hình h c đã đ c h c đ tính tóan tiên l ng cho cácậ ụ ế ứ ọ ượ ọ ể ượ
các k t c u có d ng đ c bi t này. Có th s d ng các công th c g n đúng đ tínhế ấ ạ ặ ệ ể ử ụ ứ ầ ể
tóan.
• Không bi t giá v t li u xây d ng hi n h uế ậ ệ ự ệ ữ
Ph i tìm cho b ng đ c b ng báo giá này. V i l ai vât li u không có trong b ngả ằ ượ ả ớ ọ ệ ả
giá có th s d ng b ng báo giá c a các c a hàng v t li u xây d ng đáng tin c yể ử ụ ả ủ ử ậ ệ ự ậ
t i t ng đ a ph ng.ạ ừ ị ươ
5. N I DUNG C A D TOÁN XÂY L PỘ Ủ Ự Ắ
Bao g m các thành ph n ch y u sau :ồ ầ ủ ế
- Nh ng căn c ti n hành tính d toán : S d ng Đ n giá nào? Đ nh m c nào?ữ ứ ế ự ử ụ ơ ị ứ
Thông báo ho c thông t nào? H s thi t k do đ n v nào l p?...ặ ư ồ ơ ế ế ơ ị ậ
- B ng t ng h p kinh phí : b ng này cho bi t t t c các lo i chi phí c n thi t đả ổ ợ ả ế ấ ả ạ ầ ế ể
th c hi n xây d ng công trình v thi t k , thi công, t v n, giám sát....ự ệ ự ề ế ế ư ấ
- B ng t ng h p v t li u : Nh m cho bi t s l ng, ch ng lo i, đ n giá c a cácả ổ ợ ậ ệ ằ ế ố ượ ủ ạ ơ ủ
v t li u c n dùng cho công trìnhậ ệ ầ
- B ng tiên l ng d toán ( ho c còn g i là b ng kh i l ng d toán ): B ng nàyả ượ ự ặ ọ ả ố ượ ự ả
cho bi t kh i l ng c th c a t ng lo i công vi c xây d ng đ c tính ra tế ố ượ ụ ể ủ ừ ạ ệ ự ượ ừ
các b n v thi t kả ẽ ế ế
- M t s b ng bi u khác nh : B ng tính toán chi phí kh o sát ho c b ng tínhộ ố ả ể ư ả ả ặ ả
toán chi ti t kh i l ng xây d ngế ố ượ ự
* Chi phí tr c ti p : ( Ký hi u : T )ự ế ệ
- Chi phí v t li u ( Ký hi u : VL ho c A1)ậ ệ ệ ặ
- Chi phí nhân công ( Ký hi u : NC ho c B)ệ ặ
- Chi phí máy thi công ( Ký hi u : M ho c C)ệ ặ
T = VL + NC + M
* Chi phí chung : ( Ký hi u : C )ệ
- Chi phí qu n lý hành chánh.ả
- Chi phí ph c v cho thi côngụ ụ
- Chi phí ph c v cho công nhânụ ụ
- Chi phí gián ti p khácế
* Thu nh p ch u thu tính tr c :ậ ị ế ướ
© Löu Tröôøng Vaên Döï toaùn Trang 3
- 4. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
TL = % theo quy đ nh * ( T + C )ị
* Giá tr d toán xây l p tr c thu :ị ự ắ ướ ế
Z = T + C + TL
* Thu giá tr gia tăng đ u ra c a xây l p :ế ị ầ ủ ắ
VAT XL = Z * TGTGT
TGTGT là thu su t c a thu GTGT cho công vi c xây l pế ấ ủ ế ệ ắ
* Giá tr d toán xây l p tr c thu :ị ự ắ ướ ế
G XL = Z + VAT XL
* Các chi phí xây d ng c b n khác :ự ơ ả
Đây là các lo i chi phí c n thi t đ l p các h s ban đ u và chi phí cho bạ ầ ế ể ậ ồ ơ ầ ộ
ph n th m tra xét duy t cũng nh chi phí cho b ph n thay m t ch đ u tậ ẩ ệ ư ộ ậ ặ ủ ầ ư
( Ban qu n lý d án ) đi u hành d ánả ự ề ự
- Chi phí kh o sát (Nả 1 )
- Chi phí lán tr i (Mạ 1)
- Chi phí thi t k (Mế ế 2)
- Chi phí th m đ nh thi t k k thu t ( Mẩ ị ế ế ỹ ậ 3 )
- Chi phí th m đ nh t ng d tóan ( Mẩ ị ổ ự 4 )
- Chi phí l p báo cáo đ u t ( Mậ ầ ư 5 )
- Chi phí th m đ nh báo cáo đ u t ( Mẩ ị ầ ư 6 )
- Chi phí giám sát k thu t (Mỹ ậ 7)
- Chi phí Ban qu n lý d án (Mả ự 8)
- Chi phí l p h s m i th u & đánh giá h s d th u (Mậ ồ ơ ờ ầ ồ ơ ự ầ 9)
- Chi phí quy t tóan (Mế 10)
- Chi phí b o hi m (Mả ể 11)
- Chi phí giám sát quy n tác gi (Mề ả 12)
- M t s chi phí t v n khác .........ộ ố ư ấ
==> C ng giá tr d toán :ộ ị ự R = GXL + ∑ Ni + ∑ Mi
* D phòng phí :ự
Q = 10%R
Chi phí này dùng cho các phát sinh c n thi t mà trong thi t k ch a k đ n (n uầ ế ế ế ư ể ế ế
có ) nh ng ph i có s nh t trí c a ch đ u t tr c khi th c hi n. Nh t thi t ph iư ả ự ấ ủ ủ ầ ư ướ ự ệ ấ ế ả
có biên b n r ràng cho các h ng m c hay công vi c phát sinh v i đ u đ ch kýả ỏ ạ ụ ệ ớ ầ ủ ữ
xác nh n c a bên A ( ch đ u t ), bên B ( nhà th u ) và đ n v thi t k cùng v iậ ủ ủ ầ ư ầ ơ ị ế ế ớ
xác nh n đ ng ý gi i quy t c a c quan ch qu n c p trên c a ch đ u t .ậ ồ ả ế ủ ơ ủ ả ấ ủ ủ ầ ư
* T ng d toán :ổ ự
Y = R + Q
6. CÁC B C L P D TOÁNƯỚ Ậ Ự
B c 1ướ
L p b ng tính toán kh i l ng xây l p ( còn g i là b ng tiên l ng d toán) theoậ ả ố ượ ắ ọ ả ượ ự
các b n v thi t k . T đó tính ra chi chí v t li u (aả ẽ ế ế ừ ậ ệ 1 ), chi phí nhân công (b1), chi
phí máy thi công (c1). Xem thêm m u b ng bi u tính tiên l ng d toán.ẩ ả ể ượ ự
© Löu Tröôøng Vaên Döï toaùn Trang 4
- 5. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
Đây là b c quan tr ng nh t trong quá trình l p d tóan mà cho đ n nay trong đi uướ ọ ấ ậ ự ế ề
ki n Vi t nam, máy tính không th thay th con ng i.ệ ệ ể ế ườ
B c 2ướ
L p b ng t ng h p v t li u (tham kh o m u đính kèm)ậ ả ổ ợ ậ ệ ả ẫ
B c 3ướ
L p b ng t ng h p kinh phí (tham kh o m u đính kèm)ậ ả ổ ợ ả ẫ
B c 4ướ
L p thuy t minh d toánậ ế ự
B ng tính toán kh i l ng công tác xây l p (m u đính kèm đ tham kh o)ả ố ượ ắ ẫ ể ả
B ng 1ả
Kích thướ
c
Kh iố l ngượ
Mã
hi uệ
Lo i công tácạ Số
l nầ
gi ngố
nhau
Dài R nộ
g
Cao Riêng Chun
g
1 2 3 4 5 6 7 8
HA.1112
............
BT đá 4x6 M.100
• Móng M1
• ...........................
10
......
1
......
2
......
0,1
.....
0,2
......
2
....
( S l n gi ng nhau là s l ng m t lo i c u ki n nào đó có cùng chung kích th c nhố ầ ố ố ượ ộ ạ ấ ệ ứớ ư
nhau - đôi khi còn đ c g i là PGN )ượ ọ
B ng tiên l ng d toán ( m u đính kèm đ tham kh o )ả ượ ự ẫ ể ả
B ng 2ả
Mã Tên
công
Đ nơ
vị
Kh iố Đ nơ Giá Thành ti nề
hi uệ vi cệ tính l ngượ VL NC MTC VL NC MTC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
....... ....... ....... ....... ...... ...... ...... ....... ....... ......
C ngộ a1 b1 c1
( Kh i l ng trong b ng này đã đ c tính toán trong b ng 1 )ố ượ ả ượ ả
B ng t ng h p v t li u ( m u đính kèm đ tham kh o )ả ổ ợ ậ ệ ẫ ể ả
B ng 3ả
STT Tên v t li uậ ệ Đ n vơ ị Kh i l ngố ượ Đ n giáơ Thành ti nề
1 2 3 4 5 6
01 Xi măng PC.30 kg 1000 1000 1.000.000 đ
© LöuTröôøngVaên Döï toaùn Trang5
- 6. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
02
03
.....
Đá 1x2
Cát vàng
..................
C ng chungộ :
m3
m3
.......
100
50
.............
155000
58000
...........
1.550.000 đ
2.900.000 đ
...................
VL (ho c A1)ặ
B ng 4:ả B ng t ng h p kinh phí ( m u đính kèm đ tham kh o )ả ổ ợ ẫ ể ả
Kho n m c chi phíả ụ Ký
hi uệ
Cách tính Thành
ti nề
Chi phí v t li uậ ệ
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
VL
NC
M
V t li u th c tậ ệ ự ế
K1%*b1
K2%*c
C ng chi phí tr c ti pộ ự ế T VL + NC + M
Chi phí chung C K3% * NC
Thu nh p ch u thu tính tr cậ ị ế ướ TL K4% * (T+C)
Giá tr d toán xây l p tr cị ự ắ ướ
thuế
Z T + C + TL
Thu GTGT đ u ra c a xây l pế ầ ủ ắ VAT XL TGTGT * Z
Giá tr d toán XL sau thuị ự ế GXL Z + VAT XL
Chi phí kh o sátả N1 Theo quy đ nh c a “Đ n giá kh oị ủ ơ ả
sát xây d ng” c a m i t nh ho cự ủ ỗ ỉ ặ
thànhphố
Chi phí lán tr iạ M1 K5% * GXL
Chi phí thi t kế ế M2 Theo h ng d n trong QĐ sướ ẫ ố
12/2001/QĐ-BXD ngày 20/7/2001
Chi phí th m đ nh thi t k kẩ ị ế ế ỹ
thu tậ
M3 Theo h ng d n trong QĐướ ẫ
15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001
Chi phí th m đ nh t ng d toánẩ ị ổ ự M4 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ
15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001
Chi phí l p báo cáo ti n kh thiậ ề ả
(kh thi)ả
M5 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ
15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001
Chi phí th m đ nh báo cáo ti nẩ ị ề
kh thi (kh thi)ả ả
M6 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ
15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001
Chi phí giám sát thi công xây
d ngự
M7 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ
15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001
Chi phí qu n lý d ánả ự M8 K6% * GXL (ho c Gặ thi t bế ị)
Chi phí l p h I p h s m iậ ồ ậ ồ ơ ờ
th u & đánh giá h s d th uầ ồ ơ ự ầ
M9 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ
15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001
Chi phí quy t toánế M10 Theo quy đ nh riêng c a t ngị ủ ừ
ngành ho c t ng đ a ph ngặ ừ ị ươ
Chí phí ba hi m công trìnhỏ ể M11 K7% * GXL
Chi phí giám sát quy n tác giề ả M12 10% * (Chi phí thi t k / 0.81)ế ế
C ng chi phí ki n thi t cộ ế ế ơ
b n khácả
R ∑ Ni + ∑ Mi
D phòng phíự Q 10%( GXL + R )
T ng d toánổ ự Y R + Q
Xác đ nh các kho n chi phí trong “ B ng t ng h p chi phí “ :ị ả ả ổ ợ
© LöuTröôøngVaên Döï toaùn Trang6
- 7. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
• Chi phí v t li u (VL ho c A1):ậ ệ ặ
Căn c vào b ng t ng h p v t li u đ xác đ nh chi phí v t li u (ký hi u là VL ho c A1), vứ ả ổ ợ ậ ệ ể ị ậ ệ ệ ặ ề
b n ch t VL chính là chi phí v t li u theo giá th c t .ả ấ ậ ệ ự ế
• Chi phí nhân công (NC ho c B):ặ
H s K1 đ c xác đ nh theo Thông t s 03/2001/TT-BXD ngày 13/2/2001 c a B Xâyệ ố ượ ị ư ố ủ ộ
D ng v vi c h ng d n đi u ch nh d tóan công trình xây d ng c b n. Theo thông t nàyự ề ệ ướ ẫ ề ỉ ự ự ơ ả ư
K1 = 1.46
• Chi phí máy thi công (M ho c C):ặ
H s K2 đ c xác đ nh theo Thông t s 03/2001/TT-BXD ngày 13/2/2001 c a B Xâyệ ố ượ ị ư ố ủ ộ
D ng v vi c h ng d n đi u ch nh d tóan công trình xây d ng c b n. Theo thông t nàyự ề ệ ướ ẫ ề ỉ ự ự ơ ả ư
K2 = 1.07
• Chi phí chung ( C )
H s K3 đ c xác đ nh theo Thông t s 09/2000/TT-BXD ngày 17/7/2000 c a B Xâyệ ố ượ ị ư ố ủ ộ
D ng. Theo Thông t này K3 ph thu c vào l ai công trình, ví d : xây l p công trình dânự ư ụ ộ ọ ụ ắ
d ng thì K3 = 0,58 # 58%.ụ
• Thu nh p ch u thu tính tr c (TL)ậ ị ế ướ
H s K4 đ c xác đ nh theo Thông t s 09/2000/TT-BXD ngày 17/7/2000 c a B Xâyệ ố ượ ị ư ố ủ ộ
D ng. Theo Thông t này K4 ph thu c vào l ai công trình, ví d : xây l p công trình dânự ư ụ ộ ọ ụ ắ
d ng thì K4 = 0,055 # 5,5%.ụ
• Thu giá tr gia tăng đ u ra c a xây l p (VATế ị ầ ủ ắ XL )
Giá trị TGTGT là thu su t c a h at đ ng xây l p,ế ấ ủ ọ ộ ắ TGTGT đ c xác đ nh theo Lu t thu giá tr giaượ ị ậ ế ị
tăng. M t cách t ng quátộ ổ TGTGT = 5%, v i m t s l ai h at đ ng xây l p đ c bi tớ ộ ố ọ ọ ộ ắ ặ ệ TGTGT có thể
nh h n 5%.ỏ ơ
• Chi phí kh o sát công trình :ả
Đ c tính toán theo “ượ Đ nh m c d toán kh o sát xây d ngị ứ ự ả ự “ do B Xây d ng ban hànhộ ự
kèm theo Quy t đ nh s 06/2000/QĐ-BXD ngày 22/05/2000. Các tính toán t ng t nh tínhế ị ố ươ ự ư
d toán xây l p nh ng đ n gi n h n.ự ắ ư ơ ả ơ
Riêng t i Thành ph H Chí Minh đ c tính toán theoạ ố ồ ượ Đ n giá kh o sát xây d ngơ ả ự do Uy
Ban Nhân Dân Thành ph H Chí Minh ban hành theo QĐ 65/2001/QĐ-UB ngày 31/07/2001ố ồ
(Xem ph n ph l c). Các kho n phí sau đây ch a tính trong đ n giá kh o sát xây d ng khuầ ụ ụ ả ư ơ ả ự
v c TP.HCM:ự
- Đ i v i công tác kh o sát đ a ch t công trình thì chi phí l p ph ng án & vi t báo cáoố ớ ả ị ấ ậ ươ ế
kh o sát đ c tính b ng 5% c a chi phí liên quan tr c ti p đ n th c hi n công tácả ượ ằ ủ ự ế ế ự ệ
kh o sát đ a ch t công trình.ả ị ấ
- Đ i v i công tác kh o sát đo đ c đ a hình thì chi phí l p ph ng án & vi t báo cáoố ớ ả ạ ị ậ ươ ế
kh o sát đ c tính b ng 5% c a chi phí liên quan tr c ti p đ n th c hi n công tácả ượ ằ ủ ự ế ế ự ệ
kh o sát đo đ c đ a hình.ả ạ ị
- Chi phí nhà t m (n u có) cho công tác kh o sát các công trình xây d ng không thu cạ ế ả ự ộ
thành ph & các khu dân c đ c tính b ng 5% giá tr d toán công tác kh o sát xâyố ư ượ ằ ị ự ả
d ng.ự
• Chi phí lán tr i:ạ
© LöuTröôøngVaên Döï toaùn Trang7