SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
Download to read offline
Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
D TOÁN CÔNG TRÌNH XÂY D NGỰ Ự
1. KHÁI NI M & M C ĐÍCH L P D TOÁN:Ệ Ụ Ậ Ự
Khái ni mệ
• Khái tóan:
- Các tài li u c n thi t ítệ ầ ế
- Cách tính r t đ n gi nấ ơ ả
- Sai s l nố ớ
- Ph c v cho giai đ an l p báo cáo ti n kh thiụ ụ ọ ậ ề ả
• D tóan:ự
- Các tài li u c n thi t nhi u h n trong khái tóan, ch y u căn cú vào b n vệ ầ ế ề ơ ủ ế ả ẽ
- Cách tính tóan ph c t p h n khi tính khái tóanứ ạ ơ
- Sai s nh h nố ỏ ơ
- Ph c v cho giai đ an chu n b th c hi n xây d ngụ ụ ọ ẩ ị ự ệ ự
• Quy t tóan:ế
- Các tài li u ph i đ y đ & phù h p v i các quy đ nh c a pháp lu tệ ả ầ ủ ợ ớ ị ủ ậ
- Cách tính tóan t ng t d tóan nh ng h i l ng căn c vào công trìnhươ ự ự ư ố ượ ứ
th c tự ế
- Không có sai s & giá tr không đ c l n h n so v i v n đã ghi trong Quy tố ị ượ ớ ơ ớ ố ế
đ nh phê duy t đ u t c a c p có th m quy nị ệ ầ ư ủ ấ ẩ ề
- Ph c v cho giai đ an k t thúcxây d ngụ ụ ọ ế ự
M c đíchụ
• Giúp ch đ u t bi t đ c s ti n ph i chi cho công tác xây d ng c b n &ủ ầ ư ế ượ ố ề ả ự ơ ả
ki n thi t c b n khácế ế ơ ả
• Là căn c đ xét ch n th u, phê duy t v n đ u t , làm quy t tóan.ứ ể ọ ầ ệ ố ầ ư ế
Vai trò
- Là tài li u quan tr ng g n li n v i thi t k cho bi t phí t n xây d ng công trình.ệ ọ ắ ề ớ ế ế ế ổ ự
- Xác đ nh giá tr c a công trình là giá tr bán chính th c c a s n ph m xây d ngị ị ủ ị ứ ủ ả ẩ ự
- Là c s đ l p k ho ch đ u t , đ ngân hàng đ u t c p phát v n vayơ ở ể ậ ế ạ ầ ư ể ầ ư ấ ố
- Là c s đ ch đ u t và nhà th u l p k ho ch cho chính mìnhơ ở ể ủ ầ ư ầ ậ ế ạ
- Là c s đ tính toán các ch tiêu kinh t k thu t trong vi c so sánh l a ch nơ ở ể ỉ ế ỹ ậ ệ ự ọ
các ph ng án thi t k xây d ngươ ế ế ự
- Là c s cho vi c ký k t h p đ ng giao nh n th u xây l p gi a ch đ u t vàơ ở ệ ế ợ ồ ậ ầ ắ ữ ủ ầ ư
nhà th u cũng nh trong trong vi c thanh quy t toán công trình sau khi thi côngầ ư ệ ế
2. NH NG KI N TH C C N THI T Đ L P D TOÁN XÂY L P CÔNG TRÌNHỮ Ế Ứ Ầ Ế Ể Ậ Ự Ắ
- Bi t đ c b n v ki n trúc & b n v k t c u các công trình xây d ngế ọ ả ẽ ế ả ẽ ế ấ ự
- Đã h c qua m t khoá hu n luy n v l p d toánọ ộ ấ ệ ề ậ ự
- Đã h c qua ho c đã bi t v môn h c “K thu t thi công” (lý thuy t)ọ ặ ế ề ọ ỹ ậ ế
- Có đ y đ các tài li u c n thi t đ l p d toán (s chi ti t hóa ph n sau)ầ ủ ệ ầ ế ể ậ ự ẽ ế ở ầ
- Kinh nghi m thi công c a ng i l p d tóan (n u có thì vi c l p d tóan s dệ ủ ườ ậ ự ế ệ ậ ự ẽ ể
dàng h n & chính xác h n)ơ ơ
3. NH NG CĂN C Đ L P D TOÁN CÔNG TRÌNHỮ Ứ Ể Ậ Ự
- B “ộ Đ nh m c d toán xây d ng c b nị ứ ự ự ơ ả “ ban hành theo Quy t đ nh sế ị ố
1242/1998/QĐ-BXD ngày 25/11/1998 c a B Xây D ng th ng nh t toàn qu c.ủ ộ ự ố ấ ố
© Löu Tröôøng Vaên Döï toaùn Trang 1
Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
Đ nh m c d toánị ứ ự là đ nh m c kinh t k thu t quy đ nh m c hao phí c nị ứ ế ỹ ậ ị ứ ầ
thi t v v t li u, nhân công và máy thi công đ hoàn thành m t kh i l ngế ề ậ ệ ể ộ ố ượ
công tác xây l p ( mắ 3
, m2
, mdài....)
Căn c vào B đ nh m c th ng nh t trên toàn qu c, S Xây d ng các t nhứ ộ ị ứ ố ấ ố ở ự ỉ
ho c Thành ph ti n hành l p ra các “ặ ố ế ậ Đ n giá xây d ng c b nơ ự ơ ả “ b ng cáchằ
nhân các đ nh m c hao phí c a t ng lo i công vi c xây d ng v i đ n giá v tị ứ ủ ừ ạ ệ ự ớ ơ ậ
li u, nhân công và máy thi công t i đ a ph ng ( Các đ n giá này ph i đ c Bệ ạ ị ươ ơ ả ượ ộ
Tài chính thông qua). Thành ph H Chí Minh đang s d ngỞ ố ồ ử ụ Đ n giá xâyơ
d ng c b nự ơ ả ban hành theo Quy t đ nh s 4232/1999/QĐ-UB-QLXD ngàyế ị ố
27/07/1999 c a UBND TP.HCM. Ngòai ra, đ i v i m t s công trình Đ n giá caủ ố ớ ộ ố ơ
máy đ c áp d ng theoượ ụ B ng giá ca máyả ban hành theo Quy t đ nh sế ị ố
1260/1998/QĐ-BXD ngày 28/11/1998 c a B Xây D ngủ ộ ự
- Các thông t và quy t đ nh hi n hànhư ế ị ệ
• Thông t s 03/2001/TT-BXD ngày 13/2/2001 c a B Xây D ng v vi cư ố ủ ộ ự ề ệ
h ng d n đi u ch nh d tóan công trình xây d ng c b n: Thông t nàyướ ẫ ề ỉ ự ự ơ ả ư
nh m đi u ch nh chi phí nhân công, chi phí máy thi côngằ ề ỉ
• Thông t s 09/2000/TT-BXD ngày 17/7/2000 c a B Xây D ng: Thôngư ố ủ ộ ự
t này nh m đi u ch nh chi phí chung, thu nh p ch u thu tính tr c &ư ằ ề ỉ ậ ị ế ướ
chi phí Ban Qu n lý d án.ả ự
• Thông t s 01/1999/TT-BXD ngày 16/11/1999 c a B Xây D ng: Thôngư ố ủ ộ ự
t này nh m xác đ nh thu giá tr gia tăngư ằ ị ế ị
• Quy t đ nh s 15/2001/QĐ-BXD ngày 20/7/2001 c a B Xây D ng banế ị ố ủ ộ ự
hành: Quy t đ nh này nh m h ng d n cách xác đ nh các chi phí t v nế ị ằ ướ ẫ ị ư ấ
đ u t & xây d ngầ ư ự
• Quy t đ nh s 12/2001/QĐ-BXD ngày 20/7/2001 c a B Xây D ng banế ị ố ủ ộ ự
hành: Quy t đ nh này nh m h ng d n cách xác đ nh các chi phí thi tế ị ằ ướ ẫ ị ế
k các công trình xây d ngế ự
- B h s thi t k công trình bao g m : thi t k ki n trúc chi ti t và thi t k k tộ ồ ơ ế ế ồ ế ế ế ế ế ế ế
c u và thi t k trang trí n i th tấ ế ế ộ ấ
- Giá v t li u xây d ng do Liên S Xây D ng-Tài chánh m i t nh/ thành ph banậ ệ ự ở ự ỗ ỉ ố
hành hàng tháng.
4. CÁC PHÁT SINH TH NG G P KHI L P D TOÁNƯỜ Ặ Ậ Ự
• B n v thi t k không di n đ t đ y đ các n i dung c n ti t đ tính tóan kh iả ẽ ế ế ễ ạ ầ ủ ộ ầ ế ể ố
l ngượ . Ví d :ụ
- B n v thi t k thi u b ng th ng kê thépả ẽ ế ế ế ả ố
- B n v thi t k không có b ng th ng kê v t t đi n ho c n cả ẽ ế ế ả ố ậ ư ệ ặ ướ
- B n v thi t k thi u các chi t t c n thi tả ẽ ế ế ế ế ầ ế
 Nên liên đ n v thi t k đ đ c cung c p đ y đ các chi ti t c n thi tơ ị ế ế ể ượ ấ ầ ủ ế ầ ế
• Tính tóan kh i l ng trùng nhau t i v trí giao nhau gi a c t, d m & sànố ượ ạ ị ữ ộ ầ .
 Cách t t nh t không nên tính trùng l p b i vì s b ki m tóan l ai raố ấ ắ ở ẽ ị ể ọ
• Tính tóan kh i l ng trùng nhau t i v trí giao nhau gi a d m & sàn.ố ượ ạ ị ữ ầ
 Cách t t nh t không nên tính trùng l p b i vì s b ki m tóan l ai raố ấ ắ ở ẽ ị ể ọ
© Löu Tröôøng Vaên Döï toaùn Trang 2
Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
• Chi u dày c a k t c u m t đ ng theo thi t k không có trong d tóanề ủ ế ấ ặ ườ ế ế ự
 N i suy đ n giáộ ơ
• Các công tác xây l p không có trong đ n giá d tóan xây d ng c b nắ ơ ự ự ơ ả
 Tr c h t tìm các công tác t ng t nh ng có s n trong đ n giá, t m s d ngướ ế ươ ự ư ẳ ơ ạ ử ụ
các đ n giá & đ nh m c có s n đ thi t l p d tóan, liên l c v i c quan phê duy tơ ị ứ ẳ ể ế ậ ự ạ ớ ơ ệ
d tóan đ đi u ch nh đ nh m c. N u không có công tác nào t ng t thì ph i l pự ể ề ỉ ị ứ ế ươ ư ả ậ
theo giá t m tính, sau đó xin ý ki n ch p thu n c a c quan phê duy t d tóan.ạ ế ấ ậ ủ ơ ệ ự
• K t c u d ng đ c bi t gây ra khó khăn trong công tác tính tiên l ngế ấ ạ ặ ệ ượ
 V n d ng các ki n th c hình h c đã đ c h c đ tính tóan tiên l ng cho cácậ ụ ế ứ ọ ượ ọ ể ượ
các k t c u có d ng đ c bi t này. Có th s d ng các công th c g n đúng đ tínhế ấ ạ ặ ệ ể ử ụ ứ ầ ể
tóan.
• Không bi t giá v t li u xây d ng hi n h uế ậ ệ ự ệ ữ
 Ph i tìm cho b ng đ c b ng báo giá này. V i l ai vât li u không có trong b ngả ằ ượ ả ớ ọ ệ ả
giá có th s d ng b ng báo giá c a các c a hàng v t li u xây d ng đáng tin c yể ử ụ ả ủ ử ậ ệ ự ậ
t i t ng đ a ph ng.ạ ừ ị ươ
5. N I DUNG C A D TOÁN XÂY L PỘ Ủ Ự Ắ
Bao g m các thành ph n ch y u sau :ồ ầ ủ ế
- Nh ng căn c ti n hành tính d toán : S d ng Đ n giá nào? Đ nh m c nào?ữ ứ ế ự ử ụ ơ ị ứ
Thông báo ho c thông t nào? H s thi t k do đ n v nào l p?...ặ ư ồ ơ ế ế ơ ị ậ
- B ng t ng h p kinh phí : b ng này cho bi t t t c các lo i chi phí c n thi t đả ổ ợ ả ế ấ ả ạ ầ ế ể
th c hi n xây d ng công trình v thi t k , thi công, t v n, giám sát....ự ệ ự ề ế ế ư ấ
- B ng t ng h p v t li u : Nh m cho bi t s l ng, ch ng lo i, đ n giá c a cácả ổ ợ ậ ệ ằ ế ố ượ ủ ạ ơ ủ
v t li u c n dùng cho công trìnhậ ệ ầ
- B ng tiên l ng d toán ( ho c còn g i là b ng kh i l ng d toán ): B ng nàyả ượ ự ặ ọ ả ố ượ ự ả
cho bi t kh i l ng c th c a t ng lo i công vi c xây d ng đ c tính ra tế ố ượ ụ ể ủ ừ ạ ệ ự ượ ừ
các b n v thi t kả ẽ ế ế
- M t s b ng bi u khác nh : B ng tính toán chi phí kh o sát ho c b ng tínhộ ố ả ể ư ả ả ặ ả
toán chi ti t kh i l ng xây d ngế ố ượ ự
* Chi phí tr c ti p : ( Ký hi u : T )ự ế ệ
- Chi phí v t li u ( Ký hi u : VL ho c A1)ậ ệ ệ ặ
- Chi phí nhân công ( Ký hi u : NC ho c B)ệ ặ
- Chi phí máy thi công ( Ký hi u : M ho c C)ệ ặ
T = VL + NC + M
* Chi phí chung : ( Ký hi u : C )ệ
- Chi phí qu n lý hành chánh.ả
- Chi phí ph c v cho thi côngụ ụ
- Chi phí ph c v cho công nhânụ ụ
- Chi phí gián ti p khácế
* Thu nh p ch u thu tính tr c :ậ ị ế ướ
© Löu Tröôøng Vaên Döï toaùn Trang 3
Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
TL = % theo quy đ nh * ( T + C )ị
* Giá tr d toán xây l p tr c thu :ị ự ắ ướ ế
Z = T + C + TL
* Thu giá tr gia tăng đ u ra c a xây l p :ế ị ầ ủ ắ
VAT XL = Z * TGTGT
TGTGT là thu su t c a thu GTGT cho công vi c xây l pế ấ ủ ế ệ ắ
* Giá tr d toán xây l p tr c thu :ị ự ắ ướ ế
G XL = Z + VAT XL
* Các chi phí xây d ng c b n khác :ự ơ ả
Đây là các lo i chi phí c n thi t đ l p các h s ban đ u và chi phí cho bạ ầ ế ể ậ ồ ơ ầ ộ
ph n th m tra xét duy t cũng nh chi phí cho b ph n thay m t ch đ u tậ ẩ ệ ư ộ ậ ặ ủ ầ ư
( Ban qu n lý d án ) đi u hành d ánả ự ề ự
- Chi phí kh o sát (Nả 1 )
- Chi phí lán tr i (Mạ 1)
- Chi phí thi t k (Mế ế 2)
- Chi phí th m đ nh thi t k k thu t ( Mẩ ị ế ế ỹ ậ 3 )
- Chi phí th m đ nh t ng d tóan ( Mẩ ị ổ ự 4 )
- Chi phí l p báo cáo đ u t ( Mậ ầ ư 5 )
- Chi phí th m đ nh báo cáo đ u t ( Mẩ ị ầ ư 6 )
- Chi phí giám sát k thu t (Mỹ ậ 7)
- Chi phí Ban qu n lý d án (Mả ự 8)
- Chi phí l p h s m i th u & đánh giá h s d th u (Mậ ồ ơ ờ ầ ồ ơ ự ầ 9)
- Chi phí quy t tóan (Mế 10)
- Chi phí b o hi m (Mả ể 11)
- Chi phí giám sát quy n tác gi (Mề ả 12)
- M t s chi phí t v n khác .........ộ ố ư ấ
==> C ng giá tr d toán :ộ ị ự R = GXL + ∑ Ni + ∑ Mi
* D phòng phí :ự
Q = 10%R
Chi phí này dùng cho các phát sinh c n thi t mà trong thi t k ch a k đ n (n uầ ế ế ế ư ể ế ế
có ) nh ng ph i có s nh t trí c a ch đ u t tr c khi th c hi n. Nh t thi t ph iư ả ự ấ ủ ủ ầ ư ướ ự ệ ấ ế ả
có biên b n r ràng cho các h ng m c hay công vi c phát sinh v i đ u đ ch kýả ỏ ạ ụ ệ ớ ầ ủ ữ
xác nh n c a bên A ( ch đ u t ), bên B ( nhà th u ) và đ n v thi t k cùng v iậ ủ ủ ầ ư ầ ơ ị ế ế ớ
xác nh n đ ng ý gi i quy t c a c quan ch qu n c p trên c a ch đ u t .ậ ồ ả ế ủ ơ ủ ả ấ ủ ủ ầ ư
* T ng d toán :ổ ự
Y = R + Q
6. CÁC B C L P D TOÁNƯỚ Ậ Ự
B c 1ướ
L p b ng tính toán kh i l ng xây l p ( còn g i là b ng tiên l ng d toán) theoậ ả ố ượ ắ ọ ả ượ ự
các b n v thi t k . T đó tính ra chi chí v t li u (aả ẽ ế ế ừ ậ ệ 1 ), chi phí nhân công (b1), chi
phí máy thi công (c1). Xem thêm m u b ng bi u tính tiên l ng d toán.ẩ ả ể ượ ự
© Löu Tröôøng Vaên Döï toaùn Trang 4
Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
Đây là b c quan tr ng nh t trong quá trình l p d tóan mà cho đ n nay trong đi uướ ọ ấ ậ ự ế ề
ki n Vi t nam, máy tính không th thay th con ng i.ệ ệ ể ế ườ
B c 2ướ
L p b ng t ng h p v t li u (tham kh o m u đính kèm)ậ ả ổ ợ ậ ệ ả ẫ
B c 3ướ
L p b ng t ng h p kinh phí (tham kh o m u đính kèm)ậ ả ổ ợ ả ẫ
B c 4ướ
L p thuy t minh d toánậ ế ự
B ng tính toán kh i l ng công tác xây l p (m u đính kèm đ tham kh o)ả ố ượ ắ ẫ ể ả
B ng 1ả
Kích thướ
c
Kh iố l ngượ
Mã
hi uệ
Lo i công tácạ Số
l nầ
gi ngố
nhau
Dài R nộ
g
Cao Riêng Chun
g
1 2 3 4 5 6 7 8
HA.1112
............
BT đá 4x6 M.100
• Móng M1
• ...........................
10
......
1
......
2
......
0,1
.....
0,2
......
2
....
( S l n gi ng nhau là s l ng m t lo i c u ki n nào đó có cùng chung kích th c nhố ầ ố ố ượ ộ ạ ấ ệ ứớ ư
nhau - đôi khi còn đ c g i là PGN )ượ ọ
B ng tiên l ng d toán ( m u đính kèm đ tham kh o )ả ượ ự ẫ ể ả
B ng 2ả
Mã Tên
công
Đ nơ
vị
Kh iố Đ nơ Giá Thành ti nề
hi uệ vi cệ tính l ngượ VL NC MTC VL NC MTC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
....... ....... ....... ....... ...... ...... ...... ....... ....... ......
C ngộ a1 b1 c1
( Kh i l ng trong b ng này đã đ c tính toán trong b ng 1 )ố ượ ả ượ ả
B ng t ng h p v t li u ( m u đính kèm đ tham kh o )ả ổ ợ ậ ệ ẫ ể ả
B ng 3ả
STT Tên v t li uậ ệ Đ n vơ ị Kh i l ngố ượ Đ n giáơ Thành ti nề
1 2 3 4 5 6
01 Xi măng PC.30 kg 1000 1000 1.000.000 đ
© LöuTröôøngVaên Döï toaùn Trang5
Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
02
03
.....
Đá 1x2
Cát vàng
..................
C ng chungộ :
m3
m3
.......
100
50
.............
155000
58000
...........
1.550.000 đ
2.900.000 đ
...................
VL (ho c A1)ặ
B ng 4:ả B ng t ng h p kinh phí ( m u đính kèm đ tham kh o )ả ổ ợ ẫ ể ả
Kho n m c chi phíả ụ Ký
hi uệ
Cách tính Thành
ti nề
Chi phí v t li uậ ệ
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
VL
NC
M
V t li u th c tậ ệ ự ế
K1%*b1
K2%*c
C ng chi phí tr c ti pộ ự ế T VL + NC + M
Chi phí chung C K3% * NC
Thu nh p ch u thu tính tr cậ ị ế ướ TL K4% * (T+C)
Giá tr d toán xây l p tr cị ự ắ ướ
thuế
Z T + C + TL
Thu GTGT đ u ra c a xây l pế ầ ủ ắ VAT XL TGTGT * Z
Giá tr d toán XL sau thuị ự ế GXL Z + VAT XL
Chi phí kh o sátả N1 Theo quy đ nh c a “Đ n giá kh oị ủ ơ ả
sát xây d ng” c a m i t nh ho cự ủ ỗ ỉ ặ
thànhphố
Chi phí lán tr iạ M1 K5% * GXL
Chi phí thi t kế ế M2 Theo h ng d n trong QĐ sướ ẫ ố
12/2001/QĐ-BXD ngày 20/7/2001
Chi phí th m đ nh thi t k kẩ ị ế ế ỹ
thu tậ
M3 Theo h ng d n trong QĐướ ẫ
15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001
Chi phí th m đ nh t ng d toánẩ ị ổ ự M4 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ
15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001
Chi phí l p báo cáo ti n kh thiậ ề ả
(kh thi)ả
M5 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ
15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001
Chi phí th m đ nh báo cáo ti nẩ ị ề
kh thi (kh thi)ả ả
M6 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ
15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001
Chi phí giám sát thi công xây
d ngự
M7 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ
15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001
Chi phí qu n lý d ánả ự M8 K6% * GXL (ho c Gặ thi t bế ị)
Chi phí l p h I p h s m iậ ồ ậ ồ ơ ờ
th u & đánh giá h s d th uầ ồ ơ ự ầ
M9 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ
15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001
Chi phí quy t toánế M10 Theo quy đ nh riêng c a t ngị ủ ừ
ngành ho c t ng đ a ph ngặ ừ ị ươ
Chí phí ba hi m công trìnhỏ ể M11 K7% * GXL
Chi phí giám sát quy n tác giề ả M12 10% * (Chi phí thi t k / 0.81)ế ế
C ng chi phí ki n thi t cộ ế ế ơ
b n khácả
R ∑ Ni + ∑ Mi
D phòng phíự Q 10%( GXL + R )
T ng d toánổ ự Y R + Q
Xác đ nh các kho n chi phí trong “ B ng t ng h p chi phí “ :ị ả ả ổ ợ
© LöuTröôøngVaên Döï toaùn Trang6
Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng
• Chi phí v t li u (VL ho c A1):ậ ệ ặ
Căn c vào b ng t ng h p v t li u đ xác đ nh chi phí v t li u (ký hi u là VL ho c A1), vứ ả ổ ợ ậ ệ ể ị ậ ệ ệ ặ ề
b n ch t VL chính là chi phí v t li u theo giá th c t .ả ấ ậ ệ ự ế
• Chi phí nhân công (NC ho c B):ặ
H s K1 đ c xác đ nh theo Thông t s 03/2001/TT-BXD ngày 13/2/2001 c a B Xâyệ ố ượ ị ư ố ủ ộ
D ng v vi c h ng d n đi u ch nh d tóan công trình xây d ng c b n. Theo thông t nàyự ề ệ ướ ẫ ề ỉ ự ự ơ ả ư
K1 = 1.46
• Chi phí máy thi công (M ho c C):ặ
H s K2 đ c xác đ nh theo Thông t s 03/2001/TT-BXD ngày 13/2/2001 c a B Xâyệ ố ượ ị ư ố ủ ộ
D ng v vi c h ng d n đi u ch nh d tóan công trình xây d ng c b n. Theo thông t nàyự ề ệ ướ ẫ ề ỉ ự ự ơ ả ư
K2 = 1.07
• Chi phí chung ( C )
H s K3 đ c xác đ nh theo Thông t s 09/2000/TT-BXD ngày 17/7/2000 c a B Xâyệ ố ượ ị ư ố ủ ộ
D ng. Theo Thông t này K3 ph thu c vào l ai công trình, ví d : xây l p công trình dânự ư ụ ộ ọ ụ ắ
d ng thì K3 = 0,58 # 58%.ụ
• Thu nh p ch u thu tính tr c (TL)ậ ị ế ướ
H s K4 đ c xác đ nh theo Thông t s 09/2000/TT-BXD ngày 17/7/2000 c a B Xâyệ ố ượ ị ư ố ủ ộ
D ng. Theo Thông t này K4 ph thu c vào l ai công trình, ví d : xây l p công trình dânự ư ụ ộ ọ ụ ắ
d ng thì K4 = 0,055 # 5,5%.ụ
• Thu giá tr gia tăng đ u ra c a xây l p (VATế ị ầ ủ ắ XL )
Giá trị TGTGT là thu su t c a h at đ ng xây l p,ế ấ ủ ọ ộ ắ TGTGT đ c xác đ nh theo Lu t thu giá tr giaượ ị ậ ế ị
tăng. M t cách t ng quátộ ổ TGTGT = 5%, v i m t s l ai h at đ ng xây l p đ c bi tớ ộ ố ọ ọ ộ ắ ặ ệ TGTGT có thể
nh h n 5%.ỏ ơ
• Chi phí kh o sát công trình :ả
Đ c tính toán theo “ượ Đ nh m c d toán kh o sát xây d ngị ứ ự ả ự “ do B Xây d ng ban hànhộ ự
kèm theo Quy t đ nh s 06/2000/QĐ-BXD ngày 22/05/2000. Các tính toán t ng t nh tínhế ị ố ươ ự ư
d toán xây l p nh ng đ n gi n h n.ự ắ ư ơ ả ơ
Riêng t i Thành ph H Chí Minh đ c tính toán theoạ ố ồ ượ Đ n giá kh o sát xây d ngơ ả ự do Uy
Ban Nhân Dân Thành ph H Chí Minh ban hành theo QĐ 65/2001/QĐ-UB ngày 31/07/2001ố ồ
(Xem ph n ph l c). Các kho n phí sau đây ch a tính trong đ n giá kh o sát xây d ng khuầ ụ ụ ả ư ơ ả ự
v c TP.HCM:ự
- Đ i v i công tác kh o sát đ a ch t công trình thì chi phí l p ph ng án & vi t báo cáoố ớ ả ị ấ ậ ươ ế
kh o sát đ c tính b ng 5% c a chi phí liên quan tr c ti p đ n th c hi n công tácả ượ ằ ủ ự ế ế ự ệ
kh o sát đ a ch t công trình.ả ị ấ
- Đ i v i công tác kh o sát đo đ c đ a hình thì chi phí l p ph ng án & vi t báo cáoố ớ ả ạ ị ậ ươ ế
kh o sát đ c tính b ng 5% c a chi phí liên quan tr c ti p đ n th c hi n công tácả ượ ằ ủ ự ế ế ự ệ
kh o sát đo đ c đ a hình.ả ạ ị
- Chi phí nhà t m (n u có) cho công tác kh o sát các công trình xây d ng không thu cạ ế ả ự ộ
thành ph & các khu dân c đ c tính b ng 5% giá tr d toán công tác kh o sát xâyố ư ượ ằ ị ự ả
d ng.ự
• Chi phí lán tr i:ạ
© LöuTröôøngVaên Döï toaùn Trang7

More Related Content

Similar to Tom tat ve_du_toan_xay_dung_5066

06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 3 PHƯƠNG PHÁP LẬP ĐƠN GIÁ XÂY LẮP
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 3 PHƯƠNG PHÁP LẬP ĐƠN GIÁ XÂY LẮP06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 3 PHƯƠNG PHÁP LẬP ĐƠN GIÁ XÂY LẮP
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 3 PHƯƠNG PHÁP LẬP ĐƠN GIÁ XÂY LẮPVu Hung Nguyen
 
Bc1 ttdcct hoabinh-chitietv11-in2mat -guisv
Bc1 ttdcct hoabinh-chitietv11-in2mat -guisvBc1 ttdcct hoabinh-chitietv11-in2mat -guisv
Bc1 ttdcct hoabinh-chitietv11-in2mat -guisvTtx Love
 
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 1 Phương pháp lập tổng mức đầu tư
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 1 Phương pháp lập tổng mức đầu tư06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 1 Phương pháp lập tổng mức đầu tư
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 1 Phương pháp lập tổng mức đầu tưVu Hung Nguyen
 
Noi dung an - 4043192
Noi dung   an - 4043192Noi dung   an - 4043192
Noi dung an - 4043192ntdong27
 
04 2010 tt-bxd_17_06
04 2010 tt-bxd_17_0604 2010 tt-bxd_17_06
04 2010 tt-bxd_17_06phamduypy
 
Giao trinh quan_ly_du_an
Giao trinh quan_ly_du_anGiao trinh quan_ly_du_an
Giao trinh quan_ly_du_anDũng Trần
 
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 4 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DỰ TOÁN CHI PHÍ BỔ SUNG
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 4 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DỰ TOÁN CHI PHÍ BỔ SUNG06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 4 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DỰ TOÁN CHI PHÍ BỔ SUNG
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 4 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DỰ TOÁN CHI PHÍ BỔ SUNGVu Hung Nguyen
 
Bai dinh muc san pham
Bai dinh muc san phamBai dinh muc san pham
Bai dinh muc san phamphuongkx08
 
Mau hop-dong-tu-van-kien-truc
Mau hop-dong-tu-van-kien-trucMau hop-dong-tu-van-kien-truc
Mau hop-dong-tu-van-kien-trucVanBanMuaBanNhanh
 
Mau hop-dong-tu-van-kien-truc
Mau hop-dong-tu-van-kien-trucMau hop-dong-tu-van-kien-truc
Mau hop-dong-tu-van-kien-trucVanBanMuaBanNhanh
 
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2Nguyễn Quốc Anh
 
Congviec
CongviecCongviec
Congviechunhut
 

Similar to Tom tat ve_du_toan_xay_dung_5066 (20)

06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 3 PHƯƠNG PHÁP LẬP ĐƠN GIÁ XÂY LẮP
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 3 PHƯƠNG PHÁP LẬP ĐƠN GIÁ XÂY LẮP06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 3 PHƯƠNG PHÁP LẬP ĐƠN GIÁ XÂY LẮP
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 3 PHƯƠNG PHÁP LẬP ĐƠN GIÁ XÂY LẮP
 
Quyhoachmangdien
QuyhoachmangdienQuyhoachmangdien
Quyhoachmangdien
 
Bc1 ttdcct hoabinh-chitietv11-in2mat -guisv
Bc1 ttdcct hoabinh-chitietv11-in2mat -guisvBc1 ttdcct hoabinh-chitietv11-in2mat -guisv
Bc1 ttdcct hoabinh-chitietv11-in2mat -guisv
 
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 1 Phương pháp lập tổng mức đầu tư
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 1 Phương pháp lập tổng mức đầu tư06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 1 Phương pháp lập tổng mức đầu tư
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 1 Phương pháp lập tổng mức đầu tư
 
Noi dung an - 4043192
Noi dung   an - 4043192Noi dung   an - 4043192
Noi dung an - 4043192
 
04 2010 tt-bxd_17_06
04 2010 tt-bxd_17_0604 2010 tt-bxd_17_06
04 2010 tt-bxd_17_06
 
Bài giảng lập và quản lý dự án đầu tư
Bài giảng lập và quản lý dự án đầu tưBài giảng lập và quản lý dự án đầu tư
Bài giảng lập và quản lý dự án đầu tư
 
Giao trinh quan_ly_du_an
Giao trinh quan_ly_du_anGiao trinh quan_ly_du_an
Giao trinh quan_ly_du_an
 
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 4 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DỰ TOÁN CHI PHÍ BỔ SUNG
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 4 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DỰ TOÁN CHI PHÍ BỔ SUNG06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 4 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DỰ TOÁN CHI PHÍ BỔ SUNG
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 4 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DỰ TOÁN CHI PHÍ BỔ SUNG
 
Bai dinh muc san pham
Bai dinh muc san phamBai dinh muc san pham
Bai dinh muc san pham
 
Bc thu
Bc thuBc thu
Bc thu
 
Huong dan su dung phan mem ke toan fast
Huong dan su dung phan mem ke toan fastHuong dan su dung phan mem ke toan fast
Huong dan su dung phan mem ke toan fast
 
Mau hop-dong-tu-van-kien-truc
Mau hop-dong-tu-van-kien-trucMau hop-dong-tu-van-kien-truc
Mau hop-dong-tu-van-kien-truc
 
Mau hop-dong-tu-van-kien-truc
Mau hop-dong-tu-van-kien-trucMau hop-dong-tu-van-kien-truc
Mau hop-dong-tu-van-kien-truc
 
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
 
Idoc.vn slide mon-thue
Idoc.vn slide mon-thueIdoc.vn slide mon-thue
Idoc.vn slide mon-thue
 
slide môn thuế
slide môn thuếslide môn thuế
slide môn thuế
 
5206 dinh muc_lao_dong
5206 dinh muc_lao_dong5206 dinh muc_lao_dong
5206 dinh muc_lao_dong
 
Luận án: Xây dựng mô hình kế toán quản trị chi phí cho các doanh nghiệp sản x...
Luận án: Xây dựng mô hình kế toán quản trị chi phí cho các doanh nghiệp sản x...Luận án: Xây dựng mô hình kế toán quản trị chi phí cho các doanh nghiệp sản x...
Luận án: Xây dựng mô hình kế toán quản trị chi phí cho các doanh nghiệp sản x...
 
Congviec
CongviecCongviec
Congviec
 

Recently uploaded

2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdfOrient Homes
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngMay Ong Vang
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfOrient Homes
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfOrient Homes
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfOrient Homes
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfOrient Homes
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxtung2072003
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 

Recently uploaded (14)

2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 

Tom tat ve_du_toan_xay_dung_5066

  • 1. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng D TOÁN CÔNG TRÌNH XÂY D NGỰ Ự 1. KHÁI NI M & M C ĐÍCH L P D TOÁN:Ệ Ụ Ậ Ự Khái ni mệ • Khái tóan: - Các tài li u c n thi t ítệ ầ ế - Cách tính r t đ n gi nấ ơ ả - Sai s l nố ớ - Ph c v cho giai đ an l p báo cáo ti n kh thiụ ụ ọ ậ ề ả • D tóan:ự - Các tài li u c n thi t nhi u h n trong khái tóan, ch y u căn cú vào b n vệ ầ ế ề ơ ủ ế ả ẽ - Cách tính tóan ph c t p h n khi tính khái tóanứ ạ ơ - Sai s nh h nố ỏ ơ - Ph c v cho giai đ an chu n b th c hi n xây d ngụ ụ ọ ẩ ị ự ệ ự • Quy t tóan:ế - Các tài li u ph i đ y đ & phù h p v i các quy đ nh c a pháp lu tệ ả ầ ủ ợ ớ ị ủ ậ - Cách tính tóan t ng t d tóan nh ng h i l ng căn c vào công trìnhươ ự ự ư ố ượ ứ th c tự ế - Không có sai s & giá tr không đ c l n h n so v i v n đã ghi trong Quy tố ị ượ ớ ơ ớ ố ế đ nh phê duy t đ u t c a c p có th m quy nị ệ ầ ư ủ ấ ẩ ề - Ph c v cho giai đ an k t thúcxây d ngụ ụ ọ ế ự M c đíchụ • Giúp ch đ u t bi t đ c s ti n ph i chi cho công tác xây d ng c b n &ủ ầ ư ế ượ ố ề ả ự ơ ả ki n thi t c b n khácế ế ơ ả • Là căn c đ xét ch n th u, phê duy t v n đ u t , làm quy t tóan.ứ ể ọ ầ ệ ố ầ ư ế Vai trò - Là tài li u quan tr ng g n li n v i thi t k cho bi t phí t n xây d ng công trình.ệ ọ ắ ề ớ ế ế ế ổ ự - Xác đ nh giá tr c a công trình là giá tr bán chính th c c a s n ph m xây d ngị ị ủ ị ứ ủ ả ẩ ự - Là c s đ l p k ho ch đ u t , đ ngân hàng đ u t c p phát v n vayơ ở ể ậ ế ạ ầ ư ể ầ ư ấ ố - Là c s đ ch đ u t và nhà th u l p k ho ch cho chính mìnhơ ở ể ủ ầ ư ầ ậ ế ạ - Là c s đ tính toán các ch tiêu kinh t k thu t trong vi c so sánh l a ch nơ ở ể ỉ ế ỹ ậ ệ ự ọ các ph ng án thi t k xây d ngươ ế ế ự - Là c s cho vi c ký k t h p đ ng giao nh n th u xây l p gi a ch đ u t vàơ ở ệ ế ợ ồ ậ ầ ắ ữ ủ ầ ư nhà th u cũng nh trong trong vi c thanh quy t toán công trình sau khi thi côngầ ư ệ ế 2. NH NG KI N TH C C N THI T Đ L P D TOÁN XÂY L P CÔNG TRÌNHỮ Ế Ứ Ầ Ế Ể Ậ Ự Ắ - Bi t đ c b n v ki n trúc & b n v k t c u các công trình xây d ngế ọ ả ẽ ế ả ẽ ế ấ ự - Đã h c qua m t khoá hu n luy n v l p d toánọ ộ ấ ệ ề ậ ự - Đã h c qua ho c đã bi t v môn h c “K thu t thi công” (lý thuy t)ọ ặ ế ề ọ ỹ ậ ế - Có đ y đ các tài li u c n thi t đ l p d toán (s chi ti t hóa ph n sau)ầ ủ ệ ầ ế ể ậ ự ẽ ế ở ầ - Kinh nghi m thi công c a ng i l p d tóan (n u có thì vi c l p d tóan s dệ ủ ườ ậ ự ế ệ ậ ự ẽ ể dàng h n & chính xác h n)ơ ơ 3. NH NG CĂN C Đ L P D TOÁN CÔNG TRÌNHỮ Ứ Ể Ậ Ự - B “ộ Đ nh m c d toán xây d ng c b nị ứ ự ự ơ ả “ ban hành theo Quy t đ nh sế ị ố 1242/1998/QĐ-BXD ngày 25/11/1998 c a B Xây D ng th ng nh t toàn qu c.ủ ộ ự ố ấ ố © Löu Tröôøng Vaên Döï toaùn Trang 1
  • 2. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng Đ nh m c d toánị ứ ự là đ nh m c kinh t k thu t quy đ nh m c hao phí c nị ứ ế ỹ ậ ị ứ ầ thi t v v t li u, nhân công và máy thi công đ hoàn thành m t kh i l ngế ề ậ ệ ể ộ ố ượ công tác xây l p ( mắ 3 , m2 , mdài....) Căn c vào B đ nh m c th ng nh t trên toàn qu c, S Xây d ng các t nhứ ộ ị ứ ố ấ ố ở ự ỉ ho c Thành ph ti n hành l p ra các “ặ ố ế ậ Đ n giá xây d ng c b nơ ự ơ ả “ b ng cáchằ nhân các đ nh m c hao phí c a t ng lo i công vi c xây d ng v i đ n giá v tị ứ ủ ừ ạ ệ ự ớ ơ ậ li u, nhân công và máy thi công t i đ a ph ng ( Các đ n giá này ph i đ c Bệ ạ ị ươ ơ ả ượ ộ Tài chính thông qua). Thành ph H Chí Minh đang s d ngỞ ố ồ ử ụ Đ n giá xâyơ d ng c b nự ơ ả ban hành theo Quy t đ nh s 4232/1999/QĐ-UB-QLXD ngàyế ị ố 27/07/1999 c a UBND TP.HCM. Ngòai ra, đ i v i m t s công trình Đ n giá caủ ố ớ ộ ố ơ máy đ c áp d ng theoượ ụ B ng giá ca máyả ban hành theo Quy t đ nh sế ị ố 1260/1998/QĐ-BXD ngày 28/11/1998 c a B Xây D ngủ ộ ự - Các thông t và quy t đ nh hi n hànhư ế ị ệ • Thông t s 03/2001/TT-BXD ngày 13/2/2001 c a B Xây D ng v vi cư ố ủ ộ ự ề ệ h ng d n đi u ch nh d tóan công trình xây d ng c b n: Thông t nàyướ ẫ ề ỉ ự ự ơ ả ư nh m đi u ch nh chi phí nhân công, chi phí máy thi côngằ ề ỉ • Thông t s 09/2000/TT-BXD ngày 17/7/2000 c a B Xây D ng: Thôngư ố ủ ộ ự t này nh m đi u ch nh chi phí chung, thu nh p ch u thu tính tr c &ư ằ ề ỉ ậ ị ế ướ chi phí Ban Qu n lý d án.ả ự • Thông t s 01/1999/TT-BXD ngày 16/11/1999 c a B Xây D ng: Thôngư ố ủ ộ ự t này nh m xác đ nh thu giá tr gia tăngư ằ ị ế ị • Quy t đ nh s 15/2001/QĐ-BXD ngày 20/7/2001 c a B Xây D ng banế ị ố ủ ộ ự hành: Quy t đ nh này nh m h ng d n cách xác đ nh các chi phí t v nế ị ằ ướ ẫ ị ư ấ đ u t & xây d ngầ ư ự • Quy t đ nh s 12/2001/QĐ-BXD ngày 20/7/2001 c a B Xây D ng banế ị ố ủ ộ ự hành: Quy t đ nh này nh m h ng d n cách xác đ nh các chi phí thi tế ị ằ ướ ẫ ị ế k các công trình xây d ngế ự - B h s thi t k công trình bao g m : thi t k ki n trúc chi ti t và thi t k k tộ ồ ơ ế ế ồ ế ế ế ế ế ế ế c u và thi t k trang trí n i th tấ ế ế ộ ấ - Giá v t li u xây d ng do Liên S Xây D ng-Tài chánh m i t nh/ thành ph banậ ệ ự ở ự ỗ ỉ ố hành hàng tháng. 4. CÁC PHÁT SINH TH NG G P KHI L P D TOÁNƯỜ Ặ Ậ Ự • B n v thi t k không di n đ t đ y đ các n i dung c n ti t đ tính tóan kh iả ẽ ế ế ễ ạ ầ ủ ộ ầ ế ể ố l ngượ . Ví d :ụ - B n v thi t k thi u b ng th ng kê thépả ẽ ế ế ế ả ố - B n v thi t k không có b ng th ng kê v t t đi n ho c n cả ẽ ế ế ả ố ậ ư ệ ặ ướ - B n v thi t k thi u các chi t t c n thi tả ẽ ế ế ế ế ầ ế  Nên liên đ n v thi t k đ đ c cung c p đ y đ các chi ti t c n thi tơ ị ế ế ể ượ ấ ầ ủ ế ầ ế • Tính tóan kh i l ng trùng nhau t i v trí giao nhau gi a c t, d m & sànố ượ ạ ị ữ ộ ầ .  Cách t t nh t không nên tính trùng l p b i vì s b ki m tóan l ai raố ấ ắ ở ẽ ị ể ọ • Tính tóan kh i l ng trùng nhau t i v trí giao nhau gi a d m & sàn.ố ượ ạ ị ữ ầ  Cách t t nh t không nên tính trùng l p b i vì s b ki m tóan l ai raố ấ ắ ở ẽ ị ể ọ © Löu Tröôøng Vaên Döï toaùn Trang 2
  • 3. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng • Chi u dày c a k t c u m t đ ng theo thi t k không có trong d tóanề ủ ế ấ ặ ườ ế ế ự  N i suy đ n giáộ ơ • Các công tác xây l p không có trong đ n giá d tóan xây d ng c b nắ ơ ự ự ơ ả  Tr c h t tìm các công tác t ng t nh ng có s n trong đ n giá, t m s d ngướ ế ươ ự ư ẳ ơ ạ ử ụ các đ n giá & đ nh m c có s n đ thi t l p d tóan, liên l c v i c quan phê duy tơ ị ứ ẳ ể ế ậ ự ạ ớ ơ ệ d tóan đ đi u ch nh đ nh m c. N u không có công tác nào t ng t thì ph i l pự ể ề ỉ ị ứ ế ươ ư ả ậ theo giá t m tính, sau đó xin ý ki n ch p thu n c a c quan phê duy t d tóan.ạ ế ấ ậ ủ ơ ệ ự • K t c u d ng đ c bi t gây ra khó khăn trong công tác tính tiên l ngế ấ ạ ặ ệ ượ  V n d ng các ki n th c hình h c đã đ c h c đ tính tóan tiên l ng cho cácậ ụ ế ứ ọ ượ ọ ể ượ các k t c u có d ng đ c bi t này. Có th s d ng các công th c g n đúng đ tínhế ấ ạ ặ ệ ể ử ụ ứ ầ ể tóan. • Không bi t giá v t li u xây d ng hi n h uế ậ ệ ự ệ ữ  Ph i tìm cho b ng đ c b ng báo giá này. V i l ai vât li u không có trong b ngả ằ ượ ả ớ ọ ệ ả giá có th s d ng b ng báo giá c a các c a hàng v t li u xây d ng đáng tin c yể ử ụ ả ủ ử ậ ệ ự ậ t i t ng đ a ph ng.ạ ừ ị ươ 5. N I DUNG C A D TOÁN XÂY L PỘ Ủ Ự Ắ Bao g m các thành ph n ch y u sau :ồ ầ ủ ế - Nh ng căn c ti n hành tính d toán : S d ng Đ n giá nào? Đ nh m c nào?ữ ứ ế ự ử ụ ơ ị ứ Thông báo ho c thông t nào? H s thi t k do đ n v nào l p?...ặ ư ồ ơ ế ế ơ ị ậ - B ng t ng h p kinh phí : b ng này cho bi t t t c các lo i chi phí c n thi t đả ổ ợ ả ế ấ ả ạ ầ ế ể th c hi n xây d ng công trình v thi t k , thi công, t v n, giám sát....ự ệ ự ề ế ế ư ấ - B ng t ng h p v t li u : Nh m cho bi t s l ng, ch ng lo i, đ n giá c a cácả ổ ợ ậ ệ ằ ế ố ượ ủ ạ ơ ủ v t li u c n dùng cho công trìnhậ ệ ầ - B ng tiên l ng d toán ( ho c còn g i là b ng kh i l ng d toán ): B ng nàyả ượ ự ặ ọ ả ố ượ ự ả cho bi t kh i l ng c th c a t ng lo i công vi c xây d ng đ c tính ra tế ố ượ ụ ể ủ ừ ạ ệ ự ượ ừ các b n v thi t kả ẽ ế ế - M t s b ng bi u khác nh : B ng tính toán chi phí kh o sát ho c b ng tínhộ ố ả ể ư ả ả ặ ả toán chi ti t kh i l ng xây d ngế ố ượ ự * Chi phí tr c ti p : ( Ký hi u : T )ự ế ệ - Chi phí v t li u ( Ký hi u : VL ho c A1)ậ ệ ệ ặ - Chi phí nhân công ( Ký hi u : NC ho c B)ệ ặ - Chi phí máy thi công ( Ký hi u : M ho c C)ệ ặ T = VL + NC + M * Chi phí chung : ( Ký hi u : C )ệ - Chi phí qu n lý hành chánh.ả - Chi phí ph c v cho thi côngụ ụ - Chi phí ph c v cho công nhânụ ụ - Chi phí gián ti p khácế * Thu nh p ch u thu tính tr c :ậ ị ế ướ © Löu Tröôøng Vaên Döï toaùn Trang 3
  • 4. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng TL = % theo quy đ nh * ( T + C )ị * Giá tr d toán xây l p tr c thu :ị ự ắ ướ ế Z = T + C + TL * Thu giá tr gia tăng đ u ra c a xây l p :ế ị ầ ủ ắ VAT XL = Z * TGTGT TGTGT là thu su t c a thu GTGT cho công vi c xây l pế ấ ủ ế ệ ắ * Giá tr d toán xây l p tr c thu :ị ự ắ ướ ế G XL = Z + VAT XL * Các chi phí xây d ng c b n khác :ự ơ ả Đây là các lo i chi phí c n thi t đ l p các h s ban đ u và chi phí cho bạ ầ ế ể ậ ồ ơ ầ ộ ph n th m tra xét duy t cũng nh chi phí cho b ph n thay m t ch đ u tậ ẩ ệ ư ộ ậ ặ ủ ầ ư ( Ban qu n lý d án ) đi u hành d ánả ự ề ự - Chi phí kh o sát (Nả 1 ) - Chi phí lán tr i (Mạ 1) - Chi phí thi t k (Mế ế 2) - Chi phí th m đ nh thi t k k thu t ( Mẩ ị ế ế ỹ ậ 3 ) - Chi phí th m đ nh t ng d tóan ( Mẩ ị ổ ự 4 ) - Chi phí l p báo cáo đ u t ( Mậ ầ ư 5 ) - Chi phí th m đ nh báo cáo đ u t ( Mẩ ị ầ ư 6 ) - Chi phí giám sát k thu t (Mỹ ậ 7) - Chi phí Ban qu n lý d án (Mả ự 8) - Chi phí l p h s m i th u & đánh giá h s d th u (Mậ ồ ơ ờ ầ ồ ơ ự ầ 9) - Chi phí quy t tóan (Mế 10) - Chi phí b o hi m (Mả ể 11) - Chi phí giám sát quy n tác gi (Mề ả 12) - M t s chi phí t v n khác .........ộ ố ư ấ ==> C ng giá tr d toán :ộ ị ự R = GXL + ∑ Ni + ∑ Mi * D phòng phí :ự Q = 10%R Chi phí này dùng cho các phát sinh c n thi t mà trong thi t k ch a k đ n (n uầ ế ế ế ư ể ế ế có ) nh ng ph i có s nh t trí c a ch đ u t tr c khi th c hi n. Nh t thi t ph iư ả ự ấ ủ ủ ầ ư ướ ự ệ ấ ế ả có biên b n r ràng cho các h ng m c hay công vi c phát sinh v i đ u đ ch kýả ỏ ạ ụ ệ ớ ầ ủ ữ xác nh n c a bên A ( ch đ u t ), bên B ( nhà th u ) và đ n v thi t k cùng v iậ ủ ủ ầ ư ầ ơ ị ế ế ớ xác nh n đ ng ý gi i quy t c a c quan ch qu n c p trên c a ch đ u t .ậ ồ ả ế ủ ơ ủ ả ấ ủ ủ ầ ư * T ng d toán :ổ ự Y = R + Q 6. CÁC B C L P D TOÁNƯỚ Ậ Ự B c 1ướ L p b ng tính toán kh i l ng xây l p ( còn g i là b ng tiên l ng d toán) theoậ ả ố ượ ắ ọ ả ượ ự các b n v thi t k . T đó tính ra chi chí v t li u (aả ẽ ế ế ừ ậ ệ 1 ), chi phí nhân công (b1), chi phí máy thi công (c1). Xem thêm m u b ng bi u tính tiên l ng d toán.ẩ ả ể ượ ự © Löu Tröôøng Vaên Döï toaùn Trang 4
  • 5. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng Đây là b c quan tr ng nh t trong quá trình l p d tóan mà cho đ n nay trong đi uướ ọ ấ ậ ự ế ề ki n Vi t nam, máy tính không th thay th con ng i.ệ ệ ể ế ườ B c 2ướ L p b ng t ng h p v t li u (tham kh o m u đính kèm)ậ ả ổ ợ ậ ệ ả ẫ B c 3ướ L p b ng t ng h p kinh phí (tham kh o m u đính kèm)ậ ả ổ ợ ả ẫ B c 4ướ L p thuy t minh d toánậ ế ự B ng tính toán kh i l ng công tác xây l p (m u đính kèm đ tham kh o)ả ố ượ ắ ẫ ể ả B ng 1ả Kích thướ c Kh iố l ngượ Mã hi uệ Lo i công tácạ Số l nầ gi ngố nhau Dài R nộ g Cao Riêng Chun g 1 2 3 4 5 6 7 8 HA.1112 ............ BT đá 4x6 M.100 • Móng M1 • ........................... 10 ...... 1 ...... 2 ...... 0,1 ..... 0,2 ...... 2 .... ( S l n gi ng nhau là s l ng m t lo i c u ki n nào đó có cùng chung kích th c nhố ầ ố ố ượ ộ ạ ấ ệ ứớ ư nhau - đôi khi còn đ c g i là PGN )ượ ọ B ng tiên l ng d toán ( m u đính kèm đ tham kh o )ả ượ ự ẫ ể ả B ng 2ả Mã Tên công Đ nơ vị Kh iố Đ nơ Giá Thành ti nề hi uệ vi cệ tính l ngượ VL NC MTC VL NC MTC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ....... ....... ....... ....... ...... ...... ...... ....... ....... ...... C ngộ a1 b1 c1 ( Kh i l ng trong b ng này đã đ c tính toán trong b ng 1 )ố ượ ả ượ ả B ng t ng h p v t li u ( m u đính kèm đ tham kh o )ả ổ ợ ậ ệ ẫ ể ả B ng 3ả STT Tên v t li uậ ệ Đ n vơ ị Kh i l ngố ượ Đ n giáơ Thành ti nề 1 2 3 4 5 6 01 Xi măng PC.30 kg 1000 1000 1.000.000 đ © LöuTröôøngVaên Döï toaùn Trang5
  • 6. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng 02 03 ..... Đá 1x2 Cát vàng .................. C ng chungộ : m3 m3 ....... 100 50 ............. 155000 58000 ........... 1.550.000 đ 2.900.000 đ ................... VL (ho c A1)ặ B ng 4:ả B ng t ng h p kinh phí ( m u đính kèm đ tham kh o )ả ổ ợ ẫ ể ả Kho n m c chi phíả ụ Ký hi uệ Cách tính Thành ti nề Chi phí v t li uậ ệ Chi phí nhân công Chi phí máy thi công VL NC M V t li u th c tậ ệ ự ế K1%*b1 K2%*c C ng chi phí tr c ti pộ ự ế T VL + NC + M Chi phí chung C K3% * NC Thu nh p ch u thu tính tr cậ ị ế ướ TL K4% * (T+C) Giá tr d toán xây l p tr cị ự ắ ướ thuế Z T + C + TL Thu GTGT đ u ra c a xây l pế ầ ủ ắ VAT XL TGTGT * Z Giá tr d toán XL sau thuị ự ế GXL Z + VAT XL Chi phí kh o sátả N1 Theo quy đ nh c a “Đ n giá kh oị ủ ơ ả sát xây d ng” c a m i t nh ho cự ủ ỗ ỉ ặ thànhphố Chi phí lán tr iạ M1 K5% * GXL Chi phí thi t kế ế M2 Theo h ng d n trong QĐ sướ ẫ ố 12/2001/QĐ-BXD ngày 20/7/2001 Chi phí th m đ nh thi t k kẩ ị ế ế ỹ thu tậ M3 Theo h ng d n trong QĐướ ẫ 15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001 Chi phí th m đ nh t ng d toánẩ ị ổ ự M4 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ 15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001 Chi phí l p báo cáo ti n kh thiậ ề ả (kh thi)ả M5 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ 15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001 Chi phí th m đ nh báo cáo ti nẩ ị ề kh thi (kh thi)ả ả M6 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ 15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001 Chi phí giám sát thi công xây d ngự M7 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ 15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001 Chi phí qu n lý d ánả ự M8 K6% * GXL (ho c Gặ thi t bế ị) Chi phí l p h I p h s m iậ ồ ậ ồ ơ ờ th u & đánh giá h s d th uầ ồ ơ ự ầ M9 Theo h ng d n trongướ ẫ QĐ 15/2001/QĐ-BXD ngày 20/07/2001 Chi phí quy t toánế M10 Theo quy đ nh riêng c a t ngị ủ ừ ngành ho c t ng đ a ph ngặ ừ ị ươ Chí phí ba hi m công trìnhỏ ể M11 K7% * GXL Chi phí giám sát quy n tác giề ả M12 10% * (Chi phí thi t k / 0.81)ế ế C ng chi phí ki n thi t cộ ế ế ơ b n khácả R ∑ Ni + ∑ Mi D phòng phíự Q 10%( GXL + R ) T ng d toánổ ự Y R + Q Xác đ nh các kho n chi phí trong “ B ng t ng h p chi phí “ :ị ả ả ổ ợ © LöuTröôøngVaên Döï toaùn Trang6
  • 7. Baøi giaûng khoùa hoïc: Laäp vaø quaûn lyù döï toaùn, quyeát toaùn coâng trình xaây döïng • Chi phí v t li u (VL ho c A1):ậ ệ ặ Căn c vào b ng t ng h p v t li u đ xác đ nh chi phí v t li u (ký hi u là VL ho c A1), vứ ả ổ ợ ậ ệ ể ị ậ ệ ệ ặ ề b n ch t VL chính là chi phí v t li u theo giá th c t .ả ấ ậ ệ ự ế • Chi phí nhân công (NC ho c B):ặ H s K1 đ c xác đ nh theo Thông t s 03/2001/TT-BXD ngày 13/2/2001 c a B Xâyệ ố ượ ị ư ố ủ ộ D ng v vi c h ng d n đi u ch nh d tóan công trình xây d ng c b n. Theo thông t nàyự ề ệ ướ ẫ ề ỉ ự ự ơ ả ư K1 = 1.46 • Chi phí máy thi công (M ho c C):ặ H s K2 đ c xác đ nh theo Thông t s 03/2001/TT-BXD ngày 13/2/2001 c a B Xâyệ ố ượ ị ư ố ủ ộ D ng v vi c h ng d n đi u ch nh d tóan công trình xây d ng c b n. Theo thông t nàyự ề ệ ướ ẫ ề ỉ ự ự ơ ả ư K2 = 1.07 • Chi phí chung ( C ) H s K3 đ c xác đ nh theo Thông t s 09/2000/TT-BXD ngày 17/7/2000 c a B Xâyệ ố ượ ị ư ố ủ ộ D ng. Theo Thông t này K3 ph thu c vào l ai công trình, ví d : xây l p công trình dânự ư ụ ộ ọ ụ ắ d ng thì K3 = 0,58 # 58%.ụ • Thu nh p ch u thu tính tr c (TL)ậ ị ế ướ H s K4 đ c xác đ nh theo Thông t s 09/2000/TT-BXD ngày 17/7/2000 c a B Xâyệ ố ượ ị ư ố ủ ộ D ng. Theo Thông t này K4 ph thu c vào l ai công trình, ví d : xây l p công trình dânự ư ụ ộ ọ ụ ắ d ng thì K4 = 0,055 # 5,5%.ụ • Thu giá tr gia tăng đ u ra c a xây l p (VATế ị ầ ủ ắ XL ) Giá trị TGTGT là thu su t c a h at đ ng xây l p,ế ấ ủ ọ ộ ắ TGTGT đ c xác đ nh theo Lu t thu giá tr giaượ ị ậ ế ị tăng. M t cách t ng quátộ ổ TGTGT = 5%, v i m t s l ai h at đ ng xây l p đ c bi tớ ộ ố ọ ọ ộ ắ ặ ệ TGTGT có thể nh h n 5%.ỏ ơ • Chi phí kh o sát công trình :ả Đ c tính toán theo “ượ Đ nh m c d toán kh o sát xây d ngị ứ ự ả ự “ do B Xây d ng ban hànhộ ự kèm theo Quy t đ nh s 06/2000/QĐ-BXD ngày 22/05/2000. Các tính toán t ng t nh tínhế ị ố ươ ự ư d toán xây l p nh ng đ n gi n h n.ự ắ ư ơ ả ơ Riêng t i Thành ph H Chí Minh đ c tính toán theoạ ố ồ ượ Đ n giá kh o sát xây d ngơ ả ự do Uy Ban Nhân Dân Thành ph H Chí Minh ban hành theo QĐ 65/2001/QĐ-UB ngày 31/07/2001ố ồ (Xem ph n ph l c). Các kho n phí sau đây ch a tính trong đ n giá kh o sát xây d ng khuầ ụ ụ ả ư ơ ả ự v c TP.HCM:ự - Đ i v i công tác kh o sát đ a ch t công trình thì chi phí l p ph ng án & vi t báo cáoố ớ ả ị ấ ậ ươ ế kh o sát đ c tính b ng 5% c a chi phí liên quan tr c ti p đ n th c hi n công tácả ượ ằ ủ ự ế ế ự ệ kh o sát đ a ch t công trình.ả ị ấ - Đ i v i công tác kh o sát đo đ c đ a hình thì chi phí l p ph ng án & vi t báo cáoố ớ ả ạ ị ậ ươ ế kh o sát đ c tính b ng 5% c a chi phí liên quan tr c ti p đ n th c hi n công tácả ượ ằ ủ ự ế ế ự ệ kh o sát đo đ c đ a hình.ả ạ ị - Chi phí nhà t m (n u có) cho công tác kh o sát các công trình xây d ng không thu cạ ế ả ự ộ thành ph & các khu dân c đ c tính b ng 5% giá tr d toán công tác kh o sát xâyố ư ượ ằ ị ự ả d ng.ự • Chi phí lán tr i:ạ © LöuTröôøngVaên Döï toaùn Trang7