1. C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh Phúcộ ậ ư ạ
….ngày….tháng…..năm 20….
H P Đ NG T V N VÀ THI T K KI N TRÚCỢ Ồ Ư Ấ Ế Ế Ế
- Căn c vào B lu t Dân s N c N c C ng Hòa Xã H i Ch Nghĩa Vi t Nam.ứ ộ ậ ự ướ ướ ộ ộ ủ ệ
- Căn c gi y GCNĐKD Công ty TNHH............................ứ ấ
- Căn c vào các văn b n pháp lu t khác có liên quan.ứ ả ậ
- Căn c vào kh năng và nhu c u hai bên.ứ ả ầ
Hôm nay, ngày tháng năm 2013, chúng tôi các bên g m có:ồ
BÊN A (BÊN GIAO THI CÔNG) : CH Đ U TỦ Ầ Ư
- Đ i di nạ ệ : Ông Nguy n Văn A ho c Bà Nguy n Th Bễ ặ ễ ị
- Đ a chị ỉ : S 123, Đ ng ABC,ố ườ
- Đi n tho iệ ạ : Fax:
BÊN B (BÊN NH N THI CÔNG) : CÔNG TY TNHH T V N ..................................Ậ Ư Ấ
- Đ a ch Tr sị ỉ ụ ở :
- VPĐD :
- Đi n tho iệ ạ : (039) Fax:
- S tài kho nố ả :
- Mã s thuố ế :
- Ng i đ i di n : Ôngườ ạ ệ Ch c v : Giám đ cứ ụ ố
Hai bên th ng nh t ký k t H p đ ng T V n và Thi t K Ki n Trúc cho công trình nhà v i các đi uố ấ ế ợ ồ ư ấ ế ế ế ở ớ ề
kho n sau:ả
1. N I DUNG H P Đ NGỘ Ợ Ồ
Bên B s ti n hành th c hi n công vi c t v n thi t k cho bên A theo các công đo n bao g m:ẽ ế ự ệ ệ ư ấ ế ế ạ ồ
1.1 T v n và thi t k c s ban đ u: ( Giai đo n 1:t 1 đ n 2 tu n )ư ấ ế ế ơ ở ầ ạ ừ ế ầ
- Thi t k m t b ng, ph i c nh m t ti n, các m t đ ng, các m t c t,ế ế ặ ằ ố ả ặ ề ặ ứ ặ ắ
- B trí phòng, phân b không gian, thông t ng, mái ..ố ố ầ
1.2 Thi t k k thu t tri n khai chi ti t: ( Giai đo n 2: t 2 tu n đ n 3 tu n ) Đi u ch nh không quá 3ế ế ỹ ậ ể ế ạ ừ ầ ế ầ ề ỉ
l n đi u ch nh v i kh i l ng đi u ch nh không quá 30% kh i l ng trong su t gia đo n tri n khai thi tầ ề ỉ ớ ố ượ ề ỉ ố ượ ố ạ ể ế
2. k :ế
- Thi t k ph i c nh m t ti n, ph i c nh phòng khách, các phòng ng , b p và các không gian sinh ho tế ế ố ả ặ ề ố ả ủ ế ạ
chung c a gia đình.ủ
- Thi t k tri n khai ki n trúc chi ti t vách, c ng, c a, t ng, tr n, đèn, lát g ch, thi t b v sinh, c uế ế ể ế ế ổ ử ườ ầ ạ ế ị ệ ầ
thang, ban công, trang trí, b đ , lam l y sáng.ệ ỡ ấ
- Thi t k k t c u chi ti t móng, c t, sàn, seno, c u thang, đà gi ng, đà ki ng, đà sàn, ban công.ế ế ế ấ ế ộ ầ ằ ề
- Thi t k h th ng c p đi n, h th ng chi u sáng;ế ế ệ ố ấ ệ ệ ố ế
- Thi t k h th ng c p, thoát n c;ế ế ệ ố ấ ướ
- Thi t k h thông thông tin, liên l c: Đi n tho i, Cáp Tr ng Hình, ADSL internet.ế ế ệ ạ ệ ạ ườ
- Cung c p b n d toán: mang tính t ng đ i. Tr ng h p chào th u thì Cty tính theo đ n giá th c tấ ả ự ươ ố ườ ợ ầ ơ ự ế
công ty
1.3.Giám sát quy n tác gi : ( Trong su t giai đo n thi công )ề ả ố ạ
Th c hi n t 05 - 10 l n t i công tr ng, th i l ng m i l n t v n không quá 120 phútự ệ ừ ầ ạ ườ ờ ượ ỗ ầ ư ấ
1.3.1 Giám sát k t c u (K s đ m trách)ế ấ ỹ ư ả
- Đào móng, x lý móngử
- Đ bê tông móng, sànổ
- L p đ t h th ng đi n n cắ ặ ệ ố ệ ướ
1.3.2 Giám sát ki n trúc (Ki n trúc s đ m trách)ế ế ư ả
- S n n c, dán gi yơ ướ ấ
- Lát g ch, p g ch t ng, p đá graniteạ ố ạ ườ ố
- X lý th m m m t ti n công trìnhử ẩ ỹ ặ ề
1.4. H s thi t k bao g m:ồ ơ ế ế ồ
-HS B n v ph i c nh n i, ngo i th t (n u yêu c u)ả ẽ ố ả ộ ạ ấ ế ầ
-HS B n v thi t k ki n trúcả ẽ ế ế ế
-HS B n v k thu t k t c uả ẽ ỹ ậ ế ấ
-HS B n v chi ti t h th ng đi n, n cả ẽ ế ệ ố ệ ướ
2. GIÁ TR H P Đ NG & PH NG TH C THANH TOÁN:Ị Ợ Ồ ƯƠ Ứ Di n tích xây d ng :ệ ự
Đ n giá thi t k : Giá Tr H p Đ ng :ơ ế ế ị ợ ồ
2.1 Ph ng th c thanh toán: Thanh toán làm 2 đ t;ươ ứ ợ
2.1.1 Đ t 1: ~50% t ng giá tr c a h p đ ng ngay sau khi ký k t h p đ ngợ ổ ị ủ ợ ồ ế ợ ồ
Thành ti n:ề VNĐ
2.1.2 Đ t 2: ~50% t ng giá tr c a h p đ ng vào th i đi m khi bên B bàn giao toàn b h s thi t k kợ ổ ị ủ ợ ồ ờ ể ộ ồ ơ ế ế ỹ
thu t.ậ
Thành ti n:ề VNĐ
N u bên A giao cho bên B thi công toàn b công trình, phí thi t k s đ c kh u tr 100% ngay khi kýế ộ ế ế ẽ ượ ấ ừ
h p đ ng thi côngợ ồ
3. 3.TRÁCH NHI M HAI BÊN:Ệ
Trách nhi m Bên A:ệ
3.1 Có trách nhi m cung c p đ y đ thông tin, n i dung v di n tích đ t, v trí đ t, các tiêu chu n xâyệ ấ ầ ủ ộ ề ệ ấ ị ấ ẩ
d ng c a đ a ph ng t i đ a đi m xây d ng và các yêu c u c a ban qu n lý d án cho bên B đ ph c vự ủ ị ươ ạ ị ể ự ầ ủ ả ự ể ụ ụ
công tác t v n, thi t k , giám sátư ấ ế ế
3.2 Có trách nhi m đ ng tên trên gi y phép xây d ng và ti n hành th t c hoàn công.ệ ứ ấ ự ế ủ ụ
3.3 Có trách nhi m thanh toán đ y đ cho bên B theo đúng quy đ nh đi u 3 c a h p đ ngệ ầ ủ ị ề ủ ợ ồ
3.4 Có trách nhi m thông báo th i gian và n i dung giám sát quy n tác gi cho bên A bi t tr c m tệ ờ ộ ề ả ế ướ ộ
ho c ngày đ s p l ch k p th i.ặ ể ế ị ị ờ
3.5 Đ m b o tính h p pháp c a Ch đ u t đ i v i lô đ t ho c công trình xây d ngả ả ợ ủ ủ ầ ư ố ớ ấ ặ ự
Trách nhi m Bên B:ệ
3.6 Có trách nhi m hoàn thành và bàn giao các lo i b n v , h s thi t k đúng yêu c u và th i gian choệ ạ ả ẽ ồ ơ ế ế ầ ờ
bên A
3.7 Có trách nhi m giám sát quy n tác gi trong su t th i gian thi công,ệ ề ả ố ờ
4. ĐI U KHO N LO I TR :Ề Ả Ạ Ừ
Bên B s không ch u trách nhi m các n i dung sau :ẽ ị ệ ộ
4.1 Th m đ nh giá tr xây l p th c tẩ ị ị ắ ự ế
4.2 Các trách nhi m thi t h i v tài s n và v t t không do l i thi t k trong quá trình thi côngệ ệ ạ ề ả ậ ư ỗ ế ế
4.3 Nh ng t v n ngoài ph m vi chuyên môn c a công tyữ ư ấ ạ ủ
4.4 Nh ng thay đ i c a ch nhà so v i h s thi t k ban đ uữ ổ ủ ủ ớ ồ ơ ế ế ầ
5. ĐI U KHO N CHUNG:Ề Ả
5.1. Hai bên c n ch đ ng thông báo cho nhau ti n đ th c hi n H p đ ng. N u có v n đ gì b t l iầ ủ ộ ế ộ ự ệ ợ ồ ế ấ ề ấ ợ
phát sinh, các bên ph i k p th i thông báo cho nhau bi t đ tích c c gi i quy t. (N i dung đ c ghi l iả ị ờ ế ể ự ả ế ộ ượ ạ
d i hình th c biên b n).ướ ứ ả
5.2. M i s s a đ i hay b sung vào b n H p đ ng này ph i đ c s đ ng ý c a c hai Bên và đ c l pọ ự ử ổ ổ ả ợ ồ ả ượ ự ồ ủ ả ượ ậ
thành văn b n m i có giá tr hi u l c.ả ớ ị ệ ự
5.3. H p đ ng này có hi u l c t ngày ký cho đ n khi hoàn t t vi c thanh lý H p đ ng. H p đ ng nàyợ ồ ệ ự ừ ế ấ ệ ợ ồ ợ ồ
đ c l p thành 04 b n, Bên A gi 02 b n, Bên B gi 02 b n, và có giá tr pháp lý nh nhau.ượ ậ ả ữ ả ữ ả ị ư
Sau khi đ c l i l n cu i cùng và th ng nh t v i nh ng n i dung đã ghi trong H p đ ng, hai bên cùng kýọ ạ ầ ố ố ấ ớ ữ ộ ợ ồ
tên d i đây.ướ
Đ I DI N BÊN AẠ Ệ Đ I DI N BÊN BẠ Ệ