1. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
MẪU B01-DN
Đơn vị tính: VND
Thuyết
TÀI SẢN Mã số 31/12/2009 01/01/2009
minh
1 2 3 4 5
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 76.156.757.446 40.234.354.379
I- Tiền và các khoản tương đương tiền 110 04 22.534.568.274 2.856.240.831
1. Tiền 111 3.714.568.274 1.556.240.831
2. Các khoản tương đương tiền 112 18.820.000.000 1.300.000.000
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 05 16.404.839.636 -
1. Đầu tư ngắn hạn 121 16.404.839.636 -
III- Các khoản phải thu ngắn hạn 130 23.038.077.939 18.876.705.069
1. Phải thu khách hàng 131 19.988.441.846 17.959.215.033
2. Trả trước cho người bán 132 513.351.764 306.231.118
5. Các khoản phải thu khác 135 06 2.914.985.891 611.258.918
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 (378.701.562) -
IV- Hàng tồn kho 140 07 10.536.787.721 17.700.960.301
1. Hàng tồn kho 141 10.536.787.721 22.827.971.280
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - (5.127.010.979)
V- Tài sản ngắn hạn khác 150 3.642.483.876 800.448.178
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 08 48.804.715 315.003.264
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 1.533.002.106 372.638.463
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 09 2.654.794 -
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 10 2.058.022.261 112.806.451
B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200 52.764.362.699 36.305.829.277
II- Tài sản cố định 220 29.317.362.699 30.517.436.187
1. Tài sản cố định hữu hình 221 11 12.648.379.920 15.967.977.085
- Nguyên giá 222 97.875.592.652 97.750.354.175
- Giá trị hao mòn luỹ kế 223 (85.227.212.732) (81.782.377.090)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 12 16.668.982.779 14.549.459.102
IV- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 13 23.447.000.000 5.600.000.000
1. Đầu tư vào công ty con 251 23.447.000.000 -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - 5.600.000.000
V- Tài sản dài hạn khác 260 - 188.393.090
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 14 - 97.609.427
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 - 90.783.663
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 128.921.120.145 76.540.183.656
2. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (tiếp theo)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
MẪU B01-DN
Đơn vị tính: VND
Thuyết
NGUỒN VỐN Mã số 31/12/2009 01/01/2009
minh
1 2 3 4 5
A- NỢ PHẢI TRẢ 300 57.571.734.643 30.079.848.873
I- Nợ ngắn hạn 310 57.367.852.804 28.785.685.793
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 15 45.270.788.887 19.638.859.752
2. Phải trả người bán 312 7.193.877.066 5.958.275.117
3. Người mua trả tiền trước 313 163.836.080 176.147.784
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 16 2.062.154.842 1.314.104.162
5. Phải trả người lao động 315 1.598.622.886 643.006.047
6. Chi phí phải trả 316 17 280.638.030 22.984.940
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 18 797.935.013 1.032.307.991
II- Nợ dài hạn 330 203.881.839 1.294.163.080
4. Vay và nợ dài hạn 334 19 - 1.199.634.780
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 20 203.881.839 94.528.300
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 71.349.385.502 46.460.334.783
I- Vốn chủ sở hữu 410 70.961.559.447 45.891.908.728
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 21 38.800.000.000 28.000.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 21 16.450.600.000 9.403.600.000
4. Cổ phiếu quỹ 414 21 (285.000.000) (285.000.000)
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 1.033.354.101 -
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 21 5.465.418.833 5.465.418.833
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 21 1.320.000.000 1.320.000.000
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 21 148.895.000 178.795.000
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 21 8.028.291.513 1.809.094.895
II- Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 387.826.055 568.426.055
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 387.826.055 568.426.055
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 128.921.120.145 76.540.183.656
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
MẪU B01-DN
Chỉ tiêu ĐVT 31/12/2009 01/01/2009
5. Ngoại tệ các loại - Đô la Mỹ USD 1.219,22 1.229,37
3. Mai Văn Bình Nguyễn Thúy Hiền Cao Thị Lan
Tổng Giám đốc Kế toán trưởng Người lập
Hải Phòng, ngày 25 tháng 03 năm
2010