SlideShare a Scribd company logo
1 of 12
1/3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự
do-Hạnh phúc
BÁO CÁO TÀI
CHÍNH BỘ 48 BCTC
[01] Kỳ tính thuế: Quý
02 năm 2016
[[02] Tên tổ chức, cá nhân trả thu nhập: Công ty TNHH thiết bị giáo dục Việt
Pháp
[03] Mã số thuế: 0105768543
Mẫu số: B-01/DNN
( Ban hành theo QĐ số
48/2006/QĐ-BTC ngày
14/09/2006 của Bộ trưởng
BTC )
[04] Địa chỉ: 27/58 Mạc thị Bưởi,P. Vĩnh Tuy
[05]
Quận/Huyện:
Hai Bà Trưng
[06] Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
[07] Điện thoại: [08] Fax: [09] E-mail:
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
STT Chỉ tiêu Mã Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
TÀI SẢN
A A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100 56.371.719.387 36.991.753.083
I I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 (III.01) 3.820.440.568 5.197.976.007
II II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 (III.05) 0 0
1 1. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 0 0
2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) 129 0 0
III III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 41.707.008.601 19.498.078.236
1 1. Phải thu của khách hàng 131 41.125.628.401 19.285.498.504
2 2. Trả trước cho người bán 132 500.372.500 197.647.239
3 3. Các khoản phải thu khác 138 81.007.700 14.932.493
4 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 0 0
1/3
IV IV. Hàng tồn kho 140 8.502.483.798 9.391.103.015
1 1. Hàng tồn kho 141 (III.02) 8.502.483.798 9.391.103.015
2 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 0
V V. Tài sản ngắn hạn khác 150 2.341.786.420 2.904.595.825
1 1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 151 1.056.014.427 1.649.611.120
2 2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152 0 0
3 3. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 157 0 0
4 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 1.285.771.993 1.254.984.705
B B - TÀI SẢN DÀI HẠN(200 = 210+220+230+240) 200 847.717.560 1.066.642.909
I I. Tài sản cố định 210 (III.03.04) 581.967.025 752.298.853
1 1. Nguyên giá 211 1.021.990.909 1.021.990.909
2 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212 (440.023.884) (269.692.056)
3 3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213 0 0
II II. Bất động sản đầu tư 220 0 0
1 1. Nguyên giá 221 0 0
2 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222 0 0
III III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230 (III.05) 0 0
1 1. Đầu tư tài chính dài hạn 231 0 0
2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 239 0 0
IV IV. Tài sản dài hạn khác 240 265.750.535 314.344.056
1 1. Phải thu dài hạn 241 0 0
2 2. Tài sản dài hạn khác 248 265.750.535 314.344.056
3 3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 249 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250 = 100 + 200) 250 57.219.436.947 38.058.395.992
NGUỒN VỐN
A A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 300 48.724.305.002 31.503.556.283
I I. Nợ ngắn hạn 310 48.724.305.002 31.336.056.289
1 1. Vay ngắn hạn 311 0 0
2 2. Phải trả cho người bán 312 48.296.849.039 30.844.917.326
3 3. Người mua trả tiền trước 313 0 141.948.402
4 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 III.06 321.066.118 349.190.561
5 5. Phải trả người lao động 315 96.133.641 0
6 6. Chi phí phải trả 316 0 0
7 7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 318 10.256.204 0
8 8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 0 0
9 9. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 327 0 0
10 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 328 0 0
11 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 329 0 0
II II. Nợ dài hạn 330 0 167.499.994
1 1. Vay và nợ dài hạn 331 0 167.499.994
2 2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 332 0 0
3 3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 334 0 0
4 4. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 336 0 0
5 5. Phải trả, phải nộp dài hạn khác 338 0 0
6 6. Dự phòng phải trả dài hạn 339 0 0
B B-VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) 400 8.495.131.945 6.554.839.709
I I. Vốn chủ sở hữu 410 III.07 8.495.131.945 6.554.839.709
1 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 4.000.000.000 4.000.000.000
2 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0
3 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 0 0
4 4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 0 0
5 5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 0 0
6 6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 416 0 0
7 7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417 4.495.131.945 2.554.839.709
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400 ) 440 57.219.436.947 38.058.395.992
CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
1 1- Tài sản thuê ngoài 0 0
2 2- Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công 0 0
3 3- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 0 0
4 4- Nợ khó đòi đã xử lý 0 0
5 5- Ngoại tệ các loại 0,00 0,00
2/3
3/3
Ghi chú:
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Lập ngày 31 tháng 12 năm 2016
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
Vương Quốc
Mười
(1) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn
(...). (2) Các chỉ tiêu không có số liệu thì không phải báo cáo nhưng không được đánh lại "Mã số".
(3) Doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì "Số cuối năm" có thể ghi là "31.12.X"; "Số đầu năm" có thể ghi là
"01.01.X".
Ký điện tử bởi: Công ty TNHH thiết bị giáo dục Việt Pháp.
1/1
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
STT Chỉ tiêu Mã Thuyết minh Số năm nay Số năm trước
(A) (B) (C) (1) (2)
1 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 146.483.013.797 67.016.545.375
2 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 29.716.089 83.548.254
3 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 146.453.297.708 66.932.997.121
4 4. Giá vốn hàng bán 11 137.762.587.172 60.794.256.513
5 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 8.690.710.536 6.138.740.608
6 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 139.717.739 16.227.812
7 7. Chi phí tài chính 22 370.627.160 355.982.091
8 8.- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 5.407.006 40.111.694
9 9. Chi phí quản lý kinh doanh 24 5.962.433.865 3.888.786.391
10 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh(30 = 20 + 21 - 22 – 24) 30 2.497.367.250 1.910.199.938
11 11. Thu nhập khác 31 10.086 56.734
12 12. Chi phí khác 32 6.472.545 15.426.590
13 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 (6.462.459) (15.369.856)
14 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 IV.09 2.490.904.791 1.894.830.082
15 15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 51 550.612.555 423.637.836
16 16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51) 60 1.940.292.236 1.471.192.246
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Lập ngày 31 tháng 12 năm 2016
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
Trịnh Thị Huệ
Ký điện tử bởi: Công ty TNHH thiết bị giáo dục Việt Pháp.
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRỰC TIẾP
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
STT Chỉ tiêu Mã
Thuyết
minh
Số năm nay Số năm trước
(A) (B) (C) (1) (2)
I I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 128.975.693.556 61.629.334.106
2 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 02 (113.697.145.436) (49.444.340.855)
3 3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (2.145.805.985) (1.502.547.089)
4 4. Tiền chi trả lãi vay 04 (5.407.006) (40.111.694)
5 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 (591.972.373) (409.057.000)
6 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 149.448.485 97.063.385
7 7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 07 (13.910.855.854) (6.642.435.272)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (1.226.044.613) 3.687.905.581
II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài
hạn khác
21 0 0
2
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài
hạn khác
22 0 0
3 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 0 0
4 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 0 0
5 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 0 0
6 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 0 0
7 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 16.009.168 10.684.974
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 16.009.168 10.684.974
III III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 0 0
2
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành
32 0 0
3 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 0 0
4 4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (167.499.994) (335.000.004)
5 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 0 0
6 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (167.499.994) (335.000.004)
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40) 50 (1.377.535.439) 3.363.590.551
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 5.197.976.007 1.834.385.456
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50+60+61) 70 3.820.440.568 5.197.976.007
2/2
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Lập ngày 31 tháng 12 năm 2016
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
Trịnh Thị Huệ
Ghi chú (*): (*) Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số”.
Ký điện tử bởi: Công ty TNHH thiết bị giáo dục Việt Pháp.
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
STT Tên tài khoản Số hiệu Số dư đầu năm Số phát sinh trong năm Số dư cuối năm
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
1 Tiền mặt 111 853.826.688 0 2.880.421.778 1.193.052.239 2.541.196.227 0
2 Tiền Việt Nam 1111 853.826.688 0 2.880.421.778 1.193.052.239 2.541.196.227 0
3 Ngoại tệ 1112 0 0 0 0 0 0
4 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 1113 0 0 0 0 0 0
5 Tiền gửi Ngân hàng 112 4.344.149.320 0 211.493.638.835 214.558.543.814 1.279.244.341 0
6 Tiền Việt Nam 1121 2.452.977.364 0 116.489.492.853 117.835.316.490 1.107.153.727 0
7 Ngoại tệ 1122 1.891.171.956 0 95.004.145.982 96.723.227.324 172.090.614 0
8 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 1123 0 0 0 0 0 0
9 Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 0 0 0 0 0 0
10 Phải thu của khách hàng 131 19.285.498.504 141.948.402 158.102.031.005 136.119.952.706 41.125.628.401 0
11 Thuế GTGT được khấu trừ 133 1.649.611.120 0 10.977.118.735 11.570.715.428 1.056.014.427 0
12 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ 1331 1.649.611.120 0 10.977.118.735 11.570.715.428 1.056.014.427 0
13 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332 0 0 0 0 0 0
14 Phải thu khác 138 4.435.993 0 82.719.971 6.148.264 81.007.700 0
15 Tài sản thiếu chờ xử lý 1381 0 0 0 0 0 0
16 Phải thu khác 1388 4.435.993 0 82.719.971 6.148.264 81.007.700 0
17 Tạm ứng 141 1.246.902.100 0 0 0 1.246.902.100 0
18 Chi phí trả trước ngắn hạn 142 8.082.605 0 632.265.398 601.478.110 38.869.893 0
19 Nguyên liệu, vật liệu 152 0 0 0 0 0 0
20 Công cụ, dụng cụ 153 0 0 0 0 0 0
21 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 154 0 0 0 0 0 0
22 Thành phẩm 155 0 0 0 0 0 0
23 Hàng hoá 156 9.391.103.014 0 136.899.127.827 137.787.747.043 8.502.483.798 0
1/5
24 Hàng gửi đi bán 157 0 0 0 0 0 0
25 Các khoản dự phòng 159 0 0 0 0 0 0
26 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 1591 0 0 0 0 0 0
27 Dự phòng phải thu khó đòi 1592 0 0 0 0 0 0
28 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 1593 0 0 0 0 0 0
29 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 171 0 0 0 0 0 0
30 Tài sản cố định 211 1.021.990.909 0 0 0 1.021.990.909 0
31 TSCĐ hữu hình 2111 1.021.990.909 0 0 0 1.021.990.909 0
32 TSCĐ thuê tài chính 2112 0 0 0 0 0 0
33 TSCĐ vô hình 2113 0 0 0 0 0 0
34 Hao mòn TSCĐ 214 0 269.692.056 0 170.331.828 0 440.023.884
35 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 0 269.692.056 0 170.331.828 0 440.023.884
36 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142 0 0 0 0 0 0
37 Hao mòn TSCĐ vô hình 2143 0 0 0 0 0 0
38 Hao mòn bất động sản đầu tư 2147 0 0 0 0 0 0
39 Bất động sản đầu tư 217 0 0 0 0 0 0
40 Đầu tư tài chính dài hạn 221 0 0 0 0 0 0
41 Vốn góp liên doanh 2212 0 0 0 0 0 0
42 Đầu tư vào công ty liên kết 2213 0 0 0 0 0 0
43 Đầu tư tài chính dài hạn khác 2218 0 0 0 0 0 0
44 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 229 0 0 0 0 0 0
45 Xây dựng cơ bản dở dang 241 0 0 0 0 0 0
46 Mua sắm TSCĐ 2411 0 0 0 0 0 0
47 Xây dựng cơ bản dở dang 2412 0 0 0 0 0 0
48 Sửa chữa lớn TSCĐ 2413 0 0 0 0 0 0
49 Chi phí trả trước dài hạn 242 314.344.056 0 140.316.818 188.910.339 265.750.535 0
50 Ký quỹ, ký cược dài hạn 244 0 0 0 0 0 0
51 Vay ngắn hạn 311 0 0 0 0 0 0
52 Nợ dài hạn đến hạn trả 315 0 0 0 0 0 0
2/5
53 Phải trả cho người bán 331 197.647.239 30.844.917.326 120.821.680.861 137.970.887.313 500.372.500 48.296.849.039
54 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333 0 349.190.561 24.774.930.838 24.746.806.395 0 321.066.118
55 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331 0 96.955 23.771.292.496 23.771.292.496 0 96.955
56 Thuế GTGT đầu ra 33311 0 96.955 11.570.715.428 11.570.715.428 0 96.955
57 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312 0 0 12.200.577.068 12.200.577.068 0 0
58 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332 0 0 0 0 0 0
59 Thuế xuất, nhập khẩu 3333 0 0 333.664.750 333.664.750 0 0
60 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 0 340.188.992 591.972.373 550.612.555 0 298.829.174
61 Thuế thu nhập cá nhân 3335 0 8.904.614 76.501.219 89.736.594 0 22.139.989
62 Thuế tài nguyên 3336 0 0 0 0 0 0
63 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337 0 0 0 0 0 0
64 Các loại thuế khác 3338 0 0 1.500.000 1.500.000 0 0
65 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339 0 0 0 0 0 0
66 Phải trả người lao động 334 0 0 2.386.855.073 2.482.988.714 0 96.133.641
67 Chi phí phải trả 335 0 0 0 0 0 0
68 Phải trả, phải nộp khác 338 10.496.500 0 503.597.790 524.350.494 0 10.256.204
69 Tài sản thừa chờ giải quyết 3381 0 0 0 0 0 0
70 Kinh phí công đoàn 3382 0 0 0 0 0 0
71 Bảo hiểm xã hội 3383 8.947.836 0 360.952.645 375.736.994 0 5.836.513
72 Bảo hiểm y tế 3384 1.548.664 0 62.420.371 65.155.500 0 1.186.465
73 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3386 0 0 0 0 0 0
74 Doanh thu chưa thực hiện 3387 0 0 0 0 0 0
75 Phải trả, phải nộp khác 3388 0 0 54.500.000 54.500.000 0 0
76 Bảo hiểm thất nghiệp 3389 0 0 25.724.774 28.958.000 0 3.233.226
77 Vay, nợ dài hạn 341 0 167.499.994 167.499.994 0 0 0
78 Vay dài hạn 3411 0 167.499.994 167.499.994 0 0 0
79 Nợ dài hạn 3412 0 0 0 0 0 0
80 Trái phiếu phát hành 3413 0 0 0 0 0 0
3/5
81 Mệnh giá trái phiếu 34131 0 0 0 0 0 0
82 Chiết khấu trái phiếu 34132 0 0 0 0 0 0
83 Phụ trội trái phiếu 34133 0 0 0 0 0 0
84 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 3414 0 0 0 0 0 0
85 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 351 0 0 0 0 0 0
86 Dự phòng phải trả 352 0 0 0 0 0 0
87 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 353 0 0 0 0 0 0
88 Quỹ khen thưởng 3531 0 0 0 0 0 0
89 Quỹ phúc lợi 3532 0 0 0 0 0 0
90 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533 0 0 0 0 0 0
91 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534 0 0 0 0 0 0
92 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 356 0 0 0 0 0 0
93 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561 0 0 0 0 0 0
94 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 3562 0 0 0 0 0 0
95 Nguồn vốn kinh doanh 411 0 4.000.000.000 0 0 0 4.000.000.000
96 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4111 0 4.000.000.000 0 0 0 4.000.000.000
97 Thặng dư vốn cổ phần 4112 0 0 0 0 0 0
98 Vốn khác 4118 0 0 0 0 0 0
99 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 413 0 0 0 0 0 0
100 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 418 0 0 0 0 0 0
101 Cổ phiếu quỹ 419 0 0 0 0 0 0
102 Lợi nhuận chưa phân phối 421 0 2.554.839.709 2.021.804.801 3.962.097.037 0 4.495.131.945
103 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4211 0 1.083.647.463 0 1.471.192.246 0 2.554.839.709
104 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 4212 0 1.471.192.246 2.021.804.801 2.490.904.791 0 1.940.292.236
105 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511 0 0 146.483.013.797 146.483.013.797 0 0
106 Doanh thu bán hàng hoá 5111 0 0 146.446.413.768 146.446.413.768 0 0
107 Doanh thu bán các thành phẩm 5112 0 0 0 0 0 0
108 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113 0 0 0 0 0 0
109 Doanh thu khác 5118 0 0 36.600.029 36.600.029 0 0
4/5
110 Doanh thu hoạt động tài chính 515 0 0 139.717.739 139.717.739 0 0
111 Các khoản giảm trừ doanh thu 521 0 0 29.716.089 29.716.089 0 0
112 Chiết khấu thương mại 5211 0 0 0 0 0 0
113 Hàng bán bị trả lại 5212 0 0 29.716.089 29.716.089 0 0
114 Giảm giá hàng bán 5213 0 0 0 0 0 0
115 Mua hàng 611 0 0 0 0 0 0
116 Giá thành sản xuất 631 0 0 0 0 0 0
117 Giá vốn hàng bán 632 0 0 137.787.747.043 137.787.747.043 0 0
118 Chi phí tài chính 635 0 0 370.627.160 370.627.160 0 0
119 Chi phí quản lý kinh doanh 642 0 0 5.962.433.865 5.962.433.865 0 0
120 Chi phí bán hàng 6421 0 0 1.239.130.241 1.239.130.241 0 0
121 Chi phí quản lý doanh nghiệp 6422 0 0 4.723.303.624 4.723.303.624 0 0
122 Thu nhập khác 711 0 0 10.086 10.086 0 0
123 Chi phí khác 811 0 0 6.472.545 6.472.545 0 0
124 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 821 0 0 550.612.555 550.612.555 0 0
125 Xác định kết quả kinh doanh 911 0 0 147.143.638.088 147.143.638.088 0 0
126 Tổng cộng 38.328.088.048 38.328.088.048 1.110.357.998.691 1.110.357.998.691 57.659.460.831 57.659.460.831
127 Tài sản thuê ngoài 1 0 0 0 0 0 0
128 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công 2 0 0 0 0 0 0
129 Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 3 0 0 0 0 0 0
130 Nợ khó đòi đã xử lý 4 0 0 0 0 0 0
131 Ngoại tệ các loại 7 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Ký điện tử bởi: Công ty TNHH thiết bị giáo dục Việt Pháp.
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
5/5
Lập ngày 31 tháng 12 năm 2016
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
Vương Quốc Mười

More Related Content

What's hot

Bai tap ke_toan_hcsn_3933
Bai tap ke_toan_hcsn_3933Bai tap ke_toan_hcsn_3933
Bai tap ke_toan_hcsn_3933tathihien
 
Bài tập kế toán hành chính sự nghiệp
Bài tập kế toán hành chính sự nghiệpBài tập kế toán hành chính sự nghiệp
Bài tập kế toán hành chính sự nghiệpTriệu Quảng Hà
 
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lụcBg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lụcThục Linh
 
BT kế toán hành chính sự nghiệp
BT kế toán hành chính sự nghiệpBT kế toán hành chính sự nghiệp
BT kế toán hành chính sự nghiệpTan Dang
 
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200Thủy Nguyễn
 
Bài tập kế toán tài chính 2: đầu tư tài chính
Bài tập kế toán tài chính 2: đầu tư tài chínhBài tập kế toán tài chính 2: đầu tư tài chính
Bài tập kế toán tài chính 2: đầu tư tài chínhNgốc Nghếch
 
Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069
Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069
Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069khuyenntb
 
Giai bai tap cau 02 va 03 câu 2
Giai bai tap cau 02 va 03 câu 2Giai bai tap cau 02 va 03 câu 2
Giai bai tap cau 02 va 03 câu 2luudankhoi1991
 
Kế toán tài chính doanh nghiệp
Kế toán tài chính doanh nghiệpKế toán tài chính doanh nghiệp
Kế toán tài chính doanh nghiệpBUG Corporation
 
Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp môn kế toán tổng hợp hướng dẫn giải bài tập
Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp môn kế toán tổng hợp hướng dẫn giải bài tậpHướng dẫn ôn thi tốt nghiệp môn kế toán tổng hợp hướng dẫn giải bài tập
Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp môn kế toán tổng hợp hướng dẫn giải bài tậpjackjohn45
 
Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)
Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)
Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)rose_world86
 
Bài tập kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu
Bài tập kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thuBài tập kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu
Bài tập kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thuHọc kế toán thực tế
 
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chungBài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chungHọc kế toán thực tế
 
Bai tap kttc co loi giai 3
Bai tap kttc co loi giai 3Bai tap kttc co loi giai 3
Bai tap kttc co loi giai 3VinhLe's Messi
 

What's hot (19)

Bai tap ke_toan_hcsn_3933
Bai tap ke_toan_hcsn_3933Bai tap ke_toan_hcsn_3933
Bai tap ke_toan_hcsn_3933
 
Bài tập kế toán hành chính sự nghiệp
Bài tập kế toán hành chính sự nghiệpBài tập kế toán hành chính sự nghiệp
Bài tập kế toán hành chính sự nghiệp
 
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lụcBg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lục
 
Bài tập kế toán tài chính doanh nghiệp có đáp án
Bài tập kế toán tài chính doanh nghiệp có đáp ánBài tập kế toán tài chính doanh nghiệp có đáp án
Bài tập kế toán tài chính doanh nghiệp có đáp án
 
BT kế toán hành chính sự nghiệp
BT kế toán hành chính sự nghiệpBT kế toán hành chính sự nghiệp
BT kế toán hành chính sự nghiệp
 
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
 
Dap an-mon-ke-toan-ngan-hang-thuong-mai
Dap an-mon-ke-toan-ngan-hang-thuong-maiDap an-mon-ke-toan-ngan-hang-thuong-mai
Dap an-mon-ke-toan-ngan-hang-thuong-mai
 
Bài tập kế toán tài chính 2: đầu tư tài chính
Bài tập kế toán tài chính 2: đầu tư tài chínhBài tập kế toán tài chính 2: đầu tư tài chính
Bài tập kế toán tài chính 2: đầu tư tài chính
 
Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069
Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069
Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069
 
Đề thi kế toán hành chính sự nghiệp có đáp an
Đề thi kế toán hành chính sự nghiệp có đáp anĐề thi kế toán hành chính sự nghiệp có đáp an
Đề thi kế toán hành chính sự nghiệp có đáp an
 
Giai bai tap cau 02 va 03 câu 2
Giai bai tap cau 02 va 03 câu 2Giai bai tap cau 02 va 03 câu 2
Giai bai tap cau 02 va 03 câu 2
 
Kế toán tài chính doanh nghiệp
Kế toán tài chính doanh nghiệpKế toán tài chính doanh nghiệp
Kế toán tài chính doanh nghiệp
 
bài tập kế toán máy Misa
bài tập kế toán máy Misabài tập kế toán máy Misa
bài tập kế toán máy Misa
 
Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp môn kế toán tổng hợp hướng dẫn giải bài tập
Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp môn kế toán tổng hợp hướng dẫn giải bài tậpHướng dẫn ôn thi tốt nghiệp môn kế toán tổng hợp hướng dẫn giải bài tập
Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp môn kế toán tổng hợp hướng dẫn giải bài tập
 
Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)
Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)
Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)
 
Bài tập lớn
Bài tập lớnBài tập lớn
Bài tập lớn
 
Bài tập kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu
Bài tập kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thuBài tập kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu
Bài tập kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu
 
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chungBài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
 
Bai tap kttc co loi giai 3
Bai tap kttc co loi giai 3Bai tap kttc co loi giai 3
Bai tap kttc co loi giai 3
 

Similar to Mẫu thực hành làm báo cáo tài chính thực tập tốt nghiệp có chữ Ký số

Bài tập có lời giải môn phân tích tài chính doanh nghiệp nâng cao
Bài tập có lời giải môn phân tích tài chính doanh nghiệp nâng caoBài tập có lời giải môn phân tích tài chính doanh nghiệp nâng cao
Bài tập có lời giải môn phân tích tài chính doanh nghiệp nâng caoYenPhuong16
 
Bài tập lớn tài chính doanh nghiệp
Bài tập lớn tài chính doanh nghiệpBài tập lớn tài chính doanh nghiệp
Bài tập lớn tài chính doanh nghiệpTô Ngân
 
Báo cáo Tài Chính VNM 2017
Báo cáo Tài Chính VNM 2017Báo cáo Tài Chính VNM 2017
Báo cáo Tài Chính VNM 2017ti2li119
 
ĐỀ THI NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN NGÂN HÀNG
ĐỀ THI NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN NGÂN HÀNGĐỀ THI NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN NGÂN HÀNG
ĐỀ THI NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN NGÂN HÀNGKetoantaichinh.net
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200LThyLinh6
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docHệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docvietpham350284
 
Vinamilk 1431165865
Vinamilk 1431165865 Vinamilk 1431165865
Vinamilk 1431165865 Huệ Hồng
 
Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02
Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02
Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02ktnhaque
 
Tài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnh
Tài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnhTài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnh
Tài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnhktnhaque
 
Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48
Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48
Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48thuhaothuhao
 
BÁO CÁO TỔNG HỢP CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ
BÁO CÁO TỔNG HỢP CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝBÁO CÁO TỔNG HỢP CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ
BÁO CÁO TỔNG HỢP CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝDương Hà
 
Dinhgiavietinbank
DinhgiavietinbankDinhgiavietinbank
Dinhgiavietinbankunikey777
 
Tham dinh nang luc tai chinh kh
Tham dinh nang luc tai chinh khTham dinh nang luc tai chinh kh
Tham dinh nang luc tai chinh khLinh Heo
 

Similar to Mẫu thực hành làm báo cáo tài chính thực tập tốt nghiệp có chữ Ký số (20)

Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh DoanhBáo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
 
Bài tập có lời giải môn phân tích tài chính doanh nghiệp nâng cao
Bài tập có lời giải môn phân tích tài chính doanh nghiệp nâng caoBài tập có lời giải môn phân tích tài chính doanh nghiệp nâng cao
Bài tập có lời giải môn phân tích tài chính doanh nghiệp nâng cao
 
Bài tập lớn tài chính doanh nghiệp
Bài tập lớn tài chính doanh nghiệpBài tập lớn tài chính doanh nghiệp
Bài tập lớn tài chính doanh nghiệp
 
Đề Thi Kết Thúc Học Phần Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp.doc
Đề Thi Kết Thúc Học Phần Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp.docĐề Thi Kết Thúc Học Phần Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp.doc
Đề Thi Kết Thúc Học Phần Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp.doc
 
Báo cáo Tài Chính VNM 2017
Báo cáo Tài Chính VNM 2017Báo cáo Tài Chính VNM 2017
Báo cáo Tài Chính VNM 2017
 
ĐỀ THI NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN NGÂN HÀNG
ĐỀ THI NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN NGÂN HÀNGĐỀ THI NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN NGÂN HÀNG
ĐỀ THI NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN NGÂN HÀNG
 
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chungBài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
 
Htkk
HtkkHtkk
Htkk
 
bcao kqkd.docx
bcao kqkd.docxbcao kqkd.docx
bcao kqkd.docx
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docHệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
 
Vinamilk 1431165865
Vinamilk 1431165865 Vinamilk 1431165865
Vinamilk 1431165865
 
Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02
Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02
Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02
 
Tài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnh
Tài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnhTài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnh
Tài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnh
 
Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48
Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48
Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48
 
BÁO CÁO TỔNG HỢP CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ
BÁO CÁO TỔNG HỢP CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝBÁO CÁO TỔNG HỢP CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ
BÁO CÁO TỔNG HỢP CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ
 
Dinhgiavietinbank
DinhgiavietinbankDinhgiavietinbank
Dinhgiavietinbank
 
Tham dinh nang luc tai chinh kh
Tham dinh nang luc tai chinh khTham dinh nang luc tai chinh kh
Tham dinh nang luc tai chinh kh
 
A . teo
A . teoA . teo
A . teo
 
Bang candoi ketoan
Bang candoi ketoanBang candoi ketoan
Bang candoi ketoan
 

Mẫu thực hành làm báo cáo tài chính thực tập tốt nghiệp có chữ Ký số

  • 1. 1/3 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc BÁO CÁO TÀI CHÍNH BỘ 48 BCTC [01] Kỳ tính thuế: Quý 02 năm 2016 [[02] Tên tổ chức, cá nhân trả thu nhập: Công ty TNHH thiết bị giáo dục Việt Pháp [03] Mã số thuế: 0105768543 Mẫu số: B-01/DNN ( Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC ) [04] Địa chỉ: 27/58 Mạc thị Bưởi,P. Vĩnh Tuy [05] Quận/Huyện: Hai Bà Trưng [06] Tỉnh/Thành phố: Hà Nội [07] Điện thoại: [08] Fax: [09] E-mail: Đơn vị tiền: đồng Việt Nam STT Chỉ tiêu Mã Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm (1) (2) (3) (4) (5) (6) TÀI SẢN A A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100 56.371.719.387 36.991.753.083 I I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 (III.01) 3.820.440.568 5.197.976.007 II II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 (III.05) 0 0 1 1. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 0 0 2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) 129 0 0 III III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 41.707.008.601 19.498.078.236 1 1. Phải thu của khách hàng 131 41.125.628.401 19.285.498.504 2 2. Trả trước cho người bán 132 500.372.500 197.647.239 3 3. Các khoản phải thu khác 138 81.007.700 14.932.493 4 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 0 0
  • 2. 1/3 IV IV. Hàng tồn kho 140 8.502.483.798 9.391.103.015 1 1. Hàng tồn kho 141 (III.02) 8.502.483.798 9.391.103.015 2 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 0 V V. Tài sản ngắn hạn khác 150 2.341.786.420 2.904.595.825 1 1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 151 1.056.014.427 1.649.611.120 2 2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152 0 0 3 3. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 157 0 0 4 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 1.285.771.993 1.254.984.705 B B - TÀI SẢN DÀI HẠN(200 = 210+220+230+240) 200 847.717.560 1.066.642.909 I I. Tài sản cố định 210 (III.03.04) 581.967.025 752.298.853 1 1. Nguyên giá 211 1.021.990.909 1.021.990.909 2 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212 (440.023.884) (269.692.056) 3 3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213 0 0 II II. Bất động sản đầu tư 220 0 0 1 1. Nguyên giá 221 0 0 2 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222 0 0 III III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230 (III.05) 0 0 1 1. Đầu tư tài chính dài hạn 231 0 0 2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 239 0 0
  • 3. IV IV. Tài sản dài hạn khác 240 265.750.535 314.344.056 1 1. Phải thu dài hạn 241 0 0 2 2. Tài sản dài hạn khác 248 265.750.535 314.344.056 3 3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 249 0 0 TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250 = 100 + 200) 250 57.219.436.947 38.058.395.992 NGUỒN VỐN A A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 300 48.724.305.002 31.503.556.283 I I. Nợ ngắn hạn 310 48.724.305.002 31.336.056.289 1 1. Vay ngắn hạn 311 0 0 2 2. Phải trả cho người bán 312 48.296.849.039 30.844.917.326 3 3. Người mua trả tiền trước 313 0 141.948.402 4 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 III.06 321.066.118 349.190.561 5 5. Phải trả người lao động 315 96.133.641 0 6 6. Chi phí phải trả 316 0 0 7 7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 318 10.256.204 0 8 8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 0 0 9 9. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 327 0 0 10 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 328 0 0 11 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 329 0 0 II II. Nợ dài hạn 330 0 167.499.994 1 1. Vay và nợ dài hạn 331 0 167.499.994 2 2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 332 0 0 3 3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 334 0 0 4 4. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 336 0 0 5 5. Phải trả, phải nộp dài hạn khác 338 0 0 6 6. Dự phòng phải trả dài hạn 339 0 0 B B-VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) 400 8.495.131.945 6.554.839.709 I I. Vốn chủ sở hữu 410 III.07 8.495.131.945 6.554.839.709 1 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 4.000.000.000 4.000.000.000 2 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0 3 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 0 0 4 4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 0 0 5 5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 0 0 6 6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 416 0 0 7 7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417 4.495.131.945 2.554.839.709 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400 ) 440 57.219.436.947 38.058.395.992 CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG 1 1- Tài sản thuê ngoài 0 0 2 2- Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công 0 0 3 3- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 0 0 4 4- Nợ khó đòi đã xử lý 0 0 5 5- Ngoại tệ các loại 0,00 0,00 2/3
  • 4. 3/3 Ghi chú: Người lập biểu (Ký, Ghi rõ họ tên) Kế toán trưởng (Ký, Ghi rõ họ tên) Lập ngày 31 tháng 12 năm 2016 Giám đốc (Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu) Vương Quốc Mười (1) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (2) Các chỉ tiêu không có số liệu thì không phải báo cáo nhưng không được đánh lại "Mã số". (3) Doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì "Số cuối năm" có thể ghi là "31.12.X"; "Số đầu năm" có thể ghi là "01.01.X". Ký điện tử bởi: Công ty TNHH thiết bị giáo dục Việt Pháp.
  • 5. 1/1 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH Đơn vị tiền: đồng Việt Nam STT Chỉ tiêu Mã Thuyết minh Số năm nay Số năm trước (A) (B) (C) (1) (2) 1 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 146.483.013.797 67.016.545.375 2 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 29.716.089 83.548.254 3 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 146.453.297.708 66.932.997.121 4 4. Giá vốn hàng bán 11 137.762.587.172 60.794.256.513 5 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 8.690.710.536 6.138.740.608 6 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 139.717.739 16.227.812 7 7. Chi phí tài chính 22 370.627.160 355.982.091 8 8.- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 5.407.006 40.111.694 9 9. Chi phí quản lý kinh doanh 24 5.962.433.865 3.888.786.391 10 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh(30 = 20 + 21 - 22 – 24) 30 2.497.367.250 1.910.199.938 11 11. Thu nhập khác 31 10.086 56.734 12 12. Chi phí khác 32 6.472.545 15.426.590 13 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 (6.462.459) (15.369.856) 14 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 IV.09 2.490.904.791 1.894.830.082 15 15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 51 550.612.555 423.637.836 16 16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51) 60 1.940.292.236 1.471.192.246 Người lập biểu (Ký, Ghi rõ họ tên) Kế toán trưởng (Ký, Ghi rõ họ tên) Lập ngày 31 tháng 12 năm 2016 Giám đốc (Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu) Trịnh Thị Huệ Ký điện tử bởi: Công ty TNHH thiết bị giáo dục Việt Pháp.
  • 6. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRỰC TIẾP Đơn vị tiền: đồng Việt Nam STT Chỉ tiêu Mã Thuyết minh Số năm nay Số năm trước (A) (B) (C) (1) (2) I I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 1 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 128.975.693.556 61.629.334.106 2 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 02 (113.697.145.436) (49.444.340.855) 3 3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (2.145.805.985) (1.502.547.089) 4 4. Tiền chi trả lãi vay 04 (5.407.006) (40.111.694) 5 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 (591.972.373) (409.057.000) 6 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 149.448.485 97.063.385 7 7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 07 (13.910.855.854) (6.642.435.272) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (1.226.044.613) 3.687.905.581 II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 1 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác 21 0 0 2 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác 22 0 0 3 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 0 0 4 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 0 0 5 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 0 0 6 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 0 0 7 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 16.009.168 10.684.974 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 16.009.168 10.684.974 III III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 1 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 0 0 2 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 0 0 3 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 0 0 4 4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (167.499.994) (335.000.004) 5 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 0 0 6 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 0 0 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (167.499.994) (335.000.004) Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40) 50 (1.377.535.439) 3.363.590.551 Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 5.197.976.007 1.834.385.456 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 0 0 Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50+60+61) 70 3.820.440.568 5.197.976.007
  • 7. 2/2 Người lập biểu (Ký, Ghi rõ họ tên) Kế toán trưởng (Ký, Ghi rõ họ tên) Lập ngày 31 tháng 12 năm 2016 Giám đốc (Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu) Trịnh Thị Huệ Ghi chú (*): (*) Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số”. Ký điện tử bởi: Công ty TNHH thiết bị giáo dục Việt Pháp.
  • 8. BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN Đơn vị tiền: đồng Việt Nam STT Tên tài khoản Số hiệu Số dư đầu năm Số phát sinh trong năm Số dư cuối năm Nợ Có Nợ Có Nợ Có 1 Tiền mặt 111 853.826.688 0 2.880.421.778 1.193.052.239 2.541.196.227 0 2 Tiền Việt Nam 1111 853.826.688 0 2.880.421.778 1.193.052.239 2.541.196.227 0 3 Ngoại tệ 1112 0 0 0 0 0 0 4 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 1113 0 0 0 0 0 0 5 Tiền gửi Ngân hàng 112 4.344.149.320 0 211.493.638.835 214.558.543.814 1.279.244.341 0 6 Tiền Việt Nam 1121 2.452.977.364 0 116.489.492.853 117.835.316.490 1.107.153.727 0 7 Ngoại tệ 1122 1.891.171.956 0 95.004.145.982 96.723.227.324 172.090.614 0 8 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 1123 0 0 0 0 0 0 9 Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 0 0 0 0 0 0 10 Phải thu của khách hàng 131 19.285.498.504 141.948.402 158.102.031.005 136.119.952.706 41.125.628.401 0 11 Thuế GTGT được khấu trừ 133 1.649.611.120 0 10.977.118.735 11.570.715.428 1.056.014.427 0 12 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ 1331 1.649.611.120 0 10.977.118.735 11.570.715.428 1.056.014.427 0 13 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332 0 0 0 0 0 0 14 Phải thu khác 138 4.435.993 0 82.719.971 6.148.264 81.007.700 0 15 Tài sản thiếu chờ xử lý 1381 0 0 0 0 0 0 16 Phải thu khác 1388 4.435.993 0 82.719.971 6.148.264 81.007.700 0 17 Tạm ứng 141 1.246.902.100 0 0 0 1.246.902.100 0 18 Chi phí trả trước ngắn hạn 142 8.082.605 0 632.265.398 601.478.110 38.869.893 0 19 Nguyên liệu, vật liệu 152 0 0 0 0 0 0 20 Công cụ, dụng cụ 153 0 0 0 0 0 0 21 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 154 0 0 0 0 0 0 22 Thành phẩm 155 0 0 0 0 0 0 23 Hàng hoá 156 9.391.103.014 0 136.899.127.827 137.787.747.043 8.502.483.798 0 1/5
  • 9. 24 Hàng gửi đi bán 157 0 0 0 0 0 0 25 Các khoản dự phòng 159 0 0 0 0 0 0 26 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 1591 0 0 0 0 0 0 27 Dự phòng phải thu khó đòi 1592 0 0 0 0 0 0 28 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 1593 0 0 0 0 0 0 29 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 171 0 0 0 0 0 0 30 Tài sản cố định 211 1.021.990.909 0 0 0 1.021.990.909 0 31 TSCĐ hữu hình 2111 1.021.990.909 0 0 0 1.021.990.909 0 32 TSCĐ thuê tài chính 2112 0 0 0 0 0 0 33 TSCĐ vô hình 2113 0 0 0 0 0 0 34 Hao mòn TSCĐ 214 0 269.692.056 0 170.331.828 0 440.023.884 35 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 0 269.692.056 0 170.331.828 0 440.023.884 36 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142 0 0 0 0 0 0 37 Hao mòn TSCĐ vô hình 2143 0 0 0 0 0 0 38 Hao mòn bất động sản đầu tư 2147 0 0 0 0 0 0 39 Bất động sản đầu tư 217 0 0 0 0 0 0 40 Đầu tư tài chính dài hạn 221 0 0 0 0 0 0 41 Vốn góp liên doanh 2212 0 0 0 0 0 0 42 Đầu tư vào công ty liên kết 2213 0 0 0 0 0 0 43 Đầu tư tài chính dài hạn khác 2218 0 0 0 0 0 0 44 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 229 0 0 0 0 0 0 45 Xây dựng cơ bản dở dang 241 0 0 0 0 0 0 46 Mua sắm TSCĐ 2411 0 0 0 0 0 0 47 Xây dựng cơ bản dở dang 2412 0 0 0 0 0 0 48 Sửa chữa lớn TSCĐ 2413 0 0 0 0 0 0 49 Chi phí trả trước dài hạn 242 314.344.056 0 140.316.818 188.910.339 265.750.535 0 50 Ký quỹ, ký cược dài hạn 244 0 0 0 0 0 0 51 Vay ngắn hạn 311 0 0 0 0 0 0 52 Nợ dài hạn đến hạn trả 315 0 0 0 0 0 0 2/5
  • 10. 53 Phải trả cho người bán 331 197.647.239 30.844.917.326 120.821.680.861 137.970.887.313 500.372.500 48.296.849.039 54 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333 0 349.190.561 24.774.930.838 24.746.806.395 0 321.066.118 55 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331 0 96.955 23.771.292.496 23.771.292.496 0 96.955 56 Thuế GTGT đầu ra 33311 0 96.955 11.570.715.428 11.570.715.428 0 96.955 57 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312 0 0 12.200.577.068 12.200.577.068 0 0 58 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332 0 0 0 0 0 0 59 Thuế xuất, nhập khẩu 3333 0 0 333.664.750 333.664.750 0 0 60 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 0 340.188.992 591.972.373 550.612.555 0 298.829.174 61 Thuế thu nhập cá nhân 3335 0 8.904.614 76.501.219 89.736.594 0 22.139.989 62 Thuế tài nguyên 3336 0 0 0 0 0 0 63 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337 0 0 0 0 0 0 64 Các loại thuế khác 3338 0 0 1.500.000 1.500.000 0 0 65 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339 0 0 0 0 0 0 66 Phải trả người lao động 334 0 0 2.386.855.073 2.482.988.714 0 96.133.641 67 Chi phí phải trả 335 0 0 0 0 0 0 68 Phải trả, phải nộp khác 338 10.496.500 0 503.597.790 524.350.494 0 10.256.204 69 Tài sản thừa chờ giải quyết 3381 0 0 0 0 0 0 70 Kinh phí công đoàn 3382 0 0 0 0 0 0 71 Bảo hiểm xã hội 3383 8.947.836 0 360.952.645 375.736.994 0 5.836.513 72 Bảo hiểm y tế 3384 1.548.664 0 62.420.371 65.155.500 0 1.186.465 73 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3386 0 0 0 0 0 0 74 Doanh thu chưa thực hiện 3387 0 0 0 0 0 0 75 Phải trả, phải nộp khác 3388 0 0 54.500.000 54.500.000 0 0 76 Bảo hiểm thất nghiệp 3389 0 0 25.724.774 28.958.000 0 3.233.226 77 Vay, nợ dài hạn 341 0 167.499.994 167.499.994 0 0 0 78 Vay dài hạn 3411 0 167.499.994 167.499.994 0 0 0 79 Nợ dài hạn 3412 0 0 0 0 0 0 80 Trái phiếu phát hành 3413 0 0 0 0 0 0 3/5
  • 11. 81 Mệnh giá trái phiếu 34131 0 0 0 0 0 0 82 Chiết khấu trái phiếu 34132 0 0 0 0 0 0 83 Phụ trội trái phiếu 34133 0 0 0 0 0 0 84 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 3414 0 0 0 0 0 0 85 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 351 0 0 0 0 0 0 86 Dự phòng phải trả 352 0 0 0 0 0 0 87 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 353 0 0 0 0 0 0 88 Quỹ khen thưởng 3531 0 0 0 0 0 0 89 Quỹ phúc lợi 3532 0 0 0 0 0 0 90 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533 0 0 0 0 0 0 91 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534 0 0 0 0 0 0 92 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 356 0 0 0 0 0 0 93 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561 0 0 0 0 0 0 94 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 3562 0 0 0 0 0 0 95 Nguồn vốn kinh doanh 411 0 4.000.000.000 0 0 0 4.000.000.000 96 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4111 0 4.000.000.000 0 0 0 4.000.000.000 97 Thặng dư vốn cổ phần 4112 0 0 0 0 0 0 98 Vốn khác 4118 0 0 0 0 0 0 99 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 413 0 0 0 0 0 0 100 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 418 0 0 0 0 0 0 101 Cổ phiếu quỹ 419 0 0 0 0 0 0 102 Lợi nhuận chưa phân phối 421 0 2.554.839.709 2.021.804.801 3.962.097.037 0 4.495.131.945 103 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4211 0 1.083.647.463 0 1.471.192.246 0 2.554.839.709 104 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 4212 0 1.471.192.246 2.021.804.801 2.490.904.791 0 1.940.292.236 105 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511 0 0 146.483.013.797 146.483.013.797 0 0 106 Doanh thu bán hàng hoá 5111 0 0 146.446.413.768 146.446.413.768 0 0 107 Doanh thu bán các thành phẩm 5112 0 0 0 0 0 0 108 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113 0 0 0 0 0 0 109 Doanh thu khác 5118 0 0 36.600.029 36.600.029 0 0 4/5
  • 12. 110 Doanh thu hoạt động tài chính 515 0 0 139.717.739 139.717.739 0 0 111 Các khoản giảm trừ doanh thu 521 0 0 29.716.089 29.716.089 0 0 112 Chiết khấu thương mại 5211 0 0 0 0 0 0 113 Hàng bán bị trả lại 5212 0 0 29.716.089 29.716.089 0 0 114 Giảm giá hàng bán 5213 0 0 0 0 0 0 115 Mua hàng 611 0 0 0 0 0 0 116 Giá thành sản xuất 631 0 0 0 0 0 0 117 Giá vốn hàng bán 632 0 0 137.787.747.043 137.787.747.043 0 0 118 Chi phí tài chính 635 0 0 370.627.160 370.627.160 0 0 119 Chi phí quản lý kinh doanh 642 0 0 5.962.433.865 5.962.433.865 0 0 120 Chi phí bán hàng 6421 0 0 1.239.130.241 1.239.130.241 0 0 121 Chi phí quản lý doanh nghiệp 6422 0 0 4.723.303.624 4.723.303.624 0 0 122 Thu nhập khác 711 0 0 10.086 10.086 0 0 123 Chi phí khác 811 0 0 6.472.545 6.472.545 0 0 124 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 821 0 0 550.612.555 550.612.555 0 0 125 Xác định kết quả kinh doanh 911 0 0 147.143.638.088 147.143.638.088 0 0 126 Tổng cộng 38.328.088.048 38.328.088.048 1.110.357.998.691 1.110.357.998.691 57.659.460.831 57.659.460.831 127 Tài sản thuê ngoài 1 0 0 0 0 0 0 128 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công 2 0 0 0 0 0 0 129 Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 3 0 0 0 0 0 0 130 Nợ khó đòi đã xử lý 4 0 0 0 0 0 0 131 Ngoại tệ các loại 7 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 Người lập biểu (Ký, Ghi rõ họ tên) Ký điện tử bởi: Công ty TNHH thiết bị giáo dục Việt Pháp. Kế toán trưởng (Ký, Ghi rõ họ tên) 5/5 Lập ngày 31 tháng 12 năm 2016 Giám đốc (Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu) Vương Quốc Mười