SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
                                       (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
                                                             Niên độ tài chính năm 2012

         Mã số thuế:         0100816881
      Người nộp thuế:        CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ MEDIPLAST
                                                                                                                       Đơn vị tiền: Đồng việt nam

ST                                                                       Thuyết
                             CHỈ TIÊU                            Mã                       Số năm nay                    Số năm trước
 T                                                                        minh


(1)                             (2)                              (3)       (4)                (5)                             (6)

      TÀI SẢN
      A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
A                                                               100                            28,130,994,522                  36,586,989,893
      (100=110+120+130+140+150)
      I. Tiền và các khoản tương đương tiền
 I                                                              110                              6,436,159,024                   4,717,033,566
      (110=111+112)
1      1. Tiền                                                  111     V.01                        6, 436, 159, 024                4, 717, 033, 566
2      2. Các khoản tương đương tiền                            112                                               0                               0
   II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
II                                                              120     V.02                                      0                               0
   (120=121+129)
1      1. Đầu tư ngắn hạn                                       121                                               0                               0
2      2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2)             129                                               0                               0
      III. Các khoản phải thu ngắn hạn
III                                                             130                              6,917,851,780                 18,593,871,622
      (130 = 131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 139)
1      1. Phải thu khách hàng                                   131                                 6, 947, 984, 364             18, 524, 562, 015
2      2. Trả trước cho người bán                               132                                   845, 484, 223                   953, 112, 252
3      3. Phải thu nội bộ ngắn hạn                              133                                               0                               0
4      4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng      134                                               0                               0
5      5. Các khoản phải thu khác                               135     V.03                          421, 510, 131                     2, 843, 293
6      6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)                139                             (1, 297, 126, 938)                  (886, 645, 938)
IV IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149)                           140                            12,738,382,479                  12,618,831,898
1      1. Hàng tồn kho                                          141     V.04                     13, 291, 829, 478               12, 819, 713, 567
2    2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)             149             (553, 446, 999)       (200, 881, 669)
    V. Tài sản ngắn hạn khác
V                                                      150           2,038,601,239           657,252,807
    (150 = 151 + 152 + 154 + 158)
1    1. Chi phí trả trước ngắn hạn                     151                           0                     0
2    2. Thuế GTGT được khấu trừ                        152             1, 922, 461, 479        255, 959, 727
3    3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước       154   V.05         40, 739, 760          39, 490, 080
4    4. Tài sản ngắn hạn khác                          158                75, 400, 000         361, 803, 000
    B - TÀI SẢN DÀI HẠN
B                                                      200          28,141,355,875        26,389,486,395
    (200=210+220+240+250+260)
    I- Các khoản phải thu dài hạn
I                                                      210                           0                     0
    (210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219)
1    1. Phải thu dài hạn của khách hàng                211                           0                     0
2    2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc             212                           0                     0
3    3. Phải thu dài hạn nội bộ                        213   V.06                    0                     0
4    4. Phải thu dài hạn khác                          218   V.07                    0                     0
5    5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)          219                           0                     0
II II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + 230)   220          28,141,355,875        26,389,486,395
1    1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223)     221   V.08   15,227,254,375        15,456,898,694
-      - Nguyên giá                                    222           70, 749, 250, 937     66, 262, 736, 112
-      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)                    223          (55, 521, 996, 562)   (50, 805, 837, 418)
2    2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 +    224   V.09                    0                     0
    226)
-       - Nguyên giá                                   225                           0                     0
-      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)                    226                           0                     0
3    3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229)      227   V.10                    0                     0
-      - Nguyên giá                                    228                           0                     0
-      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)                    229                           0                     0
4    4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang                230   V.11   12,914,101,500        10,932,587,701
III III. Bất động sản đầu tư (240 = 241 + 242)         240   V.12                    0                     0
-      - Nguyên giá                                    241                           0                     0
-      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)                    242                           0                     0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
IV                                                          250                          0                    0
     (250 = 251 + 252 + 258 + 259)
1     1. Đầu tư vào công ty con                             251                          0                    0
2     2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh            252                          0                    0
3     3. Đầu tư dài hạn khác                                258   V.13                   0                    0
4     4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)     259                          0                    0
V    V. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268)        260                          0                    0
1     1. Chi phí trả trước dài hạn                          261   V.14                   0                    0
2     2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại                     262   V.21                   0                    0
3     3. Tài sản dài hạn khác                               268                          0                    0
     TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)                    270          56,272,350,397       62,976,476,288
     NGUỒN VỐN
A    A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)                      300          35,259,495,236       42,938,625,875
     I. Nợ ngắn hạn
I                                                           310          25,667,913,008       27,037,330,364
     (310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323)
1     1. Vay và nợ ngắn hạn                                 311   V.15    16, 925, 600, 936    17, 190, 093, 241
2     2. Phải trả người bán                                 312            2, 665, 038, 371     3, 251, 246, 161
3     3. Người mua trả tiền trước                           313              752, 696, 210        996, 750, 750
4     4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước                314   V.16       535, 598, 162      1, 493, 186, 622
5     5. Phải trả người lao động                            315            1, 570, 996, 787     1, 695, 431, 530
6     6. Chi phí phải trả                                   316   V.17        11, 812, 500        145, 598, 334
7     7. Phải trả nội bộ                                    317                          0                    0
8     8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng   318                          0                    0
9     9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác         319   V.18     2, 971, 167, 170     2, 181, 192, 565
10    10. Dự phòng phải trả ngắn hạn                        320                          0                    0
11    11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi                         323              235, 002, 872         83, 831, 161
II II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 + 339)       330           9,591,582,228       15,901,295,511
1     1. Phải trả dài hạn người bán                         331                          0                    0
2     2. Phải trả dài hạn nội bộ                            332   V.19                   0                    0
3     3. Phải trả dài hạn khác                              333                          0                    0
4     4. Vay và nợ dài hạn                            334   V.20     9, 501, 582, 228    15, 835, 970, 756
5     5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả              335   V.21                   0                    0
6     6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm                336               90, 000, 000         65, 324, 755
7     7. Dự phòng phải trả dài hạn                    337                          0                    0
8     8. Doanh thu chưa thực hiện                     338                          0                    0
9     9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ         339                          0                    0
B    B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)             400          21,012,855,161       20,037,850,413
     I. Vốn chủ sở hữu
I                                                     410   V.22   21,012,855,161       20,037,850,413
     (410 = 411 + 412 + ... + 421 + 422)
1     1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu                    411           16, 500, 000, 000    16, 500, 000, 000
2     2. Thặng dư vốn cổ phần                         412                          0                    0
3     3. Vốn khác của chủ sở hữu                      413                          0                    0
4     4. Cổ phiếu quỹ (*)                             414                          0                    0
5     5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản              415                          0                    0
6     6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái                   416               (9, 283, 427)        12, 980, 840
7     7. Quỹ đầu tư phát triển                        417              241, 236, 410         81, 073, 282
8     8. Quỹ dự phòng tài chính                       418              400, 696, 850        240, 533, 722
9     9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu                419                          0                    0
10   10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối            420            3, 880, 205, 328     3, 203, 262, 569
11   11. Nguồn vốn đầu tư XDCB                        421                          0                    0
12   12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp              422                          0                    0
   II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
II                                                    430                          0                    0
   (430=432+433)
1     1. Nguồn kinh phí                               432   V.23                   0                    0
2     2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ            433                          0                    0
     TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)            440          56,272,350,397       62,976,476,288
     CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1    1. Tài sản thuê ngoài                                                         0                    0
2    2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công                                0                    0
3    3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược                                 0                    0
4   4. Nợ khó đòi đã xử lý                                   0       0
5   5. Ngoại tệ các loại                                  0. 00   0. 00
6   6. Dự án chi sự nghiệp, dự án                            0       0


                                    Người ký:

                                    Ngày ký: 15/03/2013
BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
                                        (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
                                                      Niên độ tài chính năm 2012
      Mã số thuế:         0100816881
      Người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ MEDIPLAST
                                                                                                                         Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
                                                                        Thuyết
Stt                             Chỉ tiêu                         Mã                        Số năm nay                      Số năm trước
                                                                         minh
(1)                               (2)                            (3)       (4)                  (5)                              (6)
 1    Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ                     01    VI.25                      71, 893, 190, 542                64, 479, 729, 320
 2    Các khoản giảm trừ doanh thu                               02                                   1, 658, 070, 000                 1, 830, 218, 000
      Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
3                                                                10                             70,235,120,542                   62,649,511,320
      (10 = 01 - 02)
 4    Giá vốn hàng bán                                           11    VI.27                      45, 471, 402, 174                42, 924, 741, 950
      Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
5                                                                20                             24,763,718,368                   19,724,769,370
      (20 = 10 - 11)
 6    Doanh thu hoạt động tài chính                              21    VI.26                             73, 538, 128                    156, 723, 400
 7    Chi phí tài chính                                          22    VI.28                          3, 725, 175, 200                 3, 422, 963, 398
         - Trong đó: Chi phí lãi vay                             23                                                 0                  3, 169, 566, 983
 8    Chi phí bán hàng                                           24                                   2, 937, 003, 414                 2, 655, 171, 609
 9    Chi phí quản lý doanh nghiệp                               25                               11, 421, 318, 162                10, 428, 290, 553

      Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
10                                                               30                               6,753,759,720                    3,375,067,210
      (30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25))
11 Thu nhập khác                                                 31                                    (10, 057, 683)                    181, 256, 386
12 Chi phí khác                                                  32                                                 0                     29, 977, 536
13 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)                                 40                                   (10,057,683)                     151,278,850
   Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
14                                                               50                               6,743,702,037                    3,526,346,060
   (50 = 30 + 40)
15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành                  51    VI.30                            592, 697, 248                    323, 083, 491
16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại                   52    VI.30                                        0                                0
      Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17                                                               60                               6,151,004,789                    3,203,262,569
      (60 = 50 - 51 - 52)
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu                                      70                                                 0                           1, 941


                                                                         Người ký:

                                                                          Ngày ký: 15/03/2013
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP)
                                 (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
                                                               Niên độ tài chính năm 2012

            Mã số thuế:            0100816881
       Người nộp thuế:             CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ MEDIPLAST
                                                                                                                   Đơn vị tiền: Đồng việt nam

ST                                                                          Thuyết
                                 CHỈ TIÊU                             Mã                    Số năm nay                  Số năm trước
 T                                                                           minh


(1)                                 (2)                               (3)     (4)               (5)                           (6)

 I    I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
        1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu
1                                                                     01                      79, 449, 608, 973              66, 054, 586, 022
      khác
2      2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ         02                     (53, 963, 397, 689)           (43, 523, 214, 141)
3      3. Tiền chi trả cho người lao động                             03                      (6, 804, 917, 820)            (5, 393, 163, 759)
4      4. Tiền chi trả lãi vay                                        04                      (3, 894, 885, 701)            (3, 131, 972, 816)
5      5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp                     05                        (858, 570, 152)                               0
6      6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh                       06                        1, 928, 388, 238              2, 245, 795, 475
7      7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh                      07                      (4, 630, 819, 081)            (3, 246, 727, 522)
      Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh                   20                     11,225,406,768                13,005,303,259
II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
        1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài
1                                                                     21                        (960, 336, 663)             (5, 786, 520, 400)
      hạn khác
        2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản
2                                                                     22                                      0                 198, 000, 000
      dài hạn khác
3      3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác         23                                      0                               0
        4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
4                                                                     24                                      0                               0
      khác
5      5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác                      25                                      0                               0
6      6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác                  26                                      0                               0
7      7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia          27                           50, 218, 853                     97, 979, 980
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư                  30                    (910,117,810)           (5,490,540,420)
III III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
      1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ
1                                                              31                                       0                     0
    sở hữu
      2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ
2                                                              32                                       0                     0
    phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3    3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được                    33                    20, 827, 949, 701        15, 800, 521, 623
4    4.Tiền chi trả nợ gốc vay                                 34                   (27, 434, 829, 774)      (22, 365, 858, 973)
5    5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính                          35                                       0                     0
6    6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu                36                    (1, 980, 000, 000)       (1, 980, 000, 000)
    Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính               40                  (8,586,880,073)           (8,545,337,350)
    Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)             50                    1,728,408,885           (1,030,574,511)
    Tiền và tương đương tiền đầu kỳ                            60                         4, 717, 033, 566      5, 747, 608, 077
    Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ    61                            (9, 283, 427)                    0
    Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)           70   VII.34           6,436,159,024            4,717,033,566


                                                                    Người ký:

                                                                    Ngày ký: 15/03/2013

More Related Content

More from nguyen huu anh

Một số mẫu Lăng Mộ đá của Cơ sở đá mỹ nghệ Đỗ Thủy
Một số mẫu Lăng Mộ đá của Cơ sở đá mỹ nghệ Đỗ ThủyMột số mẫu Lăng Mộ đá của Cơ sở đá mỹ nghệ Đỗ Thủy
Một số mẫu Lăng Mộ đá của Cơ sở đá mỹ nghệ Đỗ Thủynguyen huu anh
 
Vte company profile 2013
Vte company profile   2013Vte company profile   2013
Vte company profile 2013nguyen huu anh
 
Vte presentation 190911
Vte presentation 190911Vte presentation 190911
Vte presentation 190911nguyen huu anh
 
15. quy che bau cu bo sung
15. quy che bau cu bo sung15. quy che bau cu bo sung
15. quy che bau cu bo sungnguyen huu anh
 
14. quy che lam viec dhdcd 2012
14. quy che lam viec dhdcd 201214. quy che lam viec dhdcd 2012
14. quy che lam viec dhdcd 2012nguyen huu anh
 
13. to trinh lua chon don vi kiem toan 2013
13. to trinh lua chon don vi kiem toan 201313. to trinh lua chon don vi kiem toan 2013
13. to trinh lua chon don vi kiem toan 2013nguyen huu anh
 
11. tờ trình từ nhiệm chức danh
11. tờ trình từ nhiệm chức danh11. tờ trình từ nhiệm chức danh
11. tờ trình từ nhiệm chức danhnguyen huu anh
 
2. Chương trình DHDCD
2. Chương trình DHDCD2. Chương trình DHDCD
2. Chương trình DHDCDnguyen huu anh
 
8. Sơ yếu lý lịch
8. Sơ yếu lý lịch8. Sơ yếu lý lịch
8. Sơ yếu lý lịchnguyen huu anh
 

More from nguyen huu anh (20)

Một số mẫu Lăng Mộ đá của Cơ sở đá mỹ nghệ Đỗ Thủy
Một số mẫu Lăng Mộ đá của Cơ sở đá mỹ nghệ Đỗ ThủyMột số mẫu Lăng Mộ đá của Cơ sở đá mỹ nghệ Đỗ Thủy
Một số mẫu Lăng Mộ đá của Cơ sở đá mỹ nghệ Đỗ Thủy
 
VTE profile 2013(12)
VTE profile 2013(12)VTE profile 2013(12)
VTE profile 2013(12)
 
VTE Profile 2013
VTE Profile 2013VTE Profile 2013
VTE Profile 2013
 
Vte company profile 2013
Vte company profile   2013Vte company profile   2013
Vte company profile 2013
 
Vte presentation 190911
Vte presentation 190911Vte presentation 190911
Vte presentation 190911
 
Nghi quyetdhdcd2013
Nghi quyetdhdcd2013Nghi quyetdhdcd2013
Nghi quyetdhdcd2013
 
Bien banbaucthdqt2013
Bien banbaucthdqt2013Bien banbaucthdqt2013
Bien banbaucthdqt2013
 
Bao caohdtq2013
Bao caohdtq2013Bao caohdtq2013
Bao caohdtq2013
 
Bao caocuabgddh2013
Bao caocuabgddh2013Bao caocuabgddh2013
Bao caocuabgddh2013
 
Bien banhopdhdcd2013
Bien banhopdhdcd2013Bien banhopdhdcd2013
Bien banhopdhdcd2013
 
Bao caothuongnien2012
Bao caothuongnien2012Bao caothuongnien2012
Bao caothuongnien2012
 
15. quy che bau cu bo sung
15. quy che bau cu bo sung15. quy che bau cu bo sung
15. quy che bau cu bo sung
 
14. quy che lam viec dhdcd 2012
14. quy che lam viec dhdcd 201214. quy che lam viec dhdcd 2012
14. quy che lam viec dhdcd 2012
 
13. to trinh lua chon don vi kiem toan 2013
13. to trinh lua chon don vi kiem toan 201313. to trinh lua chon don vi kiem toan 2013
13. to trinh lua chon don vi kiem toan 2013
 
12. bao cao cua hdqt
12. bao cao cua hdqt12. bao cao cua hdqt
12. bao cao cua hdqt
 
11. tờ trình từ nhiệm chức danh
11. tờ trình từ nhiệm chức danh11. tờ trình từ nhiệm chức danh
11. tờ trình từ nhiệm chức danh
 
2. Chương trình DHDCD
2. Chương trình DHDCD2. Chương trình DHDCD
2. Chương trình DHDCD
 
8. Sơ yếu lý lịch
8. Sơ yếu lý lịch8. Sơ yếu lý lịch
8. Sơ yếu lý lịch
 
7. Đơn đề cử
7. Đơn đề cử7. Đơn đề cử
7. Đơn đề cử
 
Đơn ứng cử
Đơn ứng cửĐơn ứng cử
Đơn ứng cử
 

Báo cáo tài chính 20122 mediplast.vn

  • 1. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Niên độ tài chính năm 2012 Mã số thuế: 0100816881 Người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ MEDIPLAST Đơn vị tiền: Đồng việt nam ST Thuyết CHỈ TIÊU Mã Số năm nay Số năm trước T minh (1) (2) (3) (4) (5) (6) TÀI SẢN A - TÀI SẢN NGẮN HẠN A 100 28,130,994,522 36,586,989,893 (100=110+120+130+140+150) I. Tiền và các khoản tương đương tiền I 110 6,436,159,024 4,717,033,566 (110=111+112) 1 1. Tiền 111 V.01 6, 436, 159, 024 4, 717, 033, 566 2 2. Các khoản tương đương tiền 112 0 0 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn II 120 V.02 0 0 (120=121+129) 1 1. Đầu tư ngắn hạn 121 0 0 2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2) 129 0 0 III. Các khoản phải thu ngắn hạn III 130 6,917,851,780 18,593,871,622 (130 = 131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 139) 1 1. Phải thu khách hàng 131 6, 947, 984, 364 18, 524, 562, 015 2 2. Trả trước cho người bán 132 845, 484, 223 953, 112, 252 3 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 0 0 4 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 0 0 5 5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 421, 510, 131 2, 843, 293 6 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 (1, 297, 126, 938) (886, 645, 938) IV IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140 12,738,382,479 12,618,831,898 1 1. Hàng tồn kho 141 V.04 13, 291, 829, 478 12, 819, 713, 567
  • 2. 2 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 (553, 446, 999) (200, 881, 669) V. Tài sản ngắn hạn khác V 150 2,038,601,239 657,252,807 (150 = 151 + 152 + 154 + 158) 1 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 0 0 2 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 1, 922, 461, 479 255, 959, 727 3 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05 40, 739, 760 39, 490, 080 4 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 75, 400, 000 361, 803, 000 B - TÀI SẢN DÀI HẠN B 200 28,141,355,875 26,389,486,395 (200=210+220+240+250+260) I- Các khoản phải thu dài hạn I 210 0 0 (210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219) 1 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0 0 2 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 0 0 3 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06 0 0 4 4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 0 0 5 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 0 0 II II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + 230) 220 28,141,355,875 26,389,486,395 1 1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 V.08 15,227,254,375 15,456,898,694 - - Nguyên giá 222 70, 749, 250, 937 66, 262, 736, 112 - - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (55, 521, 996, 562) (50, 805, 837, 418) 2 2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 224 V.09 0 0 226) - - Nguyên giá 225 0 0 - - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 0 0 3 3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227 V.10 0 0 - - Nguyên giá 228 0 0 - - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 0 0 4 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 12,914,101,500 10,932,587,701 III III. Bất động sản đầu tư (240 = 241 + 242) 240 V.12 0 0 - - Nguyên giá 241 0 0 - - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242 0 0
  • 3. IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn IV 250 0 0 (250 = 251 + 252 + 258 + 259) 1 1. Đầu tư vào công ty con 251 0 0 2 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 0 0 3 3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13 0 0 4 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259 0 0 V V. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268) 260 0 0 1 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14 0 0 2 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21 0 0 3 3. Tài sản dài hạn khác 268 0 0 TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 56,272,350,397 62,976,476,288 NGUỒN VỐN A A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 35,259,495,236 42,938,625,875 I. Nợ ngắn hạn I 310 25,667,913,008 27,037,330,364 (310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323) 1 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 16, 925, 600, 936 17, 190, 093, 241 2 2. Phải trả người bán 312 2, 665, 038, 371 3, 251, 246, 161 3 3. Người mua trả tiền trước 313 752, 696, 210 996, 750, 750 4 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 535, 598, 162 1, 493, 186, 622 5 5. Phải trả người lao động 315 1, 570, 996, 787 1, 695, 431, 530 6 6. Chi phí phải trả 316 V.17 11, 812, 500 145, 598, 334 7 7. Phải trả nội bộ 317 0 0 8 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 0 0 9 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 2, 971, 167, 170 2, 181, 192, 565 10 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 0 0 11 11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 235, 002, 872 83, 831, 161 II II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 + 339) 330 9,591,582,228 15,901,295,511 1 1. Phải trả dài hạn người bán 331 0 0 2 2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19 0 0 3 3. Phải trả dài hạn khác 333 0 0
  • 4. 4 4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 9, 501, 582, 228 15, 835, 970, 756 5 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21 0 0 6 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 90, 000, 000 65, 324, 755 7 7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 0 0 8 8. Doanh thu chưa thực hiện 338 0 0 9 9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339 0 0 B B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 21,012,855,161 20,037,850,413 I. Vốn chủ sở hữu I 410 V.22 21,012,855,161 20,037,850,413 (410 = 411 + 412 + ... + 421 + 422) 1 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 16, 500, 000, 000 16, 500, 000, 000 2 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0 3 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 0 0 4 4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 0 0 5 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 0 0 6 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 (9, 283, 427) 12, 980, 840 7 7. Quỹ đầu tư phát triển 417 241, 236, 410 81, 073, 282 8 8. Quỹ dự phòng tài chính 418 400, 696, 850 240, 533, 722 9 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 0 0 10 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 3, 880, 205, 328 3, 203, 262, 569 11 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 0 0 12 12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422 0 0 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác II 430 0 0 (430=432+433) 1 1. Nguồn kinh phí 432 V.23 0 0 2 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 0 0 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 56,272,350,397 62,976,476,288 CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 1 1. Tài sản thuê ngoài 0 0 2 2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 0 0 3 3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 0 0
  • 5. 4 4. Nợ khó đòi đã xử lý 0 0 5 5. Ngoại tệ các loại 0. 00 0. 00 6 6. Dự án chi sự nghiệp, dự án 0 0 Người ký: Ngày ký: 15/03/2013
  • 6. BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Niên độ tài chính năm 2012 Mã số thuế: 0100816881 Người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ MEDIPLAST Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam Thuyết Stt Chỉ tiêu Mã Số năm nay Số năm trước minh (1) (2) (3) (4) (5) (6) 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 71, 893, 190, 542 64, 479, 729, 320 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 1, 658, 070, 000 1, 830, 218, 000 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 3 10 70,235,120,542 62,649,511,320 (10 = 01 - 02) 4 Giá vốn hàng bán 11 VI.27 45, 471, 402, 174 42, 924, 741, 950 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 5 20 24,763,718,368 19,724,769,370 (20 = 10 - 11) 6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 73, 538, 128 156, 723, 400 7 Chi phí tài chính 22 VI.28 3, 725, 175, 200 3, 422, 963, 398 - Trong đó: Chi phí lãi vay 23 0 3, 169, 566, 983 8 Chi phí bán hàng 24 2, 937, 003, 414 2, 655, 171, 609 9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 11, 421, 318, 162 10, 428, 290, 553 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10 30 6,753,759,720 3,375,067,210 (30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)) 11 Thu nhập khác 31 (10, 057, 683) 181, 256, 386 12 Chi phí khác 32 0 29, 977, 536 13 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 (10,057,683) 151,278,850 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14 50 6,743,702,037 3,526,346,060 (50 = 30 + 40) 15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 VI.30 592, 697, 248 323, 083, 491 16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 VI.30 0 0 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17 60 6,151,004,789 3,203,262,569 (60 = 50 - 51 - 52) 18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 0 1, 941 Người ký: Ngày ký: 15/03/2013
  • 7. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP) (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Niên độ tài chính năm 2012 Mã số thuế: 0100816881 Người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ MEDIPLAST Đơn vị tiền: Đồng việt nam ST Thuyết CHỈ TIÊU Mã Số năm nay Số năm trước T minh (1) (2) (3) (4) (5) (6) I I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu 1 01 79, 449, 608, 973 66, 054, 586, 022 khác 2 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02 (53, 963, 397, 689) (43, 523, 214, 141) 3 3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (6, 804, 917, 820) (5, 393, 163, 759) 4 4. Tiền chi trả lãi vay 04 (3, 894, 885, 701) (3, 131, 972, 816) 5 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 (858, 570, 152) 0 6 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 1, 928, 388, 238 2, 245, 795, 475 7 7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 (4, 630, 819, 081) (3, 246, 727, 522) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 11,225,406,768 13,005,303,259 II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài 1 21 (960, 336, 663) (5, 786, 520, 400) hạn khác 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản 2 22 0 198, 000, 000 dài hạn khác 3 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 0 0 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị 4 24 0 0 khác 5 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 0 0 6 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 0 0 7 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 50, 218, 853 97, 979, 980
  • 8. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (910,117,810) (5,490,540,420) III III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ 1 31 0 0 sở hữu 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ 2 32 0 0 phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 3 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 20, 827, 949, 701 15, 800, 521, 623 4 4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (27, 434, 829, 774) (22, 365, 858, 973) 5 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 0 0 6 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (1, 980, 000, 000) (1, 980, 000, 000) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (8,586,880,073) (8,545,337,350) Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50 1,728,408,885 (1,030,574,511) Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 4, 717, 033, 566 5, 747, 608, 077 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 (9, 283, 427) 0 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 VII.34 6,436,159,024 4,717,033,566 Người ký: Ngày ký: 15/03/2013