1. Công ty Cổ phần Viglacera Đông Anh
Tổ 35 - Thị trấn Đông Anh - Hà Nội
1 .
2 .
3 .
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN
Báo cáo tài chính
cho kỳ kế toán từ 01/01/2013 đến 30/09/2013
30/09/2013
VND
414,576,086
124,556,209
539,132,295
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
01/01/2013
VND
14,716,448
71,398,827
86,115,275
Các khoản tương đương tiền (*)
4
.
CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN KHÁC
30/09/2013
VND
4,548,532
5
.
.
1,632,294
HÀNG TỒN KHO
30/09/2013
VND
2,936,973,522
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Thành phẩm
Hàng hoá
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
6
1,632,294
4,548,532
Dự thu lãi tiền gửi có kỳ hạn
Phải thu của người lao động
Phải thu khác
01/01/2013
VND
01/01/2013
VND
4,454,956,344
329,588,637
6,876,802,858
461,715,060
11,467,544,362
(487,566,370)
9,655,798,647
(487,566,370)
15,896,649,396
TĂNG GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
Nhà cửa vật kiến
VND
Nguyên giá
Số dư đầu năm
20,298,837,172
Số tăng trong năm
- Mua lại TS thuê TC
- Mua sắm
- XDCB hoàn thành
- Tăng khác
Số giảm trong năm
39,890,568
Số dư cuối năm
20,258,946,604
Giá trị đã hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
9,716,974,823
Số tăng trong năm
609,782,355
- Trích khấu hao
609,782,355
- Tăng khác
Số giảm trong năm
39,890,568
Số dư cuối năm
10,286,866,610
Giá trị còn lại
Tại ngày đầu năm
10,581,862,349
Tại ngày cuối năm
9,972,079,994
Máy móc, thiết bị
VND
36,575,682,695
145,890,676
30,000,000
115,890,676
Phương tiện vận tải
VND
Thiết bị dụng
VND
Tổng
VND
1,861,533,450
-
167,945,412
-
1,861,533,450
96,801,412
71,144,000
21,199,839,236
1,343,750,185
1,343,750,185
127,178,130
1,358,921,204
129,036,023
129,036,023
157,498,745
7,835,001
7,835,001
96,801,412
32,433,234,008
2,090,403,564
2,090,403,564
22,416,411,291
1,487,957,227
68,532,334
34,259,767,462
15,375,843,459
502,612,246
373,576,223
10,446,667
2,611,666
26,470,764,721
127,178,130
36,594,395,241
14,177,983,950
-
58,903,998,729
145,890,676
30,000,000
115,890,676
263,870,110
58,786,019,295
263,870,110
24,526,251,833
2. 7
.
TĂNG GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH
Nhãn hiệu hàng hoá
VND
Nguyên giá
Số dư đầu năm
Số tăng trong năm
Số giảm trong năm
Số dư cuối năm
Giá trị đã hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
Số tăng trong năm
- Trích khấu hao
Số giảm trong năm
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại
Tại ngày đầu năm
Tại ngày cuối năm
8
.
.
1,400,000,000
1,287,500,000
30/09/2013
VND
657,399,054
130,378,270
136,622,203
214,248,338
84,431,213
91,719,030
65,427,094
41,389,696
01/01/2013
VND
30,271,812
3,046,340
1,429,169
25,796,303
170,340,032
24,037,398
722,826,148
41,389,696
104,912,938
24,037,398
200,611,844
30/09/2013
VND
2,710,000,000
2,710,000,000
01/01/2013
VND
2,710,000,000
2,710,000,000
CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH DÀI HẠN
Đầu tư dài hạn khác
- Công ty Cổ phần Gạch Clinke Viglacera (1)
(1)
11 .
1,600,000,000
112,500,000
112,500,000
1,712,500,000
CHI PHÍ XÂY DỰNG CƠ BẢN DỞ DANG
Sửa chữa lớn
- Máy CBTH
- Xe goong
- Chi phí xây dựng cơ bản khác
- Máy ủi D50
- Sửa chữa nhà lò
Xây dựng cơ bản dở dang
- Máy nghiền sa mốt
- Sân thành phẩm
- hầm sấy sơ cấp
- Hệ đốt phun than
9
3,000,000,000
3,000,000,000
2,710,000,000
2,710,000,000
Theo Thỏa thuận nguyên tắc ngày 13/01/2010 về việc: "Thành lập Công ty Cổ phần để thực hiện dự án đâu tư nhà máy gạch
VAY VÀ NỢ NGẮN HẠN
12 .
01/01/2013
VND
6,567,917,189
6,550,998,640
16,918,549
2,914,666,664
2,914,666,664
6,276,999,897
Vay ngắn hạn
- Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Đông Anh
- Vay đối tượng khác
Nợ dài hạn hạn đến hạn trả
- Nợ dài hạn đến hạn trả của Vay dài hạn ngân hàng
30/09/2013
VND
5,548,666,569
5,531,748,020
16,918,549
728,333,328
728,333,328
9,482,583,853
THUẾ VÀ CÁC KHOẢN PHẢI NỘP NHÀ NƯỚC
Thuế GTGT hàng bán nội địa
30/09/2013
VND
227,108,366
01/01/2013
VND
389,203,272
3. Thuế Thu nhập doanh nghiệp
Thuế Nhà đất, Tiền thuê đất
Thuế TNCN
Các loại thuế khác
d)
30/09/2013
VND
426,048,318
44,261,859
130,917,641
601,227,818
01/01/2013
VND
45,355,011
30/09/2013
VND
374,273,856
2,116,904,231
2,896,543,059
5,387,721,146
01/01/2013
VND
284,649,899
956,634,589
2,840,074,462
4,081,358,950
30/09/2013
VND
1,476,600,006
246,600,000
1,230,000,006
1,476,600,006
01/01/2013
VND
1,476,600,006
246,600,000
1,230,000,006
1,476,600,006
Từ 01/01/2013
đến 30/09/2013
VND
10,049,740,000
10,049,740,000
10,049,740,000
1,004,974,000
1,004,974,000
Từ 01/01/2012
đến 30/09/2012
VND
10,049,740,000
10,049,740,000
10,049,740,000
1,004,974,000
1,004,974,000
Từ 01/01/2013
đến 30/09/2013
VND
1,004,974
1,004,974
1,004,974
1,004,974
1,004,974
10,000
Từ 01/01/2012
đến 30/09/2012
VND
1,004,974
1,004,974
1,004,974
1,004,974
1,004,974
10,000
9/30/2013
VND
10,378,160,630
2,972,689,789
01/01/2013
VND
10,378,160,630
2,972,689,789
13,350,850,419
13,350,850,419
45,355,011
Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Vốn góp đầu năm
- Vốn góp cuối năm
Cổ tức, lợi nhuận đã chia
- Cổ tức, lợi nhuận tạm chia trên lợi nhuận
Cổ phiếu
Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
- Cổ phiếu phổ thông
Số lượng cổ phiếu được mua lại
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
- Cổ phiếu phổ thông
Mệnh giá cổ phiếu đã lưu hành
e)
5,577,317,647
VAY DÀI HẠN VÀ NỢ DÀI HẠN
Vay dài hạn
- Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Đông Anh
- Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam- CN Đông Anh
c)
14,144,200
CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ, PHẢI NỘP NGẮN HẠN KHÁC
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Các khoản phải trả, phải nộp khác
15 .
14,144,200
CHI PHÍ PHẢI TRẢ
Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
Trích trước chi phí lãi vay phải trả
Trích trước lãi chậm nộp bảo hiểm
14 .
3,372,342,575
1,801,627,600
5,198,074,152
13 .
2,962,749,586
1,994,072,000
Các quỹ công ty
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
4. 17 .
TỔNG DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
Doanh thu bán thành phẩm, hàng hóa
18 .
Từ 01/01/2013
đến 30/09/2013
VND
28,980,567,020
28,980,567,020
Từ 01/01/2012 đến
30/09/2012
VND
24,840,803,594
24,840,803,594
Từ 01/01/2013
đến 30/09/2013
VND
26,492,704,542
Từ 01/01/2012 đến
30/09/2012
VND
21,274,177,988
GIÁ VỐN HÀNG BÁN
Giá vốn của thành phẩm, hàng hóa đã bán
26,492,704,542
19 .
DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Từ 01/01/2013
đến 30/09/2013
VND
4,729,672
4,729,672
20 .
Từ 01/01/2012 đến
30/09/2012
VND
128,525,202
128,525,202
CHI PHÍ TÀI CHÍNH
Lãi tiền vay
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Chi phí tài chính khác
Từ 01/01/2013
đến 30/09/2013
VND
863,394,776
863,394,776
21 .
21,274,177,988
Từ 01/01/2012 đến
30/09/2012
VND
1,457,319,036
1,457,319,036
CHI PHÍ THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP HIỆN HÀNH
Từ 01/01/2013
đến 30/09/2013
VND
Từ 01/01/2012 đến
30/09/2012
VND
Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành
-
-
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2013 được xác định như sau:
Từ 01/01/2013
đến 30/09/2013
VND
(2,654,777,371)
22 .
1. Lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
Chi phí không hợp lý để xác định lợi nhuận tính thuế
2. Thu nhập tính thuế TNDN
(2,654,777,371)
3. Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập tính thuế kỳ hiện hành (= Thu nhập tính thuế x 25%)
5. Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành =(3)-(4)
LÃI CƠ BẢN TRÊN CỔ PHIẾU
Việc tính toán lãi cơ bản trên cổ phiếu có thể phân phối cho các cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông của Công ty được thực hiện
dựa trên các số liệu sau :
Tổng lợi nhuận sau thuế
Các khoản điều chỉnh tăng hoặc giảm lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ phiếu
Cổ phiếu phổ thông lưu hành bình quân trong kỳ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Từ 01/01/2013
đến 30/09/2013
(2,654,777,371)
(2,654,777,371)
1,004,974
(2,642)
Từ 01/01/2012 đến
30/09/2012
(1,704,761,171)
(1,704,761,171)
1,004,974
(1,696)
5. Vũ Thị Bích Phượng
Kế toán trưởng
Đặng Huy Ngọc
Giám đốc
Hà Nội, ngày 19 tháng 10 năm 2013
6. Báo cáo tài chính
cho kỳ kế toán từ 01/01/2013 đến 30/09/2013
VND
VND
VND
VND