30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
Giới thiệu phần mềm Scratch
1. Scratch – phần mềm thiết
kế mô phỏng, bài học, trò
chơi cho học sinh
2. Nội dung
⚫ Giới thiệu tổng quan xuất sứ và ý nghĩa.
⚫ Giao diện phần mềm. Bắt đầu một mô phỏng
mới. Các khái niệm và lệnh cơ bản. Nhân vật
(Sprite) và câu lệnh (Script).
⚫ Điều khiển chuyển động của nhân vật. Các
lệnh tạo animation chính. Chuyển động có
điều kiện.
⚫ Giao tiếp giữa các nhân vật. Bổ sung âm
thanh cho nhân vật. Bổ sung nền cho sân
khấu.
⚫ Một vài kỹ thuật nâng cao. Thiết lập các bài
học và mô phỏng hoàn chỉnh.
4. Scratch là gì?
⚫ Scratch là 1 môi trường lập trình ứng dụng
đặc biệt, trong đó việc “viết” lệnh sẽ được
thực hiện bằng thao tác “kéo thả”.
⚫ Đầu ra của Scratch hỗ trợ các công nghệ và
ứng dụng mới nhất của CNTT-ICT, do vậy
các ứng dụng của Scratch rất phong phú.
⚫ Scratch có sự phát triển bùng nổ 2 năm trở
lại đây.
⚫ Scratch hoàn toàn miễn phí và chia sẻ rộng
rãi trong cộng đồng.
5. Scratch rất thích hợp
cho nhà trường
⚫ Scratch rất thích hợp để tạo ra các ứng dụng đồ
họa, animation, bài học, bài giảng, mô phỏng
kiến thức, trình diễn, sách điện tử, trò chơi, …
rất phù hợp với nhà trường, giáo viên.
⚫ Scratch là môi trường tốt nhất để dạy HS làm
quen với tư duy máy tính, khoa học máy tính
ngay từ lứa tuổi tiểu học.
⚫ Hiện nay Scratch đã được nhiều nước như Hoa
kỳ, Anh đưa vào chương trình môn Tin học để
dạy cho HS ngay từ lớp 1.
6. Một vài số liệu
⚫ Số lượng dự án Scratch được chia sẻ là hơn
11 triệu và đang tăng chóng mặt với cấp số
nhân.
⚫ Số lượng người đăng ký chia sẻ trực tuyến là
hơn 8 triệu (chưa tính những người đang sử
dụng Offline và chưa đăng ký).
7. Biểu đồ dự án
⚫ Số lượng dự án được chia sẻ theo từng
tháng
8. Ai sử dụng nhiều nhất
⚫ Người sử dụng nhiều nhất là học sinh, đặc
biệt từ 7 đến 18 tuổi. Nhiều nhất ở tuổi 13.
9. Nước nào sử dụng?
⚫ Biểu đồ số lượng người đăng ký sử dụng
theo quốc gia.
10. Giới thiệu giao diện
Scratch
Các khái niệm cơ bản.
Mô tả giao diện màn hình.
Nhân vật (Sprite) và Câu lệnh
(Script)
11. Sân khấu chính
Khu vực tạo nhân
vật và hình nền
Cửa sổ lệnh
Khung
điều khiển
Thực đơn và thanh hệ thống Nút trợ giúp
nhanh Nút trợ giúp
Nhân vật
12. Sân khấu chính
Khu vực tạo nhân
vật và hình nền
Cửa sổ lệnh
Khung
điều khiển
Thực đơn và thanh hệ thống
Backpack
Tên người truy cập
Nhân vật
13. Các khái niệm cơ bản
⚫ Sân khấu
⚫ Nhân vật
⚫ Khung điều khiển
⚫ Khung nhân vật
⚫ Cửa sổ câu lệnh
⚫ Thực đơn hệ thống
17. Khung điều khiển
Khung chứa các
mẫu lệnh. Các mẫu
câu lệnh này được
dùng bằng cách
kéo thả vào cửa sổ
lệnh.
Khung chỉnh sửa
hình ảnh nhân
vật và nền sân
khấu
Khung nhập và
chỉnh sửa âm
thanh
18. Khung các nút lệnh (Script)
Các mẫu
câu lệnh
Nút phân
loại câu
lệnh
24. Khu vực câu lệnh (Script)
Mỗi nhân vật sẽ có 1 cửa sổ câu
lệnh riêng. Mỗi dãy câu lệnh
(Script) bao gồm 1 số lệnh được
sắp xếp theo thứ tự.
Cửa sổ câu
lệnh của nhân
vật đang chọn
25. Các ví dụ đầu tiên
Bài toán: thiết lập 1 nhân vật là 1
bạn quả bóng, 1 bạn nam hoặc
nữ, và cho nhân vật này chuyển
động theo ý muốn.
26. Ví dụ 1:
⚫ Chọn thêm 1
nhân vật, đưa
về góc trái dưới
tạo 1 nhân vật mới là 1 học sinh, cho
học sinh này chuyển động 1 vòng
xung quanh sân khấu
⚫ Kéo thả và nhập
tham số cho các
câu lệnh sau:
Phương án 1
Phương án 2
Tốt hơn
27. Ví dụ 2:
⚫ đưa con mèo về
cạnh trái
Điều khiển con mèo chạy từ bên cạnh
trái sang cạnh phải và ngược lại, mỗi lần
gặp cạnh thì kêu “meo meo” và quay
chạy về phía ngược lại. Lặp lại vài lần.
⚫ Kéo thả và nhập
tham số cho các
câu lệnh sau:
28. Điều khiển chuyển
động nhân vật
Chuyển động hữu hạn và vô hạn.
Chuyển động có điều kiện.
Các lệnh tạo Animation chính.
29. Các lệnh chuyển động đơn giản
⚫ Di chuyển – bước
⚫ Nhảy tới vị trí x: – y: –
⚫ Dịch chuyển trong – giây
đến vị trí x: – y: –
⚫ Xoay – độ (ngược/xuôi)
⚫ Thay đổi x –
⚫ Thay đổi y –
⚫ Đặt x là –
⚫ Đặt y là –
30. Các lệnh chuyển động phức tạp
⚫ Xoay về hướng – (độ)
⚫ Xoay về phía – (đối tượng)
⚫ Nhảy đến – (đối tượng)
⚫ Nếu chạm biên, quay lại
⚫ Đặt kiểu quay cho phép (4
hướng / trái – phải / không
quay).
31. Chuyển động có điều kiện
⚫ Chuyển động theo hiệu lệnh (Key pressed).
⚫ Chuyển động vô hạn
⚫ Chuyển động khi gặp sự kiện khác
33. Ví dụ 1:
⚫ Tạo thêm 1
nhân vật là Boy
hip-hop
Tạo animation: 1 hip hop boy nhảy trên
sân khấu
⚫ Kéo thả và nhập
tham số cho các
câu lệnh sau:
34. Thay đổi ngoại hình,
giọng nói nhân vật,
thay đổi sân khấu
35. Các lệnh thay đổi ngoại hình
⚫ Nói – trong --- giây
⚫ Nói ----
⚫ Nghĩ – trong – giây
⚫ Thay ngoại hình sang –
⚫ Thay đồ tiếp theo –
⚫ Thay đổi kích thước theo –
⚫ Đặt kích thước theo -- %
⚫ Chuyển lên lớp trên cùng
⚫ Chuyển xuống 1 lớp
36. Các lệnh thay đổi hiệu ứng đồ họa
và nền sân khấu
⚫ Thay đổi hiệu ứng đồ họa
của nhân vật theo ---
⚫ Thay đổi sân khấu đến ---
⚫ Hủy hiệu ứng đồ họa cho
nhân vật.
37. Các lệnh liên quan đến âm thanh
⚫ Bật âm thanh ---
⚫ Chơi âm thanh – cho đến hết
⚫ Đánh trống --- theo – nhịp
⚫ Chơi nốt nhạc -- theo – nhịp
⚫ Dừng mọi âm thanh
⚫ Thay đổi kích thước theo –
⚫ Đặt kích thước theo -- %
⚫ Chuyển lên lớp trên cùng
⚫ Chuyển xuống 1 lớp
38. Các ví dụ liên quan
đến trang phục và đồ
họa sân khấu
39. Ví dụ 1:
⚫ Tạo thêm 3 sân
khấu nữa:
Tạo thêm các hình nền tương ứng
với các phong cảnh thiên nhiên, khi
nháy phím tương ứng thì hình ảnh
xuất hiện.
⚫ Tạo Script
tương ứng như
sau:
⚫ Cho nhân vật
chính ẩn đi trên
màn hình
40. Ví dụ 2:
⚫ Tạo thêm 3
nhân vật là nút
lệnh như sau:
Tạo thêm 3 nút lệnh tương ứng với 3
hình nền. Khi click lên nút thì hình
ảnh tương ứng xuất hiện.
⚫ Tạo 3 Script tương ứng
với mỗi nút lệnh, ví dụ
42. Các lệnh cấu trúc điều khiển
⚫ Chờ --- giây.
⚫ Lặp lại --- (lần)
⚫ Thực hiện liên tục
⚫ Nếu --- thì
⚫ Nếu --- thì
không thì
⚫ Chờ cho đến khi ----
⚫ Lặp lại cho đến khi ---
⚫ Dừng dãy lệnh
45. Một số lệnh điều khiển giao tiếp
⚫ Thông báo -----
⚫ Thông báo ----- và đợi
⚫ Sự kiện: khi tôi nhận
được thông báo ----
46. Một số lệnh cảm biến
⚫ tiếp xúc với ---?
⚫ tiếp xúc với màu sắc --?
⚫ Màu – đã tiếp xúc với --?
⚫ Hỏi --- và đợi trả lời
⚫ Khoảng cách đến ---
⚫ Phím – đã nhấn chưa?
⚫ Đã nháy chuột chưa?
⚫ Vị trí x của chuột
⚫ Vị trí y của chuột
⚫ Giá trị thời gian hiện thời
⚫ Reset thời gian
48. Ví dụ 1: chào hỏi
⚫ Tạo 2 nhân vật: Cat và Nam
⚫ Tạo các Script riêng biệt cho 2 nhân vật này.
Tạo 2 âm thanh: Chào bạn và Tôi là Nam
riêng biệt cho mỗi nhân vật.
49. Nâng cao: Số và biến
nhớ
Khởi tạo và làm việc với biến nhớ
Một số ứng dụng
50. Một số lệnh với biến nhớ
⚫ Gán 1 giá trị cho biến nhớ.
⚫ Thay đổi giá trị biến nhớ
⚫ Hiện giá trị biến nhớ
⚫ Ẩn giá trị biến nhớ
51. Các phép toán với số và chữ
⚫ Phép cộng 2 số
⚫ Phép trừ 2 số
⚫ Phép nhân 2 số
⚫ Phép chia 2 số
⚫ Tính số dư
⚫ Làm tròn số
⚫ Tính với hàm cụ thể
⚫ Kết nối 2 xâu
⚫ Lấy ký tự thứ --- trong xâu
⚫ Độ dài xâu ký tự
52. Các phép toán logic
⚫ Phép so sánh <
⚫ Phép so sánh =
⚫ Phép so sánh >
⚫ Phép toán và: AND
⚫ Phép toán hoặc: OR
⚫ Phép phủ định NOT
54. Ví dụ 1:
⚫ Tạo 3 biến nhớ
n1, n2, gdc
Giáo viên yêu cầu HS nhập 2 số, sau
đó tính tổng và hiện trên màn hình
⚫ Tạo Script tương tự sau:
55. Ví dụ 2:
⚫ Tạo 3 biến nhớ
n1, n2, gdc
Giáo viên yêu cầu HS nhập 2 số, sau
đó tính ƯSCLN hai số trên và hiện
trên màn hình
⚫ Tạo Script tương tự như
bài trước, đoạn lệnh tính
ƯSCLN như sau:
56. Một vài kỹ thuật nâng
cao
Phân loại lệnh trong Scratch
Thiết kế một bài mô phỏng hoàn
chỉnh.
Chia sẻ cộng đồng sử dụng
Scratch
57. Một số dạng bài học
chính
Phân loại lệnh trong Scratch
Thiết kế một bài mô phỏng hoàn
chỉnh.
Chia sẻ cộng đồng sử dụng
Scratch
58. Ví dụ 1: Trình diễn / xem tranh
⚫ Xây dựng các dãy các hình nền là nội dung
các bài học chính. Trình diễn cho HS xem.
59. Phân loại lệnh trong Scratch
⚫ Sự kiện
⚫ Lệnh bình thường
⚫ Giá trị logic (đúng/sai)
⚫ Giá trị số hoặc chữ
(không logic).
60. Chia sẻ cộng đồng Scratch
⚫ Trang home chính của Scratch:
https://scratch.mit.edu/
61. Cộng đồng Scratch
⚫ Trang wiki của Scratch:
http://wiki.scratch.mit.edu/wiki/Scratch_W
iki_Home
62. Trên trang Scratch có thể:
⚫ Thực hiện lập trình Scratch Online để tạo ra
các bài học, animation theo ý muốn. Lưu trữ
các kết quả vào kho riêng của mình trên
Scratch.
⚫ Chia sẻ kết quả cho cộng đồng cùng xem và
góp ý kiến.
⚫ Xem và góp ý, bình luận các kết quả mà
cộng đồng đưa lên.
⚫ Xem các thông tin khác có liên quan.
63. Phụ lục 1: các lệnh
chính
Thiết kế một bài mô phỏng hoàn
chỉnh.
Chia sẻ cộng đồng sử dụng
Scratch