Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
TEACHING LESSON 31.10.2023 - MR. NGUYÊN 02-FULL-KET.pptx
1.
2. Vocabualry:
- salary (n) lương
- working hours (n.p) giờ làm
việc
- employer (n) người chủ
- colleague (n) đồng nghiệp
- routine (n) thường lệ
- workplace (n) nơi làm việc
- extremely (adv) cực kỳ
- unpleasant (a) không hài lòng
- horrible (a) khủng khiếp
9. Vocabulary:
- sign up (v) đăng ký
- training course (n.p)
khóa đào tạo
- fee (n) phí
- certificate (n) chứng chỉ
- attend (v) tham dự
- career (n) nghề nghiệp
= job, occupation
- practical work (n.p) công
việc thực tế
- complete (v) hoàn thành
- Master’s degree (n)
Bằng Thạc sĩ
- look for (v) tìm kiếm =
find out
10.
11.
12. Vocabualry:
- well-organised (a) chuẩn
bị tốt
- last (v) kéo dài
- take place (v) diễn ra
- facility (n) trang thiết bị
- chef (n) bếp trưởng
- keep in touch (v) giữ
liên lạc
- be worth (v) đáng giá
- manage (v) quản lý
- within (pre) trong vòng
- cookery course (n.p)
khóa học làm bánh