More Related Content
Similar to Xet mghp hki 2013-2014
Similar to Xet mghp hki 2013-2014 (20)
Xet mghp hki 2013-2014
- 1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
TRUNG TÂM TOEIC
BẢNG TÍNH HỌC PHÍ HOÀN LẠI DÀNH CHO SINH VIÊN HỌC LẠI TOEIC
(DÀNH CHO SINH VIÊN THI KHÔNG ĐẠT TRONG HỌC KỲ I/ 2013 -2014
STT
Họ tên
MSSV
Mã lớp
Số tiết
vắng
R&L
1
Hoàng Thị Ngọc Hân
11101031
2.23_113
4
0
21/15
Không đạt do vắng chính khóa
2
Nguyễn Thị Như Thủy
21280387
2.31_113
0
0
15/15
Đạt
3
Nguyễn Ngọc Trâm
21280441
2.1_113
0
0
39/15
Đạt
4
Nguyễn Thanh Vy
21300317
2.99_113
0
16/15
Đạt
5
Đặng Thị Thảo
21300628
2.82_113
0
12/15
Không đạt do ngoại khóa
6
Phan Thị Phương
31103065
2.33_113
0
0
21/15
Đạt
7
Nguyễn Tấn Tài
31103071
2.13_113
0
0
18/15
Đạt
8
Huỳnh Thị Kim Tuyến
31103097
4.10_113
0
0
33/30
Đạt
9
Ngô Nhật Trường
31302274
1.38_113
0
0
12/15
Không đạt do ngoại khóa
10
Vũ Thị Tuyền
31302280
2.99_113
0
16/15
Đạt
11
Nguyễn Thị Hiền
12
Phạm Thị Bé Hương
13
Nguyễn Thị Loan
31303496 G2.28_113
0
14
Phạm Tùng Lâm
41280144
1
15
Trương Hữu Tiến
41301134 G2.13_113
0
Đạt
16
Trần Xuân Nguyên
41301504 G2.12_113
0
Đạt
17
Nguyễn Hữu Nhàn
41301507 G2.20_113
0
Đạt
18
Dương Thành Tài
41301601 G2.35_113
0
Đạt
19
Hồ Đăng Hùng
41303203 G2.38_113
0
Đạt
20
Trần Ngọc
41303279 G2.34_113
0
Đạt
21
Lê Anh Quán
4133359
G2.34_113
0
Đạt
22
Lê Minh Ý
51103172
3.14_113
0
0
30/15
Đạt
23
Nguyễn Thanh Thoại
61202336
2.21_113
0
0
27/15
Đạt
24
Lê Tấn Huy
61302390
2.90_113
0
0
24/15
Đạt
25
Huỳnh Thanh Sang
26
31303078 G2.12_113
0
31303476
Số tiết
vắng
Ngoại
Speaking khóa
0
2.93_113
1.27_113
Kết quả xét đơn
Đạt
0
21/15
Đạt
Đạt
0
27/15
Không đạt do vắng chính khóa
61302575 G2.24_113
0
Trần Quốc Huy
61303105
2.58_113
0
0
15/15
Đạt
27
Lưu Thị Thu Vân
61303394
2.57_113
0
0
24/15
Đạt
28
Đinh Anh Hòa
61303529
2.80_113
0
0
18/15
Đạt
29
Vũ Thị Lan Hương
61303570
2.79_113
0
0
36/15
Đạt
30
Trần Thị Thu Ngân
61303651
2.81_113
0
0
12/15
Không đạt do ngoại khóa
31
Phạm Văn Thông
61303800
2.84_113
0
0
24/15
Đạt
32
Phạm Quốc Triều
61303854 1.106_113
0
0
15/15
Đạt
33
Nguyễn Thị Xuân Lan
71180138
3.1_113
0
0
18/15
Đạt
34
Trần Ngọc Mỹ
71205177
2.41_113
0
0
18/15
Đạt
Đạt
1
- 2. 35
Đoàn Minh Phú
71280060
1.19_113
0
0
27/15
Đạt
0
18/15
Đạt
36
Huỳnh Triệu Mai Phương
71306299 2.101_113
0
37
Nguyễn Phụng Toan
71306389 G2.9_113
0
38
Lý Thị Thùy Trang
71380384 1.106_113
0
0
12/15
Không đạt do ngoại khóa
39
Nguyễn Tấn Phát
81301266
0
0
18/15
Đạt
40
Mai Nguyên Vũ
81381187 G2.38_113
0
91103026 3.3_113
0
0
21/15
Đạt
41
Trần Đức
2.83_113
Đạt
Đạt
42
Hứa Thị Bích Đào
91201163
2.33_113
0
0
16/15
Đạt
43
Trần Thị Ngọc Dung
91202083
1.21_113
0
0
36/15
Đạt
44
Nguyễn Thanh Tươi
91301648
2.95_113
0
0
18/15
Đạt
45
Hồ Minh Hiếu
91302162
2.76_113
2
0
20/15
Không đạt do vắng chính khóa
46
Võ Thị Kim Liên
91302194
2.87_113
0
0
16/15
Đạt
47
Trần Thị Huyền Trang
91302309
2.87_113
2
0
16/15
Không đạt do vắng chính khóa
48
Trần Anh Tuấn
A1200135 2.31_113
0
0
24/15
Đạt
49
Nguyễn Thị Cẩm Giang
A1300023 2.93_113
0
0
12/15
Không đạt do ngoại khóa
50
Võ Thị Thắm
B1100147 4.17_113
0
0
30/30
Đạt
51
Phan Thị Như Anh
B1280046 3.36_113
0
0
27/15
Đạt
52
Phạm Châu Mỹ Ngọc
B1300089 2.79_113
0
0
39/15
Đạt
53
Ngô Xuân Việt
0
24/15
Đạt
0
B1300588 2.99_113
TỔNG CỘNG
Số tiền bằng chữ: Bốn mươi tám triệu không trăm mười lăm ngàn đồng chẵn.
Lưu ý:
Số tiết vắng Reading & Listenning 0%
Số tiết vắng Speaking 0%
Số tiết tham gia ngoại khóa > 80%, cấp độ lớp Tổng quát không bắt buộc tham gia ngoại khóa
Giám đốc Trung tâm TOEIC
Người xét đơn
TS. Ngô Thị Thanh Vân
Ca Phú Phát
2