1. ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐH CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN
Lớp học phần: MAT123-1-13 (CNTT.K1101)
Học phần : Toán cao cấp 3
Học kỳ : 1
Năm học : 2013 - 2014
Giáo viên dùng danh sách này để :
1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên
2. Nộp lại cho phòng TTKT&ĐBCLGD sau khi kết thúc giảng dạy học phần.
Stt
Mã Sinh viên
Họ và Tên
ĐIỂM
Ngày sinh
ĐTB
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
DTC125D4802010001 Hoàng Ngọc Anh
DTC125D4802010004 Nguyễn Ngọc Chiến
DTC125D4802010005 Hoàng Thị Cúc
DTC125D4802010006 Nguyễn Thị Dung
DTC125D4802010007 Lê Trung Dũng
DTC0951200109 Vũ Trí Được
DTC125D4802010010 Nguyễn Thị Hà Giang
DTC125D4801030016 Trịnh Văn Hải
DTC125D4802010012 Nguyễn Thị Hảo
DTC1151220021 Cao Thị Thanh Hiền
DTC125D4802010013 Ma Trung Hiếu
DTC125D4802010014 Phạm Thị Hoa
DTC1151220029 Đỗ Thị Ánh Hồng
DTC125D4802010016 Đoàn Thị Huệ
DTC125D4802010017 Nguyễn Thế Hùng
DTC125D4802010018 Trần Văn Hùng
DTC125D4802010019 Vũ Thế Hùng
DTC125D4802010020 Đặng Thị Hương
DTC125D4802010023 Đỗ Văn Khang
DTC125D4802010024 Nguyễn Hữu Khang
DTC125D4802010025 Nguyễn Duy Khánh
DTC125D4802010150 Nguyễn Văn Khoa
DTC125D4802010026 Trần Đăng Khoa
DTC125D4802010027 Nguyễn Hữu Kiên
DTC125D4802010028 Đinh Trường Lam
DTC125D4802010029 Trần Thị Lan
DTC125D4802010032 Triệu Bùi Nam
DTC125D4802010033 Lê Trọng Nghĩa
DTC125D4802010151 Nguyễn Thị Ngoan
DTC125D4801010004 Nguyễn Thị Thu Nguyên
DTC125D4802010036 Trần Mạnh Ninh
DTC125D4802010046 Nguyễn Thị Phương Thảo
DTC125D4802010047 Trần Thu Thảo
DTC125D4802010044 Nguyễn Quyết Thắng
DTC125D4802010048 Nông Thị Thuý
DTC11M1200056 Lê Văn Thưởng
DTC125D4802010049 Bàng Văn Tiến
DTC125D4802010050 Nguyễn Đình Toản
DTC125D4802010051 Hoàng Thị Trang
11/11/1994
15/09/1993
25/08/1994
12/06/1994
02/02/1993
27/03/1990
11/09/1993
01/10/1994
06/06/1993
23/03/1993
02/01/1988
04/08/1994
21/07/1993
12/11/1993
06/04/1994
21/09/1994
14/06/1994
01/05/1993
10/03/1993
14/01/1994
05/04/1994
09/01/1994
01/07/1994
02/01/1994
21/10/1994
03/02/1994
24/06/1994
07/12/1994
21/05/1994
17/10/1994
19/01/1994
17/06/1994
01/04/1994
16/11/1994
26/09/1994
02/01/1993
26/03/1994
07/11/1992
08/06/1994
5
6
9
10
6
8
10
6
10
9
9
8
7
9
7
9
8
9
9
6
9
9
9
8
5
9
8
10
10
9
10
9
10
0
9
0
9
9
9
3
6
10
10
4
9
10
4
10
7
5
9
7
3
5
6
3
6
6
3
7
8
8
4
6
9
2
10
9
8
10
5
10
0
9
0
6
10
8
6
5
10
10
7
8
10
5
10
10
8
9
10
5
4
7
6
8
7
8
8
9
8
7
5
8
8
10
9
9
10
4
10
0
9
0
6
10
8
Học lại
Học lại
4.7
5.7
9.7
10.0
5.7
8.3
10.0
5.0
10.0
8.7
7.3
8.7
8.0
5.7
5.3
7.3
5.7
7.7
7.3
5.7
8.0
8.7
8.3
6.3
5.3
8.7
6.0
10.0
9.3
8.7
10.0
6.0
10.0
0.0
9.0
0.0
7.0
9.7
8.3
2. Stt
Mã Sinh viên
Họ và Tên
ĐIỂM
Ngày sinh
ĐTB
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
DTC125D4802010053 Cao Văn Trung
DTC125D4802010055 Đàm Văn Tuấn
DTC125D4802010056 Dương Văn Tùng
DTC125D4802010193 Đào Thanh Tùng
DTC125D4802010057 Nguyễn Quang Tùng
DTC125D4802010058 Phạm Mạnh Tùng
DTC125D4801010010 Vũ Thiện Tùng
DTC125D4802010060 Hoàng Thị Thuý Tuyên
DTC125D4802010061 Vũ Ngọc Tuyên
DTC125D4802010059 Trần Thị Hồng Tươi
04/04/1990
13/11/1994
23/09/1994
26/06/1994
01/12/1994
19/12/1994
01/05/1994
20/10/1993
01/03/1994
09/05/1994
9
9
6
9
9
10
7
9
9
9
7
6
4
9
5
10
5
7
9
9
8
8
5
9
7
10
7
8
8
10
8.0
7.7
5.0
9.0
7.0
10.0
6.3
8.0
8.7
9.3
Danh sách có: 49 Sinh viên
HỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN
Ghi chú :
Bảng điểm không được phép tẩy, xóa.
Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên
Thái Nguyên, ngày 27 tháng 11 năm 2013
XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔN