SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Một số câu hỏi đường quen thuộc 
Where are you exactly? 
Chính xác là anh ở đâu? 
Will you be coming by car or by train? 
Anh sẽ đến bằng xe hơi hay bằng xe lửa? 
It's much easier if you take the train. 
Sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu anh đi xe lửa. 
Which hotel are you staying at? 
Anh định ở lại khách sạn nào? 
We're not far from… / We're quite close to… 
Chúng tôi không ở xa... / Chúng tôi đang rất gần... 
It's about a mile / kilometre / two blocks from… 
Khoảng một dặm / km / hai dãy nhà từ... 
We're opposite / next to / in front of / across the road from / round the corner from 
the supermarket. 
Chúng tôi đang ở đối diện / cạnh / trước / bên kia đường / khúc quanh từ siêu thị. 
Can you tell me the best way of getting to your office? 
Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến văn phòng của anh không? 
+How do I get to your office? 
Làm sao tôi đến được văn phòng của anh? 
+What's the quickest way of getting to your office? 
Cách nào đến được văn phòng của anh nhanh nhất? 
CÁC CỤM TỪ DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!! 
+Help! (cứu tôi với!) 
+Be careful ! (cẩn thận!) 
+Look out! or watch out! (cẩn thận!) 
+Please help me (hãy giúp tôi với) 
+Medical emergencies - Cấp cứu y tế 
+Call an ambulance! (gọi xe cấp cứu đi!) 
+I need a doctor (tôi cần bác sĩ)
+There's been an accident (đã có tai nạn xảy ra) 
+Please hurry! (nhanh lên!) 
+I've cut myself (tôi vừa bị đứt tay) (tự mình làm đứt) 
+I've burnt myself (tôi vừa bị bỏng) (tự mình làm bỏng) 
+Are you OK? (bạn có ổn không?) is everyone OK? (mọi người có ổn không?) 
Từ vựng về: Crime - Tội phạm 
Stop, thief! (dừng lại, tên trộm kia!) 
Call the police! (hãy gọi công an!) my wallet's been stolen(tôi vừa bị mất ví )(ví 
nam) 
My purse has been stolen (tôi vừa bị mất ví) (ví nữ) 
My handbag's been stolen (tôi vừa bị mất túi) 
My laptop's been stolen (tôi vừa bị mất laptop) 
I'd like to report a theft (tôi muốn báo cáo mất trộm) 
My car's been broken into (ô tô của tôi vừa bị đột nhập) 
I've been mugged (tôi vừa bị cướp) 
I've been attacked (tôi vừa bị tấn công) 
Let's get down to business: Bắt đầu vào việc nhé. 
- Allow me: Để tớ giúp (cực lịch sự,chẳng hạn với bạn gái) 
- Just browsing:Chỉ xem thôi(ví dụ như đi chợ ấy mừ). Have you ever gone 
window-shopping? 
- I got you in my sight:Thấy bác rùi nhé 
- Can't miss him!: Không cho nó thoát 
- Lunch's up!: Giờ ăn đến rùi 
- Am I too soon?: Tớ đến có sớm wá không nhỉ? 
- Follow me close: Đi sát vào tớ nhé 
1. Do you really mean it? Nói thật đấy à? 
Michael: Whenever you are short of money, just come to me. 
David: Do you really mean it? 
2. You are a great help. Bạn đã giúp rất nhiều
3. I couldn’t be more sure. Tôi cũng không dám chắc 
4.I am behind you. Tôi ủng hộ cậu 
A: Whatever decision you’re going to make, I am behind you. 
5. I’m broke. Tôi không một xu dính túi 
6. Mind you! Hãy chú ý! / Nghe nào! (Có thể chỉ dùng Mind.) 
Vd: Mind you! He’s a very nice fellow though bad-tempered. 
1. I’m really dead. Tôi mệt chết đi được 
Nói ra cảm nhận của mình: After all that work, I’m really dead. 
2. I’ve done my best. Tôi cố hết sức rồi 
3. Is that so? Thật thế sao? / Thế á? 
Biểu thị sự kinh ngạc, nghi ngờ của người nghe 
4. Don’t play games with me! Đừng có giỡn với tôi. 
5. I don’t know for sure. Tôi cũng không chắc 
Stranger: Could you tell me how to get to the town hall? 
Tom: I don’t know for sure. Maybe you could ask the policeman over there. 
6. I’m not going to kid you. Tôi đâu có đùa với anh. 
7. That’s something. Quá tốt rồi / Giỏi lắm 
A: I’m granted a full scholarship for this semester. 
B: Congratulations. That’s something. 
8. Brilliant idea! Ý kiến hay! / Thông minh đấy! 
9. Do you really mean it? Nói thật đấy à? 
Michael: Whenever you are short of money, just come to me. 
David: Do you really mean it? 
1. (Ngheđiện thoại) Hello. I’mMary. May I speak to John, please? 
Xin chào. Tôi là Mary. Xin cho tôi nói chuyện với John.
2. Could you hold a minute, please? 
Xin vui lòng giữ máy trong giây lát. 
3. One moment, please. 
Vui lòng đợi một chút. 
4. Hang on. I’ll get him. 
Đợi môt chút. Tôi gọi anh ấy. 
5. I’m sorry, but John is busy now. Would you leave a message/call back later? 
Tôi xin lỗi. Bây giờ John đang bận. Bạn muốn để lại lời nhắn/chốc nữa gọi lại 
không? 
6. How are you? – Couldn’t be better. Thank you. Yourself? 
Bạn khỏe không? – Khỏe lắm. Cảm ơn nhé. Còn bạn? 
(Có thể hỏi: “Are you ok?” và đáp lại bằng: (I’m) fine / not bad / great / very well / 
pretty bad / not fine / not good / awful) 
7. Thank you. – You’re welcome. 
Cảm ơn bạn. – Không có chi. 
(Có thể đáp lại bằng: Never mind (Đừng bận tâm)/ Not at all (Không có chi)/ It’s 
my pleasure (Vinh hạnh của tôi)/ Don’t mention it (Đừng đề cập đến)) 
8. It’s getting late. I’ve got to go. Goodbye. See you soon. – Take care. 
Trễ rồi. Tôi phải đi đây. Tạm biệt. Hẹn sớm gặp lại nhé. – Bảo trọng. 
9. Excuse me, but could you please tell me where Dong Thap supermarket is? 
Xin lỗi, xin ông vui lòng cho tôi biết siêu thị ĐT ở đâu? 
10. Good luck! (Chúc may mắn!) 
11. Congratulations! (Xin chúc mừng!) 
12. My God! (Chúa ơi!) 
13. Would you like something to drink? (Bạn muốn uống gì không?) 
14. Let’s go fishing. - That’s sounds great. 
Chúng ta hãy đi câu cá nhe. – Nghe hay đấy.
15. Why not go shopping? – I’d love to, but I’m busy now. Sorry. 
Sao lại không đi mua sắm? – Tôi thích lắm nhưng tôi không khỏe. Xin lỗi. 
16. I’m terribly sorry. (Tôi thành thật xin lỗi.) 
17. No problem. (Không thành vấn đề.) 
18. Don’t worry about it. (Đừng bận tâm về điều đó.) 
19. How beautiful/handsome you are today! (Hôm nay bạn đẹp làm sao đấy!) 
20. You’re exactly right. (Bạn hoàn toàn đúng.) 
21. I couldn’t agree more! (Tôi hoàn toàn đồng ý.) 
22. I’m tired to death. (Tôi mệt muốn chết.) 
23. Give me a break. (Hãy để tôi yên.) 
24. Can I take a break? (Em có thể giải lao?) 
25. Keep your promise. (Hãy giữ lời nhé.) 
26. Don’t break your promise. (Đừng nuốt lời nhé.) 
27. I’m all ears. (Tôi đang chăm chú nghe.) 
28. Don’t beat about the bush. (Đừng vòng vo tam quốc.) 
29. Come back to earth. (Quay về thực tế đi.) 
30. Take your pick. (Hãy chọn đi.) 
31. It’s your turn. (Đến lượt bạn.) 
32. It rains cats and dogs. (Trời mưa như trút nước.) 
33. It’s on me. (Để tôi trả tiền.) 
34. I’m broke. (Tôi bị cháy túi rồi.)
35. Poor you! (Tội nghiệp bạn quá!) 
36. Don’t pull my leg. (Đừng trêu chọc tôi.) 
37. That chance slips through my fingers. (Cơ hội vuột khỏi tầm tay tôi.) 
38. Watch your language. (Hãy cẩn ngôn.) 
39. Behave yourself. (Hãy cư xử cho đúng nhé.) 
40. That’s a tempest in an teapot. (Chuyện bé xé ra to.) 
41. I wouldn’t say no. (Tôi đâu có từ chối.) 
42. They are no match for you. (Họ không phải là đối thủ của bạn.) 
43. Travel broadens your minds. (Đi một ngày đàn học một sàn khôn.) 
44. It’s like water off a duck’s back. (Như nước đổ đầu vịt.) 
45. At first strange, now familiar. (Trước lạ sau quen.) 
46. I read you like a book. (Tôi đi guốc trong bụng bạn.) 
47. I slipped my tongue. (Tôi lỡ lời.) 
48. The more, the merrier. (Càng đông càng vui.) 
49. I’m over the moon. (Tôi rat sung sướng/hạnh phúc.) 
50. He’s a pain in the neck. (Nó là cái gai trong mắt.) 
51. Take it or leave it? (Lấy hay bỏ?) 
52. It’s up to you. (Tùy bạn.) 
53. I could eat a horse. (Tôi có thể ăn một con ngựa = Tôi rất đói bụng.) 
54. I could drink an ocean. (Tôi có thể uống cả một đại dương = Tôi rất khát
nước.) 
55. First think, then speak. (Uốn lưỡi 7 lần trước khi nói.) 
56. They talk behind my back. (Họ nói xấu sau lưng tôi.) 
57. I’d like to join the green summer campaign. (Tôi muốn tham gia chiến dịch 
mùa hè xanh.) 
58. Many men, many minds. (Chín người mười ý.) 
59. Slow but sure. (Chậm mà chắc.) 
60. Seeing is believing. (Trăm nghe không bằng một thấy.) 
61. Love cannot be forced. (Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên.) 
62. The more you get, the more you want. (Được voi đòi tiên.) 
63. They change defeat into victory. (Họ chuyển bại thành thắng.) 
64. The market is flat. (Chợ búa ế ẩm.) 
65. Hands off. (Lấy tay ra.) 
66. He’s dead drunk. (Hắn ta say bí tỉ.) 
67. I freeload a meal/a breakfast/a lunch/a dinner. (Tôi ăn chực.) 
68. I eat my fill. (Tôi ăn đã đời/no nê.) 
69. Nothing doing. (Còn lâu, còn khuya.) 
70. Don’t bully the weak. (Đừng bắt nạt kẻ yếu.) 
71. Add fuel to the fire: Thêm dầu vào lửa. 
72. After rain comes fair weather: Sau cơn mưa trời lại sáng. 
73. As firm as rock: Vững như bàn thạch.
74. Behind the times: Lạc hậu 
75. Better believe it: Cứ tin là vậy đi. 
76. Better late than never: Thà muộn còn hơn không. 
77. Bring home the bacon: Kiếm cơm nuôi gia đình. 
78. Can’t top this/that: Không thể chê được. 
79. Don’t poke your nose into my business: Đừng xía vào chuyện của tôi. 
80. Don’t quit love with hate: Đừng lấy oán trả ơn. 
81. Don’t scare him to death: Đừng làm nó sợ khiếp vía. 
82. Every day is not Sunday: Sông có khúc người có lúc. 
83. Give him the green light: Bật đèn xanh cho anh ta đi. (= Đồng ý cho anh ta) 
84. Good finds good: Ở hiền gặp lành. 
85. He lied at rest forever: Ông ta đã ra đi mãi mãi. (= He died/passed away.) 
86. He/She is left on the shelf: Anh/Chị ta bị ế (vợ/chồng). 
87. He/She is the man/woman of the world: Ông/Bà ta là người từng trải/già dặn. 
88. I feel my age: Tôi nhận ra mình đã già. 
89. I got a flat / a puncture on the way home: Tôi bị bể/thủng bánh xe trên đường 
về nhà. 
90. I miss the point: Tôi không hiểu. 
91. I’m a bit under the weather: I’m not quite well. 
92. I’m on cloud nine / I’m in 7th heaven / I’m over the moon: Very happy
93. I’m out of job: Tôi mất việc rồi. 
94. I’ve spent 15 years’ attachment to my company: Tôi đã gắng bó với công ty 15 
năm. 
95. It costs an arm and a leg: Very expensive 
96. It looks yummy: Trông ngon lành quá (thức ăn). 
97. It never rains but it pours: Họa vô đơn chí. 
98. Kill two birds with one stone: Nhất cử lưỡng tiện. 
99. Learn from experience: Rút kinh nghiệm. 
100. Live and let live: Sống cho mình và sống cho người. 
101. Makes haste slowly: Dục tốc bất đạt. 
102. Misfortune has its uses: Trong cái rủi có cái may. 
103. Money makes the mare go: Có tiền mua tiên cũng được. 
104. My heart is in my mouth: Tôi sợ hết hồn. 
105. Practice makes perfect: Có công mài sắt có ngày nên kim. 
106. Speak by the book: Nói có sách mách có chứng. 
107. Speak up: Nói to lên. 
108. Speak your mind: Hãy nói những gì anh nghĩ. 
109. That food makes my mouth water: Món ăn đó làm tôi thèm chảy nước dãi. 
110. That’s a matter of life and death: Đó là vấn đề sống còn. 
111. That’s only a floating part of an iceberg: Đó chỉ là phần nổi của tảng băng. 
112. They are daring in thinking and doing: Họ dám nghĩ dám làm.
113. They fell flat to the ground: Họ bị đo đường (té xe). 
114. This book sells like hot cakes: Quyển sách này bán đắt như tôm tươi. 
115. Win a few, lose a few: Khi được, khi thua. 
116. Without a doubt: Chắc chắn vậy/ Là cái chắc. 
117. You and who else? Anh là cái thá gì vậy? 
118. You got it: Đúng rồi. 
119. You’ve made this mistake the zillionth time: Bạn mắc lỗi này không biết bao 
nhiêu lần. 
120. You’ll be the death of me: Tôi khổ vì bạn quá.

More Related Content

What's hot

1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhatDoan Tran Ngocvu
 
Tuhoctoeic.edu.vn[1001 cau giao tiep]
Tuhoctoeic.edu.vn[1001 cau giao tiep]Tuhoctoeic.edu.vn[1001 cau giao tiep]
Tuhoctoeic.edu.vn[1001 cau giao tiep]Balo English
 
Cách học tiếng Anh giao tiếp: Những câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày
Cách học tiếng Anh giao tiếp: Những câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngàyCách học tiếng Anh giao tiếp: Những câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày
Cách học tiếng Anh giao tiếp: Những câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngàyPasal English
 
Truyen hai ngam ma cuoi 09
Truyen hai ngam ma cuoi 09Truyen hai ngam ma cuoi 09
Truyen hai ngam ma cuoi 09truyentranh
 
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhatBảo Bối
 
Anh chi yêu dấu đinh tiến luyện
Anh chi yêu dấu   đinh tiến luyệnAnh chi yêu dấu   đinh tiến luyện
Anh chi yêu dấu đinh tiến luyệnstruyen68
 
1000 tu tieng_anh_thong_dung_nhat
1000 tu tieng_anh_thong_dung_nhat1000 tu tieng_anh_thong_dung_nhat
1000 tu tieng_anh_thong_dung_nhatTuyến Kim
 
1 english proverbs - 2
1   english proverbs - 2 1   english proverbs - 2
1 english proverbs - 2 maicanhtinh
 
30 bai giao_tiep_tieng_anh_thong_dung_nhat
30 bai giao_tiep_tieng_anh_thong_dung_nhat30 bai giao_tiep_tieng_anh_thong_dung_nhat
30 bai giao_tiep_tieng_anh_thong_dung_nhatCuong Nguyen Dinh
 
400 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng - ngoaingu24h.com
400 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng - ngoaingu24h.com400 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng - ngoaingu24h.com
400 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng - ngoaingu24h.comngoaingu24h
 
KINH PHÁP CÚ - 423 LỜI VÀNG CỦA ĐỨC PHẬT
KINH PHÁP CÚ - 423 LỜI VÀNG CỦA ĐỨC PHẬTKINH PHÁP CÚ - 423 LỜI VÀNG CỦA ĐỨC PHẬT
KINH PHÁP CÚ - 423 LỜI VÀNG CỦA ĐỨC PHẬTBanmaischool
 
Khảo sát thành phần hóa học cây phèn đen phyllanthus reticulatus poir. họ thầ...
Khảo sát thành phần hóa học cây phèn đen phyllanthus reticulatus poir. họ thầ...Khảo sát thành phần hóa học cây phèn đen phyllanthus reticulatus poir. họ thầ...
Khảo sát thành phần hóa học cây phèn đen phyllanthus reticulatus poir. họ thầ...https://www.facebook.com/garmentspace
 

What's hot (18)

Tailieulixi 02
Tailieulixi 02Tailieulixi 02
Tailieulixi 02
 
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
 
Nha kdtm vi_dai_nhat_tg
Nha kdtm vi_dai_nhat_tgNha kdtm vi_dai_nhat_tg
Nha kdtm vi_dai_nhat_tg
 
Tuhoctoeic.edu.vn[1001 cau giao tiep]
Tuhoctoeic.edu.vn[1001 cau giao tiep]Tuhoctoeic.edu.vn[1001 cau giao tiep]
Tuhoctoeic.edu.vn[1001 cau giao tiep]
 
Cách học tiếng Anh giao tiếp: Những câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày
Cách học tiếng Anh giao tiếp: Những câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngàyCách học tiếng Anh giao tiếp: Những câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày
Cách học tiếng Anh giao tiếp: Những câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày
 
Truyen hai ngam ma cuoi 09
Truyen hai ngam ma cuoi 09Truyen hai ngam ma cuoi 09
Truyen hai ngam ma cuoi 09
 
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
 
Anh chi yêu dấu đinh tiến luyện
Anh chi yêu dấu   đinh tiến luyệnAnh chi yêu dấu   đinh tiến luyện
Anh chi yêu dấu đinh tiến luyện
 
Van co dinh menh b
Van co dinh menh bVan co dinh menh b
Van co dinh menh b
 
nga
nganga
nga
 
1000cum tu tieng anh
1000cum tu tieng anh1000cum tu tieng anh
1000cum tu tieng anh
 
1000 tu tieng_anh_thong_dung_nhat
1000 tu tieng_anh_thong_dung_nhat1000 tu tieng_anh_thong_dung_nhat
1000 tu tieng_anh_thong_dung_nhat
 
Ám ảnh
Ám ảnhÁm ảnh
Ám ảnh
 
1 english proverbs - 2
1   english proverbs - 2 1   english proverbs - 2
1 english proverbs - 2
 
30 bai giao_tiep_tieng_anh_thong_dung_nhat
30 bai giao_tiep_tieng_anh_thong_dung_nhat30 bai giao_tiep_tieng_anh_thong_dung_nhat
30 bai giao_tiep_tieng_anh_thong_dung_nhat
 
400 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng - ngoaingu24h.com
400 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng - ngoaingu24h.com400 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng - ngoaingu24h.com
400 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng - ngoaingu24h.com
 
KINH PHÁP CÚ - 423 LỜI VÀNG CỦA ĐỨC PHẬT
KINH PHÁP CÚ - 423 LỜI VÀNG CỦA ĐỨC PHẬTKINH PHÁP CÚ - 423 LỜI VÀNG CỦA ĐỨC PHẬT
KINH PHÁP CÚ - 423 LỜI VÀNG CỦA ĐỨC PHẬT
 
Khảo sát thành phần hóa học cây phèn đen phyllanthus reticulatus poir. họ thầ...
Khảo sát thành phần hóa học cây phèn đen phyllanthus reticulatus poir. họ thầ...Khảo sát thành phần hóa học cây phèn đen phyllanthus reticulatus poir. họ thầ...
Khảo sát thành phần hóa học cây phèn đen phyllanthus reticulatus poir. họ thầ...
 

Viewers also liked

4th grade assessment_4_2_as_pv_0
4th grade assessment_4_2_as_pv_04th grade assessment_4_2_as_pv_0
4th grade assessment_4_2_as_pv_0cece90
 
Grammar book
Grammar bookGrammar book
Grammar booksancho25
 
Documento 10-ejes-de-la-consulta
Documento 10-ejes-de-la-consultaDocumento 10-ejes-de-la-consulta
Documento 10-ejes-de-la-consultaGisela Salas
 
Mark Kalpakis Dentist (USA)
Mark Kalpakis Dentist (USA)Mark Kalpakis Dentist (USA)
Mark Kalpakis Dentist (USA)Mark Kalpakis
 
LAN-EREMUAK ETA ATAZAK
LAN-EREMUAK ETA ATAZAK LAN-EREMUAK ETA ATAZAK
LAN-EREMUAK ETA ATAZAK Nereamarkes
 
My christmas list
My christmas listMy christmas list
My christmas listbundo999
 
Estructura de las revoluciones cientificas
Estructura de las revoluciones cientificasEstructura de las revoluciones cientificas
Estructura de las revoluciones cientificasGisela Salas
 
Ano viejo ecuadorian holiday
Ano viejo ecuadorian holidayAno viejo ecuadorian holiday
Ano viejo ecuadorian holidaysancho25
 

Viewers also liked (10)

4th grade assessment_4_2_as_pv_0
4th grade assessment_4_2_as_pv_04th grade assessment_4_2_as_pv_0
4th grade assessment_4_2_as_pv_0
 
Grammar book
Grammar bookGrammar book
Grammar book
 
Documento 10-ejes-de-la-consulta
Documento 10-ejes-de-la-consultaDocumento 10-ejes-de-la-consulta
Documento 10-ejes-de-la-consulta
 
Mark Kalpakis Dentist (USA)
Mark Kalpakis Dentist (USA)Mark Kalpakis Dentist (USA)
Mark Kalpakis Dentist (USA)
 
LAN-EREMUAK ETA ATAZAK
LAN-EREMUAK ETA ATAZAK LAN-EREMUAK ETA ATAZAK
LAN-EREMUAK ETA ATAZAK
 
My christmas list
My christmas listMy christmas list
My christmas list
 
Estructura de las revoluciones cientificas
Estructura de las revoluciones cientificasEstructura de las revoluciones cientificas
Estructura de las revoluciones cientificas
 
Ano viejo ecuadorian holiday
Ano viejo ecuadorian holidayAno viejo ecuadorian holiday
Ano viejo ecuadorian holiday
 
Swot pest analizi
Swot pest analiziSwot pest analizi
Swot pest analizi
 
Plant resistance mechanism
Plant resistance mechanismPlant resistance mechanism
Plant resistance mechanism
 

Similar to Nhung cau noi_tieng_anh_thong_dung_hang_ngay (1)

365 câu crazy english (bản full)
365 câu crazy english (bản full)365 câu crazy english (bản full)
365 câu crazy english (bản full)Hannah Lee
 
99cugiaotipthngdngtrongtinganh 141009125132-conversion-gate01
99cugiaotipthngdngtrongtinganh 141009125132-conversion-gate0199cugiaotipthngdngtrongtinganh 141009125132-conversion-gate01
99cugiaotipthngdngtrongtinganh 141009125132-conversion-gate01Xuan Dương
 
99 câu giao tiếp thông dụng trong tiếng anh
99 câu giao tiếp thông dụng trong tiếng anh99 câu giao tiếp thông dụng trong tiếng anh
99 câu giao tiếp thông dụng trong tiếng anhgiotrieu
 
Daily english conversation step up
Daily english conversation step upDaily english conversation step up
Daily english conversation step upBảo Bối
 
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhatDoan Tran Ngocvu
 
1001 cau dam_thoai_tieng_anh_thong_dung_nhat_5475
1001 cau dam_thoai_tieng_anh_thong_dung_nhat_54751001 cau dam_thoai_tieng_anh_thong_dung_nhat_5475
1001 cau dam_thoai_tieng_anh_thong_dung_nhat_5475nguyenphongha
 
Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat Quach Phuong
 
Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat Trần Thành
 
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat ti2li119
 
49 bi quyet_song_vui_khoe
49 bi quyet_song_vui_khoe49 bi quyet_song_vui_khoe
49 bi quyet_song_vui_khoeTherese Thuy
 
49 cach song_khoe
49 cach song_khoe49 cach song_khoe
49 cach song_khoetravpham
 
Chuyển khổ đau thành an vui
Chuyển khổ đau thành an vuiChuyển khổ đau thành an vui
Chuyển khổ đau thành an vuicamnanggiaoduc
 
49 hoa xuong_rong_-_phuong_hn
49 hoa xuong_rong_-_phuong_hn49 hoa xuong_rong_-_phuong_hn
49 hoa xuong_rong_-_phuong_hnNhà Chung
 

Similar to Nhung cau noi_tieng_anh_thong_dung_hang_ngay (1) (20)

365 câu crazy english (bản full)
365 câu crazy english (bản full)365 câu crazy english (bản full)
365 câu crazy english (bản full)
 
99cugiaotipthngdngtrongtinganh 141009125132-conversion-gate01
99cugiaotipthngdngtrongtinganh 141009125132-conversion-gate0199cugiaotipthngdngtrongtinganh 141009125132-conversion-gate01
99cugiaotipthngdngtrongtinganh 141009125132-conversion-gate01
 
99 câu giao tiếp thông dụng trong tiếng anh
99 câu giao tiếp thông dụng trong tiếng anh99 câu giao tiếp thông dụng trong tiếng anh
99 câu giao tiếp thông dụng trong tiếng anh
 
Tu vung theo chu de
Tu vung theo chu deTu vung theo chu de
Tu vung theo chu de
 
Daily english conversation step up
Daily english conversation step upDaily english conversation step up
Daily english conversation step up
 
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
 
1001 cau dam_thoai_tieng_anh_thong_dung_nhat_5475
1001 cau dam_thoai_tieng_anh_thong_dung_nhat_54751001 cau dam_thoai_tieng_anh_thong_dung_nhat_5475
1001 cau dam_thoai_tieng_anh_thong_dung_nhat_5475
 
Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
 
Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
Ebook 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
 
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat 1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
 
49 bi quyet_song_vui_khoe
49 bi quyet_song_vui_khoe49 bi quyet_song_vui_khoe
49 bi quyet_song_vui_khoe
 
49 cach song_khoe
49 cach song_khoe49 cach song_khoe
49 cach song_khoe
 
Chuyển khổ đau thành an vui
Chuyển khổ đau thành an vuiChuyển khổ đau thành an vui
Chuyển khổ đau thành an vui
 
49 hoa xuong_rong_-_phuong_hn
49 hoa xuong_rong_-_phuong_hn49 hoa xuong_rong_-_phuong_hn
49 hoa xuong_rong_-_phuong_hn
 
49 hoa xuong_rong_-_phuong_hn
49 hoa xuong_rong_-_phuong_hn49 hoa xuong_rong_-_phuong_hn
49 hoa xuong_rong_-_phuong_hn
 
Giao Tiep voi Con
Giao Tiep voi ConGiao Tiep voi Con
Giao Tiep voi Con
 
Happy Message
Happy MessageHappy Message
Happy Message
 
Happy Message
Happy MessageHappy Message
Happy Message
 
Happy Message
Happy MessageHappy Message
Happy Message
 
Happy
HappyHappy
Happy
 

Recently uploaded

NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdfNQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdfNguyễn Đăng Quang
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdftohoanggiabao81
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...ThunTrn734461
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...hoangtuansinh1
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líDr K-OGN
 
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxnhungdt08102004
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa2353020138
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxendkay31
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhvanhathvc
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (19)

NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdfNQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
 
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 

Nhung cau noi_tieng_anh_thong_dung_hang_ngay (1)

  • 1. Một số câu hỏi đường quen thuộc Where are you exactly? Chính xác là anh ở đâu? Will you be coming by car or by train? Anh sẽ đến bằng xe hơi hay bằng xe lửa? It's much easier if you take the train. Sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu anh đi xe lửa. Which hotel are you staying at? Anh định ở lại khách sạn nào? We're not far from… / We're quite close to… Chúng tôi không ở xa... / Chúng tôi đang rất gần... It's about a mile / kilometre / two blocks from… Khoảng một dặm / km / hai dãy nhà từ... We're opposite / next to / in front of / across the road from / round the corner from the supermarket. Chúng tôi đang ở đối diện / cạnh / trước / bên kia đường / khúc quanh từ siêu thị. Can you tell me the best way of getting to your office? Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến văn phòng của anh không? +How do I get to your office? Làm sao tôi đến được văn phòng của anh? +What's the quickest way of getting to your office? Cách nào đến được văn phòng của anh nhanh nhất? CÁC CỤM TỪ DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!! +Help! (cứu tôi với!) +Be careful ! (cẩn thận!) +Look out! or watch out! (cẩn thận!) +Please help me (hãy giúp tôi với) +Medical emergencies - Cấp cứu y tế +Call an ambulance! (gọi xe cấp cứu đi!) +I need a doctor (tôi cần bác sĩ)
  • 2. +There's been an accident (đã có tai nạn xảy ra) +Please hurry! (nhanh lên!) +I've cut myself (tôi vừa bị đứt tay) (tự mình làm đứt) +I've burnt myself (tôi vừa bị bỏng) (tự mình làm bỏng) +Are you OK? (bạn có ổn không?) is everyone OK? (mọi người có ổn không?) Từ vựng về: Crime - Tội phạm Stop, thief! (dừng lại, tên trộm kia!) Call the police! (hãy gọi công an!) my wallet's been stolen(tôi vừa bị mất ví )(ví nam) My purse has been stolen (tôi vừa bị mất ví) (ví nữ) My handbag's been stolen (tôi vừa bị mất túi) My laptop's been stolen (tôi vừa bị mất laptop) I'd like to report a theft (tôi muốn báo cáo mất trộm) My car's been broken into (ô tô của tôi vừa bị đột nhập) I've been mugged (tôi vừa bị cướp) I've been attacked (tôi vừa bị tấn công) Let's get down to business: Bắt đầu vào việc nhé. - Allow me: Để tớ giúp (cực lịch sự,chẳng hạn với bạn gái) - Just browsing:Chỉ xem thôi(ví dụ như đi chợ ấy mừ). Have you ever gone window-shopping? - I got you in my sight:Thấy bác rùi nhé - Can't miss him!: Không cho nó thoát - Lunch's up!: Giờ ăn đến rùi - Am I too soon?: Tớ đến có sớm wá không nhỉ? - Follow me close: Đi sát vào tớ nhé 1. Do you really mean it? Nói thật đấy à? Michael: Whenever you are short of money, just come to me. David: Do you really mean it? 2. You are a great help. Bạn đã giúp rất nhiều
  • 3. 3. I couldn’t be more sure. Tôi cũng không dám chắc 4.I am behind you. Tôi ủng hộ cậu A: Whatever decision you’re going to make, I am behind you. 5. I’m broke. Tôi không một xu dính túi 6. Mind you! Hãy chú ý! / Nghe nào! (Có thể chỉ dùng Mind.) Vd: Mind you! He’s a very nice fellow though bad-tempered. 1. I’m really dead. Tôi mệt chết đi được Nói ra cảm nhận của mình: After all that work, I’m really dead. 2. I’ve done my best. Tôi cố hết sức rồi 3. Is that so? Thật thế sao? / Thế á? Biểu thị sự kinh ngạc, nghi ngờ của người nghe 4. Don’t play games with me! Đừng có giỡn với tôi. 5. I don’t know for sure. Tôi cũng không chắc Stranger: Could you tell me how to get to the town hall? Tom: I don’t know for sure. Maybe you could ask the policeman over there. 6. I’m not going to kid you. Tôi đâu có đùa với anh. 7. That’s something. Quá tốt rồi / Giỏi lắm A: I’m granted a full scholarship for this semester. B: Congratulations. That’s something. 8. Brilliant idea! Ý kiến hay! / Thông minh đấy! 9. Do you really mean it? Nói thật đấy à? Michael: Whenever you are short of money, just come to me. David: Do you really mean it? 1. (Ngheđiện thoại) Hello. I’mMary. May I speak to John, please? Xin chào. Tôi là Mary. Xin cho tôi nói chuyện với John.
  • 4. 2. Could you hold a minute, please? Xin vui lòng giữ máy trong giây lát. 3. One moment, please. Vui lòng đợi một chút. 4. Hang on. I’ll get him. Đợi môt chút. Tôi gọi anh ấy. 5. I’m sorry, but John is busy now. Would you leave a message/call back later? Tôi xin lỗi. Bây giờ John đang bận. Bạn muốn để lại lời nhắn/chốc nữa gọi lại không? 6. How are you? – Couldn’t be better. Thank you. Yourself? Bạn khỏe không? – Khỏe lắm. Cảm ơn nhé. Còn bạn? (Có thể hỏi: “Are you ok?” và đáp lại bằng: (I’m) fine / not bad / great / very well / pretty bad / not fine / not good / awful) 7. Thank you. – You’re welcome. Cảm ơn bạn. – Không có chi. (Có thể đáp lại bằng: Never mind (Đừng bận tâm)/ Not at all (Không có chi)/ It’s my pleasure (Vinh hạnh của tôi)/ Don’t mention it (Đừng đề cập đến)) 8. It’s getting late. I’ve got to go. Goodbye. See you soon. – Take care. Trễ rồi. Tôi phải đi đây. Tạm biệt. Hẹn sớm gặp lại nhé. – Bảo trọng. 9. Excuse me, but could you please tell me where Dong Thap supermarket is? Xin lỗi, xin ông vui lòng cho tôi biết siêu thị ĐT ở đâu? 10. Good luck! (Chúc may mắn!) 11. Congratulations! (Xin chúc mừng!) 12. My God! (Chúa ơi!) 13. Would you like something to drink? (Bạn muốn uống gì không?) 14. Let’s go fishing. - That’s sounds great. Chúng ta hãy đi câu cá nhe. – Nghe hay đấy.
  • 5. 15. Why not go shopping? – I’d love to, but I’m busy now. Sorry. Sao lại không đi mua sắm? – Tôi thích lắm nhưng tôi không khỏe. Xin lỗi. 16. I’m terribly sorry. (Tôi thành thật xin lỗi.) 17. No problem. (Không thành vấn đề.) 18. Don’t worry about it. (Đừng bận tâm về điều đó.) 19. How beautiful/handsome you are today! (Hôm nay bạn đẹp làm sao đấy!) 20. You’re exactly right. (Bạn hoàn toàn đúng.) 21. I couldn’t agree more! (Tôi hoàn toàn đồng ý.) 22. I’m tired to death. (Tôi mệt muốn chết.) 23. Give me a break. (Hãy để tôi yên.) 24. Can I take a break? (Em có thể giải lao?) 25. Keep your promise. (Hãy giữ lời nhé.) 26. Don’t break your promise. (Đừng nuốt lời nhé.) 27. I’m all ears. (Tôi đang chăm chú nghe.) 28. Don’t beat about the bush. (Đừng vòng vo tam quốc.) 29. Come back to earth. (Quay về thực tế đi.) 30. Take your pick. (Hãy chọn đi.) 31. It’s your turn. (Đến lượt bạn.) 32. It rains cats and dogs. (Trời mưa như trút nước.) 33. It’s on me. (Để tôi trả tiền.) 34. I’m broke. (Tôi bị cháy túi rồi.)
  • 6. 35. Poor you! (Tội nghiệp bạn quá!) 36. Don’t pull my leg. (Đừng trêu chọc tôi.) 37. That chance slips through my fingers. (Cơ hội vuột khỏi tầm tay tôi.) 38. Watch your language. (Hãy cẩn ngôn.) 39. Behave yourself. (Hãy cư xử cho đúng nhé.) 40. That’s a tempest in an teapot. (Chuyện bé xé ra to.) 41. I wouldn’t say no. (Tôi đâu có từ chối.) 42. They are no match for you. (Họ không phải là đối thủ của bạn.) 43. Travel broadens your minds. (Đi một ngày đàn học một sàn khôn.) 44. It’s like water off a duck’s back. (Như nước đổ đầu vịt.) 45. At first strange, now familiar. (Trước lạ sau quen.) 46. I read you like a book. (Tôi đi guốc trong bụng bạn.) 47. I slipped my tongue. (Tôi lỡ lời.) 48. The more, the merrier. (Càng đông càng vui.) 49. I’m over the moon. (Tôi rat sung sướng/hạnh phúc.) 50. He’s a pain in the neck. (Nó là cái gai trong mắt.) 51. Take it or leave it? (Lấy hay bỏ?) 52. It’s up to you. (Tùy bạn.) 53. I could eat a horse. (Tôi có thể ăn một con ngựa = Tôi rất đói bụng.) 54. I could drink an ocean. (Tôi có thể uống cả một đại dương = Tôi rất khát
  • 7. nước.) 55. First think, then speak. (Uốn lưỡi 7 lần trước khi nói.) 56. They talk behind my back. (Họ nói xấu sau lưng tôi.) 57. I’d like to join the green summer campaign. (Tôi muốn tham gia chiến dịch mùa hè xanh.) 58. Many men, many minds. (Chín người mười ý.) 59. Slow but sure. (Chậm mà chắc.) 60. Seeing is believing. (Trăm nghe không bằng một thấy.) 61. Love cannot be forced. (Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên.) 62. The more you get, the more you want. (Được voi đòi tiên.) 63. They change defeat into victory. (Họ chuyển bại thành thắng.) 64. The market is flat. (Chợ búa ế ẩm.) 65. Hands off. (Lấy tay ra.) 66. He’s dead drunk. (Hắn ta say bí tỉ.) 67. I freeload a meal/a breakfast/a lunch/a dinner. (Tôi ăn chực.) 68. I eat my fill. (Tôi ăn đã đời/no nê.) 69. Nothing doing. (Còn lâu, còn khuya.) 70. Don’t bully the weak. (Đừng bắt nạt kẻ yếu.) 71. Add fuel to the fire: Thêm dầu vào lửa. 72. After rain comes fair weather: Sau cơn mưa trời lại sáng. 73. As firm as rock: Vững như bàn thạch.
  • 8. 74. Behind the times: Lạc hậu 75. Better believe it: Cứ tin là vậy đi. 76. Better late than never: Thà muộn còn hơn không. 77. Bring home the bacon: Kiếm cơm nuôi gia đình. 78. Can’t top this/that: Không thể chê được. 79. Don’t poke your nose into my business: Đừng xía vào chuyện của tôi. 80. Don’t quit love with hate: Đừng lấy oán trả ơn. 81. Don’t scare him to death: Đừng làm nó sợ khiếp vía. 82. Every day is not Sunday: Sông có khúc người có lúc. 83. Give him the green light: Bật đèn xanh cho anh ta đi. (= Đồng ý cho anh ta) 84. Good finds good: Ở hiền gặp lành. 85. He lied at rest forever: Ông ta đã ra đi mãi mãi. (= He died/passed away.) 86. He/She is left on the shelf: Anh/Chị ta bị ế (vợ/chồng). 87. He/She is the man/woman of the world: Ông/Bà ta là người từng trải/già dặn. 88. I feel my age: Tôi nhận ra mình đã già. 89. I got a flat / a puncture on the way home: Tôi bị bể/thủng bánh xe trên đường về nhà. 90. I miss the point: Tôi không hiểu. 91. I’m a bit under the weather: I’m not quite well. 92. I’m on cloud nine / I’m in 7th heaven / I’m over the moon: Very happy
  • 9. 93. I’m out of job: Tôi mất việc rồi. 94. I’ve spent 15 years’ attachment to my company: Tôi đã gắng bó với công ty 15 năm. 95. It costs an arm and a leg: Very expensive 96. It looks yummy: Trông ngon lành quá (thức ăn). 97. It never rains but it pours: Họa vô đơn chí. 98. Kill two birds with one stone: Nhất cử lưỡng tiện. 99. Learn from experience: Rút kinh nghiệm. 100. Live and let live: Sống cho mình và sống cho người. 101. Makes haste slowly: Dục tốc bất đạt. 102. Misfortune has its uses: Trong cái rủi có cái may. 103. Money makes the mare go: Có tiền mua tiên cũng được. 104. My heart is in my mouth: Tôi sợ hết hồn. 105. Practice makes perfect: Có công mài sắt có ngày nên kim. 106. Speak by the book: Nói có sách mách có chứng. 107. Speak up: Nói to lên. 108. Speak your mind: Hãy nói những gì anh nghĩ. 109. That food makes my mouth water: Món ăn đó làm tôi thèm chảy nước dãi. 110. That’s a matter of life and death: Đó là vấn đề sống còn. 111. That’s only a floating part of an iceberg: Đó chỉ là phần nổi của tảng băng. 112. They are daring in thinking and doing: Họ dám nghĩ dám làm.
  • 10. 113. They fell flat to the ground: Họ bị đo đường (té xe). 114. This book sells like hot cakes: Quyển sách này bán đắt như tôm tươi. 115. Win a few, lose a few: Khi được, khi thua. 116. Without a doubt: Chắc chắn vậy/ Là cái chắc. 117. You and who else? Anh là cái thá gì vậy? 118. You got it: Đúng rồi. 119. You’ve made this mistake the zillionth time: Bạn mắc lỗi này không biết bao nhiêu lần. 120. You’ll be the death of me: Tôi khổ vì bạn quá.