SlideShare a Scribd company logo
1 of 17
Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 – GLOBAL SUCCESS
 Unit 1: Past simple vs. Present perfect
 Unit 2: Modal verbs: must, have to and should
 Unit 3: Stative verbs and Linking verbs
 Unit 4: Gerunds as subjects and objects
 Unit 5: Present participle clauses vs Past participle clauses
 Unit 6: To-infinitive clauses
 Unit 7: Perfect gerunds vs Perfect participle clauses
 Unit 8: Cleft sentences with It is/was… that/who…
 Unit 9: Linking words and phrases.
 Unit 10: Compound nouns
Ngữ pháp Unit 1
Past simple vs. Present perfect
Past simple
 Định nghĩa:
Thì quá khứ đơn mô tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong
quá khứ.
 Cách sử dụng:
+ Cho các hành động trong quá khứ có một thời điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng.
+ Thói quen hoặc lịch trình hàng ngày trong quá khứ.
+ Kể lại một chuỗi các sự kiện đã hoàn thành.
 Cấu trúc câu
Khẳng định: S + V2 + O
*Note: S = chủ ngữ; V2 = động từ chia ở dạng quá khứ đơn; O = tân ngữ
Ví dụ: I went to the gym and exercised for about 2 hours yesterday. (Hôm qua tôi đến phòng tập và tập
luyện khoảng 2 tiếng.)
Phủ định: S + did not (didn’t) + V1 + O
*Note: V1 = động từ nguyên mẫu
Ví dụ: They didn’t have a good night’s sleep, so they are exhausted now. (Họ không có giấc ngủ ngon
nên bây giờ họ mệt lử.)
Nghi vấn: Did + S + V1 + O?
Ví dụ: Did the doctor prescribe you medicine for your fever? (Bác sĩ có kê thuốc sốt cho cậu không?)
Present perfect
 Định nghĩa:
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về những hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ
nhưng kéo dài đến hiện tại hoặc có ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại.
 Cách sử dụng:
+ Mô tả các hành động trong quá khứ có liên quan đến hiện tại.
+ Khi có các từ “since, for, so far, just, recently” trong câu.
 Cấu trúc câu
Khẳng định: S + have/ has + V3 + O
*Note: V3 = Past participle verbs: động từ quá khứ phân từ
Ví dụ: Lily has received excellent treatment at the hospital for her injuries recently. (Lily gần đây nhận
được sự chữa trị xuất sắc tại bệnh viện cho những vết thương của mình)
Phủ định: S + have/ has not (haven’t/ hasn’t) + V3 + O
Ví dụ: I haven’t had soft drinks for a year. (Tôi đã không uống nước ngọt trong 1 năm qua.)
Nghi vấn: Have/ Has + S + V3 + O?
Ví dụ: Have they finished their project? (Họ có hoành thành dự án đó chưa?)
Sự khác biệt giữa Past simple vs. Present perfect
Ngữ pháp Unit 2
Modal verbs: must, have to and should
Giới thiệu về động từ khiếm khuyết
- Động từ khiếm khuyết là một động từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để thể hiện sự cần
thiết, nghĩa vụ, sự cho phép, khả năng và lời khuyên.
- Các động từ chính theo sau modal verbs vẫn giữ nguyên dạng nguyên mẫu (V1).
Must
 Định nghĩa:
“Must" thường cho biết rằng điều gì đó là rất quan trọng hoặc họ có nghĩa vụ phải thực hiện.
 Cách sử dụng:
Khi người học muốn truyền đạt một sự việc hoặc yêu cầu nào đó mang tính cần thiết hoặc bắt buộc.
Ví dụ: We must revise all 6 units of Biology for the final exam. (Chúng ta phải ôn lại 6 bài học môn Sinh
cho kì thi cuối kỳ.) → Chúng ta phải làm điều này để đạt điểm cao.
Have to
 Định nghĩa:
"Have to" thể hiện sự cần thiết hoặc nghĩa vụ do tác động bên ngoài. Nó ngụ ý rằng có ai đó hoặc điều gì
đó bên ngoài người nói đang yêu cầu hoặc buộc phải thực hiện hành động đó.
 Cách sử dụng:
Sử dụng "have to" khi bạn muốn chỉ ra nghĩa vụ được áp đặt bởi tình huống hoặc quy tắc do người khác
đặt cho.
Ví dụ: I have to wear ao dai to school every Monday. (Mình phải mặc áo dài đến trường mỗi thứ
Hai.) → Vì đây là luật của trường.
Should
 Định nghĩa:
"Should" được sử dụng để đưa ra ý kiến, lời khuyên hoặc đề xuất. Nó ngụ ý rằng điều gì đó là tốt hoặc
đúng nếu làm theo.
 Cách sử dụng:
+ Khi bạn muốn đưa ra lời khuyên, hướng dẫn hoặc nêu ý kiến về điều gì đó được xem là lựa chọn tốt
nhất.
+ Should mang tính chất bắt buộc nhẹ hơn so với must hoặc have to.
Ví dụ: You should apologize to your mother for your rudeness. (Bạn nên xin lỗi mẹ bạn vì sự thô lỗ của
mình.) → Đó là điều đúng đắn nên làm.
So sánh must, have to và should
Ngữ pháp Unit 3
Stative verbs and Linking verbs
Stative verbs
 Định nghĩa:
+ Động từ chỉ trạng thái là những động từ mô tả trạng thái hoặc tình trạng, điều kiện của người nói thay vì
đề cập đến hành động của họ.
+ Động từ chỉ trạng thái thường không sử dụng thì tiếp diễn (ví dụ: hiện tại tiếp diễn hoặc quá khứ tiếp
diễn) vì chúng đang miêu tả sự liên tục của các trạng thái, không phải hành động.
 Các loại stative verbs thông dụng
+ Động từ chỉ suy nghĩ và quan điểm: agree, believe, remember, think, understand
Ví dụ: The students believe that everyone should find ways to reduce their carbon footprint. (Các học
sinh tin rằng mọi người nên tìm cách để giảm thiểu dấu chân cacbon của họ.)
+ Động từ chỉ cảm xúc: hate, love, prefer
Ví dụ: I hate using the public transport during the rush hour. (Tôi ghét sử dụng phương tiện công cộng
vào giờ cao điểm.)
+ Động từ chỉ các giác quan: appear, hear, look, see, seem, smell, taste
Ví dụ: You should try this dish. The steak tastes delicious! (Bạn nên thử món này. Miếng thịt có vị rất
ngon!)
+ Động từ chỉ sự sở hữu: belong, have, own
Ví dụ: Alice owns more than 200 dresses. She should donate some of them. (Alice sở hữu hơn 200 chiếc
áo đầm. Cô ấy nên quyên góp vài cái.)
 Lưu ý:
Tùy vào ngữ cảnh mà một số động từ chỉ trạng thái như have, see, taste có thể được dùng với thì
tiếp diễn để mô tả hành động.
Ví dụ 1: My friend has 2 robot vacuums to help him clean the house faster. (Bạn tôi có 2 robot hút bụi để
giúp anh ấy lau dọn nhà cửa nhanh hơn.)
Ví dụ 2: My friend is having some noodles. (Bạn tôi đang ăn mì.)
→ Trong ví dụ 1, động từ “has” đóng vai trò là một stative verb (động từ chỉ trạng thái) vì nó được sử
dụng để thể hiện sự sở hữu. Tuy nhiên trong ví dụ thứ 2, “have” là một động từ chỉ hành động với ý nghĩa
là đang ăn một món gì đó, vì vậy ở trường hợp này có thể dùng thì tiếp diễn.
Linking verbs
 Định nghĩa:
Động từ nối hoặc liên động từ được dùng để nối chủ ngữ với danh từ hoặc tính từ mô tả chủ từ. Nó chỉ
trạng thái của sự vật, hiện tượng, hoặc người được nói đến.
 Các loại linking verbs thông dụng: be, seem, look, become, appear, sound, taste, smell
Ví dụ: The residents appear mad at the mayor. (Các cư dân dường như tức giận với thị trưởng.)
Ví dụ action verb: The residents appeared at the candidate’s campaign yesterday. (Các cư dân xuất hiện ở
buổi chiến dịch của ứng cử viên hôm qua.) → Trong ví dụ này, “appear” là một động từ chỉ hành động
xuất hiện thay vì chỉ trạng thái của các cư dân.
Ngữ pháp Unit 4
Gerunds as subjects and objects
 Định nghĩa:
Danh động từ là khi các động từ thêm đuôi -ing và có chức năng như một danh từ trong câu
Cách chuyển đổi: động từ nguyên mẫu + _ing
Ví dụ: read → reading, sing → singing, play → playing
 Các chức năng và vị trí của Gerunds
+ Làm chủ ngữ: Danh động từ có thể được đặt ở đầu câu làm vai trò chủ ngữ của câu. Người học cần lưu
ý do danh động từ được xem như một danh từ số ít nên động từ theo sau luôn được chia ở ngôi thứ 3, số
ít.
Ví dụ: Volunteering at the local shelter can help those in need. (Làm tình nguyện tại trại cứu trợ địa
phương có thể giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
+ Bổ ngữ sau động từ “be”
Ví dụ: Their dream is traveling to ASEAN countries and making new friends. (Giấc mơ của họ là đi đến
những nước thuộc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và làm quen với bạn mới.)
+ Tân ngữ của động từ
Danh động từ được đặt sau động từ như like, enjoy, hate, mind, involve, suggest có vai trò làm tân ngữ
của động từ
Ví dụ: This project involves interviewing students about current social and youth issues. (Dự án này liên
quan đến việc phỏng vấn các học sinh về vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay.)
+ Tân ngữ của giới từ
Ví dụ: After discussing the theme for the seminar, we began to design the promotional poster. (Sau khi
thảo luận về chủ đề của buổi hội thảo, chúng tôi bắt đầu thiết kế poster quảng bá.)
Ngữ pháp Unit 5
Present participle clauses vs Past participle clauses
Present participle clauses
Định nghĩa:
Mệnh đề hiện tại phân từ rút gọn từ mệnh đề phụ thuộc trong câu phức, được bắt đầu bằng động từ V-ing.
Mệnh đề này được phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, và có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề
chính.
Đặc điểm của mệnh đề hiện tại phân từ:
+ Có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính
+ Động từ trong mệnh đề phải mang nghĩa chủ động
Chức năng:
+ Diễn tả lý do cho một hành động chính
+ Diễn tả một hành động diễn ra đồng thời với hành động chính
Ví dụ: Because my grandpa grew up on a farm, he knew how to raise cattle.
Ở ví dụ này, mệnh đề “Because my grandpa grew up on a farm" là mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân dẫn
đến hành động ở mệnh đề chính, có động từ ở thể chủ động, và hai mệnh đề này đều có chủ ngữ hướng về
cùng một đối tượng là “my grandpa”. Do đó, câu sẽ được phép rút gọn mệnh đề phụ trên thành mệnh đề
hiện tại phân từ.
→ Viết lại: Growing up on a farm, my grandpa knew how to raise cattle. (Do lớn lên ở nông trại nên ông
tôi biết cách nuôi gia súc.)
Past participle clauses
Định nghĩa:
Mệnh đề quá khứ phân từ rút gọn từ mệnh đề phụ thuộc trong câu phức được bắt đầu bằng động từ V3/ed.
Tương tự như Present participle clauses, mệnh đề quá khứ phân từ phân tách với mệnh đề chính bằng dấu
phẩy, và có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Đặc điểm của mệnh đề quá khứ phân từ:
+ Có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính
+ Động từ trong mệnh đề phải ở dạng bị động (be + V3/ed)
Chức năng:
+ Diễn tả lý do cho một hành động chính
+ Diễn tả câu điều kiện “if”
Ví dụ: If trees are cleared for agricultural land, they can release huge amounts of carbon dioxide.
Ở ví dụ này, mệnh đề “If trees are cleared for agricultural land” là mệnh đề phụ thuộc đưa ra điều kiện/ giả
thuyết, có động từ ở thể bị động “cleared" và hai mệnh đề này đều hướng về cùng một đối tượng là “trees".
Do đó,câu được phép rút gọn mệnh đề phụ trên thành mệnh đề quá khứ phân từ như sau:
→ Viết lại: Cleared for agricultural land, trees can release huge amounts of carbon dioxide. (Nếu bị đốn hạ
để làm đất nông nghiệp, cây sẽ thải lượng lớn khí cacbon.)
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. My mother was disappointing/disappointed with the film. She had expected it to be better.
2. Is she interesting/interested in baseball? Interested in N/ V-ing
3. The baseball match was very exciting/excited. My class enjoyed it.
4. It's sometimes embarrassing/embarrassed when I have to: = must ask my friend for money.
5. Does she easily get embarrassing/embarrassed?
6. My sister had never expected to get the job. She was really amazing/amazed when she was offered it.
8. Linh didn't find the situation funny. Linh was not amusing/amused.
9. It was a really terrifying/terrified experience. Afterwards everybody was very shocking/ shocked.
10. Why does she always look so boring/bored? Is her life so boring/bored?
Bài 2:
1. ……………. my work, I went home.
A. Finishing B. Having finished C. Had finished D. Had finished
2. The boy ……………. behind the man is naughty.
A. stands B. stood C. is standing D. standing
3. ……………. my farm work, I returned home.
A. Finishing B. Finish C. Having finished D. Being finished
4. ……………. by the visitor, the clavichord could not be used.
A. Broken B. Break C. Breaking D. Broke
5. After ……………. lunch, my family watch television
A. eat B. eating C. eaten D. ate
6. When ……………. in international trade, letters of credit are convenient.
A. used B. are used C. using D. they used
7. My mother swam to the shore ……………. the night in the water.
A. having spent B. having spending C. when spending D. had spent
8. He believes here is somebody ……………. on the door.
A. to knock B. knock C. knocked D. knocking
9. The man ……………. in blue is my uncle.
A. dressed B. dressing C. is dressing D. in dress
10. ……………. from what she say, she are innocent.
A. To judge B. Judging C. Judge D. To be judged
11. ……………. her to the job, he felt calm.
A. Appointed B. Appoint C. Having appointed D. To appoint
12. ……………. so much, the book is still on the shelf.
A. Cost B. Costs C. To cost D. Costing
13. ……………. at by everyone, I was very disappointed.
A. Laughed B. Laugh C. Laughing D. In laugh
14. ……………. anxious to please everyone, I told us all I wanted to know.
A. Be B. To be C. Being D. In being
15. ……………. the room, my father was no longer there.
A. Entering B. When we entered C. On entering D. Having entered
Ngữ pháp Unit 6
To-infinitive clauses
 Định nghĩa:
Mệnh đề to-infinitive là dạng ngữ pháp có “to” đứng trước động từ nguyên mẫu và đóng vai trò là một
danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.
Phân loại và chức năng:
Chức năng chính của to-infinitive là diễn đạt lý do, ý định hoặc mục đích của một hành động.
+ Đóng vai trò chủ ngữ: với mục đích giới thiệu một hành động hoặc suy nghĩ.
Ví dụ: To become an archeologist requires deep passion for history. (Để trở thành một nhà khảo cổ đòi
hỏi sự đam mê sâu sắc về lịch sử.)
+ Đóng vai trò bổ ngữ: mục đích cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ.
Ví dụ: They worked tirelessly to restore the broken statue. <> (Họ làm việc không ngừng nghỉ để sửa lại
tượng bị hỏng.) → "to restore the broken statue” bổ nghĩa lý do họ làm việc không ngừng nghỉ.
+ Đóng vai trò trạng từ
Bổ nghĩa cho động từ: Ví dụ: She loves to listen to folk music. (Cô ấy yêu thích nghe nhạc dân gian.) →
“to listen” là tân ngữ của động từ “loves”
Bổ nghĩa cho danh từ: Ví dụ: The goal of this trip is + N / A to learn about different cultures. (Mục đích
của chuyến đi này là học hỏi về các nền văn hóa khác nhau.) → “to learn” là tân ngữ của danh từ “goal”
Bổ nghĩa cho tính từ: The children are excited to visit the museum. (Các đứa trẻ rất hào hứng để tham
quan bảo tàng.) → “to visit” là tân ngữ của tính từ “excited”
+ Chức năng bổ nghĩa danh từ hoặc cụm danh từ chứa số thứ tự (the first, the second, v..v.), so sánh nhất
(the best, the most beautiful,v..v.), và các từ “next, last, only”.
Ví dụ: He wasn’t the only person to be fined for vandalism. (Anh ấy không phải là người duy nhất bị phạt
tội phá hoại công trình văn hóa.)
Bài 2
2. Rewrite the sentences using participial phrases or to-infinitive clauses.
(Viết lại các câu sử dụng phân từ hoặc động từ nguyên mẫu có TO.)
1 Fiona was the last person who bought a smart watch in my team.
___ Fiona was the last person to buy a .....___________________
2 The woman who drives the school bus is my aunt.
______________________________________
3 The sports centre which is being built in our town has a swimming pool.
______________________________________
4 The coach who is training us used to play basketball professionally.
______________________________________
5 The fitness class which was voted the most popular is the strength training.
______________________________________
Ngữ pháp Unit 7
Perfect gerunds vs Perfect participle clauses
Perfect gerunds
 Định nghĩa
Danh động từ hoàn thành được tạo ra bằng cách sử dụng trợ động từ "having" và quá khứ phân từ. Cấu trúc
này luôn đề cập đến khoảng thời gian hoặc hành động xảy ra trước động từ trong mệnh đề chính. Nó nhấn
mạnh hành động ấy đã hoàn thành trong quá khứ.
Cấu trúc chung: having + V3/ed
Ví dụ: play → having played; been stolen → having been stolen
 Chức năng và phân loại:
Perfect gerunds đóng vai trò ngữ pháp trong câu khá tương đồng với Gerunds (danh động từ) trong các
trường hợp:
+ Đóng vai trò chủ ngữ trong câu
Ví dụ: Having learned the trade of an electrician helped Nam secure a job. (Học nghề điện đã giúp Nam
có được một công việc ổn định.)
+ Đóng vai trò tân ngữ sau động từ
Sau một số động từ như admit, deny, forget, mention, regret, và remember
Ví dụ: My friend didn’t remember having lent me his money. (Bạn tôi không nhớ rằng đã cho tôi mượn
tiền.)
+ Đóng vai trò tân ngữ sau giới từ
Ví dụ: She was admitted to a prestigious institution because of having studied hard. (Cô ấy được nhận vào
viện đại học danh tiếng vì đã học chăm chỉ.)
Perfect participle clauses
 Định nghĩa:
Mệnh đề phân từ hoàn thành được sử dụng để thể hiện một sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm khác
trong quá khứ.
 Có cấu trúc tương tự như Perfect gerunds
 Chức năng:
+ Miêu tả hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính.
+ Đề cập đến lý do của một hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ: Feeling exhausted, he decided to take a nap. (Cảm thấy mệt mỏi, anh ấy quyết định nghỉ ngơi.)
Phân biệt danh động từ hoàn thành (perfect gerunds) và mệnh đề phân từ hoàn thành
(perfect participle clauses)
Ngữ pháp Unit 8
Cleft sentences with It is/was… that/who…
 Định nghĩa:
+ Câu chẻ được sử dụng để tập trung vào một phần cụ thể trong câu và để nhấn mạnh điều mình muốn nói.
Cấu trúc giúp cung cấp sự rõ ràng trong các câu phức.
 Cấu trúc: Người học mở đầu câu chẻ bằng từ "It" để giới thiệu điều mình muốn tập trung vào, và
phần còn lại được đặt trong mệnh đề quan hệ cùng đại từ quan hệ, ví dụ: "that" hoặc "who".
+ Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ: Câu văn tập trung nhấn mạnh đối tượng là chủ thể của hành động.
 It is/ was + Subject (chủ ngữ) + who/that + V .... (Chủ thể là người)
 It is/ was + Subject (chủ ngữ) + that + V .... (Chủ thể là vật)
Ví dụ: Bill managed to deal with difficult customers at work yesterday.
→ It was Bill who/ that managed to deal with difficult customers at work yesterday. (Bill là người đã xoay
sở để giải quyết với các khách hàng khó tính tại nơi làm việc hôm qua.)
+ Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ:
 It is/ was + Object (tân ngữ) + whom/that + S + V … (Đối tượng là người)
 It is/ was + Object (tân ngữ) + that + S + V … (Đối tượng là vật)
Ví dụ: → It was the difficult customers whom/that Bill managed to deal with at work yesterday. (Các
khách hàng khó tính là những người mà Bill đã xoay sở để giải quyết tại nơi làm việc hôm qua.)
+ Câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ: Câu văn tập trung nhấn mạnh các yếu tố xung quanh của hành động
(không gian, thời gian, cách thức, nguyên nhân,….).
 It is/ was + Adverb (trạng ngữ) + that + S + V + O…
Ví dụ: → It was at work that Bill managed to deal with difficult customers yesterday. (Tại chỗ làm là nơi
Bill đã xoay sở để giải quyết với các khách hàng khó tính hôm qua.)
→ It was yesterday that Bill managed to deal with difficult customers at work. (Hôm qua là ngày mà Bill
đã xoay sở để giải quyết với các khách hàng khó tính tại nơi làm việc.)
+ Câu chẻ bị động (Cleft sentences in the passive)
a. Với danh từ/ đại từ chỉ người
It + is/ was + Noun/ pronoun (chỉ người) + that/ who + be + V3/-ed…
Ex: Câu gốc: The director criticized him in the meeting beacause his report had so many mistakes. (Giám
đốc đã phê bình anh ta trong cuộc họp bởi vì báo cáo của anh ta có quá nhiều lỗi sai.)
Câu chẻ: It was he who was criticized by the director in the meeting because his report had so many
mistakes. (Chính anh ta là người bị giám đốc phê bình trong cuộc họp bởi vì báo cáo của anh ta có quá
nhiều lỗi sai.)
b. Với danh từ chỉ vật
It + is/ was + Noun (chỉ vật) + that + be + V3/-ed…
Ex: Câu gốc: My parents are talking about my sister’s wedding.
Tobe(am/is/are) + being + Ved/3
It is my sister’s wedding that is being talked about by my parents.
1. The pedestrian asked the policeman a lot of questions.
---It was the policeman that was asked a lot questions by the pesdes----
2. The dog barked at the stranger.
---It was the stranger who was barked at by..---------
3. My mom is making some cakes for our dinner.
-----it is some cakes that are being made for our dinner by my mom----------------
4. We all saw her husband outside the theater last night.
-----It was her husband that was seen out the theater by us last night. -------------
5. Mr. Hao repaired the roof yesterday morning.
----It was the roof that was repaired by Mr ....-----------------------------------------------------
-------------------
Ngữ pháp Unit 9
Linking words and phrases
 Định nghĩa:
Từ nối và cụm từ liên kết là các từ và cụm từ được sử dụng nhằm kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề
hoặc hai phần trong một bài văn.
 Chức năng:
Giúp các bài viết trở nên mạch lạc, logic và tăng tính thuyết phục. Nhờ các từ nối và cụm từ liên kết mà
người đọc hiểu rõ ý tưởng và tư duy của người viết.
 Sau đây là những Linking words and phrases thông dụng
+ Bổ sung ý kiến và thông tin: bổ sung thông tin cho ý trước để làm rõ hoặc hỗ trợ một phần cụ thể của
thông tin.
Từ nối/ cụm từ liên kết Nghĩa
Besides (this/that),... Bên cạnh (việc đó),...
Moreover,... Hơn nữa
In addition (to + noun or gerund)Ngoài ra (to + danh từ hoặc danh động từ)
Ví dụ: We started a campaign against cyberbullying in our school. In addition, we created a video to raise
awareness on the issue. (Chúng tôi làm một chiến dịch về chống lại bạo lực mạng tại trường học. Ngoài ra,
chúng tôi đã tạo một video để nâng cao nhận thức về vấn đề này.)
+ Chỉ sự tương phản: thường chỉ sự trái ngược hoàn toàn giữa các nội dung.
Từ nối/ cụm từ liên kết Nghĩa
However,... Tuy nhiên…
Although…,... Mặc dù…,nhưng…
In spite of/ Despite (noun or gerund)...Mặc dù/ Bất kể (danh từ hoặc danh động từ)...
By contrast,... Ngược lại,..
Ví dụ: Depression is a common mental illness. However, not many people are aware of it. (Trầm cảm là
một căn bệnh tâm lý phổ biến. Tuy nhiên, không nhiều người biết về nó.)
+ Chỉ nguyên nhân: có vai trò giải thích lý do dẫn đến kết quả giữa các vế.
Từ nối/ cụm từ liên kết Nghĩa
Because…,... Vì…,...
Because of (noun or gerund)...Do (danh từ hoặc danh động từ)...
As/Since…,... Vì/ Bởi…
Ví dụ: Big cities experience air and water pollution because of overpopulation. (Những thành phố lớn bị ô
nhiễm không khí và nước do dân số quá đông.)
+ Chỉ kết quả:
Từ nối/ cụm từ liên kết Nghĩa
As a result,... Vì vậy,…
As a consequence,... Kết quả là/ Hậu quả là,...
Therefore,... Vì thế,...
Ví dụ: Some children are often exposed to violent video games nowadays. As a consequence, their
behavior can become more aggressive. (Ngày nay một số trẻ em thường xuyên tiếp xúc với trò chơi máy
tính bạo lực. Hậu quả là, hành vi của chúng có thể trở nên hung hăng hơn.)
Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 cho học sinh.docx

More Related Content

Similar to Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 cho học sinh.docx

Tiếng Anh chuyên ngành y khoa chuyên đề 3 và 4
Tiếng Anh chuyên ngành y khoa chuyên đề 3 và 4Tiếng Anh chuyên ngành y khoa chuyên đề 3 và 4
Tiếng Anh chuyên ngành y khoa chuyên đề 3 và 4youngunoistalented1995
 
Chuyen de ltdh mon anh
Chuyen de ltdh mon anhChuyen de ltdh mon anh
Chuyen de ltdh mon anhTommy Bảo
 
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thànhHiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thànhDat Ngo
 
Cac captudegaynhamlan
Cac captudegaynhamlanCac captudegaynhamlan
Cac captudegaynhamlanDat Manh
 
T_loi_trong_ting_Anh.doc
T_loi_trong_ting_Anh.docT_loi_trong_ting_Anh.doc
T_loi_trong_ting_Anh.docHPhngPhan5
 
ôN TậP Ngữ PháP TiếNg Anh
ôN TậP Ngữ PháP TiếNg AnhôN TậP Ngữ PháP TiếNg Anh
ôN TậP Ngữ PháP TiếNg Anhhoat
 
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH THPT PHIÊN BẢN 2021 (34 CHUYÊ...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH THPT PHIÊN BẢN 2021 (34 CHUYÊ...CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH THPT PHIÊN BẢN 2021 (34 CHUYÊ...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH THPT PHIÊN BẢN 2021 (34 CHUYÊ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Ngu phap tieng anh on thi toeic
Ngu phap tieng anh on thi toeicNgu phap tieng anh on thi toeic
Ngu phap tieng anh on thi toeicTien Pham Huu
 
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic - TiếngAnhShop.Com
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic  - TiếngAnhShop.Com Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic  - TiếngAnhShop.Com
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic - TiếngAnhShop.Com tienganhshop
 
Tong hopnguphaptoeic
Tong hopnguphaptoeicTong hopnguphaptoeic
Tong hopnguphaptoeicBảo Bối
 
Ngữ pháp toeic [27 units] toeic book store
Ngữ pháp toeic [27 units]  toeic book storeNgữ pháp toeic [27 units]  toeic book store
Ngữ pháp toeic [27 units] toeic book storeHải Finiks Huỳnh
 
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02Thanh Danh
 
Một số cấu trúc nhấn mạnh ý trong câu tiếng anh
Một số cấu trúc nhấn mạnh ý trong câu tiếng anhMột số cấu trúc nhấn mạnh ý trong câu tiếng anh
Một số cấu trúc nhấn mạnh ý trong câu tiếng anhAn Trần
 
Demonstrate determiner
Demonstrate determinerDemonstrate determiner
Demonstrate determinerTri Ngô
 
Ngữ pháp cho kỳ thi TOEIC
Ngữ pháp cho kỳ thi TOEICNgữ pháp cho kỳ thi TOEIC
Ngữ pháp cho kỳ thi TOEICTOEIC BOOK STORE
 
Tuhoctoeic.edu.vn[ chien thuat toeic]
Tuhoctoeic.edu.vn[ chien thuat toeic]Tuhoctoeic.edu.vn[ chien thuat toeic]
Tuhoctoeic.edu.vn[ chien thuat toeic]Balo English
 
Unit 10 Choosing a career Lesson 1 Getting started (1).pptx
Unit 10 Choosing a career Lesson 1 Getting started (1).pptxUnit 10 Choosing a career Lesson 1 Getting started (1).pptx
Unit 10 Choosing a career Lesson 1 Getting started (1).pptxssuser12b583
 
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng AnhRèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anhmcbooksjsc
 

Similar to Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 cho học sinh.docx (20)

Tiếng Anh chuyên ngành y khoa chuyên đề 3 và 4
Tiếng Anh chuyên ngành y khoa chuyên đề 3 và 4Tiếng Anh chuyên ngành y khoa chuyên đề 3 và 4
Tiếng Anh chuyên ngành y khoa chuyên đề 3 và 4
 
Chuyen de ltdh mon anh
Chuyen de ltdh mon anhChuyen de ltdh mon anh
Chuyen de ltdh mon anh
 
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thànhHiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành
 
Cac captudegaynhamlan
Cac captudegaynhamlanCac captudegaynhamlan
Cac captudegaynhamlan
 
T_loi_trong_ting_Anh.doc
T_loi_trong_ting_Anh.docT_loi_trong_ting_Anh.doc
T_loi_trong_ting_Anh.doc
 
Bai 22 fa qs-p1
Bai 22 fa qs-p1Bai 22 fa qs-p1
Bai 22 fa qs-p1
 
Grammar 6-12
Grammar 6-12Grammar 6-12
Grammar 6-12
 
ôN TậP Ngữ PháP TiếNg Anh
ôN TậP Ngữ PháP TiếNg AnhôN TậP Ngữ PháP TiếNg Anh
ôN TậP Ngữ PháP TiếNg Anh
 
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH THPT PHIÊN BẢN 2021 (34 CHUYÊ...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH THPT PHIÊN BẢN 2021 (34 CHUYÊ...CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH THPT PHIÊN BẢN 2021 (34 CHUYÊ...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH THPT PHIÊN BẢN 2021 (34 CHUYÊ...
 
Ngu phap tieng anh on thi toeic
Ngu phap tieng anh on thi toeicNgu phap tieng anh on thi toeic
Ngu phap tieng anh on thi toeic
 
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic - TiếngAnhShop.Com
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic  - TiếngAnhShop.Com Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic  - TiếngAnhShop.Com
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic - TiếngAnhShop.Com
 
Tong hopnguphaptoeic
Tong hopnguphaptoeicTong hopnguphaptoeic
Tong hopnguphaptoeic
 
Ngữ pháp toeic [27 units] toeic book store
Ngữ pháp toeic [27 units]  toeic book storeNgữ pháp toeic [27 units]  toeic book store
Ngữ pháp toeic [27 units] toeic book store
 
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
 
Một số cấu trúc nhấn mạnh ý trong câu tiếng anh
Một số cấu trúc nhấn mạnh ý trong câu tiếng anhMột số cấu trúc nhấn mạnh ý trong câu tiếng anh
Một số cấu trúc nhấn mạnh ý trong câu tiếng anh
 
Demonstrate determiner
Demonstrate determinerDemonstrate determiner
Demonstrate determiner
 
Ngữ pháp cho kỳ thi TOEIC
Ngữ pháp cho kỳ thi TOEICNgữ pháp cho kỳ thi TOEIC
Ngữ pháp cho kỳ thi TOEIC
 
Tuhoctoeic.edu.vn[ chien thuat toeic]
Tuhoctoeic.edu.vn[ chien thuat toeic]Tuhoctoeic.edu.vn[ chien thuat toeic]
Tuhoctoeic.edu.vn[ chien thuat toeic]
 
Unit 10 Choosing a career Lesson 1 Getting started (1).pptx
Unit 10 Choosing a career Lesson 1 Getting started (1).pptxUnit 10 Choosing a career Lesson 1 Getting started (1).pptx
Unit 10 Choosing a career Lesson 1 Getting started (1).pptx
 
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng AnhRèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
 

Recently uploaded

Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxnhungdt08102004
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxendkay31
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhvanhathvc
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...ThunTrn734461
 
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdfNQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdfNguyễn Đăng Quang
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdftohoanggiabao81
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa2353020138
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...Nguyen Thanh Tu Collection
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líDr K-OGN
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...hoangtuansinh1
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (19)

Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
 
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdfNQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 

Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 cho học sinh.docx

  • 1. Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 – GLOBAL SUCCESS  Unit 1: Past simple vs. Present perfect  Unit 2: Modal verbs: must, have to and should  Unit 3: Stative verbs and Linking verbs  Unit 4: Gerunds as subjects and objects  Unit 5: Present participle clauses vs Past participle clauses  Unit 6: To-infinitive clauses  Unit 7: Perfect gerunds vs Perfect participle clauses  Unit 8: Cleft sentences with It is/was… that/who…  Unit 9: Linking words and phrases.  Unit 10: Compound nouns Ngữ pháp Unit 1 Past simple vs. Present perfect Past simple  Định nghĩa: Thì quá khứ đơn mô tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.  Cách sử dụng: + Cho các hành động trong quá khứ có một thời điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng. + Thói quen hoặc lịch trình hàng ngày trong quá khứ. + Kể lại một chuỗi các sự kiện đã hoàn thành.  Cấu trúc câu Khẳng định: S + V2 + O *Note: S = chủ ngữ; V2 = động từ chia ở dạng quá khứ đơn; O = tân ngữ Ví dụ: I went to the gym and exercised for about 2 hours yesterday. (Hôm qua tôi đến phòng tập và tập luyện khoảng 2 tiếng.) Phủ định: S + did not (didn’t) + V1 + O *Note: V1 = động từ nguyên mẫu Ví dụ: They didn’t have a good night’s sleep, so they are exhausted now. (Họ không có giấc ngủ ngon nên bây giờ họ mệt lử.) Nghi vấn: Did + S + V1 + O?
  • 2. Ví dụ: Did the doctor prescribe you medicine for your fever? (Bác sĩ có kê thuốc sốt cho cậu không?) Present perfect  Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về những hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại hoặc có ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại.  Cách sử dụng: + Mô tả các hành động trong quá khứ có liên quan đến hiện tại. + Khi có các từ “since, for, so far, just, recently” trong câu.  Cấu trúc câu Khẳng định: S + have/ has + V3 + O *Note: V3 = Past participle verbs: động từ quá khứ phân từ Ví dụ: Lily has received excellent treatment at the hospital for her injuries recently. (Lily gần đây nhận được sự chữa trị xuất sắc tại bệnh viện cho những vết thương của mình) Phủ định: S + have/ has not (haven’t/ hasn’t) + V3 + O Ví dụ: I haven’t had soft drinks for a year. (Tôi đã không uống nước ngọt trong 1 năm qua.) Nghi vấn: Have/ Has + S + V3 + O? Ví dụ: Have they finished their project? (Họ có hoành thành dự án đó chưa?) Sự khác biệt giữa Past simple vs. Present perfect
  • 3. Ngữ pháp Unit 2 Modal verbs: must, have to and should Giới thiệu về động từ khiếm khuyết - Động từ khiếm khuyết là một động từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để thể hiện sự cần thiết, nghĩa vụ, sự cho phép, khả năng và lời khuyên. - Các động từ chính theo sau modal verbs vẫn giữ nguyên dạng nguyên mẫu (V1). Must  Định nghĩa: “Must" thường cho biết rằng điều gì đó là rất quan trọng hoặc họ có nghĩa vụ phải thực hiện.  Cách sử dụng: Khi người học muốn truyền đạt một sự việc hoặc yêu cầu nào đó mang tính cần thiết hoặc bắt buộc. Ví dụ: We must revise all 6 units of Biology for the final exam. (Chúng ta phải ôn lại 6 bài học môn Sinh cho kì thi cuối kỳ.) → Chúng ta phải làm điều này để đạt điểm cao. Have to  Định nghĩa: "Have to" thể hiện sự cần thiết hoặc nghĩa vụ do tác động bên ngoài. Nó ngụ ý rằng có ai đó hoặc điều gì đó bên ngoài người nói đang yêu cầu hoặc buộc phải thực hiện hành động đó.
  • 4.  Cách sử dụng: Sử dụng "have to" khi bạn muốn chỉ ra nghĩa vụ được áp đặt bởi tình huống hoặc quy tắc do người khác đặt cho. Ví dụ: I have to wear ao dai to school every Monday. (Mình phải mặc áo dài đến trường mỗi thứ Hai.) → Vì đây là luật của trường. Should  Định nghĩa: "Should" được sử dụng để đưa ra ý kiến, lời khuyên hoặc đề xuất. Nó ngụ ý rằng điều gì đó là tốt hoặc đúng nếu làm theo.  Cách sử dụng: + Khi bạn muốn đưa ra lời khuyên, hướng dẫn hoặc nêu ý kiến về điều gì đó được xem là lựa chọn tốt nhất. + Should mang tính chất bắt buộc nhẹ hơn so với must hoặc have to. Ví dụ: You should apologize to your mother for your rudeness. (Bạn nên xin lỗi mẹ bạn vì sự thô lỗ của mình.) → Đó là điều đúng đắn nên làm. So sánh must, have to và should Ngữ pháp Unit 3 Stative verbs and Linking verbs Stative verbs  Định nghĩa:
  • 5. + Động từ chỉ trạng thái là những động từ mô tả trạng thái hoặc tình trạng, điều kiện của người nói thay vì đề cập đến hành động của họ. + Động từ chỉ trạng thái thường không sử dụng thì tiếp diễn (ví dụ: hiện tại tiếp diễn hoặc quá khứ tiếp diễn) vì chúng đang miêu tả sự liên tục của các trạng thái, không phải hành động.  Các loại stative verbs thông dụng + Động từ chỉ suy nghĩ và quan điểm: agree, believe, remember, think, understand Ví dụ: The students believe that everyone should find ways to reduce their carbon footprint. (Các học sinh tin rằng mọi người nên tìm cách để giảm thiểu dấu chân cacbon của họ.) + Động từ chỉ cảm xúc: hate, love, prefer Ví dụ: I hate using the public transport during the rush hour. (Tôi ghét sử dụng phương tiện công cộng vào giờ cao điểm.) + Động từ chỉ các giác quan: appear, hear, look, see, seem, smell, taste Ví dụ: You should try this dish. The steak tastes delicious! (Bạn nên thử món này. Miếng thịt có vị rất ngon!) + Động từ chỉ sự sở hữu: belong, have, own Ví dụ: Alice owns more than 200 dresses. She should donate some of them. (Alice sở hữu hơn 200 chiếc áo đầm. Cô ấy nên quyên góp vài cái.)  Lưu ý: Tùy vào ngữ cảnh mà một số động từ chỉ trạng thái như have, see, taste có thể được dùng với thì tiếp diễn để mô tả hành động. Ví dụ 1: My friend has 2 robot vacuums to help him clean the house faster. (Bạn tôi có 2 robot hút bụi để giúp anh ấy lau dọn nhà cửa nhanh hơn.) Ví dụ 2: My friend is having some noodles. (Bạn tôi đang ăn mì.) → Trong ví dụ 1, động từ “has” đóng vai trò là một stative verb (động từ chỉ trạng thái) vì nó được sử dụng để thể hiện sự sở hữu. Tuy nhiên trong ví dụ thứ 2, “have” là một động từ chỉ hành động với ý nghĩa là đang ăn một món gì đó, vì vậy ở trường hợp này có thể dùng thì tiếp diễn. Linking verbs  Định nghĩa: Động từ nối hoặc liên động từ được dùng để nối chủ ngữ với danh từ hoặc tính từ mô tả chủ từ. Nó chỉ trạng thái của sự vật, hiện tượng, hoặc người được nói đến.  Các loại linking verbs thông dụng: be, seem, look, become, appear, sound, taste, smell
  • 6. Ví dụ: The residents appear mad at the mayor. (Các cư dân dường như tức giận với thị trưởng.) Ví dụ action verb: The residents appeared at the candidate’s campaign yesterday. (Các cư dân xuất hiện ở buổi chiến dịch của ứng cử viên hôm qua.) → Trong ví dụ này, “appear” là một động từ chỉ hành động xuất hiện thay vì chỉ trạng thái của các cư dân. Ngữ pháp Unit 4 Gerunds as subjects and objects  Định nghĩa: Danh động từ là khi các động từ thêm đuôi -ing và có chức năng như một danh từ trong câu Cách chuyển đổi: động từ nguyên mẫu + _ing Ví dụ: read → reading, sing → singing, play → playing  Các chức năng và vị trí của Gerunds + Làm chủ ngữ: Danh động từ có thể được đặt ở đầu câu làm vai trò chủ ngữ của câu. Người học cần lưu ý do danh động từ được xem như một danh từ số ít nên động từ theo sau luôn được chia ở ngôi thứ 3, số ít. Ví dụ: Volunteering at the local shelter can help those in need. (Làm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương có thể giúp đỡ những người gặp khó khăn.) + Bổ ngữ sau động từ “be” Ví dụ: Their dream is traveling to ASEAN countries and making new friends. (Giấc mơ của họ là đi đến những nước thuộc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và làm quen với bạn mới.)
  • 7. + Tân ngữ của động từ Danh động từ được đặt sau động từ như like, enjoy, hate, mind, involve, suggest có vai trò làm tân ngữ của động từ Ví dụ: This project involves interviewing students about current social and youth issues. (Dự án này liên quan đến việc phỏng vấn các học sinh về vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay.) + Tân ngữ của giới từ Ví dụ: After discussing the theme for the seminar, we began to design the promotional poster. (Sau khi thảo luận về chủ đề của buổi hội thảo, chúng tôi bắt đầu thiết kế poster quảng bá.) Ngữ pháp Unit 5 Present participle clauses vs Past participle clauses Present participle clauses Định nghĩa: Mệnh đề hiện tại phân từ rút gọn từ mệnh đề phụ thuộc trong câu phức, được bắt đầu bằng động từ V-ing. Mệnh đề này được phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, và có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Đặc điểm của mệnh đề hiện tại phân từ: + Có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính + Động từ trong mệnh đề phải mang nghĩa chủ động Chức năng:
  • 8. + Diễn tả lý do cho một hành động chính + Diễn tả một hành động diễn ra đồng thời với hành động chính Ví dụ: Because my grandpa grew up on a farm, he knew how to raise cattle. Ở ví dụ này, mệnh đề “Because my grandpa grew up on a farm" là mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân dẫn đến hành động ở mệnh đề chính, có động từ ở thể chủ động, và hai mệnh đề này đều có chủ ngữ hướng về cùng một đối tượng là “my grandpa”. Do đó, câu sẽ được phép rút gọn mệnh đề phụ trên thành mệnh đề hiện tại phân từ. → Viết lại: Growing up on a farm, my grandpa knew how to raise cattle. (Do lớn lên ở nông trại nên ông tôi biết cách nuôi gia súc.) Past participle clauses Định nghĩa: Mệnh đề quá khứ phân từ rút gọn từ mệnh đề phụ thuộc trong câu phức được bắt đầu bằng động từ V3/ed. Tương tự như Present participle clauses, mệnh đề quá khứ phân từ phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, và có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Đặc điểm của mệnh đề quá khứ phân từ: + Có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính + Động từ trong mệnh đề phải ở dạng bị động (be + V3/ed) Chức năng: + Diễn tả lý do cho một hành động chính + Diễn tả câu điều kiện “if” Ví dụ: If trees are cleared for agricultural land, they can release huge amounts of carbon dioxide. Ở ví dụ này, mệnh đề “If trees are cleared for agricultural land” là mệnh đề phụ thuộc đưa ra điều kiện/ giả thuyết, có động từ ở thể bị động “cleared" và hai mệnh đề này đều hướng về cùng một đối tượng là “trees". Do đó,câu được phép rút gọn mệnh đề phụ trên thành mệnh đề quá khứ phân từ như sau: → Viết lại: Cleared for agricultural land, trees can release huge amounts of carbon dioxide. (Nếu bị đốn hạ để làm đất nông nghiệp, cây sẽ thải lượng lớn khí cacbon.)
  • 9. Bài 1: Chọn đáp án đúng 1. My mother was disappointing/disappointed with the film. She had expected it to be better. 2. Is she interesting/interested in baseball? Interested in N/ V-ing 3. The baseball match was very exciting/excited. My class enjoyed it. 4. It's sometimes embarrassing/embarrassed when I have to: = must ask my friend for money. 5. Does she easily get embarrassing/embarrassed? 6. My sister had never expected to get the job. She was really amazing/amazed when she was offered it. 8. Linh didn't find the situation funny. Linh was not amusing/amused. 9. It was a really terrifying/terrified experience. Afterwards everybody was very shocking/ shocked. 10. Why does she always look so boring/bored? Is her life so boring/bored? Bài 2: 1. ……………. my work, I went home. A. Finishing B. Having finished C. Had finished D. Had finished 2. The boy ……………. behind the man is naughty. A. stands B. stood C. is standing D. standing 3. ……………. my farm work, I returned home. A. Finishing B. Finish C. Having finished D. Being finished 4. ……………. by the visitor, the clavichord could not be used. A. Broken B. Break C. Breaking D. Broke 5. After ……………. lunch, my family watch television A. eat B. eating C. eaten D. ate
  • 10. 6. When ……………. in international trade, letters of credit are convenient. A. used B. are used C. using D. they used 7. My mother swam to the shore ……………. the night in the water. A. having spent B. having spending C. when spending D. had spent 8. He believes here is somebody ……………. on the door. A. to knock B. knock C. knocked D. knocking 9. The man ……………. in blue is my uncle. A. dressed B. dressing C. is dressing D. in dress 10. ……………. from what she say, she are innocent. A. To judge B. Judging C. Judge D. To be judged 11. ……………. her to the job, he felt calm. A. Appointed B. Appoint C. Having appointed D. To appoint 12. ……………. so much, the book is still on the shelf. A. Cost B. Costs C. To cost D. Costing 13. ……………. at by everyone, I was very disappointed. A. Laughed B. Laugh C. Laughing D. In laugh 14. ……………. anxious to please everyone, I told us all I wanted to know. A. Be B. To be C. Being D. In being 15. ……………. the room, my father was no longer there. A. Entering B. When we entered C. On entering D. Having entered Ngữ pháp Unit 6 To-infinitive clauses  Định nghĩa: Mệnh đề to-infinitive là dạng ngữ pháp có “to” đứng trước động từ nguyên mẫu và đóng vai trò là một danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu. Phân loại và chức năng: Chức năng chính của to-infinitive là diễn đạt lý do, ý định hoặc mục đích của một hành động. + Đóng vai trò chủ ngữ: với mục đích giới thiệu một hành động hoặc suy nghĩ. Ví dụ: To become an archeologist requires deep passion for history. (Để trở thành một nhà khảo cổ đòi hỏi sự đam mê sâu sắc về lịch sử.) + Đóng vai trò bổ ngữ: mục đích cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ. Ví dụ: They worked tirelessly to restore the broken statue. <> (Họ làm việc không ngừng nghỉ để sửa lại tượng bị hỏng.) → "to restore the broken statue” bổ nghĩa lý do họ làm việc không ngừng nghỉ.
  • 11. + Đóng vai trò trạng từ Bổ nghĩa cho động từ: Ví dụ: She loves to listen to folk music. (Cô ấy yêu thích nghe nhạc dân gian.) → “to listen” là tân ngữ của động từ “loves” Bổ nghĩa cho danh từ: Ví dụ: The goal of this trip is + N / A to learn about different cultures. (Mục đích của chuyến đi này là học hỏi về các nền văn hóa khác nhau.) → “to learn” là tân ngữ của danh từ “goal” Bổ nghĩa cho tính từ: The children are excited to visit the museum. (Các đứa trẻ rất hào hứng để tham quan bảo tàng.) → “to visit” là tân ngữ của tính từ “excited” + Chức năng bổ nghĩa danh từ hoặc cụm danh từ chứa số thứ tự (the first, the second, v..v.), so sánh nhất (the best, the most beautiful,v..v.), và các từ “next, last, only”. Ví dụ: He wasn’t the only person to be fined for vandalism. (Anh ấy không phải là người duy nhất bị phạt tội phá hoại công trình văn hóa.) Bài 2
  • 12. 2. Rewrite the sentences using participial phrases or to-infinitive clauses. (Viết lại các câu sử dụng phân từ hoặc động từ nguyên mẫu có TO.) 1 Fiona was the last person who bought a smart watch in my team. ___ Fiona was the last person to buy a .....___________________ 2 The woman who drives the school bus is my aunt. ______________________________________ 3 The sports centre which is being built in our town has a swimming pool. ______________________________________ 4 The coach who is training us used to play basketball professionally. ______________________________________ 5 The fitness class which was voted the most popular is the strength training. ______________________________________ Ngữ pháp Unit 7 Perfect gerunds vs Perfect participle clauses Perfect gerunds  Định nghĩa Danh động từ hoàn thành được tạo ra bằng cách sử dụng trợ động từ "having" và quá khứ phân từ. Cấu trúc này luôn đề cập đến khoảng thời gian hoặc hành động xảy ra trước động từ trong mệnh đề chính. Nó nhấn mạnh hành động ấy đã hoàn thành trong quá khứ. Cấu trúc chung: having + V3/ed Ví dụ: play → having played; been stolen → having been stolen  Chức năng và phân loại: Perfect gerunds đóng vai trò ngữ pháp trong câu khá tương đồng với Gerunds (danh động từ) trong các trường hợp: + Đóng vai trò chủ ngữ trong câu
  • 13. Ví dụ: Having learned the trade of an electrician helped Nam secure a job. (Học nghề điện đã giúp Nam có được một công việc ổn định.) + Đóng vai trò tân ngữ sau động từ Sau một số động từ như admit, deny, forget, mention, regret, và remember Ví dụ: My friend didn’t remember having lent me his money. (Bạn tôi không nhớ rằng đã cho tôi mượn tiền.) + Đóng vai trò tân ngữ sau giới từ Ví dụ: She was admitted to a prestigious institution because of having studied hard. (Cô ấy được nhận vào viện đại học danh tiếng vì đã học chăm chỉ.) Perfect participle clauses  Định nghĩa: Mệnh đề phân từ hoàn thành được sử dụng để thể hiện một sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ.  Có cấu trúc tương tự như Perfect gerunds  Chức năng: + Miêu tả hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính. + Đề cập đến lý do của một hành động trong mệnh đề chính. Ví dụ: Feeling exhausted, he decided to take a nap. (Cảm thấy mệt mỏi, anh ấy quyết định nghỉ ngơi.) Phân biệt danh động từ hoàn thành (perfect gerunds) và mệnh đề phân từ hoàn thành (perfect participle clauses) Ngữ pháp Unit 8 Cleft sentences with It is/was… that/who…  Định nghĩa: + Câu chẻ được sử dụng để tập trung vào một phần cụ thể trong câu và để nhấn mạnh điều mình muốn nói. Cấu trúc giúp cung cấp sự rõ ràng trong các câu phức.  Cấu trúc: Người học mở đầu câu chẻ bằng từ "It" để giới thiệu điều mình muốn tập trung vào, và phần còn lại được đặt trong mệnh đề quan hệ cùng đại từ quan hệ, ví dụ: "that" hoặc "who". + Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ: Câu văn tập trung nhấn mạnh đối tượng là chủ thể của hành động.  It is/ was + Subject (chủ ngữ) + who/that + V .... (Chủ thể là người)
  • 14.  It is/ was + Subject (chủ ngữ) + that + V .... (Chủ thể là vật) Ví dụ: Bill managed to deal with difficult customers at work yesterday. → It was Bill who/ that managed to deal with difficult customers at work yesterday. (Bill là người đã xoay sở để giải quyết với các khách hàng khó tính tại nơi làm việc hôm qua.) + Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ:  It is/ was + Object (tân ngữ) + whom/that + S + V … (Đối tượng là người)  It is/ was + Object (tân ngữ) + that + S + V … (Đối tượng là vật) Ví dụ: → It was the difficult customers whom/that Bill managed to deal with at work yesterday. (Các khách hàng khó tính là những người mà Bill đã xoay sở để giải quyết tại nơi làm việc hôm qua.) + Câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ: Câu văn tập trung nhấn mạnh các yếu tố xung quanh của hành động (không gian, thời gian, cách thức, nguyên nhân,….).  It is/ was + Adverb (trạng ngữ) + that + S + V + O… Ví dụ: → It was at work that Bill managed to deal with difficult customers yesterday. (Tại chỗ làm là nơi Bill đã xoay sở để giải quyết với các khách hàng khó tính hôm qua.) → It was yesterday that Bill managed to deal with difficult customers at work. (Hôm qua là ngày mà Bill đã xoay sở để giải quyết với các khách hàng khó tính tại nơi làm việc.) + Câu chẻ bị động (Cleft sentences in the passive) a. Với danh từ/ đại từ chỉ người It + is/ was + Noun/ pronoun (chỉ người) + that/ who + be + V3/-ed… Ex: Câu gốc: The director criticized him in the meeting beacause his report had so many mistakes. (Giám đốc đã phê bình anh ta trong cuộc họp bởi vì báo cáo của anh ta có quá nhiều lỗi sai.) Câu chẻ: It was he who was criticized by the director in the meeting because his report had so many mistakes. (Chính anh ta là người bị giám đốc phê bình trong cuộc họp bởi vì báo cáo của anh ta có quá nhiều lỗi sai.) b. Với danh từ chỉ vật It + is/ was + Noun (chỉ vật) + that + be + V3/-ed… Ex: Câu gốc: My parents are talking about my sister’s wedding. Tobe(am/is/are) + being + Ved/3 It is my sister’s wedding that is being talked about by my parents.
  • 15. 1. The pedestrian asked the policeman a lot of questions. ---It was the policeman that was asked a lot questions by the pesdes---- 2. The dog barked at the stranger. ---It was the stranger who was barked at by..--------- 3. My mom is making some cakes for our dinner. -----it is some cakes that are being made for our dinner by my mom---------------- 4. We all saw her husband outside the theater last night. -----It was her husband that was seen out the theater by us last night. ------------- 5. Mr. Hao repaired the roof yesterday morning. ----It was the roof that was repaired by Mr ....----------------------------------------------------- ------------------- Ngữ pháp Unit 9 Linking words and phrases  Định nghĩa: Từ nối và cụm từ liên kết là các từ và cụm từ được sử dụng nhằm kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần trong một bài văn.  Chức năng: Giúp các bài viết trở nên mạch lạc, logic và tăng tính thuyết phục. Nhờ các từ nối và cụm từ liên kết mà người đọc hiểu rõ ý tưởng và tư duy của người viết.  Sau đây là những Linking words and phrases thông dụng + Bổ sung ý kiến và thông tin: bổ sung thông tin cho ý trước để làm rõ hoặc hỗ trợ một phần cụ thể của thông tin. Từ nối/ cụm từ liên kết Nghĩa Besides (this/that),... Bên cạnh (việc đó),... Moreover,... Hơn nữa In addition (to + noun or gerund)Ngoài ra (to + danh từ hoặc danh động từ)
  • 16. Ví dụ: We started a campaign against cyberbullying in our school. In addition, we created a video to raise awareness on the issue. (Chúng tôi làm một chiến dịch về chống lại bạo lực mạng tại trường học. Ngoài ra, chúng tôi đã tạo một video để nâng cao nhận thức về vấn đề này.) + Chỉ sự tương phản: thường chỉ sự trái ngược hoàn toàn giữa các nội dung. Từ nối/ cụm từ liên kết Nghĩa However,... Tuy nhiên… Although…,... Mặc dù…,nhưng… In spite of/ Despite (noun or gerund)...Mặc dù/ Bất kể (danh từ hoặc danh động từ)... By contrast,... Ngược lại,.. Ví dụ: Depression is a common mental illness. However, not many people are aware of it. (Trầm cảm là một căn bệnh tâm lý phổ biến. Tuy nhiên, không nhiều người biết về nó.) + Chỉ nguyên nhân: có vai trò giải thích lý do dẫn đến kết quả giữa các vế. Từ nối/ cụm từ liên kết Nghĩa Because…,... Vì…,... Because of (noun or gerund)...Do (danh từ hoặc danh động từ)... As/Since…,... Vì/ Bởi… Ví dụ: Big cities experience air and water pollution because of overpopulation. (Những thành phố lớn bị ô nhiễm không khí và nước do dân số quá đông.) + Chỉ kết quả: Từ nối/ cụm từ liên kết Nghĩa As a result,... Vì vậy,… As a consequence,... Kết quả là/ Hậu quả là,... Therefore,... Vì thế,... Ví dụ: Some children are often exposed to violent video games nowadays. As a consequence, their behavior can become more aggressive. (Ngày nay một số trẻ em thường xuyên tiếp xúc với trò chơi máy tính bạo lực. Hậu quả là, hành vi của chúng có thể trở nên hung hăng hơn.)