SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
www.oritoeic.com	
  
www.facebook.com/ORI.TOEIC	
  
	
  
Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373)
PART 7: TỪ ĐIỂN MINI PART 07 TOEIC
1. accommodate (v) cung cấp nơi ở/ có đủ sức chứa (về không gian của nơi nào
accommodation (n) nơi ở
2. achieve = obtain = get = have (v) đạt được
achievement (n) thành tựu
3. advance (n/v) sự tiến bộ/ tiến bộ
advanced (adj) nâng cao
advanced program (n) chương trình nâng cao
4. advertise (v) quảng cáo
advertisement = ads (n) sự quảng cáo
5. agenda (n) chương trình nghị sự
6. agreement = contract (n) hợp đồng
7. announce = notify = inform (v) thông báo
8. applicant = candidate (n) ứng cử viên
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ đơn xin (việc/ thứ gì đó)
apply for (v) nộp đơn
9. appoinment (n) cuộc hẹn
appoint = assign (v) bổ nhiệm
10. assistant (n) trợ lý
11. associate = partner = colleague (n) đồng nghiệp
12. auditorium (n) hội trường/ phòng họp/ thính phòng
13. available (adj) có sẵn
available for = sẵn sàng (cho cái gì đó)
14. average (adj) trung bình/ bình quân
15. bankrupt (n/v/adj) phá sản
16. benefit (n) lợi ích/ lợi nhuận
17. campaign (n) chiến dịch
18. capability (n) khả năng = aptitude
capable of (adj) có đủ khả năng
19. catering (n) cung cấp thức uống và đồ ăn cho các hội nghị/cuộc họp hoặc sự
kiện
20. certificate (n) chứng chỉ ( sau những khoá học ngắn hạn, ví dụ như TOEIC)
21. city hall (n) hội đồng thành phố
22. communicate (v) giao tiếp
communication (n) sự giao tiếp
commute = travel (v) đi lại
23. commuter (n) người đi lại
24. compete (v) cạnh tranh
competition (n) sự cạnh tranh/ cuộc thi = contest
competitive (adj) mang tính cạnh tranh
complete = finish = terminate = fulfill (v) hoàn thành/ kết thúc
25. complimentary = free = free of charge = at no additional charge = miễn phí
comprehensive/broad knowledge (n) kiến thức rộng
conduct/ launch a campaign = tiến hành/ bắt đầu một chiến dịch
26. confirm = verify (v) xác nhận
27. considerable = significant (adj) đáng kể
considerable effort (n) nỗ lực đáng kể
considerable money (n) số tiền lớn
28. construct (v) xây dựng
construction (n) sự xây dựng
consult (v) tư vấn
consultant = advisor (n) nhà tư vấn
29. contribute (v) đóng góp
contribution (n) sự đóng góp
30. cost (v) tiêu tốn (tiền)
cost = expenses (n) chi phí
living expenses = living cost (n) chi phí sống
31. council (n) hội đồng
32. criticism (n) sự phê bình
criticize (v) phê bình/ bình phẩm
33. customer = client (n) khách hàng
34. decide (v) quyết định
35. decision (n) sự quyết định
36. degree (n) bằng tốt nghiệp (cao đẳng, đại học)
37. delay = postpone = push back (v) trì hoãn
38. detail (n/v) chi tiết/ liệt kê ra chi tiết
39. develop (v) phát triển
development (n) sự phát triển ~ growth
đó)
40. each = every = mỗi
41. effect = impact (n) sự ảnh hưởng
effective = efficient (adj) có hiệu quả
42. emcee = chair = host (v) chủ trì
43. encourage (v) khuyến khích
44. equip (v) trang bị
equipment (n) trang thiết bị
45. exclude (v) = except loại trừ/ ngoại trừ
46. executive (n) nhân viên cấp cao (trưởng phòng/ giám đốc..)
47. exhibit (v) trưng bày, triễn lãm
exhibit = exhibition = exposition (n) buổi triễn lãm
48. expect (v) mong đợi
expectation (n) sự mong đợi
49. experience (n) kinh nghiệm
experience (v) trải qua
practical experience (n) kinh nghiệm thực tế
50. field (n) lĩnh vực = sector / cánh đồng (thường ở Part 1 TOEIC)
51. fill out (phrase verbs) điền vào
52. finance (n) tài chính
53. financial (v) thuộc về tài chính
54. fire = lay off (v) sa thải
55. hire = employ(v) thuê (người)
56. firm = company (n) công ty
57. freshman (n) sinh viên năm nhất
58. hand (v) = give/ pass = đưa
handle = deal with = control (v) giải quyết/ kiểm soát
www.oritoeic.com	
  
www.facebook.com/ORI.TOEIC	
  
	
  
Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373)
59. headquarters = main office (n) trụ sở chính
60. hospitality (n) dịch vụ nhà hàng khách sạn
61. huge = very big = rất lớn
immediate supervisor (n) giám sát trực tiếp
in advance = before = prior to = trước
62. increase = rise = raise = go up (v) tăng
63. individual (n) cá nhân
64. industry (n) ngành công nghiệp
65. inquire (v) hỏi về thông tin
66. institude (n) hội/ học viên
institude (v) thành lập = establish = (tobe) founded
institution (n) tổ chức lớn/ quan trọng (bank, university)
67. interior (adj) bên trong
interior decoration (n) trang trí nội thất
68. internship (n) kỳ thực tập
69. interview (n/v) cuộc phỏng vấn/ phỏng vấn
70. invest (v) đầu tư
investment (n) sự đầu tư
investor (n) nhà đầu tư
71. knowledge (n) kiến thức
72. leave (n) chiếc lá
leave (v) rời khỏi/ để lại
73. local = regional (adj) thuộc về địa phương/vùng
locate = tobe based in (v) toạ lạc
relocate (v) thay đổi địa điểm
location (n) vị trí (địa lý)
74. matchmaking (n) sự mai mối (tình cảm, hôn nhân)
75. mayor (n) thị trưởng
76. mention (v) đề cập
77. merger between A and B/ with something (n) sự sát nhập
78. miss (v) nhớ/ bỏ lỡ/ thiếu
79. motivated (adj) có hoài bão
motivation (n) hoài bão/ động lực
80. offer (n) sự đề nghị (dịch vụ nào đó)
offer = give = suggest (v) đề nghị
81. order (n) sự đặt hàng
order (v) đặt hàng ~ book (v)
82. original (adj) ban đầu/ nguyên bản (hàng thật)
83. patient (adj) kiên nhẫn
patient (n) bệnh nhân
84. personal (adj) thuộc về cá nhân
personel = HR = Human Resource (n) phòng nhân sự
85. pick up (phrase verbs) đón (ai đó)/ nhặt lấy (cái gì rơi xuống)/ lấy (thứ gì)
86. place = put (v) đặt
87. policy = practice (n) chính sách
88. position (n) vị trí trong công việc
89. proceed (v) tiến hành/ làm/ hành động
90. process = procedure (n) quy trình
91. product = item = goods = merchandise (n) hàng hoá
productivity (n) năng suất
92. progress (n) sự tiến bộ, sự phát triển
93. prohibit = prevent (v) ngăn cấm
94. promotion (n) sự thăng chức/ sự quảng cáo/ khuyến mãi
95. proposal = formal suggestion (n) lời đề nghị
96. publish = xuất bản (sách)/ công bố = release
97. receptionist (n) nhân viên tiếp tân
98. recommend (v) giới thiệu, tiến cử
99. reduce = decrease = decline = go down (v) giảm
refer (v) tham khảo/ nói đến
100. reference (n) sự tham khảo
reference letter (n) thư giới thiệu (của người khác viết cho ứng viên nhằm hỗ
trợ ứng viên xin việc)
101. register = sign up = đăng ký = enroll (đăng ký vào khoá học nào đó)
registrar (n) cán bộ đào tạo/ bác sĩ thực tập chuyên khoa
registration (n) sự đăng ký
registration form (n) đơn đăng ký
102. regular = frequent (adj) thường xuyên
regulation = rule (n) luật lệ
103. reject = refuse (v) từ chối
reliability (n) sự tin cậy
104. reliable = dependable (adj) đáng tin cậy
105. remain = maintain (v) duy trì
106. renew (v) thay mới/ hồi phục lại (cái gì dừng trước đó) = resume/ gia hạn
thêm thời gian của cái gì đã hết hạn (renew internet contract)
107. replace (v) thay thế
108. request = require = ask for (v) yêu cầu (ai đó phải làm gì)
request = requirement (n) sự yêu cầu
reschedule (v) đặt lại lịch trình khác
109. responsible for = tobe in charge of = chịu trách nhiệm về
110. retire (v) nghỉ hưu
111. retirement (n) sự về hưu
voluntary retirement (n) sự tình nguyện về hưu
112. safe (adj) an toàn
safety (n) sự an toàn
113. schedule (n/v) thời khoá biểu, lịch trình/ lên lịch trình
114. security (n) sự an toàn/ sự đảm bảo/ chứng khoán = stock
security badge (n) thẻ an ninh (dùng để đeo khi đi vào sự kiện có giới hạn
người tham dự)
security guard (n) nhân viên an ninh/ bảo vệ
security market = stock market (n) thị trường chứng khoán
115. semester (n) học kỳ
serve (v) phục vụ
116. service (n) dịch vụ
117. skill (n) kỉ năng
118. special discount = special offer (n) sự giảm giá đặc biệt
119. specific (adj) chi tiết/ cụ thể/ đặc trưng/ riêng biệt
specification (n) sự chi tiết/ hướng dẫn kỉ thuật
120. spokeman (n) người phát ngôn
121. sponsor (n) người tài trợ
sponsor (v) tài trợ
www.oritoeic.com	
  
www.facebook.com/ORI.TOEIC	
  
	
  
Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373)
122. submit = hang in (v) nộp
123. supervise = oversee (v) giám sát
supervisor (n) giám sát
124. take (v) lấy (thứ gì đó)/ đưa ai (đến đâu)
take away (v) mang đi khỏi (ví dụ: take away coffee)
take off (v) cởi ra/ (máy bay) cất cánh
take on (v) đảm đương (nhiệm vụ nào đó)
take out (v) lấy ra
take place (phrase verbs) diễn ra
125. term = provision (n) điều khoản
to submit/consider/accept/reject a proposal =
126. transportation (n) sự đi lại
127. trend (n) xu hướng
128. uncover = reveal (v) tiết lộ
129. upcoming = forthcoming event = các sự kiện SẮP TỚI
130. well known = famous = prominent = renowned (adj) nổi tiếng
131. workload (n) khối lượng công việc

More Related Content

What's hot

Câu hỏi vấn đáp báo cáo thực tập tốt nghiệp
Câu hỏi vấn đáp báo cáo thực tập tốt nghiệpCâu hỏi vấn đáp báo cáo thực tập tốt nghiệp
Câu hỏi vấn đáp báo cáo thực tập tốt nghiệpDương Hà
 
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Nguyên nhân thành công và suy thoái của Kinh tế Nhật Bản tính đến 2015. Bài h...
Nguyên nhân thành công và suy thoái của Kinh tế Nhật Bản tính đến 2015. Bài h...Nguyên nhân thành công và suy thoái của Kinh tế Nhật Bản tính đến 2015. Bài h...
Nguyên nhân thành công và suy thoái của Kinh tế Nhật Bản tính đến 2015. Bài h...Antares Leonardo
 
Tiểu luận phân tích chiến lược kinh doanh của công ty vinamilk_Nhận làm luận ...
Tiểu luận phân tích chiến lược kinh doanh của công ty vinamilk_Nhận làm luận ...Tiểu luận phân tích chiến lược kinh doanh của công ty vinamilk_Nhận làm luận ...
Tiểu luận phân tích chiến lược kinh doanh của công ty vinamilk_Nhận làm luận ...Nguyễn Thị Thanh Tươi
 
Bảng các thông số trong hồi quy eview
Bảng các thông số trong hồi quy eviewBảng các thông số trong hồi quy eview
Bảng các thông số trong hồi quy eviewthewindcold
 
bảng tra phân phối chuẩn
bảng tra phân phối chuẩnbảng tra phân phối chuẩn
bảng tra phân phối chuẩnRuc Trương
 
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 2
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 2Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 2
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 2my nguyễn
 
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcm
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcmNgân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcm
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcmNguyen_Anh_Nguyet
 
Bài tập tài chính doanh nghiệp phần giá trị của dòng tiền
Bài tập tài chính doanh nghiệp phần giá trị của dòng tiềnBài tập tài chính doanh nghiệp phần giá trị của dòng tiền
Bài tập tài chính doanh nghiệp phần giá trị của dòng tiềnNam Cengroup
 
Giáo trình thương mại điện tử
Giáo trình thương mại điện tửGiáo trình thương mại điện tử
Giáo trình thương mại điện tửvinhthanhdbk
 
Thực Trạng Thuận Lợi, Khó Khăn Và Giải Pháp Phát Triển Du Lịch Ở Việt Nam
Thực Trạng Thuận Lợi, Khó Khăn Và Giải Pháp Phát Triển Du Lịch Ở Việt NamThực Trạng Thuận Lợi, Khó Khăn Và Giải Pháp Phát Triển Du Lịch Ở Việt Nam
Thực Trạng Thuận Lợi, Khó Khăn Và Giải Pháp Phát Triển Du Lịch Ở Việt NamChau Duong
 
120 cau trac nghiem marketing can ban (co dap an)
120 cau trac nghiem marketing can ban (co dap an)120 cau trac nghiem marketing can ban (co dap an)
120 cau trac nghiem marketing can ban (co dap an)Viết Dũng Tiêu
 
44393020 cau-hoi-trac-nghiem-va-bai-tap-tinh-huong
44393020 cau-hoi-trac-nghiem-va-bai-tap-tinh-huong44393020 cau-hoi-trac-nghiem-va-bai-tap-tinh-huong
44393020 cau-hoi-trac-nghiem-va-bai-tap-tinh-huongTina Phạm
 

What's hot (20)

Câu hỏi vấn đáp báo cáo thực tập tốt nghiệp
Câu hỏi vấn đáp báo cáo thực tập tốt nghiệpCâu hỏi vấn đáp báo cáo thực tập tốt nghiệp
Câu hỏi vấn đáp báo cáo thực tập tốt nghiệp
 
Đề tài: Nghiên cứu sản xuất nến thơm quy mô phòng thí nghiệm
Đề tài: Nghiên cứu sản xuất nến thơm quy mô phòng thí nghiệmĐề tài: Nghiên cứu sản xuất nến thơm quy mô phòng thí nghiệm
Đề tài: Nghiên cứu sản xuất nến thơm quy mô phòng thí nghiệm
 
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
 
Nguyên nhân thành công và suy thoái của Kinh tế Nhật Bản tính đến 2015. Bài h...
Nguyên nhân thành công và suy thoái của Kinh tế Nhật Bản tính đến 2015. Bài h...Nguyên nhân thành công và suy thoái của Kinh tế Nhật Bản tính đến 2015. Bài h...
Nguyên nhân thành công và suy thoái của Kinh tế Nhật Bản tính đến 2015. Bài h...
 
Tiểu luận phân tích chiến lược kinh doanh của công ty vinamilk_Nhận làm luận ...
Tiểu luận phân tích chiến lược kinh doanh của công ty vinamilk_Nhận làm luận ...Tiểu luận phân tích chiến lược kinh doanh của công ty vinamilk_Nhận làm luận ...
Tiểu luận phân tích chiến lược kinh doanh của công ty vinamilk_Nhận làm luận ...
 
Bài tập kế toán quản trị chi phí
Bài tập kế toán quản trị chi phíBài tập kế toán quản trị chi phí
Bài tập kế toán quản trị chi phí
 
Xác suất
Xác suấtXác suất
Xác suất
 
Bảng các thông số trong hồi quy eview
Bảng các thông số trong hồi quy eviewBảng các thông số trong hồi quy eview
Bảng các thông số trong hồi quy eview
 
Đề án lập kế hoạch kinh doanh CỬA HÀNG THỜI TRANG COUPLE FASHION - TRƯỜNG TOPICA
Đề án lập kế hoạch kinh doanh CỬA HÀNG THỜI TRANG COUPLE FASHION - TRƯỜNG TOPICAĐề án lập kế hoạch kinh doanh CỬA HÀNG THỜI TRANG COUPLE FASHION - TRƯỜNG TOPICA
Đề án lập kế hoạch kinh doanh CỬA HÀNG THỜI TRANG COUPLE FASHION - TRƯỜNG TOPICA
 
Bài tập môn giao tiếp
Bài tập môn giao tiếpBài tập môn giao tiếp
Bài tập môn giao tiếp
 
bảng tra phân phối chuẩn
bảng tra phân phối chuẩnbảng tra phân phối chuẩn
bảng tra phân phối chuẩn
 
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 2
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 2Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 2
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 2
 
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcm
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcmNgân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcm
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcm
 
Đề tài: Phân tích thị trường sản phẩm sữa tại Việt Nam, HAY
Đề tài: Phân tích thị trường sản phẩm sữa tại Việt Nam, HAYĐề tài: Phân tích thị trường sản phẩm sữa tại Việt Nam, HAY
Đề tài: Phân tích thị trường sản phẩm sữa tại Việt Nam, HAY
 
Bài tập tài chính doanh nghiệp phần giá trị của dòng tiền
Bài tập tài chính doanh nghiệp phần giá trị của dòng tiềnBài tập tài chính doanh nghiệp phần giá trị của dòng tiền
Bài tập tài chính doanh nghiệp phần giá trị của dòng tiền
 
Giáo trình thương mại điện tử
Giáo trình thương mại điện tửGiáo trình thương mại điện tử
Giáo trình thương mại điện tử
 
Thực Trạng Thuận Lợi, Khó Khăn Và Giải Pháp Phát Triển Du Lịch Ở Việt Nam
Thực Trạng Thuận Lợi, Khó Khăn Và Giải Pháp Phát Triển Du Lịch Ở Việt NamThực Trạng Thuận Lợi, Khó Khăn Và Giải Pháp Phát Triển Du Lịch Ở Việt Nam
Thực Trạng Thuận Lợi, Khó Khăn Và Giải Pháp Phát Triển Du Lịch Ở Việt Nam
 
Luận văn: hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm của Công ty sữa Vinamilk
Luận văn: hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm của Công ty sữa VinamilkLuận văn: hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm của Công ty sữa Vinamilk
Luận văn: hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm của Công ty sữa Vinamilk
 
120 cau trac nghiem marketing can ban (co dap an)
120 cau trac nghiem marketing can ban (co dap an)120 cau trac nghiem marketing can ban (co dap an)
120 cau trac nghiem marketing can ban (co dap an)
 
44393020 cau-hoi-trac-nghiem-va-bai-tap-tinh-huong
44393020 cau-hoi-trac-nghiem-va-bai-tap-tinh-huong44393020 cau-hoi-trac-nghiem-va-bai-tap-tinh-huong
44393020 cau-hoi-trac-nghiem-va-bai-tap-tinh-huong
 

Recently uploaded

Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Học viện Kstudy
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...ThunTrn734461
 
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdfdong92356
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocBai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocVnPhan58
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdftohoanggiabao81
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líDr K-OGN
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxendkay31
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )lamdapoet123
 
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...hoangtuansinh1
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhvanhathvc
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHThaoPhuong154017
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (20)

Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
 
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
 
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
 
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocBai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
 
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
 

Từ vựng TOEIC Part 7 thông dụng nhất - ORI TOEIC

  • 1. www.oritoeic.com   www.facebook.com/ORI.TOEIC     Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373) PART 7: TỪ ĐIỂN MINI PART 07 TOEIC 1. accommodate (v) cung cấp nơi ở/ có đủ sức chứa (về không gian của nơi nào accommodation (n) nơi ở 2. achieve = obtain = get = have (v) đạt được achievement (n) thành tựu 3. advance (n/v) sự tiến bộ/ tiến bộ advanced (adj) nâng cao advanced program (n) chương trình nâng cao 4. advertise (v) quảng cáo advertisement = ads (n) sự quảng cáo 5. agenda (n) chương trình nghị sự 6. agreement = contract (n) hợp đồng 7. announce = notify = inform (v) thông báo 8. applicant = candidate (n) ứng cử viên application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ đơn xin (việc/ thứ gì đó) apply for (v) nộp đơn 9. appoinment (n) cuộc hẹn appoint = assign (v) bổ nhiệm 10. assistant (n) trợ lý 11. associate = partner = colleague (n) đồng nghiệp 12. auditorium (n) hội trường/ phòng họp/ thính phòng 13. available (adj) có sẵn available for = sẵn sàng (cho cái gì đó) 14. average (adj) trung bình/ bình quân 15. bankrupt (n/v/adj) phá sản 16. benefit (n) lợi ích/ lợi nhuận 17. campaign (n) chiến dịch 18. capability (n) khả năng = aptitude capable of (adj) có đủ khả năng 19. catering (n) cung cấp thức uống và đồ ăn cho các hội nghị/cuộc họp hoặc sự kiện 20. certificate (n) chứng chỉ ( sau những khoá học ngắn hạn, ví dụ như TOEIC) 21. city hall (n) hội đồng thành phố 22. communicate (v) giao tiếp communication (n) sự giao tiếp commute = travel (v) đi lại 23. commuter (n) người đi lại 24. compete (v) cạnh tranh competition (n) sự cạnh tranh/ cuộc thi = contest competitive (adj) mang tính cạnh tranh complete = finish = terminate = fulfill (v) hoàn thành/ kết thúc 25. complimentary = free = free of charge = at no additional charge = miễn phí comprehensive/broad knowledge (n) kiến thức rộng conduct/ launch a campaign = tiến hành/ bắt đầu một chiến dịch 26. confirm = verify (v) xác nhận
  • 2. 27. considerable = significant (adj) đáng kể considerable effort (n) nỗ lực đáng kể considerable money (n) số tiền lớn 28. construct (v) xây dựng construction (n) sự xây dựng consult (v) tư vấn consultant = advisor (n) nhà tư vấn 29. contribute (v) đóng góp contribution (n) sự đóng góp 30. cost (v) tiêu tốn (tiền) cost = expenses (n) chi phí living expenses = living cost (n) chi phí sống 31. council (n) hội đồng 32. criticism (n) sự phê bình criticize (v) phê bình/ bình phẩm 33. customer = client (n) khách hàng 34. decide (v) quyết định 35. decision (n) sự quyết định 36. degree (n) bằng tốt nghiệp (cao đẳng, đại học) 37. delay = postpone = push back (v) trì hoãn 38. detail (n/v) chi tiết/ liệt kê ra chi tiết 39. develop (v) phát triển development (n) sự phát triển ~ growth đó) 40. each = every = mỗi 41. effect = impact (n) sự ảnh hưởng effective = efficient (adj) có hiệu quả 42. emcee = chair = host (v) chủ trì 43. encourage (v) khuyến khích 44. equip (v) trang bị equipment (n) trang thiết bị 45. exclude (v) = except loại trừ/ ngoại trừ 46. executive (n) nhân viên cấp cao (trưởng phòng/ giám đốc..) 47. exhibit (v) trưng bày, triễn lãm exhibit = exhibition = exposition (n) buổi triễn lãm 48. expect (v) mong đợi expectation (n) sự mong đợi 49. experience (n) kinh nghiệm experience (v) trải qua practical experience (n) kinh nghiệm thực tế 50. field (n) lĩnh vực = sector / cánh đồng (thường ở Part 1 TOEIC) 51. fill out (phrase verbs) điền vào 52. finance (n) tài chính 53. financial (v) thuộc về tài chính 54. fire = lay off (v) sa thải 55. hire = employ(v) thuê (người) 56. firm = company (n) công ty 57. freshman (n) sinh viên năm nhất 58. hand (v) = give/ pass = đưa handle = deal with = control (v) giải quyết/ kiểm soát
  • 3. www.oritoeic.com   www.facebook.com/ORI.TOEIC     Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373) 59. headquarters = main office (n) trụ sở chính 60. hospitality (n) dịch vụ nhà hàng khách sạn 61. huge = very big = rất lớn immediate supervisor (n) giám sát trực tiếp in advance = before = prior to = trước 62. increase = rise = raise = go up (v) tăng 63. individual (n) cá nhân 64. industry (n) ngành công nghiệp 65. inquire (v) hỏi về thông tin 66. institude (n) hội/ học viên institude (v) thành lập = establish = (tobe) founded institution (n) tổ chức lớn/ quan trọng (bank, university) 67. interior (adj) bên trong interior decoration (n) trang trí nội thất 68. internship (n) kỳ thực tập 69. interview (n/v) cuộc phỏng vấn/ phỏng vấn 70. invest (v) đầu tư investment (n) sự đầu tư investor (n) nhà đầu tư 71. knowledge (n) kiến thức 72. leave (n) chiếc lá leave (v) rời khỏi/ để lại 73. local = regional (adj) thuộc về địa phương/vùng locate = tobe based in (v) toạ lạc relocate (v) thay đổi địa điểm location (n) vị trí (địa lý) 74. matchmaking (n) sự mai mối (tình cảm, hôn nhân) 75. mayor (n) thị trưởng 76. mention (v) đề cập 77. merger between A and B/ with something (n) sự sát nhập 78. miss (v) nhớ/ bỏ lỡ/ thiếu 79. motivated (adj) có hoài bão motivation (n) hoài bão/ động lực 80. offer (n) sự đề nghị (dịch vụ nào đó) offer = give = suggest (v) đề nghị 81. order (n) sự đặt hàng order (v) đặt hàng ~ book (v) 82. original (adj) ban đầu/ nguyên bản (hàng thật) 83. patient (adj) kiên nhẫn patient (n) bệnh nhân 84. personal (adj) thuộc về cá nhân personel = HR = Human Resource (n) phòng nhân sự 85. pick up (phrase verbs) đón (ai đó)/ nhặt lấy (cái gì rơi xuống)/ lấy (thứ gì) 86. place = put (v) đặt 87. policy = practice (n) chính sách 88. position (n) vị trí trong công việc 89. proceed (v) tiến hành/ làm/ hành động 90. process = procedure (n) quy trình 91. product = item = goods = merchandise (n) hàng hoá productivity (n) năng suất
  • 4. 92. progress (n) sự tiến bộ, sự phát triển 93. prohibit = prevent (v) ngăn cấm 94. promotion (n) sự thăng chức/ sự quảng cáo/ khuyến mãi 95. proposal = formal suggestion (n) lời đề nghị 96. publish = xuất bản (sách)/ công bố = release 97. receptionist (n) nhân viên tiếp tân 98. recommend (v) giới thiệu, tiến cử 99. reduce = decrease = decline = go down (v) giảm refer (v) tham khảo/ nói đến 100. reference (n) sự tham khảo reference letter (n) thư giới thiệu (của người khác viết cho ứng viên nhằm hỗ trợ ứng viên xin việc) 101. register = sign up = đăng ký = enroll (đăng ký vào khoá học nào đó) registrar (n) cán bộ đào tạo/ bác sĩ thực tập chuyên khoa registration (n) sự đăng ký registration form (n) đơn đăng ký 102. regular = frequent (adj) thường xuyên regulation = rule (n) luật lệ 103. reject = refuse (v) từ chối reliability (n) sự tin cậy 104. reliable = dependable (adj) đáng tin cậy 105. remain = maintain (v) duy trì 106. renew (v) thay mới/ hồi phục lại (cái gì dừng trước đó) = resume/ gia hạn thêm thời gian của cái gì đã hết hạn (renew internet contract) 107. replace (v) thay thế 108. request = require = ask for (v) yêu cầu (ai đó phải làm gì) request = requirement (n) sự yêu cầu reschedule (v) đặt lại lịch trình khác 109. responsible for = tobe in charge of = chịu trách nhiệm về 110. retire (v) nghỉ hưu 111. retirement (n) sự về hưu voluntary retirement (n) sự tình nguyện về hưu 112. safe (adj) an toàn safety (n) sự an toàn 113. schedule (n/v) thời khoá biểu, lịch trình/ lên lịch trình 114. security (n) sự an toàn/ sự đảm bảo/ chứng khoán = stock security badge (n) thẻ an ninh (dùng để đeo khi đi vào sự kiện có giới hạn người tham dự) security guard (n) nhân viên an ninh/ bảo vệ security market = stock market (n) thị trường chứng khoán 115. semester (n) học kỳ serve (v) phục vụ 116. service (n) dịch vụ 117. skill (n) kỉ năng 118. special discount = special offer (n) sự giảm giá đặc biệt 119. specific (adj) chi tiết/ cụ thể/ đặc trưng/ riêng biệt specification (n) sự chi tiết/ hướng dẫn kỉ thuật 120. spokeman (n) người phát ngôn 121. sponsor (n) người tài trợ sponsor (v) tài trợ
  • 5. www.oritoeic.com   www.facebook.com/ORI.TOEIC     Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373) 122. submit = hang in (v) nộp 123. supervise = oversee (v) giám sát supervisor (n) giám sát 124. take (v) lấy (thứ gì đó)/ đưa ai (đến đâu) take away (v) mang đi khỏi (ví dụ: take away coffee) take off (v) cởi ra/ (máy bay) cất cánh take on (v) đảm đương (nhiệm vụ nào đó) take out (v) lấy ra take place (phrase verbs) diễn ra 125. term = provision (n) điều khoản to submit/consider/accept/reject a proposal = 126. transportation (n) sự đi lại 127. trend (n) xu hướng 128. uncover = reveal (v) tiết lộ 129. upcoming = forthcoming event = các sự kiện SẮP TỚI 130. well known = famous = prominent = renowned (adj) nổi tiếng 131. workload (n) khối lượng công việc