Part 7 đọc không ra được đáp án do các bạn KHÔNG NẮM RÕ từ đồng nghĩa.
Mình đã biên soạn dựa vào sách Economy Reading 1 và 2 những từ thông dụng và cần thiết nhất.
Hi vọng những kiến thức này sẽ hữu ích cho việc tự học của các bạn!
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Từ vựng TOEIC Part 7 thông dụng nhất - ORI TOEIC
1. www.oritoeic.com
www.facebook.com/ORI.TOEIC
Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373)
PART 7: TỪ ĐIỂN MINI PART 07 TOEIC
1. accommodate (v) cung cấp nơi ở/ có đủ sức chứa (về không gian của nơi nào
accommodation (n) nơi ở
2. achieve = obtain = get = have (v) đạt được
achievement (n) thành tựu
3. advance (n/v) sự tiến bộ/ tiến bộ
advanced (adj) nâng cao
advanced program (n) chương trình nâng cao
4. advertise (v) quảng cáo
advertisement = ads (n) sự quảng cáo
5. agenda (n) chương trình nghị sự
6. agreement = contract (n) hợp đồng
7. announce = notify = inform (v) thông báo
8. applicant = candidate (n) ứng cử viên
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ đơn xin (việc/ thứ gì đó)
apply for (v) nộp đơn
9. appoinment (n) cuộc hẹn
appoint = assign (v) bổ nhiệm
10. assistant (n) trợ lý
11. associate = partner = colleague (n) đồng nghiệp
12. auditorium (n) hội trường/ phòng họp/ thính phòng
13. available (adj) có sẵn
available for = sẵn sàng (cho cái gì đó)
14. average (adj) trung bình/ bình quân
15. bankrupt (n/v/adj) phá sản
16. benefit (n) lợi ích/ lợi nhuận
17. campaign (n) chiến dịch
18. capability (n) khả năng = aptitude
capable of (adj) có đủ khả năng
19. catering (n) cung cấp thức uống và đồ ăn cho các hội nghị/cuộc họp hoặc sự
kiện
20. certificate (n) chứng chỉ ( sau những khoá học ngắn hạn, ví dụ như TOEIC)
21. city hall (n) hội đồng thành phố
22. communicate (v) giao tiếp
communication (n) sự giao tiếp
commute = travel (v) đi lại
23. commuter (n) người đi lại
24. compete (v) cạnh tranh
competition (n) sự cạnh tranh/ cuộc thi = contest
competitive (adj) mang tính cạnh tranh
complete = finish = terminate = fulfill (v) hoàn thành/ kết thúc
25. complimentary = free = free of charge = at no additional charge = miễn phí
comprehensive/broad knowledge (n) kiến thức rộng
conduct/ launch a campaign = tiến hành/ bắt đầu một chiến dịch
26. confirm = verify (v) xác nhận
2. 27. considerable = significant (adj) đáng kể
considerable effort (n) nỗ lực đáng kể
considerable money (n) số tiền lớn
28. construct (v) xây dựng
construction (n) sự xây dựng
consult (v) tư vấn
consultant = advisor (n) nhà tư vấn
29. contribute (v) đóng góp
contribution (n) sự đóng góp
30. cost (v) tiêu tốn (tiền)
cost = expenses (n) chi phí
living expenses = living cost (n) chi phí sống
31. council (n) hội đồng
32. criticism (n) sự phê bình
criticize (v) phê bình/ bình phẩm
33. customer = client (n) khách hàng
34. decide (v) quyết định
35. decision (n) sự quyết định
36. degree (n) bằng tốt nghiệp (cao đẳng, đại học)
37. delay = postpone = push back (v) trì hoãn
38. detail (n/v) chi tiết/ liệt kê ra chi tiết
39. develop (v) phát triển
development (n) sự phát triển ~ growth
đó)
40. each = every = mỗi
41. effect = impact (n) sự ảnh hưởng
effective = efficient (adj) có hiệu quả
42. emcee = chair = host (v) chủ trì
43. encourage (v) khuyến khích
44. equip (v) trang bị
equipment (n) trang thiết bị
45. exclude (v) = except loại trừ/ ngoại trừ
46. executive (n) nhân viên cấp cao (trưởng phòng/ giám đốc..)
47. exhibit (v) trưng bày, triễn lãm
exhibit = exhibition = exposition (n) buổi triễn lãm
48. expect (v) mong đợi
expectation (n) sự mong đợi
49. experience (n) kinh nghiệm
experience (v) trải qua
practical experience (n) kinh nghiệm thực tế
50. field (n) lĩnh vực = sector / cánh đồng (thường ở Part 1 TOEIC)
51. fill out (phrase verbs) điền vào
52. finance (n) tài chính
53. financial (v) thuộc về tài chính
54. fire = lay off (v) sa thải
55. hire = employ(v) thuê (người)
56. firm = company (n) công ty
57. freshman (n) sinh viên năm nhất
58. hand (v) = give/ pass = đưa
handle = deal with = control (v) giải quyết/ kiểm soát
3. www.oritoeic.com
www.facebook.com/ORI.TOEIC
Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373)
59. headquarters = main office (n) trụ sở chính
60. hospitality (n) dịch vụ nhà hàng khách sạn
61. huge = very big = rất lớn
immediate supervisor (n) giám sát trực tiếp
in advance = before = prior to = trước
62. increase = rise = raise = go up (v) tăng
63. individual (n) cá nhân
64. industry (n) ngành công nghiệp
65. inquire (v) hỏi về thông tin
66. institude (n) hội/ học viên
institude (v) thành lập = establish = (tobe) founded
institution (n) tổ chức lớn/ quan trọng (bank, university)
67. interior (adj) bên trong
interior decoration (n) trang trí nội thất
68. internship (n) kỳ thực tập
69. interview (n/v) cuộc phỏng vấn/ phỏng vấn
70. invest (v) đầu tư
investment (n) sự đầu tư
investor (n) nhà đầu tư
71. knowledge (n) kiến thức
72. leave (n) chiếc lá
leave (v) rời khỏi/ để lại
73. local = regional (adj) thuộc về địa phương/vùng
locate = tobe based in (v) toạ lạc
relocate (v) thay đổi địa điểm
location (n) vị trí (địa lý)
74. matchmaking (n) sự mai mối (tình cảm, hôn nhân)
75. mayor (n) thị trưởng
76. mention (v) đề cập
77. merger between A and B/ with something (n) sự sát nhập
78. miss (v) nhớ/ bỏ lỡ/ thiếu
79. motivated (adj) có hoài bão
motivation (n) hoài bão/ động lực
80. offer (n) sự đề nghị (dịch vụ nào đó)
offer = give = suggest (v) đề nghị
81. order (n) sự đặt hàng
order (v) đặt hàng ~ book (v)
82. original (adj) ban đầu/ nguyên bản (hàng thật)
83. patient (adj) kiên nhẫn
patient (n) bệnh nhân
84. personal (adj) thuộc về cá nhân
personel = HR = Human Resource (n) phòng nhân sự
85. pick up (phrase verbs) đón (ai đó)/ nhặt lấy (cái gì rơi xuống)/ lấy (thứ gì)
86. place = put (v) đặt
87. policy = practice (n) chính sách
88. position (n) vị trí trong công việc
89. proceed (v) tiến hành/ làm/ hành động
90. process = procedure (n) quy trình
91. product = item = goods = merchandise (n) hàng hoá
productivity (n) năng suất
4. 92. progress (n) sự tiến bộ, sự phát triển
93. prohibit = prevent (v) ngăn cấm
94. promotion (n) sự thăng chức/ sự quảng cáo/ khuyến mãi
95. proposal = formal suggestion (n) lời đề nghị
96. publish = xuất bản (sách)/ công bố = release
97. receptionist (n) nhân viên tiếp tân
98. recommend (v) giới thiệu, tiến cử
99. reduce = decrease = decline = go down (v) giảm
refer (v) tham khảo/ nói đến
100. reference (n) sự tham khảo
reference letter (n) thư giới thiệu (của người khác viết cho ứng viên nhằm hỗ
trợ ứng viên xin việc)
101. register = sign up = đăng ký = enroll (đăng ký vào khoá học nào đó)
registrar (n) cán bộ đào tạo/ bác sĩ thực tập chuyên khoa
registration (n) sự đăng ký
registration form (n) đơn đăng ký
102. regular = frequent (adj) thường xuyên
regulation = rule (n) luật lệ
103. reject = refuse (v) từ chối
reliability (n) sự tin cậy
104. reliable = dependable (adj) đáng tin cậy
105. remain = maintain (v) duy trì
106. renew (v) thay mới/ hồi phục lại (cái gì dừng trước đó) = resume/ gia hạn
thêm thời gian của cái gì đã hết hạn (renew internet contract)
107. replace (v) thay thế
108. request = require = ask for (v) yêu cầu (ai đó phải làm gì)
request = requirement (n) sự yêu cầu
reschedule (v) đặt lại lịch trình khác
109. responsible for = tobe in charge of = chịu trách nhiệm về
110. retire (v) nghỉ hưu
111. retirement (n) sự về hưu
voluntary retirement (n) sự tình nguyện về hưu
112. safe (adj) an toàn
safety (n) sự an toàn
113. schedule (n/v) thời khoá biểu, lịch trình/ lên lịch trình
114. security (n) sự an toàn/ sự đảm bảo/ chứng khoán = stock
security badge (n) thẻ an ninh (dùng để đeo khi đi vào sự kiện có giới hạn
người tham dự)
security guard (n) nhân viên an ninh/ bảo vệ
security market = stock market (n) thị trường chứng khoán
115. semester (n) học kỳ
serve (v) phục vụ
116. service (n) dịch vụ
117. skill (n) kỉ năng
118. special discount = special offer (n) sự giảm giá đặc biệt
119. specific (adj) chi tiết/ cụ thể/ đặc trưng/ riêng biệt
specification (n) sự chi tiết/ hướng dẫn kỉ thuật
120. spokeman (n) người phát ngôn
121. sponsor (n) người tài trợ
sponsor (v) tài trợ
5. www.oritoeic.com
www.facebook.com/ORI.TOEIC
Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373)
122. submit = hang in (v) nộp
123. supervise = oversee (v) giám sát
supervisor (n) giám sát
124. take (v) lấy (thứ gì đó)/ đưa ai (đến đâu)
take away (v) mang đi khỏi (ví dụ: take away coffee)
take off (v) cởi ra/ (máy bay) cất cánh
take on (v) đảm đương (nhiệm vụ nào đó)
take out (v) lấy ra
take place (phrase verbs) diễn ra
125. term = provision (n) điều khoản
to submit/consider/accept/reject a proposal =
126. transportation (n) sự đi lại
127. trend (n) xu hướng
128. uncover = reveal (v) tiết lộ
129. upcoming = forthcoming event = các sự kiện SẮP TỚI
130. well known = famous = prominent = renowned (adj) nổi tiếng
131. workload (n) khối lượng công việc