SlideShare a Scribd company logo
K năngỹ
Bán hàng
1
M t s n ph m t t nh tộ ả ẩ ố ấ
trên th gi i sế ớ ẽ
không đ c s d ng...ượ ử ụ
2
Cho đến khi
nó được bán!
M c tiêu khoá h cụ ọ
• Hoàn thành khoá h c, h c viên s có th :ọ ọ ẽ ể
– Nh n th c đúng v ngh bán hàngậ ứ ề ề
– Hoàn thi n k năng bán hàngệ ỹ
– Nâng cao k năng giao ti p trong BHỹ ế
– Thúc đ y hi u qu làm vi c c a ng i BHẩ ệ ả ệ ủ ườ
– Chia s kinh nghi m gi a các h c viênẻ ệ ữ ọ
3
Suy cho cùng m i ng iọ ườ
đ u s ng b ng cách bánề ố ằ
m t cái gì đóộ
R.L.Stevenson
4
K năng bán hàngỹ
• Các khái ni m c b nệ ơ ả
• Yêu c u đ i v i ng i bán hàngầ ố ớ ườ
• B y công đo n c a chu trình bán hàngả ạ ủ
• K ho ch cá nhânế ạ
5
K năng bán hàngỹ
• Các khái ni m c b nệ ơ ả
• Yêu c u đ i v i ng i bán hàngầ ố ớ ườ
• B y công đo n c a chu trình bán hàngả ạ ủ
• K ho ch cá nhânế ạ
6
Các khái ni m c b nệ ơ ả
• Ngh bán hàngề
• Bán hàng
• Khách hàng
7
Ng i bán hàng gi i:ườ ỏ
• Không bao gi tr l i “không”ờ ả ờ
• Có th bán m i thể ọ ứ
• Có th bán cho b t kỳ aiể ấ
• Có th bán trong m i hoàn c nhể ọ ả
• Có năng khi u bán hàng b m sinhế ẩ
8
Ng i bán hàng gi i:ườ ỏ
• Bi t cách giao ti p và thuy t ph cế ế ế ụ
• Ki m ti n nhanh chóngế ề
• Có nhi u k x oề ỹ ả
• Nh y c m v i nhu c u c a kháchạ ả ớ ầ ủ
• Có cu c s ng đ y ni m vui, th tháchộ ố ầ ề ử
9
Ng i bán hàng gi i:ườ ỏ
• Thông minh, tinh t , năng đ ng,…ế ộ
• Có v trí xã h i t tị ộ ố
• N m b t t t k năng công vi cắ ắ ố ỹ ệ
• Coi khách hàng là ng i tr l ng cho mìnhườ ả ươ
• Bi t l ng nghe ý ki n khách hàngế ắ ế
• Bi t kh i d y lòng mong mu n c a KHế ơ ậ ố ủ
10
Ng i bán hàngườ
gi i nh tỏ ấ
là ng i bi tườ ế
l ng nghe t t nh tắ ố ấ
11
Hi uệ suất nghe?
12
25 - 30%
Chu trình l ng ngheắ
13
Tập trung
Tham dự
Hiểu
Ghi nhớ
Hồi đáp
Phát triển
Mong muốn
thấu hiểu
Thượng đế
14
Vương
Nhĩ Nhãn
Nhất
Tâm
Luôn luôn lắng nghe, luôn luôn thấu hiểu
Lắng nghe là hùng biện nhất
Th nào là mua hàng?ế
Mua hàng là quá trình khách hàng
ra quy t đ nhế ị đ i m t s ti n nh t đ nhổ ộ ố ề ấ ị
l y m t s n ph m ho c d ch v nào đóấ ộ ả ẩ ặ ị ụ
đ tho mãn nhu c u c a mìnhể ả ầ ủ
15
Khách hàng mua gì?
•Gi i phápả
•C m giácả
16
17
Th nào là bán hàng?ế
Là quá trình ng i bán hàngườ
t v n, h tr , h ng d nư ấ ỗ ợ ướ ẫ khách hàng
phát tri n và hoàn thành quy t đ nhể ế ị
mua hàng c a hủ ọ
18
Bán hàng
• Là quá trình trao đ iổ
• Tìm hi u và tho mãn nhu c uể ả ầ
• Xây d ng quan h lâu dài cùng có l iự ệ ợ
19
Mô hình bán hàng ki u cũể
20
10% Giao tiếp
20% Đánh giá
30% Trình bày
40% Kết thúc
Mô hình bán hàng ki u m iể ớ
21
40% Xây dựng lòng tin
30% Xác định nhu cầu
20% Trình bày giải pháp
10% Xác nhận và kết thúc
22
Bạn Bàn
Ban
Bán
T T
Bán hàng ki u cũể
• Th đ ng:ụ ộ
– Phong cách “quan ch c”ứ
• Thúc ép khách:
– Phong cách “tr em đ ng ph ”ẻ ườ ố
• Ng nh n v nhu c u:ộ ậ ề ầ
– Phong cách “ti p th bia”ế ị
23
Bán hàng ki u cũể
• Không có chi n l c lâu dài:ế ượ
– Phong cách “ti u th ng”ể ươ
• Đ i đ u tr c ti p v i đ i th :ố ầ ự ế ớ ố ủ
– Phong cách “Pluto”
24
Bán hàng t v nư ấ
• Ti p c n:ế ậ
– Khách hàng là th ng đượ ế
• Ý đ nh:ị
– H ng d n, tr giúpướ ẫ ợ
• Ph ng pháp:ươ
– Luôn luôn khai thác
25
Bán hàng t v nư ấ
• Th c t :ự ế
– Luôn luôn l ng nghe, quan sátắ
• K t qu :ế ả
– Đ a ra gi i phápư ả
• M c tiêu:ụ
– Xây d ng quan h lâu dàiự ệ
26
So sánh hai ph ng phápươ
Bán hàng kiểu cũ Bán hàng tư vấn
Người BH giỏi là giỏi thủ
đoạn, mánh khoé
Người BH giỏi là hiểu biết
và thực sự quan tâm
Người BH giỏi phản bác
được mọi ý kiến phản đối
của KH
Người BH giỏi là người
biết tìm gịải pháp cho mọi
sự chống đối
Người bán và người mua:
một kẻ thắng một kẻ thua
Người bán và người mua:
hai bên đều có lợi
27
So sánh hai ph ng phápươ
Bán hàng kiểu cũ Bán hàng tư vấn
Bán hàng là một cuộc chạy
đua trí tuệ
Bán hàng là cung cấp
một giải pháp
Bán hàng là thuyết phục Bán hàng là hỗ trợ
Người BH giỏi phải bán
bằng được sản phẩm
Bán hàng là sự hỗ trợ ra
quyết định
Khách hàng là đối thủ,
luôn nói dối
KH là đối tác muốn tin
tưởng người BH
28
So sánh hai ph ng phápươ
Bán hàng kiểu cũ Bán hàng tư vấn
Kết thúc thương vụ là
mục tiêu số một
Tiếp tục phát triển các thương
vụ sau là mục tiêu số một
Hiệu quả tức thời ăn
ngay
Hiệu quả lâu dài, lặp đi lặp lại
Phong cách nửa vời Phong cách chuyên nghiệp
29
Bán hàng là ngh thu t thuy tệ ậ ế
ph c ng i khác làm m t vi cụ ườ ộ ệ
mà b n không có quy n b tạ ề ắ
ng i ta làm vi c đóườ ệ
30
Khách hàng là
Th ng đượ ế
31
Th ng đ ?ượ ế
• Thành tâm
(nh khi đ ng tr c ban th / cây thánh giá)ư ứ ướ ờ
• Nh nhõmẹ
(nh khi v a m i kh n vái/ c u nguy n xong)ư ừ ớ ấ ầ ệ
32
T m quan tr ng c a khách hàngầ ọ ủ
33
Sức mua của
khách hàng
Gây ra
Sự cạnh tranh
Dẫn đến
Quyền lựa chọn
Khách hàng là
• Ng i cho ta vi c làmườ ệ
• Ng i cho công ty l i nhu nườ ợ ậ
• Ng i mà ta ph thu c vàoườ ụ ộ
• Khách hàng không ph i là đ tranh cãiả ể
• Không ai th ng khi cãi nhau v i kháchắ ớ
• Ng i thông tin v đ i th c nh tranhườ ề ố ủ ạ 34
Khách hàng là "ông ch " duy nh t trủ ấ ả
l ng; sa th i nhân viên, k c giám đ c;ươ ả ể ả ố
th m chí gi i th công ty b ng cách tiêuậ ả ể ằ
ti n ch khác.ề ở ỗ
Giám đ c ch là ng i th c thiố ỉ ườ ự
m nh l nh c a khách hàng.ệ ệ ủ
35
Khách hàng là ai?
36
Người
quyết
định
Người
thụ
hưởng
Người
sử dụng
Khách hàng bên ngoài tr l ng cho ta (ti n)ả ươ ề
Khách hàng n i bộ ộ cho ta tình c m (tình)ả
Đ s ng, ta c n ti n b c và tình c mể ố ầ ề ạ ả
Có nghĩa là c nầ Khách hàng
37
Công ty đ nh h ng n i bị ướ ộ ộ
38
Nhân viên trực tiếpNhân viên trực tiếp
Giám sát viênGiám sát viên
Quản trị viênQuản trị viên
CEOCEO
Khách hàngKhách hàng
Công ty đ nh h ng n i bị ướ ộ ộ
• Tuyên d ng ng i hoàn thành nhi m vươ ườ ệ ụ
• Làm c p trên vui lòng ch không ph i KHấ ứ ả
• Thăng ti n trên c s thâm niên, quan hế ơ ở ệ
• Đào t o theo ch c năng, không theo yêu c uạ ứ ầ
39
Công ty đ nh h ng n i bị ướ ộ ộ
• Không giao d ch thì không ch u trách nhi mị ị ệ
• Quy t đ nh không có ý ki n ng i giao d chế ị ế ườ ị
• Thiên v các gi i pháp tình th , ng n h nề ả ế ắ ạ
40
Công ty đ nh h ng KHị ướ
41
Nhân viên trực tiếpNhân viên trực tiếp
Khách hàngKhách hàng
Quản trị viên/ Giám sát viênQuản trị viên/ Giám sát viên
CEO/ Quả trị viên cao cấpCEO/ Quả trị viên cao cấp
Công ty đ nh h ng KHị ướ
• Tuyên d ng ng i th a mãn KH, nhi m vươ ườ ỏ ệ ụ
• Giúp c p d i làm hài lòng khách hàngấ ướ
• Thăng ti n trên c s k năng và thâm niênế ơ ở ỹ
• T p trung đào t o k năng giao ti p, k thu tậ ạ ỹ ế ỹ ậ
42
Công ty đ nh h ng KHị ướ
• Th u hi u KH bên ngoài và KH n i bấ ể ộ ộ
• Quy t đ nh có tham gia c a ng i giao d chế ị ủ ườ ị
• Coi tr ng các gi i pháp t ng th lâu dàiọ ả ổ ể
43
Lu t bán hàngậ
• Đi u 1:ề
Khách hàng luôn luôn đúng
• Đi u 2:ề
N u có ý nghĩ khác, hãy xem l i đi u 1ế ạ ề
44
K năng bán hàngỹ
• Các khái ni m c b nệ ơ ả
• Yêu c u đ i v i ng i bán hàngầ ố ớ ườ
• B y công đo n c a chu trình bán hàngả ạ ủ
• K ho ch cá nhânế ạ
45
Yêu c u đ i v i ng i BHầ ố ớ ườ
• Sáng t oạ
• Có k ho chế ạ
• Nhi t tìnhệ
• Hi u bi t v s n ph m, d ch vể ế ề ả ẩ ị ụ
• Hi u bi t v công ty và đ i thể ế ề ố ủ 46
Yêu c u đ i v i ng i BHầ ố ớ ườ
• Th u hi u khách hàngấ ể
• Giao ti p t tế ố
• Bi t l ng ngheế ắ
• Bi t cách thuy t ph cế ế ụ
• Bi t cách k t thúcế ế 47
Yêu c u đ i v i ng i BHầ ố ớ ườ
• Hình th c phù h pứ ợ
• Hi u tâm lý khách hàngể
• Thái đ hoà nhã, l ch sộ ị ự
• Nhanh nh nẹ
• Bán đ c hàngượ 48
Nguyên nhân th t b iấ ạ
• Thi u tính sáng t oế ạ 55%
• K ho ch, t ch c t iế ạ ổ ứ ồ 39%
• Thi u hi u bi t v s n ph mế ể ế ề ả ẩ 37%
• Thi u nhi t tìnhế ệ 31%
• Thi u quan tâm khách hàngế 30%49
Nguyên nhân th t b iấ ạ
• Thi u đào t o bài b nế ạ ả 23%
• Thi u m c tiêu cá nhân rõ ràngế ụ 20%
• Thi u hi u bi t th tr ngế ể ế ị ườ 19%
• Thi u ki n th c v công ty mìnhế ế ứ ề 16%
• Thi u ki m soát ch t chế ể ặ ẽ 9%50
Tam giác yêu c u - A.S.K.ầ
51
ASK
Kiến thức (Knowledge)
Kỹnăng(Skills)
Tháiđộ(Attitude)
Th ng v thành côngươ ụ
• 80%: Thái độ
– Nhi t tìnhệ
– Kiên trì
• 20%: K năng và ki n th cỹ ế ứ
– K năng chuyên mônỹ
– Hi u bi t s n ph m, công ty, th tr ngể ế ả ẩ ị ườ
52
Đ c tính hàng đ u c a ng i bánứ ầ ủ ườ
hàng là thái đ t tộ ố , r i m i đ n kinhồ ớ ế
nghi m, trình đ , đào t o r i di nệ ộ ạ ồ ệ
m o.ạ
Các tiêu chu n sau đ u có th nângẩ ề ể
cao n u cóế thái đ t tộ ố
McDonal
53
Thái độ
• C chử ỉ
– Nhìn th ng vào khách hàng khi nói chuy nẳ ệ
– T ra nhanh nh n, thú vỏ ẹ ị
– Tránh u o i, ch m ch p và thi u di n c mể ả ậ ạ ế ễ ả
• Ngo i hìnhạ
– Nhìn th y là nh n ra ngay nhà chuyên nghi pấ ậ ệ
54
Mu n tr thành nhàố ở
chuyên nghi p tr c tiênệ ướ
trông ph i gi ng chuyênả ố
nghi pệ
55
Thái độ
• T phân tíchự
– Nh n khuy t đi m và c g ng kh c ph c.ậ ế ể ố ắ ắ ụ
– T h i có th có ph ng pháp nào t t h n?ự ỏ ể ươ ố ơ
• Tránh tranh lu nậ
– Tranh lu n: th ng -> Bán hàng: th t b iậ ắ ấ ạ
– Tránh các cu c tranh lu n không c n thi tộ ậ ầ ế
56
Ta c n th ngầ ắ
hay
cùng thành công?
57
58
Vấn đề
Hợp tác
Chúng taKhách hàng
L y nhân nghĩaấ
đ th ng hung tànể ắ
Đem chí nhân
đ thay c ng b oể ườ ạ
Nguy n Trãiễ
59
60
Thái độ
• Nhi t tìnhệ
– Đi u này s nh h ng đ n khách hàngề ẽ ả ưở ế
– Nhi t tình không t đ n n u mình không cóệ ự ế ế
• Tin t ngưở
– Tin t ng vào s n ph m, công ty, chính mìnhưở ả ẩ
– Là x ng s ng c a nhi t tìnhươ ố ủ ệ
– Là kh năng đ th c hi n công vi c hi u quả ể ự ệ ệ ệ ả 61
Thái độ
• Thành th t và trung th cậ ự
– Khách hàng có th hi u và c m nh n đ cể ể ả ậ ượ
– Trình bày g i ý c a b n thành th tợ ủ ạ ậ
– B n đang th t s đem l i l i ích cho hạ ậ ự ạ ợ ọ
• S d ng th i gianử ụ ờ
– Th i gian là ti n b cờ ề ạ
– S d ng c n th n và khôn khéoử ụ ẩ ậ 62
Thái độ
• Kh năng l ng ngheả ắ
– Nói là gieo nghe là g tặ
– Hãy chú ý l ng nghe khách hàngắ
• Kiên trì
– KH có th nóiể không khi h có th nóiọ ể có
– Không đ h t ch i m t cách d dàngể ọ ừ ố ộ ễ 63
Không bi t c i, đ ng bán hàng.ế ườ ừ
64
Thành công trong bán hàng:
B t đ u tắ ầ ừ lòng ham mu n ti p xúc v iố ế ớ
khách hàng ti m năngề
Ch không ch phát sinh tứ ỉ ừ
quá trình ti p xúc v i khách hàngế ớ
65
7 cách tâm ni mệ
1. T xem mình là chự ủ
2. T v n thay vì bán hàngư ấ
3. Tr thành c v n c a khách hàngở ố ấ ủ
4. Ti n hành công vi c hoàn h oế ệ ả
66
7 cách tâm ni mệ
5. Đ nh h ng tr thành nhà chi n l c BHị ướ ở ế ượ
6. Tr thành ng i bán hàng gi i nh tở ườ ỏ ấ
7. Th c hi n quy lu t vàng trong bán hàngự ệ ậ
67
7 quy lu t tâm lý bán hàngậ
• Quy lu t nhân quậ ả
• Quy lu t đ n bùậ ề
• Quy lu t t p trungậ ậ
• Quy lu t v ni m tinậ ề ề
• Quy lu t h p d nậ ấ ẫ
• Quy lu t t ng ph nậ ươ ả
• Quy lu t ki m soátậ ể 68
Quy lu t nhân quậ ả
69
Vùng thoải mái
Tự hình dung
Tự đánh giá về mình
Lý tưởng hóa
Cố gắng sống theo
những điều tốt nhất
Tự hài lòng
Bạn thích mình
như thế nào
Thành quả tốt nhất
Quy lu t đ n bùậ ề
• B n luôn đ c khen th ng n u:ạ ượ ưở ế
– Luôn có ý t ng sáng t o, l c quanưở ạ ạ
– Th c hi n công vi c hoàn h oự ệ ệ ả
– Kinh nghi m xác th c trong các ho t đ ngệ ự ạ ộ
70
Quy lu t t p trungậ ậ
71
Kỹ năng
và hành vi
chuyên nghiệp
Hiệu quả bán
hàng cuối cùng.
Mong muốn
tăng hiệu quả
bán hàng
Năng động Lợi ích
Cách suy nghĩ
Quy lu t v ni m tinậ ề ề
• Ni m tin thuy t ph c đ c khách hàngề ế ụ ượ
• Ni m tin lo i b suy nghĩ tiêu c cề ạ ỏ ự
• Ni m tin ki m soát k t qu th c hi nề ể ế ả ự ệ
72
Tin rằng bạn có thể
làm được và trở thành
người BH giỏi nhất
Cuối cùng bạn
sẽ là người BH
Quy lu t h p d nậ ấ ẫ
Càng ph c v t t thì s n ph m, d ch v c a b nụ ụ ố ả ẩ ị ụ ủ ạ
càng h p d n khách hàng nhi u h nấ ẫ ề ơ
– L c quan v i chính b n và s n ph mạ ớ ạ ả ẩ
– Ho t đ ng tâm lý tích c cạ ộ ự
– Thu hút thêm nhi u khách hàng ti m năngề ề
73
Quy lu t t ng ph nậ ươ ả
Th gi i bên ngoài ph n ánh th gi iế ớ ả ế ớ
bên trong c a chúng taủ
74
Quy lu t ki m soátậ ể
• Duy trì và phát tri n ho t đ ng bán hàngể ạ ộ
• T o cho ta môi tr ng t th hi nạ ườ ự ể ệ
• Cho c m giác đ c giao vi c quan tr ngả ượ ệ ọ
• Cho tính l c quan, khuy n khích tích c cạ ế ự
75
K năng bán hàngỹ
• Các khái ni m c b nệ ơ ả
• Yêu c u đ i v i ng i bán hàngầ ố ớ ườ
• B y công đo n c a chu trình bán hàngả ạ ủ
• K ho ch cá nhânế ạ
76
7 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tìm ki mế
2. Chu n bẩ ị
3. Ti p c nế ậ
4. Trình bày
5. X lý t ch iử ừ ố
6. K t thúcế
7. Theo đu iổ 77
7 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tìm ki mế
2. Chu n bẩ ị
3. Ti p c nế ậ
4. Trình bày
5. X lý t ch iử ừ ố
6. K t thúcế
7. Theo đu iổ 78
Khách hàng ti m năngề
1. Có nhu c u v s n ph m, d ch vầ ề ả ẩ ị ụ
2. Có kh năng thanh toánả
3. Có kh năng ti p c nả ế ậ
4. Quy n mua (ai có quy n quy t đ nh?)ề ề ế ị
79
T i sao ph i tìm ki m KH?ạ ả ế
• Tìm ki m là b c đ u tiên đ bán hàngế ướ ầ ể
C p nh t danh sách h ng ngàyậ ậ ằ
80
Khách hàng ti m năng nh ti n trongề ư ề
tài kho n c a công tyả ủ
81
Khách hàng ti m năngề
nh dòng máu c a m tư ủ ộ
c th kho m nhơ ể ẻ ạ
82
Ph ng pháp tìm ki mươ ế
• B n bè thân h uạ ữ
• Các chu i m t xíchỗ ắ
• Nh ng trung tâm nh h ngữ ả ưở
• Các đ n v bán s n ph m b xungơ ị ả ẩ ổ
• Quan sát
• Niên giám và danh sách 83
Ph ng pháp tìm ki mươ ế
• Th tr c ti pư ự ế
• Các ch ng trình qu ng cáoươ ả
• Các h i th o, h i nghộ ả ộ ị
• H i ch th ng m i, tri n lãmộ ợ ươ ạ ể
• Gi i thi u s n ph mớ ệ ả ẩ
• Khách hàng 84
M i khi đ m t m t kháchỗ ể ấ ộ
hàng, b n s đánh m tạ ẽ ấ
thêm 250
khách hàng ti m năng khácề
n a.ữ
85
Ph ng pháp tìm ki mươ ế
• M ng Internetạ
• M trang Webở
• Báo chí, truy n hình, đàiề
• Phát quà tr c ti pự ế
• ...
86
M.A.N.
Money, Authority & Need
87
Không đánh giá đúng khách hàng
ti m năng đ ng nghĩa v i vi c lãngề ồ ớ ệ
phí th i gian, doanh s và ti n b c.ờ ố ề ạ
88
7 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tìm ki mế
2. Chu n bẩ ị
3. Ti p c nế ậ
4. Trình bày
5. X lý t ch iử ừ ố
6. K t thúcế
7. Theo đu iổ 89
Chu n bẩ ị
• T i sao c n ph i chu n b tr cạ ầ ả ẩ ị ướ
• Các lo i thông tin c n chu n bạ ầ ẩ ị
• Các k ho ch c n chu n bế ạ ầ ẩ ị
90
T i sao ph i chu n b ?ạ ả ẩ ị
• Đ có nh ng thông tin c th v khách hàngể ữ ụ ể ề
• Bi t đ c nh ng y u t có th nh h ngế ượ ữ ế ố ể ả ưở
• T o thu n ti n trong giao ti p v i khách hàngạ ậ ệ ế ớ
• T o hình nh tin c y và u th c nh tranhạ ả ậ ư ế ạ
91
C n chu n b gì?ầ ẩ ị
• Chu n b tinh th n cho chính mìnhẩ ị ầ
• Thông tin v s n ph m/ d ch v c a mìnhề ả ẩ ị ụ ủ
• Thông tin v cá nhân và công ty c a KHề ủ
• Thông tin v ngành kinh doanh c a KHề ủ
• Thông tin v đ i th c nh tranhề ố ủ ạ 92
Đ c tính và l i íchặ ợ
• Đ c tính là tính ch t c a s n ph m ch khôngặ ấ ủ ả ẩ ứ
ph i là m t ph n c a s n ph mả ộ ầ ủ ả ẩ
• L i ích là nh ng gì s n ph m có th đemợ ữ ả ẩ ể
l i cho khách hàngạ
93
Liên h v đ c tính c a s nệ ề ặ ủ ả
ph m v i nhu c u c a kháchẩ ớ ầ ủ
hàng
Công th c F-A-Bứ
94
Đ c tính và l i íchặ ợ
Dịch vụ Đặc tính Lợi ích
Mobi Fone
Mobi Card
SMS
Không tiện nói qua điện thoại
Gửi nhận thông tin chính xác
Luôn gửi được tin nhắn
Mobi Fone
Hộp thư
thoại
Liên lạc thông suốt 24/24
Tính bảo mật cao
Dễ sử dụng
95
Th u hi uấ ể
khách hàng
96
Y u t tác đ ng đ n mua hàngế ố ộ ế
• Lu t phápậ
• K thu tỹ ậ
• Thái độ
• Kỳ v ngọ
• Đi u ki n kinh tề ệ ế
• Đi u ki n c nh tranhề ệ ạ 97
Khách hàng là cá nhân
• Bi t tr c đôi đi u v b n bè, ngh nghi pế ướ ề ề ạ ề ệ
• Giao ti p s t t h n n u 2 phía bi t nhauế ẽ ố ơ ế ế
98
M t b cái lý không b ng m t tí cáiộ ồ ằ ộ
tình
99
Khách hàng là công ty
• D ki n v ho t đ ng c a công ty:ữ ệ ề ạ ộ ủ
– Công ty s n xu t hay bán gì?ả ấ
– Công ty bán hàng đ n th tr ng nào?ế ị ườ
– Các k ho ch cho t ng lai?ế ạ ươ
– V n đ đang ph i đ i m t?ấ ề ả ố ặ
100
Khách hàng là công ty
• Đ c tính mua hàng c a công ty:ặ ủ
– Công ty đang s d ng d ch v c a ai?ử ụ ị ụ ủ
– Ph ng th c thanh toán nh th nào?ươ ứ ư ế
– M c đ hài lòng v nhà cung c p?ứ ộ ề ấ
– Ngày k t thúc h p đ ng?ế ợ ồ
101
K ho ch làm vi c v i KHế ạ ệ ớ
• Tôi s ph i làm vi c v i ai?ẽ ả ệ ớ
• Nhu c u và quan tâm c a khách hàng?ầ ủ
• Danh sách các đ c tính & l i ích liên quanặ ợ
• Ch ng c nào tôi có th xu t trình hi u qu ?ứ ứ ể ấ ệ ả
• D ng ch ng đ i nào có th x y ra?ạ ố ố ể ả
• K thu t k t thúc nào?ỹ ậ ế 102
K ho ch làm vi c v i KHế ạ ệ ớ
• K t qu nào tôi mu n đ t đ c?ế ả ố ạ ượ
– Xây d ng m i quan hự ố ệ
– Gi i thích đ c đ c tính & l i íchả ượ ặ ợ
– Ký đ c h p đ ngượ ợ ồ
– Th c hi n công vi c h u mãi,…ự ệ ệ ậ
103
Không chu n b làẩ ị
chu n b cho th t b iẩ ị ấ ạ
104
7 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tìm ki mế
2. Chu n bẩ ị
3. Ti p c nế ậ
4. Trình bày
5. X lý t ch iử ừ ố
6. K t thúcế
7. Theo đu iổ 105
Không có c h i th hai đơ ộ ứ ể
gây
N T NG BAN Đ UẤ ƯỢ Ầ
106
3 b c ti p c nướ ế ậ
• Thâm nh pậ
• Hình thành quan hệ
• Thu hút s chú ýự
107
Th tínư
• Ph ng ti n có giá tr kém nh tươ ệ ị ấ
• Nên g iử đích danh
• Có th đ nghể ề ị ngày, gi h nờ ẹ
• Ti p t cế ụ v i m t cu c đi n tho iớ ộ ộ ệ ạ
108
Đi n tho iệ ạ
• Không có hình nh tr c di n v i KHả ự ệ ớ
• Khó đoán đ c ph n ngượ ả ứ
• M c tiêu duy nh t:ụ ấ H n g pẹ ặ
109
Đi n tho iệ ạ
• 75% không đ t m c đích trong l n đ u tiênạ ụ ầ ầ
• 67% c t ngang nh ng vi c quan tr ng h nắ ữ ệ ọ ơ
• 50% s cu c g i là thông tin m t chi uố ộ ọ ộ ề
110
Nghe đi n tho iệ ạ
• Tr l i ngay và x ng danh, ch c vả ờ ư ứ ụ
• H i tên n u ng i g i không x ng danhỏ ế ườ ọ ư
• Ghi l i l i nh n m t cách chính xácạ ờ ắ ộ
• Đ ng đ ng i g i ch đ iừ ể ườ ọ ờ ợ
• Chuy n đúng ng i c n g iể ườ ầ ọ
111
Ng i g i gi n dườ ọ ậ ữ
• Dành th i gian cho h x gi nờ ọ ả ậ
• Đ ng nghe xa tai đ vùa đ ngheể ố ể ủ
• Ghi l i nh ng l i phàn nàn, ch i r aạ ữ ờ ử ủ
• Nói tên, xác nh n s quan tr ng c a v n đậ ự ọ ủ ấ ề
• Chuy n cu c g i đ n ng i có th gi i quy tể ộ ọ ế ườ ể ả ế
• U ng m t c c n c tr c khi làm vi c khácố ộ ố ướ ướ ệ 112
Đ nghe đi n tho i hi u quể ệ ạ ệ ả
• D ng t t c các vi c khác l iừ ấ ả ệ ạ
• Nói rõ ràng vào ng ngheố
• L c quan, vui vạ ẻ
113
Lên KH và t ch c cu c g iổ ứ ộ ọ
• L p danh sách cu c g iậ ộ ọ
– Tên
– Đ a chị ỉ
– Đi n tho i,…ệ ạ
• Th i gian g i phù h pờ ọ ợ
– Ngày
– Giờ
114
Th i gian g iờ ọ
• K toán viên: tránh 01 đ n 05 hàng thángế ế
• Nhân viên ngân hàng: tr c 10h sau17hướ
• Hoá h c gia, k s : 13h đ n 15họ ỹ ư ế
• Giáo s : th Hai đ n th Sáuư ứ ế ứ
• Nhà th u xây d ng: tr c 9h, sau 17hầ ự ướ
115
Th i gian g iờ ọ
• Nha s : Tr c 10hỹ ướ
• Nhà thu c, ti m t p hoá: 13h đ n 15hố ệ ạ ế
• Đ i di n th ng m i, th ng gia, qu n lýạ ệ ươ ạ ươ ả
c a hàng, tr ng các b ph n: sau 10h30ử ưở ộ ậ
• Lu t gia: 11h đ n 14hậ ế
116
Th i gian g iờ ọ
• Y s , ph u thu t gia: 8h30-10h, sau16hỹ ẫ ậ
• Giáo s và giáo viên: 7h đ n 8hư ế
• Biên t p viên, nhà in: sau 15hậ
• Nhân viên ăn l ng: nhà, vào bu i t iươ ở ổ ố
117
G i đi n tho iọ ệ ạ
• Ghi n i dung c n trao đ i tr c khi g iộ ầ ổ ướ ọ
• Chào, gi i thi u b n thân, công tyớ ệ ả
• Phát bi u m c đích cu c g iể ụ ộ ọ
• Ghi chép trong khi đàm tho iạ
• X lý t ch iử ừ ố
• K t thúc m t cách tích c cế ộ ự 118
H p th tho iộ ư ạ
• Chào, gi i thi u b n thân, công tyớ ệ ả
• Đ l i l i nh n chi ti tể ạ ờ ắ ế
• Đ xu t th i gian đ h / b n g i l iề ấ ờ ể ọ ạ ọ ạ
• Luôn đ a ra các l a ch n đ nói tr c ti pư ự ọ ể ự ế
119
Gi ng nói vui vọ ẻ
• Luôn th hi n n c i trong gi ng nóiể ệ ụ ườ ọ
• Gi ng nói th hi n tính cáchọ ể ệ
• Gi ng nói th hi n s thân thi n và nhi t tìnhọ ể ệ ự ệ ệ
• Th c hi n 6 quy t c vàngự ệ ắ
120
6 quy t c vàngắ
1. Thay đ i t c đ nói, l ng nghe, đ t câu h iổ ố ộ ắ ặ ỏ
2. Thay đ i đ cao phù h p v i ng i ngheổ ộ ợ ớ ườ
3. Nói th ng vào mic, đ mic cách mi ng 4 cmẳ ể ệ
4. Th hi n nh nói tr c ti p v i ng i ngheể ệ ư ự ế ớ ườ
5. Truy n đ t l i ích sáng t o, phát âm rõ ràngề ạ ợ ạ
6. Nói đ n gi n, tránh thu t ng , t lóngơ ả ậ ữ ừ 121
30 giây quan tr ng nh tọ ấ
• Hình thành m i quan hố ệ
• Thu hút s chú ý ngay t lúc nh p cu cự ừ ậ ộ
122
Hình thành quan hệ
• Luôn có m t rào ch n v giao ti pộ ắ ề ế
• Không khí phòng th c n đ c phá vủ ầ ượ ỡ
• Ng i bán hàng làm gì?ườ
– Công vi c c a Bác sĩệ ủ
– Khám - Ch n đoán - Kê đ nẩ ơ
123
Hãy dành th i gian đờ ể
khám phá ra nhu c u vàầ
v n đ c a khách hàngấ ề ủ
124
Câu h iỏ
• Thăm dò
• Thu th p thông tinậ
• Kích thích suy nghĩ
125
Câu h i thăm dòỏ
• Dùng đ xây d ng cu c đ i tho iể ự ộ ố ạ
• Có 3 ph n:ầ
– Phát bi u s ki nể ự ệ
– Quan sát
– Câu h i d ng thăm dò đ i tho iỏ ạ ố ạ
126
Câu h i thu th p thông tinỏ ậ
• Tìm ki m thêm thông tin chi ti tế ế
• H i s b t ti n khi ti p t c s d ng d ch vỏ ự ấ ệ ế ụ ử ụ ị ụ
• Thay đ i đ tàiổ ề
• Ti p c n tr c ti p thông tin đ c thùế ậ ự ế ặ
• Ki m tra thông tinể
127
Câu h i kích thích suy nghĩỏ
• Dùng câu h i mỏ ở
• Dùng câu h i đánh giá tr c ti pỏ ự ế
• Đ KH t so sánh v i đ i th c nh tranhể ự ớ ố ủ ạ
• Không ép KH th hi n s n sàng muaể ệ ẵ
128
129
Ph u bán hàngễ
• Ph u d n ch t l ng ch y theo ý mu nễ ẫ ấ ỏ ả ố
• “Ph u bán hàng” là các câu h iễ ỏ
• D n khách hàng đi đ n quy t đ nh mua hàngẫ ế ế ị
130
L i chàoờ
cao h n mâm cơ ỗ
131
7 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tìm ki mế
2. Chu n bẩ ị
3. Ti p c nế ậ
4. Trình bày
5. X lý t ch iử ừ ố
6. K t thúcế
7. Theo đu iổ 132
Ch a ngheư
thì đ ng nói!ừ
133
C u trúcấ
134
Mở đầu
Thân bài
Kết luận
Trình bày s n ph mả ẩ
135
Khách hàng không mua s nả
ph m, d ch v mà muaẩ ị ụ
GI I PHÁPẢ cho V N ĐẤ Ề
c a hủ ọ
136
Liên h v đ c tính c a s nệ ề ặ ủ ả
ph m v i nhu c u c a kháchẩ ớ ầ ủ
hàng
Công th c F-A-Bứ
137
Bài t p phân tích F-A-Bậ
Dịch vụ Đặc tính Lợi ích
138
Các y u t chú ý khi phân tíchế ố
• Đ c tínhặ
• L i íchợ
• Tính thu n ti nậ ệ
• Đ ng c đ c tho mãnộ ơ ượ ả
• Ph ng ti n th hi nươ ệ ể ệ
139
Gi i h nớ ạ
các đi m chínhể
140
Đa th lo n tâmư ạ
141
142
Bi t nhi uế ề
không b ng bi t đi uằ ế ề
143
Khái ni m phi ngôn tệ ừ
Hữu thanh Vô thanh
Phi ngôn từ
Giọng nói (chất
giọng, âm
lượng, độ
cao…), tiếng
thở dài, kêu la
Điệu bộ, dáng
vẻ, trang phục,
nét mặt, ánh
mắt, di chuyển,
mùi…
Ngôn từ Từ nói Từ viết
144
S c m nh thông đi pứ ạ ệ
145
Trăm nghe không b ng m t th yằ ộ ấ
146
G i ý v minh hoợ ề ạ
• V ch tr c k ho ch minh hoạ ướ ế ạ ạ
• Ki m tra v t m uể ậ ẫ
• Li t kê đ c tính và ti n íchệ ặ ệ
• Khung c nh minh hoả ạ
147
10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể
1. Nghi th cứ
– Nghi th c là sân ch iứ ơ
– Ta có th m t đi m ho c đ c đi mể ấ ể ặ ượ ể
148
10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể
2. T thư ế
– Ng v phía sau: d ng l i - đèn đả ề ừ ạ ỏ
– Ng i th ng: th n tr ng - đèn vàngồ ẳ ậ ọ
– Ng v phía tr c: ti p t c - đèn xanhả ề ướ ế ụ
149
10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể
3. Nét m tặ
– Có nh ng nét r xu ng: d ng l iữ ủ ố ừ ạ
– Nét m t vô c m: th n tr ngặ ả ậ ọ
– Các nét th dãn, d ch u: ti p t cư ễ ị ế ụ 150
10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể
4. Ánh m tắ
– Nhìn li c, tránh nhìn, nhìn tr ng tr ng lâu, nháyế ừ ừ
m t quá nhi u, co đ ng t l i: d ng l iắ ề ồ ử ạ ừ ạ
– Nhìn vô c m, nhìn đi n i khác: th n tr ngả ơ ậ ọ
– Nhìn c i m lúc g p, trong qúa trình đàm phán,ở ở ặ
con ng i m to: ti p t cươ ở ế ụ
151
10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể
5. Cánh tay
– Khoanh tay tr c ng c: d ng l iướ ự ừ ạ
– Tay đ hai bên, b t đ ng: c n th nể ấ ộ ẩ ậ
– Tay đ a ra tr c nh vòng ôm: ti p t cư ướ ư ế ụ
152
10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể
6. Bàn tay (khi b t tay)ắ
– Lòng bàn tay úp xu ng, bóp tay ng i khác, tayố ườ
l nh và t, làm đau tay ng i khác, rũ nh cáạ ướ ườ ủ ư
n, c a qu y: d ng l iươ ự ậ ừ ạ
– Thi u sinh khí, không th h i sinh: th n tr ngế ể ồ ậ ọ
– Lòng bàn tay ng a lên, b t tay ch t, v ng chãi:ử ắ ặ ữ
ti p t cế ụ
153
10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể
7. Chân và bàn chân:
– Chân b t chéo, bàn chân ho c m t cá k nhau,ắ ặ ắ ề
đ t chân lên bàn, chân o l : d ng l iặ ẻ ả ừ ạ
– Chân b t chéo, bàn chân đ t lên nhau: th nắ ặ ậ
tr ngọ
– Chân đ tho i mái, v ng vàng: ti p t cể ả ữ ế ụ
154
10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể
8. Ph m viạ
– Quá g n, xâm l c lãnh đ a, ng i tách ra, ghầ ượ ị ồ ế
cao h n: d ng l iơ ừ ạ
– Không ti n đ n, không th hi n qu n l c hayế ế ể ệ ề ự
ph c tùng: th n tr ngụ ậ ọ
– Gi kho ng cách trên d i m t mét, ch n v tríữ ả ướ ộ ọ ị
“h p tác”, gh có đ cao ngang b ng v i đ iợ ế ộ ằ ớ ố
tác: ti p t cế ụ
155
10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể
9. D u hi u c a h th n kinhấ ệ ủ ệ ầ
– Da đ i màu, toát m hôi, nh p th thay đ i:ổ ồ ị ở ổ
d ng l iừ ạ
– Có m t thoáng bi u hi n c a nh ng đi u trên:ộ ể ệ ủ ữ ề
th n tr ngậ ọ
– Không có nh ng bi u hi n trên: ti p t cữ ể ệ ế ụ
156
10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể
10.Các d u hi u tiêu c c khácấ ệ ự
– Gi m chânậ
– X a răngỉ
– Mân mê m t th /đ v t trên c thộ ứ ồ ậ ơ ể
– Nháy m t nhi uắ ề
– Tay che mi ng, m tệ ắ
– Đ tay lâu trong túiể
157
7 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tìm ki mế
2. Chu n bẩ ị
3. Ti p c nế ậ
4. Trình bày
5. X lý t ch iử ừ ố
6. K t thúcế
7. Theo đu iổ 158
Ch ng đ iố ố
• Luôn luôn có ch ng đ iố ố
• Đó ch là cách an toàn đ trì hoãn quy t đ nhỉ ể ế ị
• Khó nh t là bán cho khách hàng im l ngấ ặ
159
T ch i là l i m i đ thuy t ph cừ ố ờ ờ ể ế ụ
Hãy mong đ i và chào đón chúngợ
Đó là nh ng tín hi u d n đ ngữ ệ ẫ ườ
160
T ch i không có nghĩaừ ố
là không. Mà nghĩa là
ch a ph i bây gi .ư ả ờ
161
Chu n bẩ ị
• S tay X lý t ch i:ổ ử ừ ố
– Ghi t t c các lo i ch ng đ iấ ả ạ ố ố
– Cách đã x lý, cách khác có th dùngử ể
• Chu n b x lý tr c khi chúng đ c đ a raẩ ị ử ướ ượ ư
162
M t s ki u ch ng đ iộ ố ể ố ố
• Giá c a các ông cao quáủ
• Nhãn hi u này l quáệ ạ
• Tôi b n l mậ ắ
• Chúng tôi đã có nhà cung c p khácấ
• Tôi c n suy nghĩ thêmầ
163
M t s ki u ch ng đ iộ ố ể ố ố
• Có d ch v t ng t v i giá r h n nhi uị ụ ươ ự ớ ẻ ơ ề
• Th i h n thanh toán căng quáờ ạ
• Ng i c nh tranh đ ngh v i tôi giá r h nườ ạ ề ị ớ ẻ ơ
• Tôi không mua n iổ
• Ngân sách c a tôi không có ph n chi nàyủ ầ
164
M t s ki u ch ng đ iộ ố ể ố ố
• Tôi không thích
• Tôi ch a c nư ầ
• Công ty A b o hành s n ph m t t h nả ả ẩ ố ơ
• Tôi ch a bao gi nghe đ n công ty ôngư ờ ế
• D ch v c a ông m i quáị ụ ủ ớ
165
M t s ki u ch ng đ iộ ố ể ố ố
• Nh ng ch trích đ i v i d ch v c a b nữ ỉ ố ớ ị ụ ủ ạ
• Ng i BH tr c không đ l i n t ng t tườ ướ ể ạ ấ ượ ố
• Cty B g p r c r i khi s d ng d ch v nàyặ ắ ố ử ụ ị ụ
• D ch v c a công ty A g n đây s ti n h nị ụ ủ ở ầ ẽ ệ ơ
• Tôi mua c a công ty X và hoàn toàn hài lòngủ
166
M t s ki u ch ng đ iộ ố ể ố ố
• Ch / anh K khuyên tôi không nên dùngị
• Tôi ph i bàn l i v i ng i hùn v n c a tôiả ạ ớ ườ ố ủ
• Đ tôi bàn l i v i v / ch ng tôiể ạ ớ ợ ồ
• Sang năm tôi m i có th muaớ ể
167
Phân lo i ch ng đ iạ ố ố
Thời gian
Hầu hết mọi người đều muốn trì hoãn
việc ra quyết định mua hàng
Giá cả
Người mua nghĩ rằng sẽ có phương án
khác tốt hơn
Nguồn
Người mua không có đủ thông tin về
sản phẩm và công ty
Cạnh tranh
Người mua so sánh hay gây áp lực
bằng cạnh tranh
168
Chi n thu t X lý t ch iế ậ ử ừ ố
• S d ng ki n th c:ử ụ ế ứ
– S n ph mả ẩ
– Công ty
– Đ i th c nh tranh.ố ủ ạ
• Chu n b t t các k năng X lý t ch iẩ ị ố ỹ ử ừ ố
169
Ph t l ch ng đ iớ ờ ố ố
• Ch ng đ i không có c s b n có th ph t lố ố ơ ở ạ ể ớ ờ
• Đ u tiên th a nh n ch ng đ i và sau đó l điầ ừ ậ ố ố ờ
170
T ch i gián ti pừ ố ế
• Tr c tiên l p l i l i ch ng đ i c a KHướ ậ ạ ờ ố ố ủ
• Không nói th ng v i KH r ng h saiẳ ớ ằ ọ
• ng h quan đi m KH, đ tránh căng th ngủ ộ ể ể ẳ
• Ch đ ng đi u ch nh ch ng đ i vô giá trủ ộ ề ỉ ố ố ị
171
Ph ng pháp b i hoànươ ồ
• Ph ng pháp “Vâng, nh ng…”ươ ư
• Ch ng đ i ch đúng m t ph nố ố ỉ ộ ầ
• ng i BH có th ch ra y u t b i hoàn.ườ ể ỉ ế ố ồ
• Tránh tranh cãi tr c ti pự ế
• Tr c tiên đ ng ý v i KHướ ồ ớ
• Khéo léo đ a ra lý do h p lý đ mua hàngư ợ ể 172
L i ích b i hoàn đ a ra c nợ ồ ư ầ
• T i thi u b ng v i lu n c ch ng đ iố ể ằ ớ ậ ứ ố ố
• Càng h p d n càng t tấ ẫ ố
• Đáp ng nhu c u cá bi t c a khách hàngứ ầ ệ ủ
• L i ích đ c quy n n u có thợ ộ ề ế ể
173
Ph ng pháp Bommerangươ
• N m l y ch ng đ i c a khách hàng vàắ ấ ố ố ủ
chuy n thành lý do mua hàngể
• Ví d :ụ
KH: Ch t l ng sóng c a Mobi Fone kémấ ượ ủ
h n so v i VinaPhone.ơ ớ
174
Ph ng pháp Bommerangươ
ng i BH: Chúng tôi đã đ a vào s d ng d ch vườ ư ử ụ ị ụ
chuy n vùng gi a hai m ng t 15/11ể ữ ạ ừ
nên sóng không còn là v n đ n a.ấ ề ữ
Ngoài ra Mobi Fone th ng xuyên cóườ
các ch ng trình khuy n m i có l i choươ ế ạ ợ
khách hàng. Hi n nay đang có ch ngệ ươ
trình khuy n m i...ế ạ
175
Đón đ uầ
• Ngăn ng a ch ng đ i tr c khi xu t hi nừ ố ố ướ ấ ệ
• V i các ch ng đ i l p đi l p l iớ ố ố ặ ặ ạ
• Hàm ch a câu tr l i trong ph n gi i thi uứ ả ờ ầ ớ ệ
• Ch ng đ i ph bi n m i đ c đón đ u.ố ố ổ ế ớ ượ ầ
176
Xoay đ i ch đổ ủ ề
• Ch ng đ i không liên quan đ n nhu c uố ố ế ầ
• Ph i n m l y ti n đ mà KH đ a raả ắ ấ ề ề ư
• Bi n đ i đ KH nhìn s vi c góc đ khácế ổ ể ự ệ ở ộ
177
7 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tìm ki mế
2. Chu n bẩ ị
3. Ti p c nế ậ
4. Trình bày
5. X lý t ch iử ừ ố
6. K t thúcế
7. Theo đu iổ 178
K thu t k t thúcỹ ậ ế
• K t thúcế
– M t câu h iộ ỏ
– Tuyên bố
– Hành đ ngộ
– Đ đ m b o KH quy t đ nh muaể ả ả ế ị
• T i sao k t thúc?ạ ế
– KH có th mi n c ng mua s n ph mể ễ ưỡ ả ẩ
– Vài ý t ng tiêu c c có th gây tr ng iưở ự ể ở ạ
179
T i sao ng i BH không k t thúcạ ườ ế
• Ng i bán hàng s b t ch i.ườ ợ ị ừ ố
• S t ch i là cú đánh vào t ái c a ng i BHự ừ ố ự ủ ườ
• KH t ch i vì nghi ng i d ch v ch không ph iừ ố ạ ị ụ ứ ả
vì b n thân ng i BHả ườ
180
H c ăn, h c nói,ọ ọ
h c gói, h c mọ ọ ở
181
Khi nào nên k t thúc?ế
• Ch khi khách hàng th y h ng thúỉ ấ ứ
• KH đ ng ý v i giá tr c a các l i íchồ ớ ị ủ ợ
• Khi KH đ ng ý trong cách tr l i ch ng đ iồ ả ờ ố ố
• Khi có m t kho ng th i gian im l ngộ ả ờ ặ
182
Khi nào nên k t thúc?ế
• Khi KH có nh ng c ch th hi n quan tâmữ ử ỉ ể ệ
– Xem k m u s n ph mỹ ẫ ả ẩ
– L y bút ra và tính toánấ
– G t đ uậ ầ
– Xoa c mằ
– V m t thân thi nẻ ặ ệ
183
K t thúc b ng câu h iế ằ ỏ
• K t thúc th , câu h i m :ế ử ỏ ở
– Ông có gì khác c n h i?ầ ỏ
– Chúng ta ti n hành h p tác nh th nào?ế ợ ư ế
– Ông cho bi t ý ki n c a ông?ế ế ủ
• Câu h i d n đ ng:ỏ ọ ườ
– Còn lý do nào ngoài giá ngăn ông mua hàng?
184
K t thúc tr c ti pế ự ế
• Yêu c u tr c ti p đ n đ t hàngầ ự ế ơ ặ
– Cho tôi xin ch ký cho h p đ ng?ữ ợ ồ
• K t thúc tóm l cế ượ
– Gi i thi u tóm t t nh ng l i ích chínhớ ệ ắ ữ ợ
185
K t thúc vâng/ có liên t cế ụ
• Làm cho KH có thói quen nói: Vâng/ có
• H i m t chu i ch c ch n có tr l i: Vâng/ cóỏ ộ ỗ ắ ắ ả ờ
• Câu h i cu i cùng là đ n đ t hàngỏ ố ơ ặ
186
K t thúc l a ch n “cái nào”ế ự ọ
• Chúng tôi giao hàng vào th 2 hay th 3?ứ ứ
• Chúng tôi s cung c p bình hoa tr c hay cẽ ấ ướ ả
ch u hoa n a?ậ ữ
187
K t thúc “ch có m t d p”ế ỉ ộ ị
• Đ a ra l i íchư ợ
• Khuy n khích khách hàng hành đ ng ngayế ộ
188
K t thúc khích l đ c bi tế ệ ặ ệ
• Chào hàng đ c bi tặ ệ
• Có m t s u tiên đ c bi t cho KH m i:ộ ố ư ặ ệ ớ
– Giao hàng t n n i mi n phíậ ơ ễ
– Chi t kh u caoế ấ
– Tr ch mả ậ
189
Các ki u k t thúc khácể ế
• Cho r ng khách hàng s n sàng muaằ ẵ
• X s nh khách hàng s muaử ự ư ẽ
• Đ khách hàng quy t đ nh t ng đi m nhể ế ị ừ ể ỏ
• Đ c thúc khách hàng đ k t thúcố ể ế
• K t thúc nh ng bế ượ ộ
190
Các ki u k t thúc khácể ế
• K t thúc theo hình th c câu chuy nế ứ ệ
• S d ng tên tu i c a các khách hàng khácử ụ ổ ủ
• Tóm l c các u đi mượ ư ể
• H i “T i sao không...”ỏ ạ
• “Ghi nhi u bàn th ng”ề ắ
191
Khi nào nên r i văn phòng KHờ
• R i càng s m càng t tờ ớ ố
– l i lâu s tăng nghi ng và các câu h i không dở ạ ẽ ờ ỏ ự
ki nế
• Tuy nhiên không nên r i quá s mờ ớ
– Hãy hoàn thành ph ng th c bán hàng: đ nươ ứ ơ
hàng, th i gian và ph ng th c giao hàng, thanhờ ươ ứ
toán, d ch v ,…ị ụ
192
7 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tìm ki mế
2. Chu n bẩ ị
3. Ti p c nế ậ
4. Trình bày
5. X lý t ch iử ừ ố
6. K t thúcế
7. Theo đu iổ 193
Theo đu iổ
• Hai nhi m v sau khi k t thúc th ng v :ệ ụ ế ươ ụ
– Hành đ ngộ
– Theo đu iổ
194
Hành đ ngộ
• Th c m n t thái đ đánh giá cao KHư ả ơ ỏ ộ
• Khích l s c g ng c a khách hàngệ ự ố ắ ủ
• Món quà nh th hi n s quan tâmỏ ể ệ ự
• Thi p chúc m ng sinh nh tế ừ ậ
• Hoa h ng cho gi i thi u kháchồ ớ ệ
195
Hành đ ngộ
• S liên l c th ng xuyênự ạ ườ
• Cách qu ng cáo r ti n nh tả ẻ ề ấ
• M ng l i khách hàngạ ướ
• Nghiên c u khách hàngứ
• Thông tin v đ i th c nh tranhề ố ủ ạ
196
Theo đu iổ
• Ki m tra k t qu giao nh n: th i gian,...ể ế ả ậ ờ
• Quan tâm đ n vi c kinh doanh c a KHế ệ ủ
• Góp ý giúp tăng kh năng kinh doanhả
• Giúp m r ng kinh doanh c a khách hàngở ộ ủ
197
Phân tích sau cu c g pộ ặ
• Tôi có liên h đúng ng i không?ệ ườ
– N u không, t i sao?ế ạ
• Tôi có đ t k t q a tôi mu n?ạ ế ủ ố
– N u không, t i sao?ế ạ
• Cách ti p c n c a tôi có h u hi u?ế ậ ủ ữ ệ
– Có xác đ nh đúng nhu c u & v n đ c a KH?ị ầ ấ ề ủ
– N u không, nh ng thông tin khác nào tôi c n xácế ữ ầ
đ nh đúng?ị 198
Phân tích sau cu c g pộ ặ
• Ph n gi i thi u có hi u qu không?ầ ớ ệ ệ ả
– Tôi có gi i thích đ c l i ích, ti n l i,...?ả ượ ợ ệ ợ
– Tôi có cung c p đ ch ng c ?ấ ủ ứ ứ
• Tôi có l ng nghe hi u qu không?ắ ệ ả
• Có ch ng đ i nào mà tôi không th x lý?ố ố ể ử
– N u có, l n sau tôi ph i làm gì?ế ầ ả
199
Phân tích sau cu c g pộ ặ
• Tôi có k t thúc đúng lúc?ế
– Cách k t thúc có hi u qu không? T i sao?ế ệ ả ạ
• C n làm gì ti p đ đ t m c tiêu bán hàng?ầ ế ể ạ ụ
200
K năng bán hàngỹ
• Các khái ni m c b nệ ơ ả
• Yêu c u đ i v i ng i bán hàngầ ố ớ ườ
• B y công đo n c a chu trình bán hàngả ạ ủ
• K ho ch cá nhânế ạ
201
Không bi t đi đâuế
thì ch ng bao giẳ ờ
đ n n iế ơ
202
M c tiêu bán hàngụ
• Bán đ c hàngượ
• Bán đ ch ng lo iủ ủ ạ
• Tăng giá tr đ n hàngị ơ
• Thu h i công nồ ợ
• N m b t thông tin th tr ngắ ắ ị ườ
203
M t m c tiêu không có kộ ụ ế
ho ch là m t gi c mạ ộ ấ ơ
không bao gi tr thànhờ ở
hi n th c.ệ ự
204
T i sao ph i có k ho chạ ả ế ạ
• L p k ho ch t ng b c đ đ t m c tiêuậ ế ạ ừ ướ ể ạ ụ
• Ý th c t t h n trong vi c s d ng th i gianứ ố ơ ệ ử ụ ờ
• Ghi chép vi c làm đ s d ng th i gian t tệ ể ử ụ ờ ố
• Đo l ng ti n trình th c hi n đ đ t m c tiêuườ ế ự ệ ể ạ ụ
• Đi u ch nh các ho t đ ng c a mìnhề ỉ ạ ộ ủ 205
N i dung k ho ch hàng ngàyộ ế ạ
• Nh ng vi c ph i làmữ ệ ả
– Các cu c giao hàngộ
– Các cu c h nộ ẹ
– Các cu c liên h khách hàng ti m năngộ ệ ề
• Theo sát các ho t đ ng hi n t iạ ộ ệ ạ
• Các ngu n kinh doanh m iồ ớ
• Các ngu n kinh doanh trong t ng laiồ ươ
206
Các yêu c uầ
• Th c hi n k ho ch hàng ngàyự ệ ế ạ
• Vi t ra k ho ch c a mìnhế ế ạ ủ
• C n có s l a ch n (ngu n khách hàng)ầ ự ự ọ ồ
• Quy t tâm th c hi n k ho ch đ raế ự ệ ế ạ ề
207
Các ngu n KH ti m năngồ ề
• Các ngu n theo dõi ti p:ồ ế
– Các khách hàng c n liên h ngayầ ệ
• Các ngu n m i:ồ ớ
– Ngu n khách hàng ti m năng đang phát tri nồ ề ể
• Các ngu n t ng lai:ồ ươ
– Các ngu n KH ti m năng c n phát tri nồ ề ầ ể 208
Phát tri n k ho chể ế ạ
KH tiềm
năng
Kế hoạch
hành động
Kết quả
Hoạt động
tiếp theo
1.
2.
3.
4.
209
210
Thành
công
Mục
tiêu
Phương
pháp= +
100% 100% 0%
0% 100%
K năng bán hàngỹ
• Các khái ni m c b nệ ơ ả
• Yêu c u đ i v i ng i bán hàngầ ố ớ ườ
• B y công đo n c a chu trình bán hàngả ạ ủ
• K ho ch cá nhânế ạ
211

More Related Content

What's hot

Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệpKỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Ami Huynh
 
Bán hàng bằng trí tuệ cảm xúc - Sales EQ - TS Châu Đình Linh
Bán hàng bằng trí tuệ cảm xúc - Sales EQ - TS Châu Đình LinhBán hàng bằng trí tuệ cảm xúc - Sales EQ - TS Châu Đình Linh
Bán hàng bằng trí tuệ cảm xúc - Sales EQ - TS Châu Đình Linh
Châu Đình Linh
 
TAI LIEU KY NANG BAN HANG 1
TAI LIEU KY NANG BAN HANG 1TAI LIEU KY NANG BAN HANG 1
TAI LIEU KY NANG BAN HANG 1Vy Trần
 
Sales skills\3. Nguoi ban hang
Sales skills\3. Nguoi ban hangSales skills\3. Nguoi ban hang
Sales skills\3. Nguoi ban hang
Minh Tuan, Dong
 
Tuyệt chiêu Sale
Tuyệt chiêu SaleTuyệt chiêu Sale
Tuyệt chiêu Sale
Đặng Phương Nam
 
Bán Hàng Như Chuyên Gia - NLL
Bán Hàng Như Chuyên Gia - NLLBán Hàng Như Chuyên Gia - NLL
Bán Hàng Như Chuyên Gia - NLL
Đào Tạo Nll
 
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệpKỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Nguyễn Trọng Thơ
 
Kỹ năng Sale
Kỹ năng SaleKỹ năng Sale
Kỹ năng Sale
Cat Van Khoi
 
Bán Hàng Chuyên Nghiệp - Vinalink academy
Bán Hàng Chuyên Nghiệp - Vinalink academyBán Hàng Chuyên Nghiệp - Vinalink academy
Bán Hàng Chuyên Nghiệp - Vinalink academy
Thiết kế website - VINALINK DESIGN
 
Tài liệu đào tạo quy trình bán hàng
Tài liệu đào tạo quy trình bán hàngTài liệu đào tạo quy trình bán hàng
Tài liệu đào tạo quy trình bán hàng
Thanh Viên
 
LÀM SAO ĐỂ CHĂM SÓC TỐT HƠN 1000 KHÁCH HÀNG MỖI NGÀY?
LÀM SAO ĐỂ CHĂM SÓC TỐT HƠN 1000 KHÁCH HÀNG MỖI NGÀY?LÀM SAO ĐỂ CHĂM SÓC TỐT HƠN 1000 KHÁCH HÀNG MỖI NGÀY?
LÀM SAO ĐỂ CHĂM SÓC TỐT HƠN 1000 KHÁCH HÀNG MỖI NGÀY?
Haravan Official
 
Kỹ năng bán hàng qua điện thoại.pptx
Kỹ năng bán hàng qua điện thoại.pptxKỹ năng bán hàng qua điện thoại.pptx
Kỹ năng bán hàng qua điện thoại.pptx
BrumsanPhan
 
Cẩm Nang Bán Hàng Thành Công ( Free)
Cẩm Nang Bán Hàng Thành Công ( Free)Cẩm Nang Bán Hàng Thành Công ( Free)
Cẩm Nang Bán Hàng Thành Công ( Free)
Nhân Trần
 
Ebook Lợi thế bán hàng (Sales Advantage) - Dale Carnegie
Ebook Lợi thế bán hàng (Sales Advantage) - Dale CarnegieEbook Lợi thế bán hàng (Sales Advantage) - Dale Carnegie
Ebook Lợi thế bán hàng (Sales Advantage) - Dale Carnegie希夢 坂井
 
Kỹ năng bán hàng & quan tri ban hang m ới
Kỹ năng bán hàng & quan tri ban hang  m ớiKỹ năng bán hàng & quan tri ban hang  m ới
Kỹ năng bán hàng & quan tri ban hang m ớiKim Huyền Elizabeth
 
Kỹ năng Dịch vụ khách hàng - Tâm Việt
Kỹ năng Dịch vụ khách hàng - Tâm ViệtKỹ năng Dịch vụ khách hàng - Tâm Việt
Kỹ năng Dịch vụ khách hàng - Tâm Việt
Tâm Việt Group
 
Spin Selling - Chiến thuật bán hàng thông minh quy mô lớn
Spin Selling - Chiến thuật bán hàng thông minh quy mô lớnSpin Selling - Chiến thuật bán hàng thông minh quy mô lớn
Spin Selling - Chiến thuật bán hàng thông minh quy mô lớn
SlimCRM - bộ giải pháp tăng năng lực quản trị cho doanh nghiệp nhỏ và vừa
 
Kỹ năng bán hàng_P2
Kỹ năng bán hàng_P2Kỹ năng bán hàng_P2
Kỹ năng bán hàng_P2
Cat Van Khoi
 
Kỹ năng chăm sóc khách hàng
Kỹ năng chăm sóc khách hàngKỹ năng chăm sóc khách hàng
Kỹ năng chăm sóc khách hàngHọc Huỳnh Bá
 
Làm thế nào để tăng 10.000 like trong 7 ngày
Làm thế nào để tăng 10.000 like trong 7 ngàyLàm thế nào để tăng 10.000 like trong 7 ngày
Làm thế nào để tăng 10.000 like trong 7 ngày
Thien Van
 

What's hot (20)

Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệpKỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
 
Bán hàng bằng trí tuệ cảm xúc - Sales EQ - TS Châu Đình Linh
Bán hàng bằng trí tuệ cảm xúc - Sales EQ - TS Châu Đình LinhBán hàng bằng trí tuệ cảm xúc - Sales EQ - TS Châu Đình Linh
Bán hàng bằng trí tuệ cảm xúc - Sales EQ - TS Châu Đình Linh
 
TAI LIEU KY NANG BAN HANG 1
TAI LIEU KY NANG BAN HANG 1TAI LIEU KY NANG BAN HANG 1
TAI LIEU KY NANG BAN HANG 1
 
Sales skills\3. Nguoi ban hang
Sales skills\3. Nguoi ban hangSales skills\3. Nguoi ban hang
Sales skills\3. Nguoi ban hang
 
Tuyệt chiêu Sale
Tuyệt chiêu SaleTuyệt chiêu Sale
Tuyệt chiêu Sale
 
Bán Hàng Như Chuyên Gia - NLL
Bán Hàng Như Chuyên Gia - NLLBán Hàng Như Chuyên Gia - NLL
Bán Hàng Như Chuyên Gia - NLL
 
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệpKỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
 
Kỹ năng Sale
Kỹ năng SaleKỹ năng Sale
Kỹ năng Sale
 
Bán Hàng Chuyên Nghiệp - Vinalink academy
Bán Hàng Chuyên Nghiệp - Vinalink academyBán Hàng Chuyên Nghiệp - Vinalink academy
Bán Hàng Chuyên Nghiệp - Vinalink academy
 
Tài liệu đào tạo quy trình bán hàng
Tài liệu đào tạo quy trình bán hàngTài liệu đào tạo quy trình bán hàng
Tài liệu đào tạo quy trình bán hàng
 
LÀM SAO ĐỂ CHĂM SÓC TỐT HƠN 1000 KHÁCH HÀNG MỖI NGÀY?
LÀM SAO ĐỂ CHĂM SÓC TỐT HƠN 1000 KHÁCH HÀNG MỖI NGÀY?LÀM SAO ĐỂ CHĂM SÓC TỐT HƠN 1000 KHÁCH HÀNG MỖI NGÀY?
LÀM SAO ĐỂ CHĂM SÓC TỐT HƠN 1000 KHÁCH HÀNG MỖI NGÀY?
 
Kỹ năng bán hàng qua điện thoại.pptx
Kỹ năng bán hàng qua điện thoại.pptxKỹ năng bán hàng qua điện thoại.pptx
Kỹ năng bán hàng qua điện thoại.pptx
 
Cẩm Nang Bán Hàng Thành Công ( Free)
Cẩm Nang Bán Hàng Thành Công ( Free)Cẩm Nang Bán Hàng Thành Công ( Free)
Cẩm Nang Bán Hàng Thành Công ( Free)
 
Ebook Lợi thế bán hàng (Sales Advantage) - Dale Carnegie
Ebook Lợi thế bán hàng (Sales Advantage) - Dale CarnegieEbook Lợi thế bán hàng (Sales Advantage) - Dale Carnegie
Ebook Lợi thế bán hàng (Sales Advantage) - Dale Carnegie
 
Kỹ năng bán hàng & quan tri ban hang m ới
Kỹ năng bán hàng & quan tri ban hang  m ớiKỹ năng bán hàng & quan tri ban hang  m ới
Kỹ năng bán hàng & quan tri ban hang m ới
 
Kỹ năng Dịch vụ khách hàng - Tâm Việt
Kỹ năng Dịch vụ khách hàng - Tâm ViệtKỹ năng Dịch vụ khách hàng - Tâm Việt
Kỹ năng Dịch vụ khách hàng - Tâm Việt
 
Spin Selling - Chiến thuật bán hàng thông minh quy mô lớn
Spin Selling - Chiến thuật bán hàng thông minh quy mô lớnSpin Selling - Chiến thuật bán hàng thông minh quy mô lớn
Spin Selling - Chiến thuật bán hàng thông minh quy mô lớn
 
Kỹ năng bán hàng_P2
Kỹ năng bán hàng_P2Kỹ năng bán hàng_P2
Kỹ năng bán hàng_P2
 
Kỹ năng chăm sóc khách hàng
Kỹ năng chăm sóc khách hàngKỹ năng chăm sóc khách hàng
Kỹ năng chăm sóc khách hàng
 
Làm thế nào để tăng 10.000 like trong 7 ngày
Làm thế nào để tăng 10.000 like trong 7 ngàyLàm thế nào để tăng 10.000 like trong 7 ngày
Làm thế nào để tăng 10.000 like trong 7 ngày
 

Viewers also liked

Tailieu.vncty.com lab dsp
Tailieu.vncty.com   lab dspTailieu.vncty.com   lab dsp
Tailieu.vncty.com lab dsp
Trần Đức Anh
 
Tailieu.vncty.com tu hoc-matlab
Tailieu.vncty.com   tu hoc-matlabTailieu.vncty.com   tu hoc-matlab
Tailieu.vncty.com tu hoc-matlab
Trần Đức Anh
 
Matlab intro
Matlab introMatlab intro
Matlab intro
hoang nguyen
 
Lttt matlab chuong 3
Lttt matlab chuong 3Lttt matlab chuong 3
Lttt matlab chuong 3Hoa Cỏ May
 
Cac lenh matlab_trong_dieu_khien_tu_dong_pham_quang_huy
Cac lenh matlab_trong_dieu_khien_tu_dong_pham_quang_huyCac lenh matlab_trong_dieu_khien_tu_dong_pham_quang_huy
Cac lenh matlab_trong_dieu_khien_tu_dong_pham_quang_huy
tamxuan2213
 
2 matlab ly-thuyet_laptrinh_hamtoanhoc_
2 matlab ly-thuyet_laptrinh_hamtoanhoc_2 matlab ly-thuyet_laptrinh_hamtoanhoc_
2 matlab ly-thuyet_laptrinh_hamtoanhoc_
Thân Văn Ngọc
 
[Duong tran] hdl_coder_logarithm_2
[Duong tran] hdl_coder_logarithm_2[Duong tran] hdl_coder_logarithm_2
[Duong tran] hdl_coder_logarithm_2
Duong Tran
 
Lttt matlab chuong 1
Lttt matlab chuong 1Lttt matlab chuong 1
Lttt matlab chuong 1Hoa Cỏ May
 
Ky nang doc nhanh
Ky nang doc nhanhKy nang doc nhanh
Ky nang doc nhanh
Jacob Trần
 
[Codientu.org] matlab & simulink cho ky su dieu khien tu dong nguyen phung ...
[Codientu.org] matlab & simulink cho ky su dieu khien tu dong   nguyen phung ...[Codientu.org] matlab & simulink cho ky su dieu khien tu dong   nguyen phung ...
[Codientu.org] matlab & simulink cho ky su dieu khien tu dong nguyen phung ...
time_is_pass
 
Lttt matlab chuong 5
Lttt matlab chuong 5Lttt matlab chuong 5
Lttt matlab chuong 5Hoa Cỏ May
 
Cach su dung matlab
Cach su dung matlabCach su dung matlab
Cach su dung matlabHoa Luc Binh
 
Bí Quyết Trình Bày - NLL
Bí Quyết Trình Bày - NLLBí Quyết Trình Bày - NLL
Bí Quyết Trình Bày - NLL
Đào Tạo Nll
 
Tailieu.vncty.com 06 matlab-osadq3_j2qu_20130412090644_577
Tailieu.vncty.com   06 matlab-osadq3_j2qu_20130412090644_577Tailieu.vncty.com   06 matlab-osadq3_j2qu_20130412090644_577
Tailieu.vncty.com 06 matlab-osadq3_j2qu_20130412090644_577
Trần Đức Anh
 
Matlab cho sv_tbd-dt_8-2007
Matlab cho sv_tbd-dt_8-2007Matlab cho sv_tbd-dt_8-2007
Matlab cho sv_tbd-dt_8-2007Xuantham Nguyen
 
Khao sat-ung-dung-matlab-trong-dieu-khien-tu-dong
Khao sat-ung-dung-matlab-trong-dieu-khien-tu-dongKhao sat-ung-dung-matlab-trong-dieu-khien-tu-dong
Khao sat-ung-dung-matlab-trong-dieu-khien-tu-dongKhoa Pham
 

Viewers also liked (19)

Tailieu.vncty.com lab dsp
Tailieu.vncty.com   lab dspTailieu.vncty.com   lab dsp
Tailieu.vncty.com lab dsp
 
Tailieu.vncty.com tu hoc-matlab
Tailieu.vncty.com   tu hoc-matlabTailieu.vncty.com   tu hoc-matlab
Tailieu.vncty.com tu hoc-matlab
 
Matlab intro
Matlab introMatlab intro
Matlab intro
 
Lttt matlab chuong 3
Lttt matlab chuong 3Lttt matlab chuong 3
Lttt matlab chuong 3
 
Cac lenh matlab_trong_dieu_khien_tu_dong_pham_quang_huy
Cac lenh matlab_trong_dieu_khien_tu_dong_pham_quang_huyCac lenh matlab_trong_dieu_khien_tu_dong_pham_quang_huy
Cac lenh matlab_trong_dieu_khien_tu_dong_pham_quang_huy
 
Matlab tv
Matlab tvMatlab tv
Matlab tv
 
2 matlab ly-thuyet_laptrinh_hamtoanhoc_
2 matlab ly-thuyet_laptrinh_hamtoanhoc_2 matlab ly-thuyet_laptrinh_hamtoanhoc_
2 matlab ly-thuyet_laptrinh_hamtoanhoc_
 
Matlab toan tap
Matlab toan tapMatlab toan tap
Matlab toan tap
 
[Duong tran] hdl_coder_logarithm_2
[Duong tran] hdl_coder_logarithm_2[Duong tran] hdl_coder_logarithm_2
[Duong tran] hdl_coder_logarithm_2
 
Lttt matlab chuong 1
Lttt matlab chuong 1Lttt matlab chuong 1
Lttt matlab chuong 1
 
Ky nang doc nhanh
Ky nang doc nhanhKy nang doc nhanh
Ky nang doc nhanh
 
[Codientu.org] matlab & simulink cho ky su dieu khien tu dong nguyen phung ...
[Codientu.org] matlab & simulink cho ky su dieu khien tu dong   nguyen phung ...[Codientu.org] matlab & simulink cho ky su dieu khien tu dong   nguyen phung ...
[Codientu.org] matlab & simulink cho ky su dieu khien tu dong nguyen phung ...
 
Lttt matlab chuong 5
Lttt matlab chuong 5Lttt matlab chuong 5
Lttt matlab chuong 5
 
Cach su dung matlab
Cach su dung matlabCach su dung matlab
Cach su dung matlab
 
Bí Quyết Trình Bày - NLL
Bí Quyết Trình Bày - NLLBí Quyết Trình Bày - NLL
Bí Quyết Trình Bày - NLL
 
Tailieu.vncty.com 06 matlab-osadq3_j2qu_20130412090644_577
Tailieu.vncty.com   06 matlab-osadq3_j2qu_20130412090644_577Tailieu.vncty.com   06 matlab-osadq3_j2qu_20130412090644_577
Tailieu.vncty.com 06 matlab-osadq3_j2qu_20130412090644_577
 
Matlab cho sv_tbd-dt_8-2007
Matlab cho sv_tbd-dt_8-2007Matlab cho sv_tbd-dt_8-2007
Matlab cho sv_tbd-dt_8-2007
 
Co ban ve_matlab
Co ban ve_matlabCo ban ve_matlab
Co ban ve_matlab
 
Khao sat-ung-dung-matlab-trong-dieu-khien-tu-dong
Khao sat-ung-dung-matlab-trong-dieu-khien-tu-dongKhao sat-ung-dung-matlab-trong-dieu-khien-tu-dong
Khao sat-ung-dung-matlab-trong-dieu-khien-tu-dong
 

Similar to Kỹ năng bán hàng - NLL

Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệpKỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Nam Vũ Hải
 
[Rita Phuong Thao] Kỹ năng bán hàng hiệu quả (Tâm Việt Group)
[Rita Phuong Thao] Kỹ năng bán hàng hiệu quả (Tâm Việt Group)[Rita Phuong Thao] Kỹ năng bán hàng hiệu quả (Tâm Việt Group)
[Rita Phuong Thao] Kỹ năng bán hàng hiệu quả (Tâm Việt Group)
Rita Phuong Thao
 
Ky nang ban hang hieu qua
Ky nang ban hang hieu quaKy nang ban hang hieu qua
Ky nang ban hang hieu qua
Thao Media 99
 
Ky nang ban_hang
Ky nang ban_hangKy nang ban_hang
Ky nang ban_hang
Siêu thị cửa INFO
 
Kỹ năng bán hàng
Kỹ năng bán hàngKỹ năng bán hàng
Kỹ năng bán hàng
Kết Bạn Svm
 
Kỹ năng bán hàng_P1
Kỹ năng bán hàng_P1Kỹ năng bán hàng_P1
Kỹ năng bán hàng_P1
Cat Van Khoi
 
El 4 e procurement
El 4   e procurementEl 4   e procurement
El 4 e procurementhoatuy
 
Marketing moi cho_thoi_dai_moi
Marketing moi cho_thoi_dai_moiMarketing moi cho_thoi_dai_moi
Marketing moi cho_thoi_dai_moiDinh Vi Hung
 
Marketing moi cho_thoi_dai_moi, marketing cho thời đại mới
Marketing moi cho_thoi_dai_moi, marketing cho thời đại mớiMarketing moi cho_thoi_dai_moi, marketing cho thời đại mới
Marketing moi cho_thoi_dai_moi, marketing cho thời đại mới
Việt Long Plaza
 
Bai giang marketing
Bai giang marketingBai giang marketing
Bai giang marketingbookbooming1
 
Vision Values - Nguyễn Ngọc Điệp (CEO Vật Giá)
Vision Values - Nguyễn Ngọc Điệp (CEO Vật Giá)Vision Values - Nguyễn Ngọc Điệp (CEO Vật Giá)
Vision Values - Nguyễn Ngọc Điệp (CEO Vật Giá)
Cat Van Khoi
 
Giang dạy marketing
Giang dạy marketingGiang dạy marketing
Giang dạy marketing
bookbooming1
 
Giang day mkt45 tiet
Giang day mkt45 tietGiang day mkt45 tiet
Giang day mkt45 tiettankslc
 
Marketing cơ bản cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Việt Nam - Bài 1
Marketing cơ bản cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Việt Nam - Bài 1Marketing cơ bản cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Việt Nam - Bài 1
Marketing cơ bản cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Việt Nam - Bài 1
Hai Nguyen
 
Kỹ năng chăm sóc khách hàng
Kỹ năng chăm sóc khách hàngKỹ năng chăm sóc khách hàng
Kỹ năng chăm sóc khách hàng
Sơn Nguyễn
 
Slide marketing toàn tập
Slide marketing toàn tậpSlide marketing toàn tập
Slide marketing toàn tập
bookbooming1
 
Dao duc.ppti (2)
Dao duc.ppti (2)Dao duc.ppti (2)
Dao duc.ppti (2)
nguyen xuandiem
 
Kynangdienthoai
KynangdienthoaiKynangdienthoai
Kynangdienthoai
Tran Thanh
 

Similar to Kỹ năng bán hàng - NLL (20)

Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệpKỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
 
Ky nang sales
Ky nang salesKy nang sales
Ky nang sales
 
[Rita Phuong Thao] Kỹ năng bán hàng hiệu quả (Tâm Việt Group)
[Rita Phuong Thao] Kỹ năng bán hàng hiệu quả (Tâm Việt Group)[Rita Phuong Thao] Kỹ năng bán hàng hiệu quả (Tâm Việt Group)
[Rita Phuong Thao] Kỹ năng bán hàng hiệu quả (Tâm Việt Group)
 
Ky nang ban hang hieu qua
Ky nang ban hang hieu quaKy nang ban hang hieu qua
Ky nang ban hang hieu qua
 
Ky nang ban_hang
Ky nang ban_hangKy nang ban_hang
Ky nang ban_hang
 
Kỹ năng bán hàng
Kỹ năng bán hàngKỹ năng bán hàng
Kỹ năng bán hàng
 
Kỹ năng bán hàng_P1
Kỹ năng bán hàng_P1Kỹ năng bán hàng_P1
Kỹ năng bán hàng_P1
 
El 4 e procurement
El 4   e procurementEl 4   e procurement
El 4 e procurement
 
Marketing moi cho_thoi_dai_moi
Marketing moi cho_thoi_dai_moiMarketing moi cho_thoi_dai_moi
Marketing moi cho_thoi_dai_moi
 
Marketing moi cho_thoi_dai_moi, marketing cho thời đại mới
Marketing moi cho_thoi_dai_moi, marketing cho thời đại mớiMarketing moi cho_thoi_dai_moi, marketing cho thời đại mới
Marketing moi cho_thoi_dai_moi, marketing cho thời đại mới
 
Bai giang marketing
Bai giang marketingBai giang marketing
Bai giang marketing
 
Vision Values - Nguyễn Ngọc Điệp (CEO Vật Giá)
Vision Values - Nguyễn Ngọc Điệp (CEO Vật Giá)Vision Values - Nguyễn Ngọc Điệp (CEO Vật Giá)
Vision Values - Nguyễn Ngọc Điệp (CEO Vật Giá)
 
Giang dạy marketing
Giang dạy marketingGiang dạy marketing
Giang dạy marketing
 
Giang day mkt45 tiet
Giang day mkt45 tietGiang day mkt45 tiet
Giang day mkt45 tiet
 
Marketing cơ bản cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Việt Nam - Bài 1
Marketing cơ bản cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Việt Nam - Bài 1Marketing cơ bản cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Việt Nam - Bài 1
Marketing cơ bản cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Việt Nam - Bài 1
 
Kỹ năng chăm sóc khách hàng
Kỹ năng chăm sóc khách hàngKỹ năng chăm sóc khách hàng
Kỹ năng chăm sóc khách hàng
 
Slide marketing toàn tập
Slide marketing toàn tậpSlide marketing toàn tập
Slide marketing toàn tập
 
Dao duc.ppti (2)
Dao duc.ppti (2)Dao duc.ppti (2)
Dao duc.ppti (2)
 
Lecture2 sales
Lecture2 salesLecture2 sales
Lecture2 sales
 
Kynangdienthoai
KynangdienthoaiKynangdienthoai
Kynangdienthoai
 

More from Đào Tạo Nll

Kỹ Năng Huấn Luyện
Kỹ Năng Huấn LuyệnKỹ Năng Huấn Luyện
Kỹ Năng Huấn Luyện
Đào Tạo Nll
 
Đọc Vị Qua Nét Mặt
Đọc Vị Qua Nét MặtĐọc Vị Qua Nét Mặt
Đọc Vị Qua Nét Mặt
Đào Tạo Nll
 
22 Quy Luật Bất Biến Của Marketing
22 Quy Luật Bất Biến Của Marketing22 Quy Luật Bất Biến Của Marketing
22 Quy Luật Bất Biến Của Marketing
Đào Tạo Nll
 
Khác biệt hay là chết - NLL
Khác biệt hay là chết - NLLKhác biệt hay là chết - NLL
Khác biệt hay là chết - NLL
Đào Tạo Nll
 
EQ ứng dụng trong công việc - NLL
EQ ứng dụng trong công việc - NLLEQ ứng dụng trong công việc - NLL
EQ ứng dụng trong công việc - NLL
Đào Tạo Nll
 
Trở Về Quá Khứ, Kiến Tạo Tương Lai
Trở Về Quá Khứ, Kiến Tạo Tương LaiTrở Về Quá Khứ, Kiến Tạo Tương Lai
Trở Về Quá Khứ, Kiến Tạo Tương Lai
Đào Tạo Nll
 
Nghệ thuật giao tiếp với đồng nghiệp
Nghệ thuật giao tiếp với đồng nghiệp Nghệ thuật giao tiếp với đồng nghiệp
Nghệ thuật giao tiếp với đồng nghiệp Đào Tạo Nll
 
Giao Tiếp Thuyết Phục - NLL
Giao Tiếp Thuyết Phục - NLLGiao Tiếp Thuyết Phục - NLL
Giao Tiếp Thuyết Phục - NLL
Đào Tạo Nll
 
Ebook test vân tay - NLL
Ebook test vân tay - NLLEbook test vân tay - NLL
Ebook test vân tay - NLL
Đào Tạo Nll
 

More from Đào Tạo Nll (10)

Kỹ Năng Huấn Luyện
Kỹ Năng Huấn LuyệnKỹ Năng Huấn Luyện
Kỹ Năng Huấn Luyện
 
Đọc Vị Qua Nét Mặt
Đọc Vị Qua Nét MặtĐọc Vị Qua Nét Mặt
Đọc Vị Qua Nét Mặt
 
22 Quy Luật Bất Biến Của Marketing
22 Quy Luật Bất Biến Của Marketing22 Quy Luật Bất Biến Của Marketing
22 Quy Luật Bất Biến Của Marketing
 
Khác biệt hay là chết - NLL
Khác biệt hay là chết - NLLKhác biệt hay là chết - NLL
Khác biệt hay là chết - NLL
 
EQ ứng dụng trong công việc - NLL
EQ ứng dụng trong công việc - NLLEQ ứng dụng trong công việc - NLL
EQ ứng dụng trong công việc - NLL
 
Kỹ năng sống - NLL
Kỹ năng sống - NLLKỹ năng sống - NLL
Kỹ năng sống - NLL
 
Trở Về Quá Khứ, Kiến Tạo Tương Lai
Trở Về Quá Khứ, Kiến Tạo Tương LaiTrở Về Quá Khứ, Kiến Tạo Tương Lai
Trở Về Quá Khứ, Kiến Tạo Tương Lai
 
Nghệ thuật giao tiếp với đồng nghiệp
Nghệ thuật giao tiếp với đồng nghiệp Nghệ thuật giao tiếp với đồng nghiệp
Nghệ thuật giao tiếp với đồng nghiệp
 
Giao Tiếp Thuyết Phục - NLL
Giao Tiếp Thuyết Phục - NLLGiao Tiếp Thuyết Phục - NLL
Giao Tiếp Thuyết Phục - NLL
 
Ebook test vân tay - NLL
Ebook test vân tay - NLLEbook test vân tay - NLL
Ebook test vân tay - NLL
 

Kỹ năng bán hàng - NLL

  • 2. M t s n ph m t t nh tộ ả ẩ ố ấ trên th gi i sế ớ ẽ không đ c s d ng...ượ ử ụ 2 Cho đến khi nó được bán!
  • 3. M c tiêu khoá h cụ ọ • Hoàn thành khoá h c, h c viên s có th :ọ ọ ẽ ể – Nh n th c đúng v ngh bán hàngậ ứ ề ề – Hoàn thi n k năng bán hàngệ ỹ – Nâng cao k năng giao ti p trong BHỹ ế – Thúc đ y hi u qu làm vi c c a ng i BHẩ ệ ả ệ ủ ườ – Chia s kinh nghi m gi a các h c viênẻ ệ ữ ọ 3
  • 4. Suy cho cùng m i ng iọ ườ đ u s ng b ng cách bánề ố ằ m t cái gì đóộ R.L.Stevenson 4
  • 5. K năng bán hàngỹ • Các khái ni m c b nệ ơ ả • Yêu c u đ i v i ng i bán hàngầ ố ớ ườ • B y công đo n c a chu trình bán hàngả ạ ủ • K ho ch cá nhânế ạ 5
  • 6. K năng bán hàngỹ • Các khái ni m c b nệ ơ ả • Yêu c u đ i v i ng i bán hàngầ ố ớ ườ • B y công đo n c a chu trình bán hàngả ạ ủ • K ho ch cá nhânế ạ 6
  • 7. Các khái ni m c b nệ ơ ả • Ngh bán hàngề • Bán hàng • Khách hàng 7
  • 8. Ng i bán hàng gi i:ườ ỏ • Không bao gi tr l i “không”ờ ả ờ • Có th bán m i thể ọ ứ • Có th bán cho b t kỳ aiể ấ • Có th bán trong m i hoàn c nhể ọ ả • Có năng khi u bán hàng b m sinhế ẩ 8
  • 9. Ng i bán hàng gi i:ườ ỏ • Bi t cách giao ti p và thuy t ph cế ế ế ụ • Ki m ti n nhanh chóngế ề • Có nhi u k x oề ỹ ả • Nh y c m v i nhu c u c a kháchạ ả ớ ầ ủ • Có cu c s ng đ y ni m vui, th tháchộ ố ầ ề ử 9
  • 10. Ng i bán hàng gi i:ườ ỏ • Thông minh, tinh t , năng đ ng,…ế ộ • Có v trí xã h i t tị ộ ố • N m b t t t k năng công vi cắ ắ ố ỹ ệ • Coi khách hàng là ng i tr l ng cho mìnhườ ả ươ • Bi t l ng nghe ý ki n khách hàngế ắ ế • Bi t kh i d y lòng mong mu n c a KHế ơ ậ ố ủ 10
  • 11. Ng i bán hàngườ gi i nh tỏ ấ là ng i bi tườ ế l ng nghe t t nh tắ ố ấ 11
  • 12. Hi uệ suất nghe? 12 25 - 30%
  • 13. Chu trình l ng ngheắ 13 Tập trung Tham dự Hiểu Ghi nhớ Hồi đáp Phát triển Mong muốn thấu hiểu Thượng đế
  • 14. 14 Vương Nhĩ Nhãn Nhất Tâm Luôn luôn lắng nghe, luôn luôn thấu hiểu Lắng nghe là hùng biện nhất
  • 15. Th nào là mua hàng?ế Mua hàng là quá trình khách hàng ra quy t đ nhế ị đ i m t s ti n nh t đ nhổ ộ ố ề ấ ị l y m t s n ph m ho c d ch v nào đóấ ộ ả ẩ ặ ị ụ đ tho mãn nhu c u c a mìnhể ả ầ ủ 15
  • 16. Khách hàng mua gì? •Gi i phápả •C m giácả 16
  • 17. 17
  • 18. Th nào là bán hàng?ế Là quá trình ng i bán hàngườ t v n, h tr , h ng d nư ấ ỗ ợ ướ ẫ khách hàng phát tri n và hoàn thành quy t đ nhể ế ị mua hàng c a hủ ọ 18
  • 19. Bán hàng • Là quá trình trao đ iổ • Tìm hi u và tho mãn nhu c uể ả ầ • Xây d ng quan h lâu dài cùng có l iự ệ ợ 19
  • 20. Mô hình bán hàng ki u cũể 20 10% Giao tiếp 20% Đánh giá 30% Trình bày 40% Kết thúc
  • 21. Mô hình bán hàng ki u m iể ớ 21 40% Xây dựng lòng tin 30% Xác định nhu cầu 20% Trình bày giải pháp 10% Xác nhận và kết thúc
  • 23. Bán hàng ki u cũể • Th đ ng:ụ ộ – Phong cách “quan ch c”ứ • Thúc ép khách: – Phong cách “tr em đ ng ph ”ẻ ườ ố • Ng nh n v nhu c u:ộ ậ ề ầ – Phong cách “ti p th bia”ế ị 23
  • 24. Bán hàng ki u cũể • Không có chi n l c lâu dài:ế ượ – Phong cách “ti u th ng”ể ươ • Đ i đ u tr c ti p v i đ i th :ố ầ ự ế ớ ố ủ – Phong cách “Pluto” 24
  • 25. Bán hàng t v nư ấ • Ti p c n:ế ậ – Khách hàng là th ng đượ ế • Ý đ nh:ị – H ng d n, tr giúpướ ẫ ợ • Ph ng pháp:ươ – Luôn luôn khai thác 25
  • 26. Bán hàng t v nư ấ • Th c t :ự ế – Luôn luôn l ng nghe, quan sátắ • K t qu :ế ả – Đ a ra gi i phápư ả • M c tiêu:ụ – Xây d ng quan h lâu dàiự ệ 26
  • 27. So sánh hai ph ng phápươ Bán hàng kiểu cũ Bán hàng tư vấn Người BH giỏi là giỏi thủ đoạn, mánh khoé Người BH giỏi là hiểu biết và thực sự quan tâm Người BH giỏi phản bác được mọi ý kiến phản đối của KH Người BH giỏi là người biết tìm gịải pháp cho mọi sự chống đối Người bán và người mua: một kẻ thắng một kẻ thua Người bán và người mua: hai bên đều có lợi 27
  • 28. So sánh hai ph ng phápươ Bán hàng kiểu cũ Bán hàng tư vấn Bán hàng là một cuộc chạy đua trí tuệ Bán hàng là cung cấp một giải pháp Bán hàng là thuyết phục Bán hàng là hỗ trợ Người BH giỏi phải bán bằng được sản phẩm Bán hàng là sự hỗ trợ ra quyết định Khách hàng là đối thủ, luôn nói dối KH là đối tác muốn tin tưởng người BH 28
  • 29. So sánh hai ph ng phápươ Bán hàng kiểu cũ Bán hàng tư vấn Kết thúc thương vụ là mục tiêu số một Tiếp tục phát triển các thương vụ sau là mục tiêu số một Hiệu quả tức thời ăn ngay Hiệu quả lâu dài, lặp đi lặp lại Phong cách nửa vời Phong cách chuyên nghiệp 29
  • 30. Bán hàng là ngh thu t thuy tệ ậ ế ph c ng i khác làm m t vi cụ ườ ộ ệ mà b n không có quy n b tạ ề ắ ng i ta làm vi c đóườ ệ 30
  • 31. Khách hàng là Th ng đượ ế 31
  • 32. Th ng đ ?ượ ế • Thành tâm (nh khi đ ng tr c ban th / cây thánh giá)ư ứ ướ ờ • Nh nhõmẹ (nh khi v a m i kh n vái/ c u nguy n xong)ư ừ ớ ấ ầ ệ 32
  • 33. T m quan tr ng c a khách hàngầ ọ ủ 33 Sức mua của khách hàng Gây ra Sự cạnh tranh Dẫn đến Quyền lựa chọn
  • 34. Khách hàng là • Ng i cho ta vi c làmườ ệ • Ng i cho công ty l i nhu nườ ợ ậ • Ng i mà ta ph thu c vàoườ ụ ộ • Khách hàng không ph i là đ tranh cãiả ể • Không ai th ng khi cãi nhau v i kháchắ ớ • Ng i thông tin v đ i th c nh tranhườ ề ố ủ ạ 34
  • 35. Khách hàng là "ông ch " duy nh t trủ ấ ả l ng; sa th i nhân viên, k c giám đ c;ươ ả ể ả ố th m chí gi i th công ty b ng cách tiêuậ ả ể ằ ti n ch khác.ề ở ỗ Giám đ c ch là ng i th c thiố ỉ ườ ự m nh l nh c a khách hàng.ệ ệ ủ 35
  • 36. Khách hàng là ai? 36 Người quyết định Người thụ hưởng Người sử dụng
  • 37. Khách hàng bên ngoài tr l ng cho ta (ti n)ả ươ ề Khách hàng n i bộ ộ cho ta tình c m (tình)ả Đ s ng, ta c n ti n b c và tình c mể ố ầ ề ạ ả Có nghĩa là c nầ Khách hàng 37
  • 38. Công ty đ nh h ng n i bị ướ ộ ộ 38 Nhân viên trực tiếpNhân viên trực tiếp Giám sát viênGiám sát viên Quản trị viênQuản trị viên CEOCEO Khách hàngKhách hàng
  • 39. Công ty đ nh h ng n i bị ướ ộ ộ • Tuyên d ng ng i hoàn thành nhi m vươ ườ ệ ụ • Làm c p trên vui lòng ch không ph i KHấ ứ ả • Thăng ti n trên c s thâm niên, quan hế ơ ở ệ • Đào t o theo ch c năng, không theo yêu c uạ ứ ầ 39
  • 40. Công ty đ nh h ng n i bị ướ ộ ộ • Không giao d ch thì không ch u trách nhi mị ị ệ • Quy t đ nh không có ý ki n ng i giao d chế ị ế ườ ị • Thiên v các gi i pháp tình th , ng n h nề ả ế ắ ạ 40
  • 41. Công ty đ nh h ng KHị ướ 41 Nhân viên trực tiếpNhân viên trực tiếp Khách hàngKhách hàng Quản trị viên/ Giám sát viênQuản trị viên/ Giám sát viên CEO/ Quả trị viên cao cấpCEO/ Quả trị viên cao cấp
  • 42. Công ty đ nh h ng KHị ướ • Tuyên d ng ng i th a mãn KH, nhi m vươ ườ ỏ ệ ụ • Giúp c p d i làm hài lòng khách hàngấ ướ • Thăng ti n trên c s k năng và thâm niênế ơ ở ỹ • T p trung đào t o k năng giao ti p, k thu tậ ạ ỹ ế ỹ ậ 42
  • 43. Công ty đ nh h ng KHị ướ • Th u hi u KH bên ngoài và KH n i bấ ể ộ ộ • Quy t đ nh có tham gia c a ng i giao d chế ị ủ ườ ị • Coi tr ng các gi i pháp t ng th lâu dàiọ ả ổ ể 43
  • 44. Lu t bán hàngậ • Đi u 1:ề Khách hàng luôn luôn đúng • Đi u 2:ề N u có ý nghĩ khác, hãy xem l i đi u 1ế ạ ề 44
  • 45. K năng bán hàngỹ • Các khái ni m c b nệ ơ ả • Yêu c u đ i v i ng i bán hàngầ ố ớ ườ • B y công đo n c a chu trình bán hàngả ạ ủ • K ho ch cá nhânế ạ 45
  • 46. Yêu c u đ i v i ng i BHầ ố ớ ườ • Sáng t oạ • Có k ho chế ạ • Nhi t tìnhệ • Hi u bi t v s n ph m, d ch vể ế ề ả ẩ ị ụ • Hi u bi t v công ty và đ i thể ế ề ố ủ 46
  • 47. Yêu c u đ i v i ng i BHầ ố ớ ườ • Th u hi u khách hàngấ ể • Giao ti p t tế ố • Bi t l ng ngheế ắ • Bi t cách thuy t ph cế ế ụ • Bi t cách k t thúcế ế 47
  • 48. Yêu c u đ i v i ng i BHầ ố ớ ườ • Hình th c phù h pứ ợ • Hi u tâm lý khách hàngể • Thái đ hoà nhã, l ch sộ ị ự • Nhanh nh nẹ • Bán đ c hàngượ 48
  • 49. Nguyên nhân th t b iấ ạ • Thi u tính sáng t oế ạ 55% • K ho ch, t ch c t iế ạ ổ ứ ồ 39% • Thi u hi u bi t v s n ph mế ể ế ề ả ẩ 37% • Thi u nhi t tìnhế ệ 31% • Thi u quan tâm khách hàngế 30%49
  • 50. Nguyên nhân th t b iấ ạ • Thi u đào t o bài b nế ạ ả 23% • Thi u m c tiêu cá nhân rõ ràngế ụ 20% • Thi u hi u bi t th tr ngế ể ế ị ườ 19% • Thi u ki n th c v công ty mìnhế ế ứ ề 16% • Thi u ki m soát ch t chế ể ặ ẽ 9%50
  • 51. Tam giác yêu c u - A.S.K.ầ 51 ASK Kiến thức (Knowledge) Kỹnăng(Skills) Tháiđộ(Attitude)
  • 52. Th ng v thành côngươ ụ • 80%: Thái độ – Nhi t tìnhệ – Kiên trì • 20%: K năng và ki n th cỹ ế ứ – K năng chuyên mônỹ – Hi u bi t s n ph m, công ty, th tr ngể ế ả ẩ ị ườ 52
  • 53. Đ c tính hàng đ u c a ng i bánứ ầ ủ ườ hàng là thái đ t tộ ố , r i m i đ n kinhồ ớ ế nghi m, trình đ , đào t o r i di nệ ộ ạ ồ ệ m o.ạ Các tiêu chu n sau đ u có th nângẩ ề ể cao n u cóế thái đ t tộ ố McDonal 53
  • 54. Thái độ • C chử ỉ – Nhìn th ng vào khách hàng khi nói chuy nẳ ệ – T ra nhanh nh n, thú vỏ ẹ ị – Tránh u o i, ch m ch p và thi u di n c mể ả ậ ạ ế ễ ả • Ngo i hìnhạ – Nhìn th y là nh n ra ngay nhà chuyên nghi pấ ậ ệ 54
  • 55. Mu n tr thành nhàố ở chuyên nghi p tr c tiênệ ướ trông ph i gi ng chuyênả ố nghi pệ 55
  • 56. Thái độ • T phân tíchự – Nh n khuy t đi m và c g ng kh c ph c.ậ ế ể ố ắ ắ ụ – T h i có th có ph ng pháp nào t t h n?ự ỏ ể ươ ố ơ • Tránh tranh lu nậ – Tranh lu n: th ng -> Bán hàng: th t b iậ ắ ấ ạ – Tránh các cu c tranh lu n không c n thi tộ ậ ầ ế 56
  • 57. Ta c n th ngầ ắ hay cùng thành công? 57
  • 59. L y nhân nghĩaấ đ th ng hung tànể ắ Đem chí nhân đ thay c ng b oể ườ ạ Nguy n Trãiễ 59
  • 60. 60
  • 61. Thái độ • Nhi t tìnhệ – Đi u này s nh h ng đ n khách hàngề ẽ ả ưở ế – Nhi t tình không t đ n n u mình không cóệ ự ế ế • Tin t ngưở – Tin t ng vào s n ph m, công ty, chính mìnhưở ả ẩ – Là x ng s ng c a nhi t tìnhươ ố ủ ệ – Là kh năng đ th c hi n công vi c hi u quả ể ự ệ ệ ệ ả 61
  • 62. Thái độ • Thành th t và trung th cậ ự – Khách hàng có th hi u và c m nh n đ cể ể ả ậ ượ – Trình bày g i ý c a b n thành th tợ ủ ạ ậ – B n đang th t s đem l i l i ích cho hạ ậ ự ạ ợ ọ • S d ng th i gianử ụ ờ – Th i gian là ti n b cờ ề ạ – S d ng c n th n và khôn khéoử ụ ẩ ậ 62
  • 63. Thái độ • Kh năng l ng ngheả ắ – Nói là gieo nghe là g tặ – Hãy chú ý l ng nghe khách hàngắ • Kiên trì – KH có th nóiể không khi h có th nóiọ ể có – Không đ h t ch i m t cách d dàngể ọ ừ ố ộ ễ 63
  • 64. Không bi t c i, đ ng bán hàng.ế ườ ừ 64
  • 65. Thành công trong bán hàng: B t đ u tắ ầ ừ lòng ham mu n ti p xúc v iố ế ớ khách hàng ti m năngề Ch không ch phát sinh tứ ỉ ừ quá trình ti p xúc v i khách hàngế ớ 65
  • 66. 7 cách tâm ni mệ 1. T xem mình là chự ủ 2. T v n thay vì bán hàngư ấ 3. Tr thành c v n c a khách hàngở ố ấ ủ 4. Ti n hành công vi c hoàn h oế ệ ả 66
  • 67. 7 cách tâm ni mệ 5. Đ nh h ng tr thành nhà chi n l c BHị ướ ở ế ượ 6. Tr thành ng i bán hàng gi i nh tở ườ ỏ ấ 7. Th c hi n quy lu t vàng trong bán hàngự ệ ậ 67
  • 68. 7 quy lu t tâm lý bán hàngậ • Quy lu t nhân quậ ả • Quy lu t đ n bùậ ề • Quy lu t t p trungậ ậ • Quy lu t v ni m tinậ ề ề • Quy lu t h p d nậ ấ ẫ • Quy lu t t ng ph nậ ươ ả • Quy lu t ki m soátậ ể 68
  • 69. Quy lu t nhân quậ ả 69 Vùng thoải mái Tự hình dung Tự đánh giá về mình Lý tưởng hóa Cố gắng sống theo những điều tốt nhất Tự hài lòng Bạn thích mình như thế nào Thành quả tốt nhất
  • 70. Quy lu t đ n bùậ ề • B n luôn đ c khen th ng n u:ạ ượ ưở ế – Luôn có ý t ng sáng t o, l c quanưở ạ ạ – Th c hi n công vi c hoàn h oự ệ ệ ả – Kinh nghi m xác th c trong các ho t đ ngệ ự ạ ộ 70
  • 71. Quy lu t t p trungậ ậ 71 Kỹ năng và hành vi chuyên nghiệp Hiệu quả bán hàng cuối cùng. Mong muốn tăng hiệu quả bán hàng Năng động Lợi ích Cách suy nghĩ
  • 72. Quy lu t v ni m tinậ ề ề • Ni m tin thuy t ph c đ c khách hàngề ế ụ ượ • Ni m tin lo i b suy nghĩ tiêu c cề ạ ỏ ự • Ni m tin ki m soát k t qu th c hi nề ể ế ả ự ệ 72 Tin rằng bạn có thể làm được và trở thành người BH giỏi nhất Cuối cùng bạn sẽ là người BH
  • 73. Quy lu t h p d nậ ấ ẫ Càng ph c v t t thì s n ph m, d ch v c a b nụ ụ ố ả ẩ ị ụ ủ ạ càng h p d n khách hàng nhi u h nấ ẫ ề ơ – L c quan v i chính b n và s n ph mạ ớ ạ ả ẩ – Ho t đ ng tâm lý tích c cạ ộ ự – Thu hút thêm nhi u khách hàng ti m năngề ề 73
  • 74. Quy lu t t ng ph nậ ươ ả Th gi i bên ngoài ph n ánh th gi iế ớ ả ế ớ bên trong c a chúng taủ 74
  • 75. Quy lu t ki m soátậ ể • Duy trì và phát tri n ho t đ ng bán hàngể ạ ộ • T o cho ta môi tr ng t th hi nạ ườ ự ể ệ • Cho c m giác đ c giao vi c quan tr ngả ượ ệ ọ • Cho tính l c quan, khuy n khích tích c cạ ế ự 75
  • 76. K năng bán hàngỹ • Các khái ni m c b nệ ơ ả • Yêu c u đ i v i ng i bán hàngầ ố ớ ườ • B y công đo n c a chu trình bán hàngả ạ ủ • K ho ch cá nhânế ạ 76
  • 77. 7 b c ti p c nướ ế ậ 1. Tìm ki mế 2. Chu n bẩ ị 3. Ti p c nế ậ 4. Trình bày 5. X lý t ch iử ừ ố 6. K t thúcế 7. Theo đu iổ 77
  • 78. 7 b c ti p c nướ ế ậ 1. Tìm ki mế 2. Chu n bẩ ị 3. Ti p c nế ậ 4. Trình bày 5. X lý t ch iử ừ ố 6. K t thúcế 7. Theo đu iổ 78
  • 79. Khách hàng ti m năngề 1. Có nhu c u v s n ph m, d ch vầ ề ả ẩ ị ụ 2. Có kh năng thanh toánả 3. Có kh năng ti p c nả ế ậ 4. Quy n mua (ai có quy n quy t đ nh?)ề ề ế ị 79
  • 80. T i sao ph i tìm ki m KH?ạ ả ế • Tìm ki m là b c đ u tiên đ bán hàngế ướ ầ ể C p nh t danh sách h ng ngàyậ ậ ằ 80
  • 81. Khách hàng ti m năng nh ti n trongề ư ề tài kho n c a công tyả ủ 81
  • 82. Khách hàng ti m năngề nh dòng máu c a m tư ủ ộ c th kho m nhơ ể ẻ ạ 82
  • 83. Ph ng pháp tìm ki mươ ế • B n bè thân h uạ ữ • Các chu i m t xíchỗ ắ • Nh ng trung tâm nh h ngữ ả ưở • Các đ n v bán s n ph m b xungơ ị ả ẩ ổ • Quan sát • Niên giám và danh sách 83
  • 84. Ph ng pháp tìm ki mươ ế • Th tr c ti pư ự ế • Các ch ng trình qu ng cáoươ ả • Các h i th o, h i nghộ ả ộ ị • H i ch th ng m i, tri n lãmộ ợ ươ ạ ể • Gi i thi u s n ph mớ ệ ả ẩ • Khách hàng 84
  • 85. M i khi đ m t m t kháchỗ ể ấ ộ hàng, b n s đánh m tạ ẽ ấ thêm 250 khách hàng ti m năng khácề n a.ữ 85
  • 86. Ph ng pháp tìm ki mươ ế • M ng Internetạ • M trang Webở • Báo chí, truy n hình, đàiề • Phát quà tr c ti pự ế • ... 86
  • 88. Không đánh giá đúng khách hàng ti m năng đ ng nghĩa v i vi c lãngề ồ ớ ệ phí th i gian, doanh s và ti n b c.ờ ố ề ạ 88
  • 89. 7 b c ti p c nướ ế ậ 1. Tìm ki mế 2. Chu n bẩ ị 3. Ti p c nế ậ 4. Trình bày 5. X lý t ch iử ừ ố 6. K t thúcế 7. Theo đu iổ 89
  • 90. Chu n bẩ ị • T i sao c n ph i chu n b tr cạ ầ ả ẩ ị ướ • Các lo i thông tin c n chu n bạ ầ ẩ ị • Các k ho ch c n chu n bế ạ ầ ẩ ị 90
  • 91. T i sao ph i chu n b ?ạ ả ẩ ị • Đ có nh ng thông tin c th v khách hàngể ữ ụ ể ề • Bi t đ c nh ng y u t có th nh h ngế ượ ữ ế ố ể ả ưở • T o thu n ti n trong giao ti p v i khách hàngạ ậ ệ ế ớ • T o hình nh tin c y và u th c nh tranhạ ả ậ ư ế ạ 91
  • 92. C n chu n b gì?ầ ẩ ị • Chu n b tinh th n cho chính mìnhẩ ị ầ • Thông tin v s n ph m/ d ch v c a mìnhề ả ẩ ị ụ ủ • Thông tin v cá nhân và công ty c a KHề ủ • Thông tin v ngành kinh doanh c a KHề ủ • Thông tin v đ i th c nh tranhề ố ủ ạ 92
  • 93. Đ c tính và l i íchặ ợ • Đ c tính là tính ch t c a s n ph m ch khôngặ ấ ủ ả ẩ ứ ph i là m t ph n c a s n ph mả ộ ầ ủ ả ẩ • L i ích là nh ng gì s n ph m có th đemợ ữ ả ẩ ể l i cho khách hàngạ 93
  • 94. Liên h v đ c tính c a s nệ ề ặ ủ ả ph m v i nhu c u c a kháchẩ ớ ầ ủ hàng Công th c F-A-Bứ 94
  • 95. Đ c tính và l i íchặ ợ Dịch vụ Đặc tính Lợi ích Mobi Fone Mobi Card SMS Không tiện nói qua điện thoại Gửi nhận thông tin chính xác Luôn gửi được tin nhắn Mobi Fone Hộp thư thoại Liên lạc thông suốt 24/24 Tính bảo mật cao Dễ sử dụng 95
  • 96. Th u hi uấ ể khách hàng 96
  • 97. Y u t tác đ ng đ n mua hàngế ố ộ ế • Lu t phápậ • K thu tỹ ậ • Thái độ • Kỳ v ngọ • Đi u ki n kinh tề ệ ế • Đi u ki n c nh tranhề ệ ạ 97
  • 98. Khách hàng là cá nhân • Bi t tr c đôi đi u v b n bè, ngh nghi pế ướ ề ề ạ ề ệ • Giao ti p s t t h n n u 2 phía bi t nhauế ẽ ố ơ ế ế 98
  • 99. M t b cái lý không b ng m t tí cáiộ ồ ằ ộ tình 99
  • 100. Khách hàng là công ty • D ki n v ho t đ ng c a công ty:ữ ệ ề ạ ộ ủ – Công ty s n xu t hay bán gì?ả ấ – Công ty bán hàng đ n th tr ng nào?ế ị ườ – Các k ho ch cho t ng lai?ế ạ ươ – V n đ đang ph i đ i m t?ấ ề ả ố ặ 100
  • 101. Khách hàng là công ty • Đ c tính mua hàng c a công ty:ặ ủ – Công ty đang s d ng d ch v c a ai?ử ụ ị ụ ủ – Ph ng th c thanh toán nh th nào?ươ ứ ư ế – M c đ hài lòng v nhà cung c p?ứ ộ ề ấ – Ngày k t thúc h p đ ng?ế ợ ồ 101
  • 102. K ho ch làm vi c v i KHế ạ ệ ớ • Tôi s ph i làm vi c v i ai?ẽ ả ệ ớ • Nhu c u và quan tâm c a khách hàng?ầ ủ • Danh sách các đ c tính & l i ích liên quanặ ợ • Ch ng c nào tôi có th xu t trình hi u qu ?ứ ứ ể ấ ệ ả • D ng ch ng đ i nào có th x y ra?ạ ố ố ể ả • K thu t k t thúc nào?ỹ ậ ế 102
  • 103. K ho ch làm vi c v i KHế ạ ệ ớ • K t qu nào tôi mu n đ t đ c?ế ả ố ạ ượ – Xây d ng m i quan hự ố ệ – Gi i thích đ c đ c tính & l i íchả ượ ặ ợ – Ký đ c h p đ ngượ ợ ồ – Th c hi n công vi c h u mãi,…ự ệ ệ ậ 103
  • 104. Không chu n b làẩ ị chu n b cho th t b iẩ ị ấ ạ 104
  • 105. 7 b c ti p c nướ ế ậ 1. Tìm ki mế 2. Chu n bẩ ị 3. Ti p c nế ậ 4. Trình bày 5. X lý t ch iử ừ ố 6. K t thúcế 7. Theo đu iổ 105
  • 106. Không có c h i th hai đơ ộ ứ ể gây N T NG BAN Đ UẤ ƯỢ Ầ 106
  • 107. 3 b c ti p c nướ ế ậ • Thâm nh pậ • Hình thành quan hệ • Thu hút s chú ýự 107
  • 108. Th tínư • Ph ng ti n có giá tr kém nh tươ ệ ị ấ • Nên g iử đích danh • Có th đ nghể ề ị ngày, gi h nờ ẹ • Ti p t cế ụ v i m t cu c đi n tho iớ ộ ộ ệ ạ 108
  • 109. Đi n tho iệ ạ • Không có hình nh tr c di n v i KHả ự ệ ớ • Khó đoán đ c ph n ngượ ả ứ • M c tiêu duy nh t:ụ ấ H n g pẹ ặ 109
  • 110. Đi n tho iệ ạ • 75% không đ t m c đích trong l n đ u tiênạ ụ ầ ầ • 67% c t ngang nh ng vi c quan tr ng h nắ ữ ệ ọ ơ • 50% s cu c g i là thông tin m t chi uố ộ ọ ộ ề 110
  • 111. Nghe đi n tho iệ ạ • Tr l i ngay và x ng danh, ch c vả ờ ư ứ ụ • H i tên n u ng i g i không x ng danhỏ ế ườ ọ ư • Ghi l i l i nh n m t cách chính xácạ ờ ắ ộ • Đ ng đ ng i g i ch đ iừ ể ườ ọ ờ ợ • Chuy n đúng ng i c n g iể ườ ầ ọ 111
  • 112. Ng i g i gi n dườ ọ ậ ữ • Dành th i gian cho h x gi nờ ọ ả ậ • Đ ng nghe xa tai đ vùa đ ngheể ố ể ủ • Ghi l i nh ng l i phàn nàn, ch i r aạ ữ ờ ử ủ • Nói tên, xác nh n s quan tr ng c a v n đậ ự ọ ủ ấ ề • Chuy n cu c g i đ n ng i có th gi i quy tể ộ ọ ế ườ ể ả ế • U ng m t c c n c tr c khi làm vi c khácố ộ ố ướ ướ ệ 112
  • 113. Đ nghe đi n tho i hi u quể ệ ạ ệ ả • D ng t t c các vi c khác l iừ ấ ả ệ ạ • Nói rõ ràng vào ng ngheố • L c quan, vui vạ ẻ 113
  • 114. Lên KH và t ch c cu c g iổ ứ ộ ọ • L p danh sách cu c g iậ ộ ọ – Tên – Đ a chị ỉ – Đi n tho i,…ệ ạ • Th i gian g i phù h pờ ọ ợ – Ngày – Giờ 114
  • 115. Th i gian g iờ ọ • K toán viên: tránh 01 đ n 05 hàng thángế ế • Nhân viên ngân hàng: tr c 10h sau17hướ • Hoá h c gia, k s : 13h đ n 15họ ỹ ư ế • Giáo s : th Hai đ n th Sáuư ứ ế ứ • Nhà th u xây d ng: tr c 9h, sau 17hầ ự ướ 115
  • 116. Th i gian g iờ ọ • Nha s : Tr c 10hỹ ướ • Nhà thu c, ti m t p hoá: 13h đ n 15hố ệ ạ ế • Đ i di n th ng m i, th ng gia, qu n lýạ ệ ươ ạ ươ ả c a hàng, tr ng các b ph n: sau 10h30ử ưở ộ ậ • Lu t gia: 11h đ n 14hậ ế 116
  • 117. Th i gian g iờ ọ • Y s , ph u thu t gia: 8h30-10h, sau16hỹ ẫ ậ • Giáo s và giáo viên: 7h đ n 8hư ế • Biên t p viên, nhà in: sau 15hậ • Nhân viên ăn l ng: nhà, vào bu i t iươ ở ổ ố 117
  • 118. G i đi n tho iọ ệ ạ • Ghi n i dung c n trao đ i tr c khi g iộ ầ ổ ướ ọ • Chào, gi i thi u b n thân, công tyớ ệ ả • Phát bi u m c đích cu c g iể ụ ộ ọ • Ghi chép trong khi đàm tho iạ • X lý t ch iử ừ ố • K t thúc m t cách tích c cế ộ ự 118
  • 119. H p th tho iộ ư ạ • Chào, gi i thi u b n thân, công tyớ ệ ả • Đ l i l i nh n chi ti tể ạ ờ ắ ế • Đ xu t th i gian đ h / b n g i l iề ấ ờ ể ọ ạ ọ ạ • Luôn đ a ra các l a ch n đ nói tr c ti pư ự ọ ể ự ế 119
  • 120. Gi ng nói vui vọ ẻ • Luôn th hi n n c i trong gi ng nóiể ệ ụ ườ ọ • Gi ng nói th hi n tính cáchọ ể ệ • Gi ng nói th hi n s thân thi n và nhi t tìnhọ ể ệ ự ệ ệ • Th c hi n 6 quy t c vàngự ệ ắ 120
  • 121. 6 quy t c vàngắ 1. Thay đ i t c đ nói, l ng nghe, đ t câu h iổ ố ộ ắ ặ ỏ 2. Thay đ i đ cao phù h p v i ng i ngheổ ộ ợ ớ ườ 3. Nói th ng vào mic, đ mic cách mi ng 4 cmẳ ể ệ 4. Th hi n nh nói tr c ti p v i ng i ngheể ệ ư ự ế ớ ườ 5. Truy n đ t l i ích sáng t o, phát âm rõ ràngề ạ ợ ạ 6. Nói đ n gi n, tránh thu t ng , t lóngơ ả ậ ữ ừ 121
  • 122. 30 giây quan tr ng nh tọ ấ • Hình thành m i quan hố ệ • Thu hút s chú ý ngay t lúc nh p cu cự ừ ậ ộ 122
  • 123. Hình thành quan hệ • Luôn có m t rào ch n v giao ti pộ ắ ề ế • Không khí phòng th c n đ c phá vủ ầ ượ ỡ • Ng i bán hàng làm gì?ườ – Công vi c c a Bác sĩệ ủ – Khám - Ch n đoán - Kê đ nẩ ơ 123
  • 124. Hãy dành th i gian đờ ể khám phá ra nhu c u vàầ v n đ c a khách hàngấ ề ủ 124
  • 125. Câu h iỏ • Thăm dò • Thu th p thông tinậ • Kích thích suy nghĩ 125
  • 126. Câu h i thăm dòỏ • Dùng đ xây d ng cu c đ i tho iể ự ộ ố ạ • Có 3 ph n:ầ – Phát bi u s ki nể ự ệ – Quan sát – Câu h i d ng thăm dò đ i tho iỏ ạ ố ạ 126
  • 127. Câu h i thu th p thông tinỏ ậ • Tìm ki m thêm thông tin chi ti tế ế • H i s b t ti n khi ti p t c s d ng d ch vỏ ự ấ ệ ế ụ ử ụ ị ụ • Thay đ i đ tàiổ ề • Ti p c n tr c ti p thông tin đ c thùế ậ ự ế ặ • Ki m tra thông tinể 127
  • 128. Câu h i kích thích suy nghĩỏ • Dùng câu h i mỏ ở • Dùng câu h i đánh giá tr c ti pỏ ự ế • Đ KH t so sánh v i đ i th c nh tranhể ự ớ ố ủ ạ • Không ép KH th hi n s n sàng muaể ệ ẵ 128
  • 129. 129
  • 130. Ph u bán hàngễ • Ph u d n ch t l ng ch y theo ý mu nễ ẫ ấ ỏ ả ố • “Ph u bán hàng” là các câu h iễ ỏ • D n khách hàng đi đ n quy t đ nh mua hàngẫ ế ế ị 130
  • 131. L i chàoờ cao h n mâm cơ ỗ 131
  • 132. 7 b c ti p c nướ ế ậ 1. Tìm ki mế 2. Chu n bẩ ị 3. Ti p c nế ậ 4. Trình bày 5. X lý t ch iử ừ ố 6. K t thúcế 7. Theo đu iổ 132
  • 133. Ch a ngheư thì đ ng nói!ừ 133
  • 134. C u trúcấ 134 Mở đầu Thân bài Kết luận
  • 135. Trình bày s n ph mả ẩ 135
  • 136. Khách hàng không mua s nả ph m, d ch v mà muaẩ ị ụ GI I PHÁPẢ cho V N ĐẤ Ề c a hủ ọ 136
  • 137. Liên h v đ c tính c a s nệ ề ặ ủ ả ph m v i nhu c u c a kháchẩ ớ ầ ủ hàng Công th c F-A-Bứ 137
  • 138. Bài t p phân tích F-A-Bậ Dịch vụ Đặc tính Lợi ích 138
  • 139. Các y u t chú ý khi phân tíchế ố • Đ c tínhặ • L i íchợ • Tính thu n ti nậ ệ • Đ ng c đ c tho mãnộ ơ ượ ả • Ph ng ti n th hi nươ ệ ể ệ 139
  • 140. Gi i h nớ ạ các đi m chínhể 140
  • 141. Đa th lo n tâmư ạ 141
  • 142. 142
  • 143. Bi t nhi uế ề không b ng bi t đi uằ ế ề 143
  • 144. Khái ni m phi ngôn tệ ừ Hữu thanh Vô thanh Phi ngôn từ Giọng nói (chất giọng, âm lượng, độ cao…), tiếng thở dài, kêu la Điệu bộ, dáng vẻ, trang phục, nét mặt, ánh mắt, di chuyển, mùi… Ngôn từ Từ nói Từ viết 144
  • 145. S c m nh thông đi pứ ạ ệ 145
  • 146. Trăm nghe không b ng m t th yằ ộ ấ 146
  • 147. G i ý v minh hoợ ề ạ • V ch tr c k ho ch minh hoạ ướ ế ạ ạ • Ki m tra v t m uể ậ ẫ • Li t kê đ c tính và ti n íchệ ặ ệ • Khung c nh minh hoả ạ 147
  • 148. 10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể 1. Nghi th cứ – Nghi th c là sân ch iứ ơ – Ta có th m t đi m ho c đ c đi mể ấ ể ặ ượ ể 148
  • 149. 10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể 2. T thư ế – Ng v phía sau: d ng l i - đèn đả ề ừ ạ ỏ – Ng i th ng: th n tr ng - đèn vàngồ ẳ ậ ọ – Ng v phía tr c: ti p t c - đèn xanhả ề ướ ế ụ 149
  • 150. 10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể 3. Nét m tặ – Có nh ng nét r xu ng: d ng l iữ ủ ố ừ ạ – Nét m t vô c m: th n tr ngặ ả ậ ọ – Các nét th dãn, d ch u: ti p t cư ễ ị ế ụ 150
  • 151. 10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể 4. Ánh m tắ – Nhìn li c, tránh nhìn, nhìn tr ng tr ng lâu, nháyế ừ ừ m t quá nhi u, co đ ng t l i: d ng l iắ ề ồ ử ạ ừ ạ – Nhìn vô c m, nhìn đi n i khác: th n tr ngả ơ ậ ọ – Nhìn c i m lúc g p, trong qúa trình đàm phán,ở ở ặ con ng i m to: ti p t cươ ở ế ụ 151
  • 152. 10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể 5. Cánh tay – Khoanh tay tr c ng c: d ng l iướ ự ừ ạ – Tay đ hai bên, b t đ ng: c n th nể ấ ộ ẩ ậ – Tay đ a ra tr c nh vòng ôm: ti p t cư ướ ư ế ụ 152
  • 153. 10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể 6. Bàn tay (khi b t tay)ắ – Lòng bàn tay úp xu ng, bóp tay ng i khác, tayố ườ l nh và t, làm đau tay ng i khác, rũ nh cáạ ướ ườ ủ ư n, c a qu y: d ng l iươ ự ậ ừ ạ – Thi u sinh khí, không th h i sinh: th n tr ngế ể ồ ậ ọ – Lòng bàn tay ng a lên, b t tay ch t, v ng chãi:ử ắ ặ ữ ti p t cế ụ 153
  • 154. 10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể 7. Chân và bàn chân: – Chân b t chéo, bàn chân ho c m t cá k nhau,ắ ặ ắ ề đ t chân lên bàn, chân o l : d ng l iặ ẻ ả ừ ạ – Chân b t chéo, bàn chân đ t lên nhau: th nắ ặ ậ tr ngọ – Chân đ tho i mái, v ng vàng: ti p t cể ả ữ ế ụ 154
  • 155. 10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể 8. Ph m viạ – Quá g n, xâm l c lãnh đ a, ng i tách ra, ghầ ượ ị ồ ế cao h n: d ng l iơ ừ ạ – Không ti n đ n, không th hi n qu n l c hayế ế ể ệ ề ự ph c tùng: th n tr ngụ ậ ọ – Gi kho ng cách trên d i m t mét, ch n v tríữ ả ướ ộ ọ ị “h p tác”, gh có đ cao ngang b ng v i đ iợ ế ộ ằ ớ ố tác: ti p t cế ụ 155
  • 156. 10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể 9. D u hi u c a h th n kinhấ ệ ủ ệ ầ – Da đ i màu, toát m hôi, nh p th thay đ i:ổ ồ ị ở ổ d ng l iừ ạ – Có m t thoáng bi u hi n c a nh ng đi u trên:ộ ể ệ ủ ữ ề th n tr ngậ ọ – Không có nh ng bi u hi n trên: ti p t cữ ể ệ ế ụ 156
  • 157. 10 kênh chính ngôn ng c thữ ơ ể 10.Các d u hi u tiêu c c khácấ ệ ự – Gi m chânậ – X a răngỉ – Mân mê m t th /đ v t trên c thộ ứ ồ ậ ơ ể – Nháy m t nhi uắ ề – Tay che mi ng, m tệ ắ – Đ tay lâu trong túiể 157
  • 158. 7 b c ti p c nướ ế ậ 1. Tìm ki mế 2. Chu n bẩ ị 3. Ti p c nế ậ 4. Trình bày 5. X lý t ch iử ừ ố 6. K t thúcế 7. Theo đu iổ 158
  • 159. Ch ng đ iố ố • Luôn luôn có ch ng đ iố ố • Đó ch là cách an toàn đ trì hoãn quy t đ nhỉ ể ế ị • Khó nh t là bán cho khách hàng im l ngấ ặ 159
  • 160. T ch i là l i m i đ thuy t ph cừ ố ờ ờ ể ế ụ Hãy mong đ i và chào đón chúngợ Đó là nh ng tín hi u d n đ ngữ ệ ẫ ườ 160
  • 161. T ch i không có nghĩaừ ố là không. Mà nghĩa là ch a ph i bây gi .ư ả ờ 161
  • 162. Chu n bẩ ị • S tay X lý t ch i:ổ ử ừ ố – Ghi t t c các lo i ch ng đ iấ ả ạ ố ố – Cách đã x lý, cách khác có th dùngử ể • Chu n b x lý tr c khi chúng đ c đ a raẩ ị ử ướ ượ ư 162
  • 163. M t s ki u ch ng đ iộ ố ể ố ố • Giá c a các ông cao quáủ • Nhãn hi u này l quáệ ạ • Tôi b n l mậ ắ • Chúng tôi đã có nhà cung c p khácấ • Tôi c n suy nghĩ thêmầ 163
  • 164. M t s ki u ch ng đ iộ ố ể ố ố • Có d ch v t ng t v i giá r h n nhi uị ụ ươ ự ớ ẻ ơ ề • Th i h n thanh toán căng quáờ ạ • Ng i c nh tranh đ ngh v i tôi giá r h nườ ạ ề ị ớ ẻ ơ • Tôi không mua n iổ • Ngân sách c a tôi không có ph n chi nàyủ ầ 164
  • 165. M t s ki u ch ng đ iộ ố ể ố ố • Tôi không thích • Tôi ch a c nư ầ • Công ty A b o hành s n ph m t t h nả ả ẩ ố ơ • Tôi ch a bao gi nghe đ n công ty ôngư ờ ế • D ch v c a ông m i quáị ụ ủ ớ 165
  • 166. M t s ki u ch ng đ iộ ố ể ố ố • Nh ng ch trích đ i v i d ch v c a b nữ ỉ ố ớ ị ụ ủ ạ • Ng i BH tr c không đ l i n t ng t tườ ướ ể ạ ấ ượ ố • Cty B g p r c r i khi s d ng d ch v nàyặ ắ ố ử ụ ị ụ • D ch v c a công ty A g n đây s ti n h nị ụ ủ ở ầ ẽ ệ ơ • Tôi mua c a công ty X và hoàn toàn hài lòngủ 166
  • 167. M t s ki u ch ng đ iộ ố ể ố ố • Ch / anh K khuyên tôi không nên dùngị • Tôi ph i bàn l i v i ng i hùn v n c a tôiả ạ ớ ườ ố ủ • Đ tôi bàn l i v i v / ch ng tôiể ạ ớ ợ ồ • Sang năm tôi m i có th muaớ ể 167
  • 168. Phân lo i ch ng đ iạ ố ố Thời gian Hầu hết mọi người đều muốn trì hoãn việc ra quyết định mua hàng Giá cả Người mua nghĩ rằng sẽ có phương án khác tốt hơn Nguồn Người mua không có đủ thông tin về sản phẩm và công ty Cạnh tranh Người mua so sánh hay gây áp lực bằng cạnh tranh 168
  • 169. Chi n thu t X lý t ch iế ậ ử ừ ố • S d ng ki n th c:ử ụ ế ứ – S n ph mả ẩ – Công ty – Đ i th c nh tranh.ố ủ ạ • Chu n b t t các k năng X lý t ch iẩ ị ố ỹ ử ừ ố 169
  • 170. Ph t l ch ng đ iớ ờ ố ố • Ch ng đ i không có c s b n có th ph t lố ố ơ ở ạ ể ớ ờ • Đ u tiên th a nh n ch ng đ i và sau đó l điầ ừ ậ ố ố ờ 170
  • 171. T ch i gián ti pừ ố ế • Tr c tiên l p l i l i ch ng đ i c a KHướ ậ ạ ờ ố ố ủ • Không nói th ng v i KH r ng h saiẳ ớ ằ ọ • ng h quan đi m KH, đ tránh căng th ngủ ộ ể ể ẳ • Ch đ ng đi u ch nh ch ng đ i vô giá trủ ộ ề ỉ ố ố ị 171
  • 172. Ph ng pháp b i hoànươ ồ • Ph ng pháp “Vâng, nh ng…”ươ ư • Ch ng đ i ch đúng m t ph nố ố ỉ ộ ầ • ng i BH có th ch ra y u t b i hoàn.ườ ể ỉ ế ố ồ • Tránh tranh cãi tr c ti pự ế • Tr c tiên đ ng ý v i KHướ ồ ớ • Khéo léo đ a ra lý do h p lý đ mua hàngư ợ ể 172
  • 173. L i ích b i hoàn đ a ra c nợ ồ ư ầ • T i thi u b ng v i lu n c ch ng đ iố ể ằ ớ ậ ứ ố ố • Càng h p d n càng t tấ ẫ ố • Đáp ng nhu c u cá bi t c a khách hàngứ ầ ệ ủ • L i ích đ c quy n n u có thợ ộ ề ế ể 173
  • 174. Ph ng pháp Bommerangươ • N m l y ch ng đ i c a khách hàng vàắ ấ ố ố ủ chuy n thành lý do mua hàngể • Ví d :ụ KH: Ch t l ng sóng c a Mobi Fone kémấ ượ ủ h n so v i VinaPhone.ơ ớ 174
  • 175. Ph ng pháp Bommerangươ ng i BH: Chúng tôi đã đ a vào s d ng d ch vườ ư ử ụ ị ụ chuy n vùng gi a hai m ng t 15/11ể ữ ạ ừ nên sóng không còn là v n đ n a.ấ ề ữ Ngoài ra Mobi Fone th ng xuyên cóườ các ch ng trình khuy n m i có l i choươ ế ạ ợ khách hàng. Hi n nay đang có ch ngệ ươ trình khuy n m i...ế ạ 175
  • 176. Đón đ uầ • Ngăn ng a ch ng đ i tr c khi xu t hi nừ ố ố ướ ấ ệ • V i các ch ng đ i l p đi l p l iớ ố ố ặ ặ ạ • Hàm ch a câu tr l i trong ph n gi i thi uứ ả ờ ầ ớ ệ • Ch ng đ i ph bi n m i đ c đón đ u.ố ố ổ ế ớ ượ ầ 176
  • 177. Xoay đ i ch đổ ủ ề • Ch ng đ i không liên quan đ n nhu c uố ố ế ầ • Ph i n m l y ti n đ mà KH đ a raả ắ ấ ề ề ư • Bi n đ i đ KH nhìn s vi c góc đ khácế ổ ể ự ệ ở ộ 177
  • 178. 7 b c ti p c nướ ế ậ 1. Tìm ki mế 2. Chu n bẩ ị 3. Ti p c nế ậ 4. Trình bày 5. X lý t ch iử ừ ố 6. K t thúcế 7. Theo đu iổ 178
  • 179. K thu t k t thúcỹ ậ ế • K t thúcế – M t câu h iộ ỏ – Tuyên bố – Hành đ ngộ – Đ đ m b o KH quy t đ nh muaể ả ả ế ị • T i sao k t thúc?ạ ế – KH có th mi n c ng mua s n ph mể ễ ưỡ ả ẩ – Vài ý t ng tiêu c c có th gây tr ng iưở ự ể ở ạ 179
  • 180. T i sao ng i BH không k t thúcạ ườ ế • Ng i bán hàng s b t ch i.ườ ợ ị ừ ố • S t ch i là cú đánh vào t ái c a ng i BHự ừ ố ự ủ ườ • KH t ch i vì nghi ng i d ch v ch không ph iừ ố ạ ị ụ ứ ả vì b n thân ng i BHả ườ 180
  • 181. H c ăn, h c nói,ọ ọ h c gói, h c mọ ọ ở 181
  • 182. Khi nào nên k t thúc?ế • Ch khi khách hàng th y h ng thúỉ ấ ứ • KH đ ng ý v i giá tr c a các l i íchồ ớ ị ủ ợ • Khi KH đ ng ý trong cách tr l i ch ng đ iồ ả ờ ố ố • Khi có m t kho ng th i gian im l ngộ ả ờ ặ 182
  • 183. Khi nào nên k t thúc?ế • Khi KH có nh ng c ch th hi n quan tâmữ ử ỉ ể ệ – Xem k m u s n ph mỹ ẫ ả ẩ – L y bút ra và tính toánấ – G t đ uậ ầ – Xoa c mằ – V m t thân thi nẻ ặ ệ 183
  • 184. K t thúc b ng câu h iế ằ ỏ • K t thúc th , câu h i m :ế ử ỏ ở – Ông có gì khác c n h i?ầ ỏ – Chúng ta ti n hành h p tác nh th nào?ế ợ ư ế – Ông cho bi t ý ki n c a ông?ế ế ủ • Câu h i d n đ ng:ỏ ọ ườ – Còn lý do nào ngoài giá ngăn ông mua hàng? 184
  • 185. K t thúc tr c ti pế ự ế • Yêu c u tr c ti p đ n đ t hàngầ ự ế ơ ặ – Cho tôi xin ch ký cho h p đ ng?ữ ợ ồ • K t thúc tóm l cế ượ – Gi i thi u tóm t t nh ng l i ích chínhớ ệ ắ ữ ợ 185
  • 186. K t thúc vâng/ có liên t cế ụ • Làm cho KH có thói quen nói: Vâng/ có • H i m t chu i ch c ch n có tr l i: Vâng/ cóỏ ộ ỗ ắ ắ ả ờ • Câu h i cu i cùng là đ n đ t hàngỏ ố ơ ặ 186
  • 187. K t thúc l a ch n “cái nào”ế ự ọ • Chúng tôi giao hàng vào th 2 hay th 3?ứ ứ • Chúng tôi s cung c p bình hoa tr c hay cẽ ấ ướ ả ch u hoa n a?ậ ữ 187
  • 188. K t thúc “ch có m t d p”ế ỉ ộ ị • Đ a ra l i íchư ợ • Khuy n khích khách hàng hành đ ng ngayế ộ 188
  • 189. K t thúc khích l đ c bi tế ệ ặ ệ • Chào hàng đ c bi tặ ệ • Có m t s u tiên đ c bi t cho KH m i:ộ ố ư ặ ệ ớ – Giao hàng t n n i mi n phíậ ơ ễ – Chi t kh u caoế ấ – Tr ch mả ậ 189
  • 190. Các ki u k t thúc khácể ế • Cho r ng khách hàng s n sàng muaằ ẵ • X s nh khách hàng s muaử ự ư ẽ • Đ khách hàng quy t đ nh t ng đi m nhể ế ị ừ ể ỏ • Đ c thúc khách hàng đ k t thúcố ể ế • K t thúc nh ng bế ượ ộ 190
  • 191. Các ki u k t thúc khácể ế • K t thúc theo hình th c câu chuy nế ứ ệ • S d ng tên tu i c a các khách hàng khácử ụ ổ ủ • Tóm l c các u đi mượ ư ể • H i “T i sao không...”ỏ ạ • “Ghi nhi u bàn th ng”ề ắ 191
  • 192. Khi nào nên r i văn phòng KHờ • R i càng s m càng t tờ ớ ố – l i lâu s tăng nghi ng và các câu h i không dở ạ ẽ ờ ỏ ự ki nế • Tuy nhiên không nên r i quá s mờ ớ – Hãy hoàn thành ph ng th c bán hàng: đ nươ ứ ơ hàng, th i gian và ph ng th c giao hàng, thanhờ ươ ứ toán, d ch v ,…ị ụ 192
  • 193. 7 b c ti p c nướ ế ậ 1. Tìm ki mế 2. Chu n bẩ ị 3. Ti p c nế ậ 4. Trình bày 5. X lý t ch iử ừ ố 6. K t thúcế 7. Theo đu iổ 193
  • 194. Theo đu iổ • Hai nhi m v sau khi k t thúc th ng v :ệ ụ ế ươ ụ – Hành đ ngộ – Theo đu iổ 194
  • 195. Hành đ ngộ • Th c m n t thái đ đánh giá cao KHư ả ơ ỏ ộ • Khích l s c g ng c a khách hàngệ ự ố ắ ủ • Món quà nh th hi n s quan tâmỏ ể ệ ự • Thi p chúc m ng sinh nh tế ừ ậ • Hoa h ng cho gi i thi u kháchồ ớ ệ 195
  • 196. Hành đ ngộ • S liên l c th ng xuyênự ạ ườ • Cách qu ng cáo r ti n nh tả ẻ ề ấ • M ng l i khách hàngạ ướ • Nghiên c u khách hàngứ • Thông tin v đ i th c nh tranhề ố ủ ạ 196
  • 197. Theo đu iổ • Ki m tra k t qu giao nh n: th i gian,...ể ế ả ậ ờ • Quan tâm đ n vi c kinh doanh c a KHế ệ ủ • Góp ý giúp tăng kh năng kinh doanhả • Giúp m r ng kinh doanh c a khách hàngở ộ ủ 197
  • 198. Phân tích sau cu c g pộ ặ • Tôi có liên h đúng ng i không?ệ ườ – N u không, t i sao?ế ạ • Tôi có đ t k t q a tôi mu n?ạ ế ủ ố – N u không, t i sao?ế ạ • Cách ti p c n c a tôi có h u hi u?ế ậ ủ ữ ệ – Có xác đ nh đúng nhu c u & v n đ c a KH?ị ầ ấ ề ủ – N u không, nh ng thông tin khác nào tôi c n xácế ữ ầ đ nh đúng?ị 198
  • 199. Phân tích sau cu c g pộ ặ • Ph n gi i thi u có hi u qu không?ầ ớ ệ ệ ả – Tôi có gi i thích đ c l i ích, ti n l i,...?ả ượ ợ ệ ợ – Tôi có cung c p đ ch ng c ?ấ ủ ứ ứ • Tôi có l ng nghe hi u qu không?ắ ệ ả • Có ch ng đ i nào mà tôi không th x lý?ố ố ể ử – N u có, l n sau tôi ph i làm gì?ế ầ ả 199
  • 200. Phân tích sau cu c g pộ ặ • Tôi có k t thúc đúng lúc?ế – Cách k t thúc có hi u qu không? T i sao?ế ệ ả ạ • C n làm gì ti p đ đ t m c tiêu bán hàng?ầ ế ể ạ ụ 200
  • 201. K năng bán hàngỹ • Các khái ni m c b nệ ơ ả • Yêu c u đ i v i ng i bán hàngầ ố ớ ườ • B y công đo n c a chu trình bán hàngả ạ ủ • K ho ch cá nhânế ạ 201
  • 202. Không bi t đi đâuế thì ch ng bao giẳ ờ đ n n iế ơ 202
  • 203. M c tiêu bán hàngụ • Bán đ c hàngượ • Bán đ ch ng lo iủ ủ ạ • Tăng giá tr đ n hàngị ơ • Thu h i công nồ ợ • N m b t thông tin th tr ngắ ắ ị ườ 203
  • 204. M t m c tiêu không có kộ ụ ế ho ch là m t gi c mạ ộ ấ ơ không bao gi tr thànhờ ở hi n th c.ệ ự 204
  • 205. T i sao ph i có k ho chạ ả ế ạ • L p k ho ch t ng b c đ đ t m c tiêuậ ế ạ ừ ướ ể ạ ụ • Ý th c t t h n trong vi c s d ng th i gianứ ố ơ ệ ử ụ ờ • Ghi chép vi c làm đ s d ng th i gian t tệ ể ử ụ ờ ố • Đo l ng ti n trình th c hi n đ đ t m c tiêuườ ế ự ệ ể ạ ụ • Đi u ch nh các ho t đ ng c a mìnhề ỉ ạ ộ ủ 205
  • 206. N i dung k ho ch hàng ngàyộ ế ạ • Nh ng vi c ph i làmữ ệ ả – Các cu c giao hàngộ – Các cu c h nộ ẹ – Các cu c liên h khách hàng ti m năngộ ệ ề • Theo sát các ho t đ ng hi n t iạ ộ ệ ạ • Các ngu n kinh doanh m iồ ớ • Các ngu n kinh doanh trong t ng laiồ ươ 206
  • 207. Các yêu c uầ • Th c hi n k ho ch hàng ngàyự ệ ế ạ • Vi t ra k ho ch c a mìnhế ế ạ ủ • C n có s l a ch n (ngu n khách hàng)ầ ự ự ọ ồ • Quy t tâm th c hi n k ho ch đ raế ự ệ ế ạ ề 207
  • 208. Các ngu n KH ti m năngồ ề • Các ngu n theo dõi ti p:ồ ế – Các khách hàng c n liên h ngayầ ệ • Các ngu n m i:ồ ớ – Ngu n khách hàng ti m năng đang phát tri nồ ề ể • Các ngu n t ng lai:ồ ươ – Các ngu n KH ti m năng c n phát tri nồ ề ầ ể 208
  • 209. Phát tri n k ho chể ế ạ KH tiềm năng Kế hoạch hành động Kết quả Hoạt động tiếp theo 1. 2. 3. 4. 209
  • 211. K năng bán hàngỹ • Các khái ni m c b nệ ơ ả • Yêu c u đ i v i ng i bán hàngầ ố ớ ườ • B y công đo n c a chu trình bán hàngả ạ ủ • K ho ch cá nhânế ạ 211

Editor's Notes

  1. Nêu rõ những mong đợi từ khoá học có thể đáp ứng được. Giới thiệu từng mục tiêu
  2. Giới thiệu những nội dung chính
  3. Giới thiệu những nội dung chính Đặt câu hỏi “Thế nào là người bán hàng giỏi?” Sau khi nhận được các câu trả lời từ phía học viên, giảng viên tổng kết và chiếu các slide tiếp theo
  4. Cùng lắm thì trả lời là “Chưa” và cố gắng khai thác nhu cầu và tìm cách đáp ứng Bán hàng mọi lúc mọi nơi
  5. Môi trường rèn luyện cách giao tiếp, thuyết phục Cuộc đời là một chuỗi các thuyết trình thuyết phục Thế giới được điều hành bởi những điều được thuyết phục là đúng Ký được hợp đồng là biết có bao nhiêu tiền Các kỹ năng, kỹ xảo được hình thành theo thời gian
  6. Đặt câu hỏi: Thế nào là bán hàng và bật slide tiếp theo
  7. Đặt câu hỏi “Vậy bán hàng là gi?” Sau khi nhận được các câu trả lời từ phía học viên, giảng viên tổng kết và chiếu các slide tiếp theo
  8. Đã thông nhất với nhau về khái niệm bán hàng, vậy “Vậy khách hàng là gi?” Sau khi nhận được các câu trả lời từ phía học viên, giảng viên tổng kết và chiếu các slide tiếp
  9. Slide # – Taàm quan troïng cuûa khaùch haøng Chieáu slide ñeå cuûng coá yù kieán cuûa nhoùm.
  10. Slide # – Khách hàng là ai? Học viên suy nghĩ tìm định nghĩa “Khách hàng là ai?”. Thời gian 1 phút. Sau đó chiếu slide để củng cố định nghĩa.
  11. Khách hàng không phải lúc nào cũng đúng, nhưng khách hàng thì vẫn luôn luôn là khách hàng.
  12. Giíi thiÖu nh÷ng néi dung chÝnh
  13. Sáng tạo: Chuyện trả lại tiền thừa bằng tiền lẻ, Chuyện Kim Hwo Chung bán báo
  14. Quy tắc 80: 20 trong kinh tế Nhiệt tình: Chuyện ông bố dẫn con vào siêu thị Kiên trì: Chuyện giám đốc đóng giả nông dân mualưỡi cày, chê đến lần thứ 9
  15. Thành công trong bán hàng là cả một quá trình Máu và chây Họ trẻ đánh giầy Được thì cảm ơn Không được thì xin lỗi
  16. T­ vÊn: C¸c cöa hµng b¸n hµng l­u niÖm, quµ tÆng C©u chuyÖn mét nh©n viªn b¸n hµng trong mét ngµy chØ b¸n cho mét kh¸ch hµng (tõ l­ìi c©u ®Õn c¶ mét con thuyÒn)
  17. Hãy nói với tôi anh đang đọc sách gì, chơi với ai tôi sẽ nói cho anh biết 5 năm nưa anh là người như thế nào
  18. Giíi thiÖu nh÷ng néi dung chÝnh
  19. §Æt c©u hái: T×m kiÕm nh­ thÕ nµo Thu thËp ý kiÕn råi chiÕu slide
  20. Th«ng tin vÒ c¸ nh©n, c«ng ty, quan hÖ,... V¨n ho¸,TÝn ng­ìng
  21. Body languages in negotiation and sales
  22. Giíi thiÖu nh÷ng néi dung chÝnh
  23. Giíi thiÖu nh÷ng néi dung chÝnh