(Dr HA) Pyogenic Granuloma - U Hạt Nhiễm Khuẩn / Bs Võ Hoàng Anh
(Dr HA) Pyogenic Granuloma - U Hạt Nhiễm Khuẩn / Bác sĩ Võ Hoàng Anh
U hạt nhiễm khuẩn là phản ứng viêm với biểu hiện là cục u màu thịt, ẩm hoặc có vỏ cứng. Các khối u mạch máu đỏ thường xuất hiện rải rác ở da và niêm mạc, bao gồm các mao mạch sinh trưởng bất thường trong một chất nền phù nề. Tổn thương gây ra bởi bệnh u hạt nhiễm khuẩn trên mô mạch không có nguồn gốc vi khuẩn và bản chất cũng không phải là một u hạt thực sự. Tuy nhiên, triệu chứng thường tiến triển nhanh chóng, hay gặp ở vị trí vừa bị chấn thương (đặc biệt là các chi và vùng mặt). Đường kính vùng thương tổn thường không lớn hơn 2 cm, kèm theo phản ứng mạch máu và sợi đáp ứng với tổn thương.
Nhận biết u hạt nhiễm khuẩn chủ yếu dựa vào bệnh sử và triệu chứng lâm sàng. Thực hiện sinh thiết mô bệnh học giúp bác sĩ loại trừ khả năng mắc các bệnh khác, như ung thư tế bào sắc tố không màu (amelanotic melanoma). Hình ảnh điển hình của mô u hạt nhiễm khuẩn là tập hợp dạng thùy các mạch máu thuộc cấu trúc mô bị viêm.
Đây là kỹ thuật phân tích cần thiết cho tất cả các mô bị loại bỏ vì những thương tổn này đôi khi rất giống với ung thư tế bào hắc tố hoặc khối u ác tính khác, do đó cần phải được phân biệt rõ.
– Ở phụ nữ mang thai: thương tổn mất đi sau khi sinh con, không cần phải điều trị nếu không có các triệu chứng như chảy máu hoặc đau nhiều.– U hạt nhiễm khuẩn do dùng thuốc sẽ mất đi sau khi ngừng các thuốc nghi ngờ gây bệnh.– Các phương pháp loại bỏ thương tổn:+ Nạo bằng curret.+ Cắt bỏ bằng laser.+ Cryotherapy (loại bỏ thương tổn bằng áp ni-tơ lạnh).+ Imiquimod: có thể dùng được cho trẻ em.
2. A pyogenic granuloma or lobular capillary
hemangioma is a vascular tumor that occurs on both
mucosa and skin, and appears as an overgrowth of
tissue due to irritation, physical trauma, or hormonal
factors. It is often found to involve the gums, skin,
or nasal septum, and has also been found far from the
head, such as in the thigh.
Pyogenic granulomas may be seen at any age, and
are more common in females than males.
In pregnant women, lesions may occur in the first
trimester with an increasing incidence until the
seventh month, and are often seen on the gums.
3. Trauma — recent minor trauma accounts for 7% of
presentations and, in the oral cavity, chronic minor
irritation is thought to be a common trigger. Nasal
piercings are reported in association with intranasal
pyogenic granuloma.
Hormonal influences — can occur with oral
contraceptive use and in 5% of pregnancies.
Medications oral retinoids, protease inhibitors (used
in the treatment of HIV/AIDS), targeted cancer
therapies, and immunosuppression.
Infection — Staphylococcus aureus is frequently
detected. In the oral cavity, poor dental hygiene is a
common association. There is no evidence for a
viral aetiology.
4. They are treated with electrodesiccation
(cauterization) and curettage (excision), though laser
treatment using pulsed dye laser or CO2 laser is often
effective. Several reports have demonstrated the efficacy
of topical application of the beta-adrenergic
antagonist timolol in the treatment of pediatric pyogenic
granuloma.
Usually, no treatment is used if the pyogenic granuloma
occurs during pregnancy, since the lesion may heal
spontaneously. Recurrent bleeding in either oral or nasal
lesions may necessitate excision and cauterization sooner,
however. If aesthetics are a concern, then treatment may
be pursued, as well. Usually, only minor surgery may be
needed, along with a dental cleaning for oral lesions to
remove any calculus or other source of irritation. For nasal
lesions, nose-picking should be discouraged.
6. U hạt nhiễm khuẩn là phản ứng viêm với biểu hiện là
cục u màu thịt, ẩm hoặc có vỏ cứng. Các khối u mạch
máu đỏ thường xuất hiện rải rác ở da và niêm mạc,
bao gồm các mao mạch sinh trưởng bất thường trong
một chất nền phù nề. Tổn thương gây ra bởi bệnh u
hạt nhiễm khuẩn trên mô mạch không có nguồn gốc vi
khuẩn và bản chất cũng không phải là một u hạt thực
sự. Tuy nhiên, triệu chứng thường tiến triển nhanh
chóng, hay gặp ở vị trí vừa bị chấn thương (đặc biệt là
các chi và vùng mặt). Đường kính vùng thương tổn
thường không lớn hơn 2 cm, kèm theo phản ứng
mạch máu và sợi đáp ứng với tổn thương.
7. Nhận biết u hạt nhiễm khuẩn chủ yếu dựa vào bệnh
sử và triệu chứng lâm sàng. Thực hiện sinh thiết mô
bệnh học giúp bác sĩ loại trừ khả năng mắc các bệnh
khác, như ung thư tế bào sắc tố không màu
(amelanotic melanoma). Hình ảnh điển hình của mô u
hạt nhiễm khuẩn là tập hợp dạng thùy các mạch máu
thuộc cấu trúc mô bị viêm.
Đây là kỹ thuật phân tích cần thiết cho tất cả các mô
bị loại bỏ vì những thương tổn này đôi khi rất giống
với ung thư tế bào hắc tố hoặc khối u ác tính khác, do
đó cần phải được phân biệt rõ.
8. – Ở phụ nữ mang thai: thương tổn mất đi sau
khi sinh con, không cần phải điều trị nếu
không có các triệu chứng như chảy máu hoặc
đau nhiều.
– U hạt nhiễm khuẩn do dùng thuốc sẽ mất đi
sau khi ngừng các thuốc nghi ngờ gây bệnh.
– Các phương pháp loại bỏ thương tổn:
+ Nạo bằng curret.
+ Cắt bỏ bằng laser.
+ Cryotherapy (loại bỏ thương tổn bằng áp ni-
tơ lạnh).
+ Imiquimod: có thể dùng được cho trẻ em.