2. (nguyên mẫu) (quá khứ) (quá khứ phân từ)
(V0 , V2 , V3 giống nhau)
(V2 & V3 giống nhau)
(V0 & V3 giống nhau)
(V3 = V0 + en hoặc V2 + en)
(V0 , V2 , V3 khác nhau)
5+
English
3. V0 , V2 , và V3 giống nhau
1. bet bet bet cá cược, đánh cuộc…
2. let let let cho phép, để cho…
3. set set set bố trí, đặt, để…
5. shed shed shed rơi, rụng…
6. wed wed wed kết hợp, cưới / gả…
7. put put put đặt, để…
8. cut cut cut cắt, cắt giảm…
9. shut shut shut đóng lại, nhắm lại…
10. hit hit hit đánh trúng, va phải…
11. fit fit fit hợp, vừa…
12. split split split chẻ, tách, chia rẽ…
13. quit quit quit nghỉ, thoát, rời khỏi…
14. hurt hurt hurt làm đau, làm tổn thương…
15. burst burst burst nổ, vỡ…
16. read read read đọc…
18. cost cost cost trị giá, tổn thất…
19. cast cast cast quăng, ném, phân vai…
V0 và V3 giốngnhau
1. come came come đến, xảy đến…
2. become became become trở thành, trở nên…
3. run ran run chạy, vận hành…
17. spread spread spread trải ra, truyền bá…
5+
English
4. wet wet wet làm ướt, tè dầm…
4. V2 và V3 giốngnhau
7. bend bent bent cúi xuống, uốn cong…
8. lend lent lent cho mượn, cho vay…
9. send sent sent gửi…
10. spend spent spent chi tiêu, trải qua…
11. build built built xây dựng, làm nên…
12. smell smelt smelt ngửi, cảm thấy…
13. spell spelt spelt đánh vần…
14. spill spilt spilt tràn ra, chảy ra…
Thêm
t
vào
cuối
V
0
ta
có
V
2
và
V
3
Đổi
ký
tự
cuối
của
V
0
thành
t
ta
có
V
2
và
V
3
1. burn burnt burnt đốt, phỏng…
2. learn learnt learnt học, nghiên cứu…
3. lean leant leant dựa, tựa, nghiêng…
4. mean meant meant nghĩa là, ý muốn nói…
5. deal dealt dealt giải quyết, đối phó…
6. dream dreamt dreamt nằm mơ, mơ tưởng…
Bớt
1
chữ
e
và
thêm
t
vào
cuối
V
0
ta
có
V
2
và
V
3
15. keep kept kept giữ…
16. weep wept wept khóc, ứa ra…
17. sweep swept swept quét, vụt qua…
19. creep crept crept bò, trườn, lẻn…
20. feel felt felt cảm thấy…
21. kneel knelt knelt quỳ xuống…
18. sleep slept slept ngủ…
Đổi
i
ở
V
0
thành
ou
ta
có
V
2
và
V
3
22. bind bound bound trói, buộc…
23. find found found tìm thấy, nhận thấy…
24. wind wound wound quấn, quay…
25. rewind rewound rewound tua lại, quấn lại…
26. grind ground ground xay, nghiền…
5+
English
5. V2 và V3 giốngnhau
V
2
và
V
3
có
đuôi
là
ought
/
aught
27. buy bought bought mua…
28. bring brought brought cầm lại, mang lại…
29. fight fought fought đấu tranh, đánh nhau…
30. think thought thought suy nghĩ, cho là…
31. catch caught caught bắt lấy, đuổi kịp…
32. teach taught taught dạy…
Bỏ
bớt
1
chữ
e
/
o
ở
V
0
ta
có
V
2
và
V
3
33. feed fed fed cho ăn, cung ứng…
34. bleed bled bled chảy máu…
35. breed bred bred nuôi, sinh, đẻ…
36. speed sped sped tăng tốc, xúc tiến…
37. meet met met gặp, đáp ứng…
38. shoot shot shot bắn, sút…
Thay
nguyên
âm
ở
V
0
thành
u
/
a
/
o
ta
có
V
2
và
V
3
39. hang hung hung treo…
40. dig dug dug đào, cuốc…
41. stick stuck stuck dán, cắm…
42. cling clung clung bám vào…
43. sting stung stung châm, chích, day dứt…
44. swing swung swung lúc lắc, đu đưa…
45. sit sat sat ngồi…
46. spit spat spat khạc, phun…
47. win won won thắng, kiếm được…
48. shine shone shone toả sáng, chiếu sáng…
49. get got got lấy được, có…
5+
English
6. V2 và V3 giốngnhau
50. pay paid paid trả tiền…
51. say said said nói…
52. lay laid laid đặt, để, đẻ trứng…
53. stand stood stood đứng, chịu đựng…
54. understand understood understood hiểu…
55. misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm…
56. sell sold sold bán…
57. tell told told kể, nói với…
58. hold held held cầm, nắm, tổ chức…
59. lead led led đưa đến, lãnh đạo…
60. leave left left rời khỏi, bỏ lại…
61. have had had có, ăn, uống…
62. make made made làm ra, kiếm được …
63. hear heard heard nghe…
64. lose lost lost thua, mất…
65. light lit lit thắp sáng, chiếu sáng…
66. slide slid slid trượt, lướt qua…
67. strike struck struck đánh, gạch bỏ…
Có rất nhiều động từ bất quy tắc có cùng gốc từ. Hầu hết những động từ bất quy tắc khi
có cùng gốc từ cũng sẽ có cùng cách chuyển sang V2 và V3. Ví dụ:
+ Giống như động từ set có V2 và V3 cũng là set, những động từ có cùng gốc từ set
như reset, upset, offset, typeset cũng có V2 và V3 lần lượt là reset, upset, offset, typeset.
+ Hay động từ do có V2 và V3 là did và done thì những động từ bất quy tắc
có gốc từ là do như redo, undo, overdo cũng có V2 và V3 chuyển biến
tương ứng là redid, undid, overdid và redone, undone, overdone.
5+
English
7. V3 là V0 + en hoặc V2 + en
V
3
là
V
0
thêm
đuôi
en
/
n
1. be was / were been thì, là, ở…
2. see saw seen thấy, hiểu…
3. eat ate eaten ăn, ăn mòn…
4. beat beat beaten đánh, đánh bại…
5. take took taken nắm, lấy…
6. overtake overtook overtaken bắt kịp, vượt…
7. shake shook shaken lắc, rung…
8. ride rode ridden chạy xe, cưỡi…
9. drive drove driven lái xe, cho máy chạy…
V
3
là
V
2
thêm
đuôi
en
/
n
10. rise rose risen dậy, mọc, vượt lên…
11. arise arose arisen phát sinh, xảy ra…
12. write wrote written viết…
13. give gave given đưa cho, tặng…
14. forgive forgave forgiven tha thứ…
15. forbid forbade forbidden cấm…
16. fall fell fallen rơi, sụp đổ…
17. wake woke woken tỉnh dậy, đánh thức…
18. awake awoke awoken thức tỉnh, làm thức tỉnh…
19. break broke broken vỡ, làm vỡ…
20. bite bit bitten cắn…
21. choose chose chosen chọn, lựa…
22. hide hid hidden giấu, trốn…
23. speak spoke spoken nói, phát biểu…
24. steal stole stolen trộm, cắp…
25. freeze froze frozen đóng băng, lạnh cóng…
26. forget forgot forgotten quên…
5+
English
8. V0 , V2 và V3 khác nhau
1. go went gone đi…
2. do did done làm…
3. lie lay lain nằm…
4. ring rang rung rung, vang lên…
5. sing sang sung hát, hót…
6. sink sank sunk chìm, đắm…
7. stink stank stunk có mùi hôi…
8. drink drank drunk uống…
9. shrink shrank shrunk co lại, rút lại…
10. swim swam swum bơi…
11. begin began begun bắt đầu…
~ i ~ ~ a ~ ~ u ~
~ ear ~ ~ ore ~ ~ orn ~
12. bear bore born chịu đựng, sinh sản…
13. tear tore torn xé, giật mạnh…
14. wear wore worn mặc, mang, hao mòn…
15. swear swore sworn thề, nguyền rủa…
~ ew ~ ~ own ~
16. know knew known biết, nhận thức…
20. fly flew flown bay, thả bay…
17. blow blew blown thổi…
18. grow grew grown lớn lên, phát triển…
19. throw threw thrown ném, quăng…
21. draw drew drawn kéo, rút, vẽ…
22. show showed shown trưng bày, cho thấy…
23. mow mowed mown/ mowed cắt, gặt…
26. sow sowed sown/ sowed gieo, xạ…
27. saw sawed sawn/ sawed cưa…
24. swell swelled swelled/ swollen sưng, phồng lên…
25. sew sewed sewed/ sewn may, vá…
5+
English