25. Đường tổng cung ngắn hạn Sản lượng thực tế Mức giá chung 120 100 110 6.0 7.0 8.0 SAS a b c d e P Y
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34. Tổng cung dài hạn 120 100 110 6.0 7.0 8.0 LAS GDP tiềm năng Sản lượng thực tế Mức giá chung
35.
36.
37.
38.
39. Thay đổi GDP tiềm năng 120 100 110 6.0 7.0 8.0 LAS 0 LAS 1 SAS 0 SAS 1 T ăng GDP tiềm năng Sản lượng thực tế Mức giá chung
40. Tăng tiền lương danh nghĩa 120 100 110 6.0 7.0 8.0 LAS 0 SAS 0 SAS 1 Sản lượng thực tế Mức giá chung a b
41.
42.
43.
44.
45. Tổng cung 120 100 110 6.0 7.0 8.0 LAS GDP tiềm năng Sản lượng thực tế Mức giá chung SAS
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56. Tổng cầu 120 100 110 6.0 7.0 8.0 AD 0 Sản lượng thực tế Mức giá chung
57.
58.
59.
60.
61.
62. Tổng cầu 120 100 110 6.0 7.0 8.0 AD 0 Sản lượng thực tế Mức giá chung Tăng tổng cầu Giảm tổng cầu AD 2 AD 1
63.
64.
65.
66.
67. Chu kỳ kinh doanh Năm 6.8 7.0 7.2 1 2 3 a 0 4 Biến động của GDP thực tế Khoảng suy thoái GDP tiềm năng b Toàn dụng việc làm Khoảng tăng trưởng c GDP thực tế GDP thực tế
68. Chu kỳ kinh doanh P 1 Y 1 Y P SAS AD E 1 LAS Sản lượng tiềm năng Y* Khoảng suy thoái
69. Chu kỳ kinh doanh P* Y* Y P SAS AD E* LAS Sản lượng tiềm năng Toàn dụng việc làm
70. Chu kỳ kinh doanh P 1 Y 1 Y P SAS AD E 1 LAS Sản lượng tiềm năng Y* Khoảng tăng trưởng