SlideShare a Scribd company logo
Trang 1
BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
STT KHOẢN MỤC MỨC PHÍ HIỆN HÀNH
I GIAO DỊCH TÀI KHOẢN TIỀN GỬI THANH TOÁN BẰNG VND
1 Mở tài khoản Miễn phí
2 Số dư tối thiểu 500.000đ
-
Có 01 ngày trong tháng số dư dưới mức tối
thiểu
20.000đ/tháng (chỉ thu 01 lần vào cuối tháng)
3
Đóng tài khoản trong vòng 01 năm kể từ
ngày mở
50.000đ
4 Gửi tiền vào tài khoản
4.1 Nộp tiền mặt Miễn phí
4.2 Chuyển khoản đến từ trong nước Miễn phí
4.3
Chuyển khoản đến từ nước ngoài, qui đổi
VND, báo có tài khoản
Theo biểu phí TTQT của CB
5 Rút tiền từ tài khoản
5.1 Rút tiền mặt Miễn phí
-
Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng rút
tiền mặt trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày
nộp tiền mặt vào tài khoản
0,02%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
5.2 Chuyển khoản trong hệ thống
5.2.1 Chuyển vào tài khoản
5.2.1.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản Miễn phí
5.2.1.2
Khác tỉnh/thành phố hoặc nơi thực hiện lệnh
khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản
10.000đ/món
5.2.1.3
Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng
chuyển khoản trong hệ thống trong vòng 2
ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài
khoản
0,02%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
5.2.2 Chuyển cho người nhận bằng CMND
0,03%
TT: 10.000đ, TĐ: 1.000.000đ
Trang 2
5.3 Chuyển khoản ngoài hệ thống
5.3.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản
5.3.1.1 Dưới 500 triệu đồng
- Chuyển khoản thông thường
Trước 15 giờ: 10.000đ/món.
Sau 15 giờ: 0,03%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
- Chuyển khoản nhanh
Trước 15 giờ: 0,02%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
Sau 15 giờ: 0,03%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
5.3.1.2 Từ 500 triệu đồng trở lên
- Đi thanh toán bù trừ theo phiên 20.000đ/món
- Đi thanh toán điện tử liên ngân hàng
Trước 15 giờ: 0,02%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
Sau 15 giờ: 0,03%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
5.3.2
Khác tỉnh/thành phố hoặc nơi thực hiện lệnh
khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản
0,03%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
5.3.3
Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng
chuyển khoản ngoài hệ thống trong vòng 2 ngày
làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản
0,02%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
II GIAO DỊCH TÀI KHOẢN TIỀN GỬI THANH TOÁN BẰNG NGOẠI TỆ
1 Mở tài khoản Miễn phí
2 Số dư tối thiểu 100 USD/EUR
-
Có 01 ngày trong tháng số dư dưới mức tối
thiểu
2 USD/tháng (chỉ thu 01 lần vào cuối tháng)
3
Đóng tài khoản trong vòng 01 năm kể từ
ngày mở
3 USD/EUR
4 Gửi tiền vào tài khoản
4.1 Nộp tiền mặt
4.1.1 Loại 50 USD/EUR trở lên 0,20%, TT: 2 USD/EUR
4.1.2 Loại 20 USD/EUR trở xuống 0,40%, TT: 2 USD/EUR
4.1.3 Ngoại tệ khác 0,50%, TT: 2 USD
4.2 Chuyển khoản đến từ trong nước Miễn phí
4.3 Chuyển khoản đến từ nước ngoài Theo biểu phí TTQT của CB
5 Rút tiền từ tài khoản
Trang 3
5.1 Rút tiền mặt
5.1.1 Quy đổi VND Miễn phí
5.1.2 Rút USD 0,20%, TT: 2 USD
5.1.3 Rút EUR 0,30%, TT: 2 EUR
5.1.4 Ngoại tệ khác 0,50%, TT: 2 USD
5.2 Chuyển khoản trong hệ thống
5.2.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản Miễn phí
5.2.2 Khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản 2 USD/EUR
5.3 Chuyển khoản trong nước ngoài hệ thống
5.3.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản 2 USD/EUR
5.3.2 Khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản
5.3.2.1 USD
0,05%
TT: 2 USD, TĐ: 50 USD
5.3.2.2 EUR
0,08%
TT: 2 EUR, TĐ: 50 EUR
5.3.2.3 Ngoại tệ khác
0,10%
TT: 2 USD, TĐ 50 USD
5.4
Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng
rút tiền mặt/chuyển khoản trong vòng 2 ngày
làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài
khoản
0,2%
TT: 4 USD/EUR, TĐ: 100 USD/EUR
III
CÁC GIAO DỊCH KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN TÀI KHOẢN THANH TOÁN, TÀI KHOẢN
TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN, TÀI KHOẢN TIỀN VAY
1 Sao kê tài khoản
1.1 Sao kê tài khoản tháng lần đầu Miễn phí
1.2 Sao kê tài khoản hàng tháng (từ lần thứ 2) 20.000đ/bản đầu tiên + 5.000đ/bản tiếp theo
1.3 Sao kê tài khoản hàng quý/năm 50.000đ/bản đầu tiên + 10.000đ/bản tiếp theo
2 Sao lục chứng từ tài khoản thanh toán, tài khoản tiền gửi có kỳ hạn, tài khoản tiền vay
2.1 Phát sinh trong vòng 01 tháng
15.000đ/chứng từ/bản đầu tiên+ 3.000đ/bản tiếp
theo
2.2 Phát sinh trên 01 tháng
30.000đ/chứng từ/bản đầu tiên + 3.000đ/bản tiếp
theo
2.3 Chứng từ của tài khoản đã đóng
50.000đ/chứng từ/bản đầu tiên + 3.000đ/bản tiếp
theo
Trang 4
3 Xác nhận số dư theo yêu cầu của khách hàng
3.1
Xác nhận số dư bằng văn bản theo mẫu CB
cung cấp
40.000đ/bản đầu tiên + 5.000đ/bản tiếp theo
3.2
Xác nhận số dư bằng văn bản theo mẫu do
khách hàng lập được CB chấp nhận
60.000đ/bản đầu tiên + 5.000đ/bản tiếp theo
4 Sửa đổi, tra soát lệnh thanh toán
4.1 Trong hệ thống Miễn phí
4.2 Ngoài hệ thống 20.000đ/món
5
Phí cung cấp các mẫu biểu, phương tiện
thanh toán
5.1 Mẫu Séc trắng 15.000đ/quyển
5.2 Mẫu Ủy nhiệm chi 15.000đ/quyển
IV CHUYỂN TIỀN VND
1
Nộp tiền mặt và chuyển đi (khách hàng
không giao dịch qua tài khoản)
1.1 Chuyển đi trong hệ thống
1.1.1 Cùng tỉnh/thành phố Miễn phí
1.1.2 Khác tỉnh/thành phố 10.000đ/món
1.2 Chuyển đi ngoài hệ thống
1.2.1 Cùng tỉnh/thành phố
1.2.1.1 Dưới 500 triệu đồng
- Chuyển tiền thông thường
Trước 15 giờ: 10.000đ/món.
Sau 15 giờ: 0,03%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
- Chuyển tiền nhanh
Trước 15 giờ: 0,02%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
Sau 15 giờ: 0,03%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
1.2.1.2 Từ 500 triệu đồng trở lên
- Đi thanh toán bù trừ theo phiên 20.000đ
- Đi thanh toán điện tử liên ngân hàng
Trước 15 giờ: 0,02%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
Sau 15 giờ: 0,03%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
1.2.2 Khác tỉnh/thành phố
0,04%
TT: 20.000đ, TĐ TĐ: 1.000.000đ
Trang 5
1.3
Thu phí kiểm đếm khi khách hàng nộp tiền
mặt và chuyển đi
0,02%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
2 Sửa đổi, tra soát lệnh chuyển tiền
.1 Trong hệ thống Miễn phí
2.2 Ngoài hệ thống 20.000đ/món
V BẢO LÃNH NGÂN HÀNG TRONG NƯỚC
1 Phát hành thư bảo lãnh ( /năm)
1.1 Ký quỹ 0,72%, TT: 300.000đ
1.2 Đảm bảo bằng tiền gửi tại VNCB 0,96%, TT: 300.000đ
1.3 Đảm bảo bằng tài sản khác
1.3.1 Chứng chỉ nợ của NH khác 1,2%, TT: 300.000đ
1.3.2 Bất động sản, động sản 1,8%, TT: 400.000đ
1.3.3 Không có tài sản 2,4%, TT: 500.000đ
2 Tu chỉnh thư bảo lãnh
2.1 Tu chỉnh tăng giá trị/ tăng thời hạn bảo lãnh Như phát hành thư bảo lãnh
2.2 Tu chỉnh khác 200.000đ/bản
2.3
Phát hành thư bảo lãnh bằng 2 ngôn ngữ
(Việt+Anh)
Như phát hành thư bảo lãnh + 100.000đ
2.4 Xác nhận thư bảo lãnh (/năm) 1.2%, TT: 300.000đ
2.5
Phát hành thư bảo lãnh theo mẫu của khách
hàng được CB chấp nhận
Như phát hành thư bảo lãnh + 200.000đ
3 Thông báo thư bảo lãnh từ ngân hàng khác
3.1 Thông báo thư bảo lãnh 20 USD/bản
3.2 Thông báo tu chỉnh thư bảo lãnh 10 USD/bản
VI BIỂU PHÍ TÍN DỤNG
1
Phí trả nợ, thanh lý Hợp đồng tín dụng trước
hạn
1.1 Vay hạn mức Miễn phí
1.2
Thời hạn vay trên 50% thời hạn phê duyệt đối
với vay ngắn hạn
Miễn phí
1.3
Thời hạn vay dưới hoặc bằng 50% thời hạn phê
duyệt đối với vay ngắn hạn
0,2% * số tháng trả trước * số tiền trả trước,
TT: 50.000đ, (làm tròn lên số tháng)
Trang 6
1.4 Vay trung, dài hạn
0,1% * số tháng trả trước * số tiền trả trước,
TT: 50.000đ, (làm tròn lên số tháng, thời gian tính
phí tối đa không quá 24 tháng)
1.5 Vay cầm cố Hợp đồng tiền gửi, Kỳ phiếu Miễn phí
1.6 Lãi tính theo phương thức góp đều (lãi gộp)
0,2% * số tháng trả trước * số tiền trả trước,
TT: 50.000đ, (làm tròn lên số tháng, thời gian tính
phí tối đa không quá 24 tháng)
2 Phí sử dụng hạn mức tín dụng dự phòng 0,2%* hạn mức tín dụng dự phòng được cấp
3 Phí thu xếp vốn để cho vay đồng tài trợ Thỏa thuận
VII DỊCH VỤ NGÂN QUỸ
1 Dịch vụ kiểm đếm hộ
1.1 Kiểm đếm VND
1.1.1 Tại trụ sở NH
1.1.1.1 Tờ 20.000đ trở lên
0,03%
TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ
1.1.1.2 Tờ 10.000đ trở xuống
0,04%
TT: 25.000đ, TĐ: 1.000.000đ
1.1.2 Tại trụ sở KH 0,05%, TT: 300.000đ
1.2 Kiểm đếm ngoại tệ
1.2.1 USD
1.2.1.1 Tại trụ sở NH 0,1%, TT: 2 USD
1.2.1.2 Tại trụ sở KH 0,15%, TT: 15 USD
1.2.2 Ngoại tệ khác
1.2.2.1 Tại trụ sở NH 0,15%, TT: 5 USD
1.2.2.2 Tại trụ sở KH 0,2%, TT: 20 USD
2 Dịch vụ cất giữ hộ Theo thỏa thuận
3 Đổi ngoại tệ
3.1 Tờ có giá trị nhỏ lấy tờ có giá trị lớn 3%, TT: 2USD
3.2 Tờ có giá trị lớn lấy tờ có giá trị nhỏ Miễn phí
4 Đổi tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông
4.1 VND Miễn phí
4.2 USD 3 USD/tờ
Trang 7
VIII DỊCH VỤ KHÁC
1 Thông báo mất kỳ phiếu, giấy tờ có giá 50.000đ/tài sản
2 Cấp lại kỳ phiếu, giấy tờ có giá 50.000đ/tài sản
3
Phong tỏa tài khoản tiền gửi, kỳ phiếu, giấy
tờ có giá do CB phát hành theo đề nghị của
khách hàng
50.000đ/bản đầu tiên + 10.000đ/bản tiếp theo
4 Phí chuyển nhượng cổ phần
0,3%* Tổng mệnh giá
TT: 50.000đ, TĐ: 10.000.000đ
5 Hoán đổi tài sản
5.1 Thẻ tiết kiệm/HĐTG/Kỳ phiếu/Giấy tờ có giá 50.000đ/tài sản
5.2 Bất động sản 100.000đ/tài sản
5.3 Động sản 200.000đ/tài sản
5.4 Tài sản khác
0,3%*giá trị tài sản
TT: 300.000đ. TĐ: 1.000.000đ
6 Cho mượn tài sản
6.1 Dưới 05 ngày 100.000đ/tài sản
6.2 Từ 05 ngày trở lên 200.000đ/tài sản
7 Cấp bản sao giấy tờ, hồ sơ tín dụng
7.1 Hồ sơ tài sản đảm bảo của khách hàng 20.000đ/bản
7.2 Giấy tờ khác 10.000đ/bản
8 Phí sử dụng dịch vụ SMS Banking 7.000 đồng/tài khoản/số điện thoại/tháng
9 Internet Banking
9.1 Phí đăng ký Miễn phí
9.2
Phí thường niên
(*): Thời gian thu phí thường niên năm tiếp theo
tính từ ngày khách hàng đăng ký sử dụng dịch
vụ
20.000 đồng/năm
(thu ngay tại thời điểm đăng ký sử dụng
dịch vụ)
9.3 Phí hỗ trợ cấp lại mật khẩu Miễn phí
9.4 Phí khôi phục dịch vụ (sau khi tạm hủy) Miễn phí
9.5 Phí điều chỉnh dịch vụ Miễn phí
9.6 Phí chấm dứt sử dụng dịch vụ Miễn phí
10 Dịch vụ Email Sổ phụ
10.1 Phí đăng ký Miễn phí
Trang 8
10.2 Phí thường niên Miễn phí
10.3 Phí điều chỉnh dịch vụ Miễn phí
10.4 Phí chấm dứt dịch vụ Miễn phí
10.5 Phí tạm dừng dịch vụ Miễn phí
10.6 Phí khôi phục dịch vụ Miễn phí
11 Thu hộ tiền mặt tận nơi
11.1 Bán kính < 10 Km
11.1.1 Khách hàng sử dụng dịch vụ từng lần
- VND
0,1%/Số tiền thu hộ
TT: 200.000đ, TĐ: 1.000.000đ
- USD
0,1%/Số tiền thu hộ
TT: 10 USD, TĐ: 50 USD
11.1.2
Khách hàng sử dụng dịch vụ thường xuyên,
định kỳ
- VND
0,05%/Số tiền thu hộ
TT: 100.000đ, TĐ: 1.000.000đ
- USD
0,05%/Số tiền thu hộ
TT: 5 USD, TĐ: 50 USD
11.2 10 Km < Bán kính < 30 Km
11.2.1 Khách hàng sử dụng dịch vụ từng lần
- VND
0,2%/Số tiền thu hộ
TT: 300.000đ, TĐ: 2.000.000đ
- USD
0,2%/Số tiền thu hộ
TT: 15 USD, TĐ: 100 USD
11.2.2
Khách hàng sử dụng dịch vụ thường xuyên,
định kỳ
- VND
0,1%/Số tiền thu hộ
TT: 200.000đ, TĐ: 2.000.000đ
- USD
0,1%/Số tiền thu hộ
TT: 10 USD, TĐ: 100 USD
11.3 Bán kính > 30 Km
Theo thỏa thuận nhưng không thấp hơn
0,25%/Số tiền thu hộ
12 Dịch vụ chi hộ
12.1
Chi hộ bằng tiền mặt tại trụ sở/văn phòng
của khách hàng hoặc tại địa điểm khác do
khách hàng chỉ định.
Cbbank khdn
Cbbank khdn

More Related Content

What's hot

Mb the ghi no quoc te
Mb the ghi no quoc teMb the ghi no quoc te
Mb the ghi no quoc te
TopOnSeek
 
Nam a bank bieu phi giao dich tai quay
Nam a bank bieu phi giao dich tai quayNam a bank bieu phi giao dich tai quay
Nam a bank bieu phi giao dich tai quay
TopOnSeek
 
Bidv bieu phi the ghi no noi dia
Bidv bieu phi the ghi no noi diaBidv bieu phi the ghi no noi dia
Bidv bieu phi the ghi no noi dia
TopOnSeek
 
Nam a bank bieu phi dich vu tin dung
Nam a bank bieu phi dich vu tin dungNam a bank bieu phi dich vu tin dung
Nam a bank bieu phi dich vu tin dung
TopOnSeek
 
Pvcombank dich vu the
Pvcombank dich vu thePvcombank dich vu the
Pvcombank dich vu the
TopOnSeek
 
Scb the thanh toan
Scb the thanh toanScb the thanh toan
Scb the thanh toan
TopOnSeek
 
Acb the ghi no
Acb the ghi noAcb the ghi no
Acb the ghi no
TopOnSeek
 
Scb tien gui
Scb tien guiScb tien gui
Scb tien gui
TopOnSeek
 
Lienviet khcn
Lienviet khcnLienviet khcn
Lienviet khcn
TopOnSeek
 
Tpbank bieu phi tai khoan tiet kiem
Tpbank bieu phi tai khoan tiet kiemTpbank bieu phi tai khoan tiet kiem
Tpbank bieu phi tai khoan tiet kiem
TopOnSeek
 
Gp bank ngan hang dien tu
Gp bank ngan hang dien tuGp bank ngan hang dien tu
Gp bank ngan hang dien tu
TopOnSeek
 
Seabank san pham the
Seabank san pham theSeabank san pham the
Seabank san pham the
TopOnSeek
 
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhanVpbank bieu phi the khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhan
TopOnSeek
 
Mb the ghi no noi dia
Mb the ghi no noi diaMb the ghi no noi dia
Mb the ghi no noi dia
TopOnSeek
 
Vrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc teVrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc te
TopOnSeek
 
Tech bieu phi dich_vu_tin_dung_ban_le_lo9yx.pdf
Tech bieu phi dich_vu_tin_dung_ban_le_lo9yx.pdfTech bieu phi dich_vu_tin_dung_ban_le_lo9yx.pdf
Tech bieu phi dich_vu_tin_dung_ban_le_lo9yx.pdf
TopOnSeek
 
Tech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdf
Tech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdfTech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdf
Tech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdf
TopOnSeek
 
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc teBidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
TopOnSeek
 
Donga bank tai khoan thanh toan ngoai te
Donga bank tai khoan thanh toan ngoai teDonga bank tai khoan thanh toan ngoai te
Donga bank tai khoan thanh toan ngoai te
TopOnSeek
 
Shb tien gui trong nuoc
Shb tien gui trong nuocShb tien gui trong nuoc
Shb tien gui trong nuoc
TopOnSeek
 

What's hot (20)

Mb the ghi no quoc te
Mb the ghi no quoc teMb the ghi no quoc te
Mb the ghi no quoc te
 
Nam a bank bieu phi giao dich tai quay
Nam a bank bieu phi giao dich tai quayNam a bank bieu phi giao dich tai quay
Nam a bank bieu phi giao dich tai quay
 
Bidv bieu phi the ghi no noi dia
Bidv bieu phi the ghi no noi diaBidv bieu phi the ghi no noi dia
Bidv bieu phi the ghi no noi dia
 
Nam a bank bieu phi dich vu tin dung
Nam a bank bieu phi dich vu tin dungNam a bank bieu phi dich vu tin dung
Nam a bank bieu phi dich vu tin dung
 
Pvcombank dich vu the
Pvcombank dich vu thePvcombank dich vu the
Pvcombank dich vu the
 
Scb the thanh toan
Scb the thanh toanScb the thanh toan
Scb the thanh toan
 
Acb the ghi no
Acb the ghi noAcb the ghi no
Acb the ghi no
 
Scb tien gui
Scb tien guiScb tien gui
Scb tien gui
 
Lienviet khcn
Lienviet khcnLienviet khcn
Lienviet khcn
 
Tpbank bieu phi tai khoan tiet kiem
Tpbank bieu phi tai khoan tiet kiemTpbank bieu phi tai khoan tiet kiem
Tpbank bieu phi tai khoan tiet kiem
 
Gp bank ngan hang dien tu
Gp bank ngan hang dien tuGp bank ngan hang dien tu
Gp bank ngan hang dien tu
 
Seabank san pham the
Seabank san pham theSeabank san pham the
Seabank san pham the
 
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhanVpbank bieu phi the khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhan
 
Mb the ghi no noi dia
Mb the ghi no noi diaMb the ghi no noi dia
Mb the ghi no noi dia
 
Vrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc teVrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc te
 
Tech bieu phi dich_vu_tin_dung_ban_le_lo9yx.pdf
Tech bieu phi dich_vu_tin_dung_ban_le_lo9yx.pdfTech bieu phi dich_vu_tin_dung_ban_le_lo9yx.pdf
Tech bieu phi dich_vu_tin_dung_ban_le_lo9yx.pdf
 
Tech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdf
Tech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdfTech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdf
Tech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdf
 
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc teBidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
 
Donga bank tai khoan thanh toan ngoai te
Donga bank tai khoan thanh toan ngoai teDonga bank tai khoan thanh toan ngoai te
Donga bank tai khoan thanh toan ngoai te
 
Shb tien gui trong nuoc
Shb tien gui trong nuocShb tien gui trong nuoc
Shb tien gui trong nuoc
 

Similar to Cbbank khdn

Ocean bank khach hang ca nhan
Ocean bank khach hang ca nhanOcean bank khach hang ca nhan
Ocean bank khach hang ca nhan
TopOnSeek
 
Ivb tai khoan
Ivb tai khoanIvb tai khoan
Ivb tai khoan
TopOnSeek
 
Agribank tai khoan the va chuyen tien trong nuoc
Agribank tai khoan the va chuyen tien trong nuocAgribank tai khoan the va chuyen tien trong nuoc
Agribank tai khoan the va chuyen tien trong nuoc
TopOnSeek
 
Uob kh doanh nghiep vua va nho
Uob kh doanh nghiep vua va nhoUob kh doanh nghiep vua va nho
Uob kh doanh nghiep vua va nho
TopOnSeek
 
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhanVpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
TopOnSeek
 
Uob kach hang uu tien va kh khoi phu
Uob kach hang uu tien va kh khoi phuUob kach hang uu tien va kh khoi phu
Uob kach hang uu tien va kh khoi phu
TopOnSeek
 
Sigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vnd
Sigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vndSigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vnd
Sigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vnd
TopOnSeek
 
Donga bank tai khoan thanh toan tien gui vnd
Donga bank tai khoan thanh toan tien gui vndDonga bank tai khoan thanh toan tien gui vnd
Donga bank tai khoan thanh toan tien gui vnd
TopOnSeek
 
Bac a bank bieu phi cac dich vu
Bac a bank bieu phi cac dich vuBac a bank bieu phi cac dich vu
Bac a bank bieu phi cac dich vu
TopOnSeek
 
Uob khach hang doanh nghiep lon
Uob khach hang doanh nghiep lonUob khach hang doanh nghiep lon
Uob khach hang doanh nghiep lon
TopOnSeek
 
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quyKienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
TopOnSeek
 
Pbb chuyen tien
Pbb chuyen tienPbb chuyen tien
Pbb chuyen tien
TopOnSeek
 
Ncb chuyen tien noi dia va quoc te
Ncb chuyen tien noi dia va quoc teNcb chuyen tien noi dia va quoc te
Ncb chuyen tien noi dia va quoc te
TopOnSeek
 
Coop bank dich vu giao dich vnd
Coop bank dich vu giao dich vndCoop bank dich vu giao dich vnd
Coop bank dich vu giao dich vnd
TopOnSeek
 
Pbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien guiPbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien gui
TopOnSeek
 
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoanHdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
TopOnSeek
 
Nam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc te
Nam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc teNam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc te
Nam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc te
TopOnSeek
 
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien guiShb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
TopOnSeek
 
Viet capital tai khoan
Viet capital tai khoanViet capital tai khoan
Viet capital tai khoan
TopOnSeek
 
Viet capital chuyen tien trong nuoc
Viet capital chuyen tien trong nuocViet capital chuyen tien trong nuoc
Viet capital chuyen tien trong nuoc
TopOnSeek
 

Similar to Cbbank khdn (20)

Ocean bank khach hang ca nhan
Ocean bank khach hang ca nhanOcean bank khach hang ca nhan
Ocean bank khach hang ca nhan
 
Ivb tai khoan
Ivb tai khoanIvb tai khoan
Ivb tai khoan
 
Agribank tai khoan the va chuyen tien trong nuoc
Agribank tai khoan the va chuyen tien trong nuocAgribank tai khoan the va chuyen tien trong nuoc
Agribank tai khoan the va chuyen tien trong nuoc
 
Uob kh doanh nghiep vua va nho
Uob kh doanh nghiep vua va nhoUob kh doanh nghiep vua va nho
Uob kh doanh nghiep vua va nho
 
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhanVpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
 
Uob kach hang uu tien va kh khoi phu
Uob kach hang uu tien va kh khoi phuUob kach hang uu tien va kh khoi phu
Uob kach hang uu tien va kh khoi phu
 
Sigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vnd
Sigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vndSigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vnd
Sigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vnd
 
Donga bank tai khoan thanh toan tien gui vnd
Donga bank tai khoan thanh toan tien gui vndDonga bank tai khoan thanh toan tien gui vnd
Donga bank tai khoan thanh toan tien gui vnd
 
Bac a bank bieu phi cac dich vu
Bac a bank bieu phi cac dich vuBac a bank bieu phi cac dich vu
Bac a bank bieu phi cac dich vu
 
Uob khach hang doanh nghiep lon
Uob khach hang doanh nghiep lonUob khach hang doanh nghiep lon
Uob khach hang doanh nghiep lon
 
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quyKienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
 
Pbb chuyen tien
Pbb chuyen tienPbb chuyen tien
Pbb chuyen tien
 
Ncb chuyen tien noi dia va quoc te
Ncb chuyen tien noi dia va quoc teNcb chuyen tien noi dia va quoc te
Ncb chuyen tien noi dia va quoc te
 
Coop bank dich vu giao dich vnd
Coop bank dich vu giao dich vndCoop bank dich vu giao dich vnd
Coop bank dich vu giao dich vnd
 
Pbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien guiPbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien gui
 
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoanHdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
 
Nam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc te
Nam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc teNam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc te
Nam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc te
 
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien guiShb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
 
Viet capital tai khoan
Viet capital tai khoanViet capital tai khoan
Viet capital tai khoan
 
Viet capital chuyen tien trong nuoc
Viet capital chuyen tien trong nuocViet capital chuyen tien trong nuoc
Viet capital chuyen tien trong nuoc
 

More from TopOnSeek

Phi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBSPhi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBS
TopOnSeek
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
Bieu phi thuong nien the tin dung SacombankBieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
TopOnSeek
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung TechcombankBieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
TopOnSeek
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung VietcombankBieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
TopOnSeek
 
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhấtSEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
TopOnSeek
 
SEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLESEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLE
TopOnSeek
 
Hlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi noHlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi no
TopOnSeek
 
Hlb tai khoan
Hlb tai khoanHlb tai khoan
Hlb tai khoan
TopOnSeek
 
Hlb internet banking, sms
Hlb internet banking, smsHlb internet banking, sms
Hlb internet banking, sms
TopOnSeek
 
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoanHlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
TopOnSeek
 
Ivb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dungIvb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dung
TopOnSeek
 
Ivb chuyen tien
Ivb chuyen tienIvb chuyen tien
Ivb chuyen tien
TopOnSeek
 
Ivb bao lanh
Ivb bao lanhIvb bao lanh
Ivb bao lanh
TopOnSeek
 
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hangPbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
TopOnSeek
 
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoiPbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
TopOnSeek
 
Vrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc teVrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc te
TopOnSeek
 
Vrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi diaVrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi dia
TopOnSeek
 
Vrb khcn
Vrb khcnVrb khcn
Vrb khcn
TopOnSeek
 
Vrb internet banking
Vrb internet bankingVrb internet banking
Vrb internet banking
TopOnSeek
 
Baoviet bank khcn
Baoviet bank khcnBaoviet bank khcn
Baoviet bank khcn
TopOnSeek
 

More from TopOnSeek (20)

Phi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBSPhi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBS
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
Bieu phi thuong nien the tin dung SacombankBieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung TechcombankBieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung VietcombankBieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
 
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhấtSEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
 
SEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLESEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLE
 
Hlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi noHlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi no
 
Hlb tai khoan
Hlb tai khoanHlb tai khoan
Hlb tai khoan
 
Hlb internet banking, sms
Hlb internet banking, smsHlb internet banking, sms
Hlb internet banking, sms
 
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoanHlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
 
Ivb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dungIvb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dung
 
Ivb chuyen tien
Ivb chuyen tienIvb chuyen tien
Ivb chuyen tien
 
Ivb bao lanh
Ivb bao lanhIvb bao lanh
Ivb bao lanh
 
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hangPbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
 
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoiPbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
 
Vrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc teVrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc te
 
Vrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi diaVrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi dia
 
Vrb khcn
Vrb khcnVrb khcn
Vrb khcn
 
Vrb internet banking
Vrb internet bankingVrb internet banking
Vrb internet banking
 
Baoviet bank khcn
Baoviet bank khcnBaoviet bank khcn
Baoviet bank khcn
 

Cbbank khdn

  • 1. Trang 1 BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC STT KHOẢN MỤC MỨC PHÍ HIỆN HÀNH I GIAO DỊCH TÀI KHOẢN TIỀN GỬI THANH TOÁN BẰNG VND 1 Mở tài khoản Miễn phí 2 Số dư tối thiểu 500.000đ - Có 01 ngày trong tháng số dư dưới mức tối thiểu 20.000đ/tháng (chỉ thu 01 lần vào cuối tháng) 3 Đóng tài khoản trong vòng 01 năm kể từ ngày mở 50.000đ 4 Gửi tiền vào tài khoản 4.1 Nộp tiền mặt Miễn phí 4.2 Chuyển khoản đến từ trong nước Miễn phí 4.3 Chuyển khoản đến từ nước ngoài, qui đổi VND, báo có tài khoản Theo biểu phí TTQT của CB 5 Rút tiền từ tài khoản 5.1 Rút tiền mặt Miễn phí - Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng rút tiền mặt trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản 0,02% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ 5.2 Chuyển khoản trong hệ thống 5.2.1 Chuyển vào tài khoản 5.2.1.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản Miễn phí 5.2.1.2 Khác tỉnh/thành phố hoặc nơi thực hiện lệnh khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản 10.000đ/món 5.2.1.3 Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng chuyển khoản trong hệ thống trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản 0,02% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ 5.2.2 Chuyển cho người nhận bằng CMND 0,03% TT: 10.000đ, TĐ: 1.000.000đ
  • 2. Trang 2 5.3 Chuyển khoản ngoài hệ thống 5.3.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản 5.3.1.1 Dưới 500 triệu đồng - Chuyển khoản thông thường Trước 15 giờ: 10.000đ/món. Sau 15 giờ: 0,03% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ - Chuyển khoản nhanh Trước 15 giờ: 0,02% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ Sau 15 giờ: 0,03% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ 5.3.1.2 Từ 500 triệu đồng trở lên - Đi thanh toán bù trừ theo phiên 20.000đ/món - Đi thanh toán điện tử liên ngân hàng Trước 15 giờ: 0,02% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ Sau 15 giờ: 0,03% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ 5.3.2 Khác tỉnh/thành phố hoặc nơi thực hiện lệnh khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản 0,03% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ 5.3.3 Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng chuyển khoản ngoài hệ thống trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản 0,02% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ II GIAO DỊCH TÀI KHOẢN TIỀN GỬI THANH TOÁN BẰNG NGOẠI TỆ 1 Mở tài khoản Miễn phí 2 Số dư tối thiểu 100 USD/EUR - Có 01 ngày trong tháng số dư dưới mức tối thiểu 2 USD/tháng (chỉ thu 01 lần vào cuối tháng) 3 Đóng tài khoản trong vòng 01 năm kể từ ngày mở 3 USD/EUR 4 Gửi tiền vào tài khoản 4.1 Nộp tiền mặt 4.1.1 Loại 50 USD/EUR trở lên 0,20%, TT: 2 USD/EUR 4.1.2 Loại 20 USD/EUR trở xuống 0,40%, TT: 2 USD/EUR 4.1.3 Ngoại tệ khác 0,50%, TT: 2 USD 4.2 Chuyển khoản đến từ trong nước Miễn phí 4.3 Chuyển khoản đến từ nước ngoài Theo biểu phí TTQT của CB 5 Rút tiền từ tài khoản
  • 3. Trang 3 5.1 Rút tiền mặt 5.1.1 Quy đổi VND Miễn phí 5.1.2 Rút USD 0,20%, TT: 2 USD 5.1.3 Rút EUR 0,30%, TT: 2 EUR 5.1.4 Ngoại tệ khác 0,50%, TT: 2 USD 5.2 Chuyển khoản trong hệ thống 5.2.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản Miễn phí 5.2.2 Khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản 2 USD/EUR 5.3 Chuyển khoản trong nước ngoài hệ thống 5.3.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản 2 USD/EUR 5.3.2 Khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản 5.3.2.1 USD 0,05% TT: 2 USD, TĐ: 50 USD 5.3.2.2 EUR 0,08% TT: 2 EUR, TĐ: 50 EUR 5.3.2.3 Ngoại tệ khác 0,10% TT: 2 USD, TĐ 50 USD 5.4 Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng rút tiền mặt/chuyển khoản trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản 0,2% TT: 4 USD/EUR, TĐ: 100 USD/EUR III CÁC GIAO DỊCH KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN TÀI KHOẢN THANH TOÁN, TÀI KHOẢN TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN, TÀI KHOẢN TIỀN VAY 1 Sao kê tài khoản 1.1 Sao kê tài khoản tháng lần đầu Miễn phí 1.2 Sao kê tài khoản hàng tháng (từ lần thứ 2) 20.000đ/bản đầu tiên + 5.000đ/bản tiếp theo 1.3 Sao kê tài khoản hàng quý/năm 50.000đ/bản đầu tiên + 10.000đ/bản tiếp theo 2 Sao lục chứng từ tài khoản thanh toán, tài khoản tiền gửi có kỳ hạn, tài khoản tiền vay 2.1 Phát sinh trong vòng 01 tháng 15.000đ/chứng từ/bản đầu tiên+ 3.000đ/bản tiếp theo 2.2 Phát sinh trên 01 tháng 30.000đ/chứng từ/bản đầu tiên + 3.000đ/bản tiếp theo 2.3 Chứng từ của tài khoản đã đóng 50.000đ/chứng từ/bản đầu tiên + 3.000đ/bản tiếp theo
  • 4. Trang 4 3 Xác nhận số dư theo yêu cầu của khách hàng 3.1 Xác nhận số dư bằng văn bản theo mẫu CB cung cấp 40.000đ/bản đầu tiên + 5.000đ/bản tiếp theo 3.2 Xác nhận số dư bằng văn bản theo mẫu do khách hàng lập được CB chấp nhận 60.000đ/bản đầu tiên + 5.000đ/bản tiếp theo 4 Sửa đổi, tra soát lệnh thanh toán 4.1 Trong hệ thống Miễn phí 4.2 Ngoài hệ thống 20.000đ/món 5 Phí cung cấp các mẫu biểu, phương tiện thanh toán 5.1 Mẫu Séc trắng 15.000đ/quyển 5.2 Mẫu Ủy nhiệm chi 15.000đ/quyển IV CHUYỂN TIỀN VND 1 Nộp tiền mặt và chuyển đi (khách hàng không giao dịch qua tài khoản) 1.1 Chuyển đi trong hệ thống 1.1.1 Cùng tỉnh/thành phố Miễn phí 1.1.2 Khác tỉnh/thành phố 10.000đ/món 1.2 Chuyển đi ngoài hệ thống 1.2.1 Cùng tỉnh/thành phố 1.2.1.1 Dưới 500 triệu đồng - Chuyển tiền thông thường Trước 15 giờ: 10.000đ/món. Sau 15 giờ: 0,03% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ - Chuyển tiền nhanh Trước 15 giờ: 0,02% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ Sau 15 giờ: 0,03% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ 1.2.1.2 Từ 500 triệu đồng trở lên - Đi thanh toán bù trừ theo phiên 20.000đ - Đi thanh toán điện tử liên ngân hàng Trước 15 giờ: 0,02% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ Sau 15 giờ: 0,03% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ 1.2.2 Khác tỉnh/thành phố 0,04% TT: 20.000đ, TĐ TĐ: 1.000.000đ
  • 5. Trang 5 1.3 Thu phí kiểm đếm khi khách hàng nộp tiền mặt và chuyển đi 0,02% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ 2 Sửa đổi, tra soát lệnh chuyển tiền .1 Trong hệ thống Miễn phí 2.2 Ngoài hệ thống 20.000đ/món V BẢO LÃNH NGÂN HÀNG TRONG NƯỚC 1 Phát hành thư bảo lãnh ( /năm) 1.1 Ký quỹ 0,72%, TT: 300.000đ 1.2 Đảm bảo bằng tiền gửi tại VNCB 0,96%, TT: 300.000đ 1.3 Đảm bảo bằng tài sản khác 1.3.1 Chứng chỉ nợ của NH khác 1,2%, TT: 300.000đ 1.3.2 Bất động sản, động sản 1,8%, TT: 400.000đ 1.3.3 Không có tài sản 2,4%, TT: 500.000đ 2 Tu chỉnh thư bảo lãnh 2.1 Tu chỉnh tăng giá trị/ tăng thời hạn bảo lãnh Như phát hành thư bảo lãnh 2.2 Tu chỉnh khác 200.000đ/bản 2.3 Phát hành thư bảo lãnh bằng 2 ngôn ngữ (Việt+Anh) Như phát hành thư bảo lãnh + 100.000đ 2.4 Xác nhận thư bảo lãnh (/năm) 1.2%, TT: 300.000đ 2.5 Phát hành thư bảo lãnh theo mẫu của khách hàng được CB chấp nhận Như phát hành thư bảo lãnh + 200.000đ 3 Thông báo thư bảo lãnh từ ngân hàng khác 3.1 Thông báo thư bảo lãnh 20 USD/bản 3.2 Thông báo tu chỉnh thư bảo lãnh 10 USD/bản VI BIỂU PHÍ TÍN DỤNG 1 Phí trả nợ, thanh lý Hợp đồng tín dụng trước hạn 1.1 Vay hạn mức Miễn phí 1.2 Thời hạn vay trên 50% thời hạn phê duyệt đối với vay ngắn hạn Miễn phí 1.3 Thời hạn vay dưới hoặc bằng 50% thời hạn phê duyệt đối với vay ngắn hạn 0,2% * số tháng trả trước * số tiền trả trước, TT: 50.000đ, (làm tròn lên số tháng)
  • 6. Trang 6 1.4 Vay trung, dài hạn 0,1% * số tháng trả trước * số tiền trả trước, TT: 50.000đ, (làm tròn lên số tháng, thời gian tính phí tối đa không quá 24 tháng) 1.5 Vay cầm cố Hợp đồng tiền gửi, Kỳ phiếu Miễn phí 1.6 Lãi tính theo phương thức góp đều (lãi gộp) 0,2% * số tháng trả trước * số tiền trả trước, TT: 50.000đ, (làm tròn lên số tháng, thời gian tính phí tối đa không quá 24 tháng) 2 Phí sử dụng hạn mức tín dụng dự phòng 0,2%* hạn mức tín dụng dự phòng được cấp 3 Phí thu xếp vốn để cho vay đồng tài trợ Thỏa thuận VII DỊCH VỤ NGÂN QUỸ 1 Dịch vụ kiểm đếm hộ 1.1 Kiểm đếm VND 1.1.1 Tại trụ sở NH 1.1.1.1 Tờ 20.000đ trở lên 0,03% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ 1.1.1.2 Tờ 10.000đ trở xuống 0,04% TT: 25.000đ, TĐ: 1.000.000đ 1.1.2 Tại trụ sở KH 0,05%, TT: 300.000đ 1.2 Kiểm đếm ngoại tệ 1.2.1 USD 1.2.1.1 Tại trụ sở NH 0,1%, TT: 2 USD 1.2.1.2 Tại trụ sở KH 0,15%, TT: 15 USD 1.2.2 Ngoại tệ khác 1.2.2.1 Tại trụ sở NH 0,15%, TT: 5 USD 1.2.2.2 Tại trụ sở KH 0,2%, TT: 20 USD 2 Dịch vụ cất giữ hộ Theo thỏa thuận 3 Đổi ngoại tệ 3.1 Tờ có giá trị nhỏ lấy tờ có giá trị lớn 3%, TT: 2USD 3.2 Tờ có giá trị lớn lấy tờ có giá trị nhỏ Miễn phí 4 Đổi tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông 4.1 VND Miễn phí 4.2 USD 3 USD/tờ
  • 7. Trang 7 VIII DỊCH VỤ KHÁC 1 Thông báo mất kỳ phiếu, giấy tờ có giá 50.000đ/tài sản 2 Cấp lại kỳ phiếu, giấy tờ có giá 50.000đ/tài sản 3 Phong tỏa tài khoản tiền gửi, kỳ phiếu, giấy tờ có giá do CB phát hành theo đề nghị của khách hàng 50.000đ/bản đầu tiên + 10.000đ/bản tiếp theo 4 Phí chuyển nhượng cổ phần 0,3%* Tổng mệnh giá TT: 50.000đ, TĐ: 10.000.000đ 5 Hoán đổi tài sản 5.1 Thẻ tiết kiệm/HĐTG/Kỳ phiếu/Giấy tờ có giá 50.000đ/tài sản 5.2 Bất động sản 100.000đ/tài sản 5.3 Động sản 200.000đ/tài sản 5.4 Tài sản khác 0,3%*giá trị tài sản TT: 300.000đ. TĐ: 1.000.000đ 6 Cho mượn tài sản 6.1 Dưới 05 ngày 100.000đ/tài sản 6.2 Từ 05 ngày trở lên 200.000đ/tài sản 7 Cấp bản sao giấy tờ, hồ sơ tín dụng 7.1 Hồ sơ tài sản đảm bảo của khách hàng 20.000đ/bản 7.2 Giấy tờ khác 10.000đ/bản 8 Phí sử dụng dịch vụ SMS Banking 7.000 đồng/tài khoản/số điện thoại/tháng 9 Internet Banking 9.1 Phí đăng ký Miễn phí 9.2 Phí thường niên (*): Thời gian thu phí thường niên năm tiếp theo tính từ ngày khách hàng đăng ký sử dụng dịch vụ 20.000 đồng/năm (thu ngay tại thời điểm đăng ký sử dụng dịch vụ) 9.3 Phí hỗ trợ cấp lại mật khẩu Miễn phí 9.4 Phí khôi phục dịch vụ (sau khi tạm hủy) Miễn phí 9.5 Phí điều chỉnh dịch vụ Miễn phí 9.6 Phí chấm dứt sử dụng dịch vụ Miễn phí 10 Dịch vụ Email Sổ phụ 10.1 Phí đăng ký Miễn phí
  • 8. Trang 8 10.2 Phí thường niên Miễn phí 10.3 Phí điều chỉnh dịch vụ Miễn phí 10.4 Phí chấm dứt dịch vụ Miễn phí 10.5 Phí tạm dừng dịch vụ Miễn phí 10.6 Phí khôi phục dịch vụ Miễn phí 11 Thu hộ tiền mặt tận nơi 11.1 Bán kính < 10 Km 11.1.1 Khách hàng sử dụng dịch vụ từng lần - VND 0,1%/Số tiền thu hộ TT: 200.000đ, TĐ: 1.000.000đ - USD 0,1%/Số tiền thu hộ TT: 10 USD, TĐ: 50 USD 11.1.2 Khách hàng sử dụng dịch vụ thường xuyên, định kỳ - VND 0,05%/Số tiền thu hộ TT: 100.000đ, TĐ: 1.000.000đ - USD 0,05%/Số tiền thu hộ TT: 5 USD, TĐ: 50 USD 11.2 10 Km < Bán kính < 30 Km 11.2.1 Khách hàng sử dụng dịch vụ từng lần - VND 0,2%/Số tiền thu hộ TT: 300.000đ, TĐ: 2.000.000đ - USD 0,2%/Số tiền thu hộ TT: 15 USD, TĐ: 100 USD 11.2.2 Khách hàng sử dụng dịch vụ thường xuyên, định kỳ - VND 0,1%/Số tiền thu hộ TT: 200.000đ, TĐ: 2.000.000đ - USD 0,1%/Số tiền thu hộ TT: 10 USD, TĐ: 100 USD 11.3 Bán kính > 30 Km Theo thỏa thuận nhưng không thấp hơn 0,25%/Số tiền thu hộ 12 Dịch vụ chi hộ 12.1 Chi hộ bằng tiền mặt tại trụ sở/văn phòng của khách hàng hoặc tại địa điểm khác do khách hàng chỉ định.