VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...TopOnSeek
Bảng biểu phí dịch vụ đổi tiền Ngoại tệ, Việt Nam đồng, Thu đổi
ngoại tệ, Thu đổi Séc du lịch, Cấp giấy phép mang ngoại tệ ra nước ngoài,Kiểm định ngoại tệ, Kiểm đếm tiền mặt VND/Ngoại tệ của ngân hàng Vietcombank, VCB
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...TopOnSeek
Bảng biểu phí dịch vụ đổi tiền Ngoại tệ, Việt Nam đồng, Thu đổi
ngoại tệ, Thu đổi Séc du lịch, Cấp giấy phép mang ngoại tệ ra nước ngoài,Kiểm định ngoại tệ, Kiểm đếm tiền mặt VND/Ngoại tệ của ngân hàng Vietcombank, VCB
VCB- Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử của Vietcombank 5/2021TopOnSeek
Bảng biểu phí chuyển tiền khác ngân hàng hoặc cùng ngân hàng Vietcombank, Phí chuyển tiền 24/7, phí duy trì sms banking, phí chuyển tiền cho người nhận tiền mặt tại Vietcombank.
1. A. GP.IB CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
1. Hạn mức chuyển khoản trong hệ thống GPBank: 500.000.000 VND/ 1 ngày
2. Hạn mức chuyển khoản liên ngân hàng (qua citad): 200.000.000 VND/ 1 ngày
3. Hạn mức chuyển khoản LNH nhanh 24/7:
- Hạn mức giao dịch 1 lần: 50.000.000 VND (*)
- Hạn mức giao dịch 1 ngày: 200.000.000 VND
4. Hạn mức dịch vụ thương mại điện tử GP.Ecom: 50.000.000 VND/ 1 ngày
5. Các loại phí:
STT LOẠI PHÍ MÃ PHÍ MỨC PHÍ THỜI ĐIỂM THU
1 Phí đăng ký sử dụng dịch vụ IBI01 Miễn phí
2 Phí thường niên IBI02 Miễn phí
3
Phí yêu cầu trợ giúp (Mở khóa, cấp lại mật khẩu truy cập, thay
đổi gói dịch vụ)
IBI03 10.000 VND/ 1 yêu cầu Khi phát sinh yêu cầu
4 Phí yêu cầu tra soát giao dịch IBI04 20.000 VND/ 1 giao dịch tra soát Khi xác định khách hàng tra soát sai
5 Phí chuyển khoản
- Trong hệ thống GPBank IBI05 Miễn phí
- Liên ngân hàng (qua Citad) IBI06 7.000 VND/ 1 giao dịch Khi phát sinh giao dịch (*)
- Chuyển khoản LNH nhanh 24/7 (báo có ngay) IBI07 9.000 VND/ 1 giao dịch Khi phát sinh giao dịch (*)
PHỤ LỤC 04 - BIỂU PHÍ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ & HẠN MỨC GIAO DỊCH
NGÂN HÀNG TM TNHH MTV DẦU KHÍ TOÀN CẦU
Địa chỉ: 109 Trần Hưng Đạo - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Tel: (84-4) 37 345 345 - Fax: (84-4) 37 263 999
(*) Hạn mức và phí áp dụng thu từ 12 giờ ngày 24/06/2014
PL04-NHDT
2. B. GP.IB CHO KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
1. Hạn mức giao dịch: 1.000.000.000 VND / 1 ngày
2. Các loại phí:
STT LOẠI PHÍ MÃ PHÍ MỨC PHÍ THỜI ĐIỂM THU
1 Phí đăng ký sử dụng dịch vụ IBC01 Miễn phí
2 Phí thường niên
- Gói cơ bản IBC02 Miễn phí
- Gói đầy đủ IBC03
100.000 VND/ 1 năm (Miễn phí 1 năm
đầu)
Hàng năm vào tháng mà khách hàng đăng
ký dịch vụ
3 Phí đăng ký lại dịch vụ IBC04 100.000 VND/ 1 lần Khi phát sinh yêu cầu
4
Phí yêu cầu trợ giúp (Mở khóa, cấp lại mật khẩu truy cập, thay
đổi quyền hạn, thay đổi cấp phê duyệt, thay đổi gói dịch vụ)
IBC05 10.000 VND/ 1 yêu cầu Khi phát sinh yêu cầu
5 Phí yêu cầu tra soát giao dịch IBC06 20.000 VND/ 1 giao dịch tra soát Khi xác định khách hàng tra soát sai
6 Phí chuyển khoản
- Trong hệ thống GPBank IBC07 Miễn phí
- Liên ngân hàng
+ Đơn vị thụ hưởng cùng tỉnh thành phố nơi mở tài khoản IBC08
0,01%/giá trị 1 giao dịch
Phí tối thiểu: 10.000 VND
Khi phát sinh giao dịch (*)
+ Đơn vị thụ hưởng khác tỉnh thành phố nơi mở tài khoản IBC09
0,025%/giá trị 1 giao dịch
Phí tối thiểu: 20.000 VND
Khi phát sinh giao dịch (*)
(*) Hạn mức và phí áp dụng thu từ 12 giờ ngày 24/06/2014
PL04-NHDT
3. C. DỊCH VỤ GP.SMS
1. Hạn mức giao dịch nạp tiền và thanh toán hóa đơn (Bao gồm giao dịch trên Điện thoại và Internet Banking): 50.000.000 VND/ 1 ngày
2. Các loại phí:
STT LOẠI PHÍ MÃ PHÍ MỨC PHÍ THỜI ĐIỂM THU
1 Phí đăng ký sử dụng dịch vụ GPM01 Miễn phí
2 Phí thường niên GPM02 Miễn phí
3 Phí dịch vụ nhận tin biến động tài khoản cá nhân GPM03 8.000 VND/ 1 tháng/ 1 số điện thoại Cuối hàng tháng từ khi đăng ký dịch vụ
4 Phí dịch vụ nhận tin biến động tài khoản tổ chức GPM07 11.000 VND/ 1 tháng/ 1 số điện thoại Cuối hàng tháng từ khi đăng ký dịch vụ
5 Phí giao dịch (Nạp tiền/ Thanh toán hóa đơn) GPM04 Miễn phí
6 Phí yêu cầu trợ giúp (Mở khóa, cấp lại mật khẩu) GPM05 10.000 VND/ 1 yêu cầu Khi phát sinh yêu cầu
7 Phí yêu cầu tra soát giao dịch GPM06 20.000 VND/ 1 giao dịch tra soát Khi xác định khách hàng tra soát sai
D. DỊCH VỤ GP.MPLUS
1. Hạn mức chuyển trong hệ thống GPBank: 100.000.000 VND/ 1 ngày
2. Hạn mức chuyển ngoài hệ thống GPBank: 50.000.000 VND/ 1 ngày
3. Các loại phí:
STT LOẠI PHÍ MÃ PHÍ MỨC PHÍ THỜI ĐIỂM THU
1 Phí đăng ký sử dụng dịch vụ GPMP01 Miễn phí
2 Phí thường niên GPMP02 Miễn phí
3 Phí chuyển khoản
- Trong hệ thống GPBank GPMP03 Miễn phí
- Chuyển khoản LNH nhanh 24/7 (báo có ngay) GPMP04 9.000 VND/1 giao dịch Khi phát sinh giao dịch (*)
4
Phí giao dịch thanh toán (Nạp tiền/Mua thẻ/Thanh toán hóa
đơn)
GPMP05 Miễn phí
5
Phí yêu cầu trợ giúp (Mở khóa, cấp lại mật khẩu, thay đổi điện
thoại)
GPMP06 Miễn phí
6 Phí yêu cầu tra soát giao dịch GPMP07 20.000 VND/ 1 giao dịch tra soát Khi khách hàng tra soát sai
(*) Hạn mức và phí áp dụng thu từ 12 giờ ngày 24/06/2014
PL04-NHDT
4. STT LOẠI PHÍ MÃ PHÍ MỨC PHÍ THỜI ĐIỂM THU
A Chuyển khoản từ tài khoản thanh toán
1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở TK IBFT03
0.02%/giá trị 1 giao dịch
Phí tối thiểu: 15.000 VND
Phí tối đa: 500.000 VND
Khi phát sinh giao dịch (*)
2
Khác tỉnh/thành phố hoặc nơi thực hiện lệnh khác tỉnh/thành
phố nơi mở TK
IBFT04
0.05%/giá trị 1 giao dịch
Phí tối thiểu: 25.000 VND
Phí tối đa: 1.000.000 VND
Khi phát sinh giao dịch (*)
1. Hạn mức giao dịch 1 lần: 50.000.000 VND
E. CHUYỂN KHOẢN NHANH LIÊN NGÂN HÀNG TẠI QUẦY
2. Các loại phí:
PL04-NHDT