1. (Bao gồm: Thẻ Classic, Thẻ Platinum, Thẻ Priority Private)
2.1 Phí phát hành thẻ
2.1.1 Thẻ Classic, Thẻ Platinum (Thẻ chính/Phụ)
KH không trả lương qua MB:
50.000 VND
KH trả lương qua MB: miễn
phí
2.1.2 Thẻ Priority Platinum(chính/phụ) Không áp dụng
2.2 Phí phát hành lại thẻ
2.2.1 Thẻ Classic, Thẻ Platinum (Thẻ chính/Phụ)
60.000 VND
(miễn phí phát hành lại thẻ
do thẻ hết hạn và phải đổi
hạng do ko đủ đk ở hạng cũ)
2.2.2 Thẻ Priority Platinum (chính/phụ) Không áp dụng
2.3 Phí cấp lại PIN tại quầy (PIN giấy) 20.000 VND/lần/PIN
2.4 Phí cấp lại PIN trên Apps Miễn phí
2.5 Phí gia hạn thẻ Miễn phí
2.6 Trả thẻ tại nhà 30.000 VND/lần
2.7 Phí thường niên
2.7.1 Thẻ Classic (Chính/Phụ) 60.000 VND/năm
2.7.2 Thẻ Platinum (Chính/Phụ) 100.000VND/năm
2.7.3 Thẻ Priority Platinum (chính/phụ) Miễn phí
2.8 Phí giao dịch Thẻ
2.8.1 Phí giao dịch trên ATM của MB
- Phí rút tiền mặt 1.000 VND/GD
- Phí chuyển khoản 2.000 VND/GD
- Phí truy vấn số dư Miễn phí
- Đổi PIN Miễn phí
- Phí in sao kê 5 giao dịch gần nhất Miễn phí
2.8.2 Giao dịch trên ATM của NH khác
- Phí rút tiền mặt
+ Tại các máy ATM tại Việt Nam 3.000 VND/GD
+ Tại các máy ATM ngoài Việt Nam 3% * Số tiền giao dịch 50.000 VND
- Phí truy vấn số dư 1.000 VND/lần
2.8.3
Phí chuyển đổi ngoại tệ (khi chủ thẻ chi
tiêu tại nước ngoài)
3% * Số tiền giao dịch
2.8.4
Phí cập nhật lên danh sách thẻ cấm lưu
hành của tổ chức thẻ quốc tế.
100.000 VND
2.8.5 Phí cấp bản sao hóa đơn giao dịch
- Tại Đơn vị chấp nhận thẻ của MB 50.000 VND/hóa đơn
- Tại Đơn vị chấp nhận thẻ của NH khác 80.000 VND/hóa đơn
2.8.6 Phí thông báo thẻ thất lạc, mất cắp Miễn phí
2.8.7
Phí ngừng sử dụng thẻ theo yêu cầu của
KH
100.000 VND
2.8.8
Phí tra soát khiếu nại (nếu chủ thẻ khiếu
nại không đúng)
Miễn phí
KHOẢN MỤC PHÍ
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Ban hành kèm theo TB số ….../TB-HS ngày ……………….)
Phí tối thiểu Phí tối đa
Mức phí
BIỂU PHÍ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ
(Hiệu lực 07/04/2021)