SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
ĐỀ KIỂM TRA
                              Môn: Toán – Lớp 8


I.   Lý thuyết:
     Câu 1: Kết quả của phép nhân 2xy(3x2 + 4x – 3y) là:
     A. 5x3y + 6x2y – 5xy2           B. 5x3y + 6x2y + 5xy2
     C. 6x3y + 8x2y – 6xy2           D. 6x3y + 8x2y + 6xy2
     Câu 2: Phân tích đa thức 3x2 – 2x thành nhân tử ta được kết quả là:
     A. 3(x – 2)      B. x(3x – 2) C. 3x(x – 2) D. 3(x + 2)
     Câu 3: Giá trị của biểu thức x3 + 3x2 + 3x + 1 tại x = -2 là:
     A. -1            B. 1           C. 8           D. -8
     Câu 4: Kết quả của phép chia: (5x2y – 10xy2) : 5xy là:
     A. 2x – y B. x + 2y C. 2y – x     D. x – 2y
     Câu 5: Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
     A. (x + y)2 = x2 – 2xy + y2
     B. (x – y)3 = x3 – 3x2y + 3xy2 – y3
     C. x2 + y2 = (x – y)(x + y)
     D. (x + y)3 = x3 – 3x2y + 3xy2 – y3
     Câu 6 : Kết quả của phép nhân 4xy(2x2 + 3xy – y2) là:
     A. 8x3y2 + 12x2y2 + 4xy3        B. 8x3y2 + 12x2y2 – 4xy3
     C. 6x3y2 + 7x2y2 – 3xy3         D. 6x3y2 + 7x2y2 + 3xy3
     Câu 7: Phân tích đa thức 4x2 – 2x thành nhân tử ta được kết quả là:
     A. 2x(2x + 1)                   B. 2(2x – 1)
     C. 2x(2x – 1)                   D. 2(2x + 1)
     Câu 8: Giá trị của biểu thức x3 – 3x2 + 3x – 1 tại x = 2 là:
     A. -1            B. 1           C. 8   D. -8
     Câu 9: Kết quả khai triển hằng đẳng thức (x – y)2 là:
     A. x2 – y2               B. x2 – 2xy + y2
     C. x2 + y2       D. x2 + 2xy + y2
Câu 10: Kết quả của phép chia: (2xy3 – 4xy2) : 2xy là:
      A. y2 – 2yB. y2 + 2y        C. x2 – 2y     D. x2 + 2y
      Câu 11: Chọn đẳng thức sai trong các đẳng thức sau:
      A. (x + y)2 = x2 + 2xy + y2                B. (x – y)2 = x2 – 2xy + y2
      C. x2 + y2 = (x – y)(x + y)                    D. x2 – y2 = (x – y)(x + y)
      Câu 12: Đơn thức 9x2y3z chia hết cho đơn thức nào sau đây:
      A) 3x3yz                B) 4xy2z2                 C) - 5xy2               D) 3xyz2
      Câu 13: ( - x)6 : ( - x)2 bằng:
      A) - x3                   B) x4                     C) x3                    D) - x4


II.   TỰ LUẬN:
      Câu 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
       a) x2 - y2 + 5x + 5y b) x3 + 2x2 + x             c) xy + y2 - x – y
       d) 25 - x2 + 2xy - y2      e) 3x – 6y + xy – 2y2           f) x2 + 2x – y2 + 1
       g) x2 – 4x + 3      h) x – xy + y – y2    i) x2 – 4x – y2 + 4     l) x2 – 2x – 3
      Câu 2: Tìm x, biết:
      a) x2 – 25 = 0          b) x( x – 2 ) + x – 2 = 0     c) (2x – 1)2 – (x + 3)2 = 0
            2
      d)      x( x2 4)    0     e) 2x2 – x – 6 = 0
            3
      Câu 3: a. Tìm a để đa thức x2 – 3x + a chia hết cho đa thức x - 1
               b. Tìm a để đa thức 2x3 3x2 x a chia hết cho x + 2.
      Câu 4: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = x2 – 2x + 5
           f(x) = x2 – 4x + 9
      Câu 5: Rút gọn các biểu thức sau:
           a/ (2x – 3)(3x – 2) – 3x(2x – 5)
           b/ (x – 1)(x2 + x + 1) – (x + 1)(x2 – x + 1)

More Related Content

What's hot

Bai tap-toan-nang-cao-lop-7
Bai tap-toan-nang-cao-lop-7Bai tap-toan-nang-cao-lop-7
Bai tap-toan-nang-cao-lop-7
Kim Liên Cao
 
Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)
Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)
Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)
Nguyen KienHuyen
 
Mot so bai toan ve dai luong ti le nghich
Mot so bai toan ve dai luong ti le nghichMot so bai toan ve dai luong ti le nghich
Mot so bai toan ve dai luong ti le nghich
Kim Liên Cao
 
Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)
Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)
Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)
Sao Băng Lạnh Giá
 
đề Thi hsg toán 8 có đáp án
đề Thi hsg toán 8 có đáp ánđề Thi hsg toán 8 có đáp án
đề Thi hsg toán 8 có đáp án
Cảnh
 
Dùng dãy số chứng minh bất đẳng thức
Dùng dãy số chứng minh bất đẳng thứcDùng dãy số chứng minh bất đẳng thức
Dùng dãy số chứng minh bất đẳng thức
Thế Giới Tinh Hoa
 
Các bài toán về tỷ lệ thức
Các bài toán về tỷ lệ thứcCác bài toán về tỷ lệ thức
Các bài toán về tỷ lệ thức
Kim Liên Cao
 
Chuyên đề các dạng toán về lũy thừa số hữu tỉ
Chuyên đề các dạng toán về lũy thừa số hữu tỉChuyên đề các dạng toán về lũy thừa số hữu tỉ
Chuyên đề các dạng toán về lũy thừa số hữu tỉ
Kim Liên Cao
 

What's hot (20)

De cuong on tap chuong ii dai so 8
De cuong on tap chuong ii dai so 8De cuong on tap chuong ii dai so 8
De cuong on tap chuong ii dai so 8
 
Tai lieu danh cho hsg toan lop 8
Tai lieu danh cho hsg toan lop 8Tai lieu danh cho hsg toan lop 8
Tai lieu danh cho hsg toan lop 8
 
Giới hạn
Giới hạnGiới hạn
Giới hạn
 
Các chuyên đề Bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 7
Các chuyên đề Bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 7Các chuyên đề Bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 7
Các chuyên đề Bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 7
 
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
De cuong on tap toan 8  hoc ki 2De cuong on tap toan 8  hoc ki 2
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
 
Đề thi kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 7 - Đề 1
Đề thi kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 7 - Đề 1Đề thi kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 7 - Đề 1
Đề thi kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 7 - Đề 1
 
Bai tap-toan-nang-cao-lop-7
Bai tap-toan-nang-cao-lop-7Bai tap-toan-nang-cao-lop-7
Bai tap-toan-nang-cao-lop-7
 
Tích phân-1-Sử dụng nguyên hàm tích phân-pages-1-17
Tích phân-1-Sử dụng nguyên hàm tích phân-pages-1-17Tích phân-1-Sử dụng nguyên hàm tích phân-pages-1-17
Tích phân-1-Sử dụng nguyên hàm tích phân-pages-1-17
 
Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)
Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)
Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)
 
Mot so bai toan ve dai luong ti le nghich
Mot so bai toan ve dai luong ti le nghichMot so bai toan ve dai luong ti le nghich
Mot so bai toan ve dai luong ti le nghich
 
Bdt thuần nhất
Bdt thuần nhấtBdt thuần nhất
Bdt thuần nhất
 
Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)
Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)
Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)
 
đề Thi hsg toán 8 có đáp án
đề Thi hsg toán 8 có đáp ánđề Thi hsg toán 8 có đáp án
đề Thi hsg toán 8 có đáp án
 
Bdt võ quốc bá cẩn
Bdt  võ quốc bá cẩnBdt  võ quốc bá cẩn
Bdt võ quốc bá cẩn
 
Dùng dãy số chứng minh bất đẳng thức
Dùng dãy số chứng minh bất đẳng thứcDùng dãy số chứng minh bất đẳng thức
Dùng dãy số chứng minh bất đẳng thức
 
Các bài toán về tỷ lệ thức
Các bài toán về tỷ lệ thứcCác bài toán về tỷ lệ thức
Các bài toán về tỷ lệ thức
 
Chuyên đề các dạng toán về lũy thừa số hữu tỉ
Chuyên đề các dạng toán về lũy thừa số hữu tỉChuyên đề các dạng toán về lũy thừa số hữu tỉ
Chuyên đề các dạng toán về lũy thừa số hữu tỉ
 
Chuyen de-cac-bai-toan-ve-su-chia-het-cua-so-nguyen
Chuyen de-cac-bai-toan-ve-su-chia-het-cua-so-nguyenChuyen de-cac-bai-toan-ve-su-chia-het-cua-so-nguyen
Chuyen de-cac-bai-toan-ve-su-chia-het-cua-so-nguyen
 
Bài tập chủ đề phương trình
Bài tập chủ đề phương trìnhBài tập chủ đề phương trình
Bài tập chủ đề phương trình
 
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
 

Similar to De

Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpt
hao5433
 
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
michaelquyet94
 
Toan11 cac quy_tac_dao_ham
Toan11 cac quy_tac_dao_hamToan11 cac quy_tac_dao_ham
Toan11 cac quy_tac_dao_ham
quantcn
 
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHTóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Van-Duyet Le
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
roggerbob
 

Similar to De (20)

Tuyen tap De thi giua hoc ki 1 mon Toan lop 8
Tuyen tap De thi giua hoc ki 1 mon Toan lop 8Tuyen tap De thi giua hoc ki 1 mon Toan lop 8
Tuyen tap De thi giua hoc ki 1 mon Toan lop 8
 
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
 
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpt
 
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
 
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
 
đề cương ôn tập và kiểm tra chương 2 phân thức toán 8
đề cương ôn tập và kiểm tra chương 2 phân thức toán 8đề cương ôn tập và kiểm tra chương 2 phân thức toán 8
đề cương ôn tập và kiểm tra chương 2 phân thức toán 8
 
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
 
Toan11 cac quy_tac_dao_ham
Toan11 cac quy_tac_dao_hamToan11 cac quy_tac_dao_ham
Toan11 cac quy_tac_dao_ham
 
Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫnBài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
 
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHTóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DH
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
 
PHAN TICH DA THUC THANH NHAN TU
PHAN TICH DA THUC THANH NHAN TU PHAN TICH DA THUC THANH NHAN TU
PHAN TICH DA THUC THANH NHAN TU
 
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo ty
 
Hd on tap toan 8 hki 10-11
Hd on tap toan 8 hki 10-11Hd on tap toan 8 hki 10-11
Hd on tap toan 8 hki 10-11
 
SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6
SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6
SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6
 
Toan 8 tham khao hk i
Toan 8 tham khao hk iToan 8 tham khao hk i
Toan 8 tham khao hk i
 
Tông hợp hpt
Tông hợp hptTông hợp hpt
Tông hợp hpt
 
Chuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logaritChuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logarit
 
Chuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logaritChuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logarit
 
Chuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logaritChuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logarit
 

De

  • 1. ĐỀ KIỂM TRA Môn: Toán – Lớp 8 I. Lý thuyết: Câu 1: Kết quả của phép nhân 2xy(3x2 + 4x – 3y) là: A. 5x3y + 6x2y – 5xy2 B. 5x3y + 6x2y + 5xy2 C. 6x3y + 8x2y – 6xy2 D. 6x3y + 8x2y + 6xy2 Câu 2: Phân tích đa thức 3x2 – 2x thành nhân tử ta được kết quả là: A. 3(x – 2) B. x(3x – 2) C. 3x(x – 2) D. 3(x + 2) Câu 3: Giá trị của biểu thức x3 + 3x2 + 3x + 1 tại x = -2 là: A. -1 B. 1 C. 8 D. -8 Câu 4: Kết quả của phép chia: (5x2y – 10xy2) : 5xy là: A. 2x – y B. x + 2y C. 2y – x D. x – 2y Câu 5: Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau: A. (x + y)2 = x2 – 2xy + y2 B. (x – y)3 = x3 – 3x2y + 3xy2 – y3 C. x2 + y2 = (x – y)(x + y) D. (x + y)3 = x3 – 3x2y + 3xy2 – y3 Câu 6 : Kết quả của phép nhân 4xy(2x2 + 3xy – y2) là: A. 8x3y2 + 12x2y2 + 4xy3 B. 8x3y2 + 12x2y2 – 4xy3 C. 6x3y2 + 7x2y2 – 3xy3 D. 6x3y2 + 7x2y2 + 3xy3 Câu 7: Phân tích đa thức 4x2 – 2x thành nhân tử ta được kết quả là: A. 2x(2x + 1) B. 2(2x – 1) C. 2x(2x – 1) D. 2(2x + 1) Câu 8: Giá trị của biểu thức x3 – 3x2 + 3x – 1 tại x = 2 là: A. -1 B. 1 C. 8 D. -8 Câu 9: Kết quả khai triển hằng đẳng thức (x – y)2 là: A. x2 – y2 B. x2 – 2xy + y2 C. x2 + y2 D. x2 + 2xy + y2
  • 2. Câu 10: Kết quả của phép chia: (2xy3 – 4xy2) : 2xy là: A. y2 – 2yB. y2 + 2y C. x2 – 2y D. x2 + 2y Câu 11: Chọn đẳng thức sai trong các đẳng thức sau: A. (x + y)2 = x2 + 2xy + y2 B. (x – y)2 = x2 – 2xy + y2 C. x2 + y2 = (x – y)(x + y) D. x2 – y2 = (x – y)(x + y) Câu 12: Đơn thức 9x2y3z chia hết cho đơn thức nào sau đây: A) 3x3yz B) 4xy2z2 C) - 5xy2 D) 3xyz2 Câu 13: ( - x)6 : ( - x)2 bằng: A) - x3 B) x4 C) x3 D) - x4 II. TỰ LUẬN: Câu 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x2 - y2 + 5x + 5y b) x3 + 2x2 + x c) xy + y2 - x – y d) 25 - x2 + 2xy - y2 e) 3x – 6y + xy – 2y2 f) x2 + 2x – y2 + 1 g) x2 – 4x + 3 h) x – xy + y – y2 i) x2 – 4x – y2 + 4 l) x2 – 2x – 3 Câu 2: Tìm x, biết: a) x2 – 25 = 0 b) x( x – 2 ) + x – 2 = 0 c) (2x – 1)2 – (x + 3)2 = 0 2 d) x( x2 4) 0 e) 2x2 – x – 6 = 0 3 Câu 3: a. Tìm a để đa thức x2 – 3x + a chia hết cho đa thức x - 1 b. Tìm a để đa thức 2x3 3x2 x a chia hết cho x + 2. Câu 4: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = x2 – 2x + 5 f(x) = x2 – 4x + 9 Câu 5: Rút gọn các biểu thức sau: a/ (2x – 3)(3x – 2) – 3x(2x – 5) b/ (x – 1)(x2 + x + 1) – (x + 1)(x2 – x + 1)