3. c Thông Sô nh n Ban u
ng c c giư i:
Wr = a*Ntt/365*1000
(m3/ng.đ)
+ a: ng c nh cho 1
i/ năm, 5 – 6
i.năm
+ Dân sô nh n: N = Q/q
+ q: Tiêu n t c
4. nh n Mương n c i
1. n ch t
V: Vận tốc chuyển động của nước thải
trước song chắn rác.
Quy phạm: 0.6 – 1 m/s
2. u Sâu c c Trong Mương
n
b: Bề rộng mương dẫn. Tự chọn
5. nh n Mương n c i
3. u Sâu Xây ng c Song
n c
Hbv: Chiều cao bảo vệ. Tự chọn.
4. Đô c y c
C : Hệ số chezi
R: Bán kính thủy lực
6. nh n Song n c
1. Sô ng Khe Hơ n t
Q max
n K z
b h v max
Trong đo
+ Qmax: Lưu ng c i theo giơ n t (m3/h)
+ b: Bê ng khe hơ a c song n c (m), ( b = 16-25
mm)
+ h: u sâu p c c song n c y ng u
sâu p c trong mương n (m). Tư n
+ vmax: n c c y qua song n c ng i lưu
ng n t (m/s), v = 0,6 – 1 (m/s)
+Kz: Hê sô nh n c đô n trơ a ng y. Kz = 1,05
7. nh n Song n c
2. Bề Rộng Thiết Kế SCR
Bs = s * (n – 1) + b * n
Trong đo
+ Bs: u ng song n c (m)
+ s: Bê y thanh đan nh chư t (mm), s = 8 – 10 mm
+ n: Sô khe
+ b: Bê ng khe hơ a c thanh song n c
( mm), b = 16-25 mm
8. nh n Song n c
3. Tổn Thất Áp Lực Qua Song Chắn Rác
9. nh n Song n c
4. Chiều Dài Phần Mở Rộng Trước SCR
Bk: u ng mương
Bs: u ng SCR
5. Chiều Dài Phần Thu p Sau SCR
10. nh n Song n c
6. Chiều Dài Xây Dựng Mương Đặt SCR
Ls : u i t mương mơ ng
7. Chiều Sâu Xây Dựng Mương Đặt SCR
H = hi + hs+ hbv