SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
ĐỀ SỐ 1. 
Câu I. Giải phương trình (ex + 3y +1)dx = ( y3 - 3x)dy. 
Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử 
ì = + + 
í = + + î 
x t x x et 
x t x x t 
'1 
( ) 3 
( ) 2 4 
1 2 
'2 
1 2 
Câu III. Tính giới hạn 
x x 
+ + - 
5 4 
lim 1 3 1 2 1 
x ® 0 x cos2 
x - 
x 
2 
. 
Câu IV. Tính tích phân 
3 2 
I x dx 
0 9 x 
2 
= ò 
- 
. 
I dx 
+¥ 
= ò 
Câu V. Tính tích phân 2 
x x x 
+ + + 
0 ( 1)( 2) 
. 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x3e-x . 
Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y = -x2 ; y = x2 - 2x - 4 . 
ĐỀ SỐ 2 
Câu I. Giải phương trình y' + 3x2 y = 3x2 + 3x5 . 
Câu II. Giải phương trình y'' + 3y' + 2y = 2x + 3 + 6ex . 
Câu III. Tính giới hạn 
lim 1 1 
x® 0 
arctan x x 
æ - ö çè ø¸ 
. 
Câu IV. Tính tích phân 
0 1/ 2 
I e dx 
= ò . 
3 
- x 
1 
Câu V. Tính tích phân 
+¥ 
= ò - . 
I e x cos2xdx 
0 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x2e1/ x . 
Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y = x ; y = 0; x 
= 
1 
3 1 
x 
+ 
. 
ĐỀ SỐ 3 
Câu I. Giải phương trình ' 2 y 2 y x ex 
- = . 
x 
Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử 
ì = - + 
í = - + î 
x ' t x x e 2 
t 
1 1 2 
x t x x 
'2 
( ) 5 3 
( ) 3 
1 2 
Câu III. Tính giới hạn 
+ - - . 
lim 1 tan 1 tan 
x 
0 
x x 
® x 
1
Câu IV. Tính tích phân 
- 
1/ 4 
I dx 
x x 
= ò 
1/ 2 2 1 
- 
+ 
. 
+¥ 
= ò . 
I dx 
Câu V. Tính tích phân suy rộng 2 
x x 
2 ln 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = ln x - x +1. 
Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi 
2 
y x y 
2 
; 1 
2 1 
x 
= = 
+ 
. 
ĐỀ SỐ 4 
Câu I. Giải phương trình ( 1+ exy + xexy)dx+ (xex+ 2)dy = 0. 
Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử 
ì = + + + 
í = - + î 
'1 
x t x x t 
x t x x t 
( ) 4 2 1 
1 2 
( ) 9 2 3 
'2 
1 2 
Câu III. Tính 
2 2 
K x x x e 
= - - . 
limcos( ) sin 
0 2 2 
sin 
x 
x 
x x 
- 
® 
Câu IV. Tính tích phân 
2 
I dx 
2 ( x 1) x 
2 2 
= ò 
- - 
. 
Câu V. Tính tích phân suy rộng 
3 
dx 
x x 
ò 
1 (4 - 2 - 
3)3 
. 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x2 ln x . 
Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y = x - x2 ; y = x 1- x . 
ĐỀ SỐ 5 
Câu I. Giải phương trình y’ = sin y x x 
x 
+ với điều kiện y(p )= 2p . 
Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử 
ì = + + 
í = + + î 
x t x x et 
x t x x t 
'1 
( ) 3 2 
1 2 
( ) 2 3 
'2 
1 2 
Câu III. Tính 
1 
L e x 
= - + . 
lim (1 ) 
0 
x 
x 
® x 
Câu IV. Tính tích phân 
2 
I dx 
1 x 3 x 2 2 x 
1 
= ò 
- - 
. 
¥ 
Câu V. Chứng minh rằng tích phân suy rộng ò 
exdx 
1 x 
x t 
J t 
phân kì. Tính lim 1 
e dt 
x x 
®¥ e 
= 
ò . 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = e4x-x2 . 
Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y = 3x2 ; y = 4 - x2 . 
2
ĐỀ SỐ 6 
Câu I. Giải phương trình xdy- ydx=3x2sinxdx 
Câu II. Giải phương trình y’’- 4y’ + 5y = 8sinx + 16cosx 
lim 1 sin cos 
Câu III. Tính giới hạn 0 2 
2 
x 
+ x x - 
x 
® 
tg x . 
Câu IV. Tính tích phân 
1 
I dx 
= ò . 
2 
x x 
0 ln 
¥ 
Câu V. Tính ò 
dx . 
3 + 
x x2 1 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số 
e x y 
1 
x 
- 
= 
- 
. 
Câu VII. Tính độ dài cung y = 2x - x2 ,1/ 4 £ x £1. 
ĐỀ SỐ 7 
y +3xex 
Câu I. Giải phương trình a/ y’= x 
b/(3x2+y3+4x)dx+3xy2dy=0. 
Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử 
ì ' = - + 2 
+ 
í 1 1 2 
î 
' = - + 3 
2 1 2 
x ( t ) 4 x 3 
x t t 
x ( t ) 2 x x e 
t 
Câu III. Tính giới hạn 
x x 
é + 
lim úû 
(1 4 ) x e 
x 1/ 
1/ 
4 
0 
ù 
êë 
-> 
. 
Câu IV. Tính tích phân 
0 
I dx 
3 
= ò 
- x x 
+ + 
2 ( 1) 1 
. 
¥ 
Câu V. Tính tích phân suy rộng sau ò 
x - 
3 
. 
x x x 
+ + 
1 
2 
2 
( 1)( 1) 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y =| x | 1- x2 . 
Câu VII. Tính độ dài cung 
y = x - x £ x £ . 
2 ln ,1 3 
2 4 
ĐỀ SỐ 8 
2y = 5x5 b/ (ey +sinx)dx+(cosy +xey)dy=0. 
Câu I. Giải phương trình a/ y’- x 
Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử 
ì = - + + + 
í = - + î 
x t x x t et 
x t x x 
'1 
( ) 3 12 
( ) 2 7 
1 2 
'21 2 
Câu III. Tính giới hạn 
1/ 2 
3 
lim 1 0 
3 
x 
x 
x x 
® 
é + - ù êë úû 
. 
3
Câu IV. Tính tích phân 
e 
I dx 
x 
e 
= ò 
- 
0 1 
. 
¥ 
1 
ò x x 
Câu V. Xét tích phân suy rộng dx 
(1 3 )(1 ) 
+ + 0 
a , a là tham số. Tìm giá trị a nguyên 
dương bé nhất để tích phân suy rộng này hội tụ. Với a tìm được, tính tích phân này. 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x2 - x3 . 
Câu VII. Tính độ dài cung y = ex ,0 £ x £ ln 7 . 
ĐỀ SỐ 9 
4y = 4 cos . 
3 
y dx - x dy = , y(4)=2 b/ y’ - x x 
Câu I. Giải các phương trình a/ 0 
2 
2 
x 
Câu II. Giải phương trình vi phân: y’’+2y’-3y= (6x + 1)e3x 
x + x + x 
+ 
Câu IV. Tính giới hạn 
1 2 4 
x x x 
+ + + 
lim ( 1) .( 2) .( 4) 
x x 
®+¥ + 
3 7 
x 
+ 
( 5) 
. 
Câu V. Tính tích phân suy rộng 4 2 
80 
1 
1 
dx 
x x 
¥ 
´ + ò . 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = 3 1- x3 . 
Câu VII. Tính độ dài cung y = ln x,2 2 £ x £ 2 6 . 
ĐỀ SỐ 10 
3y 6sin , 
Câu I. Giải các phương trình a/ y’+ x 
x 
x 
x 
3 = >0. 
b/ (5xy2+4y)dx+(5x2y+4x)dy=0. 
Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử 
ì = + + 
í = + + î 
'1 
x t x x t 
x t x x e- 
( ) 2 3 4 
1 2 
( ) 4 t 
' 2 
2 1 2 
x 
3 
Câu III. Cho f(x)= ò + - + = - 
f x 
3 2 4 , ( ) . Tìm b để ( ) 
x x b g x e t dt 
0 
li( ) x-> + 
g m0 
x 
nhận giá trị hữu 
hạn. Với b vừa tìm được, hãy tính giá trị giới hạn trên. 
Câu IV. Tính tích phân 
1 
I ln xdx 
= ò . 
0 
x 
¥ 
1 . Tìm điều kiện về m để tích phân suy rộng 
xm x ò 
Câu V. Xét tích phân suy rộng dx 
.3 1 2 
1 + 
7 . 
này hội tụ. Tính giá trị tích phân này khi m = 3 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x3 - 3x . 
Câu VII. Tính độ dài cung y = 2 1+ ex / 2 ,ln 9 £ x £ ln 64 . 
ĐỀ SỐ 11 
Câu I. Giải các phương trình a/ ' 2 3 y 3y 2e x x , x 0 
= + > . 
x 
b/ ( ex sin y + 5y) dx + ( ex cos y + 5x) dy . 
Câu II. Giải phương trình y'' + 6y' + 9y =12e3x (3x - 2) . 
4
Câu III. Cho 
2 0 
sin 
( ) x , ( ) ln(1 sin ) 
f x = e g x = ò + t dt . Tìm b để 
3 
x 
0 
f x 
( ) 
lim x 
® - g ( x 
) nhận giá trị hữu hạn. 
Với b vừa tìm được, hãy tính giá trị giới hạn trên. 
Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của 
1 
I dx 
0 5 1 x 
10 
= ò 
- 
. 
dx 
Câu V. Xét tích phân suy rộng 2 ( x m 1) . x 
2 1 
+¥ 
ò 
+ - . Tìm điều kiện về m để tích phân suy rộng 
này hội tụ. Tính giá trị tích phân này khi m = 1. 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x + x2 -1 . 
Câu VII. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi 
y = xe-x , y = 0, x = 2 quanh trục Ox. 
ĐỀ SỐ 12 
Câu I. Giải phương trình ( xy ' - y ) arctan y = x , y 
(1) = 
0. x 
Câu II. Giải phương trình y'' + 4y = sin 2x +1, y(0) =1/ 4, y'(0) = 0. 
2 
Câu III. Tính giới hạn 
+ 
- 
lim sinh ln(1 ) 
x 0 
tan 
x x 
® x x 
I xdx 
Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của 2 
0 
sinh 
x cos 
e x 
p 
= ò 
- 
. 
Câu V. Tính tích phân 
I dx 
0 x x 
e e 
+¥ 
= ò 
+ 
. 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x - x2 - 2x . 
Câu VII. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi 
y = x2 , y = 0, x + y = 2 quanh trục Ox. 
ĐỀ SỐ 13. 
Câu I. Giải phương trình (x + y +1)dx = (2x + 2y -1)dy. 
Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử 
ì = + + 
í = + + î 
' ( ) 3 2 
2 
1 1 2 
' ( ) 3 8 
9 
2 1 2 
t 
t 
x t x x e 
x t x x e 
Câu III. Tính giới hạn 
2 
x 
- - 
lim cosh 2 2 
0 
tan 2 2sin 
x 
e x x 
® x - 
x 
. 
Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của 
1 
I xdx 
ln 
(1 ) 
0 3 
x x 
= ò 
- 
. 
I dx 
Câu V. Tính tích phân 0 (1 4 x 2 ) 1 
x 
2 +¥ 
= ò 
+ + 
. 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số 
2 
2 
1 
y x x 
= + - 
x x 
- + 
2 1 
. 
5
Câu VII. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi 
y = 4 - x2 , y = x, y = 0 ( y ³ x )quanh trục Ox. 
ĐỀ SỐ 14. 
Câu I. Giải phương trình y' + y = x y . 
Câu II. Giải phương trình y'' - 3y' + 2y = 3x + 5sin 2x . 
Câu III. Tính giới hạn ( 1 + ) 
- 
1 
= . 
lim 
0 2 
x 
x 
x 
I 
® x 
I xdx 
Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của 0 3 1 x 
7 
+¥ 
= ò 
+ 
. 
+¥ 
= ò 
I dx 
Câu V. Tính tích phân 3 2 
x x x 
+ - - 
2 2 2 
. 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số 
2 
1 
= + 
2 
y x 
x 
- + 
( 2) 1 
. 
Câu VII. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi 
y x, y 1 , x 2, y 0 
= = = = quanh trục Ox. 
x 
ĐỀ SỐ 15. 
Câu I. Giải phương trình y' x + y +1 = x + y -1 
Câu II. Giải phương trình y'' - 4y' + 4y = e2x + cos x . 
Câu III. Tính giới hạn lim ( 2arctan ) 
x 
p x x 
®+¥ 
- . 
Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của 
5 
I ln(1 x )dx 
+¥ + = ò 
0 
x + 
x 
. 
Câu V. Tính tích phân 
2 
I dx 
1 x 3 x 2 2 x 
1 
= ò 
- - 
. 
Câu VI. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi 
y = ex , y = e2 , x = 0 quanh trục Oy. 
ĐỀ SỐ 16. 
Câu I. Giải phương trình 2ydx + ( y2 - 6x)dy = 0, y(1) =1. 
Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử 
ì x ' t = x + x + 
t 
2 
í 1 1 2 
î 
x t = x - x + t 
+ '2 
( ) 3 
( ) 8 4 3 2 
1 2 
Câu III. Tính giới hạn của hàm 
3 2 2 
x + x + 
x 
lim sin 3 3arcsin 
x ® 0 ln(cos x ) + 
sin 
2 
x 
. 
Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của 
= +¥æ 1 ò ç - 1 
ö 0 
è sinh 
ø 
¸ I dx 
x x x 
. 
I dx 
Câu V. Tính tích phân 2 ( x 1) x 
2 2 
+¥ 
= ò 
- - 
. 
6
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x2 + 2x + 2 . 
Câu VII. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi 
y = e-x sin x; y = 0; x = 0 ( x ³ 0 ) quanh trục Ox. 
ĐỀ SỐ 17. 
Câu I. Giải phương trình y' + y cos x = e-sin x . 
Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử 
ì = - + + 
í = + + î 
' ( ) 5 10 
5 
1 1 2 
' ( ) 4 
6 
2 1 2 
t 
t 
x t x x e 
x t x x e- 
Câu III. Tính giới hạn của hàm 
+ + + - . 
lim 1 3sin 1 2sin 2 
x 0 
tan 2 
x x 
® x 
Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của ( ) 1/ 2 5/ 2 
+¥ 
= ò - - - . 
I e x e x dx 
0 
Câu V. Tính tích phân 
1 3 
I x x dx 
arcsin 
1 
0 2 
x 
= ò 
- 
. 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số 
= - 
| 1| 
2 
y x 
x 
+ 
. 
y x y x 
[ ) 2 ; 0; 1, 
1 
= = Î +¥ 
Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi ( x 
+ 
) 
. 
ĐỀ SỐ 18. 
Câu I. Giải phương trình (2x - y + 4)dx + (x - 2y + 5)dy = 0. 
Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử 
ì = + + + 
í = + + + î 
' 2 
1 1 2 
x t x x t t 
x t x x t 
'2 
( ) 3 2 3 2 
( ) 3 4 2 
1 2 
Câu III. Tính giới hạn 
1/ sin2 
lim arcsin 
0 
x 
x 
x 
æ ö 
çè ø¸ 
® x 
. 
I x dx 
+¥ + = ò 
2 3 
Câu IV. Tìm a để tích phân ( ) 3 4 0 
+ + hội tụ. 
xa x 
4 1 
Câu V. Tính tích phân 
0 
I e 1/ 
x dx 
= ò . 
3 
- x 
1 
8 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số 2 
4 
y x 
x 
= 
- 
. 
Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y = 1 ; y = 0; x 
Î [ 0, 
+¥ 
) x x 
e + 
e 
. 
ĐỀ SỐ 19. 
Câu I. Giải phương trình y' - y tan x + y2 cos x = 0. 
Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử 
ì = - + 
í = + + î 
' ( ) 7 2 
5 
1 1 2 
' ( ) 2 4 3 
6 
2 1 2 
t 
t 
x t x x e 
x t x x e- 
. 
7
lim 1 1 
x® xarctan x x 
æ - ö çè ø¸ 
Câu III. Tính giới hạn 0 2 
. 
x x I dx 
Câu IV. Tìm a để tích phân ( ) 1 
4 
3 4 
5 
a a 
x 
+¥ - 
- 
= + ò 
+ 
hội tụ. 
Câu V. Tính tích phân 
1 4 
I x dx 
= ò 
1 (1 2 ) 1 2 
- + x - 
x 
. 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số 
2 1 
+ - 
2 
y x x 
x 
= 
+ 
. 
Câu VII. Tính diện tích bề mặt tròn xoay tạo của vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng 
giới hạn bởi y = x2 +1;0 £ x £1/ 4; y = 0 quanh trục Ox. 
ĐỀ SỐ 20. 
Câu I. Giải phương trình 
2 2 
2x dx y 3x dy 0, y(1) 1 
y y 
+ - = = . 
3 4 
Câu II. Giải phương trình y'' + y + sin 2x = 0, y(0) = y'(0) =1. 
2 
Câu III. Tính giới hạn 
I = x - - 
x 
lim cos 1 
x sin 
® 0 
x - 
x 
. 
Câu IV. Tìm a để tích phân ( ) 
+¥ + ´ - 
= ò 
I dx 
0 
x x 
4 1 2 
4 
xa 
+ 
hội tụ. 
+¥ 
= ò - . 
I x e xdx 
Câu V. Tính tích phân 2 2 
0 
y 3x 6 1 
= + - . 
Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số 3 
x x 
Câu VII. Tính diện tích bề mặt tròn xoay tạo của vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng 
giới hạn bởi y = ln x; y = 0;1£ x £ 2 quanh trục Oy. 
8

More Related Content

What's hot

30 bài toán phương pháp tính
30 bài toán phương pháp tính30 bài toán phương pháp tính
30 bài toán phương pháp tínhPham Huy
 
Hệ phương trình vi phân tuyến tính
Hệ phương trình vi phân tuyến tínhHệ phương trình vi phân tuyến tính
Hệ phương trình vi phân tuyến tínhThế Giới Tinh Hoa
 
Cong thuc luong giac day du
Cong thuc luong giac  day duCong thuc luong giac  day du
Cong thuc luong giac day duLe Nguyen
 
Bai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phan
Bai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phanBai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phan
Bai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phandiemthic3
 
Bài tập toán cao cấp - bookbooming
Bài tập toán cao cấp - bookboomingBài tập toán cao cấp - bookbooming
Bài tập toán cao cấp - bookboomingbookbooming
 
Nhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co banNhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co banNguyễn Hoành
 
đạO hàm và vi phân
đạO hàm và vi phânđạO hàm và vi phân
đạO hàm và vi phânchuateonline
 
Ứng dụng đồng dư vào giải toán chia hết lớp 9
Ứng dụng đồng dư vào giải toán chia hết lớp 9Ứng dụng đồng dư vào giải toán chia hết lớp 9
Ứng dụng đồng dư vào giải toán chia hết lớp 9youngunoistalented1995
 
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng LongBài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng LongHoàng Như Mộc Miên
 
Chuong 04 mach logic
Chuong 04 mach logicChuong 04 mach logic
Chuong 04 mach logicAnh Ngoc Phan
 
12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thứcTrinh Yen
 
[Math educare] bai giang phuong trinh vi phan-trinh duc tai
[Math educare] bai giang phuong trinh vi phan-trinh duc tai[Math educare] bai giang phuong trinh vi phan-trinh duc tai
[Math educare] bai giang phuong trinh vi phan-trinh duc taiNguyen Vietnam
 
Tính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phân
Tính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phânTính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phân
Tính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phânChien Dang
 
Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6
Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6
Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6Bồi dưỡng Toán lớp 6
 
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpHướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpVan-Duyet Le
 
Ứng dụng tích phân tính giới hạn của dãy số
Ứng dụng tích phân tính giới hạn của dãy sốỨng dụng tích phân tính giới hạn của dãy số
Ứng dụng tích phân tính giới hạn của dãy sốSirô Tiny
 

What's hot (20)

30 bài toán phương pháp tính
30 bài toán phương pháp tính30 bài toán phương pháp tính
30 bài toán phương pháp tính
 
Hệ phương trình vi phân tuyến tính
Hệ phương trình vi phân tuyến tínhHệ phương trình vi phân tuyến tính
Hệ phương trình vi phân tuyến tính
 
Cong thuc luong giac day du
Cong thuc luong giac  day duCong thuc luong giac  day du
Cong thuc luong giac day du
 
Bai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phan
Bai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phanBai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phan
Bai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phan
 
Bài tập toán cao cấp - bookbooming
Bài tập toán cao cấp - bookboomingBài tập toán cao cấp - bookbooming
Bài tập toán cao cấp - bookbooming
 
Nhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co banNhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co ban
 
đạO hàm và vi phân
đạO hàm và vi phânđạO hàm và vi phân
đạO hàm và vi phân
 
Ứng dụng đồng dư vào giải toán chia hết lớp 9
Ứng dụng đồng dư vào giải toán chia hết lớp 9Ứng dụng đồng dư vào giải toán chia hết lớp 9
Ứng dụng đồng dư vào giải toán chia hết lớp 9
 
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng LongBài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
 
Kỹ thuật số
Kỹ thuật sốKỹ thuật số
Kỹ thuật số
 
Chuong 04 mach logic
Chuong 04 mach logicChuong 04 mach logic
Chuong 04 mach logic
 
12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức
 
Bài tập hàm biến phức
Bài tập hàm biến phứcBài tập hàm biến phức
Bài tập hàm biến phức
 
[Math educare] bai giang phuong trinh vi phan-trinh duc tai
[Math educare] bai giang phuong trinh vi phan-trinh duc tai[Math educare] bai giang phuong trinh vi phan-trinh duc tai
[Math educare] bai giang phuong trinh vi phan-trinh duc tai
 
bai-tap-thuy-luc
bai-tap-thuy-lucbai-tap-thuy-luc
bai-tap-thuy-luc
 
Tính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phân
Tính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phânTính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phân
Tính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phân
 
Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6
Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6
Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6
 
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpHướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
 
Ứng dụng tích phân tính giới hạn của dãy số
Ứng dụng tích phân tính giới hạn của dãy sốỨng dụng tích phân tính giới hạn của dãy số
Ứng dụng tích phân tính giới hạn của dãy số
 
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
 

Similar to 20 deluyentapgiaitich1

Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫnBài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫndiemthic3
 
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHTóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHVan-Duyet Le
 
Cac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9docCac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9docTam Vu Minh
 
Cac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9docCac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9docTam Vu Minh
 
Toan11 cac quy_tac_dao_ham
Toan11 cac quy_tac_dao_hamToan11 cac quy_tac_dao_ham
Toan11 cac quy_tac_dao_hamquantcn
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyroggerbob
 
[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014
[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014
[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014Antonio Krista
 
Toan pt.de130.2011
Toan pt.de130.2011Toan pt.de130.2011
Toan pt.de130.2011BẢO Hí
 
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tytututhoi1234
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trìnhHades0510
 
Btdk toan a3
Btdk toan a3Btdk toan a3
Btdk toan a3Tungzu
 
Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011BẢO Hí
 
Khao sat ham so 50 cau
Khao sat ham so 50 cauKhao sat ham so 50 cau
Khao sat ham so 50 cauHuynh ICT
 
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.comMathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.comHuynh ICT
 
20 chuyen de boi duong toan 8
20 chuyen de boi duong toan 820 chuyen de boi duong toan 8
20 chuyen de boi duong toan 8cunbeo
 
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43lovestem
 
Hàm số - 2. Bảng biến thiên của Hàm số
Hàm số - 2. Bảng biến thiên của Hàm sốHàm số - 2. Bảng biến thiên của Hàm số
Hàm số - 2. Bảng biến thiên của Hàm sốlovestem
 
75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trìnhtuituhoc
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trìnhtuituhoc
 

Similar to 20 deluyentapgiaitich1 (20)

Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫnBài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
 
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHTóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DH
 
Cac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9docCac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9doc
 
Cac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9docCac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9doc
 
Toan11 cac quy_tac_dao_ham
Toan11 cac quy_tac_dao_hamToan11 cac quy_tac_dao_ham
Toan11 cac quy_tac_dao_ham
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
 
[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014
[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014
[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014
 
Toan pt.de130.2011
Toan pt.de130.2011Toan pt.de130.2011
Toan pt.de130.2011
 
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo ty
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trình
 
Btdk toan a3
Btdk toan a3Btdk toan a3
Btdk toan a3
 
Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011
 
Khao sat ham so 50 cau
Khao sat ham so 50 cauKhao sat ham so 50 cau
Khao sat ham so 50 cau
 
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.comMathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
 
20 chuyen de boi duong toan 8
20 chuyen de boi duong toan 820 chuyen de boi duong toan 8
20 chuyen de boi duong toan 8
 
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
 
De
DeDe
De
 
Hàm số - 2. Bảng biến thiên của Hàm số
Hàm số - 2. Bảng biến thiên của Hàm sốHàm số - 2. Bảng biến thiên của Hàm số
Hàm số - 2. Bảng biến thiên của Hàm số
 
75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trình
 

20 deluyentapgiaitich1

  • 1. ĐỀ SỐ 1. Câu I. Giải phương trình (ex + 3y +1)dx = ( y3 - 3x)dy. Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử ì = + + í = + + î x t x x et x t x x t '1 ( ) 3 ( ) 2 4 1 2 '2 1 2 Câu III. Tính giới hạn x x + + - 5 4 lim 1 3 1 2 1 x ® 0 x cos2 x - x 2 . Câu IV. Tính tích phân 3 2 I x dx 0 9 x 2 = ò - . I dx +¥ = ò Câu V. Tính tích phân 2 x x x + + + 0 ( 1)( 2) . Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x3e-x . Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y = -x2 ; y = x2 - 2x - 4 . ĐỀ SỐ 2 Câu I. Giải phương trình y' + 3x2 y = 3x2 + 3x5 . Câu II. Giải phương trình y'' + 3y' + 2y = 2x + 3 + 6ex . Câu III. Tính giới hạn lim 1 1 x® 0 arctan x x æ - ö çè ø¸ . Câu IV. Tính tích phân 0 1/ 2 I e dx = ò . 3 - x 1 Câu V. Tính tích phân +¥ = ò - . I e x cos2xdx 0 Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x2e1/ x . Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y = x ; y = 0; x = 1 3 1 x + . ĐỀ SỐ 3 Câu I. Giải phương trình ' 2 y 2 y x ex - = . x Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử ì = - + í = - + î x ' t x x e 2 t 1 1 2 x t x x '2 ( ) 5 3 ( ) 3 1 2 Câu III. Tính giới hạn + - - . lim 1 tan 1 tan x 0 x x ® x 1
  • 2. Câu IV. Tính tích phân - 1/ 4 I dx x x = ò 1/ 2 2 1 - + . +¥ = ò . I dx Câu V. Tính tích phân suy rộng 2 x x 2 ln Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = ln x - x +1. Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi 2 y x y 2 ; 1 2 1 x = = + . ĐỀ SỐ 4 Câu I. Giải phương trình ( 1+ exy + xexy)dx+ (xex+ 2)dy = 0. Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử ì = + + + í = - + î '1 x t x x t x t x x t ( ) 4 2 1 1 2 ( ) 9 2 3 '2 1 2 Câu III. Tính 2 2 K x x x e = - - . limcos( ) sin 0 2 2 sin x x x x - ® Câu IV. Tính tích phân 2 I dx 2 ( x 1) x 2 2 = ò - - . Câu V. Tính tích phân suy rộng 3 dx x x ò 1 (4 - 2 - 3)3 . Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x2 ln x . Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y = x - x2 ; y = x 1- x . ĐỀ SỐ 5 Câu I. Giải phương trình y’ = sin y x x x + với điều kiện y(p )= 2p . Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử ì = + + í = + + î x t x x et x t x x t '1 ( ) 3 2 1 2 ( ) 2 3 '2 1 2 Câu III. Tính 1 L e x = - + . lim (1 ) 0 x x ® x Câu IV. Tính tích phân 2 I dx 1 x 3 x 2 2 x 1 = ò - - . ¥ Câu V. Chứng minh rằng tích phân suy rộng ò exdx 1 x x t J t phân kì. Tính lim 1 e dt x x ®¥ e = ò . Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = e4x-x2 . Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y = 3x2 ; y = 4 - x2 . 2
  • 3. ĐỀ SỐ 6 Câu I. Giải phương trình xdy- ydx=3x2sinxdx Câu II. Giải phương trình y’’- 4y’ + 5y = 8sinx + 16cosx lim 1 sin cos Câu III. Tính giới hạn 0 2 2 x + x x - x ® tg x . Câu IV. Tính tích phân 1 I dx = ò . 2 x x 0 ln ¥ Câu V. Tính ò dx . 3 + x x2 1 Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số e x y 1 x - = - . Câu VII. Tính độ dài cung y = 2x - x2 ,1/ 4 £ x £1. ĐỀ SỐ 7 y +3xex Câu I. Giải phương trình a/ y’= x b/(3x2+y3+4x)dx+3xy2dy=0. Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử ì ' = - + 2 + í 1 1 2 î ' = - + 3 2 1 2 x ( t ) 4 x 3 x t t x ( t ) 2 x x e t Câu III. Tính giới hạn x x é + lim úû (1 4 ) x e x 1/ 1/ 4 0 ù êë -> . Câu IV. Tính tích phân 0 I dx 3 = ò - x x + + 2 ( 1) 1 . ¥ Câu V. Tính tích phân suy rộng sau ò x - 3 . x x x + + 1 2 2 ( 1)( 1) Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y =| x | 1- x2 . Câu VII. Tính độ dài cung y = x - x £ x £ . 2 ln ,1 3 2 4 ĐỀ SỐ 8 2y = 5x5 b/ (ey +sinx)dx+(cosy +xey)dy=0. Câu I. Giải phương trình a/ y’- x Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử ì = - + + + í = - + î x t x x t et x t x x '1 ( ) 3 12 ( ) 2 7 1 2 '21 2 Câu III. Tính giới hạn 1/ 2 3 lim 1 0 3 x x x x ® é + - ù êë úû . 3
  • 4. Câu IV. Tính tích phân e I dx x e = ò - 0 1 . ¥ 1 ò x x Câu V. Xét tích phân suy rộng dx (1 3 )(1 ) + + 0 a , a là tham số. Tìm giá trị a nguyên dương bé nhất để tích phân suy rộng này hội tụ. Với a tìm được, tính tích phân này. Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x2 - x3 . Câu VII. Tính độ dài cung y = ex ,0 £ x £ ln 7 . ĐỀ SỐ 9 4y = 4 cos . 3 y dx - x dy = , y(4)=2 b/ y’ - x x Câu I. Giải các phương trình a/ 0 2 2 x Câu II. Giải phương trình vi phân: y’’+2y’-3y= (6x + 1)e3x x + x + x + Câu IV. Tính giới hạn 1 2 4 x x x + + + lim ( 1) .( 2) .( 4) x x ®+¥ + 3 7 x + ( 5) . Câu V. Tính tích phân suy rộng 4 2 80 1 1 dx x x ¥ ´ + ò . Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = 3 1- x3 . Câu VII. Tính độ dài cung y = ln x,2 2 £ x £ 2 6 . ĐỀ SỐ 10 3y 6sin , Câu I. Giải các phương trình a/ y’+ x x x x 3 = >0. b/ (5xy2+4y)dx+(5x2y+4x)dy=0. Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử ì = + + í = + + î '1 x t x x t x t x x e- ( ) 2 3 4 1 2 ( ) 4 t ' 2 2 1 2 x 3 Câu III. Cho f(x)= ò + - + = - f x 3 2 4 , ( ) . Tìm b để ( ) x x b g x e t dt 0 li( ) x-> + g m0 x nhận giá trị hữu hạn. Với b vừa tìm được, hãy tính giá trị giới hạn trên. Câu IV. Tính tích phân 1 I ln xdx = ò . 0 x ¥ 1 . Tìm điều kiện về m để tích phân suy rộng xm x ò Câu V. Xét tích phân suy rộng dx .3 1 2 1 + 7 . này hội tụ. Tính giá trị tích phân này khi m = 3 Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x3 - 3x . Câu VII. Tính độ dài cung y = 2 1+ ex / 2 ,ln 9 £ x £ ln 64 . ĐỀ SỐ 11 Câu I. Giải các phương trình a/ ' 2 3 y 3y 2e x x , x 0 = + > . x b/ ( ex sin y + 5y) dx + ( ex cos y + 5x) dy . Câu II. Giải phương trình y'' + 6y' + 9y =12e3x (3x - 2) . 4
  • 5. Câu III. Cho 2 0 sin ( ) x , ( ) ln(1 sin ) f x = e g x = ò + t dt . Tìm b để 3 x 0 f x ( ) lim x ® - g ( x ) nhận giá trị hữu hạn. Với b vừa tìm được, hãy tính giá trị giới hạn trên. Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của 1 I dx 0 5 1 x 10 = ò - . dx Câu V. Xét tích phân suy rộng 2 ( x m 1) . x 2 1 +¥ ò + - . Tìm điều kiện về m để tích phân suy rộng này hội tụ. Tính giá trị tích phân này khi m = 1. Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x + x2 -1 . Câu VII. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi y = xe-x , y = 0, x = 2 quanh trục Ox. ĐỀ SỐ 12 Câu I. Giải phương trình ( xy ' - y ) arctan y = x , y (1) = 0. x Câu II. Giải phương trình y'' + 4y = sin 2x +1, y(0) =1/ 4, y'(0) = 0. 2 Câu III. Tính giới hạn + - lim sinh ln(1 ) x 0 tan x x ® x x I xdx Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của 2 0 sinh x cos e x p = ò - . Câu V. Tính tích phân I dx 0 x x e e +¥ = ò + . Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x - x2 - 2x . Câu VII. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi y = x2 , y = 0, x + y = 2 quanh trục Ox. ĐỀ SỐ 13. Câu I. Giải phương trình (x + y +1)dx = (2x + 2y -1)dy. Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử ì = + + í = + + î ' ( ) 3 2 2 1 1 2 ' ( ) 3 8 9 2 1 2 t t x t x x e x t x x e Câu III. Tính giới hạn 2 x - - lim cosh 2 2 0 tan 2 2sin x e x x ® x - x . Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của 1 I xdx ln (1 ) 0 3 x x = ò - . I dx Câu V. Tính tích phân 0 (1 4 x 2 ) 1 x 2 +¥ = ò + + . Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số 2 2 1 y x x = + - x x - + 2 1 . 5
  • 6. Câu VII. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi y = 4 - x2 , y = x, y = 0 ( y ³ x )quanh trục Ox. ĐỀ SỐ 14. Câu I. Giải phương trình y' + y = x y . Câu II. Giải phương trình y'' - 3y' + 2y = 3x + 5sin 2x . Câu III. Tính giới hạn ( 1 + ) - 1 = . lim 0 2 x x x I ® x I xdx Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của 0 3 1 x 7 +¥ = ò + . +¥ = ò I dx Câu V. Tính tích phân 3 2 x x x + - - 2 2 2 . Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số 2 1 = + 2 y x x - + ( 2) 1 . Câu VII. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi y x, y 1 , x 2, y 0 = = = = quanh trục Ox. x ĐỀ SỐ 15. Câu I. Giải phương trình y' x + y +1 = x + y -1 Câu II. Giải phương trình y'' - 4y' + 4y = e2x + cos x . Câu III. Tính giới hạn lim ( 2arctan ) x p x x ®+¥ - . Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của 5 I ln(1 x )dx +¥ + = ò 0 x + x . Câu V. Tính tích phân 2 I dx 1 x 3 x 2 2 x 1 = ò - - . Câu VI. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi y = ex , y = e2 , x = 0 quanh trục Oy. ĐỀ SỐ 16. Câu I. Giải phương trình 2ydx + ( y2 - 6x)dy = 0, y(1) =1. Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử ì x ' t = x + x + t 2 í 1 1 2 î x t = x - x + t + '2 ( ) 3 ( ) 8 4 3 2 1 2 Câu III. Tính giới hạn của hàm 3 2 2 x + x + x lim sin 3 3arcsin x ® 0 ln(cos x ) + sin 2 x . Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của = +¥æ 1 ò ç - 1 ö 0 è sinh ø ¸ I dx x x x . I dx Câu V. Tính tích phân 2 ( x 1) x 2 2 +¥ = ò - - . 6
  • 7. Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = x2 + 2x + 2 . Câu VII. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi y = e-x sin x; y = 0; x = 0 ( x ³ 0 ) quanh trục Ox. ĐỀ SỐ 17. Câu I. Giải phương trình y' + y cos x = e-sin x . Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử ì = - + + í = + + î ' ( ) 5 10 5 1 1 2 ' ( ) 4 6 2 1 2 t t x t x x e x t x x e- Câu III. Tính giới hạn của hàm + + + - . lim 1 3sin 1 2sin 2 x 0 tan 2 x x ® x Câu IV. Khảo sát sự hội tụ của ( ) 1/ 2 5/ 2 +¥ = ò - - - . I e x e x dx 0 Câu V. Tính tích phân 1 3 I x x dx arcsin 1 0 2 x = ò - . Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số = - | 1| 2 y x x + . y x y x [ ) 2 ; 0; 1, 1 = = Î +¥ Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi ( x + ) . ĐỀ SỐ 18. Câu I. Giải phương trình (2x - y + 4)dx + (x - 2y + 5)dy = 0. Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử ì = + + + í = + + + î ' 2 1 1 2 x t x x t t x t x x t '2 ( ) 3 2 3 2 ( ) 3 4 2 1 2 Câu III. Tính giới hạn 1/ sin2 lim arcsin 0 x x x æ ö çè ø¸ ® x . I x dx +¥ + = ò 2 3 Câu IV. Tìm a để tích phân ( ) 3 4 0 + + hội tụ. xa x 4 1 Câu V. Tính tích phân 0 I e 1/ x dx = ò . 3 - x 1 8 Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số 2 4 y x x = - . Câu VII. Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y = 1 ; y = 0; x Î [ 0, +¥ ) x x e + e . ĐỀ SỐ 19. Câu I. Giải phương trình y' - y tan x + y2 cos x = 0. Câu II. Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử ì = - + í = + + î ' ( ) 7 2 5 1 1 2 ' ( ) 2 4 3 6 2 1 2 t t x t x x e x t x x e- . 7
  • 8. lim 1 1 x® xarctan x x æ - ö çè ø¸ Câu III. Tính giới hạn 0 2 . x x I dx Câu IV. Tìm a để tích phân ( ) 1 4 3 4 5 a a x +¥ - - = + ò + hội tụ. Câu V. Tính tích phân 1 4 I x dx = ò 1 (1 2 ) 1 2 - + x - x . Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số 2 1 + - 2 y x x x = + . Câu VII. Tính diện tích bề mặt tròn xoay tạo của vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi y = x2 +1;0 £ x £1/ 4; y = 0 quanh trục Ox. ĐỀ SỐ 20. Câu I. Giải phương trình 2 2 2x dx y 3x dy 0, y(1) 1 y y + - = = . 3 4 Câu II. Giải phương trình y'' + y + sin 2x = 0, y(0) = y'(0) =1. 2 Câu III. Tính giới hạn I = x - - x lim cos 1 x sin ® 0 x - x . Câu IV. Tìm a để tích phân ( ) +¥ + ´ - = ò I dx 0 x x 4 1 2 4 xa + hội tụ. +¥ = ò - . I x e xdx Câu V. Tính tích phân 2 2 0 y 3x 6 1 = + - . Câu VI. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số 3 x x Câu VII. Tính diện tích bề mặt tròn xoay tạo của vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi y = ln x; y = 0;1£ x £ 2 quanh trục Oy. 8