SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
DAp AN DE THI HQC PHAN KE ToAN TAl CHiNH HPI
Can 1: Dinh khoan cac nghiep vu kinh t~ phat sinh: (0.25d*lONV=2.5d) (dvt: d)
1.Khach hang irng tnroc tien hang:
Nq TK 112 50.000.000
Co TK 131 50.000.000
2. Ong Canh irngtien cong tac phi
Nq TK 141 15.000.000
Co TK 111 15.000.000
3. Ban hang cho khach hang:
Gia v6n:
NqTK 632
Co TK 155
Doanh thu:
Nq TK 131
Co TK 333
Co TK 511
35.000.000
35.000.000
44.000.000
4.000.000
40.000.000
Chi tien thira tra lai khach hang:
Nq TK 131 6.000.000
. Co TK 111 6.000.000
4. Dai ly An Nam ky quy dai han:
Nq TK 112 100.000.000
Co TK 344 100.000.000
5. Tra ti€n v~n chuyen d€ tieu thu thanh pham:
Nq TK 641 3.000.000
Co TK 111 3.000.000
6. Chi tra tien thuong:
Nq TK 353
Co TK 111
7. Tra la:ino yay:
NqTK635
Co TK 112
50.000.000
50.000.000
5.000.000
5.000.000
8. Chi tien vi pharn hop d6ng:
Nq TK 811 45.000.000
Co TK 112 45.000.000
Cau 2: Dinh khoan cac nghiep vu kinh t~phat sinh: (0.5d*5nv=2.5d) (dvt: d)
1. Phat hanh trai phieu ngang gia 3. Thanh toan trai phieu A d~nhan
Nq TK 1111 100.000.000 Nq TK 3431 500.000.000
Nq TK 1121 300.000.000 Co TK 1121 500.000.000
Co TK 3431 400.000.000 4. Chuyen khoan tra no yay ng~n han
2. Chi phi phat hanh trai phieu No TK 311 400.000.000
Nq TK 635 15.000.000 Co TK 112 400.000.000
Co TK 111 15.000.000 5. Tinh va tra lai trai phieu C
Nq TK 635 38.500.000
Co TK 112 38.500.000
Cau 3:
1)Dinh khoan cac nghi~p Vl kinh t~phat sinh: (0.25d*6 =1.5d) (dvt: d)
1. Thanh ly TSCD B:
a. Nq TK 214
Nq TK 811
Co TK 211
b. Nq TK 112
Co TK 711
Co TK 333
112.000.000
45.728.000
157.728.000
55.000.000
50.000.000
5.000.000
2. Be>ph~n xay dt.mgco ban ban giao TSCD
M
a. Nq TK 211
Co TK241
349.680.000
349.680.000
b. KlC ngu6n
NQ' TK 441
Co TK411
384.648.000
384.648.000
3. Cong ty thue ho~t dQfigTSCD A
Nq TK 001 450.000.000
Chi phi thue:
NqTK627
Nq TK 133
Co TK 111
14.000.000
1.400.000
15.400.000
KTDN_KTTC1_CDCQ_B2 TRANG 3/2 MD 200514 017
2) L~p bang tinh va phan b6 khftu hao TSCD thang 10 (0.25d*4 dong = l d)
BANG TiNH vA PHAN BO KHAu HAO TSCI> THANG 10
(DVT' 1 OOOd)
Chi tieu
Ty l~
~KH, N TK627 TK641 TK642
(tgsd) Nguyen gia SoKH
I. So KH trich thang truce 230.000 115.000 72.000 43.000
II. S6 KH tang thang nay 1.598 1.598
- TSCD M 10 narn 349.680 1.598 1.598
III. S6 KH giam thang nay 1.590 1.590
- TSCD B 12.5% 157.728 1.590 1.590
IV. S6 KH trich thang nay 230.008 116.598 72.000 41.410
Can 4:
1. Dinh khoan cac nghiep vu kinh t~ phat sinh trong thang (O.25d*5=1.25d) (dvt: d)
1. Nhap kho v~t lieu: 2. Xuat tra s6 v~t lieu dang gift hQDN KT:
a.Nq TK 152 35.000.000 C6 TK 002 14.000.000
No TK 133 3.500.000 3. Xuftt kho v~t lieu A dung cho san xuftt:
C6 TK 331 38.500.000 Nq TK 621 20.000.000
b. Chi phi v~ chuyen: C6 TK 152 20.000.000
No TK 152 5.000.000 4. Pharr b6 gia tri cong cu dung cu:
Nq TK 133 500.000 Nq TK 627 7.000.000
C6 TK 111 5.500.000 C6 TK 142 7.000.000
2. Ghi S6 cai tai khoan 152 ( Sdong" 0.25d = 1.25d)
SO cAl
NamN
Ten tai khoan: nguyen v~t lieu
S6 hieu: 152
(DVT: d)
Chung ill So hieu So tien
S6 Ngay
Di~n giai TKd6i
NQ' C6
Ung
So dir dau thing 50.000.000
S6 phat sinh trong thang
PNK 15 2/5 Nhap kho v~t1i~u 331 35.000.000
PC 24 2/5 Chi tien v~ chuyen 111 5.000.000
PXK 19 10/5 Xuat kho v~t lieu dung SX 621 20.000.000
Cong sopha: sinh 40.000.000 20.000.000
So du cu6i thing 70.000.000
KTDN_KTTC1_CDCQ_B2 TRANG 4/2 MD 200514 017

More Related Content

What's hot (8)

Ke toan-qtltdh
Ke toan-qtltdhKe toan-qtltdh
Ke toan-qtltdh
 
Quan tri-tai-chinh-doanh-nghiep
Quan tri-tai-chinh-doanh-nghiepQuan tri-tai-chinh-doanh-nghiep
Quan tri-tai-chinh-doanh-nghiep
 
Tugasan kluster
Tugasan klusterTugasan kluster
Tugasan kluster
 
Ke toan-chi-phi
Ke toan-chi-phiKe toan-chi-phi
Ke toan-chi-phi
 
Ke toan-tai-chinh
Ke toan-tai-chinhKe toan-tai-chinh
Ke toan-tai-chinh
 
Kế toán nh
Kế toán nhKế toán nh
Kế toán nh
 
Lmcp1352 asas sains data pengangkutan a170837 module 6
Lmcp1352 asas sains data pengangkutan a170837 module 6Lmcp1352 asas sains data pengangkutan a170837 module 6
Lmcp1352 asas sains data pengangkutan a170837 module 6
 
Tugasan visual penjanaan perjalanan
Tugasan visual penjanaan perjalananTugasan visual penjanaan perjalanan
Tugasan visual penjanaan perjalanan
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Ke toan-tai-chinh-hp1 1

  • 1. DAp AN DE THI HQC PHAN KE ToAN TAl CHiNH HPI Can 1: Dinh khoan cac nghiep vu kinh t~ phat sinh: (0.25d*lONV=2.5d) (dvt: d) 1.Khach hang irng tnroc tien hang: Nq TK 112 50.000.000 Co TK 131 50.000.000 2. Ong Canh irngtien cong tac phi Nq TK 141 15.000.000 Co TK 111 15.000.000 3. Ban hang cho khach hang: Gia v6n: NqTK 632 Co TK 155 Doanh thu: Nq TK 131 Co TK 333 Co TK 511 35.000.000 35.000.000 44.000.000 4.000.000 40.000.000 Chi tien thira tra lai khach hang: Nq TK 131 6.000.000 . Co TK 111 6.000.000 4. Dai ly An Nam ky quy dai han: Nq TK 112 100.000.000 Co TK 344 100.000.000 5. Tra ti€n v~n chuyen d€ tieu thu thanh pham: Nq TK 641 3.000.000 Co TK 111 3.000.000 6. Chi tra tien thuong: Nq TK 353 Co TK 111 7. Tra la:ino yay: NqTK635 Co TK 112 50.000.000 50.000.000 5.000.000 5.000.000 8. Chi tien vi pharn hop d6ng: Nq TK 811 45.000.000 Co TK 112 45.000.000 Cau 2: Dinh khoan cac nghiep vu kinh t~phat sinh: (0.5d*5nv=2.5d) (dvt: d) 1. Phat hanh trai phieu ngang gia 3. Thanh toan trai phieu A d~nhan Nq TK 1111 100.000.000 Nq TK 3431 500.000.000 Nq TK 1121 300.000.000 Co TK 1121 500.000.000 Co TK 3431 400.000.000 4. Chuyen khoan tra no yay ng~n han 2. Chi phi phat hanh trai phieu No TK 311 400.000.000 Nq TK 635 15.000.000 Co TK 112 400.000.000 Co TK 111 15.000.000 5. Tinh va tra lai trai phieu C Nq TK 635 38.500.000 Co TK 112 38.500.000 Cau 3: 1)Dinh khoan cac nghi~p Vl kinh t~phat sinh: (0.25d*6 =1.5d) (dvt: d) 1. Thanh ly TSCD B: a. Nq TK 214 Nq TK 811 Co TK 211 b. Nq TK 112 Co TK 711 Co TK 333 112.000.000 45.728.000 157.728.000 55.000.000 50.000.000 5.000.000 2. Be>ph~n xay dt.mgco ban ban giao TSCD M a. Nq TK 211 Co TK241 349.680.000 349.680.000 b. KlC ngu6n NQ' TK 441 Co TK411 384.648.000 384.648.000 3. Cong ty thue ho~t dQfigTSCD A Nq TK 001 450.000.000 Chi phi thue: NqTK627 Nq TK 133 Co TK 111 14.000.000 1.400.000 15.400.000 KTDN_KTTC1_CDCQ_B2 TRANG 3/2 MD 200514 017
  • 2. 2) L~p bang tinh va phan b6 khftu hao TSCD thang 10 (0.25d*4 dong = l d) BANG TiNH vA PHAN BO KHAu HAO TSCI> THANG 10 (DVT' 1 OOOd) Chi tieu Ty l~ ~KH, N TK627 TK641 TK642 (tgsd) Nguyen gia SoKH I. So KH trich thang truce 230.000 115.000 72.000 43.000 II. S6 KH tang thang nay 1.598 1.598 - TSCD M 10 narn 349.680 1.598 1.598 III. S6 KH giam thang nay 1.590 1.590 - TSCD B 12.5% 157.728 1.590 1.590 IV. S6 KH trich thang nay 230.008 116.598 72.000 41.410 Can 4: 1. Dinh khoan cac nghiep vu kinh t~ phat sinh trong thang (O.25d*5=1.25d) (dvt: d) 1. Nhap kho v~t lieu: 2. Xuat tra s6 v~t lieu dang gift hQDN KT: a.Nq TK 152 35.000.000 C6 TK 002 14.000.000 No TK 133 3.500.000 3. Xuftt kho v~t lieu A dung cho san xuftt: C6 TK 331 38.500.000 Nq TK 621 20.000.000 b. Chi phi v~ chuyen: C6 TK 152 20.000.000 No TK 152 5.000.000 4. Pharr b6 gia tri cong cu dung cu: Nq TK 133 500.000 Nq TK 627 7.000.000 C6 TK 111 5.500.000 C6 TK 142 7.000.000 2. Ghi S6 cai tai khoan 152 ( Sdong" 0.25d = 1.25d) SO cAl NamN Ten tai khoan: nguyen v~t lieu S6 hieu: 152 (DVT: d) Chung ill So hieu So tien S6 Ngay Di~n giai TKd6i NQ' C6 Ung So dir dau thing 50.000.000 S6 phat sinh trong thang PNK 15 2/5 Nhap kho v~t1i~u 331 35.000.000 PC 24 2/5 Chi tien v~ chuyen 111 5.000.000 PXK 19 10/5 Xuat kho v~t lieu dung SX 621 20.000.000 Cong sopha: sinh 40.000.000 20.000.000 So du cu6i thing 70.000.000 KTDN_KTTC1_CDCQ_B2 TRANG 4/2 MD 200514 017