SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
DAp AN DE TID HQC pHAN KTTC
Cau 1: (0,3d x 7 dinh khoan)
.
S6 tien
Chung ill Di~n giai SHTK
NQ' C6
S6 Ngay
sa trang trutrc chuy~n sal!g
200.000
PXK71 0117 Xuat kho v~t lieu X san xuat SP 621
152 200.000
PC 111 0517 Chi tien tam ung 141 6.000
111 6.000
GBC 113 1017 Khach hang A tra tien 112 212.000
DT ghi NQ'TK 007: 10.000USD (0,2d) 131 200.000
515 12.000
PNK80 1517 Nhap kho v~t lieu X mua ngoai 152 420.000
133 42.000
112 462.000
TTTIf 50 1517 Chi phi v~ chuyen 152 5.000
133 500
141 5.500
GBN212 1717 Thanh toan tien cho nguoi ban B 331 104.500
DT ghi C6 TK 007: 5.000USD (0,2d) 635 1.500
112 106.000
PXK72 2117 Xuat kho v~t lieu dung san xuat 621 201.875
627 10.625
152 212.500
soNHAT KY CHUNG
(DVT: 1.000d)
Cau 2:
BANG TiNH vA pHAN BO KHAu HAO TSCD
Thang 91N (Dvt: 1.000d)
TGSDI
~
Chi tieu Ty l~ TK627 TK641 TK642
N
D
KH
NG S6KH
I.:~~_~ _t!l_c!t_t!t~l!g!r.!lfr~__ ________ - 90.000 50.000 15.000 25.000
~:.~~KI!!i!n4t_r!»~g!l!~q _
- -- -- ------- ------ ------- ------
--- -- 2.600 2.600 0 0-------- ------- ------ ------- ------Thier bi san xuat A 5nfun 180.000 2.600 2.600
m·~~a)q~~~!ti{r~~g!~~q--- -- -------- ------- ------ ------- ------
- - - -- 1.440 0 0 1.440
Nhuqng ban TSCD B
-------- ------- ------ -------
~ ______
10% 324.000 1.440 1.440
____ ~ ________________
- - - -- -------- ------- ------IV. So KH trich thing nay
------- -------
91.160 52.600 15.000 23.560
KTDN_KTTC_CDCQ_A4
TRANG 3/2_MD 27112014001
10 dinh khoan + 0,2d x 5 chi tieu)
Cau 3: (0,15d x .
(DVT: 1.000d)
1. a. Gia v6n hang ban
NQ'TK 632: 300.000
C6 TK 155: 300.000
b. Doanh thu ban hang
NQ'TK 131 (A):
C6 TK 511:
C6 TK 333:
2. Giam gia hang ban
NQ'TK 532:
NcrTK 333:
. C6 TK 131 (K): 22.000
3. a. Gia v6n hang ban
NQ'TK 632:
C6 TK 155:
b. Doanh thu ban hang
NQ'TK 112:
C6 TK 511:
C6 TK 333:
660.000
600.000
60.000
20.000
2.000
350.000
350.000
770.000
700.000
70.000
4. a. XuAtdung CCDC
NQ'TK 641:
NQ'TK 642:
C6 TK 153:
b. Ti6n luang phai tra
NQ'TK 641:
NQ'TK642:
C6TK334:
c. Cac khoan trich thea luang
NcrTK 641: 4.800
N~ TK 642: 7.200
. C6 TK 338: 12.000
d. Trich khAuhao TSCD
NQ'TK 641: 10.000
NQ'TK 642: 15.000
C6 TK 214: 25.000
d. Chi phi bfulgti6n m~t
NQ'TK 641:
NQ'TK 642:
NQ'TK 133:
C6 TK 111:
2.000
1.000
3.000
20.000
30.000
50.000
5.000
5.000
1.000
11.000
- Uii g9P: (600.000 +700.000 - 20.000) - (300.000 + 350.000) = 630.000
- Loi nhuan k€ toan tnroc thue: 630.000 + 50.000 - 15.000- 41.800 - 58.200 = 565.000
- Thu nh~p tinh thue: 565.000 - 20.000 = 545.000
- Chi phi thu€ TNDN: 545.000 x 20% = 109.000
- Loi nhuan sau thue: 565.000 - 109.000 = 456.000
Cau 4: (0,25d x 10 chi tieu)
BANG CANDOlKE ToAN
31/121N
(DVT: 1.000d)TAISAN s6 cu6i kY NGUONVON se cu6i kY- Tien
3.100.000 - Yay va nc nganhan 100.000- Hangtbnkho
1.230.000 - Yayva ng dai han 400.000+Hangtbn kho
1.250.000 - V6ndAu nr cua chu sahuu 2.000.000+Du phonggiam gia hangtbn kho (20.000) - ChenhI~ehdanh gia lai tai san 20.000- TSCD huu hinh
970.000 - ChenhI~ehtY giah6i doai (20.000)+Nguyengia
1.000.000
+Giatri hao mon IllYke (30.000)
KTDN_KTTC_CDCQ_A4
TRANG 4/2_MD 27112014 001

More Related Content

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Ke toan-tai-chinh

  • 1. DAp AN DE TID HQC pHAN KTTC Cau 1: (0,3d x 7 dinh khoan) . S6 tien Chung ill Di~n giai SHTK NQ' C6 S6 Ngay sa trang trutrc chuy~n sal!g 200.000 PXK71 0117 Xuat kho v~t lieu X san xuat SP 621 152 200.000 PC 111 0517 Chi tien tam ung 141 6.000 111 6.000 GBC 113 1017 Khach hang A tra tien 112 212.000 DT ghi NQ'TK 007: 10.000USD (0,2d) 131 200.000 515 12.000 PNK80 1517 Nhap kho v~t lieu X mua ngoai 152 420.000 133 42.000 112 462.000 TTTIf 50 1517 Chi phi v~ chuyen 152 5.000 133 500 141 5.500 GBN212 1717 Thanh toan tien cho nguoi ban B 331 104.500 DT ghi C6 TK 007: 5.000USD (0,2d) 635 1.500 112 106.000 PXK72 2117 Xuat kho v~t lieu dung san xuat 621 201.875 627 10.625 152 212.500 soNHAT KY CHUNG (DVT: 1.000d) Cau 2: BANG TiNH vA pHAN BO KHAu HAO TSCD Thang 91N (Dvt: 1.000d) TGSDI ~ Chi tieu Ty l~ TK627 TK641 TK642 N D KH NG S6KH I.:~~_~ _t!l_c!t_t!t~l!g!r.!lfr~__ ________ - 90.000 50.000 15.000 25.000 ~:.~~KI!!i!n4t_r!»~g!l!~q _ - -- -- ------- ------ ------- ------ --- -- 2.600 2.600 0 0-------- ------- ------ ------- ------Thier bi san xuat A 5nfun 180.000 2.600 2.600 m·~~a)q~~~!ti{r~~g!~~q--- -- -------- ------- ------ ------- ------ - - - -- 1.440 0 0 1.440 Nhuqng ban TSCD B -------- ------- ------ ------- ~ ______ 10% 324.000 1.440 1.440 ____ ~ ________________ - - - -- -------- ------- ------IV. So KH trich thing nay ------- ------- 91.160 52.600 15.000 23.560 KTDN_KTTC_CDCQ_A4 TRANG 3/2_MD 27112014001
  • 2. 10 dinh khoan + 0,2d x 5 chi tieu) Cau 3: (0,15d x . (DVT: 1.000d) 1. a. Gia v6n hang ban NQ'TK 632: 300.000 C6 TK 155: 300.000 b. Doanh thu ban hang NQ'TK 131 (A): C6 TK 511: C6 TK 333: 2. Giam gia hang ban NQ'TK 532: NcrTK 333: . C6 TK 131 (K): 22.000 3. a. Gia v6n hang ban NQ'TK 632: C6 TK 155: b. Doanh thu ban hang NQ'TK 112: C6 TK 511: C6 TK 333: 660.000 600.000 60.000 20.000 2.000 350.000 350.000 770.000 700.000 70.000 4. a. XuAtdung CCDC NQ'TK 641: NQ'TK 642: C6 TK 153: b. Ti6n luang phai tra NQ'TK 641: NQ'TK642: C6TK334: c. Cac khoan trich thea luang NcrTK 641: 4.800 N~ TK 642: 7.200 . C6 TK 338: 12.000 d. Trich khAuhao TSCD NQ'TK 641: 10.000 NQ'TK 642: 15.000 C6 TK 214: 25.000 d. Chi phi bfulgti6n m~t NQ'TK 641: NQ'TK 642: NQ'TK 133: C6 TK 111: 2.000 1.000 3.000 20.000 30.000 50.000 5.000 5.000 1.000 11.000 - Uii g9P: (600.000 +700.000 - 20.000) - (300.000 + 350.000) = 630.000 - Loi nhuan k€ toan tnroc thue: 630.000 + 50.000 - 15.000- 41.800 - 58.200 = 565.000 - Thu nh~p tinh thue: 565.000 - 20.000 = 545.000 - Chi phi thu€ TNDN: 545.000 x 20% = 109.000 - Loi nhuan sau thue: 565.000 - 109.000 = 456.000 Cau 4: (0,25d x 10 chi tieu) BANG CANDOlKE ToAN 31/121N (DVT: 1.000d)TAISAN s6 cu6i kY NGUONVON se cu6i kY- Tien 3.100.000 - Yay va nc nganhan 100.000- Hangtbnkho 1.230.000 - Yayva ng dai han 400.000+Hangtbn kho 1.250.000 - V6ndAu nr cua chu sahuu 2.000.000+Du phonggiam gia hangtbn kho (20.000) - ChenhI~ehdanh gia lai tai san 20.000- TSCD huu hinh 970.000 - ChenhI~ehtY giah6i doai (20.000)+Nguyengia 1.000.000 +Giatri hao mon IllYke (30.000) KTDN_KTTC_CDCQ_A4 TRANG 4/2_MD 27112014 001