SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
nAp AN nit TID HQC pHANKTTC - HP2
Cfiu 1:
1. Ghi S6 Nh~t kY chung (2,5 iliJm = 4 NV x 0,5il/NV)
S6~TKYCHUNG
NfunN
DVT: 1.000d
Chung ill Di~n giai So So tien
So Ngay
TK
Nq Co
OSI01 Dung TGNH gop bo sung von 223 2.S00.000
vaoALOHA 112 1.200.000
228 1.300.000
20101 Xuat kho NVL de gop von dau nr 228 210.000
VaGSUGUS 711 10.000
152 200.000
15/02 Cty thu hoi khoan dau nr cty 112 2.500.000
ABA 211 3.000.000
635 50.000
222 5.S50.000
25/03 Cty SUKA thong bao co nrc nam 138 100.000
N-1 515 100.000
,
2. Xac dinh ket qua dau nr tal chinh: (0,5tl)
T6ng doanh thu tai chinh: 100.000.000d
T6ng chi phi tai chinh: 50.000.000d
K~t qua dau nr tai chinh: 50.000.000d
Cau 2: (DVT: 1:000d)
1. Dinh khoan ke tom: (10ilk x 0,2il/ilk)
1.Nh~p kho thanh pham: 2a. Doanh thu:
NqTK 155 2.025.000 NqTK 112 1.540.000
Co TK 154 2.025.000 Co TK 511 1.400.000
Co TK 3331 140.000
2b. Gia v6n:
NqTK632 800.000
Co TK 155 800.000
3. Xuat SP giri dai ky: 4. Chi n9P phat:
Nq TK 157 (157- K) 400.000 Nq TK 811 9.000
Co TK 155 400.000 Co TK 111 9.000
5a. Doanh thu: 6. Hoa hong:
Nq TK 131 (131- K) 1.617.000 Nq TK 641 16.800
Co TK 511 1.470.000 NqTK 133 1.680
Co TK 3331 147.000 Co TK 131 18.480
Sb. Gia v6n:
NqTK 632 840.000
Co TK 157 (157 - K) 840.000
KTDN_KTIC2_CBCQ_Bl TRANG3/2 MD 27112014006
7. Nhan tien dai Icy:
Nq TK 112 1.598.520
Co TK 131 (131 _ K) 1.598.520
8. Ket chuyen CP virot dinh rmrc:
Nq TK 632 7.800
Co TK 621 7.800
2. Xac dinh loi nhuan sau thue: (O,5d)
Doanh thu ban hang: 2.870.000.
GVHB: 1.647.800.
CPBH & QLDN: 106.800.
CP khac: 9.000.
LNTT: 1.106.400.
CP thue TNDN hien hanh: (1.106.400 + 5.000 + 7.800) x 20% = 223.840.
LNST = 1.106.400 _ 223.840 = 882.560.
Cau 3: (2,5 di€m)
Chenh l~ch tam thoi duoc khftu tnr phat sinh (lien quan CP trich tnroc): 36trd. (O,5tl)
=> Ghi nhan Utisan thue thu nhap hoan lai lam giam chi phi thu~ TNDN hoan lai:
36trd x 20% = 7,2trd. (O,5tl)
Hoan nhap Utisan thu~ thu nh~p hoan lai da ghi nhan trong nam N-2 va nam N-l: 10,4trd. (O,5tl)
Theo nguyen t~c bu tnr => Hoan nh~p tai san thue thu nhap hoan lai trong nam N:
10,4trd _ 7,2trd = 3,2trd. (O,5tl)
DiM khoan: (O,5tl)
Nq TK 8212 3,2trd
Co TK 243 3,2trd
Cfiu 4: (2,5 di€m)
BANG CAN D6IKE ToAN
Ngay 31103IN
DVT· 1 000 d
TAl SAN Sa cuai quy NGUONVON sa cuai quy
AlTSNH AI NO'phii tri 330.000
I! Tien va cac khoan tuang 750.000 I.Nq ngan han 330.000
duang tien
1. Tien 700.000 2. Phai tra ngiroi ban 140.000
2. Cac khoan tuang duang tien 50.000 3. N gum mua tra tien tnroc 100.000
III! Cac khoan pthu ngan ~ 270.000 4. Thue va cac khoan phai 30.000
n<)pNN
1. Pthu khach hang 270.000 11. Quy khen thu6ng phuc 60.000
lqi
2. Tra tru6c cho NB 50.000 B. van CSH 1.790.000
6. Dgphong pthu kho doi (50.000) I.Von CSH 1.790.000
IVI Hang ton kho 400.000 1.Von dau tu CSH 1.780.000
1. Hang ton kho 470.000 4. C6 phieu quy (40.000)
2. Dg phong giiun gia HTK (70.000) 10. LNST chua phan phoi 50.000
B/TSDH
II! TSCD HH 700.000
- Nguyen gia 1.200.000
- Gia tri HM lfiy ke (500.000)
TONGTS 2.120.000 TONG NV 2.120.000
KTDN_KTTC2_CflCQ_B 1 TRANG 4/2_MD 27112014006

More Related Content

Viewers also liked

Viewers also liked (17)

Dapan htttkt cdlt_k7
Dapan htttkt cdlt_k7Dapan htttkt cdlt_k7
Dapan htttkt cdlt_k7
 
Bảo hiểm kinh doanh
Bảo hiểm kinh doanhBảo hiểm kinh doanh
Bảo hiểm kinh doanh
 
Dapan nh thuongmai
Dapan nh thuongmaiDapan nh thuongmai
Dapan nh thuongmai
 
Ke toan-tc2 cdcq-a2b2
Ke toan-tc2 cdcq-a2b2Ke toan-tc2 cdcq-a2b2
Ke toan-tc2 cdcq-a2b2
 
Dapan kttc cdlt_k7
Dapan kttc cdlt_k7Dapan kttc cdlt_k7
Dapan kttc cdlt_k7
 
Ke toan-quan-tri 2
Ke toan-quan-tri 2Ke toan-quan-tri 2
Ke toan-quan-tri 2
 
Hoc bong
Hoc bongHoc bong
Hoc bong
 
Dapan thue dhlt
Dapan thue dhltDapan thue dhlt
Dapan thue dhlt
 
Dapan kttchp2 dhlt_b
Dapan kttchp2 dhlt_bDapan kttchp2 dhlt_b
Dapan kttchp2 dhlt_b
 
Dap an-mon-ke-toan-ngan-hang-thuong-mai
Dap an-mon-ke-toan-ngan-hang-thuong-maiDap an-mon-ke-toan-ngan-hang-thuong-mai
Dap an-mon-ke-toan-ngan-hang-thuong-mai
 
Dap an-mon-ke-toan-tai-chinh
Dap an-mon-ke-toan-tai-chinhDap an-mon-ke-toan-tai-chinh
Dap an-mon-ke-toan-tai-chinh
 
Dap an-mon-quan-tri-ngan-hang-thuong-mai
Dap an-mon-quan-tri-ngan-hang-thuong-maiDap an-mon-quan-tri-ngan-hang-thuong-mai
Dap an-mon-quan-tri-ngan-hang-thuong-mai
 
Ke toan-quan-tri
Ke toan-quan-triKe toan-quan-tri
Ke toan-quan-tri
 
Dapan qttcdn cdlt_de2_3
Dapan qttcdn cdlt_de2_3Dapan qttcdn cdlt_de2_3
Dapan qttcdn cdlt_de2_3
 
35 quyết định khen thưởng
35 quyết định khen thưởng35 quyết định khen thưởng
35 quyết định khen thưởng
 
Btap c.5
Btap c.5Btap c.5
Btap c.5
 
So sanh TT45/2013 và TT203/209 ve TSCD
So sanh TT45/2013 và TT203/209 ve TSCDSo sanh TT45/2013 và TT203/209 ve TSCD
So sanh TT45/2013 và TT203/209 ve TSCD
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Ke toan-tai-chinh-hp2 1

  • 1. nAp AN nit TID HQC pHANKTTC - HP2 Cfiu 1: 1. Ghi S6 Nh~t kY chung (2,5 iliJm = 4 NV x 0,5il/NV) S6~TKYCHUNG NfunN DVT: 1.000d Chung ill Di~n giai So So tien So Ngay TK Nq Co OSI01 Dung TGNH gop bo sung von 223 2.S00.000 vaoALOHA 112 1.200.000 228 1.300.000 20101 Xuat kho NVL de gop von dau nr 228 210.000 VaGSUGUS 711 10.000 152 200.000 15/02 Cty thu hoi khoan dau nr cty 112 2.500.000 ABA 211 3.000.000 635 50.000 222 5.S50.000 25/03 Cty SUKA thong bao co nrc nam 138 100.000 N-1 515 100.000 , 2. Xac dinh ket qua dau nr tal chinh: (0,5tl) T6ng doanh thu tai chinh: 100.000.000d T6ng chi phi tai chinh: 50.000.000d K~t qua dau nr tai chinh: 50.000.000d Cau 2: (DVT: 1:000d) 1. Dinh khoan ke tom: (10ilk x 0,2il/ilk) 1.Nh~p kho thanh pham: 2a. Doanh thu: NqTK 155 2.025.000 NqTK 112 1.540.000 Co TK 154 2.025.000 Co TK 511 1.400.000 Co TK 3331 140.000 2b. Gia v6n: NqTK632 800.000 Co TK 155 800.000 3. Xuat SP giri dai ky: 4. Chi n9P phat: Nq TK 157 (157- K) 400.000 Nq TK 811 9.000 Co TK 155 400.000 Co TK 111 9.000 5a. Doanh thu: 6. Hoa hong: Nq TK 131 (131- K) 1.617.000 Nq TK 641 16.800 Co TK 511 1.470.000 NqTK 133 1.680 Co TK 3331 147.000 Co TK 131 18.480 Sb. Gia v6n: NqTK 632 840.000 Co TK 157 (157 - K) 840.000 KTDN_KTIC2_CBCQ_Bl TRANG3/2 MD 27112014006
  • 2. 7. Nhan tien dai Icy: Nq TK 112 1.598.520 Co TK 131 (131 _ K) 1.598.520 8. Ket chuyen CP virot dinh rmrc: Nq TK 632 7.800 Co TK 621 7.800 2. Xac dinh loi nhuan sau thue: (O,5d) Doanh thu ban hang: 2.870.000. GVHB: 1.647.800. CPBH & QLDN: 106.800. CP khac: 9.000. LNTT: 1.106.400. CP thue TNDN hien hanh: (1.106.400 + 5.000 + 7.800) x 20% = 223.840. LNST = 1.106.400 _ 223.840 = 882.560. Cau 3: (2,5 di€m) Chenh l~ch tam thoi duoc khftu tnr phat sinh (lien quan CP trich tnroc): 36trd. (O,5tl) => Ghi nhan Utisan thue thu nhap hoan lai lam giam chi phi thu~ TNDN hoan lai: 36trd x 20% = 7,2trd. (O,5tl) Hoan nhap Utisan thu~ thu nh~p hoan lai da ghi nhan trong nam N-2 va nam N-l: 10,4trd. (O,5tl) Theo nguyen t~c bu tnr => Hoan nh~p tai san thue thu nhap hoan lai trong nam N: 10,4trd _ 7,2trd = 3,2trd. (O,5tl) DiM khoan: (O,5tl) Nq TK 8212 3,2trd Co TK 243 3,2trd Cfiu 4: (2,5 di€m) BANG CAN D6IKE ToAN Ngay 31103IN DVT· 1 000 d TAl SAN Sa cuai quy NGUONVON sa cuai quy AlTSNH AI NO'phii tri 330.000 I! Tien va cac khoan tuang 750.000 I.Nq ngan han 330.000 duang tien 1. Tien 700.000 2. Phai tra ngiroi ban 140.000 2. Cac khoan tuang duang tien 50.000 3. N gum mua tra tien tnroc 100.000 III! Cac khoan pthu ngan ~ 270.000 4. Thue va cac khoan phai 30.000 n<)pNN 1. Pthu khach hang 270.000 11. Quy khen thu6ng phuc 60.000 lqi 2. Tra tru6c cho NB 50.000 B. van CSH 1.790.000 6. Dgphong pthu kho doi (50.000) I.Von CSH 1.790.000 IVI Hang ton kho 400.000 1.Von dau tu CSH 1.780.000 1. Hang ton kho 470.000 4. C6 phieu quy (40.000) 2. Dg phong giiun gia HTK (70.000) 10. LNST chua phan phoi 50.000 B/TSDH II! TSCD HH 700.000 - Nguyen gia 1.200.000 - Gia tri HM lfiy ke (500.000) TONGTS 2.120.000 TONG NV 2.120.000 KTDN_KTTC2_CflCQ_B 1 TRANG 4/2_MD 27112014006