SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
DAP ANDE TIll KET TH(;c HQC pHANKE TOM TAl CHiNH I
Caul:
1) BANG PHAN BO TIEN LUONG vA cAc KHoAN TRiCH TIlEO LUONG (2,1d)
Thang e nam N
Dan vi tinh: 1.000d
~
TK334 TK338
Luong Luong
CQng
CQngC6
TK
C6 3382 3383 3384 3386 335
chinh ph!
334
338
.
1.TK622 304.500 - 304.500 5.710 51.390 8.565 2.855 68.520 9.135
ri.Tai khoan 627
-------------- ----_------- --------- _._...._- ---- ------- ---------- - ---------
44.500 44.500 810 7.290 1.215 405 9.720 ---------------- ----------------- ----------------- -----_---_--- r------ ------ 1------- --------
3.Taikhoan 641 57.000 57.000 770 6.930 1.155 385 9.240
4.Taikhoan 642
-------- ------------- -------------- -------------- ---------- -------------- --------------- ----------------
57.500 6.000 63.500 1.050 9.450 1.575 525 12.600 -
5.Taikhoan 335
------------- ----_-_ -r-r-r-r--v-r-r- ----- ----- 1---- ------_---_- ---------
18.000 18.000
6.Tai khoan 334
---------------- --------------- -------------- ---------- -------:."7" ------:-::.-::----- ------
33.360 6.255 4.170 43.785
Cong 463.500 24.000 487.500 8.340 108.420 18.765 8.340 143.865 9.135
~ A 'A
2) Tong so hen con phai tra ngiroi lao d9ng athen diem cue)!thang: (0,4d)
487.500.000d- (43.785.000d + 150.000.000d) = 293.715.000d
Cau 2:Dinh khodn ki todn (1Oakx 0,25a/dk)
1·(iyxult-kho-VLC~frdillg-·cho--sfin-~~lt~-·-------r(5YciZ-kho{mtrichtheo luang-: ------1
i Ncr TK 621: 1.240.000.000d I Ncr TK 622: 108.000.000d i: • , • I
I Co TK 152 (152 - VLC): 1.240.000.000d ! NQ'TK 627: 9.300.000d I
!(2) Xu~t kho VLP su dung cho san xudt: i Co TK 338: 117.300.000d. I
. NQ'TK 621: 85.500.000d 1(6) Trich kh~u hao TSCD: !
I NQ'TK 627: 14.250.000d i NQ'TK 627: 35.800.000d i
I Co TK 152 (152- VLP): 99.750.000d. i Co TK 214: 35.800.000d. i
I(3a) Xu~t CCDC dung cho phan xuong: ! (7) Dich vu mua ngoai: !
I NQ'TK 242: 32.000.000d i NQ'TK 627: 46.400.000d !
! Co TK 153: 32.000.000d. I NQ'TK 133: 4.640.000d i
I (3b) Phan b6 chi phi tra tnroc: I Co TK 331: 51.040.000d. I
i NQ'TK 627: 8.000.000d 1(8) KSt chuyen chi phi SXKD: '
I , Co TK 242 : 8.000.000d. I NQ'TK 154: 2.135.750.000d
/(4) Tien luang phai tra: i Co TK 621: 1.325.500.000d
I Ncr TK 622: 540.000.000d I Co TK 622: 648.000.000d
I Nq TK 627: 48.500.000d I Co TK 627: 162.250.000d.
I Co TK 334: 588.S00.000d. I ! .l. ...__ .__ ...._. .__.__..._ .._._ ....__ .. ._.__ ._..... .._._._.._.. ..._._.__.__ •.,___._.__ ,, ,_____ _._ _!
(9) Tinh gia thanh san pham: 158.500.000d+2.135.750.000d - 142.500.000d = 2.151.750.000d
NqTK 155: 2.151.750.000d
C6TK 154: 2.151.750.000d.
Cau 3) Djnh khodn ki todn
la) Phan anh doanh thu ban hang: (O,ld)
NQ'TK 112: 7.102.040.000d
Co TK 511: 6.456.400.000d
Co TK 333: 645.640.000d.
2a) Hang ban bi tra lai: (0,1a)
Nq TK 521: 105.000.000d
NQ'TK 333: 10.500.000d
Co TK 112: 115.500.000d.
1b) Phan anh gia von hang ban: (0,1d)
NQ'TK 632: 4.654.800.000d
Co TK 155: 654.800.000d.
KTDN_KTTC1_I>HCQ_B1
2b) Gia van hang tra lai: (0,1a)
Nq TK 155: 64.500.000d
Co TK 632: 64.500.000d.
TRANG 3/2 MD 04052015 006
i·4a):K€t-chuy~n·doallhthuHBBTL:·76:2dT··""···r3YChTbfu)iTGNH:7ifi[b·.-·.- ..·..·.... -...- ·······1, I I
I Nq TK 511 (5112): 105.000.000d I Nq TK 811: 45.000.000d I
I C6 TK 521: 105.000.000d. ! NO'TK 635: 125.500.000d !i , ? , I • !
14c) Ket chuyen gia von hang ban: (0,2d) i C6 TK 112 (1121): 170.000.000d. j
I Nq TK 911: 4.590.300.000d 14b) K~t chuyen doanh thu thuan: (0,2d) I
I C;6TK ~32: 4.590.300.000d. I Nq TK 511: 6.351.400.000d I
14d) Ket chuyen chi phi IIDTC: (0,2i1) I, C6 ~ 911: 6.35l.400.000d. i
i Nq TK 911: 125.500.000d j4e) Ket chuyen chi phi khac: (0,2d)
i C6 TK 635: 125.500.000d. i Nq TK 911: 45.000.000d
I r ? i
t6g) Ket chuyen CPBH & CPQLDN: (0,2d)· C6 TK 811: 45.000.000d.I
I NO'TK 911: 183.000.000d
I . C6 TK 641: 74.500.000d
I C6 TK 642: lO8.500.000d I
·6i)·=··Tillh··to·~n~-x~c-dlllh-ihurth~-llh~p·(foallhnghl~p·hi~n··hfmh:-····· .
+ T6ng chi phi k~toan: 4.590.300.000d + 45.000.000d +125.500.000d + 183.000.000d
= 4.943.800.000d
+ T6ng 19inhuan k~ toan tnroc thue: 6.351.400.000d _4.943.800.000d = l.407.600.000d
+ Thu nhap tinh thu~ trong quy: 1.407.600d +45.000.000d = l.452.600.000d.
+ Chi phi thu~ thu nhap doanh nghiep hien hanh: l.452.600.000d x 20% = 290.520.000d .
_Phan anh chi phi Thue TNDN hien hanh: (0,2d)
Nq TK 821: 290.520.000d
C6 TK 333(3334): 290.520.000d
_K~t chuyen chi phi thue TNDN: (0,2i1)
Nq TK 911: 290.520.000d
C6 TK 821: 290.520.000d.
6k) K~t chuyen Iai: (0,3d)
NQ'TK 911: l.117.080.000d
C6 TK 421: l.117.080.000d.
r
!,
i
i
!
..................................l
Cau 4: Dinh khoiin ke todn cdc nl!hiep vu kinh te phdt sinh tai ConI! tv OAR
(1) Nh~n von bang TSCD: (0,4d) 2a) Pharr anh doanh thu ban hang: (0,4i1)
Nq TK 211: 850.000.000d NQ'TK 136 (1368QAS): 154.000.000d
C6 TK214: 230.000.000d C6 TK 511: 140.000.000d
C6 TK411: 620.000.000d. C6 TK 333 (3331): 14.000.000d.
2b) Pharr anh gia von hang ban: (0,4d)
NQ'TK 632: 95.000.000d
C6 TK 155: 95.000.000d.
(3) Cac khoan phai n9P cho dip tren: (0,4i1) (4) Chuyen TSCD thee lenh: (0,3d)
NQ'TK414: 65.000.000d NQ'TK 411: 31O.000.000d
NQ'TK 421: 165.000.000d NQ'TK214: 340.000.000d
C6 TK 336 (336 QA): 230.000.000d. C6 TK211: 650.000.000d.
(5)"Kinh phi quan ly phai n9P: (0,4d) (6) N9P cac khoan cho dip tren: (0,2d)
NQ'TK 642: 25.000.000d NQ'TK TK 336 (336 QA): 255.000.000d
C6 TK 336 (336 QA): 25.000.000d. C6 TK 112: 255.000.000d.
KTDN_KTTCl_DHCQ_B1 TRANG 4/2 MD 04052015 006

More Related Content

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankNguyễn Ngọc Phan Văn
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Ke toan-tai-chinh-1 1

  • 1. DAP ANDE TIll KET TH(;c HQC pHANKE TOM TAl CHiNH I Caul: 1) BANG PHAN BO TIEN LUONG vA cAc KHoAN TRiCH TIlEO LUONG (2,1d) Thang e nam N Dan vi tinh: 1.000d ~ TK334 TK338 Luong Luong CQng CQngC6 TK C6 3382 3383 3384 3386 335 chinh ph! 334 338 . 1.TK622 304.500 - 304.500 5.710 51.390 8.565 2.855 68.520 9.135 ri.Tai khoan 627 -------------- ----_------- --------- _._...._- ---- ------- ---------- - --------- 44.500 44.500 810 7.290 1.215 405 9.720 ---------------- ----------------- ----------------- -----_---_--- r------ ------ 1------- -------- 3.Taikhoan 641 57.000 57.000 770 6.930 1.155 385 9.240 4.Taikhoan 642 -------- ------------- -------------- -------------- ---------- -------------- --------------- ---------------- 57.500 6.000 63.500 1.050 9.450 1.575 525 12.600 - 5.Taikhoan 335 ------------- ----_-_ -r-r-r-r--v-r-r- ----- ----- 1---- ------_---_- --------- 18.000 18.000 6.Tai khoan 334 ---------------- --------------- -------------- ---------- -------:."7" ------:-::.-::----- ------ 33.360 6.255 4.170 43.785 Cong 463.500 24.000 487.500 8.340 108.420 18.765 8.340 143.865 9.135 ~ A 'A 2) Tong so hen con phai tra ngiroi lao d9ng athen diem cue)!thang: (0,4d) 487.500.000d- (43.785.000d + 150.000.000d) = 293.715.000d Cau 2:Dinh khodn ki todn (1Oakx 0,25a/dk) 1·(iyxult-kho-VLC~frdillg-·cho--sfin-~~lt~-·-------r(5YciZ-kho{mtrichtheo luang-: ------1 i Ncr TK 621: 1.240.000.000d I Ncr TK 622: 108.000.000d i: • , • I I Co TK 152 (152 - VLC): 1.240.000.000d ! NQ'TK 627: 9.300.000d I !(2) Xu~t kho VLP su dung cho san xudt: i Co TK 338: 117.300.000d. I . NQ'TK 621: 85.500.000d 1(6) Trich kh~u hao TSCD: ! I NQ'TK 627: 14.250.000d i NQ'TK 627: 35.800.000d i I Co TK 152 (152- VLP): 99.750.000d. i Co TK 214: 35.800.000d. i I(3a) Xu~t CCDC dung cho phan xuong: ! (7) Dich vu mua ngoai: ! I NQ'TK 242: 32.000.000d i NQ'TK 627: 46.400.000d ! ! Co TK 153: 32.000.000d. I NQ'TK 133: 4.640.000d i I (3b) Phan b6 chi phi tra tnroc: I Co TK 331: 51.040.000d. I i NQ'TK 627: 8.000.000d 1(8) KSt chuyen chi phi SXKD: ' I , Co TK 242 : 8.000.000d. I NQ'TK 154: 2.135.750.000d /(4) Tien luang phai tra: i Co TK 621: 1.325.500.000d I Ncr TK 622: 540.000.000d I Co TK 622: 648.000.000d I Nq TK 627: 48.500.000d I Co TK 627: 162.250.000d. I Co TK 334: 588.S00.000d. I ! .l. ...__ .__ ...._. .__.__..._ .._._ ....__ .. ._.__ ._..... .._._._.._.. ..._._.__.__ •.,___._.__ ,, ,_____ _._ _! (9) Tinh gia thanh san pham: 158.500.000d+2.135.750.000d - 142.500.000d = 2.151.750.000d NqTK 155: 2.151.750.000d C6TK 154: 2.151.750.000d. Cau 3) Djnh khodn ki todn la) Phan anh doanh thu ban hang: (O,ld) NQ'TK 112: 7.102.040.000d Co TK 511: 6.456.400.000d Co TK 333: 645.640.000d. 2a) Hang ban bi tra lai: (0,1a) Nq TK 521: 105.000.000d NQ'TK 333: 10.500.000d Co TK 112: 115.500.000d. 1b) Phan anh gia von hang ban: (0,1d) NQ'TK 632: 4.654.800.000d Co TK 155: 654.800.000d. KTDN_KTTC1_I>HCQ_B1 2b) Gia van hang tra lai: (0,1a) Nq TK 155: 64.500.000d Co TK 632: 64.500.000d. TRANG 3/2 MD 04052015 006
  • 2. i·4a):K€t-chuy~n·doallhthuHBBTL:·76:2dT··""···r3YChTbfu)iTGNH:7ifi[b·.-·.- ..·..·.... -...- ·······1, I I I Nq TK 511 (5112): 105.000.000d I Nq TK 811: 45.000.000d I I C6 TK 521: 105.000.000d. ! NO'TK 635: 125.500.000d !i , ? , I • ! 14c) Ket chuyen gia von hang ban: (0,2d) i C6 TK 112 (1121): 170.000.000d. j I Nq TK 911: 4.590.300.000d 14b) K~t chuyen doanh thu thuan: (0,2d) I I C;6TK ~32: 4.590.300.000d. I Nq TK 511: 6.351.400.000d I 14d) Ket chuyen chi phi IIDTC: (0,2i1) I, C6 ~ 911: 6.35l.400.000d. i i Nq TK 911: 125.500.000d j4e) Ket chuyen chi phi khac: (0,2d) i C6 TK 635: 125.500.000d. i Nq TK 911: 45.000.000d I r ? i t6g) Ket chuyen CPBH & CPQLDN: (0,2d)· C6 TK 811: 45.000.000d.I I NO'TK 911: 183.000.000d I . C6 TK 641: 74.500.000d I C6 TK 642: lO8.500.000d I ·6i)·=··Tillh··to·~n~-x~c-dlllh-ihurth~-llh~p·(foallhnghl~p·hi~n··hfmh:-····· . + T6ng chi phi k~toan: 4.590.300.000d + 45.000.000d +125.500.000d + 183.000.000d = 4.943.800.000d + T6ng 19inhuan k~ toan tnroc thue: 6.351.400.000d _4.943.800.000d = l.407.600.000d + Thu nhap tinh thu~ trong quy: 1.407.600d +45.000.000d = l.452.600.000d. + Chi phi thu~ thu nhap doanh nghiep hien hanh: l.452.600.000d x 20% = 290.520.000d . _Phan anh chi phi Thue TNDN hien hanh: (0,2d) Nq TK 821: 290.520.000d C6 TK 333(3334): 290.520.000d _K~t chuyen chi phi thue TNDN: (0,2i1) Nq TK 911: 290.520.000d C6 TK 821: 290.520.000d. 6k) K~t chuyen Iai: (0,3d) NQ'TK 911: l.117.080.000d C6 TK 421: l.117.080.000d. r !, i i ! ..................................l Cau 4: Dinh khoiin ke todn cdc nl!hiep vu kinh te phdt sinh tai ConI! tv OAR (1) Nh~n von bang TSCD: (0,4d) 2a) Pharr anh doanh thu ban hang: (0,4i1) Nq TK 211: 850.000.000d NQ'TK 136 (1368QAS): 154.000.000d C6 TK214: 230.000.000d C6 TK 511: 140.000.000d C6 TK411: 620.000.000d. C6 TK 333 (3331): 14.000.000d. 2b) Pharr anh gia von hang ban: (0,4d) NQ'TK 632: 95.000.000d C6 TK 155: 95.000.000d. (3) Cac khoan phai n9P cho dip tren: (0,4i1) (4) Chuyen TSCD thee lenh: (0,3d) NQ'TK414: 65.000.000d NQ'TK 411: 31O.000.000d NQ'TK 421: 165.000.000d NQ'TK214: 340.000.000d C6 TK 336 (336 QA): 230.000.000d. C6 TK211: 650.000.000d. (5)"Kinh phi quan ly phai n9P: (0,4d) (6) N9P cac khoan cho dip tren: (0,2d) NQ'TK 642: 25.000.000d NQ'TK TK 336 (336 QA): 255.000.000d C6 TK 336 (336 QA): 25.000.000d. C6 TK 112: 255.000.000d. KTDN_KTTCl_DHCQ_B1 TRANG 4/2 MD 04052015 006