SlideShare a Scribd company logo
1 of 6
Download to read offline
DAPAN DE THI KE ToAN TAl cHiNH HP4
Can 1: (lOdk x O,25d/dk = 2,5di@m)
1.KY quy rna LlC
NQ'TK 244: 2.080.000.000
NQ'TK 635: 20.000.000
Co TK 112: 2.100.000.000
2a) Nhap kh~u hang hoa chuyen gia cong:
NQ'TK 154(A): 2.205.000.000
Co TK 3333: 105.000.000
Co TK 331: 2.100.000.000
2b) Thu~ GTGT hang nhap khau
NQ'TK 133: 220.500.000
Co TK 3331: 220.500.000
3. Chi phi thu rnua hang hoa
NQ'TK 1562: 9.200.000
NQ'TK 133: 920.000
Co TK 331: 10.120.000
4.N(>pthue GTGT va thue nhap khau
NQ'TK 333: 325.500.000
3331: 220.500.000
3333: 105.000.000
Co TK 112: 325.500.000
(D0'Il vi tinh: dAng)
5a. Thanh toan cho ngiroi ban bang tien Icy quy
NQ'TK 331: 2.100.000.000
Co TK 244: 2.080.000.000
Co TK 515: 20.000.000
5b. Thanh toan thu tuc phi ngan hang
NQ'TK 642: 2.100.000
Co TK 112: 2.080.000
Co TK 515: 20.000
6. Chi phi gia cong
NQ'TK 154(A): 50.000.000
NQ'TK 133: 5.000.000
C6 TK 331(ANCO): 55.000.000
6. Xufrthang h6a ban true ti~p
a) Gia v6n
NQ'TK 632: 2.255.000.000
Co TK 154(A): 2.255.000.000
b) Doanh thu
NQ'TK 112: 3.300.000.000
Co TK 511: 3.000.000.000
Co TK 3331: 300.000.000
Can 2: (lOdk x O,25d/dk = 2,5di@m)
1. Mua nhap kho hang hoa A
NQ'TK 1381: 50.000.000
NQ'TK 133: 100.000.000
NQ'TK 1561(A): 950.000.000
Co TK 331: 1.100.000.000
2. Nhap .khAutI1JCti~p, ban thang cho khach hang
a. Gia von
NQ'TK 632: 192.816.000
Co TK 331: 187.200.000
Co TK 3333: 5.616.000
b. NQ'TK 133: 19.281.600
C6 TK 3331: 19.281.600
c. Doanh thu
NQ'TK 131: 330.000.000
Co TK 511: 300.000.000
Co TK 3331: 30.000.000
d. N(>pthu~ nhap khau va thue GTGT:
NQ'TK 333 24.879.600
- TK 3333 5.616.000
J -TK3331 19.281.600
Co TK 112 24.879.600
3. Xu~t khau tI1JCti~p
a. Gia v6n
NQ'TK 632: 500.000.000
Co TK 1561(A): 500.000.000
b. Doanh thu
NQ'TK 131: 1.050.000.000
C6 TK 511: 1.018.500.000
Co TK 3333: 31.500.000
4. N(>pthu~ xu~t khau
NQ'TK 333: 31.500.000
Co TK 112: 31.500.000·
5. Chi h9tien b6c dO":
NQ'TK 138(XYZ: 12.000.000
Co TK 111: 12.000.000
6. Cong ty mroc ngoai thanh toan bang chuyen
khoan:
NQ'TK 112(2): 945.000.000
Co TK 338(XYZ): 945.000.000
KTDN_KTTC4_DHCQ_B1 TRANG 3/2_MD 04052015 004
Cau 3: (9dk x O,25di~m/dk + tinh ghi thanh O,25di~m=2,5di~m)
l.Dinh khoan NVKT phat sinh
1. Xufttv~t lieu dung cho phong ngu
Nq TK 621: 16.800.000
C6 TK 152:16.800.000
2. Phan b6 CCDC
Nq TK 627: 20.000.000
C6 TK 242(NH): 20.000.000
3.Sua chua thang may
Nq TK 627: 20.000.000
Nq TK 133: 2.000.000
C6 TK 331: 22.000.000
4.Ti~n luang phai tnt ngiroi lao d9ng
Nq TK 622: 120.000.000
Nq TK 627: 48.000.000
C6 TK 334: 168.000.000
5. BHXH, BHYT, KPCD, BHTN
Nq TK 622: 26.400.000
Nq TK 627: 10.560.000
C6 TK 338: 36.960.000
6. Trlch khan hao TSCD
Nq TK 627: 240.000.000
C6 TK 214: 240.000.000
7. Ti~n di~n, mroc
Nq TK 627: 69.440.000
Nq TK 133: 6.944.000
C6 TK 331: 76.384.000
2.K~t chuy~n chi phi va tinh gia thanh
Nq TK 154: 571.200.000
C6 TK 621: 16.800.000
C6 TK 622: 146.400.000
C6 TK 627: 408.000.000
Z don vi pheng chuftn = 571.200.000/1360
= 420.000
Z dv phong loai 1 = 420.000 xl,5 =
Z dv phong loai 2 = 420.000 xl =
Z dv phong loai 3 = 420.000 xO,8=
Phan anh gia v6n
Nq TK 632: 571.200.000
C6 TK 154: 571.200.000
630.000
420.000
336.000
Cau 4: (THlx 1,25di~m + TH2xl,25di~m = 2,5di~m)
Tinh hu6ng 1: Nhan dinh va dinh khoan khong dung
Giai thich: Nguoi ban giam gia cho doanh nghiep 5% tren gia thanh toan cua 10hang, nhimg vi 10hang
nay dffgui di ban 200 hang h6a, nhap kho 300 hang h6a va ban ra ngoai 500 hang h6a. Do v~y khoan
giam gia nay phai duoc phan b6 cho s6 hang giri ban, hang t6n kho va hang dffxuit ban.
Dinh khoan:
Nq TK 331(X): 5.500.000
C6 TK 157: 1.000.000
C6 TK 1561: 1.500.000
C6 TK 632: 2.500.000
C6 TK 133: 500.000
Tinh hu6ng 2: NMn dinh va dinh khocinkhong dung.
Giciithich: Cong ty ABC mua hang h6a A, nh~n hang t~i kho cua cong ty X sau d6 cong ty chuy~n ban
th&ngcho khach hang Y. Chi phi v~n chuy~n va b6c do hang d~ chuy~n den cho cong ty Y la chi phi lien
quan den qua trinh ban hang, vi v~y chi phi nay khong duqc h~ch toan vao TK 1562 rna pMi h~ch toan
vao TK 641.
Dinh khocin:
Nq TK 641: 10.000.000
Nq TK 133: 1.000.000
C6 TK 111: 10.000.000
KTDN_KTTC4_DHCQ_B1 TRANG 4j2_MD 04052015 004
DAp AN DE TID HOC pHAN KE ToAN TAl cHiNH HP3
Cau I: (2,5 di~m) (DVT: d6ng) .
- Tinh toan, xac dinh s6 du phong bao hanh san pham cAnl~p cho nam N+ 1: (0,4 iliim)
(200.000 x 15% + 400.000 x 5%) x 300 = 15.000.000.
- Can cir mire dir phong cAntrich l~p nam N+ 1, k~toan ghi (0,4 iliim)
Nq TK 641 15.000.000
C6 TK 352 15.000.000
- T6ng hop chi phi sua chua san pham trong thai han bao hanh (0,5 iliim)
Nq TK 154
C6 TK621
C6 TK 622
C6 TK 627
13.000.000
7.500.000
3.000.000
2.500.000
- K~t chuyen chi phi bao hanh san pham (0,4 iliim)
Nq TK 352 13.000.000
C6 TK 154 13.000.000
- Tinh toan, xac dinh s6 dtr phong bao hanh san pham cAnl~p cho nam N+2: (0,4 iliim)
(200.000 x 15% + 400.000 x 5%) x 400 = 20.000.000
- Vi s6 dir phong phai tra cu6i nam N+ 1 con lai chua su dung h~t la 2.000.000 d6ng nen k~ toan
cAntrich l~pthem (0,4 iliim)
Nq TK 641 18.000.000
C6 TK 352 18.000.000
Cau 2: (2,5 di~m) (dan vi tinh: 1.000 d6ng)
* Xac dinh anh lnrong cua sai s6t d~n cac chi tieu tren BCTC:
- Chi phi khau hao 1 nam la 50.000. Do anh hirong sai s6t, s6li~u c9t "Nam N-l" tren Bao cao
k~t qua kinh doanh nam N thay d6i nhu sau: (0,5 iliim)
+ Chi phi ban hang giam 50.000.
+ Lqi nhu~ kS toan tru6c thuS tang 50.000.
+ Chi phi thuS thu nh~p doanh nghi~p hi~n hanh tang 10.000.
+ Lqi nhu~ kS toan sau thuS TNDN tang 40.000.
- S6 li~u Bang can d6i kS toan co cac chi tieu thay d6i nhu sau: (0,5 iliim)
+ Chi tieu " Thu~ va cac khoan phai n9P Nha nu6c" tang 10.000.
+ Chi tieu "LQ'inhu~n chua phan ph6i" tang 40.000.
+ Chi tieu "Hao mon TSCD" giam 50.000.
+ Chi tieu "TSCD hfru hinh" tang 50.000.
* f)i~u chinh s6 lieu bao cao nam N va di~u chinh lai thong tin so sanh cua nam N nhu sau:
Chi tieu
I. Bao cao ket qua hoat dong kinh doanh (0,75 iliem) NamN NamN-I
Doanl}thu ban hang va cung cap dich Vl 750.000 640.000
Gia von hang ban 400.000 380.000
Chi phi ban ~ang va quan IY,doanhnghi~p 150.000 150.000
Lqi nhu~n ~e toan tru6c thue thu nh~p doanh nghi~p 200.000 110.000
Chi phi thue,thu nh~p doagh nghi~p hi~n hanh 40.000 22.000
Lqi nhu~ ke toan sau thue thu nh~p doanh nghi~p 160.000 88.000
2. Bang can doi ke toan (0,75 iliem) 311121N 31112/N-I
Tai san co diM hfru hinh 2.370.000 2.350.000
- Nguyen gia 3.200.000 3.000.000
- ?ao mon lily k8 (830.000) (650.000)
T~ue ~a cac khoan phai n9P Nha nu6c 60.000 40.000
Von dau tu cua chu sa hfru 2.800.000 2.800.000
Lqi nhu~n chua phan ph6i 120.000 60.000
KTDN_KTTC3_DHCQ_B1 TRANG 3/2_MD 04052015 002
Can 3: (2,5 di~m) (don vi tinh: d6ng)
II Xac dinh bc1tloi thuong mai (1iliJm)
_Gia phi hop nhc1tkinh doanh = 14.000CP x 50.000/CP +40.000.000 = 740.000.000.
_Ph~n sa htru ella cong ty X trong gia tri hop ly ella Utisan thuan ella cong ty Y = 980.000.000 _
200.000.000 = 780.000.000.
_Bc1tloi thuong mai = 780.000.000 _740.000.000 = 40.000.000.
_Cong ty X xem xet va di~u chinh lai gia tri hop ly ella tai san thuan ella cong ty Y va gia tri hop
Iy ella giam 20.000.000. V~y s6 chenh lech gitra gia phi hop nhc1tkinh doanh va gia tri hop ly ella
tai san thuan sau khi di~u chinh Ia 40.000.000 _20.000.000 = 20.000.000.
21 Dinh khoan k~ toan (1,5 iliJm)
Nq TK 111, 112 40.000.000
Nq TK 131 100.000.000
Nq TK 152,... 75.000.000
Nq TK 213 205.000.000
Nq TK 211 540.000.000
C6 TK 311 200.000.000
C6 TK 4111 140.000.000
C6 TK 4112 530.000.000
C6 TK 112 40.000.000
C6 TK 111 30.000.000
C6 TK 711 20.000.000
Can 4: (2,5 di~m = 5dk x O,5d/dk)(don vi tinh: 1.000 d6ng)
Gia phi hop nhc1tkinh doanh: 30.000.000.
Ph~n sa htru ella cong ty me trong gia tri hop ly TS thuan ella cong ty con:
(41.000.000 _5.000.000) x 80% = 28.800.000;
Loi ieh e6 dong khong kiem soat: 7.200.000;
Loi th~ thuong mai: 1.200.000, phan b6 trong 10nam, m6i nam 120.000.
_But toan di~u ehinh v6n dAutu ella eong ty m~ NT vao eong ty con MC (0,5 iliJm)
Nq V6n dAutu ella ehu sa hfru 28.800.000
Nq Lqi th~ thuong ml,li 1.200.000
C6 DAutu VaGeong ty con 30.000.000
_But toan tach lqi ieh e6 dong khong ki~m soat:
Nq V6n dAutu ella ehu sa hfru 7.200.000
C6 Lqi ieh e6 dong khong ki~m soM 7.200.000
_Pharrb6 lqi thS thuong ml,li
Nq CP quan ly doanh nghi~p 120.000
C6 Lqi th~ thuong ml,li 120.000
_Di~u ehinh Iffichua thle hi~n trong gia tri HTK eu6i ey:
2.500.000 x 60% _2.000.000 x 60% = 300.000
Nq Doanh thu ban hang va eung ec1pdieh Vl,12.500.000
C6 Gia v6n hang ban 2.200.000
C6 Hang t6n kho 300.000
_Ghi nh~ tM san thu~ thu nh~p hoffnll,lido lol,litrir lffichua thlc hi~n:
Nq Tai san thu6 thu nh~p hoffnll,li60.000
C6 Chi phi thu~ thu nh~p doanh nghi~p hoan Il,li60.000.
KTDN_KTTC3_DHCQ_B1 TRANG 4/2_MD 04052015 002
DAp AN DE THI KE ToAN TAl CHiNH
Cau 1 (2,Sd) (Don vi: 1.000d)
1--i:--Th~cl;t~i~t~iffig:-(O:-5)---------------------------1-2;-:M~a-'v~t-ii~u-ciilla-tr~'tisn:(0,4)------1
I NcrTK 642: 7.000 I NcrTK 152-A: 420.000 [
I N~ TK 133: 400 I N~ TK 133: 42.000
r N~ TK 334: 1.600 I . C6 TK 331-M: 462.000 ,
I . C6 TK 141-TrfrnLan: 9.000 I I1----~-~---------.------------..-----.---------.-?--~-J:::...---------------------------------------.+.- -..- - - ,-.-.- -----.-.-.-.---.- ..- ..-.--..·-·-·---·--·-·-------·------1
I 2b. Chi phi van chuyen: (0,4) I 3. Xuat nguyen lieu SX SP: (0,4) .
I NqTK 152-A: 6.000 I NqTK621: 513.000
i Nq TK 133: 600 . C6 TK 152-A: 513.000
C6 TK 111: 6.600 !
r-~CMiill--v~t"-ii~ti-chua-t~i·tis~~-(O~4T------·-·--------l5-·Chi··t~-·llTIg··(O~4y··-·-·----·--··----·---'
i Nq TK 152-A: 218.000 I Nq TK 141-TrfrnThi Thanh: 20.000 I
i Nq TK 133: 21.800 i C6 TK 111: 20.000
. C6 TK 331-E: 239.800 , ,i.._. .__. • . --l ____ _..__.._.____ .. ...•.. _ __. . .l
Cfiu 2 (2,Sd)
BANG TiNH vA PHAN BO KHAu HAO
Thang 8 nam N
(DVT: 1.000d)
Chi Tieu
TYl~~
KH, TG N
Slr dung t----~~-""""I
N.Gi:i S6KH
TK627 TK 641 TK642
I. sa KH trich tbang trU"l'j·c 40.000 20.000 5.000 15.000 (0,35)
_._!!:_~~_!g!~~~__~~~E:~_~~y_________________ 7.158,34 5.447,24 1.455,2 255,9..-.-.-.-- ----- - -.-..-.--..-----.--.------ ..------ ---.- ----'---I
Thi~t bi san xuat A 8 nam 559.000 5.447,24 5.447,24 (0,35)~.H H_H ._ _.. • H•••••H _••_.__ , _._._••••_. __ •••••••_•••__•••_._••••••••• •• ••__ _ ._
Nha kho ban hang 15 nam 580.000 1.455,2 1.455,2 (0,35)
-.-------.-----.-----.------------------.---------.-----..- - - - -._..-.-.-.-.--.-.-------.---------------------.---------.------,----1
May photocopy 5 nam 68.000 255,9 255,9 (0,35)
_l!~__~a~_~~_~~__!.~~.~_~__~_~_L_. ._...._.__..._.__. _.__._.._......._.__..__~:_~~~,7_. ~.~~~, 7_ 0_1 _
Thi~t bi san xu~t B 12% 450.000 3.338,7 3.338,7 (0,35)
~-~-------_r---+--_+-~-+_-~-+--~---4
IV. sa KH trich thang nay
o
43.819,64 22.108,54 6.455,2 15.255,9 (0,35)
* Dinh khoan:
Nq TK 627:
Nq TK 641:
Nq TK 642:
C6 TK214:
22.108,54 (0,4)
6.455,2
15.255,9
43.819,64
KTD N_KTTC_D HCQ_A2 TRANG 3/2 MD 11052015003
Cau 3 (2,5d) (flon vi: 1.000d)
1. Cong ty K tra no: (0,35) 2a. Gia v6n (0,35)
Nq TK 112: 250.000 NqTK 632: 400.000
Co TK 131- K: 250.000 Co TK 155: 400.000
2b. Doanh thu: (0,35) 3. Hang gtri ban (0,35)
Nq TK 131-H: 880.000 NqTK 157: 200.000
Co TK 5111: 800.000 Co TK 155: 200.000
Co TK 3331: 80.000
4. Giam gia hang ban: (0,4) Sa. Gia von (0,35)
Nq TK 5212: 5.000 Nq TK 632: 200.000
Nq TK 3331: 500 Co TK 157: 200.000
Co TK 131-H: 5.500
5b. Doanh thu: (0,35)
Nq TK 112: 440.000
Co TK 5111: 400.000
Co TK 3331: 40.000
Cau 4 (12 chi tieu x O,2d+O,1 dung m~u)
BANG CAN DOl KE ToAN
Ngay 311121N
TMSAN S6 cu6i kY NGUONVON S,( i , kY-o CUOI
A. Tal san ngin han C. NO'phai tra
Tien 775.000 I. NO'n2in han
Phai thu ngan han khach hang 430.000 Phai tra ngiroi ban ngan han 450.000
Tra tnroc eho nguoi ban ngan han 78.000 Ngiroi mua tra tien tnroc ngan han 60.000
DTphong phai thu ngan han kho doi (8.000) Vay va nc thue tai ehinh ngan han 300.000
Hang ton kho 315.000 II. NO'dai han
B. Tai san dai han Vay va no thue tai ehinh dai han 250.000
Tai san co dinh hfruhinh D. V6n chu sO' huu
Nguyen gia 12.000.000 Von dau tu cua chu sa htru 70.000.000
Co phieu quy (25.000)
(flVT' 1 OOOd)
KTDN_KTTC_f>HCQ_A2 TRANG4/2 MD 11052015003

More Related Content

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankNguyễn Ngọc Phan Văn
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Ke toan-tai-chinh-ke-toan-tai-chinh-hp4-hp3-dh

  • 1. DAPAN DE THI KE ToAN TAl cHiNH HP4 Can 1: (lOdk x O,25d/dk = 2,5di@m) 1.KY quy rna LlC NQ'TK 244: 2.080.000.000 NQ'TK 635: 20.000.000 Co TK 112: 2.100.000.000 2a) Nhap kh~u hang hoa chuyen gia cong: NQ'TK 154(A): 2.205.000.000 Co TK 3333: 105.000.000 Co TK 331: 2.100.000.000 2b) Thu~ GTGT hang nhap khau NQ'TK 133: 220.500.000 Co TK 3331: 220.500.000 3. Chi phi thu rnua hang hoa NQ'TK 1562: 9.200.000 NQ'TK 133: 920.000 Co TK 331: 10.120.000 4.N(>pthue GTGT va thue nhap khau NQ'TK 333: 325.500.000 3331: 220.500.000 3333: 105.000.000 Co TK 112: 325.500.000 (D0'Il vi tinh: dAng) 5a. Thanh toan cho ngiroi ban bang tien Icy quy NQ'TK 331: 2.100.000.000 Co TK 244: 2.080.000.000 Co TK 515: 20.000.000 5b. Thanh toan thu tuc phi ngan hang NQ'TK 642: 2.100.000 Co TK 112: 2.080.000 Co TK 515: 20.000 6. Chi phi gia cong NQ'TK 154(A): 50.000.000 NQ'TK 133: 5.000.000 C6 TK 331(ANCO): 55.000.000 6. Xufrthang h6a ban true ti~p a) Gia v6n NQ'TK 632: 2.255.000.000 Co TK 154(A): 2.255.000.000 b) Doanh thu NQ'TK 112: 3.300.000.000 Co TK 511: 3.000.000.000 Co TK 3331: 300.000.000 Can 2: (lOdk x O,25d/dk = 2,5di@m) 1. Mua nhap kho hang hoa A NQ'TK 1381: 50.000.000 NQ'TK 133: 100.000.000 NQ'TK 1561(A): 950.000.000 Co TK 331: 1.100.000.000 2. Nhap .khAutI1JCti~p, ban thang cho khach hang a. Gia von NQ'TK 632: 192.816.000 Co TK 331: 187.200.000 Co TK 3333: 5.616.000 b. NQ'TK 133: 19.281.600 C6 TK 3331: 19.281.600 c. Doanh thu NQ'TK 131: 330.000.000 Co TK 511: 300.000.000 Co TK 3331: 30.000.000 d. N(>pthu~ nhap khau va thue GTGT: NQ'TK 333 24.879.600 - TK 3333 5.616.000 J -TK3331 19.281.600 Co TK 112 24.879.600 3. Xu~t khau tI1JCti~p a. Gia v6n NQ'TK 632: 500.000.000 Co TK 1561(A): 500.000.000 b. Doanh thu NQ'TK 131: 1.050.000.000 C6 TK 511: 1.018.500.000 Co TK 3333: 31.500.000 4. N(>pthu~ xu~t khau NQ'TK 333: 31.500.000 Co TK 112: 31.500.000· 5. Chi h9tien b6c dO": NQ'TK 138(XYZ: 12.000.000 Co TK 111: 12.000.000 6. Cong ty mroc ngoai thanh toan bang chuyen khoan: NQ'TK 112(2): 945.000.000 Co TK 338(XYZ): 945.000.000 KTDN_KTTC4_DHCQ_B1 TRANG 3/2_MD 04052015 004
  • 2. Cau 3: (9dk x O,25di~m/dk + tinh ghi thanh O,25di~m=2,5di~m) l.Dinh khoan NVKT phat sinh 1. Xufttv~t lieu dung cho phong ngu Nq TK 621: 16.800.000 C6 TK 152:16.800.000 2. Phan b6 CCDC Nq TK 627: 20.000.000 C6 TK 242(NH): 20.000.000 3.Sua chua thang may Nq TK 627: 20.000.000 Nq TK 133: 2.000.000 C6 TK 331: 22.000.000 4.Ti~n luang phai tnt ngiroi lao d9ng Nq TK 622: 120.000.000 Nq TK 627: 48.000.000 C6 TK 334: 168.000.000 5. BHXH, BHYT, KPCD, BHTN Nq TK 622: 26.400.000 Nq TK 627: 10.560.000 C6 TK 338: 36.960.000 6. Trlch khan hao TSCD Nq TK 627: 240.000.000 C6 TK 214: 240.000.000 7. Ti~n di~n, mroc Nq TK 627: 69.440.000 Nq TK 133: 6.944.000 C6 TK 331: 76.384.000 2.K~t chuy~n chi phi va tinh gia thanh Nq TK 154: 571.200.000 C6 TK 621: 16.800.000 C6 TK 622: 146.400.000 C6 TK 627: 408.000.000 Z don vi pheng chuftn = 571.200.000/1360 = 420.000 Z dv phong loai 1 = 420.000 xl,5 = Z dv phong loai 2 = 420.000 xl = Z dv phong loai 3 = 420.000 xO,8= Phan anh gia v6n Nq TK 632: 571.200.000 C6 TK 154: 571.200.000 630.000 420.000 336.000 Cau 4: (THlx 1,25di~m + TH2xl,25di~m = 2,5di~m) Tinh hu6ng 1: Nhan dinh va dinh khoan khong dung Giai thich: Nguoi ban giam gia cho doanh nghiep 5% tren gia thanh toan cua 10hang, nhimg vi 10hang nay dffgui di ban 200 hang h6a, nhap kho 300 hang h6a va ban ra ngoai 500 hang h6a. Do v~y khoan giam gia nay phai duoc phan b6 cho s6 hang giri ban, hang t6n kho va hang dffxuit ban. Dinh khoan: Nq TK 331(X): 5.500.000 C6 TK 157: 1.000.000 C6 TK 1561: 1.500.000 C6 TK 632: 2.500.000 C6 TK 133: 500.000 Tinh hu6ng 2: NMn dinh va dinh khocinkhong dung. Giciithich: Cong ty ABC mua hang h6a A, nh~n hang t~i kho cua cong ty X sau d6 cong ty chuy~n ban th&ngcho khach hang Y. Chi phi v~n chuy~n va b6c do hang d~ chuy~n den cho cong ty Y la chi phi lien quan den qua trinh ban hang, vi v~y chi phi nay khong duqc h~ch toan vao TK 1562 rna pMi h~ch toan vao TK 641. Dinh khocin: Nq TK 641: 10.000.000 Nq TK 133: 1.000.000 C6 TK 111: 10.000.000 KTDN_KTTC4_DHCQ_B1 TRANG 4j2_MD 04052015 004
  • 3. DAp AN DE TID HOC pHAN KE ToAN TAl cHiNH HP3 Cau I: (2,5 di~m) (DVT: d6ng) . - Tinh toan, xac dinh s6 du phong bao hanh san pham cAnl~p cho nam N+ 1: (0,4 iliim) (200.000 x 15% + 400.000 x 5%) x 300 = 15.000.000. - Can cir mire dir phong cAntrich l~p nam N+ 1, k~toan ghi (0,4 iliim) Nq TK 641 15.000.000 C6 TK 352 15.000.000 - T6ng hop chi phi sua chua san pham trong thai han bao hanh (0,5 iliim) Nq TK 154 C6 TK621 C6 TK 622 C6 TK 627 13.000.000 7.500.000 3.000.000 2.500.000 - K~t chuyen chi phi bao hanh san pham (0,4 iliim) Nq TK 352 13.000.000 C6 TK 154 13.000.000 - Tinh toan, xac dinh s6 dtr phong bao hanh san pham cAnl~p cho nam N+2: (0,4 iliim) (200.000 x 15% + 400.000 x 5%) x 400 = 20.000.000 - Vi s6 dir phong phai tra cu6i nam N+ 1 con lai chua su dung h~t la 2.000.000 d6ng nen k~ toan cAntrich l~pthem (0,4 iliim) Nq TK 641 18.000.000 C6 TK 352 18.000.000 Cau 2: (2,5 di~m) (dan vi tinh: 1.000 d6ng) * Xac dinh anh lnrong cua sai s6t d~n cac chi tieu tren BCTC: - Chi phi khau hao 1 nam la 50.000. Do anh hirong sai s6t, s6li~u c9t "Nam N-l" tren Bao cao k~t qua kinh doanh nam N thay d6i nhu sau: (0,5 iliim) + Chi phi ban hang giam 50.000. + Lqi nhu~ kS toan tru6c thuS tang 50.000. + Chi phi thuS thu nh~p doanh nghi~p hi~n hanh tang 10.000. + Lqi nhu~ kS toan sau thuS TNDN tang 40.000. - S6 li~u Bang can d6i kS toan co cac chi tieu thay d6i nhu sau: (0,5 iliim) + Chi tieu " Thu~ va cac khoan phai n9P Nha nu6c" tang 10.000. + Chi tieu "LQ'inhu~n chua phan ph6i" tang 40.000. + Chi tieu "Hao mon TSCD" giam 50.000. + Chi tieu "TSCD hfru hinh" tang 50.000. * f)i~u chinh s6 lieu bao cao nam N va di~u chinh lai thong tin so sanh cua nam N nhu sau: Chi tieu I. Bao cao ket qua hoat dong kinh doanh (0,75 iliem) NamN NamN-I Doanl}thu ban hang va cung cap dich Vl 750.000 640.000 Gia von hang ban 400.000 380.000 Chi phi ban ~ang va quan IY,doanhnghi~p 150.000 150.000 Lqi nhu~n ~e toan tru6c thue thu nh~p doanh nghi~p 200.000 110.000 Chi phi thue,thu nh~p doagh nghi~p hi~n hanh 40.000 22.000 Lqi nhu~ ke toan sau thue thu nh~p doanh nghi~p 160.000 88.000 2. Bang can doi ke toan (0,75 iliem) 311121N 31112/N-I Tai san co diM hfru hinh 2.370.000 2.350.000 - Nguyen gia 3.200.000 3.000.000 - ?ao mon lily k8 (830.000) (650.000) T~ue ~a cac khoan phai n9P Nha nu6c 60.000 40.000 Von dau tu cua chu sa hfru 2.800.000 2.800.000 Lqi nhu~n chua phan ph6i 120.000 60.000 KTDN_KTTC3_DHCQ_B1 TRANG 3/2_MD 04052015 002
  • 4. Can 3: (2,5 di~m) (don vi tinh: d6ng) II Xac dinh bc1tloi thuong mai (1iliJm) _Gia phi hop nhc1tkinh doanh = 14.000CP x 50.000/CP +40.000.000 = 740.000.000. _Ph~n sa htru ella cong ty X trong gia tri hop ly ella Utisan thuan ella cong ty Y = 980.000.000 _ 200.000.000 = 780.000.000. _Bc1tloi thuong mai = 780.000.000 _740.000.000 = 40.000.000. _Cong ty X xem xet va di~u chinh lai gia tri hop ly ella tai san thuan ella cong ty Y va gia tri hop Iy ella giam 20.000.000. V~y s6 chenh lech gitra gia phi hop nhc1tkinh doanh va gia tri hop ly ella tai san thuan sau khi di~u chinh Ia 40.000.000 _20.000.000 = 20.000.000. 21 Dinh khoan k~ toan (1,5 iliJm) Nq TK 111, 112 40.000.000 Nq TK 131 100.000.000 Nq TK 152,... 75.000.000 Nq TK 213 205.000.000 Nq TK 211 540.000.000 C6 TK 311 200.000.000 C6 TK 4111 140.000.000 C6 TK 4112 530.000.000 C6 TK 112 40.000.000 C6 TK 111 30.000.000 C6 TK 711 20.000.000 Can 4: (2,5 di~m = 5dk x O,5d/dk)(don vi tinh: 1.000 d6ng) Gia phi hop nhc1tkinh doanh: 30.000.000. Ph~n sa htru ella cong ty me trong gia tri hop ly TS thuan ella cong ty con: (41.000.000 _5.000.000) x 80% = 28.800.000; Loi ieh e6 dong khong kiem soat: 7.200.000; Loi th~ thuong mai: 1.200.000, phan b6 trong 10nam, m6i nam 120.000. _But toan di~u ehinh v6n dAutu ella eong ty m~ NT vao eong ty con MC (0,5 iliJm) Nq V6n dAutu ella ehu sa hfru 28.800.000 Nq Lqi th~ thuong ml,li 1.200.000 C6 DAutu VaGeong ty con 30.000.000 _But toan tach lqi ieh e6 dong khong ki~m soat: Nq V6n dAutu ella ehu sa hfru 7.200.000 C6 Lqi ieh e6 dong khong ki~m soM 7.200.000 _Pharrb6 lqi thS thuong ml,li Nq CP quan ly doanh nghi~p 120.000 C6 Lqi th~ thuong ml,li 120.000 _Di~u ehinh Iffichua thle hi~n trong gia tri HTK eu6i ey: 2.500.000 x 60% _2.000.000 x 60% = 300.000 Nq Doanh thu ban hang va eung ec1pdieh Vl,12.500.000 C6 Gia v6n hang ban 2.200.000 C6 Hang t6n kho 300.000 _Ghi nh~ tM san thu~ thu nh~p hoffnll,lido lol,litrir lffichua thlc hi~n: Nq Tai san thu6 thu nh~p hoffnll,li60.000 C6 Chi phi thu~ thu nh~p doanh nghi~p hoan Il,li60.000. KTDN_KTTC3_DHCQ_B1 TRANG 4/2_MD 04052015 002
  • 5. DAp AN DE THI KE ToAN TAl CHiNH Cau 1 (2,Sd) (Don vi: 1.000d) 1--i:--Th~cl;t~i~t~iffig:-(O:-5)---------------------------1-2;-:M~a-'v~t-ii~u-ciilla-tr~'tisn:(0,4)------1 I NcrTK 642: 7.000 I NcrTK 152-A: 420.000 [ I N~ TK 133: 400 I N~ TK 133: 42.000 r N~ TK 334: 1.600 I . C6 TK 331-M: 462.000 , I . C6 TK 141-TrfrnLan: 9.000 I I1----~-~---------.------------..-----.---------.-?--~-J:::...---------------------------------------.+.- -..- - - ,-.-.- -----.-.-.-.---.- ..- ..-.--..·-·-·---·--·-·-------·------1 I 2b. Chi phi van chuyen: (0,4) I 3. Xuat nguyen lieu SX SP: (0,4) . I NqTK 152-A: 6.000 I NqTK621: 513.000 i Nq TK 133: 600 . C6 TK 152-A: 513.000 C6 TK 111: 6.600 ! r-~CMiill--v~t"-ii~ti-chua-t~i·tis~~-(O~4T------·-·--------l5-·Chi··t~-·llTIg··(O~4y··-·-·----·--··----·---' i Nq TK 152-A: 218.000 I Nq TK 141-TrfrnThi Thanh: 20.000 I i Nq TK 133: 21.800 i C6 TK 111: 20.000 . C6 TK 331-E: 239.800 , ,i.._. .__. • . --l ____ _..__.._.____ .. ...•.. _ __. . .l Cfiu 2 (2,Sd) BANG TiNH vA PHAN BO KHAu HAO Thang 8 nam N (DVT: 1.000d) Chi Tieu TYl~~ KH, TG N Slr dung t----~~-""""I N.Gi:i S6KH TK627 TK 641 TK642 I. sa KH trich tbang trU"l'j·c 40.000 20.000 5.000 15.000 (0,35) _._!!:_~~_!g!~~~__~~~E:~_~~y_________________ 7.158,34 5.447,24 1.455,2 255,9..-.-.-.-- ----- - -.-..-.--..-----.--.------ ..------ ---.- ----'---I Thi~t bi san xuat A 8 nam 559.000 5.447,24 5.447,24 (0,35)~.H H_H ._ _.. • H•••••H _••_.__ , _._._••••_. __ •••••••_•••__•••_._••••••••• •• ••__ _ ._ Nha kho ban hang 15 nam 580.000 1.455,2 1.455,2 (0,35) -.-------.-----.-----.------------------.---------.-----..- - - - -._..-.-.-.-.--.-.-------.---------------------.---------.------,----1 May photocopy 5 nam 68.000 255,9 255,9 (0,35) _l!~__~a~_~~_~~__!.~~.~_~__~_~_L_. ._...._.__..._.__. _.__._.._......._.__..__~:_~~~,7_. ~.~~~, 7_ 0_1 _ Thi~t bi san xu~t B 12% 450.000 3.338,7 3.338,7 (0,35) ~-~-------_r---+--_+-~-+_-~-+--~---4 IV. sa KH trich thang nay o 43.819,64 22.108,54 6.455,2 15.255,9 (0,35) * Dinh khoan: Nq TK 627: Nq TK 641: Nq TK 642: C6 TK214: 22.108,54 (0,4) 6.455,2 15.255,9 43.819,64 KTD N_KTTC_D HCQ_A2 TRANG 3/2 MD 11052015003
  • 6. Cau 3 (2,5d) (flon vi: 1.000d) 1. Cong ty K tra no: (0,35) 2a. Gia v6n (0,35) Nq TK 112: 250.000 NqTK 632: 400.000 Co TK 131- K: 250.000 Co TK 155: 400.000 2b. Doanh thu: (0,35) 3. Hang gtri ban (0,35) Nq TK 131-H: 880.000 NqTK 157: 200.000 Co TK 5111: 800.000 Co TK 155: 200.000 Co TK 3331: 80.000 4. Giam gia hang ban: (0,4) Sa. Gia von (0,35) Nq TK 5212: 5.000 Nq TK 632: 200.000 Nq TK 3331: 500 Co TK 157: 200.000 Co TK 131-H: 5.500 5b. Doanh thu: (0,35) Nq TK 112: 440.000 Co TK 5111: 400.000 Co TK 3331: 40.000 Cau 4 (12 chi tieu x O,2d+O,1 dung m~u) BANG CAN DOl KE ToAN Ngay 311121N TMSAN S6 cu6i kY NGUONVON S,( i , kY-o CUOI A. Tal san ngin han C. NO'phai tra Tien 775.000 I. NO'n2in han Phai thu ngan han khach hang 430.000 Phai tra ngiroi ban ngan han 450.000 Tra tnroc eho nguoi ban ngan han 78.000 Ngiroi mua tra tien tnroc ngan han 60.000 DTphong phai thu ngan han kho doi (8.000) Vay va nc thue tai ehinh ngan han 300.000 Hang ton kho 315.000 II. NO'dai han B. Tai san dai han Vay va no thue tai ehinh dai han 250.000 Tai san co dinh hfruhinh D. V6n chu sO' huu Nguyen gia 12.000.000 Von dau tu cua chu sa htru 70.000.000 Co phieu quy (25.000) (flVT' 1 OOOd) KTDN_KTTC_f>HCQ_A2 TRANG4/2 MD 11052015003