SlideShare a Scribd company logo
1 of 33
Download to read offline
X QUANG
SUY HÔ HẤP Ở TRẺ SƠ SINH
Bs. NGUYỄN ANHBs. NGUYỄN ANH TUẤNTUẤN
BvBv. NHI ĐỒNG 1. NHI ĐỒNG 1
HỘI NGHỊ KHOA HỌC CĐHA TP. HCM MỞ RỘNG 2016
NGUYÊN NHÂN SHH SƠ SINHNGUYÊN NHÂN SHH SƠ SINH
 TRẺ SƠ SINH: < 28 NGÀY TUỔITRẺ SƠ SINH: < 28 NGÀY TUỔI
 NguyênNguyên nhânnhân trongtrong lồnglồng ngựcngực
 NNNN ngoạingoại khoakhoa
 NNNN nộinội khoakhoa
 NguyênNguyên nhânnhân ngoàingoài phổiphổi
 BệnhBệnh lýlý toàntoàn thânthân
 BiếnBiến chứngchứng hồihồi sứcsức:: tràntràn khíkhí MPMP
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNHCHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
 X QUANGX QUANG
 PhổiPhổi -- bụngbụng
 CầnCần xácxác địnhđịnh
 ĐủĐủ thángtháng // thiếuthiếu thángtháng..
 LâmLâm sàngsàng
 ThờiThời điểmđiểm chụpchụp phimphim
 LateralLateral decubitusdecubitus
 VịVị trítrí cáccác ôngông thôngthông
 SIÊU ÂMSIÊU ÂM
 CT SCANCT SCAN
NN NGOẠI KHOANN NGOẠI KHOA
 THOÁT VỊ HOÀNHTHOÁT VỊ HOÀNH
 TEO THỰC QUẢNTEO THỰC QUẢN
 BẤT THƯỜNG BẨM SINH HỆ HHBẤT THƯỜNG BẨM SINH HỆ HH
 KHỐI CHOÁN CHỖ TRONG TTKHỐI CHOÁN CHỖ TRONG TT
 TIM BẨM SINHTIM BẨM SINH
THOÁT VỊ HOÀNHTHOÁT VỊ HOÀNH
 1/20001/2000 –– 1/50001/5000
 1/31/3 chếtchết dodo cáccác BTBSBTBS phốiphối hợphợp
 3030 –– 50%50% trẻtrẻ sinhsinh sốngsống cócó cáccác
BTBSBTBS kháckhác
 CóCó 55 dạngdạng::
 ThoátThoát vịvị BochdalekBochdalek
 NhãoNhão cơcơ hoànhhoành
 ThoátThoát vịvị MorganiMorgani
 ThoátThoát vịvị trungtrung tâmtâm
 ThoátThoát vịvị khekhe TQTQ
 HộiHội chứngchứng thoátthoát vịvị hoànhhoành
 ThoátThoát vịvị hoànhhoành
 ThiểuThiểu sảnsản phổiphổi cùngcùng bênbên vàvà đốiđối bênbên
 PhổiPhổi chậmchậm trưởngtrưởng thànhthành
 ThiểuThiểu sảnsản thấtthất (T)(T)  caocao ápáp phổiphổi tồntồn tạitại
 ChẩnChẩn đoánđoán::
 TiềnTiền sảnsản
 SuySuy hôhô hấphấp sausau sinhsinh
 XX quangquang:: PhổiPhổi –– bụngbụng thẳngthẳng
 BấtBất thườngthường nửanửa lồnglồng ngựcngực ((đađa sốsố bênbên (T))(T))
 MờMờ toàntoàn bộbộ:: cáccác quaiquai ruộtruột xẹpxẹp hoặchoặc chứachứa dịchdịch
 HìnhHình ảnhảnh cáccác quaiquai ruộtruột cócó chứachứa khíkhí,, dạdạ dàydày
 TrungTrung thấtthất lệchlệch sangsang đốiđối bênbên
 PhổiPhổi đốiđối bênbên thôngthông khíkhí mứcmức độđộ thaythay đổiđổi
 KhôngKhông thấythấy bóngbóng hơihơi dddd vàvà cáccác quaiquai ruộtruột trongtrong ổổ bụngbụng
 ThoátThoát vịvị gangan:: mờmờ ½½ lồnglồng ngựcngực bênbên (P(P))
 CĐPB:CĐPB:
 CPAMCPAM
 NhãoNhão cơcơ hoànhhoành
 TrànTràn dịchdịch màngmàng phổiphổi
 ViêmViêm phổiphổi tụtụ cầucầu
 QUAN TRỌNG:QUAN TRỌNG:
 SHH/TVHSHH/TVH --> NKQ> NKQ
 SHH/SHH/ KhôngKhông TVHTVH
 O2O2
 CPAPCPAP
 BópBóp maskmask
 NKQNKQ
TEO THỰC QUẢNTEO THỰC QUẢN
 1/25001/2500 –– 40004000 trẻtrẻ sinhsinh sốngsống
 CóCó 5 type:5 type:
 Type I, II:Type I, II: tiêntiên lượnglượng xấuxấu
 Type III (C): 85%Type III (C): 85%
 Type V:Type V:
 DạngDạng HH
 ChẩnChẩn đoánđoán khókhó,, trễtrễ
 ViVi trítrí teoteo: T3: T3 –– T4T4
 CĐ tiền sản: khóCĐ tiền sản: khó –– đa ốiđa ối
 CĐ sau sinh:CĐ sau sinh:
 Lâm sàng: sặc, sùi “bọt cua”Lâm sàng: sặc, sùi “bọt cua”
 Đặt sonde dd bị vướngĐặt sonde dd bị vướng
 XQXQ
 NgựcNgực –– bụng thẳngbụng thẳng
 Sonde dạ dàySonde dạ dày
 Chụp thực quản cản quangChụp thực quản cản quang
Teo thực quản type I (A)
Teo thực quản type III (C)
 BấtBất thườngthường phốiphối hợphợp: VACTERL: VACTERL
VertebreVertebre
AnorectalAnorectal
CardiacCardiac
TrachealTracheal
EsophagealEsophageal
RenalRenal –– RibRib
LimbsLimbs
 KhảoKhảo sátsát BTBSBTBS phốiphối hợphợp
 SiêuSiêu âmâm bụngbụng
 SASA timtim:: vịvị trítrí cungcung ĐMCĐMC vàvà ĐMCĐMC xuốngxuống
NN NỘI KHOANN NỘI KHOA
SS ĐỦ THÁNGSS ĐỦ THÁNG
 SHHSHH thoángthoáng quaqua
 VPVP híthít phânphân susu
 VPVP sơsơ sinhsinh
 CaoCao ápáp phổiphổi tồntồn tạitại
SS THIẾU THÁNGSS THIẾU THÁNG
 PhổiPhổi chưachưa trườngtrường thànhthành
 BệnhBệnh màngmàng trongtrong
 TrẻTrẻ SSSS đủđủ thángtháng // thiếuthiếu thángtháng
 TuầnTuần tuổituổi thaithai
 ThờiThời điểmđiểm SHHSHH
 ThờThờii điểmđiểm chụpchụp XQ:XQ: giờgiờ -- ngàyngày tuổituổi
SHH THOÁNG QUASHH THOÁNG QUA
 ChậmChậm HấpHấp thuthu dịchdịch phếphế nangnang
 NguyênNguyên nhânnhân:: SinhSinh mổmổ,, didi truyềntruyền,, khôngkhông rõrõ, …, …
 LâmLâm sàngsàng::
 SHHSHH nhẹnhẹ -- trungtrung bìnhbình
 CảiCải thiệnthiện sausau 4848 –– 72h72h
 XX quangquang::
 TăngTăng thểthể tíchtích phổiphổi
 CácCác dảidải mờmờ lanlan tỏatỏa
 DịchDịch trongtrong rãnhrãnh liênliên thùythùy
 TrànTràn dịchdịch màngmàng phổiphổi
0 h 24h
36h
VPVP HÍT PHÂN SUHÍT PHÂN SU
 SuySuy thaithai,, sausau 34ws34ws
 VPVP híthít phânphân susu:: nướcnước ốiối // phânphân susu
 TắcTắc nghẽnnghẽn
 VP doVP do hóahóa chấtchất
 SurfactantSurfactant khôngkhông hoạthoạt độngđộng
 ChẩnChẩn đoánđoán:: LâmLâm sàngsàng ++++++++
 XX quangquang
 MứcMức độđộ tổntổn thươngthương phổiphổi
 TăngTăng thểthể tíchtích phổiphổi
 CácCác nốtnốt mờmờ lanlan tỏatỏa trongtrong phổiphổi
 ỨỨ khíkhí,, xẹpxẹp phổiphổi
 TrànTràn khíkhí trungtrung thấtthất,, màngmàng phổiphổi
BỆNH MÀNG TRONGBỆNH MÀNG TRONG
 ThiếuThiếu thángtháng: 26: 26 –– 3434 wsws
 ĐãĐã cócó túitúi phếphế nangnang,, phếphế nangnang
 SurfactantSurfactant ChưaChưa ““trưởngtrưởng thànhthành””  xẹpxẹp phếphế nangnang
 YếuYếu tốtố nguynguy cơcơ::
 TuổiTuổi thaithai
 CânCân nặngnặng
 BệnhBệnh cảnhcảnh tươngtương tựtự ởở trẻtrẻ ssss đủđủ thángtháng::
 PháPhá hủyhủy surfactant:surfactant: nhiễmnhiễm trùngtrùng,, viêmviêm phổiphổi nặngnặng
 BấtBất thườngthường surfactant:surfactant: bấtbất thườngthường thànhthành phầnphần proteinprotein
 LâmLâm sàngsàng::
 SHHSHH sớmsớm trướctrước 6h6h sausau sinhsinh..
 TăngTăng dầndần:: 2424 –– 48h48h
 GiảmGiảm sausau 72h72h
 PhốiPhối hợphợp::
 NhiễmNhiễm trùngtrùng
 QuáQuá tảitải dịchdịch
 PDA/PDA/phùphù phổiphổi ......
 XX quangquang::
 ThờiThời điểmđiểm chụpchụp
 TTrongrong 48h48h sausau sinhsinh
 SauSau 33 –– 55 ngàyngày
 XX quangquang:: xẹpxẹp phếphế nangnang
 GiảmGiảm thểthể tíchtích phổiphổi
 MờMờ lanlan tỏatỏa
 PhếPhế quảnquản đồđồ
 Phân độ theo X quang:Phân độ theo X quang:
 Độ 1:Độ 1: mờ dạng hạt nhỏ lan tỏamờ dạng hạt nhỏ lan tỏa
 Độ 2:Độ 2: mờ dạng nốt lưới, phế quản đồmờ dạng nốt lưới, phế quản đồ
 Độ 3:Độ 3:
 Mờ toàn bộ hai phổiMờ toàn bộ hai phổi
 Phế quản đồ rõ, lan tỏaPhế quản đồ rõ, lan tỏa
 Các đường trung thất còn thấyCác đường trung thất còn thấy
 Độ 4:Độ 4:
 Mờ lan tỏaMờ lan tỏa
 Phế quản đồ (+++)Phế quản đồ (+++)
 Xóa các đường trung thấtXóa các đường trung thất
Thểtíchphổi
BMT ĐỘ 1
BMT ĐỘ 2
BMT ĐỘ 3
BMT ĐỘ 4
 SurfactantSurfactant thaythay thếthế::
 33--44 liềuliều cáchcách mỗimỗi 66 –– 1212 giờgiờ
 XX quangquang:: bìnhbình thườngthường
 BiếnBiến chứngchứng: SHH: SHH kéokéo dàidài,, tăngtăng dầndần cáccác ngàyngày sausau
 TrànTràn khíkhí mômô kẽkẽ
 XuấtXuất huyếthuyết phổiphổi // phùphù phổiphổi
Biến chứng XH phổi: bệnh nhân sinh non, 30 tuần
A. 24 giờ sau sinh, BMT độ 2
B. 5 ngày sau, XH phổi (máu ra ống NKQ)
A
B
PHỔI CHƯA TRƯỞNG THÀNHPHỔI CHƯA TRƯỞNG THÀNH
 ThiếuThiếu thángtháng < 26< 26 tuầntuần
 ChưaChưa cócó phếphế nangnang,, chưachưa cócó surfactantsurfactant
 SuySuy hôhô hấphấp ngayngay sausau sinhsinh
 XX quangquang::
 GiảmGiảm thểthể tíchtích,, phổiphổi sángsáng
 SauSau 11 tuầntuần  mờmờ lanlan tỏatỏa: XH: XH phổiphổi
 ÍtÍt biếnbiến chứngchứng tràntràn khíkhí
 BệnhBệnh phổiphổi mãnmãn tínhtính
KẾT LUẬN:KẾT LUẬN:
SUY HÔ HẤP SƠ SINHSUY HÔ HẤP SƠ SINH
 LÂM SÀNG ++++LÂM SÀNG ++++
 TUỔI THAITUỔI THAI
 LÂM SÀNGLÂM SÀNG
 X QUANGX QUANG: NGỰC: NGỰC –– BỤNGBỤNG
 BỆNHBỆNH LÝ NỘI / NGOẠI KHOALÝ NỘI / NGOẠI KHOA
 THỜI ĐIỂM CHỤP PHIMTHỜI ĐIỂM CHỤP PHIM
 MỨCMỨC ĐỘ TỔN THƯƠNGĐỘ TỔN THƯƠNG
Phoisosinh 160607073718

More Related Content

Similar to Phoisosinh 160607073718

Hướng dẫn điều trị dinh dưỡng cho bệnh nhân nặng.pdf
Hướng dẫn điều trị dinh dưỡng cho bệnh nhân nặng.pdfHướng dẫn điều trị dinh dưỡng cho bệnh nhân nặng.pdf
Hướng dẫn điều trị dinh dưỡng cho bệnh nhân nặng.pdfSoM
 
chẩn đoán hình ảnh viêm ruột thừa cấp
chẩn đoán hình ảnh viêm ruột thừa cấpchẩn đoán hình ảnh viêm ruột thừa cấp
chẩn đoán hình ảnh viêm ruột thừa cấpTùng Cao Duy
 
VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN
VIÊM TIỂU PHẾ QUẢNVIÊM TIỂU PHẾ QUẢN
VIÊM TIỂU PHẾ QUẢNSoM
 
Các mặt cắt cơ bản trong siêu âm ths nguyễn cảnh chương
Các mặt cắt cơ bản trong siêu âm   ths nguyễn cảnh chươngCác mặt cắt cơ bản trong siêu âm   ths nguyễn cảnh chương
Các mặt cắt cơ bản trong siêu âm ths nguyễn cảnh chươngLan Đặng
 
Radiologyhanoi.com CLVT tiêu hóa: Bệnh lý ruột non
Radiologyhanoi.com  CLVT tiêu hóa: Bệnh lý ruột nonRadiologyhanoi.com  CLVT tiêu hóa: Bệnh lý ruột non
Radiologyhanoi.com CLVT tiêu hóa: Bệnh lý ruột nonNguyen Thai Binh
 
EBOOK BỆNH HỌC NỘI KHOA - ĐH Y DƯỢC - P1
EBOOK BỆNH HỌC NỘI KHOA - ĐH Y DƯỢC - P1EBOOK BỆNH HỌC NỘI KHOA - ĐH Y DƯỢC - P1
EBOOK BỆNH HỌC NỘI KHOA - ĐH Y DƯỢC - P1SoM
 
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinhNgoan Pham
 
Tong hop mindmap noi khoa
Tong hop mindmap noi khoaTong hop mindmap noi khoa
Tong hop mindmap noi khoaNhung Lê Thị
 
Siêu âm qua thóp trước
Siêu âm qua thóp trướcSiêu âm qua thóp trước
Siêu âm qua thóp trướcMinh Tran
 
Gp khí quản phổi
Gp khí quản   phổiGp khí quản   phổi
Gp khí quản phổiPhạm Nghị
 
x quang hoi chung long nguc trong dieu tri va chan doan
x quang hoi chung long nguc trong dieu tri va chan doanx quang hoi chung long nguc trong dieu tri va chan doan
x quang hoi chung long nguc trong dieu tri va chan doanChinNg10
 
CT NGỰC-CLS HÈ 2020.pptx
CT NGỰC-CLS HÈ 2020.pptxCT NGỰC-CLS HÈ 2020.pptx
CT NGỰC-CLS HÈ 2020.pptxSoM
 
VIÊM PHỔI
VIÊM PHỔIVIÊM PHỔI
VIÊM PHỔISoM
 
HÌNH ẢNH XQ CÁC BỆNH LÝ HÔ HẤP THƯỜNG GẶP.ppt
HÌNH ẢNH XQ CÁC BỆNH LÝ HÔ HẤP THƯỜNG GẶP.pptHÌNH ẢNH XQ CÁC BỆNH LÝ HÔ HẤP THƯỜNG GẶP.ppt
HÌNH ẢNH XQ CÁC BỆNH LÝ HÔ HẤP THƯỜNG GẶP.pptSoM
 

Similar to Phoisosinh 160607073718 (20)

Hướng dẫn điều trị dinh dưỡng cho bệnh nhân nặng.pdf
Hướng dẫn điều trị dinh dưỡng cho bệnh nhân nặng.pdfHướng dẫn điều trị dinh dưỡng cho bệnh nhân nặng.pdf
Hướng dẫn điều trị dinh dưỡng cho bệnh nhân nặng.pdf
 
liên hệ tải tài liệu quangthuboss@gmail.com
liên hệ tải tài liệu quangthuboss@gmail.comliên hệ tải tài liệu quangthuboss@gmail.com
liên hệ tải tài liệu quangthuboss@gmail.com
 
chẩn đoán hình ảnh viêm ruột thừa cấp
chẩn đoán hình ảnh viêm ruột thừa cấpchẩn đoán hình ảnh viêm ruột thừa cấp
chẩn đoán hình ảnh viêm ruột thừa cấp
 
Thuyên tắc phổi
Thuyên tắc phổiThuyên tắc phổi
Thuyên tắc phổi
 
VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN
VIÊM TIỂU PHẾ QUẢNVIÊM TIỂU PHẾ QUẢN
VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN
 
Các mặt cắt cơ bản trong siêu âm ths nguyễn cảnh chương
Các mặt cắt cơ bản trong siêu âm   ths nguyễn cảnh chươngCác mặt cắt cơ bản trong siêu âm   ths nguyễn cảnh chương
Các mặt cắt cơ bản trong siêu âm ths nguyễn cảnh chương
 
ARDS
ARDSARDS
ARDS
 
Radiologyhanoi.com CLVT tiêu hóa: Bệnh lý ruột non
Radiologyhanoi.com  CLVT tiêu hóa: Bệnh lý ruột nonRadiologyhanoi.com  CLVT tiêu hóa: Bệnh lý ruột non
Radiologyhanoi.com CLVT tiêu hóa: Bệnh lý ruột non
 
EBOOK BỆNH HỌC NỘI KHOA - ĐH Y DƯỢC - P1
EBOOK BỆNH HỌC NỘI KHOA - ĐH Y DƯỢC - P1EBOOK BỆNH HỌC NỘI KHOA - ĐH Y DƯỢC - P1
EBOOK BỆNH HỌC NỘI KHOA - ĐH Y DƯỢC - P1
 
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
 
Tong hop mindmap noi khoa
Tong hop mindmap noi khoaTong hop mindmap noi khoa
Tong hop mindmap noi khoa
 
Suy hô hấpcap y6
Suy hô hấpcap y6Suy hô hấpcap y6
Suy hô hấpcap y6
 
Phcn bàng quang - tiết niệu
Phcn bàng quang - tiết niệuPhcn bàng quang - tiết niệu
Phcn bàng quang - tiết niệu
 
Siêu âm qua thóp trước
Siêu âm qua thóp trướcSiêu âm qua thóp trước
Siêu âm qua thóp trước
 
Gp khí quản phổi
Gp khí quản   phổiGp khí quản   phổi
Gp khí quản phổi
 
Vai trò lọc máu trong ngộ độc
Vai trò lọc máu trong ngộ độcVai trò lọc máu trong ngộ độc
Vai trò lọc máu trong ngộ độc
 
x quang hoi chung long nguc trong dieu tri va chan doan
x quang hoi chung long nguc trong dieu tri va chan doanx quang hoi chung long nguc trong dieu tri va chan doan
x quang hoi chung long nguc trong dieu tri va chan doan
 
CT NGỰC-CLS HÈ 2020.pptx
CT NGỰC-CLS HÈ 2020.pptxCT NGỰC-CLS HÈ 2020.pptx
CT NGỰC-CLS HÈ 2020.pptx
 
VIÊM PHỔI
VIÊM PHỔIVIÊM PHỔI
VIÊM PHỔI
 
HÌNH ẢNH XQ CÁC BỆNH LÝ HÔ HẤP THƯỜNG GẶP.ppt
HÌNH ẢNH XQ CÁC BỆNH LÝ HÔ HẤP THƯỜNG GẶP.pptHÌNH ẢNH XQ CÁC BỆNH LÝ HÔ HẤP THƯỜNG GẶP.ppt
HÌNH ẢNH XQ CÁC BỆNH LÝ HÔ HẤP THƯỜNG GẶP.ppt
 

More from Nguyen Phong Trung

Echocardiographic anatomy in the fetus 2009 pg
Echocardiographic anatomy in the fetus 2009 pgEchocardiographic anatomy in the fetus 2009 pg
Echocardiographic anatomy in the fetus 2009 pgNguyen Phong Trung
 
Stroke volume and cardiac output
Stroke volume and cardiac outputStroke volume and cardiac output
Stroke volume and cardiac outputNguyen Phong Trung
 
Echocardiography in res failure
Echocardiography in res failureEchocardiography in res failure
Echocardiography in res failureNguyen Phong Trung
 
Echocardiography in res failure [autosaved]
Echocardiography in res failure [autosaved]Echocardiography in res failure [autosaved]
Echocardiography in res failure [autosaved]Nguyen Phong Trung
 
Echocardiographic evaluation of lv function
Echocardiographic evaluation of lv functionEchocardiographic evaluation of lv function
Echocardiographic evaluation of lv functionNguyen Phong Trung
 
10. p. 331 to 341 index vietnamese
10. p. 331 to 341 index vietnamese10. p. 331 to 341 index vietnamese
10. p. 331 to 341 index vietnameseNguyen Phong Trung
 
8. p. 289 to 302 quality improvement module vietnamese
8. p. 289 to 302 quality improvement module vietnamese8. p. 289 to 302 quality improvement module vietnamese
8. p. 289 to 302 quality improvement module vietnameseNguyen Phong Trung
 
7. p. 279 to 288 emotional support module vietnamese
7. p. 279 to 288 emotional support module vietnamese7. p. 279 to 288 emotional support module vietnamese
7. p. 279 to 288 emotional support module vietnameseNguyen Phong Trung
 
6. p. 229 to 278 lab work module vietnamese
6. p. 229 to 278 lab work module vietnamese6. p. 229 to 278 lab work module vietnamese
6. p. 229 to 278 lab work module vietnameseNguyen Phong Trung
 
5. p. 189 to 228 blood pressure module vietnamese
5. p. 189 to 228 blood pressure module vietnamese5. p. 189 to 228 blood pressure module vietnamese
5. p. 189 to 228 blood pressure module vietnameseNguyen Phong Trung
 
4. p. 95 to 188 airway module vietnamese
4. p. 95 to 188 airway module vietnamese4. p. 95 to 188 airway module vietnamese
4. p. 95 to 188 airway module vietnameseNguyen Phong Trung
 
3. p. 64 to 94 temperature module vietnamese
3. p. 64 to 94 temperature module vietnamese3. p. 64 to 94 temperature module vietnamese
3. p. 64 to 94 temperature module vietnameseNguyen Phong Trung
 
2. title page to p. 62 sugar module vietnamese
2. title page to p. 62 sugar module vietnamese2. title page to p. 62 sugar module vietnamese
2. title page to p. 62 sugar module vietnameseNguyen Phong Trung
 
1. front and back cover vietnamese
1. front and back cover vietnamese1. front and back cover vietnamese
1. front and back cover vietnameseNguyen Phong Trung
 
9. p. 303 to 328 procedures slides vietnamese
9. p. 303 to 328 procedures slides vietnamese9. p. 303 to 328 procedures slides vietnamese
9. p. 303 to 328 procedures slides vietnameseNguyen Phong Trung
 
13 pass cap cuu ngoai tieu hoa so sinh
13 pass   cap cuu ngoai tieu hoa so sinh13 pass   cap cuu ngoai tieu hoa so sinh
13 pass cap cuu ngoai tieu hoa so sinhNguyen Phong Trung
 
11 pass cap cuu ngoai khoa tre em 1
11 pass   cap cuu ngoai khoa tre em 111 pass   cap cuu ngoai khoa tre em 1
11 pass cap cuu ngoai khoa tre em 1Nguyen Phong Trung
 

More from Nguyen Phong Trung (20)

Echocardiographic anatomy in the fetus 2009 pg
Echocardiographic anatomy in the fetus 2009 pgEchocardiographic anatomy in the fetus 2009 pg
Echocardiographic anatomy in the fetus 2009 pg
 
Cdha nhi khoa
Cdha nhi khoaCdha nhi khoa
Cdha nhi khoa
 
Stroke volume and cardiac output
Stroke volume and cardiac outputStroke volume and cardiac output
Stroke volume and cardiac output
 
Hemodynamic
HemodynamicHemodynamic
Hemodynamic
 
Echocardiography in shock
Echocardiography in shockEchocardiography in shock
Echocardiography in shock
 
Echocardiography in res failure
Echocardiography in res failureEchocardiography in res failure
Echocardiography in res failure
 
Echocardiography in res failure [autosaved]
Echocardiography in res failure [autosaved]Echocardiography in res failure [autosaved]
Echocardiography in res failure [autosaved]
 
Echocardiographic evaluation of lv function
Echocardiographic evaluation of lv functionEchocardiographic evaluation of lv function
Echocardiographic evaluation of lv function
 
10. p. 331 to 341 index vietnamese
10. p. 331 to 341 index vietnamese10. p. 331 to 341 index vietnamese
10. p. 331 to 341 index vietnamese
 
8. p. 289 to 302 quality improvement module vietnamese
8. p. 289 to 302 quality improvement module vietnamese8. p. 289 to 302 quality improvement module vietnamese
8. p. 289 to 302 quality improvement module vietnamese
 
7. p. 279 to 288 emotional support module vietnamese
7. p. 279 to 288 emotional support module vietnamese7. p. 279 to 288 emotional support module vietnamese
7. p. 279 to 288 emotional support module vietnamese
 
6. p. 229 to 278 lab work module vietnamese
6. p. 229 to 278 lab work module vietnamese6. p. 229 to 278 lab work module vietnamese
6. p. 229 to 278 lab work module vietnamese
 
5. p. 189 to 228 blood pressure module vietnamese
5. p. 189 to 228 blood pressure module vietnamese5. p. 189 to 228 blood pressure module vietnamese
5. p. 189 to 228 blood pressure module vietnamese
 
4. p. 95 to 188 airway module vietnamese
4. p. 95 to 188 airway module vietnamese4. p. 95 to 188 airway module vietnamese
4. p. 95 to 188 airway module vietnamese
 
3. p. 64 to 94 temperature module vietnamese
3. p. 64 to 94 temperature module vietnamese3. p. 64 to 94 temperature module vietnamese
3. p. 64 to 94 temperature module vietnamese
 
2. title page to p. 62 sugar module vietnamese
2. title page to p. 62 sugar module vietnamese2. title page to p. 62 sugar module vietnamese
2. title page to p. 62 sugar module vietnamese
 
1. front and back cover vietnamese
1. front and back cover vietnamese1. front and back cover vietnamese
1. front and back cover vietnamese
 
9. p. 303 to 328 procedures slides vietnamese
9. p. 303 to 328 procedures slides vietnamese9. p. 303 to 328 procedures slides vietnamese
9. p. 303 to 328 procedures slides vietnamese
 
13 pass cap cuu ngoai tieu hoa so sinh
13 pass   cap cuu ngoai tieu hoa so sinh13 pass   cap cuu ngoai tieu hoa so sinh
13 pass cap cuu ngoai tieu hoa so sinh
 
11 pass cap cuu ngoai khoa tre em 1
11 pass   cap cuu ngoai khoa tre em 111 pass   cap cuu ngoai khoa tre em 1
11 pass cap cuu ngoai khoa tre em 1
 

Recently uploaded

Tim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nha
Tim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nhaTim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nha
Tim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nhaHongBiThi1
 
SGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạn
SGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạnSGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạn
SGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạnHongBiThi1
 
Y4- Encephalitis Quỳnh.pptx rất hay nha các bạn
Y4- Encephalitis Quỳnh.pptx rất hay nha các bạnY4- Encephalitis Quỳnh.pptx rất hay nha các bạn
Y4- Encephalitis Quỳnh.pptx rất hay nha các bạnHongBiThi1
 
SGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạ
SGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạSGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạ
SGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạHongBiThi1
 
Sốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầu
Sốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầuSốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầu
Sốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầuHongBiThi1
 
SGK mới Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK mới Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nhaSGK mới Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK mới Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nhaHongBiThi1
 
SGK Viêm phúc mạc và các ổ áp xe trong ổ bụng Y4.pdf
SGK Viêm phúc mạc và các ổ áp xe trong ổ bụng Y4.pdfSGK Viêm phúc mạc và các ổ áp xe trong ổ bụng Y4.pdf
SGK Viêm phúc mạc và các ổ áp xe trong ổ bụng Y4.pdfHongBiThi1
 
GIẢI PHẪU - CƠ QUAN SINH DỤC NỮ (REPRODUCTIVE ORGAN).pdf
GIẢI PHẪU - CƠ QUAN SINH DỤC NỮ (REPRODUCTIVE ORGAN).pdfGIẢI PHẪU - CƠ QUAN SINH DỤC NỮ (REPRODUCTIVE ORGAN).pdf
GIẢI PHẪU - CƠ QUAN SINH DỤC NỮ (REPRODUCTIVE ORGAN).pdf2151010465
 
SINH LÝ TẾ BÀO.doc rất hay nha các bạn bs
SINH LÝ TẾ BÀO.doc rất hay nha các bạn bsSINH LÝ TẾ BÀO.doc rất hay nha các bạn bs
SINH LÝ TẾ BÀO.doc rất hay nha các bạn bsHongBiThi1
 
SGK mới bệnh lý tim bẩm sinh trẻ em.pdf hay
SGK mới bệnh lý tim bẩm sinh trẻ em.pdf haySGK mới bệnh lý tim bẩm sinh trẻ em.pdf hay
SGK mới bệnh lý tim bẩm sinh trẻ em.pdf hayHongBiThi1
 
SGK cũ các phần phụ của thai đủ tháng.pdf
SGK cũ  các phần phụ của thai đủ tháng.pdfSGK cũ  các phần phụ của thai đủ tháng.pdf
SGK cũ các phần phụ của thai đủ tháng.pdfHongBiThi1
 
SGK cũ Viêm màng não mủ ở trẻ em.pdf hay đấy
SGK cũ Viêm màng não mủ ở trẻ em.pdf hay đấySGK cũ Viêm màng não mủ ở trẻ em.pdf hay đấy
SGK cũ Viêm màng não mủ ở trẻ em.pdf hay đấyHongBiThi1
 
SGK mới Cơ chế đẻ và chẩn đoán ngôi thế kiểu thể.pdf
SGK mới Cơ chế đẻ và chẩn đoán ngôi thế kiểu thể.pdfSGK mới Cơ chế đẻ và chẩn đoán ngôi thế kiểu thể.pdf
SGK mới Cơ chế đẻ và chẩn đoán ngôi thế kiểu thể.pdfHongBiThi1
 
SGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạn
SGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạnSGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạn
SGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạnHongBiThi1
 
SGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nhaSGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nhaHongBiThi1
 
SGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdf
SGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdfSGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdf
SGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdfHongBiThi1
 
Lây - Viêm não.pptx PGS Nhật An cực kỳ hay
Lây - Viêm não.pptx PGS Nhật An cực kỳ hayLây - Viêm não.pptx PGS Nhật An cực kỳ hay
Lây - Viêm não.pptx PGS Nhật An cực kỳ hayHongBiThi1
 
Ung thư đại tràng.pptx Thầy Sơn rất chi tiết
Ung thư đại tràng.pptx Thầy Sơn rất chi tiếtUng thư đại tràng.pptx Thầy Sơn rất chi tiết
Ung thư đại tràng.pptx Thầy Sơn rất chi tiếtHongBiThi1
 
SGK Hội chứng tắc ruột Y4.pdf rất hay nha các bạn trẻ
SGK Hội chứng tắc ruột Y4.pdf rất hay nha các bạn trẻSGK Hội chứng tắc ruột Y4.pdf rất hay nha các bạn trẻ
SGK Hội chứng tắc ruột Y4.pdf rất hay nha các bạn trẻHongBiThi1
 
mẫu bệnh án hscc chống độc bạch mai .pptx
mẫu bệnh án hscc chống độc bạch mai  .pptxmẫu bệnh án hscc chống độc bạch mai  .pptx
mẫu bệnh án hscc chống độc bạch mai .pptxPhương Phạm
 

Recently uploaded (20)

Tim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nha
Tim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nhaTim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nha
Tim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nha
 
SGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạn
SGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạnSGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạn
SGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạn
 
Y4- Encephalitis Quỳnh.pptx rất hay nha các bạn
Y4- Encephalitis Quỳnh.pptx rất hay nha các bạnY4- Encephalitis Quỳnh.pptx rất hay nha các bạn
Y4- Encephalitis Quỳnh.pptx rất hay nha các bạn
 
SGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạ
SGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạSGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạ
SGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạ
 
Sốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầu
Sốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầuSốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầu
Sốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầu
 
SGK mới Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK mới Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nhaSGK mới Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK mới Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
 
SGK Viêm phúc mạc và các ổ áp xe trong ổ bụng Y4.pdf
SGK Viêm phúc mạc và các ổ áp xe trong ổ bụng Y4.pdfSGK Viêm phúc mạc và các ổ áp xe trong ổ bụng Y4.pdf
SGK Viêm phúc mạc và các ổ áp xe trong ổ bụng Y4.pdf
 
GIẢI PHẪU - CƠ QUAN SINH DỤC NỮ (REPRODUCTIVE ORGAN).pdf
GIẢI PHẪU - CƠ QUAN SINH DỤC NỮ (REPRODUCTIVE ORGAN).pdfGIẢI PHẪU - CƠ QUAN SINH DỤC NỮ (REPRODUCTIVE ORGAN).pdf
GIẢI PHẪU - CƠ QUAN SINH DỤC NỮ (REPRODUCTIVE ORGAN).pdf
 
SINH LÝ TẾ BÀO.doc rất hay nha các bạn bs
SINH LÝ TẾ BÀO.doc rất hay nha các bạn bsSINH LÝ TẾ BÀO.doc rất hay nha các bạn bs
SINH LÝ TẾ BÀO.doc rất hay nha các bạn bs
 
SGK mới bệnh lý tim bẩm sinh trẻ em.pdf hay
SGK mới bệnh lý tim bẩm sinh trẻ em.pdf haySGK mới bệnh lý tim bẩm sinh trẻ em.pdf hay
SGK mới bệnh lý tim bẩm sinh trẻ em.pdf hay
 
SGK cũ các phần phụ của thai đủ tháng.pdf
SGK cũ  các phần phụ của thai đủ tháng.pdfSGK cũ  các phần phụ của thai đủ tháng.pdf
SGK cũ các phần phụ của thai đủ tháng.pdf
 
SGK cũ Viêm màng não mủ ở trẻ em.pdf hay đấy
SGK cũ Viêm màng não mủ ở trẻ em.pdf hay đấySGK cũ Viêm màng não mủ ở trẻ em.pdf hay đấy
SGK cũ Viêm màng não mủ ở trẻ em.pdf hay đấy
 
SGK mới Cơ chế đẻ và chẩn đoán ngôi thế kiểu thể.pdf
SGK mới Cơ chế đẻ và chẩn đoán ngôi thế kiểu thể.pdfSGK mới Cơ chế đẻ và chẩn đoán ngôi thế kiểu thể.pdf
SGK mới Cơ chế đẻ và chẩn đoán ngôi thế kiểu thể.pdf
 
SGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạn
SGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạnSGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạn
SGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạn
 
SGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nhaSGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
 
SGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdf
SGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdfSGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdf
SGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdf
 
Lây - Viêm não.pptx PGS Nhật An cực kỳ hay
Lây - Viêm não.pptx PGS Nhật An cực kỳ hayLây - Viêm não.pptx PGS Nhật An cực kỳ hay
Lây - Viêm não.pptx PGS Nhật An cực kỳ hay
 
Ung thư đại tràng.pptx Thầy Sơn rất chi tiết
Ung thư đại tràng.pptx Thầy Sơn rất chi tiếtUng thư đại tràng.pptx Thầy Sơn rất chi tiết
Ung thư đại tràng.pptx Thầy Sơn rất chi tiết
 
SGK Hội chứng tắc ruột Y4.pdf rất hay nha các bạn trẻ
SGK Hội chứng tắc ruột Y4.pdf rất hay nha các bạn trẻSGK Hội chứng tắc ruột Y4.pdf rất hay nha các bạn trẻ
SGK Hội chứng tắc ruột Y4.pdf rất hay nha các bạn trẻ
 
mẫu bệnh án hscc chống độc bạch mai .pptx
mẫu bệnh án hscc chống độc bạch mai  .pptxmẫu bệnh án hscc chống độc bạch mai  .pptx
mẫu bệnh án hscc chống độc bạch mai .pptx
 

Phoisosinh 160607073718

  • 1. X QUANG SUY HÔ HẤP Ở TRẺ SƠ SINH Bs. NGUYỄN ANHBs. NGUYỄN ANH TUẤNTUẤN BvBv. NHI ĐỒNG 1. NHI ĐỒNG 1 HỘI NGHỊ KHOA HỌC CĐHA TP. HCM MỞ RỘNG 2016
  • 2. NGUYÊN NHÂN SHH SƠ SINHNGUYÊN NHÂN SHH SƠ SINH  TRẺ SƠ SINH: < 28 NGÀY TUỔITRẺ SƠ SINH: < 28 NGÀY TUỔI  NguyênNguyên nhânnhân trongtrong lồnglồng ngựcngực  NNNN ngoạingoại khoakhoa  NNNN nộinội khoakhoa  NguyênNguyên nhânnhân ngoàingoài phổiphổi  BệnhBệnh lýlý toàntoàn thânthân  BiếnBiến chứngchứng hồihồi sứcsức:: tràntràn khíkhí MPMP
  • 3. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNHCHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH  X QUANGX QUANG  PhổiPhổi -- bụngbụng  CầnCần xácxác địnhđịnh  ĐủĐủ thángtháng // thiếuthiếu thángtháng..  LâmLâm sàngsàng  ThờiThời điểmđiểm chụpchụp phimphim  LateralLateral decubitusdecubitus  VịVị trítrí cáccác ôngông thôngthông  SIÊU ÂMSIÊU ÂM  CT SCANCT SCAN
  • 4. NN NGOẠI KHOANN NGOẠI KHOA  THOÁT VỊ HOÀNHTHOÁT VỊ HOÀNH  TEO THỰC QUẢNTEO THỰC QUẢN  BẤT THƯỜNG BẨM SINH HỆ HHBẤT THƯỜNG BẨM SINH HỆ HH  KHỐI CHOÁN CHỖ TRONG TTKHỐI CHOÁN CHỖ TRONG TT  TIM BẨM SINHTIM BẨM SINH
  • 5. THOÁT VỊ HOÀNHTHOÁT VỊ HOÀNH  1/20001/2000 –– 1/50001/5000  1/31/3 chếtchết dodo cáccác BTBSBTBS phốiphối hợphợp  3030 –– 50%50% trẻtrẻ sinhsinh sốngsống cócó cáccác BTBSBTBS kháckhác  CóCó 55 dạngdạng::  ThoátThoát vịvị BochdalekBochdalek  NhãoNhão cơcơ hoànhhoành  ThoátThoát vịvị MorganiMorgani  ThoátThoát vịvị trungtrung tâmtâm  ThoátThoát vịvị khekhe TQTQ
  • 6.  HộiHội chứngchứng thoátthoát vịvị hoànhhoành  ThoátThoát vịvị hoànhhoành  ThiểuThiểu sảnsản phổiphổi cùngcùng bênbên vàvà đốiđối bênbên  PhổiPhổi chậmchậm trưởngtrưởng thànhthành  ThiểuThiểu sảnsản thấtthất (T)(T)  caocao ápáp phổiphổi tồntồn tạitại  ChẩnChẩn đoánđoán::  TiềnTiền sảnsản  SuySuy hôhô hấphấp sausau sinhsinh
  • 7.  XX quangquang:: PhổiPhổi –– bụngbụng thẳngthẳng  BấtBất thườngthường nửanửa lồnglồng ngựcngực ((đađa sốsố bênbên (T))(T))  MờMờ toàntoàn bộbộ:: cáccác quaiquai ruộtruột xẹpxẹp hoặchoặc chứachứa dịchdịch  HìnhHình ảnhảnh cáccác quaiquai ruộtruột cócó chứachứa khíkhí,, dạdạ dàydày  TrungTrung thấtthất lệchlệch sangsang đốiđối bênbên  PhổiPhổi đốiđối bênbên thôngthông khíkhí mứcmức độđộ thaythay đổiđổi  KhôngKhông thấythấy bóngbóng hơihơi dddd vàvà cáccác quaiquai ruộtruột trongtrong ổổ bụngbụng  ThoátThoát vịvị gangan:: mờmờ ½½ lồnglồng ngựcngực bênbên (P(P))
  • 8.
  • 9.  CĐPB:CĐPB:  CPAMCPAM  NhãoNhão cơcơ hoànhhoành  TrànTràn dịchdịch màngmàng phổiphổi  ViêmViêm phổiphổi tụtụ cầucầu  QUAN TRỌNG:QUAN TRỌNG:  SHH/TVHSHH/TVH --> NKQ> NKQ  SHH/SHH/ KhôngKhông TVHTVH  O2O2  CPAPCPAP  BópBóp maskmask  NKQNKQ
  • 10. TEO THỰC QUẢNTEO THỰC QUẢN  1/25001/2500 –– 40004000 trẻtrẻ sinhsinh sốngsống  CóCó 5 type:5 type:  Type I, II:Type I, II: tiêntiên lượnglượng xấuxấu  Type III (C): 85%Type III (C): 85%  Type V:Type V:  DạngDạng HH  ChẩnChẩn đoánđoán khókhó,, trễtrễ  ViVi trítrí teoteo: T3: T3 –– T4T4
  • 11.  CĐ tiền sản: khóCĐ tiền sản: khó –– đa ốiđa ối  CĐ sau sinh:CĐ sau sinh:  Lâm sàng: sặc, sùi “bọt cua”Lâm sàng: sặc, sùi “bọt cua”  Đặt sonde dd bị vướngĐặt sonde dd bị vướng  XQXQ  NgựcNgực –– bụng thẳngbụng thẳng  Sonde dạ dàySonde dạ dày  Chụp thực quản cản quangChụp thực quản cản quang
  • 12.
  • 13. Teo thực quản type I (A)
  • 14. Teo thực quản type III (C)
  • 15.  BấtBất thườngthường phốiphối hợphợp: VACTERL: VACTERL VertebreVertebre AnorectalAnorectal CardiacCardiac TrachealTracheal EsophagealEsophageal RenalRenal –– RibRib LimbsLimbs  KhảoKhảo sátsát BTBSBTBS phốiphối hợphợp  SiêuSiêu âmâm bụngbụng  SASA timtim:: vịvị trítrí cungcung ĐMCĐMC vàvà ĐMCĐMC xuốngxuống
  • 16. NN NỘI KHOANN NỘI KHOA SS ĐỦ THÁNGSS ĐỦ THÁNG  SHHSHH thoángthoáng quaqua  VPVP híthít phânphân susu  VPVP sơsơ sinhsinh  CaoCao ápáp phổiphổi tồntồn tạitại SS THIẾU THÁNGSS THIẾU THÁNG  PhổiPhổi chưachưa trườngtrường thànhthành  BệnhBệnh màngmàng trongtrong  TrẻTrẻ SSSS đủđủ thángtháng // thiếuthiếu thángtháng  TuầnTuần tuổituổi thaithai  ThờiThời điểmđiểm SHHSHH  ThờThờii điểmđiểm chụpchụp XQ:XQ: giờgiờ -- ngàyngày tuổituổi
  • 17. SHH THOÁNG QUASHH THOÁNG QUA  ChậmChậm HấpHấp thuthu dịchdịch phếphế nangnang  NguyênNguyên nhânnhân:: SinhSinh mổmổ,, didi truyềntruyền,, khôngkhông rõrõ, …, …  LâmLâm sàngsàng::  SHHSHH nhẹnhẹ -- trungtrung bìnhbình  CảiCải thiệnthiện sausau 4848 –– 72h72h
  • 18.  XX quangquang::  TăngTăng thểthể tíchtích phổiphổi  CácCác dảidải mờmờ lanlan tỏatỏa  DịchDịch trongtrong rãnhrãnh liênliên thùythùy  TrànTràn dịchdịch màngmàng phổiphổi
  • 20. VPVP HÍT PHÂN SUHÍT PHÂN SU  SuySuy thaithai,, sausau 34ws34ws  VPVP híthít phânphân susu:: nướcnước ốiối // phânphân susu  TắcTắc nghẽnnghẽn  VP doVP do hóahóa chấtchất  SurfactantSurfactant khôngkhông hoạthoạt độngđộng  ChẩnChẩn đoánđoán:: LâmLâm sàngsàng ++++++++
  • 21.  XX quangquang  MứcMức độđộ tổntổn thươngthương phổiphổi  TăngTăng thểthể tíchtích phổiphổi  CácCác nốtnốt mờmờ lanlan tỏatỏa trongtrong phổiphổi  ỨỨ khíkhí,, xẹpxẹp phổiphổi  TrànTràn khíkhí trungtrung thấtthất,, màngmàng phổiphổi
  • 22.
  • 23. BỆNH MÀNG TRONGBỆNH MÀNG TRONG  ThiếuThiếu thángtháng: 26: 26 –– 3434 wsws  ĐãĐã cócó túitúi phếphế nangnang,, phếphế nangnang  SurfactantSurfactant ChưaChưa ““trưởngtrưởng thànhthành””  xẹpxẹp phếphế nangnang  YếuYếu tốtố nguynguy cơcơ::  TuổiTuổi thaithai  CânCân nặngnặng  BệnhBệnh cảnhcảnh tươngtương tựtự ởở trẻtrẻ ssss đủđủ thángtháng::  PháPhá hủyhủy surfactant:surfactant: nhiễmnhiễm trùngtrùng,, viêmviêm phổiphổi nặngnặng  BấtBất thườngthường surfactant:surfactant: bấtbất thườngthường thànhthành phầnphần proteinprotein
  • 24.  LâmLâm sàngsàng::  SHHSHH sớmsớm trướctrước 6h6h sausau sinhsinh..  TăngTăng dầndần:: 2424 –– 48h48h  GiảmGiảm sausau 72h72h  PhốiPhối hợphợp::  NhiễmNhiễm trùngtrùng  QuáQuá tảitải dịchdịch  PDA/PDA/phùphù phổiphổi ......  XX quangquang::  ThờiThời điểmđiểm chụpchụp  TTrongrong 48h48h sausau sinhsinh  SauSau 33 –– 55 ngàyngày  XX quangquang:: xẹpxẹp phếphế nangnang  GiảmGiảm thểthể tíchtích phổiphổi  MờMờ lanlan tỏatỏa  PhếPhế quảnquản đồđồ
  • 25.  Phân độ theo X quang:Phân độ theo X quang:  Độ 1:Độ 1: mờ dạng hạt nhỏ lan tỏamờ dạng hạt nhỏ lan tỏa  Độ 2:Độ 2: mờ dạng nốt lưới, phế quản đồmờ dạng nốt lưới, phế quản đồ  Độ 3:Độ 3:  Mờ toàn bộ hai phổiMờ toàn bộ hai phổi  Phế quản đồ rõ, lan tỏaPhế quản đồ rõ, lan tỏa  Các đường trung thất còn thấyCác đường trung thất còn thấy  Độ 4:Độ 4:  Mờ lan tỏaMờ lan tỏa  Phế quản đồ (+++)Phế quản đồ (+++)  Xóa các đường trung thấtXóa các đường trung thất Thểtíchphổi
  • 26. BMT ĐỘ 1 BMT ĐỘ 2
  • 27. BMT ĐỘ 3 BMT ĐỘ 4
  • 28.  SurfactantSurfactant thaythay thếthế::  33--44 liềuliều cáchcách mỗimỗi 66 –– 1212 giờgiờ  XX quangquang:: bìnhbình thườngthường
  • 29.  BiếnBiến chứngchứng: SHH: SHH kéokéo dàidài,, tăngtăng dầndần cáccác ngàyngày sausau  TrànTràn khíkhí mômô kẽkẽ  XuấtXuất huyếthuyết phổiphổi // phùphù phổiphổi
  • 30. Biến chứng XH phổi: bệnh nhân sinh non, 30 tuần A. 24 giờ sau sinh, BMT độ 2 B. 5 ngày sau, XH phổi (máu ra ống NKQ) A B
  • 31. PHỔI CHƯA TRƯỞNG THÀNHPHỔI CHƯA TRƯỞNG THÀNH  ThiếuThiếu thángtháng < 26< 26 tuầntuần  ChưaChưa cócó phếphế nangnang,, chưachưa cócó surfactantsurfactant  SuySuy hôhô hấphấp ngayngay sausau sinhsinh  XX quangquang::  GiảmGiảm thểthể tíchtích,, phổiphổi sángsáng  SauSau 11 tuầntuần  mờmờ lanlan tỏatỏa: XH: XH phổiphổi  ÍtÍt biếnbiến chứngchứng tràntràn khíkhí  BệnhBệnh phổiphổi mãnmãn tínhtính
  • 32. KẾT LUẬN:KẾT LUẬN: SUY HÔ HẤP SƠ SINHSUY HÔ HẤP SƠ SINH  LÂM SÀNG ++++LÂM SÀNG ++++  TUỔI THAITUỔI THAI  LÂM SÀNGLÂM SÀNG  X QUANGX QUANG: NGỰC: NGỰC –– BỤNGBỤNG  BỆNHBỆNH LÝ NỘI / NGOẠI KHOALÝ NỘI / NGOẠI KHOA  THỜI ĐIỂM CHỤP PHIMTHỜI ĐIỂM CHỤP PHIM  MỨCMỨC ĐỘ TỔN THƯƠNGĐỘ TỔN THƯƠNG