More Related Content Similar to Phoisosinh 160607073718 Similar to Phoisosinh 160607073718 (20) More from Nguyen Phong Trung More from Nguyen Phong Trung (20) Phoisosinh 1606070737181. X QUANG
SUY HÔ HẤP Ở TRẺ SƠ SINH
Bs. NGUYỄN ANHBs. NGUYỄN ANH TUẤNTUẤN
BvBv. NHI ĐỒNG 1. NHI ĐỒNG 1
HỘI NGHỊ KHOA HỌC CĐHA TP. HCM MỞ RỘNG 2016
2. NGUYÊN NHÂN SHH SƠ SINHNGUYÊN NHÂN SHH SƠ SINH
TRẺ SƠ SINH: < 28 NGÀY TUỔITRẺ SƠ SINH: < 28 NGÀY TUỔI
NguyênNguyên nhânnhân trongtrong lồnglồng ngựcngực
NNNN ngoạingoại khoakhoa
NNNN nộinội khoakhoa
NguyênNguyên nhânnhân ngoàingoài phổiphổi
BệnhBệnh lýlý toàntoàn thânthân
BiếnBiến chứngchứng hồihồi sứcsức:: tràntràn khíkhí MPMP
3. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNHCHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
X QUANGX QUANG
PhổiPhổi -- bụngbụng
CầnCần xácxác địnhđịnh
ĐủĐủ thángtháng // thiếuthiếu thángtháng..
LâmLâm sàngsàng
ThờiThời điểmđiểm chụpchụp phimphim
LateralLateral decubitusdecubitus
VịVị trítrí cáccác ôngông thôngthông
SIÊU ÂMSIÊU ÂM
CT SCANCT SCAN
4. NN NGOẠI KHOANN NGOẠI KHOA
THOÁT VỊ HOÀNHTHOÁT VỊ HOÀNH
TEO THỰC QUẢNTEO THỰC QUẢN
BẤT THƯỜNG BẨM SINH HỆ HHBẤT THƯỜNG BẨM SINH HỆ HH
KHỐI CHOÁN CHỖ TRONG TTKHỐI CHOÁN CHỖ TRONG TT
TIM BẨM SINHTIM BẨM SINH
5. THOÁT VỊ HOÀNHTHOÁT VỊ HOÀNH
1/20001/2000 –– 1/50001/5000
1/31/3 chếtchết dodo cáccác BTBSBTBS phốiphối hợphợp
3030 –– 50%50% trẻtrẻ sinhsinh sốngsống cócó cáccác
BTBSBTBS kháckhác
CóCó 55 dạngdạng::
ThoátThoát vịvị BochdalekBochdalek
NhãoNhão cơcơ hoànhhoành
ThoátThoát vịvị MorganiMorgani
ThoátThoát vịvị trungtrung tâmtâm
ThoátThoát vịvị khekhe TQTQ
6. HộiHội chứngchứng thoátthoát vịvị hoànhhoành
ThoátThoát vịvị hoànhhoành
ThiểuThiểu sảnsản phổiphổi cùngcùng bênbên vàvà đốiđối bênbên
PhổiPhổi chậmchậm trưởngtrưởng thànhthành
ThiểuThiểu sảnsản thấtthất (T)(T) caocao ápáp phổiphổi tồntồn tạitại
ChẩnChẩn đoánđoán::
TiềnTiền sảnsản
SuySuy hôhô hấphấp sausau sinhsinh
7. XX quangquang:: PhổiPhổi –– bụngbụng thẳngthẳng
BấtBất thườngthường nửanửa lồnglồng ngựcngực ((đađa sốsố bênbên (T))(T))
MờMờ toàntoàn bộbộ:: cáccác quaiquai ruộtruột xẹpxẹp hoặchoặc chứachứa dịchdịch
HìnhHình ảnhảnh cáccác quaiquai ruộtruột cócó chứachứa khíkhí,, dạdạ dàydày
TrungTrung thấtthất lệchlệch sangsang đốiđối bênbên
PhổiPhổi đốiđối bênbên thôngthông khíkhí mứcmức độđộ thaythay đổiđổi
KhôngKhông thấythấy bóngbóng hơihơi dddd vàvà cáccác quaiquai ruộtruột trongtrong ổổ bụngbụng
ThoátThoát vịvị gangan:: mờmờ ½½ lồnglồng ngựcngực bênbên (P(P))
9. CĐPB:CĐPB:
CPAMCPAM
NhãoNhão cơcơ hoànhhoành
TrànTràn dịchdịch màngmàng phổiphổi
ViêmViêm phổiphổi tụtụ cầucầu
QUAN TRỌNG:QUAN TRỌNG:
SHH/TVHSHH/TVH --> NKQ> NKQ
SHH/SHH/ KhôngKhông TVHTVH
O2O2
CPAPCPAP
BópBóp maskmask
NKQNKQ
10. TEO THỰC QUẢNTEO THỰC QUẢN
1/25001/2500 –– 40004000 trẻtrẻ sinhsinh sốngsống
CóCó 5 type:5 type:
Type I, II:Type I, II: tiêntiên lượnglượng xấuxấu
Type III (C): 85%Type III (C): 85%
Type V:Type V:
DạngDạng HH
ChẩnChẩn đoánđoán khókhó,, trễtrễ
ViVi trítrí teoteo: T3: T3 –– T4T4
11. CĐ tiền sản: khóCĐ tiền sản: khó –– đa ốiđa ối
CĐ sau sinh:CĐ sau sinh:
Lâm sàng: sặc, sùi “bọt cua”Lâm sàng: sặc, sùi “bọt cua”
Đặt sonde dd bị vướngĐặt sonde dd bị vướng
XQXQ
NgựcNgực –– bụng thẳngbụng thẳng
Sonde dạ dàySonde dạ dày
Chụp thực quản cản quangChụp thực quản cản quang
15. BấtBất thườngthường phốiphối hợphợp: VACTERL: VACTERL
VertebreVertebre
AnorectalAnorectal
CardiacCardiac
TrachealTracheal
EsophagealEsophageal
RenalRenal –– RibRib
LimbsLimbs
KhảoKhảo sátsát BTBSBTBS phốiphối hợphợp
SiêuSiêu âmâm bụngbụng
SASA timtim:: vịvị trítrí cungcung ĐMCĐMC vàvà ĐMCĐMC xuốngxuống
16. NN NỘI KHOANN NỘI KHOA
SS ĐỦ THÁNGSS ĐỦ THÁNG
SHHSHH thoángthoáng quaqua
VPVP híthít phânphân susu
VPVP sơsơ sinhsinh
CaoCao ápáp phổiphổi tồntồn tạitại
SS THIẾU THÁNGSS THIẾU THÁNG
PhổiPhổi chưachưa trườngtrường thànhthành
BệnhBệnh màngmàng trongtrong
TrẻTrẻ SSSS đủđủ thángtháng // thiếuthiếu thángtháng
TuầnTuần tuổituổi thaithai
ThờiThời điểmđiểm SHHSHH
ThờThờii điểmđiểm chụpchụp XQ:XQ: giờgiờ -- ngàyngày tuổituổi
17. SHH THOÁNG QUASHH THOÁNG QUA
ChậmChậm HấpHấp thuthu dịchdịch phếphế nangnang
NguyênNguyên nhânnhân:: SinhSinh mổmổ,, didi truyềntruyền,, khôngkhông rõrõ, …, …
LâmLâm sàngsàng::
SHHSHH nhẹnhẹ -- trungtrung bìnhbình
CảiCải thiệnthiện sausau 4848 –– 72h72h
18. XX quangquang::
TăngTăng thểthể tíchtích phổiphổi
CácCác dảidải mờmờ lanlan tỏatỏa
DịchDịch trongtrong rãnhrãnh liênliên thùythùy
TrànTràn dịchdịch màngmàng phổiphổi
20. VPVP HÍT PHÂN SUHÍT PHÂN SU
SuySuy thaithai,, sausau 34ws34ws
VPVP híthít phânphân susu:: nướcnước ốiối // phânphân susu
TắcTắc nghẽnnghẽn
VP doVP do hóahóa chấtchất
SurfactantSurfactant khôngkhông hoạthoạt độngđộng
ChẩnChẩn đoánđoán:: LâmLâm sàngsàng ++++++++
21. XX quangquang
MứcMức độđộ tổntổn thươngthương phổiphổi
TăngTăng thểthể tíchtích phổiphổi
CácCác nốtnốt mờmờ lanlan tỏatỏa trongtrong phổiphổi
ỨỨ khíkhí,, xẹpxẹp phổiphổi
TrànTràn khíkhí trungtrung thấtthất,, màngmàng phổiphổi
23. BỆNH MÀNG TRONGBỆNH MÀNG TRONG
ThiếuThiếu thángtháng: 26: 26 –– 3434 wsws
ĐãĐã cócó túitúi phếphế nangnang,, phếphế nangnang
SurfactantSurfactant ChưaChưa ““trưởngtrưởng thànhthành”” xẹpxẹp phếphế nangnang
YếuYếu tốtố nguynguy cơcơ::
TuổiTuổi thaithai
CânCân nặngnặng
BệnhBệnh cảnhcảnh tươngtương tựtự ởở trẻtrẻ ssss đủđủ thángtháng::
PháPhá hủyhủy surfactant:surfactant: nhiễmnhiễm trùngtrùng,, viêmviêm phổiphổi nặngnặng
BấtBất thườngthường surfactant:surfactant: bấtbất thườngthường thànhthành phầnphần proteinprotein
24. LâmLâm sàngsàng::
SHHSHH sớmsớm trướctrước 6h6h sausau sinhsinh..
TăngTăng dầndần:: 2424 –– 48h48h
GiảmGiảm sausau 72h72h
PhốiPhối hợphợp::
NhiễmNhiễm trùngtrùng
QuáQuá tảitải dịchdịch
PDA/PDA/phùphù phổiphổi ......
XX quangquang::
ThờiThời điểmđiểm chụpchụp
TTrongrong 48h48h sausau sinhsinh
SauSau 33 –– 55 ngàyngày
XX quangquang:: xẹpxẹp phếphế nangnang
GiảmGiảm thểthể tíchtích phổiphổi
MờMờ lanlan tỏatỏa
PhếPhế quảnquản đồđồ
25. Phân độ theo X quang:Phân độ theo X quang:
Độ 1:Độ 1: mờ dạng hạt nhỏ lan tỏamờ dạng hạt nhỏ lan tỏa
Độ 2:Độ 2: mờ dạng nốt lưới, phế quản đồmờ dạng nốt lưới, phế quản đồ
Độ 3:Độ 3:
Mờ toàn bộ hai phổiMờ toàn bộ hai phổi
Phế quản đồ rõ, lan tỏaPhế quản đồ rõ, lan tỏa
Các đường trung thất còn thấyCác đường trung thất còn thấy
Độ 4:Độ 4:
Mờ lan tỏaMờ lan tỏa
Phế quản đồ (+++)Phế quản đồ (+++)
Xóa các đường trung thấtXóa các đường trung thất
Thểtíchphổi
29. BiếnBiến chứngchứng: SHH: SHH kéokéo dàidài,, tăngtăng dầndần cáccác ngàyngày sausau
TrànTràn khíkhí mômô kẽkẽ
XuấtXuất huyếthuyết phổiphổi // phùphù phổiphổi
30. Biến chứng XH phổi: bệnh nhân sinh non, 30 tuần
A. 24 giờ sau sinh, BMT độ 2
B. 5 ngày sau, XH phổi (máu ra ống NKQ)
A
B
31. PHỔI CHƯA TRƯỞNG THÀNHPHỔI CHƯA TRƯỞNG THÀNH
ThiếuThiếu thángtháng < 26< 26 tuầntuần
ChưaChưa cócó phếphế nangnang,, chưachưa cócó surfactantsurfactant
SuySuy hôhô hấphấp ngayngay sausau sinhsinh
XX quangquang::
GiảmGiảm thểthể tíchtích,, phổiphổi sángsáng
SauSau 11 tuầntuần mờmờ lanlan tỏatỏa: XH: XH phổiphổi
ÍtÍt biếnbiến chứngchứng tràntràn khíkhí
BệnhBệnh phổiphổi mãnmãn tínhtính
32. KẾT LUẬN:KẾT LUẬN:
SUY HÔ HẤP SƠ SINHSUY HÔ HẤP SƠ SINH
LÂM SÀNG ++++LÂM SÀNG ++++
TUỔI THAITUỔI THAI
LÂM SÀNGLÂM SÀNG
X QUANGX QUANG: NGỰC: NGỰC –– BỤNGBỤNG
BỆNHBỆNH LÝ NỘI / NGOẠI KHOALÝ NỘI / NGOẠI KHOA
THỜI ĐIỂM CHỤP PHIMTHỜI ĐIỂM CHỤP PHIM
MỨCMỨC ĐỘ TỔN THƯƠNGĐỘ TỔN THƯƠNG