3. 3
CHỈ TIÊU MỤC TIÊU
TARGET INDICATORS
Thực hiện
Implemented
target 2015
Mục tiêu
đến năm
2015
Target to
2015
Mục tiêu
đến năm
2020
Target to
2020
Số bác sỹ cho 10.000 dân
No. of doctors per 10.000 population
8.0 8.0 9.0
Số dược sỹ ĐH cho 10.000 dân
No. of pharmacists per 10.000
population
2.4 1.8 2.2
Tỷ lệ thôn bản có nhân viên y tế
% Village have VHW
97.5 91.8 >90
Tỷ lệ TYT xã có bác sỹ (%)
% of CHC have physician
79.8 80.0 90.0
Tỷ lệ TYT xã có bác sỹ làm việc (%)
% of CHC have physician
86.9
Tỷ lệ TYT xã có hộ sinh hoặc YSSN
(%)
% of CHC have midwife or pediatric ...
96.4 > 95 >95
Giường bệnh bệnh viện trên 10.000
dân
No. of beds per 10.000 population
26.5 23.0 25.0
Trong đó: Giường bệnh viện ngoài
công lập In which: Private hospital
1.3 2.0 0.8
TL tiêm chủng đầy đủ của trẻ em <1
tuổi % Fully vaccinated for children
under 1 year
97.2 >90 >90
% xã đạt tiêu chí QG về y tế xã 2011-
2020
% of communes reached national
criteria for commune health
66.6 60.0 80.0
Tỷ lệ dân số tham gia BHYT -
Percentage of H. insured pop (%)
76.5 70.0 >80
Tỷ lệ khám chữa bệnh bằng YHCT
Percentage of traditional consultations
13.6 20.0 25.0
Hy vọng sống
Life expectancy (Năm- years)
73.3 74.0 75.0
Tỷ số tử vong mẹ (/100000 trẻ đẻ ra
sống) Maternal mortality ratio (100000
live births)
69* 58.3 52.0
Tỷ suất chết trẻ em <1 tuổi - IMR (%o) 14.7 14.0 11.0
Tỷ suất chết trẻ em <5 tuổi - CMR
(%o)
22.1 19.3 16.0
Dân số - Population ('000000) 91.7 93.0 98.0
Mức giảm tỷ lệ sinh (%o)
Reduce the birth rate
0.1 0.1 0.1
Tốc độ tăng dân số (%)
Population growth rate
1.1 1.0 1.0
Tỷ số giới tính khi sinh *
Sex ratio at birth
112.8 113.0 115.0
TL SDD của TE <5 tuổi (%)
Underweight malnutrion children <5
years
14.1 15.0 12.0
Tỷ lệ nhiễm HIV/AIDS trong cộng
đồng (%) HIV & AIDS rate (%)
0.252 <0,3 <0,3
5. 5
CHI NGÂN SÁCH Y TẾ THEO LĨNH VỰC 2015
State health budget by category
Tổng số
(Tỷ đồng)
- Total
(Billion
VND)
Tỷ trọng
Proportion
(%)
Tổng số chi - Health expenditure
151,785.4
100
1. Đầu tư phát triển - Development
investment
16,841.0 11.10
2. Chi cho sự nghiệp y tế theo nguồn
Treatment & Preventive exp. by resources
133,937.0 88.24
Trong đó - Of which:
- Viện trợ + Vốn vay - Aid + Loans. 1,438.0 0.95
- Nguồn thu sự nghiệp - Recurrent
budget
73,245.0 48.26
+ Viện phí - Hospital fees 19,000.0 12.52
+ BHYT - Health insurance. 53,500.0 35.25
+ Khác - Others 745.0 0.49
- NS nhà nước cấp - Government budget 59,254.0 39.04
3. Chi sự nghiệp khác theo nguồn -
Other Exp. by sources
876.4 0.58
- NCKH - Scientific research 133.0 0.09
- Đào tạo - Training 721.0 0.48
- Khác - Others 22.4 0.01
4. Quản lý hành chính - Management 131.0 0.08
TỶ SUẤT CHẾT CHUNG VÀ CHẾT TRẺ EM <1 TUỔI
CDR & IMR
Vùng - Regions IMR‰ CDR ‰
Cả nước - Whole country 14.7 6.8
I. Đồng bằng sông Hồng - Red river delta 11.7 7.4
II. Trung du và miền núi phía bắc -
Northern midlands and mountain areas
22.0 7.9
III. Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung- North central and central coastal
areas
16.3 7.1
IV. Tây Nguyên - Central highlands 24.8 5.4
V. Đông Nam Bộ - South east 8.6 5.1
VI. Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong
river delta
11.4 7.0
6. 6
T×nh h×nh s¶n xuÊt kinh doanh d¦îc toµn quèc
production and business of drug
2010 2012 2015
Tổng giá trị tiền thuốc sử dụng
Total drug expenditure ('000 000 USD)
2.775,00 3.120,00 3.120,00
NhËp khÈu - Import
('000 000 USD)
1.845,00 2.170,00 2.170,00
XuÊt khÈu - Export
('000 000 USD)
100,00 140,00 140,00
TiÒn thuèc BQ ®Çu ngêi
Drug expenditure per capita (USD)
31,18 34,48 34,48
6