SlideShare a Scribd company logo
1 of 16
Download to read offline
1
BỘ Y TẾ - VIỆT NAM
VIETNAM MINISTRY OF HEALTH
NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC
Tãm t¾t sè liÖu Thèng kª Y tÕ
Health statistical profile
2011 - 2015
2
§¬n vÞ hµnh chÝnh - D©n sè
Administrative unit- Population
1. §¬n vÞ hµnh chÝnh - Administrative unit (31/12/2012)
DiÖn tÝch - Area (km2) 330,972.4
TØnh & Thµnh phè - Provinces & City 63
HuyÖn vµ t­¬ng ®­¬ng - Districts & Equivelance 708
X· vµ t­¬ng ®­¬ng - Communes & Equivalence 11,161
2. D©n sè - Population
N¨m - Year
Tæng
sè -
Total
(*)
Trong ®ã - Of which (*)
MËt ®é d©n
sè - Density
(**)N÷ -
Female
Thµnh thÞ
- Urban
2011 87,840.0 44403,3 27,888.2 265
2012 88,772.9 44,865.7 28,356.4 268
2013 89,708.9 45,254.6 28,874.9 271
2014 90,728.9 45,970.8 30,035.4 274
2015 91,713.3 46,479.2 31,131.5 277
Ghi chó: (*)1.000 ngêi, (**)Ngêi/km2
Note: (*) 1.000pers, (**) Pers/Sq km2
3
CHỈ TIÊU MỤC TIÊU
TARGET INDICATORS
Thực hiện
Implemented
target 2015
Mục tiêu
đến năm
2015
Target to
2015
Mục tiêu
đến năm
2020
Target to
2020
Số bác sỹ cho 10.000 dân
No. of doctors per 10.000 population
8.0 8.0 9.0
Số dược sỹ ĐH cho 10.000 dân
No. of pharmacists per 10.000
population
2.4 1.8 2.2
Tỷ lệ thôn bản có nhân viên y tế
% Village have VHW
97.5 91.8 >90
Tỷ lệ TYT xã có bác sỹ (%)
% of CHC have physician
79.8 80.0 90.0
Tỷ lệ TYT xã có bác sỹ làm việc (%)
% of CHC have physician
86.9
Tỷ lệ TYT xã có hộ sinh hoặc YSSN
(%)
% of CHC have midwife or pediatric ...
96.4 > 95 >95
Giường bệnh bệnh viện trên 10.000
dân
No. of beds per 10.000 population
26.5 23.0 25.0
Trong đó: Giường bệnh viện ngoài
công lập In which: Private hospital
1.3 2.0 0.8
TL tiêm chủng đầy đủ của trẻ em <1
tuổi % Fully vaccinated for children
under 1 year
97.2 >90 >90
% xã đạt tiêu chí QG về y tế xã 2011-
2020
% of communes reached national
criteria for commune health
66.6 60.0 80.0
Tỷ lệ dân số tham gia BHYT -
Percentage of H. insured pop (%)
76.5 70.0 >80
Tỷ lệ khám chữa bệnh bằng YHCT
Percentage of traditional consultations
13.6 20.0 25.0
Hy vọng sống
Life expectancy (Năm- years)
73.3 74.0 75.0
Tỷ số tử vong mẹ (/100000 trẻ đẻ ra
sống) Maternal mortality ratio (100000
live births)
69* 58.3 52.0
Tỷ suất chết trẻ em <1 tuổi - IMR (%o) 14.7 14.0 11.0
Tỷ suất chết trẻ em <5 tuổi - CMR
(%o)
22.1 19.3 16.0
Dân số - Population ('000000) 91.7 93.0 98.0
Mức giảm tỷ lệ sinh (%o)
Reduce the birth rate
0.1 0.1 0.1
Tốc độ tăng dân số (%)
Population growth rate
1.1 1.0 1.0
Tỷ số giới tính khi sinh *
Sex ratio at birth
112.8 113.0 115.0
TL SDD của TE <5 tuổi (%)
Underweight malnutrion children <5
years
14.1 15.0 12.0
Tỷ lệ nhiễm HIV/AIDS trong cộng
đồng (%) HIV & AIDS rate (%)
0.252 <0,3 <0,3
4
tæng s¶n phÈm x· héi, ng©n s¸ch y tÕ
GDP & state Health budget
2014 2015
Tæng s¶n phÈm trong níc 3,937,856 4,192,862
GDP (Tû - Billion VND)
Tæng s¶n phÈm trong níc b×nh qu©n ®Çu ngêi -
GDP per capita ('000 VND)
43,402.4 45,717.1
Tæng chi ng©n s¸ch nhµ níc (Tû) 1,339,489 1,502,189
Expenditure of State budget ( Billion)
Ng©n s¸ch y tÕ (Tû) 137,691.0 151,785.4
Health budget (Billion)
Tû lÖ ng©n s¸ch y tÕ so víi Tæng SPTN (%) 3.50 3.62
% Health budget in GDP
Tû lÖ ng©n s¸ch y tÕ so víi Tæng chi NS (%) 10.30 10.10
% Health budget in State budget expenditure
Ng©n s¸ch y tÕ b×nh qu©n ®Çu ngêi 1,517.6 1,655.0
Health budget per capita
NGÂN SÁCH Y TẾ PHÂN THEO LĨNH VỰC 2015
STATE HEALTH BUDGET BY CATEGORY 2015
5
CHI NGÂN SÁCH Y TẾ THEO LĨNH VỰC 2015
State health budget by category
Tổng số
(Tỷ đồng)
- Total
(Billion
VND)
Tỷ trọng
Proportion
(%)
Tổng số chi - Health expenditure
151,785.4
100
1. Đầu tư phát triển - Development
investment
16,841.0 11.10
2. Chi cho sự nghiệp y tế theo nguồn
Treatment & Preventive exp. by resources
133,937.0 88.24
Trong đó - Of which:
- Viện trợ + Vốn vay - Aid + Loans. 1,438.0 0.95
- Nguồn thu sự nghiệp - Recurrent
budget
73,245.0 48.26
+ Viện phí - Hospital fees 19,000.0 12.52
+ BHYT - Health insurance. 53,500.0 35.25
+ Khác - Others 745.0 0.49
- NS nhà nước cấp - Government budget 59,254.0 39.04
3. Chi sự nghiệp khác theo nguồn -
Other Exp. by sources
876.4 0.58
- NCKH - Scientific research 133.0 0.09
- Đào tạo - Training 721.0 0.48
- Khác - Others 22.4 0.01
4. Quản lý hành chính - Management 131.0 0.08
TỶ SUẤT CHẾT CHUNG VÀ CHẾT TRẺ EM <1 TUỔI
CDR & IMR
Vùng - Regions IMR‰ CDR ‰
Cả nước - Whole country 14.7 6.8
I. Đồng bằng sông Hồng - Red river delta 11.7 7.4
II. Trung du và miền núi phía bắc -
Northern midlands and mountain areas
22.0 7.9
III. Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung- North central and central coastal
areas
16.3 7.1
IV. Tây Nguyên - Central highlands 24.8 5.4
V. Đông Nam Bộ - South east 8.6 5.1
VI. Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong
river delta
11.4 7.0
6
T×nh h×nh s¶n xuÊt kinh doanh d¦îc toµn quèc
production and business of drug
2010 2012 2015
Tổng giá trị tiền thuốc sử dụng
Total drug expenditure ('000 000 USD)
2.775,00 3.120,00 3.120,00
NhËp khÈu - Import
('000 000 USD)
1.845,00 2.170,00 2.170,00
XuÊt khÈu - Export
('000 000 USD)
100,00 140,00 140,00
TiÒn thuèc BQ ®Çu ng­êi
Drug expenditure per capita (USD)
31,18 34,48 34,48
6
7
c¬ së - gi¦êng bÖnh ph©n theo lo¹i 2015
Health facilities & beds by category in 2015
Lo¹i c¬ së - Categories
C¬ së -
Facilities
Sè gi­êng
No. of beds
Tæng sè - Total 13.508 300.679
BÖnh viÖn - Hospitals 1.183 232.902
Phßng kh¸m ®a khoa khu vùc -
Policlinics
302 4.277
Phßng kh¸m chuyªn khoa - Special
Clinics
40 944
Nhµ hé sinh khu vùc - Maternity homes 3 65
Tr¹m y tÕ - Health stations 11.793 49.544
Trung t©m y tÕ c¸c ngµnh - Other branch
health centres
5 1.230
BÖnh viÖn t­ nh©n vµ b¸n c«ng - Private
hospital
182 11.717
Gi­êng bÖnh cho 10 000 d©n
No. of beds per 10 000 inhabitants
N¨m - Years
Tæng sè
Total
T§: Gi­êng c«ng lËp -
Of which: Gov. beds
2011 29.85 23.55
2013 31.81 25.33
2015 32.78 26.11
8
C¸N Bé Y TÕ
HEALTH PERSONNEL
Ph©n lo¹i - Categories 2011 2015
Tæng sè - Total 402.887 441.446
B¸c sỹ (kÓ c¶ TS, PTS, Th¹c sü) - Medical doctors
and higher
64.422 73.567
D­îc sü (kÓ c¶ TS, PTS) - Pharmacists and higher 16.875 22.230
TS, Thạc sỹ & Cử nh©n YTCC - Bacherlor of public
health and higher
925 1.736
Y sü - Assistant doctors 54.487 54.466
§iÒu d­ìng - Nurses 88.019 101.386
KTV Y - 2nd degree medical technicians 15.185 18.170
D­îc sü TH & KTV dược - Assistant pharmacists &
2nd degree pharm. technicians
48.598 59.393
Hé sinh - Midwives 27.529 28.542
C¸n bé kh¸c - Others 86.856 81.956
Y b¸c sü phôc vô d©n - pHysicians PER
inhabitants
Ph©n lo¹i - Categories 2011 2015
Sè b¸c sü cho 10000 d©n
No. of doctors per 10000 inhabitants
7.33 8.02
Sè y b¸c sü cho 10000 d©n
No. of doctors & assistant doctors per 10000
inhabitants
13.54 13.96
Sè y t¸ cho 10000 d©n
No. of nurses per 10000 inhabitants
10.02 11.05
Sè d­îc sü §H cho 10000 d©n
No. of pharmacists per 10000 inhabitants
1.92 2.42
9
suy dinh d­ìng cña te < 5 tuæi
Malnutritional of children < 5 years
N¨m
-
Years
SDD c©n
nÆng/tuæi -
Weight
malnutrition
/ ages (%)
SDD chiÒu
cao/tuæi - Height
malnutrition/ ages
(%)
SDD c©n nÆng/
chiÒu cao -
Weight/ height (%)
2011 16.8 27.5 6.6
2012 16.2 26.7 6.7
2013 15.3 25.9 6.6
2014 14.5 24.9 6.8
2015 14.1 24.6 6.4
KÕt qu¶ tiªm chñng cho trÎ em < 1 tuæi
immunization coverage among children <1 year
Vaccine 2011* 2013* 2015*
Tû lÖ tiªm BCG
% of Coverage BCG
98.4 95.2 96.8
Viªm gan B
Hepatitis B
95.2 59.4 97.0
Tû lÖ uèng VC b¹i liÖt - % of
Coverage Poliomyelitis
96.2 92.6 97.0
Tû lÖ tiªm B¹ch hÇu, Ho gµ, Uèn
v¸n - % of Coverage Diptheria,
Pertusis, Tetanus
95.2 59.4 97.0
Tû lÖ tiªm sëi -
% of Coverage measles
96.5 97.7 97.5
Tû lÖ tiªm ®Çy ®ñ - % of Coverage
Fully Vaccinated
96.0 91.4 97.2
(*) Vắc-xin phối hợp bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B và viêm phổi, viêm màng
não mủ do Haemophilus influenzae type b - DPT - Hepatitis B - Hib
10
M¾C, CHÕT BÖNH TRUYÒN NHIÔM cña te - morbidity &
mortality of vaccine PREVENTABLE DISEASES of
children
BÖnh
Diseases
2010 2015
M¾c -
Cases
ChÕt -
Deaths
M¾c -
Cases
ChÕt -
Deaths
B¹ch hÇu - Diphtheria 13 0 15 2
Ho gµ - Pertusis 105 0 309 1
LiÖt mÒm cÊp - Acute
flaccid paralysis
389 0 366 0
Uèn v¸n s¬ sinh -
Neonatal Tetanus
32 17 47 17
Lao mµng n·o -
Tuberculosis
meningitis
NA NA 16 3
Lao kh¸c - Other
Tuberculosis
147 0 561 0
Sëi - Measles 750 0 256 0
Viªm gan - Hepatitis 750 1 4.211 9
Viªm n·o - Cephalitis 1.240 24 940 31
T¶ - Cholera 3 0 0 0
Th­¬ng hµn - Typhoid 766 0 492 3
Ho¹t ®éng søc khoÎ sinh s¶n
REPRODUCTIVE HEALTH
ACTIVITies
ChØ tiªu -
Indicators
§¬n vÞ
tÝnh
Unit
2014 2015
Tỷ lệ phụ nữ đẻ được kh¸m
thai ≥ 3 lần trong 3 thời kỳ
Percentage of delivery received
antenatal care ≥ 3 times in 3
trimesters
% 90.8 90.6
Tỷ lệ kh¸m sau sinh -
Percentage of mother received
consultations
% 91.3 94.3
Tû lÖ ng­êi ®Î ®­îc c¸n bé y tÕ
ch¨m sãc - % Deliveries attended
by trained healh Personnel
% 96.1 98.3
Phô n÷ cã thai ®­îc tiªm
chñng uèn v¸n ≥ 2 lÇn -
Pregnant women vaccinated by TT2
% 91 93
Tû số ph¸ thai - No. of M.
regulations and voluntery
abortions per 100 live births
% 18.2 16.7
11
m¹ng l­íi cung øng thuèc - Network of
suplying pharmacy
2015 2015
Doanh nghiÖp trong nước
Trading domestic company
1.917 1.910
Doanh nghiệp cã vèn ®Çu t­
n­íc ngoµi - Foreign invested
company
27 30
Cơ sở b¸n lÎ - Drug retailer 40.573 42.169
t×nh h×nh nhiÔm hiv vµ aids qua c¸c n¨m
hiv and aids by years
N¨m -
Years
HIV HiÖn
®ang cßn
sèng - HIV
Prevalence
AIDS HiÖn
®ang cßn
sèng - AIDS
Prevalence
TS tử vong -
Deaths
2011 198.725 57.084 61.223
2012 210.703 61.669 63.372
2013 216.254 66.533 68.977
2014 226.964 71.433 71.368
2015 227.154 85.194 86.716
≥ 50
12
BÖnh dÞch l©y vµ mét sè bÖnh quan träng -
communicable and important diseases
Tû lÖ - Rate per 100 000
Tªn bÖnh
Name of diseases
M¾c
Morbidity
ChÕt
Mortality
Các bệnh tiêu chảy - Diarrhoea 548.85 0.01
Viêm não vi rút - Viral encephatitis 1.04 0.03
Sốt xuất huyết - Dengue fever 105.56 0.06
Sốt rét - Malaria 6.77 0.00
Viêm gan vi rút - Viral hepatitis 7.05 0.00
Tiêm phòng dại - No of anti rabies
immunization
0.11 0.00
Viêm màng não do não MC- Menigitis 37.35 0.00
Thủy đậu - Chicken pox 0.03 0.00
Bạch hầu - Diphtheria 0.04 0.00
Ho gà - Whooping cough 15.46 0.00
Lỵ amíp - Amoeboasis 31.34 0.00
Lỵ trực trùng - Shigellosis 0.05 0.02
Uốn ván sơ sinh - Tetanus neonatorum 0.34 0.01
Uốn ván khác - Other tetanus 4.24 0.08
Liệt MC nghi bại liệt- Acute flaccid paralytic
syndrome
0.27 0.00
Sởi - Measles 0.99 0.00
Quai bị - Mumps 30.01 0.00
Rubeon/ Rubella 0.50 0.00
Cúm - influenza 1.049.47 0.00
Tả - Cholera 0.00 0.00
Cúm A (H5N1) - Influenza A (H5N1) 0.00 0.00
Bệnh do vi rút Adeno Adenovirosis 21.78 0.00
Dịch hạch - Plague 0.00 0.00
Thương hàn - Typhoid 0.66 0.00
Than - Anthrax 0.03 0.00
Xoắn khuẩn vàng da - Leptospirosis 0.01 0.00
Tay chân miệng - HFMD 60.13 0.01
BệnhdoLClợn Streptococcosissuishominis 0.11 0.02
13
T×nh h×nh Lao - sèt rÐt
tuberculosis & Malaria
2011 2012 2013 2014 2015
Sèt rÐt - Malaria
Tæng sè ng­êi bÞ sèt rÐt - Malaria
affected patients
45.588 43.717 35.406 27.868 19.252
Sè ng­êi chÕt do sèt rÐt - No. of
deaths due to malaria
14 8 6 6 3
Tû lÖ m¾c sèt rÐt/ 100.000 d©n -
Morbidity rate per 100.000 inhabitants
51.6 49.2 39.0 30.3 21.0
Tû lÖ chÕt do sèt rÐt/ 100.000 d©n -
Mortality rate per 100.000 inhabitants
0.02 0.01 0.01 0.007 0.003
Lao - Tuberculosis
Tæng sè BN Lao - Prevalence
tuberculosis
100.176 103.882 102.196 102.067 102.676
Trong ®ã: AFB+ míi - In which: New
AFB+ cases
50.719 51.026 50.607 49.929 50.102
13
14
Xu h­íng bÖnh tËt tö vong Toµn quèc
Trend morbidity and mortality Whole country
§¬nvÞ - Unit: %
Nhãm bÖnh
1976 1986 1996 2006 2015
Disease chapters
DÞch l©y - Communicable diseases
M¾c - Cases 55.50 59.20 37.63 24.94 23.63
ChÕt - Death 53.06 52.10 33.13 13.23 11.40
Kh«ng l©y - Non-ommunicable
M¾c - Cases 42.65 39.00 50,02 62,40 65.56
ChÕt - Death 44.71 41.80 43,68 61,62 73.41
Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th­¬ng - Accident, injury,poisoning
M¾c - Cases 1.84 1.80 12.35 12.66 10.81
ChÕt - Death 2.23 6.10 23.20 25,15 15.20
15
C¸c bÖnh m¾c cao nhÊt toµn quèc
leading causes of morbidity Whole country
§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.
M· BC -
Code
report
Tªn bÖnh - Name of diseases
M¾c
Cases
169 Các bệnh viêm phổi 498.90
Pneumonia
165 Viêm họng và viêm amidan cấp 421.61
Acute pharyngitis and acute tonsillitis
145 Tăng huyết áp nguyên phát 387.92
Essential (primary) hypertension
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 297.88
Acute bronchitis and acute bronchiolitis
184 Viêm dạ dày và tá tràng 245.26
Gastritis and duodenitis
005
Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn
gốc nhiễm khuẩn
207.62
Diarrhoea and gastroenteritis of presumed
infectious origin.
167 Viêm cấp đường hô hấp trên khác 184.10
Other acute upper respiratory infections
274
Gãy các phần khác của chi: do lao động
và giao thông
164.94
Fracture of other lim bones
186 Bệnh của ruột thừa 162.24
Diseases of appendix
215 Sỏi tiết niệu 142.09
Urolithiasis
16
9 7 8 6 0 4 6 6 2 0 6 6 2
Mã số sách chuẩn quốc tế -
ISBN: 978-604-66-2066-2.
C¸c bÖnh chÕt cao nhÊt toµn quèc
leading causes of mortality Whole country
§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.
M· BC -
Code
report
Tªn bÖnh - Name of diseases
ChÕt -
Deaths
278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 1.05
Intracranial injury
169 Các bệnh viêm phổi 1.02
Pneumonia
150
Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp
tim
1.01
Conduction disorders and cardiac
arrhythymias
249
Các tổn thương hô hấp đặc hiệu
khác của thời kỳ chu sinh
0.99
Other respiratory disorders originating
in the perinatal period
147 Nhồi máu cơ tim 0.84
Acute myocardial infarction
153 Chảy máu não 0.56
Intracerebral haemorrhage
017 Nhiễm khuẩn huyết 0.56
Septicemia
039 Nhiễm HIV 0.43
Human immuno deficiency virus
disease
151 Suy tim 0.43
Heart failure
155
Tai biến mạch máu não, không xác
định rõ chảy máu hoặc do nhồi máu
0.37
Stroke, not specified as haemorrhage
or infarction
Sách không bán

More Related Content

Similar to Tomtatsolieuthongke2015

BÁO CÁO THỰC TẬP CỘNG ĐỒNG TỔ 4 NHÓM 4 LỚP C2K1 YHCT slide.pptx
BÁO CÁO THỰC TẬP CỘNG ĐỒNG TỔ 4 NHÓM 4 LỚP C2K1 YHCT slide.pptxBÁO CÁO THỰC TẬP CỘNG ĐỒNG TỔ 4 NHÓM 4 LỚP C2K1 YHCT slide.pptx
BÁO CÁO THỰC TẬP CỘNG ĐỒNG TỔ 4 NHÓM 4 LỚP C2K1 YHCT slide.pptxThyPhng311166
 
Nghien cuu giai phap can thiep nham giam nguy co sot xuat huyet dengue tai hu...
Nghien cuu giai phap can thiep nham giam nguy co sot xuat huyet dengue tai hu...Nghien cuu giai phap can thiep nham giam nguy co sot xuat huyet dengue tai hu...
Nghien cuu giai phap can thiep nham giam nguy co sot xuat huyet dengue tai hu...Luanvanyhoc.com-Zalo 0927.007.596
 
Slide ict cuc ytdp lam viec adb
Slide ict cuc ytdp lam viec adbSlide ict cuc ytdp lam viec adb
Slide ict cuc ytdp lam viec adbNguyễn Hải
 
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC TẬP MÔN CHĂM SÓC SỨC KHỎE BAN ĐẦU SỨC KHỎE SINH SẢN-KHHG...
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC TẬP MÔN CHĂM SÓC SỨC KHỎE BAN ĐẦU SỨC KHỎE SINH SẢN-KHHG...BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC TẬP MÔN CHĂM SÓC SỨC KHỎE BAN ĐẦU SỨC KHỎE SINH SẢN-KHHG...
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC TẬP MÔN CHĂM SÓC SỨC KHỎE BAN ĐẦU SỨC KHỎE SINH SẢN-KHHG...Man_Ebook
 
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE GIAI ĐOẠN 2007 – 2014 T...
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ  BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE  GIAI ĐOẠN 2007 – 2014  T...MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ  BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE  GIAI ĐOẠN 2007 – 2014  T...
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE GIAI ĐOẠN 2007 – 2014 T...taimienphi
 
BÀI GIẢNG VỆ SINH BỆNH ViỆN
BÀI GIẢNG VỆ SINH BỆNH ViỆN BÀI GIẢNG VỆ SINH BỆNH ViỆN
BÀI GIẢNG VỆ SINH BỆNH ViỆN nataliej4
 
5057-Bài báo-14704-2-10-20230831 (1).pdf
5057-Bài báo-14704-2-10-20230831 (1).pdf5057-Bài báo-14704-2-10-20230831 (1).pdf
5057-Bài báo-14704-2-10-20230831 (1).pdfTUNGUYENTHANH22
 
PC1_1.1_Life Threatening Illness in Vietnam_VN.ppt
PC1_1.1_Life Threatening Illness in Vietnam_VN.pptPC1_1.1_Life Threatening Illness in Vietnam_VN.ppt
PC1_1.1_Life Threatening Illness in Vietnam_VN.pptDoQuyenPhan1
 
Thuc trang van hoa an toan nguoi benh va mot so yeu to anh huong den van hoa ...
Thuc trang van hoa an toan nguoi benh va mot so yeu to anh huong den van hoa ...Thuc trang van hoa an toan nguoi benh va mot so yeu to anh huong den van hoa ...
Thuc trang van hoa an toan nguoi benh va mot so yeu to anh huong den van hoa ...Luanvanyhoc.com-Zalo 0927.007.596
 
PHÒNG CHỐNG BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH VÀ HEN PHẾ QUẢN. PGS.TS NGUYỄN HẢI A...
PHÒNG CHỐNG BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH VÀ HEN PHẾ QUẢN. PGS.TS NGUYỄN HẢI A...PHÒNG CHỐNG BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH VÀ HEN PHẾ QUẢN. PGS.TS NGUYỄN HẢI A...
PHÒNG CHỐNG BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH VÀ HEN PHẾ QUẢN. PGS.TS NGUYỄN HẢI A...nataliej4
 
kh pt y tế hà tĩnh.pdf
kh pt y tế hà tĩnh.pdfkh pt y tế hà tĩnh.pdf
kh pt y tế hà tĩnh.pdfcongty5
 
Slide Tot Nghiep y Khoa y Ha Noi
Slide Tot Nghiep y Khoa y Ha NoiSlide Tot Nghiep y Khoa y Ha Noi
Slide Tot Nghiep y Khoa y Ha NoiMan_Ebook
 
Vị trí Trạm Y Tế Phường và mối liên hệ với Bệnh viện Quận trong mạng lưới Bác...
Vị trí Trạm Y Tế Phường và mối liên hệ với Bệnh viện Quận trong mạng lưới Bác...Vị trí Trạm Y Tế Phường và mối liên hệ với Bệnh viện Quận trong mạng lưới Bác...
Vị trí Trạm Y Tế Phường và mối liên hệ với Bệnh viện Quận trong mạng lưới Bác...Thanh Liem Vo
 
Báo cáo đánh giá thực hiện chương trình mục tiêu y tế quốc gia (CTMTYTQG) 2015
Báo cáo đánh giá thực hiện chương trình mục tiêu y tế quốc gia (CTMTYTQG) 2015 Báo cáo đánh giá thực hiện chương trình mục tiêu y tế quốc gia (CTMTYTQG) 2015
Báo cáo đánh giá thực hiện chương trình mục tiêu y tế quốc gia (CTMTYTQG) 2015 Nguyen Khue
 

Similar to Tomtatsolieuthongke2015 (20)

BÁO CÁO THỰC TẬP CỘNG ĐỒNG TỔ 4 NHÓM 4 LỚP C2K1 YHCT slide.pptx
BÁO CÁO THỰC TẬP CỘNG ĐỒNG TỔ 4 NHÓM 4 LỚP C2K1 YHCT slide.pptxBÁO CÁO THỰC TẬP CỘNG ĐỒNG TỔ 4 NHÓM 4 LỚP C2K1 YHCT slide.pptx
BÁO CÁO THỰC TẬP CỘNG ĐỒNG TỔ 4 NHÓM 4 LỚP C2K1 YHCT slide.pptx
 
Nghien cuu giai phap can thiep nham giam nguy co sot xuat huyet dengue tai hu...
Nghien cuu giai phap can thiep nham giam nguy co sot xuat huyet dengue tai hu...Nghien cuu giai phap can thiep nham giam nguy co sot xuat huyet dengue tai hu...
Nghien cuu giai phap can thiep nham giam nguy co sot xuat huyet dengue tai hu...
 
Slide ict cuc ytdp lam viec adb
Slide ict cuc ytdp lam viec adbSlide ict cuc ytdp lam viec adb
Slide ict cuc ytdp lam viec adb
 
Chiến lược quốc gia phát triển ngành Dược và tầm nhìn đến năm 2045
Chiến lược quốc gia phát triển ngành Dược và tầm nhìn đến năm 2045Chiến lược quốc gia phát triển ngành Dược và tầm nhìn đến năm 2045
Chiến lược quốc gia phát triển ngành Dược và tầm nhìn đến năm 2045
 
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC TẬP MÔN CHĂM SÓC SỨC KHỎE BAN ĐẦU SỨC KHỎE SINH SẢN-KHHG...
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC TẬP MÔN CHĂM SÓC SỨC KHỎE BAN ĐẦU SỨC KHỎE SINH SẢN-KHHG...BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC TẬP MÔN CHĂM SÓC SỨC KHỎE BAN ĐẦU SỨC KHỎE SINH SẢN-KHHG...
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC TẬP MÔN CHĂM SÓC SỨC KHỎE BAN ĐẦU SỨC KHỎE SINH SẢN-KHHG...
 
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE GIAI ĐOẠN 2007 – 2014 T...
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ  BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE  GIAI ĐOẠN 2007 – 2014  T...MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ  BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE  GIAI ĐOẠN 2007 – 2014  T...
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE GIAI ĐOẠN 2007 – 2014 T...
 
Thông tư quy định chỉ tiêu thống kê dược - mỹ phẩm
Thông tư quy định chỉ tiêu thống kê dược - mỹ phẩmThông tư quy định chỉ tiêu thống kê dược - mỹ phẩm
Thông tư quy định chỉ tiêu thống kê dược - mỹ phẩm
 
BÀI GIẢNG VỆ SINH BỆNH ViỆN
BÀI GIẢNG VỆ SINH BỆNH ViỆN BÀI GIẢNG VỆ SINH BỆNH ViỆN
BÀI GIẢNG VỆ SINH BỆNH ViỆN
 
5057-Bài báo-14704-2-10-20230831 (1).pdf
5057-Bài báo-14704-2-10-20230831 (1).pdf5057-Bài báo-14704-2-10-20230831 (1).pdf
5057-Bài báo-14704-2-10-20230831 (1).pdf
 
PC1_1.1_Life Threatening Illness in Vietnam_VN.ppt
PC1_1.1_Life Threatening Illness in Vietnam_VN.pptPC1_1.1_Life Threatening Illness in Vietnam_VN.ppt
PC1_1.1_Life Threatening Illness in Vietnam_VN.ppt
 
SXH-BYT.pdf
SXH-BYT.pdfSXH-BYT.pdf
SXH-BYT.pdf
 
Đề tài: Tình hình chi phí y tế khám giám định tại Y khoa Phú Yên
Đề tài: Tình hình chi phí y tế khám giám định tại Y khoa Phú YênĐề tài: Tình hình chi phí y tế khám giám định tại Y khoa Phú Yên
Đề tài: Tình hình chi phí y tế khám giám định tại Y khoa Phú Yên
 
Thuc trang van hoa an toan nguoi benh va mot so yeu to anh huong den van hoa ...
Thuc trang van hoa an toan nguoi benh va mot so yeu to anh huong den van hoa ...Thuc trang van hoa an toan nguoi benh va mot so yeu to anh huong den van hoa ...
Thuc trang van hoa an toan nguoi benh va mot so yeu to anh huong den van hoa ...
 
PHÒNG CHỐNG BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH VÀ HEN PHẾ QUẢN. PGS.TS NGUYỄN HẢI A...
PHÒNG CHỐNG BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH VÀ HEN PHẾ QUẢN. PGS.TS NGUYỄN HẢI A...PHÒNG CHỐNG BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH VÀ HEN PHẾ QUẢN. PGS.TS NGUYỄN HẢI A...
PHÒNG CHỐNG BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH VÀ HEN PHẾ QUẢN. PGS.TS NGUYỄN HẢI A...
 
kh pt y tế hà tĩnh.pdf
kh pt y tế hà tĩnh.pdfkh pt y tế hà tĩnh.pdf
kh pt y tế hà tĩnh.pdf
 
Slide Tot Nghiep y Khoa y Ha Noi
Slide Tot Nghiep y Khoa y Ha NoiSlide Tot Nghiep y Khoa y Ha Noi
Slide Tot Nghiep y Khoa y Ha Noi
 
I02 1
I02 1I02 1
I02 1
 
Vị trí Trạm Y Tế Phường và mối liên hệ với Bệnh viện Quận trong mạng lưới Bác...
Vị trí Trạm Y Tế Phường và mối liên hệ với Bệnh viện Quận trong mạng lưới Bác...Vị trí Trạm Y Tế Phường và mối liên hệ với Bệnh viện Quận trong mạng lưới Bác...
Vị trí Trạm Y Tế Phường và mối liên hệ với Bệnh viện Quận trong mạng lưới Bác...
 
Báo cáo đánh giá thực hiện chương trình mục tiêu y tế quốc gia (CTMTYTQG) 2015
Báo cáo đánh giá thực hiện chương trình mục tiêu y tế quốc gia (CTMTYTQG) 2015 Báo cáo đánh giá thực hiện chương trình mục tiêu y tế quốc gia (CTMTYTQG) 2015
Báo cáo đánh giá thực hiện chương trình mục tiêu y tế quốc gia (CTMTYTQG) 2015
 
Migration Mobility and malaria vietnamese
Migration Mobility and malaria vietnameseMigration Mobility and malaria vietnamese
Migration Mobility and malaria vietnamese
 

Recently uploaded

LTTHẦN KINH Nhi có phần quan trọng.pdf
LTTHẦN KINH Nhi có phần quan trọng.pdfLTTHẦN KINH Nhi có phần quan trọng.pdf
LTTHẦN KINH Nhi có phần quan trọng.pdfHongBiThi1
 
Slide nhi thận tiết niệu đã ghi chú năm 2023 Hoàng.pdf
Slide nhi thận tiết niệu đã ghi chú năm 2023 Hoàng.pdfSlide nhi thận tiết niệu đã ghi chú năm 2023 Hoàng.pdf
Slide nhi thận tiết niệu đã ghi chú năm 2023 Hoàng.pdfHongBiThi1
 
SGK cũ hội chứng xuất huyết ở trẻ em.pdf
SGK cũ hội chứng xuất huyết ở trẻ em.pdfSGK cũ hội chứng xuất huyết ở trẻ em.pdf
SGK cũ hội chứng xuất huyết ở trẻ em.pdfHongBiThi1
 
SGK cũ đặc điểm giải phẫu sinh lý hệ thần kinh trẻ em.pdf
SGK cũ đặc điểm giải phẫu sinh lý hệ thần kinh trẻ em.pdfSGK cũ đặc điểm giải phẫu sinh lý hệ thần kinh trẻ em.pdf
SGK cũ đặc điểm giải phẫu sinh lý hệ thần kinh trẻ em.pdfHongBiThi1
 
Huyết học-Đặc-điểm-tạo-máu-Y4.ppsx hay nha
Huyết học-Đặc-điểm-tạo-máu-Y4.ppsx hay nhaHuyết học-Đặc-điểm-tạo-máu-Y4.ppsx hay nha
Huyết học-Đặc-điểm-tạo-máu-Y4.ppsx hay nhaHongBiThi1
 
SGK Bệnh rò hậu môn.pdf rất hay các bạn bs ạ
SGK Bệnh rò hậu môn.pdf rất hay các bạn bs ạSGK Bệnh rò hậu môn.pdf rất hay các bạn bs ạ
SGK Bệnh rò hậu môn.pdf rất hay các bạn bs ạHongBiThi1
 
SGK sinh học màng tế bào và tế bào chất.pdf
SGK sinh học màng tế bào và tế bào chất.pdfSGK sinh học màng tế bào và tế bào chất.pdf
SGK sinh học màng tế bào và tế bào chất.pdfHongBiThi1
 
SGK cũ hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết các bác sĩ ạ
SGK cũ hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết các bác sĩ ạSGK cũ hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết các bác sĩ ạ
SGK cũ hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết các bác sĩ ạHongBiThi1
 
Y6 - Trĩ - Rò hậu môn.docx hay nha các bạn
Y6 - Trĩ - Rò hậu môn.docx hay nha các bạnY6 - Trĩ - Rò hậu môn.docx hay nha các bạn
Y6 - Trĩ - Rò hậu môn.docx hay nha các bạnHongBiThi1
 
SGK cũ Đẻ khó do bất thường khung chậu.pdf
SGK cũ Đẻ khó do bất thường khung chậu.pdfSGK cũ Đẻ khó do bất thường khung chậu.pdf
SGK cũ Đẻ khó do bất thường khung chậu.pdfHongBiThi1
 
SGK mới nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdf
SGK mới nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdfSGK mới nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdf
SGK mới nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdfHongBiThi1
 
SGK mới sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdf
SGK mới sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdfSGK mới sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdf
SGK mới sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdfHongBiThi1
 
Đặc điểm giải phẫu và sinh lý thận tiết niệu.pptx
Đặc điểm giải phẫu và sinh lý thận tiết niệu.pptxĐặc điểm giải phẫu và sinh lý thận tiết niệu.pptx
Đặc điểm giải phẫu và sinh lý thận tiết niệu.pptxHongBiThi1
 
Huyết học-Hội chứng thiếu máu Y4.ppsx hay
Huyết học-Hội chứng thiếu máu Y4.ppsx hayHuyết học-Hội chứng thiếu máu Y4.ppsx hay
Huyết học-Hội chứng thiếu máu Y4.ppsx hayHongBiThi1
 
SGK cũ sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdf
SGK cũ sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdfSGK cũ sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdf
SGK cũ sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdfHongBiThi1
 
SGK Gãy trên lồi cầu xương cánh tay ở trẻ em Y4.pdf
SGK Gãy trên lồi cầu xương cánh tay ở trẻ em Y4.pdfSGK Gãy trên lồi cầu xương cánh tay ở trẻ em Y4.pdf
SGK Gãy trên lồi cầu xương cánh tay ở trẻ em Y4.pdfHongBiThi1
 
SGK mới hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết
SGK mới hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiếtSGK mới hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết
SGK mới hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiếtHongBiThi1
 
SGK mới Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu.pdf
SGK mới Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu.pdfSGK mới Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu.pdf
SGK mới Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu.pdfHongBiThi1
 
SGK mới bệnh lý bạch cầu cấp trẻ em.pdf quan trọng
SGK mới bệnh lý bạch cầu cấp trẻ em.pdf quan trọngSGK mới bệnh lý bạch cầu cấp trẻ em.pdf quan trọng
SGK mới bệnh lý bạch cầu cấp trẻ em.pdf quan trọngHongBiThi1
 
SGK cũ nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdf
SGK cũ nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdfSGK cũ nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdf
SGK cũ nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdfHongBiThi1
 

Recently uploaded (20)

LTTHẦN KINH Nhi có phần quan trọng.pdf
LTTHẦN KINH Nhi có phần quan trọng.pdfLTTHẦN KINH Nhi có phần quan trọng.pdf
LTTHẦN KINH Nhi có phần quan trọng.pdf
 
Slide nhi thận tiết niệu đã ghi chú năm 2023 Hoàng.pdf
Slide nhi thận tiết niệu đã ghi chú năm 2023 Hoàng.pdfSlide nhi thận tiết niệu đã ghi chú năm 2023 Hoàng.pdf
Slide nhi thận tiết niệu đã ghi chú năm 2023 Hoàng.pdf
 
SGK cũ hội chứng xuất huyết ở trẻ em.pdf
SGK cũ hội chứng xuất huyết ở trẻ em.pdfSGK cũ hội chứng xuất huyết ở trẻ em.pdf
SGK cũ hội chứng xuất huyết ở trẻ em.pdf
 
SGK cũ đặc điểm giải phẫu sinh lý hệ thần kinh trẻ em.pdf
SGK cũ đặc điểm giải phẫu sinh lý hệ thần kinh trẻ em.pdfSGK cũ đặc điểm giải phẫu sinh lý hệ thần kinh trẻ em.pdf
SGK cũ đặc điểm giải phẫu sinh lý hệ thần kinh trẻ em.pdf
 
Huyết học-Đặc-điểm-tạo-máu-Y4.ppsx hay nha
Huyết học-Đặc-điểm-tạo-máu-Y4.ppsx hay nhaHuyết học-Đặc-điểm-tạo-máu-Y4.ppsx hay nha
Huyết học-Đặc-điểm-tạo-máu-Y4.ppsx hay nha
 
SGK Bệnh rò hậu môn.pdf rất hay các bạn bs ạ
SGK Bệnh rò hậu môn.pdf rất hay các bạn bs ạSGK Bệnh rò hậu môn.pdf rất hay các bạn bs ạ
SGK Bệnh rò hậu môn.pdf rất hay các bạn bs ạ
 
SGK sinh học màng tế bào và tế bào chất.pdf
SGK sinh học màng tế bào và tế bào chất.pdfSGK sinh học màng tế bào và tế bào chất.pdf
SGK sinh học màng tế bào và tế bào chất.pdf
 
SGK cũ hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết các bác sĩ ạ
SGK cũ hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết các bác sĩ ạSGK cũ hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết các bác sĩ ạ
SGK cũ hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết các bác sĩ ạ
 
Y6 - Trĩ - Rò hậu môn.docx hay nha các bạn
Y6 - Trĩ - Rò hậu môn.docx hay nha các bạnY6 - Trĩ - Rò hậu môn.docx hay nha các bạn
Y6 - Trĩ - Rò hậu môn.docx hay nha các bạn
 
SGK cũ Đẻ khó do bất thường khung chậu.pdf
SGK cũ Đẻ khó do bất thường khung chậu.pdfSGK cũ Đẻ khó do bất thường khung chậu.pdf
SGK cũ Đẻ khó do bất thường khung chậu.pdf
 
SGK mới nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdf
SGK mới nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdfSGK mới nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdf
SGK mới nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdf
 
SGK mới sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdf
SGK mới sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdfSGK mới sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdf
SGK mới sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdf
 
Đặc điểm giải phẫu và sinh lý thận tiết niệu.pptx
Đặc điểm giải phẫu và sinh lý thận tiết niệu.pptxĐặc điểm giải phẫu và sinh lý thận tiết niệu.pptx
Đặc điểm giải phẫu và sinh lý thận tiết niệu.pptx
 
Huyết học-Hội chứng thiếu máu Y4.ppsx hay
Huyết học-Hội chứng thiếu máu Y4.ppsx hayHuyết học-Hội chứng thiếu máu Y4.ppsx hay
Huyết học-Hội chứng thiếu máu Y4.ppsx hay
 
SGK cũ sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdf
SGK cũ sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdfSGK cũ sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdf
SGK cũ sự tạo máu và đặc điểm máu ngoại biên trẻ em.pdf
 
SGK Gãy trên lồi cầu xương cánh tay ở trẻ em Y4.pdf
SGK Gãy trên lồi cầu xương cánh tay ở trẻ em Y4.pdfSGK Gãy trên lồi cầu xương cánh tay ở trẻ em Y4.pdf
SGK Gãy trên lồi cầu xương cánh tay ở trẻ em Y4.pdf
 
SGK mới hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết
SGK mới hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiếtSGK mới hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết
SGK mới hội chứng thận hư ở trẻ em.pdf cần thiết
 
SGK mới Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu.pdf
SGK mới Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu.pdfSGK mới Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu.pdf
SGK mới Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu.pdf
 
SGK mới bệnh lý bạch cầu cấp trẻ em.pdf quan trọng
SGK mới bệnh lý bạch cầu cấp trẻ em.pdf quan trọngSGK mới bệnh lý bạch cầu cấp trẻ em.pdf quan trọng
SGK mới bệnh lý bạch cầu cấp trẻ em.pdf quan trọng
 
SGK cũ nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdf
SGK cũ nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdfSGK cũ nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdf
SGK cũ nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em.pdf
 

Tomtatsolieuthongke2015

  • 1. 1 BỘ Y TẾ - VIỆT NAM VIETNAM MINISTRY OF HEALTH NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC Tãm t¾t sè liÖu Thèng kª Y tÕ Health statistical profile 2011 - 2015
  • 2. 2 §¬n vÞ hµnh chÝnh - D©n sè Administrative unit- Population 1. §¬n vÞ hµnh chÝnh - Administrative unit (31/12/2012) DiÖn tÝch - Area (km2) 330,972.4 TØnh & Thµnh phè - Provinces & City 63 HuyÖn vµ t­¬ng ®­¬ng - Districts & Equivelance 708 X· vµ t­¬ng ®­¬ng - Communes & Equivalence 11,161 2. D©n sè - Population N¨m - Year Tæng sè - Total (*) Trong ®ã - Of which (*) MËt ®é d©n sè - Density (**)N÷ - Female Thµnh thÞ - Urban 2011 87,840.0 44403,3 27,888.2 265 2012 88,772.9 44,865.7 28,356.4 268 2013 89,708.9 45,254.6 28,874.9 271 2014 90,728.9 45,970.8 30,035.4 274 2015 91,713.3 46,479.2 31,131.5 277 Ghi chó: (*)1.000 ngêi, (**)Ngêi/km2 Note: (*) 1.000pers, (**) Pers/Sq km2
  • 3. 3 CHỈ TIÊU MỤC TIÊU TARGET INDICATORS Thực hiện Implemented target 2015 Mục tiêu đến năm 2015 Target to 2015 Mục tiêu đến năm 2020 Target to 2020 Số bác sỹ cho 10.000 dân No. of doctors per 10.000 population 8.0 8.0 9.0 Số dược sỹ ĐH cho 10.000 dân No. of pharmacists per 10.000 population 2.4 1.8 2.2 Tỷ lệ thôn bản có nhân viên y tế % Village have VHW 97.5 91.8 >90 Tỷ lệ TYT xã có bác sỹ (%) % of CHC have physician 79.8 80.0 90.0 Tỷ lệ TYT xã có bác sỹ làm việc (%) % of CHC have physician 86.9 Tỷ lệ TYT xã có hộ sinh hoặc YSSN (%) % of CHC have midwife or pediatric ... 96.4 > 95 >95 Giường bệnh bệnh viện trên 10.000 dân No. of beds per 10.000 population 26.5 23.0 25.0 Trong đó: Giường bệnh viện ngoài công lập In which: Private hospital 1.3 2.0 0.8 TL tiêm chủng đầy đủ của trẻ em <1 tuổi % Fully vaccinated for children under 1 year 97.2 >90 >90 % xã đạt tiêu chí QG về y tế xã 2011- 2020 % of communes reached national criteria for commune health 66.6 60.0 80.0 Tỷ lệ dân số tham gia BHYT - Percentage of H. insured pop (%) 76.5 70.0 >80 Tỷ lệ khám chữa bệnh bằng YHCT Percentage of traditional consultations 13.6 20.0 25.0 Hy vọng sống Life expectancy (Năm- years) 73.3 74.0 75.0 Tỷ số tử vong mẹ (/100000 trẻ đẻ ra sống) Maternal mortality ratio (100000 live births) 69* 58.3 52.0 Tỷ suất chết trẻ em <1 tuổi - IMR (%o) 14.7 14.0 11.0 Tỷ suất chết trẻ em <5 tuổi - CMR (%o) 22.1 19.3 16.0 Dân số - Population ('000000) 91.7 93.0 98.0 Mức giảm tỷ lệ sinh (%o) Reduce the birth rate 0.1 0.1 0.1 Tốc độ tăng dân số (%) Population growth rate 1.1 1.0 1.0 Tỷ số giới tính khi sinh * Sex ratio at birth 112.8 113.0 115.0 TL SDD của TE <5 tuổi (%) Underweight malnutrion children <5 years 14.1 15.0 12.0 Tỷ lệ nhiễm HIV/AIDS trong cộng đồng (%) HIV & AIDS rate (%) 0.252 <0,3 <0,3
  • 4. 4 tæng s¶n phÈm x· héi, ng©n s¸ch y tÕ GDP & state Health budget 2014 2015 Tæng s¶n phÈm trong níc 3,937,856 4,192,862 GDP (Tû - Billion VND) Tæng s¶n phÈm trong níc b×nh qu©n ®Çu ngêi - GDP per capita ('000 VND) 43,402.4 45,717.1 Tæng chi ng©n s¸ch nhµ níc (Tû) 1,339,489 1,502,189 Expenditure of State budget ( Billion) Ng©n s¸ch y tÕ (Tû) 137,691.0 151,785.4 Health budget (Billion) Tû lÖ ng©n s¸ch y tÕ so víi Tæng SPTN (%) 3.50 3.62 % Health budget in GDP Tû lÖ ng©n s¸ch y tÕ so víi Tæng chi NS (%) 10.30 10.10 % Health budget in State budget expenditure Ng©n s¸ch y tÕ b×nh qu©n ®Çu ngêi 1,517.6 1,655.0 Health budget per capita NGÂN SÁCH Y TẾ PHÂN THEO LĨNH VỰC 2015 STATE HEALTH BUDGET BY CATEGORY 2015
  • 5. 5 CHI NGÂN SÁCH Y TẾ THEO LĨNH VỰC 2015 State health budget by category Tổng số (Tỷ đồng) - Total (Billion VND) Tỷ trọng Proportion (%) Tổng số chi - Health expenditure 151,785.4 100 1. Đầu tư phát triển - Development investment 16,841.0 11.10 2. Chi cho sự nghiệp y tế theo nguồn Treatment & Preventive exp. by resources 133,937.0 88.24 Trong đó - Of which: - Viện trợ + Vốn vay - Aid + Loans. 1,438.0 0.95 - Nguồn thu sự nghiệp - Recurrent budget 73,245.0 48.26 + Viện phí - Hospital fees 19,000.0 12.52 + BHYT - Health insurance. 53,500.0 35.25 + Khác - Others 745.0 0.49 - NS nhà nước cấp - Government budget 59,254.0 39.04 3. Chi sự nghiệp khác theo nguồn - Other Exp. by sources 876.4 0.58 - NCKH - Scientific research 133.0 0.09 - Đào tạo - Training 721.0 0.48 - Khác - Others 22.4 0.01 4. Quản lý hành chính - Management 131.0 0.08 TỶ SUẤT CHẾT CHUNG VÀ CHẾT TRẺ EM <1 TUỔI CDR & IMR Vùng - Regions IMR‰ CDR ‰ Cả nước - Whole country 14.7 6.8 I. Đồng bằng sông Hồng - Red river delta 11.7 7.4 II. Trung du và miền núi phía bắc - Northern midlands and mountain areas 22.0 7.9 III. Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung- North central and central coastal areas 16.3 7.1 IV. Tây Nguyên - Central highlands 24.8 5.4 V. Đông Nam Bộ - South east 8.6 5.1 VI. Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong river delta 11.4 7.0
  • 6. 6 T×nh h×nh s¶n xuÊt kinh doanh d¦îc toµn quèc production and business of drug 2010 2012 2015 Tổng giá trị tiền thuốc sử dụng Total drug expenditure ('000 000 USD) 2.775,00 3.120,00 3.120,00 NhËp khÈu - Import ('000 000 USD) 1.845,00 2.170,00 2.170,00 XuÊt khÈu - Export ('000 000 USD) 100,00 140,00 140,00 TiÒn thuèc BQ ®Çu ng­êi Drug expenditure per capita (USD) 31,18 34,48 34,48 6
  • 7. 7 c¬ së - gi¦êng bÖnh ph©n theo lo¹i 2015 Health facilities & beds by category in 2015 Lo¹i c¬ së - Categories C¬ së - Facilities Sè gi­êng No. of beds Tæng sè - Total 13.508 300.679 BÖnh viÖn - Hospitals 1.183 232.902 Phßng kh¸m ®a khoa khu vùc - Policlinics 302 4.277 Phßng kh¸m chuyªn khoa - Special Clinics 40 944 Nhµ hé sinh khu vùc - Maternity homes 3 65 Tr¹m y tÕ - Health stations 11.793 49.544 Trung t©m y tÕ c¸c ngµnh - Other branch health centres 5 1.230 BÖnh viÖn t­ nh©n vµ b¸n c«ng - Private hospital 182 11.717 Gi­êng bÖnh cho 10 000 d©n No. of beds per 10 000 inhabitants N¨m - Years Tæng sè Total T§: Gi­êng c«ng lËp - Of which: Gov. beds 2011 29.85 23.55 2013 31.81 25.33 2015 32.78 26.11
  • 8. 8 C¸N Bé Y TÕ HEALTH PERSONNEL Ph©n lo¹i - Categories 2011 2015 Tæng sè - Total 402.887 441.446 B¸c sỹ (kÓ c¶ TS, PTS, Th¹c sü) - Medical doctors and higher 64.422 73.567 D­îc sü (kÓ c¶ TS, PTS) - Pharmacists and higher 16.875 22.230 TS, Thạc sỹ & Cử nh©n YTCC - Bacherlor of public health and higher 925 1.736 Y sü - Assistant doctors 54.487 54.466 §iÒu d­ìng - Nurses 88.019 101.386 KTV Y - 2nd degree medical technicians 15.185 18.170 D­îc sü TH & KTV dược - Assistant pharmacists & 2nd degree pharm. technicians 48.598 59.393 Hé sinh - Midwives 27.529 28.542 C¸n bé kh¸c - Others 86.856 81.956 Y b¸c sü phôc vô d©n - pHysicians PER inhabitants Ph©n lo¹i - Categories 2011 2015 Sè b¸c sü cho 10000 d©n No. of doctors per 10000 inhabitants 7.33 8.02 Sè y b¸c sü cho 10000 d©n No. of doctors & assistant doctors per 10000 inhabitants 13.54 13.96 Sè y t¸ cho 10000 d©n No. of nurses per 10000 inhabitants 10.02 11.05 Sè d­îc sü §H cho 10000 d©n No. of pharmacists per 10000 inhabitants 1.92 2.42
  • 9. 9 suy dinh d­ìng cña te < 5 tuæi Malnutritional of children < 5 years N¨m - Years SDD c©n nÆng/tuæi - Weight malnutrition / ages (%) SDD chiÒu cao/tuæi - Height malnutrition/ ages (%) SDD c©n nÆng/ chiÒu cao - Weight/ height (%) 2011 16.8 27.5 6.6 2012 16.2 26.7 6.7 2013 15.3 25.9 6.6 2014 14.5 24.9 6.8 2015 14.1 24.6 6.4 KÕt qu¶ tiªm chñng cho trÎ em < 1 tuæi immunization coverage among children <1 year Vaccine 2011* 2013* 2015* Tû lÖ tiªm BCG % of Coverage BCG 98.4 95.2 96.8 Viªm gan B Hepatitis B 95.2 59.4 97.0 Tû lÖ uèng VC b¹i liÖt - % of Coverage Poliomyelitis 96.2 92.6 97.0 Tû lÖ tiªm B¹ch hÇu, Ho gµ, Uèn v¸n - % of Coverage Diptheria, Pertusis, Tetanus 95.2 59.4 97.0 Tû lÖ tiªm sëi - % of Coverage measles 96.5 97.7 97.5 Tû lÖ tiªm ®Çy ®ñ - % of Coverage Fully Vaccinated 96.0 91.4 97.2 (*) Vắc-xin phối hợp bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B và viêm phổi, viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae type b - DPT - Hepatitis B - Hib
  • 10. 10 M¾C, CHÕT BÖNH TRUYÒN NHIÔM cña te - morbidity & mortality of vaccine PREVENTABLE DISEASES of children BÖnh Diseases 2010 2015 M¾c - Cases ChÕt - Deaths M¾c - Cases ChÕt - Deaths B¹ch hÇu - Diphtheria 13 0 15 2 Ho gµ - Pertusis 105 0 309 1 LiÖt mÒm cÊp - Acute flaccid paralysis 389 0 366 0 Uèn v¸n s¬ sinh - Neonatal Tetanus 32 17 47 17 Lao mµng n·o - Tuberculosis meningitis NA NA 16 3 Lao kh¸c - Other Tuberculosis 147 0 561 0 Sëi - Measles 750 0 256 0 Viªm gan - Hepatitis 750 1 4.211 9 Viªm n·o - Cephalitis 1.240 24 940 31 T¶ - Cholera 3 0 0 0 Th­¬ng hµn - Typhoid 766 0 492 3 Ho¹t ®éng søc khoÎ sinh s¶n REPRODUCTIVE HEALTH ACTIVITies ChØ tiªu - Indicators §¬n vÞ tÝnh Unit 2014 2015 Tỷ lệ phụ nữ đẻ được kh¸m thai ≥ 3 lần trong 3 thời kỳ Percentage of delivery received antenatal care ≥ 3 times in 3 trimesters % 90.8 90.6 Tỷ lệ kh¸m sau sinh - Percentage of mother received consultations % 91.3 94.3 Tû lÖ ng­êi ®Î ®­îc c¸n bé y tÕ ch¨m sãc - % Deliveries attended by trained healh Personnel % 96.1 98.3 Phô n÷ cã thai ®­îc tiªm chñng uèn v¸n ≥ 2 lÇn - Pregnant women vaccinated by TT2 % 91 93 Tû số ph¸ thai - No. of M. regulations and voluntery abortions per 100 live births % 18.2 16.7
  • 11. 11 m¹ng l­íi cung øng thuèc - Network of suplying pharmacy 2015 2015 Doanh nghiÖp trong nước Trading domestic company 1.917 1.910 Doanh nghiệp cã vèn ®Çu t­ n­íc ngoµi - Foreign invested company 27 30 Cơ sở b¸n lÎ - Drug retailer 40.573 42.169 t×nh h×nh nhiÔm hiv vµ aids qua c¸c n¨m hiv and aids by years N¨m - Years HIV HiÖn ®ang cßn sèng - HIV Prevalence AIDS HiÖn ®ang cßn sèng - AIDS Prevalence TS tử vong - Deaths 2011 198.725 57.084 61.223 2012 210.703 61.669 63.372 2013 216.254 66.533 68.977 2014 226.964 71.433 71.368 2015 227.154 85.194 86.716 ≥ 50
  • 12. 12 BÖnh dÞch l©y vµ mét sè bÖnh quan träng - communicable and important diseases Tû lÖ - Rate per 100 000 Tªn bÖnh Name of diseases M¾c Morbidity ChÕt Mortality Các bệnh tiêu chảy - Diarrhoea 548.85 0.01 Viêm não vi rút - Viral encephatitis 1.04 0.03 Sốt xuất huyết - Dengue fever 105.56 0.06 Sốt rét - Malaria 6.77 0.00 Viêm gan vi rút - Viral hepatitis 7.05 0.00 Tiêm phòng dại - No of anti rabies immunization 0.11 0.00 Viêm màng não do não MC- Menigitis 37.35 0.00 Thủy đậu - Chicken pox 0.03 0.00 Bạch hầu - Diphtheria 0.04 0.00 Ho gà - Whooping cough 15.46 0.00 Lỵ amíp - Amoeboasis 31.34 0.00 Lỵ trực trùng - Shigellosis 0.05 0.02 Uốn ván sơ sinh - Tetanus neonatorum 0.34 0.01 Uốn ván khác - Other tetanus 4.24 0.08 Liệt MC nghi bại liệt- Acute flaccid paralytic syndrome 0.27 0.00 Sởi - Measles 0.99 0.00 Quai bị - Mumps 30.01 0.00 Rubeon/ Rubella 0.50 0.00 Cúm - influenza 1.049.47 0.00 Tả - Cholera 0.00 0.00 Cúm A (H5N1) - Influenza A (H5N1) 0.00 0.00 Bệnh do vi rút Adeno Adenovirosis 21.78 0.00 Dịch hạch - Plague 0.00 0.00 Thương hàn - Typhoid 0.66 0.00 Than - Anthrax 0.03 0.00 Xoắn khuẩn vàng da - Leptospirosis 0.01 0.00 Tay chân miệng - HFMD 60.13 0.01 BệnhdoLClợn Streptococcosissuishominis 0.11 0.02
  • 13. 13 T×nh h×nh Lao - sèt rÐt tuberculosis & Malaria 2011 2012 2013 2014 2015 Sèt rÐt - Malaria Tæng sè ng­êi bÞ sèt rÐt - Malaria affected patients 45.588 43.717 35.406 27.868 19.252 Sè ng­êi chÕt do sèt rÐt - No. of deaths due to malaria 14 8 6 6 3 Tû lÖ m¾c sèt rÐt/ 100.000 d©n - Morbidity rate per 100.000 inhabitants 51.6 49.2 39.0 30.3 21.0 Tû lÖ chÕt do sèt rÐt/ 100.000 d©n - Mortality rate per 100.000 inhabitants 0.02 0.01 0.01 0.007 0.003 Lao - Tuberculosis Tæng sè BN Lao - Prevalence tuberculosis 100.176 103.882 102.196 102.067 102.676 Trong ®ã: AFB+ míi - In which: New AFB+ cases 50.719 51.026 50.607 49.929 50.102 13
  • 14. 14 Xu h­íng bÖnh tËt tö vong Toµn quèc Trend morbidity and mortality Whole country §¬nvÞ - Unit: % Nhãm bÖnh 1976 1986 1996 2006 2015 Disease chapters DÞch l©y - Communicable diseases M¾c - Cases 55.50 59.20 37.63 24.94 23.63 ChÕt - Death 53.06 52.10 33.13 13.23 11.40 Kh«ng l©y - Non-ommunicable M¾c - Cases 42.65 39.00 50,02 62,40 65.56 ChÕt - Death 44.71 41.80 43,68 61,62 73.41 Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th­¬ng - Accident, injury,poisoning M¾c - Cases 1.84 1.80 12.35 12.66 10.81 ChÕt - Death 2.23 6.10 23.20 25,15 15.20
  • 15. 15 C¸c bÖnh m¾c cao nhÊt toµn quèc leading causes of morbidity Whole country §¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab. M· BC - Code report Tªn bÖnh - Name of diseases M¾c Cases 169 Các bệnh viêm phổi 498.90 Pneumonia 165 Viêm họng và viêm amidan cấp 421.61 Acute pharyngitis and acute tonsillitis 145 Tăng huyết áp nguyên phát 387.92 Essential (primary) hypertension 170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 297.88 Acute bronchitis and acute bronchiolitis 184 Viêm dạ dày và tá tràng 245.26 Gastritis and duodenitis 005 Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn 207.62 Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin. 167 Viêm cấp đường hô hấp trên khác 184.10 Other acute upper respiratory infections 274 Gãy các phần khác của chi: do lao động và giao thông 164.94 Fracture of other lim bones 186 Bệnh của ruột thừa 162.24 Diseases of appendix 215 Sỏi tiết niệu 142.09 Urolithiasis
  • 16. 16 9 7 8 6 0 4 6 6 2 0 6 6 2 Mã số sách chuẩn quốc tế - ISBN: 978-604-66-2066-2. C¸c bÖnh chÕt cao nhÊt toµn quèc leading causes of mortality Whole country §¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab. M· BC - Code report Tªn bÖnh - Name of diseases ChÕt - Deaths 278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 1.05 Intracranial injury 169 Các bệnh viêm phổi 1.02 Pneumonia 150 Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp tim 1.01 Conduction disorders and cardiac arrhythymias 249 Các tổn thương hô hấp đặc hiệu khác của thời kỳ chu sinh 0.99 Other respiratory disorders originating in the perinatal period 147 Nhồi máu cơ tim 0.84 Acute myocardial infarction 153 Chảy máu não 0.56 Intracerebral haemorrhage 017 Nhiễm khuẩn huyết 0.56 Septicemia 039 Nhiễm HIV 0.43 Human immuno deficiency virus disease 151 Suy tim 0.43 Heart failure 155 Tai biến mạch máu não, không xác định rõ chảy máu hoặc do nhồi máu 0.37 Stroke, not specified as haemorrhage or infarction Sách không bán