5. Tử vong do lửa khi
Hít phải khói
Hít phải khí độc do
các đám cháy hóa
chất
Hít không khí nóng
chung quanh đám lửa
Hầu hết trường hợp tử vong trong các đám cháy là
do khói và khí độc, không phải do sức nóng
7. Tính chất của lửa
Ở đâu có lửa, ở đó có khói
Khói là dạng khí của chất lỏng hay chất rắn xuất
hiện ra khi bị đốt nóng
Nhiều oxy giúp đám cháy lan rất nhanh
Lửa có thể cháy âm ỉ hàng tháng không tắt.
8. Có thể giảm tác hại của lửa
Bằng cách:
Có phương án thoát hiểm khi có sự cố
Phòng cháy triệt để
Chữa cháy hiệu quả
9. Lên phương án thoát hiểm
Bố trí rõ các lối thoát đến nơi an toàn
Các lối thoát phải luôn thông thoáng, không bị
khoá, không trơn trợt
Mỗi khu vực làm việc nên có ít nhất 2 lối thoát
hiểm
Cửa thoát hiểm nên được mở theo hướng
đẩy ra ngoài (outward instead of inward)
10. Luyện tập sơ tán
(diễn tập phòng cháy chữa cháy –
fire drill)
Phải tổ chức diễn tập phòng cháy chữa
cháy mỗi năm ít nhất 1 lần
12. Các thiết bị tiêu chuẩn cho thoát hiểm
Đèn khẩn cấp
(Emergency Light)
Đèn thoát hiểm phải có ở
Tất cả các hành lang và
sảnh dọc theo các lối đi,
dẫn đến cửa thoát hiểm
Ánh sáng của đèn phải đạt được độ sáng tối
thiểu là 1 lux cho mỗi đèn. Từ đèn đến cửa gần
nhất không quá 13m
13. Các thiết bị tiêu chuẩn cho thoát hiểm
Nút nhấn báo động
(Manual call point)
•
•
•
•
Gắn ở độ cao 1.4m so với sàn
Không bị che khuất
Gắn ở gần cửa ra vào, cầu thang
Gần nơi chứa các vật liệu dễ cháy,
và các trạm nhân viên bảo vệ
Nên lắp đặt mỗi cái cách nhau tối đa 30m
14. Các thiết bị tiêu chuẩn cho thoát hiểm
Chuông báo động
(Alarm bell)
•
•
Cần phải phân biệt với
các hệ thống chuông
khác
Các chuông phải gắn
liên kết nhau để báo
động cùng một lúc cho
toàn thể khu vực
15. Các thiết bị tiêu chuẩn cho thoát hiểm
Bảng điều khiển hệ thống báo động
(Fire Alarm Control Panel)
Thường gắn ở:
• Cổng chính của nhà máy
• Phòng trực của bảo vệ nơi
có người trực 24/24
• Các bảng điều khiển phụ
nên gắn ở mỗi tòa nhà
16. Khi bạn nghe còi báo động!
Đừng hoảng sợ.
Bình tĩnh chạy đến lối thoát gần nhất.
Dẫn theo khách nếu có.
Không sử dụng bất cứ loại thang máy nào.
Nếu ngừng tiếng còi, vẫn không trở về mà cứ đi
đến nơi tập trung quy định.
Chờ đợi đến khi được lệnh chính thức trở lại nơi
làm việc.
17. Phòng cháy
Nguyên tắc của phòng cháy là loại bỏ ít nhất 1
trong 3 yếu tố làm ra lửa.
18. Làm sao phòng cháy ở nơi làm việc?
Nhận diện 3 yếu tố gây ra lửa
Oxy có ở mọi nơi và cần cho sự sống, cho nên
không thể loại bỏ oxy.
Các chất cháy có ở mọi nơi
Tách rời nguồn nhiệt ra khỏi các chất cháy là cách
phòng cháy duy nhất
19. Nhận diện các nguồn nhiệt ở nơi làm việc?
Lửa
Đun nấu, hút thuốc, nổ máy xe, động cơ điện đang
chạy...
Các bề mặt nóng
bếp, nồi hơi, đèn điện, ống dẫn hơi nóng, các nơi có
ma sát cao
Do điện
Phóng điện, dùng các đồ điện bị hỏng
Bức xạ nhiệt
Chiếu UV (tia tử ngoại), chiếu đèn bức xạ, ánh nắng
mặt trời
Các hạt lửa li ti
Từ ống khói, động cơ, lò đun, hàn, cắt kim loại
Phản ứng hóa học
Các nguyên liệu có điểm bốc cháy thấp, ví dụ: giẻ
rách tẩm dầu
20. Các chất cháy ở nơi làm việc?
Hầu hết mọi thứ ở nơi làm việc đều có thể cháy
Những chất dễ cháy thường gặp là:
Gỗ, vải, giấy
Các hỗn hợp hơi bốc lên từ: dầu nhờn, dầu, xăng,
dung môi, hóa chất...
21. Phòng cháy
Công tác phòng cháy là rất quan trọng.
Phòng cháy tốt tiết kiệm được nhiều tiền bạc và công sức.
Điện
Dòng điện không thể nhìn thấy nhưng rất nguy hiểm vì nó
có thể sản sinh nhiệt, gây ra cháy nổ. Trên thực tế sự cẩu
thả khi đi-nối dây điện và sử dụng sai các thiết bị điện là
những nguyên nhân hàng đầu gây ra hỏa hoạn
Chỉ có các nhân viên kỹ thuật điện chuyên nghiệp mới có
quyền thao tác & đấu nối hệ thống điện
22. Phòng cháy
Rác
Rác rất dễ cháy. Nhất là các loại giấy carton,
giấy gói và các loại rác khác
Rác phải thường xuyên được đem ra khỏi khu
vực sản xuất, đến nơi tập trung. Hoặc nên để
trong thùng có nắp
Khi đốt rác, nên đốt trong lò đốt chuyên dụng,
cách xa các tòa nhà, nhất là nhà kho. để tránh
các tàn lửa theo gió bay ra gây cháy
23. Phòng cháy
Hút thuốc
Bật quẹt đốt thuốc gần nguồn nguyên liệu dễ
cháy là rất nguy hiểm
Mẩu thuốc lá cháy dở có thể gây một đám
cháy lớn.
Tuyệt đối cấm hút thuốc trong nhà máy ngoại
trừ khu vực được phép.
24. Phòng cháy
Các vật liệu dễ cháy
Sơn, keo, và các loại hóa chất khác phải được
chứa ở những nơi riêng biệt, xa các nguồn
nhiệt.
Các lọ xịt nước hoa, bình gas, hộp quẹt gas…
nếu tiếp xúc với nguồn nhiệt có thể gây nổ và
cháy. Do đó cần được chú ý đặc biệt với các
vật này.
Chỉ phân phối đủ dùng trong ngày các chất
như: sơn, keo, chất tẩy… cho các nhà xưởng.
25. Phòng cháy
Nhà xưởng
Các máy móc phải được châm dầu bôi trơn
đầy đủ để tránh sự phát nhiệt do ma sát.
Các công cụ phát nhiệt như: bàn ủi, máy sấy,
máy hàn… không được để gần các vật liệu dễ
cháy như gỗ, vải, nilon, nhựa, caosu, mút
sốp…Phải tắt máy hoặc rút điện nguồn ngay
sau khi sử dụng chúng.
26. Phòng cháy
Các công việc nguy hiểm
Hàn - cắt kim loại: Phải che chắn để tránh các
tia lửa văng ra gây cháy các nguyên vật liệu
xung quanh. Phải luôn luôn có bảo vệ công ty
túc trực xem xét việc hàn – cắt kim loại cho
đến khi chấm dứt công việc.
Nạp gas – thay đổi bình gas: hơi gas rò rỉ rất
dễ gây cháy nổ. Phải có nhân viên kỹ thuật
theo dõi cho đến khi kết thúc.
27. Phòng cháy
Huấn luyện & giáo dục
Tất cả mọi người phải biết:
Số điện thoại PCCC: 114
Đường thoát hiểm
Chạy theo các hướng mũi tên
Chạy đến khu vực tập trung (assembly
area)
Sử dụng bình chữa cháy và vòi chữa cháy
28. Phòng cháy
Phải đánh giá mức độ
nguy hiểm của các hóa
chất dễ cháy
MSDS
Sử dụng, cất giữ và vận chuyển hóa chất phải theo
quy trình
Phải hiểu biết về lý tính (điểm bốc cháy), hóa tính
(phản ứng với các chất khác) của hóa chất đang sử
dụng
Có các biện pháp thích hợp
29. Các hệ thống PCCC
Hệ thống đèn khẩn cấp (Emergency lighting)
Cửa chống cháy (fire door)
Bình chữa cháy xách tay (fire extinguisher)
Vòi chữa cháy (fire hydrants - hosereel)
Hệ thống báo cháy (Fire alarm systems)
Hệ thống báo khói (Smoke control systems)
Hệ thống phun tự động (fire sprinkler)
30. Các loại bình chữa cháy
cho các chất cháy khác nhau.
Phân
loại
A
B
C
D
Chất cháy
Dùng bình loại
A, AB, BC, ABC, CO2,
Các chất rắn hữu cơ: giấy,
FM200
gỗ…
Chất lỏng hữu cơ: dầu
xăng, dung môi
AB, BC, ABC
Hơi ga: LPG
Không có
Điện: ổ cắm, cáp điện
CO2, BC, ABC, FM 200
31. Bình chữa cháy minh họa về màu sắc của các loại bình
Bình bột khô
• Chóp: sơn xanh
• Thân: sơn đỏ
Bình bọt
• Chóp: sơn vàng (kem)
• Thân: sơn đỏ
Bình CO2
• Chóp: sơn đen
• Thân: sơn đỏ
32. Lắp đặt bình chữa cháy thế nào là tốt nhất?
Rõ ràng, dễ
thấy từ xa
33. Thiết Bị Báo Động Bằng Tay
Có nhiều loại công cụ bằng tay như kẻng, còi.
Sử dụng chúng có nhiều điểm không thuận lợi:
Báo động trong không gian - thời gian hẹp
Người sử dụng chúng có thể bị nguy hiểm
khi cố báo động thật lâu để cho mọi người
biết
Nơi báo động có thể khác với nơi đang có
cháy làm cho đội chữa cháy bị nhầm
34. Thiết Bị Báo Động tiêu chuẩn
Vì thế, các nút nhấn báo động
được thiết kế để báo cho toàn
thể khu vực nhà xưởng
Nút nhấn báo động (The
Manual Call Point)
Một hộp nhỏ màu đỏ gắn trên
tường có một miếng kiếng bảo
vệ cho một nút nhấn bên trong.
Nhấn bể miếng kiếng này sẽ
chạm vào nút nhấn, kích hoạt
hệ thống báo động.
35. Hệ Thống Vòi Chữa Cháy
Fire Hydrant (Hose Reel)
Hệ thống vòi chữa cháy
cần sự thao tác của con
người. Cũng là một hệ
thống hữu hiệu và rẻ tiền.
Thường được lắp đặt ở
nơi đông người qua lại.
Dễ sử dụng nhưng phải
luôn được kiểm tra
thường xuyên và bảo trì
đúng phương pháp.
36. Hệ Thống Vòi Chữa Cháy
Fire Hydrant
Vòi phun
Làm bằng vật liệu cao
su pha sợi nilon, kết
cấu chống xoắn
Đường kính 20 –
25mm
Thường có các độ dài:
18m, 23m, 30m, 36m
Có đầu phun bằng
nhôm
37. Hệ Thống Báo Cháy Tự Động
Lửa cần thiết trong cuộc sống. Nhưng lửa gây ra
những mối nguy hiểm tiềm tàng, đặc biệt khi:
Vắng mặt con người;
Ngủ quên;
Không có khả năng báo động (tàn tật)
Do đó, các hệ thống báo cháy tự động rất có
hiệu quả để kiểm soát ngọn lửa
38. Hệ Thống Báo Cháy Tự Động
Khói
Các đầu báo cháy được
thiết kế để phát hiện một
hay nhiều tính chất của
lửa:
Ánh sáng
nhiệt
khói
ngọn lửa
tia tử
ngoại
Nhiệt
tia hồng
ngoại
39.
40. Đầu báo khói - Smoke detector
Lắp đặt thế này có đúng không?
Gắn các đầu báo
cháy lên tường/cột
sẽ làm cho chúng
hoạt động không
hiệu quả
41. Các đầu báo khói sau đây có làm việc
được không?
B
A
khoảng trống bắt buộc giữa đầu báo
khói, đầu báo cháy với đỉnh của kệ
hàng ít nhất là 45cm
Không được phép
treo bất cứ gì dưới
các đầu báo khói,
đầu báo nhiệt
Không được chất hàng
cao quá quy định.
42. Hệ Thống Chữa Cháy Tự Động
Sprinkler System
Hệ thống chữa cháy tự động được coi là hệ thống
hữu hiệu và đáng tin cậy nhất trong các loại hệ
thống PCCC.
Hệ thống chữa cháy tự động là hệ thống ống dẫn
và các đầu phun tự động (sprinkler head). Khi có
đám cháy, hệ thống tự động phun nước hoặc các
chất chữa cháy (CO2, FM200…)
Hệ thống sprinkler có thể dập tắt hơn 95% các
đám cháy ngay từ khi chúng mới bắt đầu. Là hệ
thống tốt nhất để bảo vệ các tòa nhà – kho chứa
hàng
43. Các loại hệ thống sprinkler
Có 3 loại hệ thống sprinkler
loại “ướt” (wet)
loại “khô” (dry)
loại “luân phiên” (alternate)
44. Đầu Phun Tự Động
Sprinkler Head
Một ống nhỏ bằng
thủy tinh. Ống
thủy tinh này
được bịt kín và
chứa một chất
lỏng đặc biệt. Khi
nhiệt độ tăng đến
một mức nào đó,
chất lỏng này sẽ
giãn nở ra làm vỡ
ống thủy tinh,
nước trong ống
nước sẽ phun ra.
45. Đầu Phun Tự Động
Sprinkler Head
Nhiệt độ hoạt động
Các loại đầu phun khác nhau có nhiệt độ hoạt động
khác nhau và được phân biệt theo màu sắc của chất
lỏng chứa trong đầu phun
Nhiệt độ hoạt động
57oC
68oC
79oC
93oC
141oC
182oC
204-260oC
Màu sắc
cam
đỏ
vàng
xanh lá cây
xanh dương
tím
đen
46. Đánh Giá Khả Năng Cháy
Bảo trì các hệ thống PCCC thường xuyên
Tất cảc các dụng cụ và thiết bị của hệ thống
PCCC phải được bảo trì thường xuyên, ít nhất
mỗi tháng một lần,
Kiểm tra và bảo trì đúng phương pháp.
Sửa chữa ngay các lỗi hư hỏng nếu có.
47. Hệ Thống Giám Sát
(Giấy Phép Nội Bộ)
Giám sát an toàn PCCC cho những công việc hoặc những
nơi làm việc có thể xẩy ra nguy hiểm như:
Dùng lửa – Hàn điện, hàn xì, cắt kim loại
Thi công công trình điện –Lắp đặt hệ thống điện, đóng
điện, lắp đặt máy móc, các hoạt động trong khu vực điện
cao thế.
Xe cộ di chuyển – Kiểm soát và quản lý tất cả các
phương tiện xe có động cơ, đặt biệt là khi ra vào các khu
vực có nguy cơ cháy cao như: kho hóa chất, kho nguyên
liệu, kho thành phẩm, xưởng in, xưởng cao su...
48. Hệ Thống Giám Sát – Quy Trình Quản Lý
Muốn làm công việc
liên quan đến lửa
Người xin thi công
(Nhà thầu hoặc
công nhân bảo trì)
Đội Bảo Vệ
OK, điền vào
đơn xin dùng
lửa để thi công
Người xin
Bộ phận QUẢN LÝ
Đánh giá mức độ
nguy hiểm, có thể
đề nghị phương án
thi công khác
tiến hành
Không
Không an toàn
cho
phép
Đội
Phòng
Cháy
Một nhân
viên đội
PCCC đứng
kế bên
với bình CC
Kết
thúc
an toàn
Trả lại giấy phép
Cho đội bảo vệ