SlideShare a Scribd company logo
1 of 38
Download to read offline
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
1 120001 1 Đặng Thái An Nam 18/09/2001 Thành Phố, TB Lê Lợi, KX Anh V V V V 0,00 0,00 H H H
2 120002 1 Bùi Thị Ngân Anh Nữ 26/08/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP Anh 2,80 6,50 6,25 3,75 22,10 19,30 H H
3 120003 1 Cao Tuấn Anh Nam 25/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 5,60 9,00 5,50 4,25 29,95 24,35 Đ H
4 120004 1 Đào Đăng Vũ Anh Nữ 21/01/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 2,30 5,75 5,25 3,50 19,10 16,80 H H
5 120005 1 Đặng Phương Anh Nữ 17/04/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 1,50 4,75 5,75 3,50 17,00 15,50 H H H
6 120006 1 Đặng Quang Anh Nam 09/08/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP Anh 1,60 2,00 3,75 3,50 12,45 10,85 H H H
7 120007 1 Đặng Vân Anh Nữ 29/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 6,20 9,25 6,75 4,75 33,15 26,95 Đ H
8 120008 1 Đinh Tuấn Anh Nam 11/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,70 8,00 5,25 5,00 31,65 24,95 Đ H
9 120009 1 Đinh Xuân Anh Nam 23/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,20 8,75 6,75 3,75 29,65 24,45 Đ H
10 120010 1 Đoàn Đức Anh Nam 23/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,70 7,75 3,75 4,50 23,40 19,70 H H
11 120011 1 Hoàng Kim Anh Nữ 14/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,00 7,75 6,50 4,00 28,25 23,25 Đ H
12 120012 1 Hoàng Thị Minh Anh Nữ 02/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,90 6,75 8,00 4,50 27,05 23,15 H Đ
13 120013 1 Hoàng Việt Anh Nam 02/09/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh V V V V 0,00 0,00 H H H
14 120014 1 Nghiêm Thị Mai Anh Nữ 27/06/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX Anh 1,60 3,75 5,25 1,25 13,45 11,85 H H H
15 120015 1 Nguyễn Phương Anh Nữ 27/06/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Anh 3,80 7,25 7,25 5,75 27,85 24,05 H Đ
16 120016 1 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 05/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 5,30 8,50 5,75 4,00 28,85 23,55 Đ H
17 120017 1 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 29/09/2001 Thành Phố, TB Thái Giang, TT Anh 2,40 5,75 6,00 4,50 21,05 18,65 H H
18 120018 1 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 16/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,00 8,00 7,00 4,25 27,25 23,25 H Đ
19 120019 1 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 26/11/2001 Vũ Thư, TB Đồng Thanh, VT Anh 6,00 10,00 6,50 4,50 33,00 27,00 Đ H
20 120020 1 Nguyễn Vân Anh Nữ 17/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,30 9,50 7,25 5,00 34,35 28,05 Đ H
21 120021 1 Nguyễn Vân Anh Nữ 05/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,00 5,75 7,00 4,50 21,25 19,25 H H H
22 120022 1 Phạm Hoàng Ngọc Anh Nữ 04/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,40 6,25 6,00 4,50 21,55 19,15 H H
23 120023 1 Phí Thị Phương Anh Nữ 11/02/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 8,90 9,75 7,00 2,50 37,05 28,15 Đ H
24 120024 1 Trần Huyền Anh Nữ 22/09/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 2,40 6,75 6,25 3,75 21,55 19,15 H H
25 120025 1 Trần Mai Anh Nữ 10/10/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 1,30 5,00 6,50 3,00 17,10 15,80 H H H
26 120026 1 Trần Phương Anh Nữ 30/07/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP Anh 3,90 6,75 6,25 4,25 25,05 21,15 H Đ
27 120027 1 Trần Thế Anh Nam 06/05/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Anh 4,40 8,00 5,00 5,75 27,55 23,15 H Đ
28 120028 1 Vũ Đoàn Duy Anh Nam 06/10/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP Anh 1,70 4,50 5,00 4,25 17,15 15,45 H H H
29 120029 1 Vũ Thị Lan Anh Nữ 02/02/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Anh 3,20 7,50 6,75 3,75 24,40 21,20 H Đ
30 120030 2 Vũ Thị Lan Anh Nữ 27/03/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 2,50 3,50 7,25 3,50 19,25 16,75 H H
31 120031 2 Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ 11/12/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Anh 3,10 6,50 6,75 4,50 23,95 20,85 H H
32 120032 2 Ngô Văn Bình Nam 23/08/2001 Thành Phố, TB Đông Tân, ĐH Anh 1,80 4,25 5,75 5,75 19,35 17,55 H H H
33 120033 2 Nguyễn Thanh Bình Nam 18/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 0,10 4,00 5,00 3,75 12,95 12,85 H H H
34 120034 2 Nguyễn Thanh Bình Nam 29/12/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,00 9,50 5,25 4,75 31,50 25,50 Đ H
35 120035 2 Nguyễn Trần Thanh Bình Nữ 30/08/2001 Đông Hưng, TB Minh Thành, TP Anh 1,80 4,75 6,00 2,00 16,35 14,55 H H H
36 120036 2 Nguyễn Minh Châu Nữ 27/01/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh 3,00 8,00 6,50 5,00 25,50 22,50 H Đ
37 120037 2 Nguyễn Thị Băng Châu Nữ 04/02/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 5,40 8,50 5,75 5,00 30,05 24,65 Đ H
DỮ LIỆU TUYỂN SINH THPT CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM HỌC 2016-2017
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
38 120038 2 Dương Minh Chi Nữ 30/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,50 6,75 6,50 4,50 22,75 20,25 H H
39 120039 2 Đoàn Linh Chi Nữ 16/07/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 2,40 6,25 5,75 4,25 21,05 18,65 H H
40 120040 2 Nguyễn Linh Chi Nữ 06/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,00 9,75 6,25 5,00 31,00 26,00 Đ H
41 120041 2 Nguyễn Trần Hà Chi Nữ 12/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 3,50 7,75 6,00 4,50 25,25 21,75 H Đ
42 120042 2 Phạm Kim Chi Nữ 21/09/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 1,30 4,25 6,50 1,25 14,60 13,30 H H H
43 120043 2 Vũ Bùi Linh Chi Nữ 02/02/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Anh 2,20 7,50 5,00 4,50 21,40 19,20 H H
44 120044 2 Vũ Phạm Linh Chi Nữ 27/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,50 8,50 5,75 3,75 29,00 23,50 Đ H
45 120045 2 Phạm Thị Dịu Nữ 16/03/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 5,60 9,25 7,00 3,75 31,20 25,60 Đ H
46 120046 2 Lê Trần Thùy Dung Nữ 19/09/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP Anh 3,90 7,50 5,75 4,25 25,30 21,40 H Đ
47 120047 2 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 14/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 5,40 9,00 5,00 4,75 29,55 24,15 Đ H
48 120048 2 Đỗ Mạnh Dũng Nam 20/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Hội, VT Anh 2,70 7,00 5,00 3,25 20,65 17,95 H H
49 120049 2 Trần Tiến Dũng Nam 05/01/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP Anh 3,30 6,25 6,25 5,25 24,35 21,05 H H
50 120050 2 Lê Nguyễn Anh Duy Nam 18/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 4,80 8,75 5,50 4,50 28,35 23,55 Đ H
51 120051 2 Nguyễn Khương Duy Nam 29/01/2002 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 0,90 4,25 4,25 2,75 13,05 12,15 H H H
52 120052 2 Tô Văn Duy Nam 03/05/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT Anh 1,50 5,50 5,50 4,75 18,75 17,25 H H H
53 120053 2 Khiếu Thị Mỹ Duyên Nữ 27/10/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Anh 2,00 5,25 6,50 5,25 21,00 19,00 H H H
54 120054 2 Đỗ Tuấn Dương Nam 25/11/2001 Thành Phố, TB Minh Lãng, VT Anh 4,30 7,50 5,25 5,25 26,60 22,30 H Đ
55 120055 2 Nguyễn Ánh Dương Nữ 13/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Anh 1,70 5,00 5,75 4,25 18,40 16,70 H H H
56 120056 2 Nguyễn Trần Thùy Dương Nữ 01/11/2001 Hưng Hà, TB Minh Thành, TP Anh 2,30 3,75 6,25 2,25 16,85 14,55 H H
57 120057 2 Phạm Quý Dương Nam 22/12/2001 Thành Phố, TB Duy Nhất, VT Anh 2,80 6,75 5,50 5,75 23,60 20,80 H H
58 120058 2 Bùi Thị Đào Nữ 05/05/2001 Kiến Xương, TB Vũ Công, KX Anh 1,80 5,50 6,50 4,25 19,85 18,05 H H H
59 120059 3 Phí Tiến Đạt Nam 27/07/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 1,70 4,00 5,25 1,75 14,40 12,70 H H H
60 120060 3 Bùi Minh Đức Nam 26/10/2001 Thành Phố, TB Tân Phong, VT Anh 5,30 9,00 5,50 4,00 29,10 23,80 Đ H
61 120061 3 Nguyễn Minh Đức Nam 19/10/2001 Hà Nội Lương Thế Vnh, TP Anh V V V V 0,00 0,00 H H H
62 120062 3 Nguyễn Ngọc Đức Nam 26/07/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP Anh 1,90 6,00 4,50 3,50 17,80 15,90 H H H
63 120063 3 Nguyễn Văn Đức Nam 09/06/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Anh 1,80 3,25 5,50 6,50 18,85 17,05 H H H
64 120064 3 Nguyễn Việt Đức Nam 23/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,20 8,50 4,50 4,75 28,15 22,95 H Đ
65 120065 3 Đào Thị Bích Giang Nữ 29/08/2001 Thành Phố, TB Phúc Thành, VT Anh 4,70 8,75 6,50 5,50 30,15 25,45 Đ H
66 120066 3 Nguyễn Hương Giang Nữ 08/10/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Anh 1,60 3,25 4,50 3,50 14,45 12,85 H H H
67 120067 3 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 04/01/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 2,40 6,00 4,50 4,25 19,55 17,15 H H
68 120068 3 Phạm Thị Ngân Giang Nữ 21/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 3,10 6,50 6,25 4,00 22,95 19,85 H H
69 120069 3 Phạm Trường Giang Nam 18/01/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 7,00 9,75 5,25 5,25 34,25 27,25 Đ H
70 120070 3 Bùi Việt Hà Nữ 01/11/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 6,30 9,75 6,50 5,75 34,60 28,30 Đ H
71 120071 3 Đặng Thị Thu Hà Nữ 17/04/2001 Đông Hưng, TB Đông Hà, ĐH Anh 3,20 5,25 7,50 5,50 24,65 21,45 H Đ
72 120072 3 Lê Thu Hà Nữ 17/01/2001 Hà Nội Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 3,60 6,75 7,50 3,75 25,20 21,60 H Đ
73 120073 3 Lê Thúy Hà Nữ 02/02/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP Anh 1,70 4,00 5,00 3,25 15,65 13,95 H H H
74 120074 3 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 21/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,20 9,00 6,75 5,50 31,65 26,45 Đ H
75 120075 3 Nguyễn Thái Hà Nam 01/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,60 5,50 5,25 5,25 21,20 18,60 H H
76 120076 3 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 09/11/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Anh 2,70 7,25 6,50 5,50 24,65 21,95 H Đ
77 120077 3 Nguyễn Việt Hà Nữ 22/09/2001 Tiền Hải, TB Tây Sơn, TP Anh 2,30 6,75 5,25 5,00 21,60 19,30 H H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
78 120078 3 Phạm Thu Hà Nữ 11/06/2001 Kiến Xương, TB Vũ Ninh, KX Anh 1,30 6,25 5,00 4,25 18,10 16,80 H H H
79 120079 3 Trần Hải Hà Nữ 09/04/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 4,60 7,75 6,50 5,00 28,45 23,85 Đ H
80 120080 3 Đỗ Nhật Hạ Nữ 25/07/2001 Vũ Thư, TB Dũng Nghĩa, VT Anh 3,90 8,25 6,00 5,75 27,80 23,90 H Đ
81 120081 3 Đào Minh Hải Nam 04/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 7,40 9,00 6,75 5,50 36,05 28,65 Đ H
82 120082 3 Hoàng Minh Hải Nam 27/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,50 9,50 8,00 4,00 34,50 28,00 Đ H
83 120083 3 Nghiêm Giới Khai Hải Nam 01/10/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Anh 4,60 8,25 5,75 5,00 28,20 23,60 H Đ
84 120084 3 Phạm Thanh Hải Nam 06/11/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 3,50 7,75 4,75 9,25 28,75 25,25 Đ H
85 120085 3 Trần Trung Hải Nam 24/02/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Anh 3,80 8,00 5,00 5,00 25,60 21,80 H Đ
86 120086 3 Bùi Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,50 9,50 7,25 4,75 34,50 28,00 Đ H
87 120087 3 Phạm Minh Hạnh Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,80 8,50 5,25 5,75 29,10 24,30 Đ H
88 120088 4 Phạm Minh Hạnh Nữ 08/12/2001 Đông Hưng, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 7,50 9,50 8,00 4,25 36,75 29,25 Đ H
89 120089 4 Vũ Hồng Hạnh Nữ 01/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,90 8,25 7,25 4,75 30,05 25,15 Đ H
90 120090 4 Phạm Thị Hảo Nữ 10/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Anh 1,00 3,75 4,50 4,00 14,25 13,25 H H H
91 120091 4 Phạm Phương Hiền Nữ 23/04/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh V V V V 0,00 0,00 H H H
92 120092 4 Hoàng Hiếu Nam 15/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,80 5,75 0,00 V 11,35 8,55 H H H
93 120093 4 Trần Hiếu Nam 03/07/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 3,60 8,75 6,25 2,50 24,70 21,10 H Đ
94 120094 4 Trần Trung Hiếu Nam 28/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 2,60 5,25 4,50 3,75 18,70 16,10 H H
95 120095 4 Đặng Phương Hoa Nữ 21/12/2001 Lào Cai Đông Lâm, TH Anh 1,50 4,00 5,25 3,25 15,50 14,00 H H H
96 120096 4 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ 04/03/2001 Quỳnh Phụ, TB Quỳnh Hải, QP Anh 1,40 4,25 4,75 4,25 16,05 14,65 H H H
97 120097 4 Mai Thị Hoài Nữ 01/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 3,10 7,25 4,25 4,00 21,70 18,60 H H
98 120098 4 Nguyễn Huy Hoàn Nam 11/09/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP Anh 4,50 8,00 6,50 5,75 29,25 24,75 Đ H
99 120099 4 Chu Minh Hoàng Nam 16/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 4,90 8,75 5,75 5,00 29,30 24,40 Đ H
100 120100 4 Đào Việt Hoàng Nam 28/12/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT Anh 5,20 9,25 6,00 5,75 31,40 26,20 Đ H
101 120101 4 Vũ Tiến Hoàng Nam 20/05/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Anh 3,60 8,00 0,00 V 15,20 11,60 H H H
102 120102 4 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ 16/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Anh 3,70 8,25 6,75 5,75 28,15 24,45 H Đ
103 120103 4 Hoàng Thị Huê Nữ 16/05/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 4,50 7,50 5,25 3,75 25,50 21,00 H H
104 120104 4 Hà Thị Huế Nữ 01/04/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Anh 2,20 6,25 3,75 3,50 17,90 15,70 H H
105 120105 4 Phạm Thị Như Huế Nữ 12/06/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Anh 3,60 7,50 6,50 4,00 25,20 21,60 H Đ
106 120106 4 Phạm Thị Thu Huệ Nữ 04/06/2001 Đông Hưng, TB Đông Tân, ĐH Anh 1,70 4,25 6,00 3,75 17,40 15,70 H H H
107 120107 4 Vũ Mạnh Hùng Nam 28/03/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Anh 2,50 5,25 5,75 2,75 18,75 16,25 H H
108 120108 4 Vũ Tiến Hùng Nam 01/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 1,90 5,75 6,50 4,50 20,55 18,65 H H H
109 120109 4 Đào Thị Thương Huyền Nữ 24/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 1,80 5,00 6,00 5,50 20,10 18,30 H H H
110 120110 4 Lại Thị Khánh Huyền Nữ 04/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 4,20 8,00 7,25 4,75 28,40 24,20 Đ H
111 120111 4 Bùi Quang Huynh Nam 09/11/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Anh 2,50 6,50 5,50 4,75 21,75 19,25 H H
112 120112 4 Bùi Thị Thu Hương Nữ 28/09/2001 Kiến Xương, TB 14-10, TH Anh 5,60 9,25 7,50 5,50 33,45 27,85 Đ H
113 120113 4 Đỗ Mai Hương Nữ 10/02/2001 Thành Phố, TB Phúc Thành, VT Anh 5,10 8,75 5,50 5,00 29,45 24,35 Đ H
114 120114 4 Lê Thu Hương Nữ 30/01/2001 Vũ Thư, TB Hồng Lý, VT Anh 2,30 5,50 6,75 3,00 19,85 17,55 H H
115 120115 4 Nguyễn Lâm Thùy Hương Nữ 17/10/2001 Bình Định Dũng Nghĩa, VT Anh 2,50 5,00 6,50 4,25 20,75 18,25 H H
116 120116 4 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 17/04/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT Anh 4,10 7,75 6,75 4,50 27,20 23,10 H Đ
117 120117 5 Phạm Thị Mai Hương Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 8,30 9,25 7,50 8,00 41,35 33,05 Đ H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
118 120118 5 Vũ Mai Hương Nữ 02/04/2001 Đông Hưng, TB Đông Xuân, ĐH Anh 1,30 4,25 6,00 0,00 12,85 11,55 H H H
119 120119 5 Vũ Thu Hương Nữ 13/08/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 1,60 4,75 7,50 4,25 19,70 18,10 H H H
120 120120 5 Đặng Hữu Trung Kiên Nam 20/12/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 4,50 8,50 7,00 3,00 27,50 23,00 H Đ
121 120121 5 Lê Ngọc Kiên Nam 09/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,70 7,50 7,50 4,25 26,65 22,95 H Đ
122 120122 5 Phạm Hữu Kiên Nam 06/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 5,10 8,50 5,25 5,75 29,70 24,60 Đ H
123 120123 5 Phạm Quang Khiêm Nam 15/06/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX Anh 1,90 3,75 5,00 3,75 16,30 14,40 H H H
124 120124 5 Nguyễn Thế Khôi Nam 29/06/2001 Đông Hưng, TB Đông Động, ĐH Anh 2,80 6,00 6,25 4,50 22,35 19,55 H H
125 120125 5 Bùi Trúc Lam Nữ 08/09/2001 Đông Hưng, TB Phong Phú Châu, ĐH Anh 1,90 3,25 2,75 4,00 13,80 11,90 H H H
126 120126 5 Hà Thị Ngọc Lan Nữ 09/02/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh 4,60 1,00 V V 10,20 5,60 H H H
127 120127 5 Lại Thị Thanh Lan Nữ 01/01/2001 Đông Hưng, TB Đông Tân, ĐH Anh 1,70 6,25 5,50 4,50 19,65 17,95 H H H
128 120128 5 Nguyễn Thị Lan Nữ 07/03/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Anh 3,20 8,00 7,75 5,25 27,40 24,20 H Đ
129 120129 5 Bùi Nguyễn Ái Linh Nữ 05/09/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 5,30 8,50 7,25 4,00 30,35 25,05 Đ H
130 120130 5 Bùi Thảo Linh Nữ 14/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 1,30 4,00 4,75 5,75 17,10 15,80 H H H
131 120131 5 Dương Thị Diệu Linh Nữ 01/09/2001 Đông Hưng, TB Đông Hòa, TP Anh 3,00 7,25 5,50 5,25 24,00 21,00 H H
132 120132 5 Đào Phương Linh Nữ 29/06/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Anh 2,40 8,50 5,00 5,25 23,55 21,15 H Đ
133 120133 5 Đặng Thị Linh Nữ 14/12/2001 Đông Hưng, TB Đông Xuân, ĐH Anh 1,40 3,75 4,00 5,25 15,80 14,40 H H H
134 120134 5 Đặng Thùy Linh Nữ 06/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,70 9,25 6,50 4,50 31,65 25,95 Đ H
135 120135 5 Lại Khánh Linh Nữ 02/08/2001 Đông Hưng, TB Mê Linh, ĐH Anh 2,20 6,50 5,50 3,75 20,15 17,95 H H
136 120136 5 Ngô Phương Linh Nữ 16/07/2001 Vũ Thư, TB Tân Lập, VT Anh 1,60 5,00 5,00 4,75 17,95 16,35 H H H
137 120137 5 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 5,10 8,50 6,50 4,25 29,45 24,35 Đ H
138 120138 5 Nguyễn Phương Linh Nữ 21/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 3,10 8,25 5,25 2,25 21,95 18,85 H H
139 120139 5 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 31/08/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 2,30 6,75 4,00 5,25 20,60 18,30 H H
140 120140 5 Phạm Gia Linh Nam 23/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 1,70 6,50 5,00 2,00 16,90 15,20 H H H
141 120141 5 Phạm Phương Linh Nữ 01/12/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 2,40 7,50 5,25 6,50 24,05 21,65 H Đ
142 120142 5 Vũ Phương Linh Nữ 19/02/2001 Thành Phố, TB Trọng Quan, ĐH Anh 1,60 4,00 3,75 2,50 13,45 11,85 H H H
143 120143 5 Vũ Thị Khánh Linh Nữ 18/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 2,40 4,00 2,25 0,50 11,55 9,15 H H H
144 120144 5 Bùi Thị Thanh Loan Nữ 30/04/2001 Kiến Xương, TB Vũ Sơn, KX Anh 2,80 7,50 5,75 4,75 23,60 20,80 H H
145 120145 5 Lê Thanh Loan Nữ 14/08/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 4,70 8,75 7,25 5,25 30,65 25,95 Đ H
146 120146 6 Đỗ Hải Long Nam 14/12/2001 Thành Phố, TB Phúc Thành, VT Anh 1,90 5,25 4,00 5,00 18,05 16,15 H H H
147 120147 6 Nguyễn Hoàng Long Nam 18/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 2,60 7,25 5,50 4,25 22,20 19,60 H H
148 120148 6 Nguyễn Tiểu Long Nam 29/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 1,90 4,25 4,50 2,50 15,05 13,15 H H H
149 120149 6 Vũ Hoàng Long Nam 06/11/2001 Thành Phố, TB Tân Hòa, VT Anh 1,40 6,75 4,50 3,75 17,80 16,40 H H H
150 120150 6 Vũ Việt Long Nam 19/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 1,00 5,00 4,50 4,25 15,75 14,75 H H H
151 120151 6 Bùi Văn Luân Nam 25/06/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Anh 2,10 4,00 4,75 4,50 17,45 15,35 H H
152 120152 6 Đào Khánh Ly Nữ 24/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 3,80 8,25 6,00 4,00 25,85 22,05 H Đ
153 120153 6 Lê Phương Ly Nữ 11/08/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 2,00 4,00 4,50 3,00 15,50 13,50 H H H
154 120154 6 Nguyễn Hương Ly Nữ 22/02/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 5,30 9,25 5,75 4,25 29,85 24,55 Đ H
155 120155 6 Phạm Nguyễn Thảo Ly Nữ 15/11/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 4,50 8,25 5,00 4,75 27,00 22,50 H Đ
156 120156 6 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 18/07/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 4,40 9,00 5,50 5,50 28,80 24,40 Đ H
157 120157 6 Phạm Thị Thảo Ly Nữ 08/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,60 5,75 4,00 4,25 19,20 16,60 H H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
158 120158 6 Bùi Thu Mai Nữ 11/06/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Anh 5,60 9,50 4,75 5,00 30,45 24,85 Đ H
159 120159 6 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 02/04/2001 Vũ Thư, TB Tân Lập, VT Anh 5,00 8,25 6,00 4,00 28,25 23,25 Đ H
160 120160 6 Phạm Xuân Mai Nữ 15/01/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 5,10 9,00 7,00 5,50 31,70 26,60 Đ H
161 120161 6 Lại Đức Mạnh Nam 31/05/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 1,60 5,25 2,25 0,50 11,20 9,60 H H H
162 120162 6 Lại Tiến Mạnh Nam 01/08/2001 Vũ Thư, TB Tân Bình, TP Anh 2,70 8,50 4,50 4,50 22,90 20,20 H H
163 120163 6 Lê Đức Mạnh Nam 28/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 4,50 8,50 5,50 4,00 27,00 22,50 H Đ
164 120164 6 Vũ Đức Mạnh Nam 15/02/2001 Nam Định Phúc Khánh, TP Anh 2,40 7,25 4,25 4,25 20,55 18,15 H H
165 120165 6 Đàm Nữ Nguyệt Minh Nữ 08/11/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 3,50 6,50 5,50 4,50 23,50 20,00 H H
166 120166 6 Đỗ Hồng Minh Nữ 07/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,40 7,50 4,75 3,75 22,80 19,40 H H
167 120167 6 Mai Nhật Minh Nữ 27/11/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Anh 1,90 3,50 6,00 5,50 18,80 16,90 H H H
168 120168 6 Phan Tuấn Minh Nam 23/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 3,40 7,00 4,50 5,75 24,05 20,65 H H
169 120169 6 Phạm Phan Hà My Nữ 27/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 1,70 5,50 4,75 3,75 17,40 15,70 H H H
170 120170 6 Đặng Phương Nam Nam 26/12/2001 Kiến Xương, TB Lê Lợi, KX Anh V V V V 0,00 0,00 H H H
171 120171 6 Đặng Hồng Nga Nữ 02/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 7,80 8,75 7,75 6,00 38,10 30,30 Đ H
172 120172 6 Phạm Thị Nga Nữ 28/11/2001 Kiến Xương, TB Vũ Ninh, KX Anh 2,50 5,75 4,50 5,25 20,50 18,00 H H
173 120173 6 Cao Thị Ngân Nữ 05/03/2001 Vũ Thư, TB Việt Thuận, VT Anh 3,10 7,75 4,75 5,50 24,20 21,10 H Đ
174 120174 6 Nguyễn Thị Ngân Nữ 08/09/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Anh 3,90 7,00 6,00 4,25 25,05 21,15 H Đ
175 120175 7 Trần Thảo Ngân Nữ 27/05/2001 Hưng Hà, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 1,70 4,25 5,25 3,75 16,65 14,95 H H H
176 120176 7 Nguyễn Phú Nghĩa Nam 23/12/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT Anh 6,00 7,75 6,50 4,50 30,75 24,75 Đ H
177 120177 7 Trần Thị Ngoan Nữ 11/04/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP Anh 1,60 4,25 5,50 4,00 16,95 15,35 H H H
178 120178 7 Đàm Thị Ngọc Nữ 12/07/2001 Vũ Thư, TB Việt Hùng, VT Anh 4,70 8,50 4,75 4,00 26,65 21,95 H Đ
179 120179 7 Lê Hồng Ngọc Nữ 30/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 7,60 9,75 6,75 5,75 37,45 29,85 Đ H
180 120180 7 Phạm Thị Ánh Ngọc Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 7,50 9,25 6,00 7,25 37,50 30,00 Đ H
181 120181 7 Vũ Hồng Ngọc Nữ 07/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,00 8,25 5,50 4,00 25,75 21,75 H Đ
182 120182 7 Vũ Đình Nguyên Nam 28/02/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Anh 3,20 6,25 6,00 4,00 22,65 19,45 H H
183 120183 7 Phạm Thu Nhài Nữ 17/12/2001 Đông Hưng, TB Đông Hà, ĐH Anh 2,00 6,00 4,00 5,25 19,25 17,25 H H H
184 120184 7 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 11/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Anh 3,00 5,75 6,25 6,25 24,25 21,25 H Đ
185 120185 7 Phạm Yến Nhi Nữ 02/10/2001 Tiền Hải, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 2,40 4,25 4,75 2,50 16,30 13,90 H H
186 120186 7 Trần Tô Thị Phương Nhi Nữ 06/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,90 8,50 6,25 5,00 33,55 26,65 Đ H
187 120187 7 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,90 8,25 5,00 2,75 25,80 20,90 H H
188 120188 7 Nguyễn Thị Nhung Nữ 05/12/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Anh 2,10 4,75 5,25 5,25 19,45 17,35 H H
189 120189 7 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 27/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT Anh 3,40 6,75 5,00 3,75 22,30 18,90 H H
190 120190 7 Phạm Thị Nhung Nữ 30/04/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Anh 1,40 5,25 5,00 3,50 16,55 15,15 H H H
191 120191 7 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 01/03/2001 Vũ Thư, TB Đồng Thanh, VT Anh 4,70 8,50 5,50 4,00 27,40 22,70 H Đ
192 120192 7 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 10/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,40 6,50 5,50 4,75 23,55 20,15 H H
193 120193 7 Nguyễn Ngọc Hiền Phúc Nữ 11/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,40 8,00 5,50 3,75 28,05 22,65 H Đ
194 120194 7 Bùi Hà Phương Nữ 29/01/2001 Kiến Xương, TB Vũ Quý, KX Anh 3,10 5,25 5,00 4,75 21,20 18,10 H H
195 120195 7 Bùi Thị Phương Nữ 19/02/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 5,60 9,50 5,25 3,25 29,20 23,60 Đ H
196 120196 7 Đặng Thị Phương Nữ 28/10/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 1,50 4,75 5,25 5,25 18,25 16,75 H H H
197 120197 7 Đặng Thị Phương Nữ 22/11/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP Anh 1,30 4,50 3,75 3,25 14,10 12,80 H H H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
198 120198 7 Đinh Tâm Phương Nữ 06/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 4,00 8,75 5,00 5,00 26,75 22,75 H Đ
199 120199 7 Hoàng Thảo Phương Nữ 22/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Anh 2,10 6,00 5,00 3,50 18,70 16,60 H H
200 120200 7 Hoàng Vân Phương Nữ 27/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,00 5,50 4,75 5,00 21,25 18,25 H H
201 120201 7 Mạc Minh Phương Nữ 25/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,80 9,00 5,75 5,00 29,35 24,55 Đ H
202 120202 7 Nguyễn Ngọc Phương Nữ 26/06/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH Anh 1,70 5,50 5,00 3,00 16,90 15,20 H H H
203 120203 7 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 16/03/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT Anh 2,70 6,50 5,75 4,25 21,90 19,20 H H
204 120204 8 Phạm Hà Phương Nữ 24/09/2001 Thành Phố, TB Tthh, HH Anh 2,10 4,75 5,25 3,50 17,70 15,60 H H
205 120205 8 Phạm Thùy Phương Nữ 06/05/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 2,20 6,00 4,50 4,50 19,40 17,20 H H
206 120206 8 Trần Thị Minh Phương Nữ 17/06/2001 Vũ Thư, TB Vũ Tiến, VT Anh 2,40 6,25 5,75 4,75 21,55 19,15 H H
207 120207 8 Trần Thị Thu Phương Nữ 19/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 2,40 6,25 5,50 5,25 21,80 19,40 H H
208 120208 8 Vũ Thị Thu Phương Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,50 9,50 7,00 5,25 32,75 27,25 Đ H
209 120209 8 Vũ Thu Phương Nữ 22/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,20 9,50 7,00 5,75 30,65 26,45 Đ H
210 120210 8 Bùi Anh Quân Nam 06/12/2001 Đông Hưng, TB Đông Động, ĐH Anh 3,00 6,75 5,75 3,50 22,00 19,00 H H
211 120211 8 Lê Anh Quân Nam 24/09/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Anh 2,10 5,75 5,75 4,00 19,70 17,60 H H
212 120212 8 Nguyễn Anh Quân Nam 09/09/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,90 8,50 6,25 5,00 27,55 23,65 H Đ
213 120213 8 Bùi Thị Diễm Quỳnh Nữ 12/08/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH Anh 1,40 5,00 5,50 3,25 16,55 15,15 H H H
214 120214 8 Đào Thúy Quỳnh Nữ 04/02/2002 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 2,90 6,25 6,00 5,25 23,30 20,40 H H
215 120215 8 Ngô Thúy Quỳnh Nữ 25/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 3,40 8,00 7,25 5,75 27,80 24,40 H Đ
216 120216 8 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 30/10/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP Anh 2,70 7,25 6,50 5,25 24,40 21,70 H Đ
217 120217 8 Trần Diễm Quỳnh Nữ 08/01/2001 Vũ Thư, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,50 8,75 7,50 5,25 30,50 26,00 Đ H
218 120218 8 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 03/12/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 2,50 6,50 5,00 3,75 20,25 17,75 H H
219 120219 8 Ngô Thái Sơn Nam 21/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,10 4,00 4,50 4,00 16,70 14,60 H H
220 120220 8 Trần Cao Sơn Nam 28/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,40 8,25 5,50 4,00 24,55 21,15 H Đ
221 120221 8 Bùi Ngọc Toàn Nam 16/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,10 9,00 5,00 5,00 29,20 24,10 Đ H
222 120222 8 Phạm Thanh Tùng Nam 07/02/2001 Đông Hưng, TB Hoa Lư, ĐH Anh 2,90 7,75 5,50 5,75 24,80 21,90 H Đ
223 120223 8 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ 07/08/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Anh 3,30 6,75 7,25 5,00 25,60 22,30 H Đ
224 120224 8 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ 22/09/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP Anh 1,80 5,50 6,75 4,75 20,60 18,80 H H H
225 120225 8 Bùi Thị Tươi Nữ 18/08/2001 Kiến Xương, TB Vũ Công, KX Anh 1,80 4,00 5,00 4,00 16,60 14,80 H H H
226 120226 8 Phạm Hoàng Thái Nam 18/06/2001 Thành Phố, TB 14-10, TH Anh 3,20 6,75 4,50 4,50 22,15 18,95 H H
227 120227 8 Bùi Tuấn Thanh Nam 18/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,20 8,25 4,50 4,75 25,90 21,70 H Đ
228 120228 8 Vũ Thị Thanh Nữ 23/01/2001 Kiến Xương, TB Vũ Tây, KX Anh 3,10 8,25 7,00 4,50 25,95 22,85 H Đ
229 120229 8 Bùi Tiến Thành Nam 12/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh V V V V 0,00 0,00 H H H
230 120230 8 Nguyễn Minh Thành Nam 08/10/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 6,40 9,25 7,00 5,25 34,30 27,90 Đ H
231 120231 8 Phạm Đình Thành Nam 03/11/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 2,20 5,75 5,75 3,75 19,65 17,45 H H
232 120232 9 Bùi Thu Thảo Nữ 25/12/2001 Thái Thụy, TB Trần Phú, TP Anh 1,50 4,25 4,00 3,25 14,50 13,00 H H H
233 120233 9 Doãn Thị Phương Thảo Nữ 25/05/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 8,10 10,00 5,50 3,25 34,95 26,85 Đ H
234 120234 9 Hoàng Minh Thảo Nữ 10/04/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Anh 3,80 8,00 6,50 4,00 26,10 22,30 H Đ
235 120235 9 Khổng Thị Thảo Nữ 03/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,40 7,75 6,25 4,50 29,30 23,90 Đ H
236 120236 9 Lại Thị Thảo Nữ 07/04/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT Anh 3,20 5,75 5,50 3,00 20,65 17,45 H H
237 120237 9 Lê Phương Thảo Nữ 05/05/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Anh 2,60 8,50 5,50 5,00 24,20 21,60 H Đ
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
238 120238 9 Lê Thị Phương Thảo Nữ 24/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 2,30 6,75 6,50 3,00 20,85 18,55 H H
239 120239 9 Phạm Hương Thảo Nữ 10/11/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Anh 2,00 5,25 5,75 2,75 17,75 15,75 H H H
240 120240 9 Phạm Thị Thảo Nữ 14/11/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 2,30 5,50 5,75 5,75 21,60 19,30 H H
241 120241 9 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 25/08/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh 4,50 9,25 6,25 5,00 29,50 25,00 Đ H
242 120242 9 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 10/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 2,60 5,25 7,25 3,75 21,45 18,85 H H
243 120243 9 Trần Thị Thảo Nữ 05/11/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 1,90 3,00 5,25 4,00 16,05 14,15 H H H
244 120244 9 Phạm Đăng Thiết Nam 22/02/2001 Vũ Thư, TB Minh Lãng, VT Anh 3,60 7,75 5,75 5,75 26,45 22,85 H Đ
245 120245 9 Nguyễn Xuân Thiệu Nam 17/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 5,60 8,75 5,00 5,25 30,20 24,60 Đ H
246 120246 9 Nguyễn Đức Thịnh Nam 29/01/2001 Thành Phố, TB Bình Nguyên, KX Anh 3,80 7,00 6,75 3,50 24,85 21,05 H H
247 120247 9 Nguyễn Thị Hoài Thơ Nữ 06/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 6,20 9,25 6,00 4,75 32,40 26,20 Đ H
248 120248 9 Bùi Thị Minh Thu Nữ 23/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Lễ, KX Anh 3,10 6,50 6,25 4,50 23,45 20,35 H H
249 120249 9 Đoàn Thị Hoài Thu Nữ 10/06/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 2,90 6,50 5,25 5,75 23,30 20,40 H H
250 120250 9 Phạm Hà Thu Nữ 20/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 4,10 7,25 5,50 4,50 25,45 21,35 H Đ
251 120251 9 Nguyễn Phương Thúy Nữ 02/02/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Anh 2,40 5,25 6,50 5,75 22,30 19,90 H H
252 120252 9 Nguyễn Thị Thùy Nữ 13/01/2001 Kiến Xương, TB Vũ Ninh, KX Anh 1,90 5,25 4,75 5,25 19,05 17,15 H H H
253 120253 9 Phạm Thị Thùy Nữ 15/06/2001 Vũ Thư, TB Việt Hùng, VT Anh 3,40 8,50 5,75 5,75 26,80 23,40 H Đ
254 120254 9 Phạm Thị Thu Thùy Nữ 20/04/2001 Đông Hưng, TB Đông Các, ĐH Anh 2,50 7,75 5,00 4,00 21,75 19,25 H H
255 120255 9 Phan Thị Thanh Thùy Nữ 14/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Anh 2,40 5,25 5,00 4,75 19,80 17,40 H H
256 120256 9 Hà Thanh Thủy Nữ 01/02/2001 Kiến Xương, TB Hồng Thái, KX Anh 2,10 5,25 5,50 5,75 20,70 18,60 H H
257 120257 9 Nguyễn Thị Thủy Nữ 27/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Anh 1,60 2,75 5,50 3,00 14,45 12,85 H H H
258 120258 9 Phạm Thu Thủy Nữ 08/08/2001 Quỳnh Phụ, TB An Lễ, QP Anh 1,60 4,75 6,75 5,75 20,45 18,85 H H H
259 120259 9 Vũ Thu Thủy Nữ 25/11/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 4,70 8,50 5,50 5,25 28,65 23,95 Đ H
260 120260 10 Phạm Minh Thư Nữ 10/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,30 9,25 5,25 2,75 27,85 22,55 H Đ
261 120261 10 Trần Anh Thư Nữ 20/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 3,80 9,00 5,50 5,75 27,85 24,05 H Đ
262 120262 10 Khiếu Thị Thanh Thương Nữ 14/08/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Anh 1,90 4,50 5,25 3,25 16,80 14,90 H H H
263 120263 10 Nhâm Thị Hoài Thương Nữ 18/02/2001 Đông Hưng, TB Đông Hoàng, ĐH Anh 2,10 6,00 5,25 3,25 18,70 16,60 H H
264 120264 10 Chu Quỳnh Trang Nữ 06/11/2001 Tiền Hải, TB Tây Sơn, TP Anh 1,30 4,25 6,50 4,50 17,85 16,55 H H H
265 120265 10 Dương Thu Trang Nữ 09/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,10 8,50 5,50 6,00 30,20 25,10 Đ H
266 120266 10 Đào Linh Trang Nữ 18/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,30 9,00 6,00 3,00 26,60 22,30 H Đ
267 120267 10 Đào Thanh Trang Nữ 05/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 3,30 7,00 5,25 4,50 23,35 20,05 H H
268 120268 10 Hoàng Thanh Trang Nữ 09/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,80 6,00 6,75 4,00 22,35 19,55 H H
269 120269 10 Hoàng Thu Trang Nữ 28/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,20 7,50 6,75 4,50 27,15 22,95 H Đ
270 120270 10 Lương Huyền Trang Nữ 01/06/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 2,20 4,75 6,75 4,25 20,15 17,95 H H
271 120271 10 Nguyễn Thùy Trang Nữ 01/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 2,60 4,75 7,00 4,50 21,45 18,85 H H
272 120272 10 Nguyễn Xuân Trang Nam 04/12/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 3,60 6,00 5,75 4,00 22,95 19,35 H H
273 120273 10 Phạm Hạnh Trang Nữ 29/08/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh 6,60 9,00 6,25 5,75 34,20 27,60 Đ H
274 120274 10 Phạm Thị Kiều Trang Nữ 26/01/2001 Kiến Xương, TB Thanh Tân, KX Anh 3,10 5,75 6,50 5,75 24,20 21,10 H Đ
275 120275 10 Vũ Hiền Trang Nữ 10/01/2001 Nam Định Minh Thành, TP Anh 1,70 2,50 5,50 3,50 14,90 13,20 H H H
276 120276 10 Ngô Minh Trí Nam 26/01/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Anh 5,10 8,75 6,25 5,75 30,95 25,85 Đ H
277 120277 10 Doãn Thị Lan Trinh Nữ 18/04/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh 3,60 7,75 6,75 4,75 26,45 22,85 H Đ
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
278 120278 10 Nguyễn Phú Trọng Nam 18/11/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 1,40 4,00 6,00 4,00 16,80 15,40 H H H
279 120279 10 Vũ Chí Trung Nam 29/09/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 3,40 6,75 5,50 4,00 23,05 19,65 H H
280 120280 10 Lê Phương Uyên Nữ 20/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 6,90 10,00 5,25 5,00 34,05 27,15 Đ H
281 120281 10 Nguyễn Thị Vân Nữ 24/03/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Anh 4,40 7,75 6,50 4,00 27,05 22,65 H Đ
282 120282 10 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 24/02/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Anh 5,50 9,25 6,25 5,00 31,50 26,00 Đ H
283 120283 10 Phan Thị Vân Nữ 01/03/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 3,60 7,50 6,00 3,25 23,95 20,35 H H
284 120284 10 Ngô Hoàng Việt Nam 01/06/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 3,60 7,50 5,00 5,00 24,70 21,10 H Đ
285 120285 10 Nguyễn Quốc Việt Nam 26/10/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP Anh 1,00 4,75 4,25 4,75 15,75 14,75 H H H
286 120286 10 Khiếu Thị Hải Yến Nữ 28/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,50 9,50 7,00 4,75 34,25 27,75 Đ H
287 120287 10 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 26/08/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 5,80 9,00 6,75 5,00 32,35 26,55 Đ H
288 120288 11 Hoàng Thị Ngọc Anh Nữ 07/01/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Địa 6,50 3,00 5,75 3,50 25,25 18,75 Đ H
289 120289 11 Nguyễn Phương Anh Nữ 23/09/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Địa 1,50 2,25 5,00 5,25 15,50 14,00 H H H
290 120290 11 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 31/10/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP Địa 2,25 3,00 5,50 3,75 16,75 14,50 H H
291 120291 11 Phạm Hải Anh Nữ 18/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 2,00 3,25 3,75 5,00 16,00 14,00 H H H
292 120292 11 Phạm Việt Anh Nam 14/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 1,75 3,75 4,75 4,00 16,00 14,25 H H H
293 120293 11 Tô Trần Phương Anh Nữ 27/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 6,25 3,25 5,25 3,00 24,00 17,75 Đ H
294 120294 11 Trương Vũ Thái Anh Nữ 09/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Địa V V V V 0,00 0,00 H H H
295 120295 11 Nguyễn Minh Ánh Nữ 11/01/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Địa 2,50 2,00 3,00 3,25 13,25 10,75 H H H
296 120296 11 Đỗ Gia Bình Nam 07/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 4,00 2,75 4,50 3,75 19,00 15,00 H H
297 120297 11 Đặng Đức Cảnh Nam 12/05/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Địa 4,75 4,00 5,25 2,50 21,25 16,50 H H
298 120298 11 Lưu Thành Công Nam 04/05/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 0,75 2,75 2,75 2,00 9,00 8,25 H H H
299 120299 11 Mai Thị Linh Chi Nữ 01/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Địa V V V V 0,00 0,00 H H H
300 120300 11 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 24/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Địa 1,00 4,00 3,75 2,75 12,50 11,50 H H H
301 120301 11 Vũ Thị Linh Chi Nữ 21/09/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 1,50 1,50 2,50 5,25 12,25 10,75 H H H
302 120302 11 Đoàn Quang Chiến Nam 02/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 3,00 3,75 2,75 3,75 16,25 13,25 H H
303 120303 11 Phạm Trọng Duy Nam 01/03/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 4,25 2,25 4,50 5,75 21,00 16,75 H H
304 120304 11 Bùi Quang Dương Nam 01/02/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 6,25 7,25 4,75 4,50 29,00 22,75 Đ H
305 120305 11 Phạm Thành Đạt Nam 06/10/2001 Lai Châu Phúc Khánh, TP Địa 5,25 2,75 4,25 3,50 21,00 15,75 H H
306 120306 11 Trương Lâm Quốc Đạt Nam 07/05/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 4,50 3,25 5,00 5,00 22,25 17,75 Đ H
307 120307 11 Nguyễn Văn Đoàn Nam 24/07/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Địa 6,75 4,25 4,75 5,50 28,00 21,25 Đ H
308 120308 11 Dương Tiến Đức Nam 22/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 2,75 4,00 5,00 5,75 20,25 17,50 H H
309 120309 11 Hà Minh Đức Nam 05/10/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Địa 6,25 5,00 5,00 3,00 25,50 19,25 Đ H
310 120310 11 Trần Minh Đức Nam 01/04/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 3,50 3,00 6,00 3,75 19,75 16,25 H H
311 120311 11 Nguyễn Ngọc Hương Giang Nữ 27/01/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Địa 4,00 3,50 5,25 3,75 20,50 16,50 H H
312 120312 11 Bùi Việt Hà Nữ 13/09/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Địa 6,75 3,00 6,25 2,25 25,00 18,25 Đ H
313 120313 12 Nguyễn Thanh Hà Nữ 12/06/2001 Vũ Thư, TB Kỳ Bá, TP Địa 8,75 2,75 6,50 4,25 31,00 22,25 Đ H
314 120314 12 Nguyễn Lê Thanh Hải Nam 09/08/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Địa 0,50 2,25 5,00 2,75 11,00 10,50 H H H
315 120315 12 Bùi Ngọc Hạnh Nam 26/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 5,00 3,00 5,25 4,75 23,00 18,00 Đ H
316 120316 12 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 26/08/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Địa 5,75 3,00 6,00 4,00 24,50 18,75 Đ H
317 120317 12 Hồ Xuân Hiếu Nam 28/09/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 3,50 3,25 5,00 3,75 19,00 15,50 H H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
318 120318 12 Phạm Viết Hiếu Nam 17/04/2001 Kiến Xương, TB Trần Lãm, TP Địa 3,50 3,25 5,50 4,25 20,00 16,50 H H
319 120319 12 Trần Thị Phương Hoa Nữ 31/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Địa 6,75 2,50 5,00 5,25 26,25 19,50 Đ H
320 120320 12 Đặng Thị Hòa Nữ 29/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 7,50 5,25 6,00 5,00 31,25 23,75 Đ H
321 120321 12 Vũ Văn Hùng Nam 05/08/2001 Nam Định Minh Thành, TP Địa 1,50 2,50 5,00 0,50 11,00 9,50 H H H
322 120322 12 Bùi Thị Thanh Huyền Nữ 27/11/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 0,00 3,00 1,00 3,75 7,75 7,75 H H H
323 120323 12 Nguyễn Thị Thúy Huyền Nữ 10/01/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Địa 0,00 V V V 0,00 0,00 H H H
324 120324 12 Phạm Thị Huyền Nữ 21/02/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT Địa 7,25 3,50 6,75 3,50 28,25 21,00 Đ H
325 120325 12 Phạm Thị Huyền Nữ 13/11/2001 Quỳnh Phụ, TB Minh Thành, TP Địa 5,25 3,00 7,00 1,25 21,75 16,50 H H H
326 120326 12 Nguyễn Đỗ Lan Hương Nữ 20/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 1,50 2,50 3,75 2,00 11,25 9,75 H H H
327 120327 12 Nguyễn Mai Hương Nữ 13/07/2001 Vũ Thư, TB Phúc Thành, VT Địa 5,00 2,00 5,75 2,25 20,00 15,00 H H H
328 120328 12 Phạm Hoàng Lan Hương Nữ 17/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Địa 3,00 3,50 5,50 1,75 16,75 13,75 H H H
329 120329 12 Dương Ngọc Khánh Nữ 11/02/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 3,25 3,25 6,50 1,25 17,50 14,25 H H H
330 120330 12 Đào Thị Ngọc Lan Nữ 18/06/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Địa 1,50 2,75 5,75 2,50 14,00 12,50 H H H
331 120331 12 Bùi Tùng Lâm Nam 15/05/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Địa 0,50 3,00 6,00 3,25 13,25 12,75 H H H
332 120332 12 Nguyễn Văn Linh Nam 25/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 1,25 3,50 5,75 3,00 14,75 13,50 H H H
333 120333 12 Đỗ Ngọc Lượng Nam 09/10/2001 Huế Tây Sơn, TP Địa 3,50 3,50 5,50 3,25 19,25 15,75 H H
334 120334 12 Nguyễn Thị Lựu Nữ 14/07/2001 Vũ Thư, TB Nguyên Xá, VT Địa 4,25 1,50 6,50 4,50 21,00 16,75 H H H
335 120335 12 Bùi Mỹ Ly Nữ 22/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Địa 4,00 1,75 4,25 1,00 15,00 11,00 H H H
336 120336 12 Hoàng Thị Ly Nữ 28/07/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Địa 3,50 3,25 4,50 3,25 18,00 14,50 H H
337 120337 12 Hà Yến Minh Nữ 20/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 7,50 4,50 7,50 4,00 31,00 23,50 Đ H
338 120338 13 Nguyễn Hoàng Minh Nam 14/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 6,50 7,00 4,75 4,25 29,00 22,50 Đ H
339 120339 13 Nguyễn Quang Minh Nam 02/01/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Địa 7,25 3,75 6,50 5,00 29,75 22,50 Đ H
340 120340 13 Phạm Tuấn Minh Nam 15/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Địa 3,25 2,75 4,75 2,50 16,50 13,25 H H
341 120341 13 Phan Hải Minh Nữ 27/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 4,75 2,75 6,00 4,75 23,00 18,25 Đ H
342 120342 13 Vũ Hùng Minh Nam 03/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 4,50 4,75 5,00 4,00 22,75 18,25 Đ H
343 120343 13 Hoàng Hải Nam Nam 06/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Địa 1,25 2,50 6,00 4,25 15,25 14,00 H H H
344 120344 13 Vũ Hoằng Nghị Nam 02/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 6,50 7,00 6,00 3,25 29,25 22,75 Đ H
345 120345 13 Bùi Minh Ngọc Nữ 29/11/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Địa 5,75 3,25 6,50 5,00 26,25 20,50 Đ H
346 120346 13 Hà Thị Bích Ngọc Nữ 28/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 4,00 5,75 5,25 4,00 23,00 19,00 Đ H
347 120347 13 Nguyễn Minh Ngọc Nam 02/03/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 4,50 2,25 6,25 5,25 22,75 18,25 Đ H
348 120348 13 Phùng Thị Minh Ngọc Nữ 05/03/2001 Thanh Hóa Lê Quý Đôn, KX Địa 5,00 3,50 5,75 1,00 20,25 15,25 H H H
349 120349 13 Trần Yến Ngọc Nữ 25/05/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Địa 4,75 3,50 5,50 3,25 21,75 17,00 Đ H
350 120350 13 Phạm Trương Thảo Nguyên Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 5,50 6,00 6,00 3,50 26,50 21,00 Đ H
351 120351 13 Phan Ánh Nguyệt Nữ 28/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Địa 4,00 2,50 5,00 5,00 20,50 16,50 H H
352 120352 13 Lê Yến Nhi Nữ 16/10/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Địa 1,75 2,75 4,75 2,75 13,75 12,00 H H H
353 120353 13 Đỗ Thị Nhung Nữ 08/01/2001 Vũ Thư, TB Hiệp Hòa, VT Địa 7,25 3,25 5,75 2,25 25,75 18,50 Đ H
354 120354 13 Võ Thị Kim Oanh Nữ 11/04/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 2,00 3,50 5,00 3,75 16,25 14,25 H H H
355 120355 13 Đào Thu Phương Nữ 29/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 2,25 1,75 6,25 4,00 16,50 14,25 H H H
356 120356 13 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/04/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Địa 2,25 4,75 5,75 7,00 22,00 19,75 Đ H
357 120357 13 Vũ Ngọc Lan Phương Nữ 22/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Địa 5,50 4,50 7,50 3,50 26,50 21,00 Đ H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
358 120358 13 Vũ Thị Lan Phương Nữ 12/11/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Địa 3,75 2,25 5,75 4,50 20,00 16,25 H H
359 120359 13 Hoàng Nhật Quang Nam 27/02/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Địa 5,00 4,25 5,25 4,50 24,00 19,00 Đ H
360 120360 13 Nguyễn Hồng Quân Nam 29/03/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Địa 4,00 2,50 3,25 2,50 16,25 12,25 H H
361 120361 13 Đặng Ngọc Sang Nam 26/06/2001 Tp Hồ Chí Minh Phúc Khánh, TP Địa 3,75 3,75 6,00 3,00 20,25 16,50 H H
362 120362 13 Đỗ Minh Tâm Nữ 30/08/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Địa 3,50 3,00 5,75 2,75 18,50 15,00 H H
363 120363 14 Trương Minh Tú Nam 09/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Địa 1,00 3,00 6,00 0,50 11,50 10,50 H H H
364 120364 14 Phạm Anh Tuân Nam 23/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 3,00 3,75 5,00 2,50 17,25 14,25 H H
365 120365 14 Phạm Minh Thái Nam 01/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 2,75 2,50 4,75 3,50 16,25 13,50 H H
366 120366 14 Đặng Thị Diệu Thanh Nữ 16/03/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT Địa 4,75 2,25 7,00 4,50 23,25 18,50 Đ H
367 120367 14 Bùi Thị Thảo Nữ 05/03/2001 Kiến Xương, TB Nam Bình, KX Địa 4,00 3,00 4,00 2,25 17,25 13,25 H H
368 120368 14 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 27/01/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Địa 4,75 3,00 7,50 5,75 25,75 21,00 Đ H
369 120369 14 Đỗ Thị Thảo Nữ 06/10/2001 Tiền Hải, TB Trần Lãm, TP Địa 3,75 3,50 6,25 4,25 21,50 17,75 H H
370 120370 14 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 16/01/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Địa 5,00 4,50 6,50 5,50 26,50 21,50 Đ H
371 120371 14 Trần Thị Thảo Nữ 08/10/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Địa 8,00 4,50 5,50 4,75 30,75 22,75 Đ H
372 120372 14 Trần Thị Phương Thảo Nữ 12/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Địa 5,75 1,50 5,00 4,00 22,00 16,25 H H H
373 120373 14 Chu Hữu Thắng Nam 10/10/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Địa 4,50 3,75 5,25 3,50 21,50 17,00 Đ H
374 120374 14 Vũ Đoàn Quý Thắng Nam 22/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 3,25 3,25 3,50 3,50 16,75 13,50 H H
375 120375 14 Hà Huyền Trang Nữ 03/02/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 2,25 3,50 4,00 3,75 15,75 13,50 H H
376 120376 14 Hoàng Hà Quỳnh Trang Nữ 19/12/2001 Vũng Tàu Tây Sơn, TP Địa 4,50 3,50 4,75 4,25 21,50 17,00 H H
377 120377 14 Hoàng Thị Trang Nữ 14/07/2001 Quảng Ninh Tây Sơn, TP Địa 4,50 2,25 3,75 4,25 19,25 14,75 H H
378 120378 14 Hồ Thu Trang Nữ 16/08/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Địa 3,75 1,75 4,25 3,25 16,75 13,00 H H H
379 120379 14 Nguyễn Hồng Trang Nữ 25/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 1,25 3,00 5,50 5,25 16,25 15,00 H H H
380 120380 14 Nguyễn Thu Trang Nữ 13/11/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Địa 6,00 2,75 6,00 5,75 26,50 20,50 Đ H
381 120381 14 Hà Mạnh Trí Nam 08/11/2001 Tiền Hải, TB Kỳ Bá, TP Địa V V V V 0,00 0,00 H H H
382 120382 14 Đào Thị Kiều Trinh Nữ 22/04/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Địa 1,50 3,25 3,75 3,75 13,75 12,25 H H H
383 120383 14 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2001 Vũ Thư, TB Vũ Đoài, VT Địa 8,50 3,25 6,75 5,50 32,50 24,00 Đ H
384 120384 14 Vũ Thị Kiều Trinh Nữ 15/12/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 2,25 3,00 4,75 4,75 17,00 14,75 H H
385 120385 14 Lê Xuân Trường Nam 27/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 1,25 2,75 2,50 3,00 10,75 9,50 H H H
386 120386 14 Vũ Thị Tố Uyên Nữ 04/12/2001 Thành Phố, TB Đông Xuân, ĐH Địa 3,75 3,00 5,50 5,00 21,00 17,25 H H
387 120387 14 Trần Huy Việt Nam 08/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 2,25 3,50 5,00 4,00 17,00 14,75 H H
388 120388 15 Bùi Thị Vân Anh Nữ 02/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 2,75 4,50 5,75 4,75 20,50 17,75 H H
389 120389 15 Bùi Việt Anh Nam 15/12/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Hoá 2,50 5,00 4,50 4,75 19,25 16,75 H H
390 120390 15 Hà Thị Kiều Anh Nữ 08/08/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 2,75 3,75 6,00 5,00 20,25 17,50 H H
391 120391 15 Lê Thị Quỳnh Anh Nữ 23/08/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Hoá 2,25 3,75 5,50 5,75 19,50 17,25 H H
392 120392 15 Nguyễn Đức Anh Nam 24/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,00 6,50 5,75 4,75 25,00 21,00 H H
393 120393 15 Phạm Ngọc Phương Anh Nữ 27/10/2001 Quảng Ninh Chu Văn An, VT Hoá 3,75 4,75 4,75 5,25 22,25 18,50 H H
394 120394 15 Vũ Thị Kiều Anh Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 5,50 6,50 5,00 5,25 27,75 22,25 Đ H
395 120395 15 Phạm Xuân Bách Nam 28/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 7,25 6,75 5,50 5,75 32,50 25,25 Đ H
396 120396 15 Đỗ Đức Bình Nam 21/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 3,75 4,50 5,00 5,50 22,50 18,75 H H
397 120397 15 Lê Thanh Bình Nam 21/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 7,50 3,75 4,75 5,00 28,50 21,00 Đ H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
398 120398 15 Trần Mạnh Cường Nam 14/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP Hoá 2,00 4,75 5,75 4,50 19,00 17,00 H H H
399 120399 15 Phạm Linh Chi Nữ 25/01/2001 Đông Hưng, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 6,00 4,75 6,25 5,75 28,75 22,75 Đ H
400 120400 15 Phan Linh Chi Nữ 09/04/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Hoá 3,50 4,75 6,00 6,25 24,00 20,50 H H
401 120401 15 Nguyễn Duy Chính Nam 26/07/2001 Vũ Thư, TB Hồng Lý, VT Hoá 3,50 4,25 6,00 5,75 23,00 19,50 H H
402 120402 15 Phạm Thị Diên Nữ 26/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,25 6,50 5,00 4,00 24,00 19,75 H H
403 120403 15 Hoàng Hồng Dung Nữ 29/12/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Hoá 4,25 5,50 5,00 5,75 24,75 20,50 H H
404 120404 15 Trần Tiến Dũng Nam 12/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 1,00 4,75 4,50 5,25 16,50 15,50 H H H
405 120405 15 Hoàng Tân Duy Nam 09/04/2001 Vũ Thư, TB Nguyên Xá, VT Hoá 4,50 2,00 5,00 6,00 22,00 17,50 H H H
406 120406 15 Bùi Thanh Dương Nam 05/09/2001 LB Nga Lương Thế Vinh, TP Hoá 8,00 4,50 5,50 6,75 32,75 24,75 Đ H
407 120407 15 Lê Đức Dương Nam 27/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 5,25 2,25 6,00 6,75 25,50 20,25 H H
408 120408 15 Mai Đức Dương Nam 07/12/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Hoá 2,75 7,25 6,50 4,50 23,75 21,00 H H
409 120409 15 Vũ Đức Đại Nam 17/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Hoá 2,50 5,50 6,75 3,25 20,50 18,00 H H
410 120410 15 Bùi Xuân Đạt Nam 23/08/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Hoá 4,00 2,50 5,50 5,75 21,75 17,75 H H
411 120411 15 Nguyễn Quốc Đạt Nam 27/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 3,50 8,75 7,00 6,75 29,50 26,00 Đ H
412 120412 15 Bùi Đoàn Đức Nam 19/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 8,00 6,50 5,00 4,00 31,50 23,50 Đ H
413 120413 15 Đồng Minh Đức Nam 15/05/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 5,50 2,75 4,00 5,00 22,75 17,25 H H
414 120414 15 Hà Minh Đức Nam 16/03/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 4,25 5,25 4,50 6,00 24,25 20,00 H H
415 120415 15 Nguyễn Minh Đức Nam 19/10/2001 Hà Nội Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,50 6,75 5,75 5,50 27,00 22,50 Đ H
416 120416 16 Đinh Huyền Giang Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,75 5,75 4,75 5,25 25,25 20,50 H H
417 120417 16 Nguyễn Ngọc Hải Nam 10/02/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Hoá 0,50 3,50 3,50 4,00 12,00 11,50 H H H
418 120418 16 Đỗ Thị Hằng Nữ 01/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 3,75 2,50 5,00 5,00 20,00 16,25 H H
419 120419 16 Phạm Vũ Thu Hằng Nữ 16/08/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 2,75 4,75 5,00 5,50 20,75 18,00 H H
420 120420 16 Hà Thu Hiền Nữ 30/01/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Hoá 1,25 4,50 4,25 5,75 17,00 15,75 H H H
421 120421 16 Trịnh Thúy Hiền Nữ 15/06/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 6,00 5,50 5,25 4,25 27,00 21,00 Đ H
422 120422 16 Nguyễn Minh Hiển Nam 05/12/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 4,50 4,50 5,25 5,50 24,25 19,75 H H
423 120423 16 Bùi Minh Hiếu Nam 26/09/2001 Thành Phố, TB Minh Lãng, VT Hoá 4,75 5,25 3,75 5,25 23,75 19,00 H H
424 120424 16 Nguyễn Quốc Hiệu Nam 16/05/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT Hoá 1,25 2,75 4,50 5,50 15,25 14,00 H H H
425 120425 16 Nguyễn Việt Hoàng Nam 06/02/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Hoá 1,50 4,50 4,00 3,25 14,75 13,25 H H H
426 120426 16 Tạ Mạnh Hoàng Nam 25/05/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 5,25 6,00 4,75 5,75 27,00 21,75 Đ H
427 120427 16 Xuân Huy Hoàng Nam 17/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 8,50 4,25 5,00 4,25 30,50 22,00 Đ H
428 120428 16 Nguyễn Sinh Hùng Nam 01/01/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Hoá V V V V 0,00 0,00 H H H
429 120429 16 Nguyễn Viết Hùng Nam 17/05/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Hoá 1,25 6,00 5,00 3,25 16,75 15,50 H H H
430 120430 16 Vũ Văn Huy Nam 16/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Hoá 1,50 2,50 5,50 4,75 15,75 14,25 H H H
431 120431 16 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 25/09/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 5,25 5,25 5,00 6,50 27,25 22,00 Đ H
432 120432 16 Vũ Trịnh Thu Huyền Nữ 18/10/2001 Kiến Xương, TB Phú Xuân, TP Hoá 2,25 4,00 4,75 4,25 17,50 15,25 H H
433 120433 16 Nguyễn Xuân Hưng Nam 10/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Hội, VT Hoá 6,75 6,00 5,25 5,25 30,00 23,25 Đ H
434 120434 16 Nguyễn Trung Kiên Nam 14/05/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP Hoá 0,75 3,50 3,50 5,25 13,75 13,00 H H H
435 120435 16 Nguyễn Hoàng Khải Nam 22/01/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Hoá 1,25 2,75 6,25 5,25 16,75 15,50 H H H
436 120436 16 Đỗ Ngọc Khánh Nam 11/04/2001 Quỳnh Phụ, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,25 7,25 4,75 5,00 25,50 21,25 H Đ
437 120437 16 Phạm Quốc Khánh Nam 27/06/2001 Thành Phố, TB Mê Linh, ĐH Hoá 3,75 3,75 5,25 5,50 22,00 18,25 H H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
438 120438 16 Nguyễn Đăng Khiêm Nam 04/06/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Hoá V V V V 0,00 0,00 H H H
439 120439 16 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 12/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 6,25 7,00 5,75 5,75 31,00 24,75 Đ H
440 120440 16 Nguyễn Thanh Lâm Nam 11/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Hoá 1,00 3,50 5,00 5,25 15,75 14,75 H H H
441 120441 16 Tô Hoàng Lâm Nam 09/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 6,75 6,75 6,00 5,50 31,75 25,00 Đ H
442 120442 16 Vũ Nhật Linh Nam 09/04/2001 Lâm Đồng Tân Bình, TP Hoá 2,50 4,00 6,25 6,50 21,75 19,25 H H
443 120443 16 Ngô Thị Hồng Loan Nữ 09/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 4,25 4,75 6,00 4,75 24,00 19,75 H H
444 120444 17 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 17/02/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Hoá 2,75 2,25 6,75 3,25 17,75 15,00 H H
445 120445 17 Lê Nguyễn Thành Long Nam 12/01/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Hoá 1,50 3,50 5,00 3,50 15,00 13,50 H H H
446 120446 17 Đặng Văn Luân Nam 16/02/2001 Đông Hưng, TB Phong Phú Châu, ĐH Hoá 1,00 2,25 5,50 6,50 16,25 15,25 H H H
447 120447 17 Đào Công Lý Nam 16/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 7,00 6,75 5,75 5,75 32,25 25,25 Đ H
448 120448 17 Vũ Hương Mai Nữ 23/12/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 7,50 7,50 6,00 6,75 35,25 27,75 Đ H
449 120449 17 Ngô Thanh Mến Nữ 23/11/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Hoá 2,50 6,00 7,25 5,75 24,00 21,50 H Đ
450 120450 17 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 21/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 6,00 6,50 6,00 5,75 30,25 24,25 Đ H
451 120451 17 Phí Quang Minh Nam 12/09/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 5,75 6,00 5,25 5,75 28,50 22,75 Đ H
452 120452 17 Vũ Thiện Minh Nam 10/11/2001 Đắc Lắc Đông Xuân, ĐH Hoá 0,50 3,75 1,25 4,75 10,75 10,25 H H H
453 120453 17 Lại Thị Mơ Nữ 30/10/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX Hoá 2,25 3,00 5,75 5,75 19,00 16,75 H H
454 120454 17 Ngô Thành Nam Nam 09/10/2001 Vũ Thư, TB Minh Lãng, VT Hoá 7,25 4,75 6,75 5,75 31,75 24,50 Đ H
455 120455 17 Phạm Linh Ngân Nữ 16/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 1,50 4,25 7,00 5,25 19,50 18,00 H H H
456 120456 17 Phạm Minh Ngọc Nữ 09/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 3,25 4,00 6,00 4,50 21,00 17,75 H H
457 120457 17 Trần Minh Nguyệt Nữ 07/01/2001 Slovakia Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 4,00 4,00 6,75 5,75 24,50 20,50 H H
458 120458 17 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 02/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,00 5,75 4,75 3,25 21,75 17,75 H H
459 120459 17 Đào Phan Minh Nhật Nam 25/08/2001 Thái Thụy, TB An Bài, QP Hoá 5,00 5,25 6,50 2,25 24,00 19,00 H H
460 120460 17 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 22/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Hoá 5,00 6,50 8,00 5,50 30,00 25,00 Đ H
461 120461 17 Lê Tuấn Phong Nam 16/07/2001 Vũ Thư, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 5,25 9,00 3,50 7,25 30,25 25,00 Đ H
462 120462 17 Bùi Minh Phúc Nam 26/03/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 4,25 4,00 4,75 5,00 22,25 18,00 H H
463 120463 17 Đỗ Quang Phúc Nam 18/10/2001 Thành Phố, TB Tân Hòa, VT Hoá 6,25 3,75 6,00 5,75 28,00 21,75 Đ H
464 120464 17 Khiếu Minh Phương Nữ 27/07/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Hoá 1,25 2,75 4,25 5,00 14,50 13,25 H H H
465 120465 17 Phạm Hà Phương Nữ 06/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 3,75 4,50 7,00 6,25 25,25 21,50 H Đ
466 120466 17 Trần Thu Phương Nữ 13/04/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Hoá 2,50 4,75 5,75 4,25 19,75 17,25 H H
467 120467 17 Vũ Thị Thu Phương Nữ 20/08/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Hoá 2,75 3,00 7,00 5,00 20,50 17,75 H H
468 120468 17 Nguyễn Anh Quân Nam 05/03/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Hoá 5,25 5,25 6,50 6,50 28,75 23,50 Đ H
469 120469 17 Đặng Thanh Sơn Nam 07/05/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 5,00 3,75 5,00 7,25 26,00 21,00 Đ H
470 120470 17 Trương Đức Tân Nam 16/02/2001 Đông Hưng, TB Đông Thọ, TP Hoá 1,50 5,50 5,75 7,50 21,75 20,25 H H H
471 120471 18 Vũ Mạnh Tân Nam 01/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 6,75 7,25 5,00 5,50 31,25 24,50 Đ H
472 120472 18 Trần Ngọc Tiến Nam 04/03/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 4,50 5,00 4,50 5,00 23,50 19,00 H H
473 120473 18 Phạm Trung Tin Nam 16/11/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Hoá 5,50 5,50 7,50 6,75 30,75 25,25 Đ H
474 120474 18 Mai Thị Toan Nữ 25/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Vinh, VT Hoá 3,50 4,00 5,00 5,75 21,75 18,25 H H
475 120475 18 Đỗ Minh Tú Nam 05/01/2001 Thành Phố, TB Hiệp Hòa, VT Hoá 6,00 5,75 6,50 5,75 30,00 24,00 Đ H
476 120476 18 Đặng Minh Tuân Nam 31/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 4,25 4,50 6,25 5,50 24,75 20,50 H H
477 120477 18 Nguyễn Công Tuấn Nam 02/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Hoá 2,00 4,25 6,50 4,25 19,00 17,00 H H H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
478 120478 18 Nguyễn Tiến Thành Nam 04/10/2001 Thành Phố, TB Quỳnh Thọ, QP Hoá 4,50 3,50 6,50 5,75 24,75 20,25 H H
479 120479 18 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 12/08/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT Hoá 7,25 6,25 6,75 5,75 33,25 26,00 Đ H
480 120480 18 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/07/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT Hoá 2,75 4,50 6,75 7,25 24,00 21,25 H Đ
481 120481 18 Phạm Thu Thảo Nữ 27/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 5,75 7,25 7,25 5,75 31,75 26,00 Đ H
482 120482 18 Phạm Xuân Thăng Nam 25/03/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Hoá 1,00 4,50 6,75 5,00 18,25 17,25 H H H
483 120483 18 Hà Đình Thắng Nam 11/10/2001 Lai Châu Đông Hòa, TP Hoá 0,75 3,25 5,00 4,50 14,25 13,50 H H H
484 120484 18 Hoàng Đức Thắng Nam 19/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,00 6,75 5,75 4,75 25,25 21,25 H Đ
485 120485 18 Hà Thị Thùy Nữ 22/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Hoá 0,25 2,75 5,00 3,25 11,50 11,25 H H H
486 120486 18 Tống Thị Thư Nữ 20/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,25 6,00 7,25 5,00 26,75 22,50 Đ H
487 120487 18 Bùi Thị Quỳnh Trang Nữ 02/06/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Hoá 0,75 2,50 5,00 5,00 14,00 13,25 H H H
488 120488 18 Phạm Huyền Trang Nữ 25/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,75 5,00 5,25 4,25 24,00 19,25 H H
489 120489 18 Phan Thị Trang Nữ 03/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Hoá 3,50 5,00 6,75 7,75 26,50 23,00 Đ H
490 120490 18 Phạm Công Trọng Nam 24/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 6,50 5,75 5,75 5,75 30,25 23,75 Đ H
491 120491 18 Vũ Đức Trọng Nam 25/02/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Hoá 5,25 5,00 5,50 7,25 28,25 23,00 Đ H
492 120492 18 Nguyễn Ngọc Trung Nam 12/09/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 4,75 2,75 4,00 4,25 20,50 15,75 H H
493 120493 18 Phạm Đặng Thu Uyên Nữ 10/03/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Hoá 2,75 5,50 7,00 6,00 24,00 21,25 H Đ
494 120494 18 Trần Mạnh Việt Nam 13/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 3,25 6,75 4,75 6,50 24,50 21,25 H Đ
495 120495 18 Phạm Đắc Vượng Nam 09/02/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Hoá 7,75 5,50 5,50 5,25 31,75 24,00 Đ H
496 120496 18 Lưu Thị Hải Yến Nữ 10/07/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 5,00 2,25 5,00 6,00 23,25 18,25 H H
497 120497 18 Tạ Thị Hải Yến Nữ 18/09/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT Hoá 2,25 3,00 6,25 7,50 21,25 19,00 H H
498 120498 19 Đào Nguyễn Tuấn Anh Nam 21/08/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Lý 1,25 4,00 5,50 3,25 15,25 14,00 H H H
499 120499 19 Đoàn Thị Hải Anh Nữ 14/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Lý 1,00 3,50 5,75 4,00 15,25 14,25 H H H
500 120500 19 Đỗ Thị Quỳnh Anh Nữ 05/07/2001 Tiền Hải, TB Minh Thành, TP Lý 0,50 2,75 7,00 4,25 15,00 14,50 H H H
501 120501 19 Lê Đức Anh Nam 24/12/2001 Đông Hưng, TB Minh Thành, TP Lý 0,00 V V V 0,00 0,00 H H H
502 120502 19 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/01/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 1,25 4,75 5,75 4,00 17,00 15,75 H H H
503 120503 19 Nguyễn Phương Anh Nữ 14/09/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Lý V V V V 0,00 0,00 H H H
504 120504 19 Nguyễn Tuấn Anh Nam 15/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 4,25 6,25 4,25 4,50 23,50 19,25 H H
505 120505 19 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 05/02/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 5,50 4,50 6,50 6,00 28,00 22,50 Đ H
506 120506 19 Nguyễn Trần Quốc Anh Nam 26/12/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 1,00 5,50 4,75 3,50 15,75 14,75 H H H
507 120507 19 Phạm Hải Anh Nam 09/11/2001 Vũng Tàu Lương Thế Vinh, TP Lý 4,25 5,00 5,50 5,00 24,00 19,75 H H
508 120508 19 Phạm Mai Anh Nữ 23/11/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 6,25 5,00 5,25 6,00 28,75 22,50 Đ H
509 120509 19 Phạm Tuấn Anh Nam 29/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Lý 0,75 3,75 3,50 3,50 12,25 11,50 H H H
510 120510 19 Vũ Ngọc Anh Nữ 07/08/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,50 8,75 7,00 5,00 33,75 27,25 Đ H
511 120511 19 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 06/05/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Lý 2,00 3,25 5,50 2,75 15,50 13,50 H H H
512 120512 19 Phạm Quang Ánh Nam 29/08/2001 Đông Hưng, TB Đông Xuân, ĐH Lý 0,50 2,00 0,50 5,00 8,50 8,00 H H H
513 120513 19 Lê Thành Công Nam 03/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 0,75 3,00 4,25 4,25 13,00 12,25 H H H
514 120514 19 Hoàng Mạnh Cường Nam 25/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H
515 120515 19 Nguyễn Việt Cường Nam 24/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT Lý 1,50 3,50 5,50 5,00 17,00 15,50 H H H
516 120516 19 Ngô Kim Chi Nữ 24/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 4,25 6,50 4,25 4,25 23,50 19,25 H H
517 120517 19 Đặng Tiến Dũng Nam 07/01/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT Lý 1,25 3,00 5,00 5,75 16,25 15,00 H H H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
518 120518 19 Nguyễn Khắc Tiến Dũng Nam 05/12/2001 Quỳnh Phụ, TB Thị trấn Quỳnh Côi, QP Lý 1,75 3,75 4,75 3,00 15,00 13,25 H H H
519 120519 19 Trần Nguyễn Anh Dũng Nam 01/11/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP Lý 1,00 4,00 6,25 3,75 16,00 15,00 H H H
520 120520 19 Vũ Mạnh Dũng Nam 25/03/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 0,50 2,50 7,00 4,50 15,00 14,50 H H H
521 120521 19 Phạm Thị Thảo Duyên Nữ 08/02/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Lý 0,50 1,75 5,50 5,25 13,50 13,00 H H H
522 120522 19 Lại Thế Dương Nam 26/08/2001 Đông Hưng, TB Đông Mỹ, TP Lý 1,00 1,25 6,00 4,00 13,25 12,25 H H H
523 120523 19 Nguyễn Đăng Dương Nam 24/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 4,75 6,25 7,25 5,50 28,50 23,75 Đ H
524 120524 19 Nguyễn Hải Dương Nam 16/03/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Lý 7,00 6,00 4,00 4,25 28,25 21,25 Đ H
525 120525 19 Vũ Hải Dương Nam 09/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Lý 1,25 2,25 5,75 4,00 14,50 13,25 H H H
526 120526 19 Nguyễn Trọng Đạo Nam 24/08/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT Lý 6,25 2,75 5,00 8,00 28,25 22,00 Đ H
527 120527 20 Nguyễn Đình Đạt Nam 23/08/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT Lý 1,50 3,00 5,00 3,75 14,75 13,25 H H H
528 120528 20 Nguyễn Trọng Đạt Nam 13/12/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 3,50 1,75 5,25 5,75 19,75 16,25 H H H
529 120529 20 Phạm Quốc Đạt Nam 15/03/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 4,75 5,25 5,75 7,50 28,00 23,25 Đ H
530 120530 20 Phạm Xuân Đức Nam 11/11/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Lý 5,25 2,75 4,75 8,00 26,00 20,75 H H
531 120531 20 Vũ Ngọc Đức Nam 07/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H
532 120532 20 Vũ Xuân Đức Nam 02/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,25 6,75 5,50 7,25 32,00 25,75 Đ H
533 120533 20 Nguyễn Trần Thành Được Nam 15/10/2001 Kiên Giang Vũ An, KX Lý 3,75 4,00 6,50 6,75 24,75 21,00 H H
534 120534 20 Phạm Hà Giang Nữ 30/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 0,00 2,75 5,00 5,00 12,75 12,75 H H H
535 120535 20 Vũ Thị Mai Giang Nữ 23/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Lý 1,25 2,00 6,75 5,25 16,50 15,25 H H H
536 120536 20 Đinh Quang Hà Nam 02/07/2001 Hà Tây Tây Sơn, TP Lý 1,25 2,75 5,00 4,75 15,00 13,75 H H H
537 120537 20 Hà Thị Thu Hà Nữ 12/11/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Lý 1,75 3,75 5,75 4,50 17,50 15,75 H H H
538 120538 20 Hà Thúy Hà Nữ 05/01/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP Lý 1,50 3,00 5,00 7,00 18,00 16,50 H H H
539 120539 20 Nguyễn Sỹ Hà Nam 25/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,50 6,00 4,75 5,00 28,75 22,25 Đ H
540 120540 20 Nguyễn Thúy Hà Nữ 14/01/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Lý 1,00 3,25 5,00 5,25 15,50 14,50 H H H
541 120541 20 Phạm Bá Hà Nam 09/09/2001 Thành Phố, TB Bách Thuận, VT Lý 3,00 5,50 4,25 6,50 22,25 19,25 H H
542 120542 20 Phạm Thị Kim Hà Nữ 14/02/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 1,25 3,25 4,50 4,75 15,00 13,75 H H H
543 120543 20 Vũ Mạnh Hà Nam 13/06/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Lý 4,50 4,00 5,00 5,50 23,50 19,00 H H
544 120544 20 Ngô Đức Hải Nam 14/09/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Lý 5,00 3,25 3,50 4,75 21,50 16,50 H H
545 120545 20 Nguyễn Đức Hải Nam 23/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H
546 120546 20 Tào Mạnh Hải Nam 19/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Lý 5,50 4,75 5,00 5,00 25,75 20,25 H H
547 120547 20 Trần Quang Hanh Nam 28/02/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT Lý 1,25 3,50 6,00 4,75 16,75 15,50 H H H
548 120548 20 Trần Thị Hạnh Nữ 11/08/2001 Hưng Hà, TB Phạm Đôn Lễ, HH Lý 1,00 2,25 4,75 4,00 13,00 12,00 H H H
549 120549 20 Lê Thị Hằng Nữ 07/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 7,75 7,50 5,25 4,50 32,75 25,00 Đ H
550 120550 20 Phan Văn Hiệp Nam 24/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Lý 3,25 3,25 5,25 4,25 19,25 16,00 H H
551 120551 20 Bùi Xuân Hiếu Nam 03/03/2001 Thành Phố, TB Thanh Phú, VT Lý 3,25 3,25 5,00 5,75 20,50 17,25 H H
552 120552 20 Nguyễn Như Hiếu Nam 20/02/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT Lý 4,75 2,00 6,50 6,50 24,50 19,75 H H H
553 120553 20 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 06/04/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 6,25 5,75 5,25 6,25 29,75 23,50 Đ H
554 120554 20 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,25 8,50 6,00 5,25 32,25 26,00 Đ H
555 120555 20 Phạm Trung Hiếu Nam 23/02/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Lý 5,25 3,50 4,50 5,50 24,00 18,75 H H
556 120556 21 Phạm Trung Hiếu Nam 12/06/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Lý 7,50 3,25 6,00 5,75 30,00 22,50 Đ H
557 120557 21 Vũ Minh Hiếu Nam 07/01/2001 Đông Hưng, TB Tây Sơn, TP Lý 2,75 3,00 4,75 5,75 19,00 16,25 H H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
558 120558 21 Vũ Trung Hiếu Nam 01/08/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Lý 6,75 3,50 4,75 7,25 29,00 22,25 Đ H
559 120559 21 Bùi Ngọc Hoa Nữ 30/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Quý, KX Lý 1,00 3,25 4,00 4,00 13,25 12,25 H H H
560 120560 21 Nguyễn Văn Hòa Nam 22/10/2001 Tiền Hải, TB Nam Chính, TH Lý 2,50 1,75 5,25 5,25 17,25 14,75 H H H
561 120561 21 Lê Huy Hoàng Nam 20/10/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP Lý 0,75 3,50 5,75 3,00 13,75 13,00 H H H
562 120562 21 Nguyễn Việt Hoàng Nam 29/01/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Lý 4,50 1,75 5,25 5,75 21,75 17,25 H H H
563 120563 21 Nguyễn Việt Hoàng Nam 12/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Trung, KX Lý 0,25 5,00 6,00 3,25 14,75 14,50 H H H
564 120564 21 Nguyễn Thị Kim Huế Nữ 25/02/2001 Hưng Hà, TB Phạm Kính Ân, HH Lý 1,00 3,50 5,50 6,50 17,50 16,50 H H H
565 120565 21 Đỗ Mạnh Hùng Nam 05/12/2001 Thành Phố, TB Tân Hòa, VT Lý 0,25 4,00 6,50 4,50 15,50 15,25 H H H
566 120566 21 Đỗ Xuân Hùng Nam 07/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H
567 120567 21 Hoàng Phi Hùng Nam 26/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Lý 1,00 1,50 4,75 3,75 12,00 11,00 H H H
568 120568 21 Lê Quang Hùng Nam 06/05/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý V V V V 0,00 0,00 H H H
569 120569 21 Vũ Mạnh Hùng Nam 29/07/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 5,00 5,00 5,75 5,00 25,75 20,75 H H
570 120570 21 Bùi Quốc Huy Nam 22/11/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 1,25 2,25 4,75 2,50 12,00 10,75 H H H
571 120571 21 Trần Quang Huy Nam 16/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Lý 1,25 1,75 4,50 3,25 12,00 10,75 H H H
572 120572 21 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 06/01/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Lý 6,00 5,00 7,50 6,25 30,75 24,75 Đ H
573 120573 21 Nguyễn Thu Hương Nữ 02/12/2001 Vũ Thư, TB Tam Quang, VT Lý 4,00 4,50 7,00 5,75 25,25 21,25 H Đ
574 120574 21 Bùi Trung Kiên Nam 07/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 1,25 3,50 6,00 4,00 16,00 14,75 H H H
575 120575 21 Đặng Thị Phượng Kiều Nữ 13/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 7,50 6,25 6,50 5,50 33,25 25,75 Đ H
576 120576 21 Cao Xuân Khải Nam 19/10/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT Lý 5,25 3,50 5,25 4,75 24,00 18,75 H H
577 120577 21 Mai Văn Khải Nam 06/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 4,75 4,00 6,75 5,50 25,75 21,00 H H
578 120578 21 Phạm Quang Khải Nam 04/06/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Lý 1,50 5,50 7,25 3,50 19,25 17,75 H H H
579 120579 21 Trần Nam Khánh Nam 13/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 4,50 4,75 6,00 5,50 25,25 20,75 H H
580 120580 21 Vũ Thị Kim Liên Nữ 07/12/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT Lý 2,75 5,75 8,00 5,75 25,00 22,25 H Đ
581 120581 21 Đặng Ngọc Linh Nam 16/11/2001 Vũ Thư, TB Tân Lập, VT Lý 3,75 2,50 4,50 5,00 19,50 15,75 H H
582 120582 21 Hà Thùy Linh Nữ 01/11/2001 Sơn La Vũ Quý, KX Lý 0,75 3,75 3,50 5,00 13,75 13,00 H H H
583 120583 21 Nguyễn Mạnh Linh Nam 03/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Lý 1,00 3,25 5,00 3,50 13,75 12,75 H H H
584 120584 21 Nguyễn Phương Linh Nữ 24/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 7,25 8,50 6,25 4,50 33,75 26,50 Đ H
585 120585 22 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 17/11/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 0,00 3,50 4,75 3,25 11,50 11,50 H H H
586 120586 22 Nguyễn Thùy Linh Nữ 20/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 1,50 4,50 7,00 5,50 20,00 18,50 H H H
587 120587 22 Phạm Phương Linh Nữ 01/12/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H
588 120588 22 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 07/10/2001 Tiền Hải, TB Minh Thành, TP Lý 0,50 2,00 3,00 4,00 10,00 9,50 H H H
589 120589 22 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 01/04/2001 Thành Phố, TB Đông Xuân, ĐH Lý 1,00 2,00 3,75 5,00 12,75 11,75 H H H
590 120590 22 Phạm Văn Lĩnh Nam 12/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 2,75 3,50 3,50 3,75 16,25 13,50 H H
591 120591 22 Bùi Thị Loan Nữ 18/08/2001 Vũ Thư, TB Việt Thuận, VT Lý 2,00 5,25 5,00 4,75 19,00 17,00 H H H
592 120592 22 Đỗ Đức Long Nam 08/10/2001 Quỳnh Phụ, TB Đồng Tiến, QP Lý 4,75 3,00 4,75 7,00 24,25 19,50 H H
593 120593 22 Ngô Duy Long Nam 13/09/2001 Kiến Xương, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,00 8,00 5,50 5,25 30,75 24,75 Đ H
594 120594 22 Vũ Như Lộc Nam 27/03/2001 Thành Phố, TB Đông Hà, ĐH Lý V V V V 0,00 0,00 H H H
595 120595 22 Bùi Thị Khánh Ly Nữ 14/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 1,25 2,25 4,50 5,00 14,25 13,00 H H H
596 120596 22 Lê Hà Ly Nữ 19/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 0,75 3,25 6,00 4,50 15,25 14,50 H H H
597 120597 22 Phạm Thị Mai Nữ 14/04/2001 Đông Hưng, TB Liên Giang, ĐH Lý 1,25 3,75 6,00 4,75 17,00 15,75 H H H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
598 120598 22 Nguyễn Đức Mạnh Nam 01/10/2001 Thành Phố, TB Song Lãng, VT Lý 2,50 3,50 5,50 5,75 19,75 17,25 H H
599 120599 22 Phạm Đức Mạnh Nam 07/02/2001 Đông Hưng, TB Trọng Quan, ĐH Lý 1,50 1,50 2,75 3,00 10,25 8,75 H H H
600 120600 22 Đặng Quang Minh Nam 27/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 5,25 5,75 5,25 5,50 27,00 21,75 Đ H
601 120601 22 Đỗ Đức Minh Nam 03/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 8,50 9,50 6,25 6,00 38,75 30,25 Đ H
602 120602 22 Đỗ Hải Minh Nữ 04/11/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 5,50 4,50 5,50 5,25 26,25 20,75 Đ H
603 120603 22 Ngô Quang Minh Nam 10/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Lý 1,50 2,00 4,00 5,00 14,00 12,50 H H H
604 120604 22 Nguyễn Quang Minh Nam 21/11/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 1,25 4,00 6,00 3,00 15,50 14,25 H H H
605 120605 22 Trương Huỳnh Hải Nam Nam 28/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,50 6,00 6,75 5,25 31,00 24,50 Đ H
606 120606 22 Ngô Hoài Ngọc Nữ 07/09/2001 Vũ Thư, TB Việt Thuận, VT Lý 1,25 3,75 5,25 4,50 16,00 14,75 H H H
607 120607 22 Nguyễn Duy Linh Ngọc Nữ 05/02/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Lý 1,75 2,00 7,50 3,75 16,75 15,00 H H H
608 120608 22 Phạm Bảo Ngọc Nữ 26/10/2001 Đông Hưng, TB Phú Lương, ĐH Lý 1,25 2,50 5,00 5,75 15,75 14,50 H H H
609 120609 22 Vũ Thị Minh Ngọc Nữ 06/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Lý 4,00 4,75 7,25 3,50 23,50 19,50 H H
610 120610 22 Trần Linh Nhi Nữ 02/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 0,50 4,00 4,00 4,00 13,00 12,50 H H H
611 120611 22 Vũ Viết Phát Nam 12/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 3,50 2,75 5,50 2,25 17,50 14,00 H H
612 120612 22 Đào Trung Phong Nam 08/04/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT Lý 2,25 3,25 4,25 2,25 14,25 12,00 H H
613 120613 22 Trần Long Phú Nam 01/02/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Lý 3,50 3,50 5,00 3,50 19,00 15,50 H H
614 120614 23 Trần Huy Phúc Nam 22/05/2001 Tiền Hải, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 5,00 5,00 5,75 6,75 27,50 22,50 Đ H
615 120615 23 Đoàn Xuân Phước Nam 17/11/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Lý 0,00 2,50 4,75 2,25 9,50 9,50 H H H
616 120616 23 Hoàng Văn Phương Nam 09/02/2001 Đông Hưng, TB Đông Thọ, TP Lý 0,50 4,25 4,50 4,00 13,75 13,25 H H H
617 120617 23 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 02/03/2001 Đông Hưng, TB Đông Hòa, TP Lý 0,50 3,25 6,00 4,00 14,25 13,75 H H H
618 120618 23 Nhâm Thị Minh Phương Nữ 25/12/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 5,50 3,00 7,00 4,50 25,50 20,00 H H
619 120619 23 Dương Thị Bích Phượng Nữ 02/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,25 4,75 6,75 4,50 28,50 22,25 Đ H
620 120620 23 Phạm Đình Quang Nam 10/03/2001 Quỳnh Phụ, TB Trần Lãm, TP Lý 0,75 5,50 5,25 4,75 17,00 16,25 H H H
621 120621 23 Đỗ Hồng Quân Nam 03/04/2001 Hà Nội Lương Thế Vinh, TP Lý 6,25 8,25 6,50 6,75 34,00 27,75 Đ H
622 120622 23 Nguyễn Anh Quân Nam 12/08/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Lý 3,75 4,75 0,50 5,75 18,50 14,75 H H H
623 120623 23 Phạm Trịnh Quân Nam 31/08/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H
624 120624 23 Nguyễn Anh Quý Nam 02/04/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Lý 5,50 2,00 5,75 5,50 24,25 18,75 H H H
625 120625 23 Bùi Thúy Quỳnh Nữ 03/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 0,00 2,75 5,00 4,00 11,75 11,75 H H H
626 120626 23 Trần Minh Sang Nam 23/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Lý 5,00 4,00 7,25 5,25 26,50 21,50 Đ H
627 120627 23 Phạm Ngọc Sáng Nam 01/05/2001 Vũ Thư, TB Vũ Đoài, VT Lý 1,75 4,25 4,50 4,75 17,00 15,25 H H H
628 120628 23 Nguyễn Chính Siêu Nam 22/05/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 1,75 2,25 6,75 5,75 18,25 16,50 H H H
629 120629 23 Trịnh Quang Sinh Nam 23/09/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Lý 0,75 3,50 5,50 5,25 15,75 15,00 H H H
630 120630 23 Bùi Xuân Sính Nam 25/04/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Lý 1,75 2,50 6,75 5,25 18,00 16,25 H H H
631 120631 23 Nguyễn Văn Sơn Nam 15/03/2001 Tiền Hải, TB Đông Hoàng, TH Lý 3,25 2,50 4,50 4,00 17,50 14,25 H H
632 120632 23 Trần Công Sơn Nam 09/06/2001 Thành Phố, TB Tân Phong, VT Lý 6,50 5,00 5,75 5,50 29,25 22,75 Đ H
633 120633 23 Trần Hồng Sơn Nam 04/10/2001 Đông Hưng, TB Kỳ Bá, TP Lý 1,00 2,25 4,75 4,25 13,25 12,25 H H H
634 120634 23 Nghiêm Đăng Tâm Nam 01/03/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Lý 3,75 2,50 2,50 5,50 18,00 14,25 H H
635 120635 23 Bùi Anh Việt Tiệp Nam 21/09/2001 Hải Phòng Minh Thành, TP Lý 0,50 3,75 4,25 3,75 12,75 12,25 H H H
636 120636 23 Lê Anh Tú Nam 13/09/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 0,50 4,25 3,50 5,00 13,75 13,25 H H H
637 120637 23 Ngô Võ Anh Tuấn Nam 03/01/2001 Quảng Bình Hoàng Diệu, TP Lý 2,00 5,00 6,00 4,50 19,50 17,50 H H H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
638 120638 23 Hoàng Đức Tuệ Nam 12/10/2001 Kiến Xương, TB Vũ An, KX Lý 1,50 2,75 5,25 4,75 15,75 14,25 H H H
639 120639 23 Phạm Ngọc Tùng Nam 14/12/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 0,75 3,75 4,75 4,25 14,25 13,50 H H H
640 120640 23 Phạm Quang Tùng Nam 25/11/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 0,50 2,50 3,25 3,25 10,00 9,50 H H H
641 120641 23 Hoàng Văn Thái Nam 16/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Lý 2,50 2,50 5,25 5,25 18,00 15,50 H H
642 120642 23 Trương Việt Thái Nam 20/03/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Lý 0,00 3,25 5,50 5,25 14,00 14,00 H H H
643 120643 23 Hoàng Chí Thanh Nam 17/11/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT Lý 1,25 3,75 5,50 5,00 16,75 15,50 H H H
644 120644 24 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 14/12/2001 Sơn La Vũ Lạc, TP Lý 3,00 4,00 5,75 4,25 20,00 17,00 H H
645 120645 24 Ngô Quốc Thành Nam 29/09/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Lý 1,75 2,25 4,25 4,50 14,50 12,75 H H H
646 120646 24 Nguyễn Ngọc Thành Nam 21/11/2001 Lào Cai Hoàng Diệu, TP Lý 3,00 2,75 3,00 5,00 16,75 13,75 H H
647 120647 24 Bùi Phương Thảo Nữ 08/02/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 4,50 4,25 6,50 5,25 25,00 20,50 H H
648 120648 24 Đoàn Thị Phương Thảo Nữ 24/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 5,50 8,25 7,00 5,25 31,50 26,00 Đ H
649 120649 24 Khổng Thị Phương Thảo Nữ 14/01/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 4,00 3,75 6,00 5,50 23,25 19,25 H H
650 120650 24 Ngô Thị Phương Thảo Nữ 19/04/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 4,75 3,25 6,50 5,25 24,50 19,75 H H
651 120651 24 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 08/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 6,75 4,50 5,75 7,50 31,25 24,50 Đ H
652 120652 24 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 04/06/2001 Nam Định Tây Sơn, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H
653 120653 24 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 06/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Lý 0,00 1,75 5,75 4,50 12,00 12,00 H H H
654 120654 24 Trần Thị Phương Thảo Nữ 02/03/2001 Kiến Xương, TB Vũ Quý, KX Lý 1,00 3,25 3,75 3,25 12,25 11,25 H H H
655 120655 24 Đoàn Quyết Thắng Nam 20/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Lý 1,25 5,25 5,75 3,50 17,00 15,75 H H H
656 120656 24 Nguyễn Khả Thắng Nam 09/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 5,00 4,00 5,25 5,75 25,00 20,00 H H
657 120657 24 Phạm Văn Thiện Nam 28/08/2001 Gia Lai Đông Thọ, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H
658 120658 24 Bùi Thị Thanh Thủy Nữ 13/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 0,50 3,25 2,75 3,75 10,75 10,25 H H H
659 120659 24 Nguyễn Tuấn Thụy Nam 27/11/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 5,00 7,25 6,25 5,50 29,00 24,00 Đ H
660 120660 24 Hà Thị Thu Trang Nữ 27/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 5,50 6,50 7,25 6,00 30,75 25,25 Đ H
661 120661 24 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 16/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Lý 1,50 4,00 5,75 2,00 14,75 13,25 H H H
662 120662 24 Nguyễn Thị Linh Trang Nữ 07/04/2001 Quỳnh Phụ, TB Thị trấn Quỳnh Côi, QP Lý 5,50 5,75 7,00 V 23,75 18,25 H H H
663 120663 24 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 07/04/2001 Quỳnh Phụ, TB Thị trấn Quỳnh Côi, QP Lý 6,25 6,00 6,75 V 25,25 19,00 H H H
664 120664 24 Trần Quỳnh Trang Nữ 08/10/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 0,50 2,25 5,50 1,25 10,00 9,50 H H H
665 120665 24 Nguyễn Phương Trung Nam 03/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,00 8,00 5,25 4,25 29,50 23,50 Đ H
666 120666 24 Vũ Quang Trường Nam 12/01/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH Lý 0,50 3,25 5,00 4,50 13,75 13,25 H H H
667 120667 24 Nguyễn Lưu Vinh Nam 17/08/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Lý 0,50 2,75 4,75 4,25 12,75 12,25 H H H
668 120668 24 Phạm Trọng Vinh Nam 04/01/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 0,50 1,25 3,25 4,75 10,25 9,75 H H H
669 120669 24 Bùi Huy Vũ Nam 08/08/2001 Tp Hồ Chí Minh Trần Phú, TP Lý 0,25 4,00 4,00 4,00 12,50 12,25 H H H
670 120670 24 Đỗ Trường Vũ Nam 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,50 8,00 6,00 5,75 32,75 26,25 Đ H
671 120671 24 Tô Văn Vũ Nam 04/05/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT Lý 0,00 V V V 0,00 0,00 H H H
672 120672 24 Nguyễn Minh Vương Nam 09/05/2001 Đông Hưng, TB Trần Phú, TP Lý 6,00 5,25 5,00 4,00 26,25 20,25 Đ H
673 120673 24 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 21/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 5,50 6,25 4,50 5,75 27,50 22,00 Đ H
674 120674 25 Đỗ Thị Ngọc Anh Nữ 02/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 2,00 4,75 6,25 4,75 19,75 17,75 H H H
675 120675 25 Giang Lan Anh Nữ 01/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 5,25 3,25 8,00 3,75 25,50 20,25 H H
676 120676 25 Giang Quỳnh Anh Nữ 04/01/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 6,00 5,75 5,00 4,75 27,50 21,50 Đ H
677 120677 25 Hoàng Tuấn Anh Nam 04/10/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Sinh 8,75 3,50 4,50 9,00 34,50 25,75 Đ H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
678 120678 25 Nguyễn Phương Anh Nữ 06/11/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Sinh 8,00 6,25 6,25 6,25 34,75 26,75 Đ H
679 120679 25 Phạm Đức Anh Nam 01/11/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Sinh 5,75 3,75 6,00 5,75 27,00 21,25 Đ H
680 120680 25 Phan Mai Anh Nữ 16/10/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Sinh 6,25 3,00 7,00 4,00 26,50 20,25 H H
681 120681 25 Trần Nhật Anh Nữ 13/06/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 3,00 2,00 6,00 4,25 18,25 15,25 H H H
682 120682 25 Vũ Minh Anh Nữ 30/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 7,50 5,25 7,00 4,25 31,50 24,00 Đ H
683 120683 25 Vũ Ngọc Anh Nữ 07/09/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP Sinh 1,00 3,25 6,50 4,75 16,50 15,50 H H H
684 120684 25 Vũ Thị Quỳnh Anh Nữ 14/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Sinh 3,00 5,25 4,50 5,25 21,00 18,00 H H
685 120685 25 Nguyễn Linh Chi Nữ 14/10/2001 Tiền Hải, TB Trần Phú, TP Sinh 5,00 3,25 6,00 2,75 22,00 17,00 H H
686 120686 25 Giang Thị Diệp Nữ 20/04/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 6,50 4,50 5,50 5,00 28,00 21,50 Đ H
687 120687 25 Mai Việt Dũng Nam 04/05/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Sinh 8,25 4,00 6,25 6,00 32,75 24,50 Đ H
688 120688 25 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 25/09/2001 Đông Hưng, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 7,50 4,25 6,25 3,50 29,00 21,50 Đ H
689 120689 25 Trần Tuấn Dương Nam 11/05/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Sinh 0,75 2,25 4,00 4,50 12,25 11,50 H H H
690 120690 25 Trần Đoàn Xuân Đạt Nam 01/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Sinh 4,25 2,75 3,00 3,25 17,50 13,25 H H
691 120691 25 Nguyễn Minh Đức Nam 27/03/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Sinh 3,75 2,50 4,00 5,00 19,00 15,25 H H
692 120692 25 Lều Thị Ngọc Hà Nữ 28/09/2001 Kiến Xương, TB Vũ Công, KX Sinh 2,25 2,25 6,75 5,00 18,50 16,25 H H
693 120693 25 Phạm Thanh Hà Nữ 23/12/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 8,75 6,50 7,00 5,75 36,75 28,00 Đ H
694 120694 25 Trần Thu Hà Nữ 25/02/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Sinh 5,00 6,25 6,50 5,25 28,00 23,00 Đ H
695 120695 25 Bùi Xuân Hải Nam 12/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 4,50 5,75 5,25 5,75 25,75 21,25 H Đ
696 120696 25 Phạm Hồng Hạnh Nữ 22/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Sinh 5,00 4,00 5,25 3,50 22,75 17,75 H H
697 120697 25 Nguyễn Thị Hằng Nữ 22/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Sinh 7,00 4,25 6,75 3,75 28,75 21,75 Đ H
698 120698 26 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 01/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 1,00 3,00 3,00 2,00 10,00 9,00 H H H
699 120699 26 Lương Thị Thu Hiền Nữ 07/07/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Sinh 7,00 5,50 6,00 7,00 32,50 25,50 Đ H
700 120700 26 Nguyễn Minh Hiếu Nam 27/05/2001 Kiến Xương, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 5,75 3,00 5,25 5,00 24,75 19,00 H H
701 120701 26 Nguyễn Thị Hoa Nữ 20/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Lập, VT Sinh 6,75 4,75 5,75 5,00 29,00 22,25 Đ H
702 120702 26 Nguyễn Thu Hòa Nữ 09/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 8,50 5,25 7,00 4,25 33,50 25,00 Đ H
703 120703 26 Phạm Hải Hòa Nam 25/06/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP Sinh 0,50 2,75 7,00 2,25 13,00 12,50 H H H
704 120704 26 Đỗ Mạnh Hoàng Nam 08/08/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 1,25 2,75 5,00 3,25 13,50 12,25 H H H
705 120705 26 Trần Thu Huế Nữ 18/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 6,75 7,50 6,25 5,25 32,50 25,75 Đ H
706 120706 26 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 01/11/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Sinh 4,00 3,50 4,50 5,25 21,25 17,25 H H
707 120707 26 Vũ Duy Hùng Nam 02/02/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Sinh 8,00 2,50 6,00 5,75 30,25 22,25 Đ H
708 120708 26 Bùi Khánh Huyền Nữ 24/02/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Sinh 3,25 4,25 6,25 4,50 21,50 18,25 H H
709 120709 26 Đỗ Khánh Huyền Nữ 31/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 6,00 6,25 7,50 5,00 30,75 24,75 Đ H
710 120710 26 Trần Thị Thu Huyền Nữ 10/05/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Sinh 7,25 4,25 5,50 5,00 29,25 22,00 Đ H
711 120711 26 Phạm Huy Hưng Nam 17/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Sinh 4,25 4,25 4,75 5,75 23,25 19,00 H H
712 120712 26 Đặng Thị Hương Nữ 17/09/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT Sinh 1,25 3,75 5,50 4,25 16,00 14,75 H H H
713 120713 26 Nguyễn Thị Hương Nữ 06/10/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Sinh 2,25 3,00 7,00 5,25 19,75 17,50 H H
714 120714 26 Phạm Ngọc Minh Hương Nữ 15/05/2001 Kiên Giang Tân Phong, VT Sinh 5,75 3,75 5,75 3,00 24,00 18,25 H H
715 120715 26 Vũ Hoài Hương Nữ 06/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 4,50 6,25 6,50 6,25 28,00 23,50 Đ H
716 120716 26 Dương Thị Thu Hường Nữ 24/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Sinh 0,50 4,00 3,75 0,50 9,25 8,75 H H H
717 120717 26 Nguyễn Ngọc Khiêm Nam 21/02/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT Sinh 4,00 3,50 6,75 4,75 23,00 19,00 H H
TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán
Tổng
điểm
có HS
Tổng
điểm
trần
ĐK
>=2
Lớp
chuyên
Lớp
không
chuyên
718 120718 26 Trần Ngọc Lan Nữ 18/02/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Sinh 8,25 6,25 7,50 4,00 34,25 26,00 Đ H
719 120719 26 Trần Ngọc Lâm Nam 31/08/2001 Kiến Xương, TB Vũ Lễ, KX Sinh 4,00 3,00 6,00 3,25 20,25 16,25 H H
720 120720 26 Bùi Quang Linh Nam 21/12/2001 Vũ Thư, TB Nguyên Xá, VT Sinh 3,25 1,50 5,50 5,75 19,25 16,00 H H H
721 120721 26 Dương Diệu Linh Nữ 14/08/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Sinh 7,25 5,25 7,50 7,00 34,25 27,00 Đ H
722 120722 27 Nguyễn Nhật Linh Nữ 31/03/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 7,25 4,75 6,50 6,25 32,00 24,75 Đ H
723 120723 27 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 03/10/2001 Quỳnh Phụ, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Sinh 6,75 5,25 6,75 5,75 31,25 24,50 Đ H
724 120724 27 Trịnh Thị Mỹ Linh Nữ 24/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 4,75 3,25 6,50 1,50 20,75 16,00 H H H
725 120725 27 Trần Phương Loan Nữ 15/02/2001 Vũ Thư, TB Kỳ Bá, TP Sinh 4,50 4,75 6,25 5,75 25,75 21,25 H Đ
726 120726 27 Nguyễn Quang Long Nam 24/12/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Sinh 5,00 2,75 5,50 5,50 23,75 18,75 H H
727 120727 27 Vũ Thành Luân Nam 19/03/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Sinh 7,00 3,75 5,50 4,25 27,50 20,50 Đ H
728 120728 27 Đào Xuân Mai Nữ 30/03/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH Sinh 0,50 3,00 2,50 2,00 8,50 8,00 H H H
729 120729 27 Nguyễn Phương Mai Nữ 17/10/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 6,50 4,50 5,50 4,50 27,50 21,00 Đ H
730 120730 27 Phí Ngọc Mai Nữ 24/09/2001 Thái Bình Lương Thế Vinh, TP Sinh 9,00 4,75 6,50 5,75 35,00 26,00 Đ H
731 120731 27 Phạm Thị Trà Mi Nữ 29/03/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Sinh 5,00 3,25 6,25 3,25 22,75 17,75 H H
732 120732 27 Nguyễn Thị Thảo Minh Nữ 23/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 4,50 4,50 4,50 4,50 22,50 18,00 H H
733 120733 27 Phan Thị Mơ Nữ 23/02/2001 Vũng Tàu 14-10, TH Sinh 4,50 3,25 6,00 5,00 23,25 18,75 H H
734 120734 27 Đào Hoàng Nam Nam 28/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 5,00 3,75 5,25 4,00 23,00 18,00 H H
735 120735 27 Đào Thị Thúy Nga Nữ 20/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP Sinh 4,00 5,25 5,75 5,75 24,75 20,75 H H
736 120736 27 Nguyễn Hữu Ngàn Nam 26/10/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 6,50 4,00 6,25 4,00 27,25 20,75 Đ H
737 120737 27 Khiếu Thị Hồng Nhung Nữ 02/08/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Sinh 3,75 2,75 7,00 4,75 22,00 18,25 H H
738 120738 27 Nguyễn Mai Nhung Nữ 27/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 4,25 4,00 6,75 4,00 23,25 19,00 H H
739 120739 27 Tô Thị Huyền Nhung Nữ 22/03/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 7,25 5,00 5,75 5,00 30,25 23,00 Đ H
740 120740 27 Vũ Hồng Phong Nam 29/04/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT Sinh 1,75 3,00 5,25 3,00 14,75 13,00 H H H
741 120741 27 Hà Thu Phương Nữ 21/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Sinh 0,50 3,25 4,75 3,50 12,50 12,00 H H H
742 120742 27 Trần Thị Phương Nữ 15/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Sinh 5,25 4,00 6,00 4,25 24,75 19,50 H H
743 120743 27 Vũ Thị Phương Nữ 26/06/2001 Thành Phố, TB Tân Hòa, VT Sinh 2,25 3,75 5,50 3,25 17,00 14,75 H H
744 120744 27 Phạm Hải Quang Nam 09/09/2001 Quỳnh Phụ, TB Trần Phú, TP Sinh 4,50 5,50 5,00 3,50 23,00 18,50 H H
745 120745 27 Đoàn Thị Diễm Quỳnh Nữ 15/08/2001 Kiến Xương, TB Vũ Lạc, TP Sinh 0,25 3,00 5,50 1,75 10,75 10,50 H H H
746 120746 28 Hồ Thu Quỳnh Nữ 26/03/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Sinh 3,25 2,25 6,50 5,50 20,75 17,50 H H
747 120747 28 Phạm Thị Quỳnh Nữ 04/04/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Sinh 2,25 3,00 5,00 4,75 17,25 15,00 H H
748 120748 28 Phùng Thị Thúy Quỳnh Nữ 01/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 3,75 4,75 6,50 5,25 24,00 20,25 H H
749 120749 28 Trần Văn Tân Nam 06/02/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Sinh 3,50 4,00 5,50 5,00 21,50 18,00 H H
750 120750 28 Tạ Quốc Toản Nam 21/10/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Sinh 3,00 4,50 7,00 5,50 23,00 20,00 H H
751 120751 28 Vũ Minh Tuệ Nữ 17/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 0,50 3,00 5,75 3,25 13,00 12,50 H H H
752 120752 28 Mai Thị Thái Nữ 29/05/2001 Thành Phố, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 7,00 3,50 7,50 5,50 30,50 23,50 Đ H
753 120753 28 Trần Công Thành Nam 09/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 0,75 4,25 5,75 3,75 15,25 14,50 H H H
754 120754 28 Đào Thị Thu Thảo Nữ 05/04/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Sinh V V V V 0,00 0,00 H H H
755 120755 28 Khổng Thị Phương Thảo Nữ 26/11/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Sinh 2,25 2,50 5,50 2,50 15,00 12,75 H H
756 120756 28 Nguyễn Thị Thảo Nữ 10/08/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Sinh 9,25 4,25 7,00 6,00 35,75 26,50 Đ H
757 120757 28 Phạm Thu Thảo Nữ 01/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Sinh 4,75 3,50 6,75 5,25 25,00 20,25 H H
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016

More Related Content

Similar to ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016

cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfthanhluan21
 
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdfthanhluan21
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
NGOÀI  SPthong bao TT.pdfNGOÀI  SPthong bao TT.pdf
NGOÀI SPthong bao TT.pdfthanhluan21
 
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVChDS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVChchinhhuynhvan
 
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thànhVienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thànhHoàng Đăng Vịnh
 
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfDanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfthanhluan21
 
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017mcbooksjsc
 
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016Greeny_Lam
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdfthanhluan21
 

Similar to ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016 (14)

cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
bai 20 ds.doc
bai 20 ds.docbai 20 ds.doc
bai 20 ds.doc
 
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
 
Ngoai SP.pdf
Ngoai SP.pdfNgoai SP.pdf
Ngoai SP.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
NGOÀI  SPthong bao TT.pdfNGOÀI  SPthong bao TT.pdf
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
 
Lop10
Lop10Lop10
Lop10
 
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVChDS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
 
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thànhVienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
 
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfDanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
 
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
 
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
 

More from Linh Nguyễn

Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019
Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019
Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019Linh Nguyễn
 
Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2
 Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2 Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2
Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2Linh Nguyễn
 

More from Linh Nguyễn (20)

Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019
Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019
Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2
 Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2 Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2
Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2
 

Recently uploaded

cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-KhnhHuyn546843
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhdtlnnm
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanmyvh40253
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfhoangtuansinh1
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢImyvh40253
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 

Recently uploaded (20)

1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 

ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016

  • 1. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 1 120001 1 Đặng Thái An Nam 18/09/2001 Thành Phố, TB Lê Lợi, KX Anh V V V V 0,00 0,00 H H H 2 120002 1 Bùi Thị Ngân Anh Nữ 26/08/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP Anh 2,80 6,50 6,25 3,75 22,10 19,30 H H 3 120003 1 Cao Tuấn Anh Nam 25/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 5,60 9,00 5,50 4,25 29,95 24,35 Đ H 4 120004 1 Đào Đăng Vũ Anh Nữ 21/01/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 2,30 5,75 5,25 3,50 19,10 16,80 H H 5 120005 1 Đặng Phương Anh Nữ 17/04/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 1,50 4,75 5,75 3,50 17,00 15,50 H H H 6 120006 1 Đặng Quang Anh Nam 09/08/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP Anh 1,60 2,00 3,75 3,50 12,45 10,85 H H H 7 120007 1 Đặng Vân Anh Nữ 29/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 6,20 9,25 6,75 4,75 33,15 26,95 Đ H 8 120008 1 Đinh Tuấn Anh Nam 11/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,70 8,00 5,25 5,00 31,65 24,95 Đ H 9 120009 1 Đinh Xuân Anh Nam 23/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,20 8,75 6,75 3,75 29,65 24,45 Đ H 10 120010 1 Đoàn Đức Anh Nam 23/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,70 7,75 3,75 4,50 23,40 19,70 H H 11 120011 1 Hoàng Kim Anh Nữ 14/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,00 7,75 6,50 4,00 28,25 23,25 Đ H 12 120012 1 Hoàng Thị Minh Anh Nữ 02/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,90 6,75 8,00 4,50 27,05 23,15 H Đ 13 120013 1 Hoàng Việt Anh Nam 02/09/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh V V V V 0,00 0,00 H H H 14 120014 1 Nghiêm Thị Mai Anh Nữ 27/06/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX Anh 1,60 3,75 5,25 1,25 13,45 11,85 H H H 15 120015 1 Nguyễn Phương Anh Nữ 27/06/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Anh 3,80 7,25 7,25 5,75 27,85 24,05 H Đ 16 120016 1 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 05/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 5,30 8,50 5,75 4,00 28,85 23,55 Đ H 17 120017 1 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 29/09/2001 Thành Phố, TB Thái Giang, TT Anh 2,40 5,75 6,00 4,50 21,05 18,65 H H 18 120018 1 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 16/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,00 8,00 7,00 4,25 27,25 23,25 H Đ 19 120019 1 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 26/11/2001 Vũ Thư, TB Đồng Thanh, VT Anh 6,00 10,00 6,50 4,50 33,00 27,00 Đ H 20 120020 1 Nguyễn Vân Anh Nữ 17/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,30 9,50 7,25 5,00 34,35 28,05 Đ H 21 120021 1 Nguyễn Vân Anh Nữ 05/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,00 5,75 7,00 4,50 21,25 19,25 H H H 22 120022 1 Phạm Hoàng Ngọc Anh Nữ 04/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,40 6,25 6,00 4,50 21,55 19,15 H H 23 120023 1 Phí Thị Phương Anh Nữ 11/02/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 8,90 9,75 7,00 2,50 37,05 28,15 Đ H 24 120024 1 Trần Huyền Anh Nữ 22/09/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 2,40 6,75 6,25 3,75 21,55 19,15 H H 25 120025 1 Trần Mai Anh Nữ 10/10/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 1,30 5,00 6,50 3,00 17,10 15,80 H H H 26 120026 1 Trần Phương Anh Nữ 30/07/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP Anh 3,90 6,75 6,25 4,25 25,05 21,15 H Đ 27 120027 1 Trần Thế Anh Nam 06/05/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Anh 4,40 8,00 5,00 5,75 27,55 23,15 H Đ 28 120028 1 Vũ Đoàn Duy Anh Nam 06/10/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP Anh 1,70 4,50 5,00 4,25 17,15 15,45 H H H 29 120029 1 Vũ Thị Lan Anh Nữ 02/02/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Anh 3,20 7,50 6,75 3,75 24,40 21,20 H Đ 30 120030 2 Vũ Thị Lan Anh Nữ 27/03/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 2,50 3,50 7,25 3,50 19,25 16,75 H H 31 120031 2 Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ 11/12/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Anh 3,10 6,50 6,75 4,50 23,95 20,85 H H 32 120032 2 Ngô Văn Bình Nam 23/08/2001 Thành Phố, TB Đông Tân, ĐH Anh 1,80 4,25 5,75 5,75 19,35 17,55 H H H 33 120033 2 Nguyễn Thanh Bình Nam 18/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 0,10 4,00 5,00 3,75 12,95 12,85 H H H 34 120034 2 Nguyễn Thanh Bình Nam 29/12/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,00 9,50 5,25 4,75 31,50 25,50 Đ H 35 120035 2 Nguyễn Trần Thanh Bình Nữ 30/08/2001 Đông Hưng, TB Minh Thành, TP Anh 1,80 4,75 6,00 2,00 16,35 14,55 H H H 36 120036 2 Nguyễn Minh Châu Nữ 27/01/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh 3,00 8,00 6,50 5,00 25,50 22,50 H Đ 37 120037 2 Nguyễn Thị Băng Châu Nữ 04/02/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 5,40 8,50 5,75 5,00 30,05 24,65 Đ H DỮ LIỆU TUYỂN SINH THPT CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM HỌC 2016-2017
  • 2. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 38 120038 2 Dương Minh Chi Nữ 30/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,50 6,75 6,50 4,50 22,75 20,25 H H 39 120039 2 Đoàn Linh Chi Nữ 16/07/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 2,40 6,25 5,75 4,25 21,05 18,65 H H 40 120040 2 Nguyễn Linh Chi Nữ 06/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,00 9,75 6,25 5,00 31,00 26,00 Đ H 41 120041 2 Nguyễn Trần Hà Chi Nữ 12/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 3,50 7,75 6,00 4,50 25,25 21,75 H Đ 42 120042 2 Phạm Kim Chi Nữ 21/09/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 1,30 4,25 6,50 1,25 14,60 13,30 H H H 43 120043 2 Vũ Bùi Linh Chi Nữ 02/02/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Anh 2,20 7,50 5,00 4,50 21,40 19,20 H H 44 120044 2 Vũ Phạm Linh Chi Nữ 27/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,50 8,50 5,75 3,75 29,00 23,50 Đ H 45 120045 2 Phạm Thị Dịu Nữ 16/03/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 5,60 9,25 7,00 3,75 31,20 25,60 Đ H 46 120046 2 Lê Trần Thùy Dung Nữ 19/09/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP Anh 3,90 7,50 5,75 4,25 25,30 21,40 H Đ 47 120047 2 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 14/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 5,40 9,00 5,00 4,75 29,55 24,15 Đ H 48 120048 2 Đỗ Mạnh Dũng Nam 20/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Hội, VT Anh 2,70 7,00 5,00 3,25 20,65 17,95 H H 49 120049 2 Trần Tiến Dũng Nam 05/01/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP Anh 3,30 6,25 6,25 5,25 24,35 21,05 H H 50 120050 2 Lê Nguyễn Anh Duy Nam 18/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 4,80 8,75 5,50 4,50 28,35 23,55 Đ H 51 120051 2 Nguyễn Khương Duy Nam 29/01/2002 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 0,90 4,25 4,25 2,75 13,05 12,15 H H H 52 120052 2 Tô Văn Duy Nam 03/05/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT Anh 1,50 5,50 5,50 4,75 18,75 17,25 H H H 53 120053 2 Khiếu Thị Mỹ Duyên Nữ 27/10/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Anh 2,00 5,25 6,50 5,25 21,00 19,00 H H H 54 120054 2 Đỗ Tuấn Dương Nam 25/11/2001 Thành Phố, TB Minh Lãng, VT Anh 4,30 7,50 5,25 5,25 26,60 22,30 H Đ 55 120055 2 Nguyễn Ánh Dương Nữ 13/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Anh 1,70 5,00 5,75 4,25 18,40 16,70 H H H 56 120056 2 Nguyễn Trần Thùy Dương Nữ 01/11/2001 Hưng Hà, TB Minh Thành, TP Anh 2,30 3,75 6,25 2,25 16,85 14,55 H H 57 120057 2 Phạm Quý Dương Nam 22/12/2001 Thành Phố, TB Duy Nhất, VT Anh 2,80 6,75 5,50 5,75 23,60 20,80 H H 58 120058 2 Bùi Thị Đào Nữ 05/05/2001 Kiến Xương, TB Vũ Công, KX Anh 1,80 5,50 6,50 4,25 19,85 18,05 H H H 59 120059 3 Phí Tiến Đạt Nam 27/07/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 1,70 4,00 5,25 1,75 14,40 12,70 H H H 60 120060 3 Bùi Minh Đức Nam 26/10/2001 Thành Phố, TB Tân Phong, VT Anh 5,30 9,00 5,50 4,00 29,10 23,80 Đ H 61 120061 3 Nguyễn Minh Đức Nam 19/10/2001 Hà Nội Lương Thế Vnh, TP Anh V V V V 0,00 0,00 H H H 62 120062 3 Nguyễn Ngọc Đức Nam 26/07/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP Anh 1,90 6,00 4,50 3,50 17,80 15,90 H H H 63 120063 3 Nguyễn Văn Đức Nam 09/06/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Anh 1,80 3,25 5,50 6,50 18,85 17,05 H H H 64 120064 3 Nguyễn Việt Đức Nam 23/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,20 8,50 4,50 4,75 28,15 22,95 H Đ 65 120065 3 Đào Thị Bích Giang Nữ 29/08/2001 Thành Phố, TB Phúc Thành, VT Anh 4,70 8,75 6,50 5,50 30,15 25,45 Đ H 66 120066 3 Nguyễn Hương Giang Nữ 08/10/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Anh 1,60 3,25 4,50 3,50 14,45 12,85 H H H 67 120067 3 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 04/01/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 2,40 6,00 4,50 4,25 19,55 17,15 H H 68 120068 3 Phạm Thị Ngân Giang Nữ 21/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 3,10 6,50 6,25 4,00 22,95 19,85 H H 69 120069 3 Phạm Trường Giang Nam 18/01/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 7,00 9,75 5,25 5,25 34,25 27,25 Đ H 70 120070 3 Bùi Việt Hà Nữ 01/11/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 6,30 9,75 6,50 5,75 34,60 28,30 Đ H 71 120071 3 Đặng Thị Thu Hà Nữ 17/04/2001 Đông Hưng, TB Đông Hà, ĐH Anh 3,20 5,25 7,50 5,50 24,65 21,45 H Đ 72 120072 3 Lê Thu Hà Nữ 17/01/2001 Hà Nội Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 3,60 6,75 7,50 3,75 25,20 21,60 H Đ 73 120073 3 Lê Thúy Hà Nữ 02/02/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP Anh 1,70 4,00 5,00 3,25 15,65 13,95 H H H 74 120074 3 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 21/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,20 9,00 6,75 5,50 31,65 26,45 Đ H 75 120075 3 Nguyễn Thái Hà Nam 01/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,60 5,50 5,25 5,25 21,20 18,60 H H 76 120076 3 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 09/11/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Anh 2,70 7,25 6,50 5,50 24,65 21,95 H Đ 77 120077 3 Nguyễn Việt Hà Nữ 22/09/2001 Tiền Hải, TB Tây Sơn, TP Anh 2,30 6,75 5,25 5,00 21,60 19,30 H H
  • 3. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 78 120078 3 Phạm Thu Hà Nữ 11/06/2001 Kiến Xương, TB Vũ Ninh, KX Anh 1,30 6,25 5,00 4,25 18,10 16,80 H H H 79 120079 3 Trần Hải Hà Nữ 09/04/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 4,60 7,75 6,50 5,00 28,45 23,85 Đ H 80 120080 3 Đỗ Nhật Hạ Nữ 25/07/2001 Vũ Thư, TB Dũng Nghĩa, VT Anh 3,90 8,25 6,00 5,75 27,80 23,90 H Đ 81 120081 3 Đào Minh Hải Nam 04/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 7,40 9,00 6,75 5,50 36,05 28,65 Đ H 82 120082 3 Hoàng Minh Hải Nam 27/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,50 9,50 8,00 4,00 34,50 28,00 Đ H 83 120083 3 Nghiêm Giới Khai Hải Nam 01/10/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Anh 4,60 8,25 5,75 5,00 28,20 23,60 H Đ 84 120084 3 Phạm Thanh Hải Nam 06/11/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 3,50 7,75 4,75 9,25 28,75 25,25 Đ H 85 120085 3 Trần Trung Hải Nam 24/02/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Anh 3,80 8,00 5,00 5,00 25,60 21,80 H Đ 86 120086 3 Bùi Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,50 9,50 7,25 4,75 34,50 28,00 Đ H 87 120087 3 Phạm Minh Hạnh Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,80 8,50 5,25 5,75 29,10 24,30 Đ H 88 120088 4 Phạm Minh Hạnh Nữ 08/12/2001 Đông Hưng, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 7,50 9,50 8,00 4,25 36,75 29,25 Đ H 89 120089 4 Vũ Hồng Hạnh Nữ 01/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,90 8,25 7,25 4,75 30,05 25,15 Đ H 90 120090 4 Phạm Thị Hảo Nữ 10/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Anh 1,00 3,75 4,50 4,00 14,25 13,25 H H H 91 120091 4 Phạm Phương Hiền Nữ 23/04/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh V V V V 0,00 0,00 H H H 92 120092 4 Hoàng Hiếu Nam 15/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,80 5,75 0,00 V 11,35 8,55 H H H 93 120093 4 Trần Hiếu Nam 03/07/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 3,60 8,75 6,25 2,50 24,70 21,10 H Đ 94 120094 4 Trần Trung Hiếu Nam 28/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 2,60 5,25 4,50 3,75 18,70 16,10 H H 95 120095 4 Đặng Phương Hoa Nữ 21/12/2001 Lào Cai Đông Lâm, TH Anh 1,50 4,00 5,25 3,25 15,50 14,00 H H H 96 120096 4 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ 04/03/2001 Quỳnh Phụ, TB Quỳnh Hải, QP Anh 1,40 4,25 4,75 4,25 16,05 14,65 H H H 97 120097 4 Mai Thị Hoài Nữ 01/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 3,10 7,25 4,25 4,00 21,70 18,60 H H 98 120098 4 Nguyễn Huy Hoàn Nam 11/09/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP Anh 4,50 8,00 6,50 5,75 29,25 24,75 Đ H 99 120099 4 Chu Minh Hoàng Nam 16/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 4,90 8,75 5,75 5,00 29,30 24,40 Đ H 100 120100 4 Đào Việt Hoàng Nam 28/12/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT Anh 5,20 9,25 6,00 5,75 31,40 26,20 Đ H 101 120101 4 Vũ Tiến Hoàng Nam 20/05/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Anh 3,60 8,00 0,00 V 15,20 11,60 H H H 102 120102 4 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ 16/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Anh 3,70 8,25 6,75 5,75 28,15 24,45 H Đ 103 120103 4 Hoàng Thị Huê Nữ 16/05/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 4,50 7,50 5,25 3,75 25,50 21,00 H H 104 120104 4 Hà Thị Huế Nữ 01/04/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Anh 2,20 6,25 3,75 3,50 17,90 15,70 H H 105 120105 4 Phạm Thị Như Huế Nữ 12/06/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Anh 3,60 7,50 6,50 4,00 25,20 21,60 H Đ 106 120106 4 Phạm Thị Thu Huệ Nữ 04/06/2001 Đông Hưng, TB Đông Tân, ĐH Anh 1,70 4,25 6,00 3,75 17,40 15,70 H H H 107 120107 4 Vũ Mạnh Hùng Nam 28/03/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Anh 2,50 5,25 5,75 2,75 18,75 16,25 H H 108 120108 4 Vũ Tiến Hùng Nam 01/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 1,90 5,75 6,50 4,50 20,55 18,65 H H H 109 120109 4 Đào Thị Thương Huyền Nữ 24/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 1,80 5,00 6,00 5,50 20,10 18,30 H H H 110 120110 4 Lại Thị Khánh Huyền Nữ 04/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 4,20 8,00 7,25 4,75 28,40 24,20 Đ H 111 120111 4 Bùi Quang Huynh Nam 09/11/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Anh 2,50 6,50 5,50 4,75 21,75 19,25 H H 112 120112 4 Bùi Thị Thu Hương Nữ 28/09/2001 Kiến Xương, TB 14-10, TH Anh 5,60 9,25 7,50 5,50 33,45 27,85 Đ H 113 120113 4 Đỗ Mai Hương Nữ 10/02/2001 Thành Phố, TB Phúc Thành, VT Anh 5,10 8,75 5,50 5,00 29,45 24,35 Đ H 114 120114 4 Lê Thu Hương Nữ 30/01/2001 Vũ Thư, TB Hồng Lý, VT Anh 2,30 5,50 6,75 3,00 19,85 17,55 H H 115 120115 4 Nguyễn Lâm Thùy Hương Nữ 17/10/2001 Bình Định Dũng Nghĩa, VT Anh 2,50 5,00 6,50 4,25 20,75 18,25 H H 116 120116 4 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 17/04/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT Anh 4,10 7,75 6,75 4,50 27,20 23,10 H Đ 117 120117 5 Phạm Thị Mai Hương Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 8,30 9,25 7,50 8,00 41,35 33,05 Đ H
  • 4. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 118 120118 5 Vũ Mai Hương Nữ 02/04/2001 Đông Hưng, TB Đông Xuân, ĐH Anh 1,30 4,25 6,00 0,00 12,85 11,55 H H H 119 120119 5 Vũ Thu Hương Nữ 13/08/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 1,60 4,75 7,50 4,25 19,70 18,10 H H H 120 120120 5 Đặng Hữu Trung Kiên Nam 20/12/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 4,50 8,50 7,00 3,00 27,50 23,00 H Đ 121 120121 5 Lê Ngọc Kiên Nam 09/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,70 7,50 7,50 4,25 26,65 22,95 H Đ 122 120122 5 Phạm Hữu Kiên Nam 06/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 5,10 8,50 5,25 5,75 29,70 24,60 Đ H 123 120123 5 Phạm Quang Khiêm Nam 15/06/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX Anh 1,90 3,75 5,00 3,75 16,30 14,40 H H H 124 120124 5 Nguyễn Thế Khôi Nam 29/06/2001 Đông Hưng, TB Đông Động, ĐH Anh 2,80 6,00 6,25 4,50 22,35 19,55 H H 125 120125 5 Bùi Trúc Lam Nữ 08/09/2001 Đông Hưng, TB Phong Phú Châu, ĐH Anh 1,90 3,25 2,75 4,00 13,80 11,90 H H H 126 120126 5 Hà Thị Ngọc Lan Nữ 09/02/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh 4,60 1,00 V V 10,20 5,60 H H H 127 120127 5 Lại Thị Thanh Lan Nữ 01/01/2001 Đông Hưng, TB Đông Tân, ĐH Anh 1,70 6,25 5,50 4,50 19,65 17,95 H H H 128 120128 5 Nguyễn Thị Lan Nữ 07/03/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Anh 3,20 8,00 7,75 5,25 27,40 24,20 H Đ 129 120129 5 Bùi Nguyễn Ái Linh Nữ 05/09/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 5,30 8,50 7,25 4,00 30,35 25,05 Đ H 130 120130 5 Bùi Thảo Linh Nữ 14/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 1,30 4,00 4,75 5,75 17,10 15,80 H H H 131 120131 5 Dương Thị Diệu Linh Nữ 01/09/2001 Đông Hưng, TB Đông Hòa, TP Anh 3,00 7,25 5,50 5,25 24,00 21,00 H H 132 120132 5 Đào Phương Linh Nữ 29/06/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Anh 2,40 8,50 5,00 5,25 23,55 21,15 H Đ 133 120133 5 Đặng Thị Linh Nữ 14/12/2001 Đông Hưng, TB Đông Xuân, ĐH Anh 1,40 3,75 4,00 5,25 15,80 14,40 H H H 134 120134 5 Đặng Thùy Linh Nữ 06/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,70 9,25 6,50 4,50 31,65 25,95 Đ H 135 120135 5 Lại Khánh Linh Nữ 02/08/2001 Đông Hưng, TB Mê Linh, ĐH Anh 2,20 6,50 5,50 3,75 20,15 17,95 H H 136 120136 5 Ngô Phương Linh Nữ 16/07/2001 Vũ Thư, TB Tân Lập, VT Anh 1,60 5,00 5,00 4,75 17,95 16,35 H H H 137 120137 5 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 5,10 8,50 6,50 4,25 29,45 24,35 Đ H 138 120138 5 Nguyễn Phương Linh Nữ 21/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 3,10 8,25 5,25 2,25 21,95 18,85 H H 139 120139 5 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 31/08/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 2,30 6,75 4,00 5,25 20,60 18,30 H H 140 120140 5 Phạm Gia Linh Nam 23/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 1,70 6,50 5,00 2,00 16,90 15,20 H H H 141 120141 5 Phạm Phương Linh Nữ 01/12/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 2,40 7,50 5,25 6,50 24,05 21,65 H Đ 142 120142 5 Vũ Phương Linh Nữ 19/02/2001 Thành Phố, TB Trọng Quan, ĐH Anh 1,60 4,00 3,75 2,50 13,45 11,85 H H H 143 120143 5 Vũ Thị Khánh Linh Nữ 18/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 2,40 4,00 2,25 0,50 11,55 9,15 H H H 144 120144 5 Bùi Thị Thanh Loan Nữ 30/04/2001 Kiến Xương, TB Vũ Sơn, KX Anh 2,80 7,50 5,75 4,75 23,60 20,80 H H 145 120145 5 Lê Thanh Loan Nữ 14/08/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 4,70 8,75 7,25 5,25 30,65 25,95 Đ H 146 120146 6 Đỗ Hải Long Nam 14/12/2001 Thành Phố, TB Phúc Thành, VT Anh 1,90 5,25 4,00 5,00 18,05 16,15 H H H 147 120147 6 Nguyễn Hoàng Long Nam 18/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 2,60 7,25 5,50 4,25 22,20 19,60 H H 148 120148 6 Nguyễn Tiểu Long Nam 29/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 1,90 4,25 4,50 2,50 15,05 13,15 H H H 149 120149 6 Vũ Hoàng Long Nam 06/11/2001 Thành Phố, TB Tân Hòa, VT Anh 1,40 6,75 4,50 3,75 17,80 16,40 H H H 150 120150 6 Vũ Việt Long Nam 19/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 1,00 5,00 4,50 4,25 15,75 14,75 H H H 151 120151 6 Bùi Văn Luân Nam 25/06/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Anh 2,10 4,00 4,75 4,50 17,45 15,35 H H 152 120152 6 Đào Khánh Ly Nữ 24/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 3,80 8,25 6,00 4,00 25,85 22,05 H Đ 153 120153 6 Lê Phương Ly Nữ 11/08/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 2,00 4,00 4,50 3,00 15,50 13,50 H H H 154 120154 6 Nguyễn Hương Ly Nữ 22/02/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 5,30 9,25 5,75 4,25 29,85 24,55 Đ H 155 120155 6 Phạm Nguyễn Thảo Ly Nữ 15/11/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 4,50 8,25 5,00 4,75 27,00 22,50 H Đ 156 120156 6 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 18/07/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 4,40 9,00 5,50 5,50 28,80 24,40 Đ H 157 120157 6 Phạm Thị Thảo Ly Nữ 08/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,60 5,75 4,00 4,25 19,20 16,60 H H
  • 5. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 158 120158 6 Bùi Thu Mai Nữ 11/06/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Anh 5,60 9,50 4,75 5,00 30,45 24,85 Đ H 159 120159 6 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 02/04/2001 Vũ Thư, TB Tân Lập, VT Anh 5,00 8,25 6,00 4,00 28,25 23,25 Đ H 160 120160 6 Phạm Xuân Mai Nữ 15/01/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 5,10 9,00 7,00 5,50 31,70 26,60 Đ H 161 120161 6 Lại Đức Mạnh Nam 31/05/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 1,60 5,25 2,25 0,50 11,20 9,60 H H H 162 120162 6 Lại Tiến Mạnh Nam 01/08/2001 Vũ Thư, TB Tân Bình, TP Anh 2,70 8,50 4,50 4,50 22,90 20,20 H H 163 120163 6 Lê Đức Mạnh Nam 28/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 4,50 8,50 5,50 4,00 27,00 22,50 H Đ 164 120164 6 Vũ Đức Mạnh Nam 15/02/2001 Nam Định Phúc Khánh, TP Anh 2,40 7,25 4,25 4,25 20,55 18,15 H H 165 120165 6 Đàm Nữ Nguyệt Minh Nữ 08/11/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 3,50 6,50 5,50 4,50 23,50 20,00 H H 166 120166 6 Đỗ Hồng Minh Nữ 07/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,40 7,50 4,75 3,75 22,80 19,40 H H 167 120167 6 Mai Nhật Minh Nữ 27/11/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Anh 1,90 3,50 6,00 5,50 18,80 16,90 H H H 168 120168 6 Phan Tuấn Minh Nam 23/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 3,40 7,00 4,50 5,75 24,05 20,65 H H 169 120169 6 Phạm Phan Hà My Nữ 27/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 1,70 5,50 4,75 3,75 17,40 15,70 H H H 170 120170 6 Đặng Phương Nam Nam 26/12/2001 Kiến Xương, TB Lê Lợi, KX Anh V V V V 0,00 0,00 H H H 171 120171 6 Đặng Hồng Nga Nữ 02/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 7,80 8,75 7,75 6,00 38,10 30,30 Đ H 172 120172 6 Phạm Thị Nga Nữ 28/11/2001 Kiến Xương, TB Vũ Ninh, KX Anh 2,50 5,75 4,50 5,25 20,50 18,00 H H 173 120173 6 Cao Thị Ngân Nữ 05/03/2001 Vũ Thư, TB Việt Thuận, VT Anh 3,10 7,75 4,75 5,50 24,20 21,10 H Đ 174 120174 6 Nguyễn Thị Ngân Nữ 08/09/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Anh 3,90 7,00 6,00 4,25 25,05 21,15 H Đ 175 120175 7 Trần Thảo Ngân Nữ 27/05/2001 Hưng Hà, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 1,70 4,25 5,25 3,75 16,65 14,95 H H H 176 120176 7 Nguyễn Phú Nghĩa Nam 23/12/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT Anh 6,00 7,75 6,50 4,50 30,75 24,75 Đ H 177 120177 7 Trần Thị Ngoan Nữ 11/04/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP Anh 1,60 4,25 5,50 4,00 16,95 15,35 H H H 178 120178 7 Đàm Thị Ngọc Nữ 12/07/2001 Vũ Thư, TB Việt Hùng, VT Anh 4,70 8,50 4,75 4,00 26,65 21,95 H Đ 179 120179 7 Lê Hồng Ngọc Nữ 30/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 7,60 9,75 6,75 5,75 37,45 29,85 Đ H 180 120180 7 Phạm Thị Ánh Ngọc Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 7,50 9,25 6,00 7,25 37,50 30,00 Đ H 181 120181 7 Vũ Hồng Ngọc Nữ 07/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,00 8,25 5,50 4,00 25,75 21,75 H Đ 182 120182 7 Vũ Đình Nguyên Nam 28/02/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Anh 3,20 6,25 6,00 4,00 22,65 19,45 H H 183 120183 7 Phạm Thu Nhài Nữ 17/12/2001 Đông Hưng, TB Đông Hà, ĐH Anh 2,00 6,00 4,00 5,25 19,25 17,25 H H H 184 120184 7 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 11/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Anh 3,00 5,75 6,25 6,25 24,25 21,25 H Đ 185 120185 7 Phạm Yến Nhi Nữ 02/10/2001 Tiền Hải, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 2,40 4,25 4,75 2,50 16,30 13,90 H H 186 120186 7 Trần Tô Thị Phương Nhi Nữ 06/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,90 8,50 6,25 5,00 33,55 26,65 Đ H 187 120187 7 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,90 8,25 5,00 2,75 25,80 20,90 H H 188 120188 7 Nguyễn Thị Nhung Nữ 05/12/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Anh 2,10 4,75 5,25 5,25 19,45 17,35 H H 189 120189 7 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 27/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT Anh 3,40 6,75 5,00 3,75 22,30 18,90 H H 190 120190 7 Phạm Thị Nhung Nữ 30/04/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Anh 1,40 5,25 5,00 3,50 16,55 15,15 H H H 191 120191 7 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 01/03/2001 Vũ Thư, TB Đồng Thanh, VT Anh 4,70 8,50 5,50 4,00 27,40 22,70 H Đ 192 120192 7 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 10/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,40 6,50 5,50 4,75 23,55 20,15 H H 193 120193 7 Nguyễn Ngọc Hiền Phúc Nữ 11/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,40 8,00 5,50 3,75 28,05 22,65 H Đ 194 120194 7 Bùi Hà Phương Nữ 29/01/2001 Kiến Xương, TB Vũ Quý, KX Anh 3,10 5,25 5,00 4,75 21,20 18,10 H H 195 120195 7 Bùi Thị Phương Nữ 19/02/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 5,60 9,50 5,25 3,25 29,20 23,60 Đ H 196 120196 7 Đặng Thị Phương Nữ 28/10/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 1,50 4,75 5,25 5,25 18,25 16,75 H H H 197 120197 7 Đặng Thị Phương Nữ 22/11/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP Anh 1,30 4,50 3,75 3,25 14,10 12,80 H H H
  • 6. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 198 120198 7 Đinh Tâm Phương Nữ 06/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 4,00 8,75 5,00 5,00 26,75 22,75 H Đ 199 120199 7 Hoàng Thảo Phương Nữ 22/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Anh 2,10 6,00 5,00 3,50 18,70 16,60 H H 200 120200 7 Hoàng Vân Phương Nữ 27/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,00 5,50 4,75 5,00 21,25 18,25 H H 201 120201 7 Mạc Minh Phương Nữ 25/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,80 9,00 5,75 5,00 29,35 24,55 Đ H 202 120202 7 Nguyễn Ngọc Phương Nữ 26/06/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH Anh 1,70 5,50 5,00 3,00 16,90 15,20 H H H 203 120203 7 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 16/03/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT Anh 2,70 6,50 5,75 4,25 21,90 19,20 H H 204 120204 8 Phạm Hà Phương Nữ 24/09/2001 Thành Phố, TB Tthh, HH Anh 2,10 4,75 5,25 3,50 17,70 15,60 H H 205 120205 8 Phạm Thùy Phương Nữ 06/05/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 2,20 6,00 4,50 4,50 19,40 17,20 H H 206 120206 8 Trần Thị Minh Phương Nữ 17/06/2001 Vũ Thư, TB Vũ Tiến, VT Anh 2,40 6,25 5,75 4,75 21,55 19,15 H H 207 120207 8 Trần Thị Thu Phương Nữ 19/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 2,40 6,25 5,50 5,25 21,80 19,40 H H 208 120208 8 Vũ Thị Thu Phương Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,50 9,50 7,00 5,25 32,75 27,25 Đ H 209 120209 8 Vũ Thu Phương Nữ 22/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,20 9,50 7,00 5,75 30,65 26,45 Đ H 210 120210 8 Bùi Anh Quân Nam 06/12/2001 Đông Hưng, TB Đông Động, ĐH Anh 3,00 6,75 5,75 3,50 22,00 19,00 H H 211 120211 8 Lê Anh Quân Nam 24/09/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Anh 2,10 5,75 5,75 4,00 19,70 17,60 H H 212 120212 8 Nguyễn Anh Quân Nam 09/09/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,90 8,50 6,25 5,00 27,55 23,65 H Đ 213 120213 8 Bùi Thị Diễm Quỳnh Nữ 12/08/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH Anh 1,40 5,00 5,50 3,25 16,55 15,15 H H H 214 120214 8 Đào Thúy Quỳnh Nữ 04/02/2002 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 2,90 6,25 6,00 5,25 23,30 20,40 H H 215 120215 8 Ngô Thúy Quỳnh Nữ 25/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 3,40 8,00 7,25 5,75 27,80 24,40 H Đ 216 120216 8 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 30/10/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP Anh 2,70 7,25 6,50 5,25 24,40 21,70 H Đ 217 120217 8 Trần Diễm Quỳnh Nữ 08/01/2001 Vũ Thư, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,50 8,75 7,50 5,25 30,50 26,00 Đ H 218 120218 8 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 03/12/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 2,50 6,50 5,00 3,75 20,25 17,75 H H 219 120219 8 Ngô Thái Sơn Nam 21/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,10 4,00 4,50 4,00 16,70 14,60 H H 220 120220 8 Trần Cao Sơn Nam 28/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 3,40 8,25 5,50 4,00 24,55 21,15 H Đ 221 120221 8 Bùi Ngọc Toàn Nam 16/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,10 9,00 5,00 5,00 29,20 24,10 Đ H 222 120222 8 Phạm Thanh Tùng Nam 07/02/2001 Đông Hưng, TB Hoa Lư, ĐH Anh 2,90 7,75 5,50 5,75 24,80 21,90 H Đ 223 120223 8 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ 07/08/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Anh 3,30 6,75 7,25 5,00 25,60 22,30 H Đ 224 120224 8 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ 22/09/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP Anh 1,80 5,50 6,75 4,75 20,60 18,80 H H H 225 120225 8 Bùi Thị Tươi Nữ 18/08/2001 Kiến Xương, TB Vũ Công, KX Anh 1,80 4,00 5,00 4,00 16,60 14,80 H H H 226 120226 8 Phạm Hoàng Thái Nam 18/06/2001 Thành Phố, TB 14-10, TH Anh 3,20 6,75 4,50 4,50 22,15 18,95 H H 227 120227 8 Bùi Tuấn Thanh Nam 18/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,20 8,25 4,50 4,75 25,90 21,70 H Đ 228 120228 8 Vũ Thị Thanh Nữ 23/01/2001 Kiến Xương, TB Vũ Tây, KX Anh 3,10 8,25 7,00 4,50 25,95 22,85 H Đ 229 120229 8 Bùi Tiến Thành Nam 12/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh V V V V 0,00 0,00 H H H 230 120230 8 Nguyễn Minh Thành Nam 08/10/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 6,40 9,25 7,00 5,25 34,30 27,90 Đ H 231 120231 8 Phạm Đình Thành Nam 03/11/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Anh 2,20 5,75 5,75 3,75 19,65 17,45 H H 232 120232 9 Bùi Thu Thảo Nữ 25/12/2001 Thái Thụy, TB Trần Phú, TP Anh 1,50 4,25 4,00 3,25 14,50 13,00 H H H 233 120233 9 Doãn Thị Phương Thảo Nữ 25/05/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 8,10 10,00 5,50 3,25 34,95 26,85 Đ H 234 120234 9 Hoàng Minh Thảo Nữ 10/04/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Anh 3,80 8,00 6,50 4,00 26,10 22,30 H Đ 235 120235 9 Khổng Thị Thảo Nữ 03/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,40 7,75 6,25 4,50 29,30 23,90 Đ H 236 120236 9 Lại Thị Thảo Nữ 07/04/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT Anh 3,20 5,75 5,50 3,00 20,65 17,45 H H 237 120237 9 Lê Phương Thảo Nữ 05/05/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Anh 2,60 8,50 5,50 5,00 24,20 21,60 H Đ
  • 7. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 238 120238 9 Lê Thị Phương Thảo Nữ 24/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 2,30 6,75 6,50 3,00 20,85 18,55 H H 239 120239 9 Phạm Hương Thảo Nữ 10/11/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Anh 2,00 5,25 5,75 2,75 17,75 15,75 H H H 240 120240 9 Phạm Thị Thảo Nữ 14/11/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 2,30 5,50 5,75 5,75 21,60 19,30 H H 241 120241 9 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 25/08/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh 4,50 9,25 6,25 5,00 29,50 25,00 Đ H 242 120242 9 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 10/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 2,60 5,25 7,25 3,75 21,45 18,85 H H 243 120243 9 Trần Thị Thảo Nữ 05/11/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 1,90 3,00 5,25 4,00 16,05 14,15 H H H 244 120244 9 Phạm Đăng Thiết Nam 22/02/2001 Vũ Thư, TB Minh Lãng, VT Anh 3,60 7,75 5,75 5,75 26,45 22,85 H Đ 245 120245 9 Nguyễn Xuân Thiệu Nam 17/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 5,60 8,75 5,00 5,25 30,20 24,60 Đ H 246 120246 9 Nguyễn Đức Thịnh Nam 29/01/2001 Thành Phố, TB Bình Nguyên, KX Anh 3,80 7,00 6,75 3,50 24,85 21,05 H H 247 120247 9 Nguyễn Thị Hoài Thơ Nữ 06/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 6,20 9,25 6,00 4,75 32,40 26,20 Đ H 248 120248 9 Bùi Thị Minh Thu Nữ 23/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Lễ, KX Anh 3,10 6,50 6,25 4,50 23,45 20,35 H H 249 120249 9 Đoàn Thị Hoài Thu Nữ 10/06/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 2,90 6,50 5,25 5,75 23,30 20,40 H H 250 120250 9 Phạm Hà Thu Nữ 20/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 4,10 7,25 5,50 4,50 25,45 21,35 H Đ 251 120251 9 Nguyễn Phương Thúy Nữ 02/02/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Anh 2,40 5,25 6,50 5,75 22,30 19,90 H H 252 120252 9 Nguyễn Thị Thùy Nữ 13/01/2001 Kiến Xương, TB Vũ Ninh, KX Anh 1,90 5,25 4,75 5,25 19,05 17,15 H H H 253 120253 9 Phạm Thị Thùy Nữ 15/06/2001 Vũ Thư, TB Việt Hùng, VT Anh 3,40 8,50 5,75 5,75 26,80 23,40 H Đ 254 120254 9 Phạm Thị Thu Thùy Nữ 20/04/2001 Đông Hưng, TB Đông Các, ĐH Anh 2,50 7,75 5,00 4,00 21,75 19,25 H H 255 120255 9 Phan Thị Thanh Thùy Nữ 14/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Anh 2,40 5,25 5,00 4,75 19,80 17,40 H H 256 120256 9 Hà Thanh Thủy Nữ 01/02/2001 Kiến Xương, TB Hồng Thái, KX Anh 2,10 5,25 5,50 5,75 20,70 18,60 H H 257 120257 9 Nguyễn Thị Thủy Nữ 27/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Anh 1,60 2,75 5,50 3,00 14,45 12,85 H H H 258 120258 9 Phạm Thu Thủy Nữ 08/08/2001 Quỳnh Phụ, TB An Lễ, QP Anh 1,60 4,75 6,75 5,75 20,45 18,85 H H H 259 120259 9 Vũ Thu Thủy Nữ 25/11/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 4,70 8,50 5,50 5,25 28,65 23,95 Đ H 260 120260 10 Phạm Minh Thư Nữ 10/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,30 9,25 5,25 2,75 27,85 22,55 H Đ 261 120261 10 Trần Anh Thư Nữ 20/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 3,80 9,00 5,50 5,75 27,85 24,05 H Đ 262 120262 10 Khiếu Thị Thanh Thương Nữ 14/08/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Anh 1,90 4,50 5,25 3,25 16,80 14,90 H H H 263 120263 10 Nhâm Thị Hoài Thương Nữ 18/02/2001 Đông Hưng, TB Đông Hoàng, ĐH Anh 2,10 6,00 5,25 3,25 18,70 16,60 H H 264 120264 10 Chu Quỳnh Trang Nữ 06/11/2001 Tiền Hải, TB Tây Sơn, TP Anh 1,30 4,25 6,50 4,50 17,85 16,55 H H H 265 120265 10 Dương Thu Trang Nữ 09/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 5,10 8,50 5,50 6,00 30,20 25,10 Đ H 266 120266 10 Đào Linh Trang Nữ 18/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,30 9,00 6,00 3,00 26,60 22,30 H Đ 267 120267 10 Đào Thanh Trang Nữ 05/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 3,30 7,00 5,25 4,50 23,35 20,05 H H 268 120268 10 Hoàng Thanh Trang Nữ 09/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 2,80 6,00 6,75 4,00 22,35 19,55 H H 269 120269 10 Hoàng Thu Trang Nữ 28/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 4,20 7,50 6,75 4,50 27,15 22,95 H Đ 270 120270 10 Lương Huyền Trang Nữ 01/06/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Anh 2,20 4,75 6,75 4,25 20,15 17,95 H H 271 120271 10 Nguyễn Thùy Trang Nữ 01/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 2,60 4,75 7,00 4,50 21,45 18,85 H H 272 120272 10 Nguyễn Xuân Trang Nam 04/12/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Anh 3,60 6,00 5,75 4,00 22,95 19,35 H H 273 120273 10 Phạm Hạnh Trang Nữ 29/08/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh 6,60 9,00 6,25 5,75 34,20 27,60 Đ H 274 120274 10 Phạm Thị Kiều Trang Nữ 26/01/2001 Kiến Xương, TB Thanh Tân, KX Anh 3,10 5,75 6,50 5,75 24,20 21,10 H Đ 275 120275 10 Vũ Hiền Trang Nữ 10/01/2001 Nam Định Minh Thành, TP Anh 1,70 2,50 5,50 3,50 14,90 13,20 H H H 276 120276 10 Ngô Minh Trí Nam 26/01/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Anh 5,10 8,75 6,25 5,75 30,95 25,85 Đ H 277 120277 10 Doãn Thị Lan Trinh Nữ 18/04/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Anh 3,60 7,75 6,75 4,75 26,45 22,85 H Đ
  • 8. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 278 120278 10 Nguyễn Phú Trọng Nam 18/11/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Anh 1,40 4,00 6,00 4,00 16,80 15,40 H H H 279 120279 10 Vũ Chí Trung Nam 29/09/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 3,40 6,75 5,50 4,00 23,05 19,65 H H 280 120280 10 Lê Phương Uyên Nữ 20/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Anh 6,90 10,00 5,25 5,00 34,05 27,15 Đ H 281 120281 10 Nguyễn Thị Vân Nữ 24/03/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Anh 4,40 7,75 6,50 4,00 27,05 22,65 H Đ 282 120282 10 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 24/02/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Anh 5,50 9,25 6,25 5,00 31,50 26,00 Đ H 283 120283 10 Phan Thị Vân Nữ 01/03/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Anh 3,60 7,50 6,00 3,25 23,95 20,35 H H 284 120284 10 Ngô Hoàng Việt Nam 01/06/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Anh 3,60 7,50 5,00 5,00 24,70 21,10 H Đ 285 120285 10 Nguyễn Quốc Việt Nam 26/10/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP Anh 1,00 4,75 4,25 4,75 15,75 14,75 H H H 286 120286 10 Khiếu Thị Hải Yến Nữ 28/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Anh 6,50 9,50 7,00 4,75 34,25 27,75 Đ H 287 120287 10 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 26/08/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Anh 5,80 9,00 6,75 5,00 32,35 26,55 Đ H 288 120288 11 Hoàng Thị Ngọc Anh Nữ 07/01/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Địa 6,50 3,00 5,75 3,50 25,25 18,75 Đ H 289 120289 11 Nguyễn Phương Anh Nữ 23/09/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Địa 1,50 2,25 5,00 5,25 15,50 14,00 H H H 290 120290 11 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 31/10/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP Địa 2,25 3,00 5,50 3,75 16,75 14,50 H H 291 120291 11 Phạm Hải Anh Nữ 18/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 2,00 3,25 3,75 5,00 16,00 14,00 H H H 292 120292 11 Phạm Việt Anh Nam 14/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 1,75 3,75 4,75 4,00 16,00 14,25 H H H 293 120293 11 Tô Trần Phương Anh Nữ 27/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 6,25 3,25 5,25 3,00 24,00 17,75 Đ H 294 120294 11 Trương Vũ Thái Anh Nữ 09/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Địa V V V V 0,00 0,00 H H H 295 120295 11 Nguyễn Minh Ánh Nữ 11/01/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Địa 2,50 2,00 3,00 3,25 13,25 10,75 H H H 296 120296 11 Đỗ Gia Bình Nam 07/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 4,00 2,75 4,50 3,75 19,00 15,00 H H 297 120297 11 Đặng Đức Cảnh Nam 12/05/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Địa 4,75 4,00 5,25 2,50 21,25 16,50 H H 298 120298 11 Lưu Thành Công Nam 04/05/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 0,75 2,75 2,75 2,00 9,00 8,25 H H H 299 120299 11 Mai Thị Linh Chi Nữ 01/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Địa V V V V 0,00 0,00 H H H 300 120300 11 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 24/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Địa 1,00 4,00 3,75 2,75 12,50 11,50 H H H 301 120301 11 Vũ Thị Linh Chi Nữ 21/09/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 1,50 1,50 2,50 5,25 12,25 10,75 H H H 302 120302 11 Đoàn Quang Chiến Nam 02/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 3,00 3,75 2,75 3,75 16,25 13,25 H H 303 120303 11 Phạm Trọng Duy Nam 01/03/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 4,25 2,25 4,50 5,75 21,00 16,75 H H 304 120304 11 Bùi Quang Dương Nam 01/02/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 6,25 7,25 4,75 4,50 29,00 22,75 Đ H 305 120305 11 Phạm Thành Đạt Nam 06/10/2001 Lai Châu Phúc Khánh, TP Địa 5,25 2,75 4,25 3,50 21,00 15,75 H H 306 120306 11 Trương Lâm Quốc Đạt Nam 07/05/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 4,50 3,25 5,00 5,00 22,25 17,75 Đ H 307 120307 11 Nguyễn Văn Đoàn Nam 24/07/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Địa 6,75 4,25 4,75 5,50 28,00 21,25 Đ H 308 120308 11 Dương Tiến Đức Nam 22/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 2,75 4,00 5,00 5,75 20,25 17,50 H H 309 120309 11 Hà Minh Đức Nam 05/10/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Địa 6,25 5,00 5,00 3,00 25,50 19,25 Đ H 310 120310 11 Trần Minh Đức Nam 01/04/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 3,50 3,00 6,00 3,75 19,75 16,25 H H 311 120311 11 Nguyễn Ngọc Hương Giang Nữ 27/01/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Địa 4,00 3,50 5,25 3,75 20,50 16,50 H H 312 120312 11 Bùi Việt Hà Nữ 13/09/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Địa 6,75 3,00 6,25 2,25 25,00 18,25 Đ H 313 120313 12 Nguyễn Thanh Hà Nữ 12/06/2001 Vũ Thư, TB Kỳ Bá, TP Địa 8,75 2,75 6,50 4,25 31,00 22,25 Đ H 314 120314 12 Nguyễn Lê Thanh Hải Nam 09/08/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Địa 0,50 2,25 5,00 2,75 11,00 10,50 H H H 315 120315 12 Bùi Ngọc Hạnh Nam 26/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 5,00 3,00 5,25 4,75 23,00 18,00 Đ H 316 120316 12 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 26/08/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Địa 5,75 3,00 6,00 4,00 24,50 18,75 Đ H 317 120317 12 Hồ Xuân Hiếu Nam 28/09/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 3,50 3,25 5,00 3,75 19,00 15,50 H H
  • 9. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 318 120318 12 Phạm Viết Hiếu Nam 17/04/2001 Kiến Xương, TB Trần Lãm, TP Địa 3,50 3,25 5,50 4,25 20,00 16,50 H H 319 120319 12 Trần Thị Phương Hoa Nữ 31/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Địa 6,75 2,50 5,00 5,25 26,25 19,50 Đ H 320 120320 12 Đặng Thị Hòa Nữ 29/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 7,50 5,25 6,00 5,00 31,25 23,75 Đ H 321 120321 12 Vũ Văn Hùng Nam 05/08/2001 Nam Định Minh Thành, TP Địa 1,50 2,50 5,00 0,50 11,00 9,50 H H H 322 120322 12 Bùi Thị Thanh Huyền Nữ 27/11/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 0,00 3,00 1,00 3,75 7,75 7,75 H H H 323 120323 12 Nguyễn Thị Thúy Huyền Nữ 10/01/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Địa 0,00 V V V 0,00 0,00 H H H 324 120324 12 Phạm Thị Huyền Nữ 21/02/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT Địa 7,25 3,50 6,75 3,50 28,25 21,00 Đ H 325 120325 12 Phạm Thị Huyền Nữ 13/11/2001 Quỳnh Phụ, TB Minh Thành, TP Địa 5,25 3,00 7,00 1,25 21,75 16,50 H H H 326 120326 12 Nguyễn Đỗ Lan Hương Nữ 20/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 1,50 2,50 3,75 2,00 11,25 9,75 H H H 327 120327 12 Nguyễn Mai Hương Nữ 13/07/2001 Vũ Thư, TB Phúc Thành, VT Địa 5,00 2,00 5,75 2,25 20,00 15,00 H H H 328 120328 12 Phạm Hoàng Lan Hương Nữ 17/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Địa 3,00 3,50 5,50 1,75 16,75 13,75 H H H 329 120329 12 Dương Ngọc Khánh Nữ 11/02/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 3,25 3,25 6,50 1,25 17,50 14,25 H H H 330 120330 12 Đào Thị Ngọc Lan Nữ 18/06/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Địa 1,50 2,75 5,75 2,50 14,00 12,50 H H H 331 120331 12 Bùi Tùng Lâm Nam 15/05/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Địa 0,50 3,00 6,00 3,25 13,25 12,75 H H H 332 120332 12 Nguyễn Văn Linh Nam 25/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 1,25 3,50 5,75 3,00 14,75 13,50 H H H 333 120333 12 Đỗ Ngọc Lượng Nam 09/10/2001 Huế Tây Sơn, TP Địa 3,50 3,50 5,50 3,25 19,25 15,75 H H 334 120334 12 Nguyễn Thị Lựu Nữ 14/07/2001 Vũ Thư, TB Nguyên Xá, VT Địa 4,25 1,50 6,50 4,50 21,00 16,75 H H H 335 120335 12 Bùi Mỹ Ly Nữ 22/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Địa 4,00 1,75 4,25 1,00 15,00 11,00 H H H 336 120336 12 Hoàng Thị Ly Nữ 28/07/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Địa 3,50 3,25 4,50 3,25 18,00 14,50 H H 337 120337 12 Hà Yến Minh Nữ 20/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 7,50 4,50 7,50 4,00 31,00 23,50 Đ H 338 120338 13 Nguyễn Hoàng Minh Nam 14/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 6,50 7,00 4,75 4,25 29,00 22,50 Đ H 339 120339 13 Nguyễn Quang Minh Nam 02/01/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Địa 7,25 3,75 6,50 5,00 29,75 22,50 Đ H 340 120340 13 Phạm Tuấn Minh Nam 15/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Địa 3,25 2,75 4,75 2,50 16,50 13,25 H H 341 120341 13 Phan Hải Minh Nữ 27/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 4,75 2,75 6,00 4,75 23,00 18,25 Đ H 342 120342 13 Vũ Hùng Minh Nam 03/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 4,50 4,75 5,00 4,00 22,75 18,25 Đ H 343 120343 13 Hoàng Hải Nam Nam 06/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Địa 1,25 2,50 6,00 4,25 15,25 14,00 H H H 344 120344 13 Vũ Hoằng Nghị Nam 02/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 6,50 7,00 6,00 3,25 29,25 22,75 Đ H 345 120345 13 Bùi Minh Ngọc Nữ 29/11/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Địa 5,75 3,25 6,50 5,00 26,25 20,50 Đ H 346 120346 13 Hà Thị Bích Ngọc Nữ 28/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 4,00 5,75 5,25 4,00 23,00 19,00 Đ H 347 120347 13 Nguyễn Minh Ngọc Nam 02/03/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Địa 4,50 2,25 6,25 5,25 22,75 18,25 Đ H 348 120348 13 Phùng Thị Minh Ngọc Nữ 05/03/2001 Thanh Hóa Lê Quý Đôn, KX Địa 5,00 3,50 5,75 1,00 20,25 15,25 H H H 349 120349 13 Trần Yến Ngọc Nữ 25/05/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Địa 4,75 3,50 5,50 3,25 21,75 17,00 Đ H 350 120350 13 Phạm Trương Thảo Nguyên Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 5,50 6,00 6,00 3,50 26,50 21,00 Đ H 351 120351 13 Phan Ánh Nguyệt Nữ 28/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Địa 4,00 2,50 5,00 5,00 20,50 16,50 H H 352 120352 13 Lê Yến Nhi Nữ 16/10/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Địa 1,75 2,75 4,75 2,75 13,75 12,00 H H H 353 120353 13 Đỗ Thị Nhung Nữ 08/01/2001 Vũ Thư, TB Hiệp Hòa, VT Địa 7,25 3,25 5,75 2,25 25,75 18,50 Đ H 354 120354 13 Võ Thị Kim Oanh Nữ 11/04/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 2,00 3,50 5,00 3,75 16,25 14,25 H H H 355 120355 13 Đào Thu Phương Nữ 29/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 2,25 1,75 6,25 4,00 16,50 14,25 H H H 356 120356 13 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/04/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Địa 2,25 4,75 5,75 7,00 22,00 19,75 Đ H 357 120357 13 Vũ Ngọc Lan Phương Nữ 22/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Địa 5,50 4,50 7,50 3,50 26,50 21,00 Đ H
  • 10. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 358 120358 13 Vũ Thị Lan Phương Nữ 12/11/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Địa 3,75 2,25 5,75 4,50 20,00 16,25 H H 359 120359 13 Hoàng Nhật Quang Nam 27/02/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Địa 5,00 4,25 5,25 4,50 24,00 19,00 Đ H 360 120360 13 Nguyễn Hồng Quân Nam 29/03/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Địa 4,00 2,50 3,25 2,50 16,25 12,25 H H 361 120361 13 Đặng Ngọc Sang Nam 26/06/2001 Tp Hồ Chí Minh Phúc Khánh, TP Địa 3,75 3,75 6,00 3,00 20,25 16,50 H H 362 120362 13 Đỗ Minh Tâm Nữ 30/08/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Địa 3,50 3,00 5,75 2,75 18,50 15,00 H H 363 120363 14 Trương Minh Tú Nam 09/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Địa 1,00 3,00 6,00 0,50 11,50 10,50 H H H 364 120364 14 Phạm Anh Tuân Nam 23/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 3,00 3,75 5,00 2,50 17,25 14,25 H H 365 120365 14 Phạm Minh Thái Nam 01/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 2,75 2,50 4,75 3,50 16,25 13,50 H H 366 120366 14 Đặng Thị Diệu Thanh Nữ 16/03/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT Địa 4,75 2,25 7,00 4,50 23,25 18,50 Đ H 367 120367 14 Bùi Thị Thảo Nữ 05/03/2001 Kiến Xương, TB Nam Bình, KX Địa 4,00 3,00 4,00 2,25 17,25 13,25 H H 368 120368 14 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 27/01/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Địa 4,75 3,00 7,50 5,75 25,75 21,00 Đ H 369 120369 14 Đỗ Thị Thảo Nữ 06/10/2001 Tiền Hải, TB Trần Lãm, TP Địa 3,75 3,50 6,25 4,25 21,50 17,75 H H 370 120370 14 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 16/01/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Địa 5,00 4,50 6,50 5,50 26,50 21,50 Đ H 371 120371 14 Trần Thị Thảo Nữ 08/10/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Địa 8,00 4,50 5,50 4,75 30,75 22,75 Đ H 372 120372 14 Trần Thị Phương Thảo Nữ 12/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Địa 5,75 1,50 5,00 4,00 22,00 16,25 H H H 373 120373 14 Chu Hữu Thắng Nam 10/10/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Địa 4,50 3,75 5,25 3,50 21,50 17,00 Đ H 374 120374 14 Vũ Đoàn Quý Thắng Nam 22/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 3,25 3,25 3,50 3,50 16,75 13,50 H H 375 120375 14 Hà Huyền Trang Nữ 03/02/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 2,25 3,50 4,00 3,75 15,75 13,50 H H 376 120376 14 Hoàng Hà Quỳnh Trang Nữ 19/12/2001 Vũng Tàu Tây Sơn, TP Địa 4,50 3,50 4,75 4,25 21,50 17,00 H H 377 120377 14 Hoàng Thị Trang Nữ 14/07/2001 Quảng Ninh Tây Sơn, TP Địa 4,50 2,25 3,75 4,25 19,25 14,75 H H 378 120378 14 Hồ Thu Trang Nữ 16/08/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Địa 3,75 1,75 4,25 3,25 16,75 13,00 H H H 379 120379 14 Nguyễn Hồng Trang Nữ 25/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 1,25 3,00 5,50 5,25 16,25 15,00 H H H 380 120380 14 Nguyễn Thu Trang Nữ 13/11/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Địa 6,00 2,75 6,00 5,75 26,50 20,50 Đ H 381 120381 14 Hà Mạnh Trí Nam 08/11/2001 Tiền Hải, TB Kỳ Bá, TP Địa V V V V 0,00 0,00 H H H 382 120382 14 Đào Thị Kiều Trinh Nữ 22/04/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Địa 1,50 3,25 3,75 3,75 13,75 12,25 H H H 383 120383 14 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2001 Vũ Thư, TB Vũ Đoài, VT Địa 8,50 3,25 6,75 5,50 32,50 24,00 Đ H 384 120384 14 Vũ Thị Kiều Trinh Nữ 15/12/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Địa 2,25 3,00 4,75 4,75 17,00 14,75 H H 385 120385 14 Lê Xuân Trường Nam 27/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Địa 1,25 2,75 2,50 3,00 10,75 9,50 H H H 386 120386 14 Vũ Thị Tố Uyên Nữ 04/12/2001 Thành Phố, TB Đông Xuân, ĐH Địa 3,75 3,00 5,50 5,00 21,00 17,25 H H 387 120387 14 Trần Huy Việt Nam 08/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP Địa 2,25 3,50 5,00 4,00 17,00 14,75 H H 388 120388 15 Bùi Thị Vân Anh Nữ 02/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 2,75 4,50 5,75 4,75 20,50 17,75 H H 389 120389 15 Bùi Việt Anh Nam 15/12/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Hoá 2,50 5,00 4,50 4,75 19,25 16,75 H H 390 120390 15 Hà Thị Kiều Anh Nữ 08/08/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 2,75 3,75 6,00 5,00 20,25 17,50 H H 391 120391 15 Lê Thị Quỳnh Anh Nữ 23/08/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Hoá 2,25 3,75 5,50 5,75 19,50 17,25 H H 392 120392 15 Nguyễn Đức Anh Nam 24/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,00 6,50 5,75 4,75 25,00 21,00 H H 393 120393 15 Phạm Ngọc Phương Anh Nữ 27/10/2001 Quảng Ninh Chu Văn An, VT Hoá 3,75 4,75 4,75 5,25 22,25 18,50 H H 394 120394 15 Vũ Thị Kiều Anh Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 5,50 6,50 5,00 5,25 27,75 22,25 Đ H 395 120395 15 Phạm Xuân Bách Nam 28/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 7,25 6,75 5,50 5,75 32,50 25,25 Đ H 396 120396 15 Đỗ Đức Bình Nam 21/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 3,75 4,50 5,00 5,50 22,50 18,75 H H 397 120397 15 Lê Thanh Bình Nam 21/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 7,50 3,75 4,75 5,00 28,50 21,00 Đ H
  • 11. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 398 120398 15 Trần Mạnh Cường Nam 14/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP Hoá 2,00 4,75 5,75 4,50 19,00 17,00 H H H 399 120399 15 Phạm Linh Chi Nữ 25/01/2001 Đông Hưng, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 6,00 4,75 6,25 5,75 28,75 22,75 Đ H 400 120400 15 Phan Linh Chi Nữ 09/04/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Hoá 3,50 4,75 6,00 6,25 24,00 20,50 H H 401 120401 15 Nguyễn Duy Chính Nam 26/07/2001 Vũ Thư, TB Hồng Lý, VT Hoá 3,50 4,25 6,00 5,75 23,00 19,50 H H 402 120402 15 Phạm Thị Diên Nữ 26/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,25 6,50 5,00 4,00 24,00 19,75 H H 403 120403 15 Hoàng Hồng Dung Nữ 29/12/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Hoá 4,25 5,50 5,00 5,75 24,75 20,50 H H 404 120404 15 Trần Tiến Dũng Nam 12/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 1,00 4,75 4,50 5,25 16,50 15,50 H H H 405 120405 15 Hoàng Tân Duy Nam 09/04/2001 Vũ Thư, TB Nguyên Xá, VT Hoá 4,50 2,00 5,00 6,00 22,00 17,50 H H H 406 120406 15 Bùi Thanh Dương Nam 05/09/2001 LB Nga Lương Thế Vinh, TP Hoá 8,00 4,50 5,50 6,75 32,75 24,75 Đ H 407 120407 15 Lê Đức Dương Nam 27/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 5,25 2,25 6,00 6,75 25,50 20,25 H H 408 120408 15 Mai Đức Dương Nam 07/12/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Hoá 2,75 7,25 6,50 4,50 23,75 21,00 H H 409 120409 15 Vũ Đức Đại Nam 17/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Hoá 2,50 5,50 6,75 3,25 20,50 18,00 H H 410 120410 15 Bùi Xuân Đạt Nam 23/08/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Hoá 4,00 2,50 5,50 5,75 21,75 17,75 H H 411 120411 15 Nguyễn Quốc Đạt Nam 27/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 3,50 8,75 7,00 6,75 29,50 26,00 Đ H 412 120412 15 Bùi Đoàn Đức Nam 19/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 8,00 6,50 5,00 4,00 31,50 23,50 Đ H 413 120413 15 Đồng Minh Đức Nam 15/05/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 5,50 2,75 4,00 5,00 22,75 17,25 H H 414 120414 15 Hà Minh Đức Nam 16/03/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 4,25 5,25 4,50 6,00 24,25 20,00 H H 415 120415 15 Nguyễn Minh Đức Nam 19/10/2001 Hà Nội Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,50 6,75 5,75 5,50 27,00 22,50 Đ H 416 120416 16 Đinh Huyền Giang Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,75 5,75 4,75 5,25 25,25 20,50 H H 417 120417 16 Nguyễn Ngọc Hải Nam 10/02/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Hoá 0,50 3,50 3,50 4,00 12,00 11,50 H H H 418 120418 16 Đỗ Thị Hằng Nữ 01/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 3,75 2,50 5,00 5,00 20,00 16,25 H H 419 120419 16 Phạm Vũ Thu Hằng Nữ 16/08/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 2,75 4,75 5,00 5,50 20,75 18,00 H H 420 120420 16 Hà Thu Hiền Nữ 30/01/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Hoá 1,25 4,50 4,25 5,75 17,00 15,75 H H H 421 120421 16 Trịnh Thúy Hiền Nữ 15/06/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 6,00 5,50 5,25 4,25 27,00 21,00 Đ H 422 120422 16 Nguyễn Minh Hiển Nam 05/12/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 4,50 4,50 5,25 5,50 24,25 19,75 H H 423 120423 16 Bùi Minh Hiếu Nam 26/09/2001 Thành Phố, TB Minh Lãng, VT Hoá 4,75 5,25 3,75 5,25 23,75 19,00 H H 424 120424 16 Nguyễn Quốc Hiệu Nam 16/05/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT Hoá 1,25 2,75 4,50 5,50 15,25 14,00 H H H 425 120425 16 Nguyễn Việt Hoàng Nam 06/02/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Hoá 1,50 4,50 4,00 3,25 14,75 13,25 H H H 426 120426 16 Tạ Mạnh Hoàng Nam 25/05/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 5,25 6,00 4,75 5,75 27,00 21,75 Đ H 427 120427 16 Xuân Huy Hoàng Nam 17/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 8,50 4,25 5,00 4,25 30,50 22,00 Đ H 428 120428 16 Nguyễn Sinh Hùng Nam 01/01/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Hoá V V V V 0,00 0,00 H H H 429 120429 16 Nguyễn Viết Hùng Nam 17/05/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Hoá 1,25 6,00 5,00 3,25 16,75 15,50 H H H 430 120430 16 Vũ Văn Huy Nam 16/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Hoá 1,50 2,50 5,50 4,75 15,75 14,25 H H H 431 120431 16 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 25/09/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 5,25 5,25 5,00 6,50 27,25 22,00 Đ H 432 120432 16 Vũ Trịnh Thu Huyền Nữ 18/10/2001 Kiến Xương, TB Phú Xuân, TP Hoá 2,25 4,00 4,75 4,25 17,50 15,25 H H 433 120433 16 Nguyễn Xuân Hưng Nam 10/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Hội, VT Hoá 6,75 6,00 5,25 5,25 30,00 23,25 Đ H 434 120434 16 Nguyễn Trung Kiên Nam 14/05/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP Hoá 0,75 3,50 3,50 5,25 13,75 13,00 H H H 435 120435 16 Nguyễn Hoàng Khải Nam 22/01/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Hoá 1,25 2,75 6,25 5,25 16,75 15,50 H H H 436 120436 16 Đỗ Ngọc Khánh Nam 11/04/2001 Quỳnh Phụ, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,25 7,25 4,75 5,00 25,50 21,25 H Đ 437 120437 16 Phạm Quốc Khánh Nam 27/06/2001 Thành Phố, TB Mê Linh, ĐH Hoá 3,75 3,75 5,25 5,50 22,00 18,25 H H
  • 12. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 438 120438 16 Nguyễn Đăng Khiêm Nam 04/06/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Hoá V V V V 0,00 0,00 H H H 439 120439 16 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 12/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 6,25 7,00 5,75 5,75 31,00 24,75 Đ H 440 120440 16 Nguyễn Thanh Lâm Nam 11/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Hoá 1,00 3,50 5,00 5,25 15,75 14,75 H H H 441 120441 16 Tô Hoàng Lâm Nam 09/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 6,75 6,75 6,00 5,50 31,75 25,00 Đ H 442 120442 16 Vũ Nhật Linh Nam 09/04/2001 Lâm Đồng Tân Bình, TP Hoá 2,50 4,00 6,25 6,50 21,75 19,25 H H 443 120443 16 Ngô Thị Hồng Loan Nữ 09/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 4,25 4,75 6,00 4,75 24,00 19,75 H H 444 120444 17 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 17/02/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Hoá 2,75 2,25 6,75 3,25 17,75 15,00 H H 445 120445 17 Lê Nguyễn Thành Long Nam 12/01/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Hoá 1,50 3,50 5,00 3,50 15,00 13,50 H H H 446 120446 17 Đặng Văn Luân Nam 16/02/2001 Đông Hưng, TB Phong Phú Châu, ĐH Hoá 1,00 2,25 5,50 6,50 16,25 15,25 H H H 447 120447 17 Đào Công Lý Nam 16/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 7,00 6,75 5,75 5,75 32,25 25,25 Đ H 448 120448 17 Vũ Hương Mai Nữ 23/12/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 7,50 7,50 6,00 6,75 35,25 27,75 Đ H 449 120449 17 Ngô Thanh Mến Nữ 23/11/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Hoá 2,50 6,00 7,25 5,75 24,00 21,50 H Đ 450 120450 17 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 21/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 6,00 6,50 6,00 5,75 30,25 24,25 Đ H 451 120451 17 Phí Quang Minh Nam 12/09/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 5,75 6,00 5,25 5,75 28,50 22,75 Đ H 452 120452 17 Vũ Thiện Minh Nam 10/11/2001 Đắc Lắc Đông Xuân, ĐH Hoá 0,50 3,75 1,25 4,75 10,75 10,25 H H H 453 120453 17 Lại Thị Mơ Nữ 30/10/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX Hoá 2,25 3,00 5,75 5,75 19,00 16,75 H H 454 120454 17 Ngô Thành Nam Nam 09/10/2001 Vũ Thư, TB Minh Lãng, VT Hoá 7,25 4,75 6,75 5,75 31,75 24,50 Đ H 455 120455 17 Phạm Linh Ngân Nữ 16/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 1,50 4,25 7,00 5,25 19,50 18,00 H H H 456 120456 17 Phạm Minh Ngọc Nữ 09/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 3,25 4,00 6,00 4,50 21,00 17,75 H H 457 120457 17 Trần Minh Nguyệt Nữ 07/01/2001 Slovakia Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 4,00 4,00 6,75 5,75 24,50 20,50 H H 458 120458 17 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 02/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,00 5,75 4,75 3,25 21,75 17,75 H H 459 120459 17 Đào Phan Minh Nhật Nam 25/08/2001 Thái Thụy, TB An Bài, QP Hoá 5,00 5,25 6,50 2,25 24,00 19,00 H H 460 120460 17 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 22/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Hoá 5,00 6,50 8,00 5,50 30,00 25,00 Đ H 461 120461 17 Lê Tuấn Phong Nam 16/07/2001 Vũ Thư, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 5,25 9,00 3,50 7,25 30,25 25,00 Đ H 462 120462 17 Bùi Minh Phúc Nam 26/03/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 4,25 4,00 4,75 5,00 22,25 18,00 H H 463 120463 17 Đỗ Quang Phúc Nam 18/10/2001 Thành Phố, TB Tân Hòa, VT Hoá 6,25 3,75 6,00 5,75 28,00 21,75 Đ H 464 120464 17 Khiếu Minh Phương Nữ 27/07/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Hoá 1,25 2,75 4,25 5,00 14,50 13,25 H H H 465 120465 17 Phạm Hà Phương Nữ 06/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 3,75 4,50 7,00 6,25 25,25 21,50 H Đ 466 120466 17 Trần Thu Phương Nữ 13/04/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Hoá 2,50 4,75 5,75 4,25 19,75 17,25 H H 467 120467 17 Vũ Thị Thu Phương Nữ 20/08/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Hoá 2,75 3,00 7,00 5,00 20,50 17,75 H H 468 120468 17 Nguyễn Anh Quân Nam 05/03/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Hoá 5,25 5,25 6,50 6,50 28,75 23,50 Đ H 469 120469 17 Đặng Thanh Sơn Nam 07/05/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 5,00 3,75 5,00 7,25 26,00 21,00 Đ H 470 120470 17 Trương Đức Tân Nam 16/02/2001 Đông Hưng, TB Đông Thọ, TP Hoá 1,50 5,50 5,75 7,50 21,75 20,25 H H H 471 120471 18 Vũ Mạnh Tân Nam 01/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 6,75 7,25 5,00 5,50 31,25 24,50 Đ H 472 120472 18 Trần Ngọc Tiến Nam 04/03/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 4,50 5,00 4,50 5,00 23,50 19,00 H H 473 120473 18 Phạm Trung Tin Nam 16/11/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Hoá 5,50 5,50 7,50 6,75 30,75 25,25 Đ H 474 120474 18 Mai Thị Toan Nữ 25/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Vinh, VT Hoá 3,50 4,00 5,00 5,75 21,75 18,25 H H 475 120475 18 Đỗ Minh Tú Nam 05/01/2001 Thành Phố, TB Hiệp Hòa, VT Hoá 6,00 5,75 6,50 5,75 30,00 24,00 Đ H 476 120476 18 Đặng Minh Tuân Nam 31/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 4,25 4,50 6,25 5,50 24,75 20,50 H H 477 120477 18 Nguyễn Công Tuấn Nam 02/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Hoá 2,00 4,25 6,50 4,25 19,00 17,00 H H H
  • 13. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 478 120478 18 Nguyễn Tiến Thành Nam 04/10/2001 Thành Phố, TB Quỳnh Thọ, QP Hoá 4,50 3,50 6,50 5,75 24,75 20,25 H H 479 120479 18 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 12/08/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT Hoá 7,25 6,25 6,75 5,75 33,25 26,00 Đ H 480 120480 18 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/07/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT Hoá 2,75 4,50 6,75 7,25 24,00 21,25 H Đ 481 120481 18 Phạm Thu Thảo Nữ 27/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 5,75 7,25 7,25 5,75 31,75 26,00 Đ H 482 120482 18 Phạm Xuân Thăng Nam 25/03/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Hoá 1,00 4,50 6,75 5,00 18,25 17,25 H H H 483 120483 18 Hà Đình Thắng Nam 11/10/2001 Lai Châu Đông Hòa, TP Hoá 0,75 3,25 5,00 4,50 14,25 13,50 H H H 484 120484 18 Hoàng Đức Thắng Nam 19/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,00 6,75 5,75 4,75 25,25 21,25 H Đ 485 120485 18 Hà Thị Thùy Nữ 22/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Hoá 0,25 2,75 5,00 3,25 11,50 11,25 H H H 486 120486 18 Tống Thị Thư Nữ 20/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,25 6,00 7,25 5,00 26,75 22,50 Đ H 487 120487 18 Bùi Thị Quỳnh Trang Nữ 02/06/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Hoá 0,75 2,50 5,00 5,00 14,00 13,25 H H H 488 120488 18 Phạm Huyền Trang Nữ 25/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 4,75 5,00 5,25 4,25 24,00 19,25 H H 489 120489 18 Phan Thị Trang Nữ 03/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Hoá 3,50 5,00 6,75 7,75 26,50 23,00 Đ H 490 120490 18 Phạm Công Trọng Nam 24/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Hoá 6,50 5,75 5,75 5,75 30,25 23,75 Đ H 491 120491 18 Vũ Đức Trọng Nam 25/02/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Hoá 5,25 5,00 5,50 7,25 28,25 23,00 Đ H 492 120492 18 Nguyễn Ngọc Trung Nam 12/09/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 4,75 2,75 4,00 4,25 20,50 15,75 H H 493 120493 18 Phạm Đặng Thu Uyên Nữ 10/03/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Hoá 2,75 5,50 7,00 6,00 24,00 21,25 H Đ 494 120494 18 Trần Mạnh Việt Nam 13/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Hoá 3,25 6,75 4,75 6,50 24,50 21,25 H Đ 495 120495 18 Phạm Đắc Vượng Nam 09/02/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Hoá 7,75 5,50 5,50 5,25 31,75 24,00 Đ H 496 120496 18 Lưu Thị Hải Yến Nữ 10/07/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Hoá 5,00 2,25 5,00 6,00 23,25 18,25 H H 497 120497 18 Tạ Thị Hải Yến Nữ 18/09/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT Hoá 2,25 3,00 6,25 7,50 21,25 19,00 H H 498 120498 19 Đào Nguyễn Tuấn Anh Nam 21/08/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Lý 1,25 4,00 5,50 3,25 15,25 14,00 H H H 499 120499 19 Đoàn Thị Hải Anh Nữ 14/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Lý 1,00 3,50 5,75 4,00 15,25 14,25 H H H 500 120500 19 Đỗ Thị Quỳnh Anh Nữ 05/07/2001 Tiền Hải, TB Minh Thành, TP Lý 0,50 2,75 7,00 4,25 15,00 14,50 H H H 501 120501 19 Lê Đức Anh Nam 24/12/2001 Đông Hưng, TB Minh Thành, TP Lý 0,00 V V V 0,00 0,00 H H H 502 120502 19 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/01/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 1,25 4,75 5,75 4,00 17,00 15,75 H H H 503 120503 19 Nguyễn Phương Anh Nữ 14/09/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Lý V V V V 0,00 0,00 H H H 504 120504 19 Nguyễn Tuấn Anh Nam 15/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 4,25 6,25 4,25 4,50 23,50 19,25 H H 505 120505 19 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 05/02/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 5,50 4,50 6,50 6,00 28,00 22,50 Đ H 506 120506 19 Nguyễn Trần Quốc Anh Nam 26/12/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 1,00 5,50 4,75 3,50 15,75 14,75 H H H 507 120507 19 Phạm Hải Anh Nam 09/11/2001 Vũng Tàu Lương Thế Vinh, TP Lý 4,25 5,00 5,50 5,00 24,00 19,75 H H 508 120508 19 Phạm Mai Anh Nữ 23/11/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 6,25 5,00 5,25 6,00 28,75 22,50 Đ H 509 120509 19 Phạm Tuấn Anh Nam 29/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Lý 0,75 3,75 3,50 3,50 12,25 11,50 H H H 510 120510 19 Vũ Ngọc Anh Nữ 07/08/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,50 8,75 7,00 5,00 33,75 27,25 Đ H 511 120511 19 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 06/05/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Lý 2,00 3,25 5,50 2,75 15,50 13,50 H H H 512 120512 19 Phạm Quang Ánh Nam 29/08/2001 Đông Hưng, TB Đông Xuân, ĐH Lý 0,50 2,00 0,50 5,00 8,50 8,00 H H H 513 120513 19 Lê Thành Công Nam 03/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 0,75 3,00 4,25 4,25 13,00 12,25 H H H 514 120514 19 Hoàng Mạnh Cường Nam 25/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H 515 120515 19 Nguyễn Việt Cường Nam 24/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT Lý 1,50 3,50 5,50 5,00 17,00 15,50 H H H 516 120516 19 Ngô Kim Chi Nữ 24/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 4,25 6,50 4,25 4,25 23,50 19,25 H H 517 120517 19 Đặng Tiến Dũng Nam 07/01/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT Lý 1,25 3,00 5,00 5,75 16,25 15,00 H H H
  • 14. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 518 120518 19 Nguyễn Khắc Tiến Dũng Nam 05/12/2001 Quỳnh Phụ, TB Thị trấn Quỳnh Côi, QP Lý 1,75 3,75 4,75 3,00 15,00 13,25 H H H 519 120519 19 Trần Nguyễn Anh Dũng Nam 01/11/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP Lý 1,00 4,00 6,25 3,75 16,00 15,00 H H H 520 120520 19 Vũ Mạnh Dũng Nam 25/03/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 0,50 2,50 7,00 4,50 15,00 14,50 H H H 521 120521 19 Phạm Thị Thảo Duyên Nữ 08/02/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Lý 0,50 1,75 5,50 5,25 13,50 13,00 H H H 522 120522 19 Lại Thế Dương Nam 26/08/2001 Đông Hưng, TB Đông Mỹ, TP Lý 1,00 1,25 6,00 4,00 13,25 12,25 H H H 523 120523 19 Nguyễn Đăng Dương Nam 24/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 4,75 6,25 7,25 5,50 28,50 23,75 Đ H 524 120524 19 Nguyễn Hải Dương Nam 16/03/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Lý 7,00 6,00 4,00 4,25 28,25 21,25 Đ H 525 120525 19 Vũ Hải Dương Nam 09/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Lý 1,25 2,25 5,75 4,00 14,50 13,25 H H H 526 120526 19 Nguyễn Trọng Đạo Nam 24/08/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT Lý 6,25 2,75 5,00 8,00 28,25 22,00 Đ H 527 120527 20 Nguyễn Đình Đạt Nam 23/08/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT Lý 1,50 3,00 5,00 3,75 14,75 13,25 H H H 528 120528 20 Nguyễn Trọng Đạt Nam 13/12/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 3,50 1,75 5,25 5,75 19,75 16,25 H H H 529 120529 20 Phạm Quốc Đạt Nam 15/03/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 4,75 5,25 5,75 7,50 28,00 23,25 Đ H 530 120530 20 Phạm Xuân Đức Nam 11/11/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Lý 5,25 2,75 4,75 8,00 26,00 20,75 H H 531 120531 20 Vũ Ngọc Đức Nam 07/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H 532 120532 20 Vũ Xuân Đức Nam 02/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,25 6,75 5,50 7,25 32,00 25,75 Đ H 533 120533 20 Nguyễn Trần Thành Được Nam 15/10/2001 Kiên Giang Vũ An, KX Lý 3,75 4,00 6,50 6,75 24,75 21,00 H H 534 120534 20 Phạm Hà Giang Nữ 30/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 0,00 2,75 5,00 5,00 12,75 12,75 H H H 535 120535 20 Vũ Thị Mai Giang Nữ 23/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Lý 1,25 2,00 6,75 5,25 16,50 15,25 H H H 536 120536 20 Đinh Quang Hà Nam 02/07/2001 Hà Tây Tây Sơn, TP Lý 1,25 2,75 5,00 4,75 15,00 13,75 H H H 537 120537 20 Hà Thị Thu Hà Nữ 12/11/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Lý 1,75 3,75 5,75 4,50 17,50 15,75 H H H 538 120538 20 Hà Thúy Hà Nữ 05/01/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP Lý 1,50 3,00 5,00 7,00 18,00 16,50 H H H 539 120539 20 Nguyễn Sỹ Hà Nam 25/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,50 6,00 4,75 5,00 28,75 22,25 Đ H 540 120540 20 Nguyễn Thúy Hà Nữ 14/01/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Lý 1,00 3,25 5,00 5,25 15,50 14,50 H H H 541 120541 20 Phạm Bá Hà Nam 09/09/2001 Thành Phố, TB Bách Thuận, VT Lý 3,00 5,50 4,25 6,50 22,25 19,25 H H 542 120542 20 Phạm Thị Kim Hà Nữ 14/02/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 1,25 3,25 4,50 4,75 15,00 13,75 H H H 543 120543 20 Vũ Mạnh Hà Nam 13/06/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Lý 4,50 4,00 5,00 5,50 23,50 19,00 H H 544 120544 20 Ngô Đức Hải Nam 14/09/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Lý 5,00 3,25 3,50 4,75 21,50 16,50 H H 545 120545 20 Nguyễn Đức Hải Nam 23/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H 546 120546 20 Tào Mạnh Hải Nam 19/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Lý 5,50 4,75 5,00 5,00 25,75 20,25 H H 547 120547 20 Trần Quang Hanh Nam 28/02/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT Lý 1,25 3,50 6,00 4,75 16,75 15,50 H H H 548 120548 20 Trần Thị Hạnh Nữ 11/08/2001 Hưng Hà, TB Phạm Đôn Lễ, HH Lý 1,00 2,25 4,75 4,00 13,00 12,00 H H H 549 120549 20 Lê Thị Hằng Nữ 07/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 7,75 7,50 5,25 4,50 32,75 25,00 Đ H 550 120550 20 Phan Văn Hiệp Nam 24/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Lý 3,25 3,25 5,25 4,25 19,25 16,00 H H 551 120551 20 Bùi Xuân Hiếu Nam 03/03/2001 Thành Phố, TB Thanh Phú, VT Lý 3,25 3,25 5,00 5,75 20,50 17,25 H H 552 120552 20 Nguyễn Như Hiếu Nam 20/02/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT Lý 4,75 2,00 6,50 6,50 24,50 19,75 H H H 553 120553 20 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 06/04/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 6,25 5,75 5,25 6,25 29,75 23,50 Đ H 554 120554 20 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,25 8,50 6,00 5,25 32,25 26,00 Đ H 555 120555 20 Phạm Trung Hiếu Nam 23/02/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Lý 5,25 3,50 4,50 5,50 24,00 18,75 H H 556 120556 21 Phạm Trung Hiếu Nam 12/06/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Lý 7,50 3,25 6,00 5,75 30,00 22,50 Đ H 557 120557 21 Vũ Minh Hiếu Nam 07/01/2001 Đông Hưng, TB Tây Sơn, TP Lý 2,75 3,00 4,75 5,75 19,00 16,25 H H
  • 15. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 558 120558 21 Vũ Trung Hiếu Nam 01/08/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Lý 6,75 3,50 4,75 7,25 29,00 22,25 Đ H 559 120559 21 Bùi Ngọc Hoa Nữ 30/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Quý, KX Lý 1,00 3,25 4,00 4,00 13,25 12,25 H H H 560 120560 21 Nguyễn Văn Hòa Nam 22/10/2001 Tiền Hải, TB Nam Chính, TH Lý 2,50 1,75 5,25 5,25 17,25 14,75 H H H 561 120561 21 Lê Huy Hoàng Nam 20/10/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP Lý 0,75 3,50 5,75 3,00 13,75 13,00 H H H 562 120562 21 Nguyễn Việt Hoàng Nam 29/01/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Lý 4,50 1,75 5,25 5,75 21,75 17,25 H H H 563 120563 21 Nguyễn Việt Hoàng Nam 12/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Trung, KX Lý 0,25 5,00 6,00 3,25 14,75 14,50 H H H 564 120564 21 Nguyễn Thị Kim Huế Nữ 25/02/2001 Hưng Hà, TB Phạm Kính Ân, HH Lý 1,00 3,50 5,50 6,50 17,50 16,50 H H H 565 120565 21 Đỗ Mạnh Hùng Nam 05/12/2001 Thành Phố, TB Tân Hòa, VT Lý 0,25 4,00 6,50 4,50 15,50 15,25 H H H 566 120566 21 Đỗ Xuân Hùng Nam 07/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H 567 120567 21 Hoàng Phi Hùng Nam 26/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Lý 1,00 1,50 4,75 3,75 12,00 11,00 H H H 568 120568 21 Lê Quang Hùng Nam 06/05/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý V V V V 0,00 0,00 H H H 569 120569 21 Vũ Mạnh Hùng Nam 29/07/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 5,00 5,00 5,75 5,00 25,75 20,75 H H 570 120570 21 Bùi Quốc Huy Nam 22/11/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 1,25 2,25 4,75 2,50 12,00 10,75 H H H 571 120571 21 Trần Quang Huy Nam 16/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Lý 1,25 1,75 4,50 3,25 12,00 10,75 H H H 572 120572 21 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 06/01/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Lý 6,00 5,00 7,50 6,25 30,75 24,75 Đ H 573 120573 21 Nguyễn Thu Hương Nữ 02/12/2001 Vũ Thư, TB Tam Quang, VT Lý 4,00 4,50 7,00 5,75 25,25 21,25 H Đ 574 120574 21 Bùi Trung Kiên Nam 07/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 1,25 3,50 6,00 4,00 16,00 14,75 H H H 575 120575 21 Đặng Thị Phượng Kiều Nữ 13/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 7,50 6,25 6,50 5,50 33,25 25,75 Đ H 576 120576 21 Cao Xuân Khải Nam 19/10/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT Lý 5,25 3,50 5,25 4,75 24,00 18,75 H H 577 120577 21 Mai Văn Khải Nam 06/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 4,75 4,00 6,75 5,50 25,75 21,00 H H 578 120578 21 Phạm Quang Khải Nam 04/06/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Lý 1,50 5,50 7,25 3,50 19,25 17,75 H H H 579 120579 21 Trần Nam Khánh Nam 13/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 4,50 4,75 6,00 5,50 25,25 20,75 H H 580 120580 21 Vũ Thị Kim Liên Nữ 07/12/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT Lý 2,75 5,75 8,00 5,75 25,00 22,25 H Đ 581 120581 21 Đặng Ngọc Linh Nam 16/11/2001 Vũ Thư, TB Tân Lập, VT Lý 3,75 2,50 4,50 5,00 19,50 15,75 H H 582 120582 21 Hà Thùy Linh Nữ 01/11/2001 Sơn La Vũ Quý, KX Lý 0,75 3,75 3,50 5,00 13,75 13,00 H H H 583 120583 21 Nguyễn Mạnh Linh Nam 03/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Lý 1,00 3,25 5,00 3,50 13,75 12,75 H H H 584 120584 21 Nguyễn Phương Linh Nữ 24/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 7,25 8,50 6,25 4,50 33,75 26,50 Đ H 585 120585 22 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 17/11/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 0,00 3,50 4,75 3,25 11,50 11,50 H H H 586 120586 22 Nguyễn Thùy Linh Nữ 20/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 1,50 4,50 7,00 5,50 20,00 18,50 H H H 587 120587 22 Phạm Phương Linh Nữ 01/12/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H 588 120588 22 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 07/10/2001 Tiền Hải, TB Minh Thành, TP Lý 0,50 2,00 3,00 4,00 10,00 9,50 H H H 589 120589 22 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 01/04/2001 Thành Phố, TB Đông Xuân, ĐH Lý 1,00 2,00 3,75 5,00 12,75 11,75 H H H 590 120590 22 Phạm Văn Lĩnh Nam 12/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 2,75 3,50 3,50 3,75 16,25 13,50 H H 591 120591 22 Bùi Thị Loan Nữ 18/08/2001 Vũ Thư, TB Việt Thuận, VT Lý 2,00 5,25 5,00 4,75 19,00 17,00 H H H 592 120592 22 Đỗ Đức Long Nam 08/10/2001 Quỳnh Phụ, TB Đồng Tiến, QP Lý 4,75 3,00 4,75 7,00 24,25 19,50 H H 593 120593 22 Ngô Duy Long Nam 13/09/2001 Kiến Xương, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,00 8,00 5,50 5,25 30,75 24,75 Đ H 594 120594 22 Vũ Như Lộc Nam 27/03/2001 Thành Phố, TB Đông Hà, ĐH Lý V V V V 0,00 0,00 H H H 595 120595 22 Bùi Thị Khánh Ly Nữ 14/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 1,25 2,25 4,50 5,00 14,25 13,00 H H H 596 120596 22 Lê Hà Ly Nữ 19/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 0,75 3,25 6,00 4,50 15,25 14,50 H H H 597 120597 22 Phạm Thị Mai Nữ 14/04/2001 Đông Hưng, TB Liên Giang, ĐH Lý 1,25 3,75 6,00 4,75 17,00 15,75 H H H
  • 16. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 598 120598 22 Nguyễn Đức Mạnh Nam 01/10/2001 Thành Phố, TB Song Lãng, VT Lý 2,50 3,50 5,50 5,75 19,75 17,25 H H 599 120599 22 Phạm Đức Mạnh Nam 07/02/2001 Đông Hưng, TB Trọng Quan, ĐH Lý 1,50 1,50 2,75 3,00 10,25 8,75 H H H 600 120600 22 Đặng Quang Minh Nam 27/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 5,25 5,75 5,25 5,50 27,00 21,75 Đ H 601 120601 22 Đỗ Đức Minh Nam 03/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 8,50 9,50 6,25 6,00 38,75 30,25 Đ H 602 120602 22 Đỗ Hải Minh Nữ 04/11/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 5,50 4,50 5,50 5,25 26,25 20,75 Đ H 603 120603 22 Ngô Quang Minh Nam 10/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Lý 1,50 2,00 4,00 5,00 14,00 12,50 H H H 604 120604 22 Nguyễn Quang Minh Nam 21/11/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 1,25 4,00 6,00 3,00 15,50 14,25 H H H 605 120605 22 Trương Huỳnh Hải Nam Nam 28/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,50 6,00 6,75 5,25 31,00 24,50 Đ H 606 120606 22 Ngô Hoài Ngọc Nữ 07/09/2001 Vũ Thư, TB Việt Thuận, VT Lý 1,25 3,75 5,25 4,50 16,00 14,75 H H H 607 120607 22 Nguyễn Duy Linh Ngọc Nữ 05/02/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Lý 1,75 2,00 7,50 3,75 16,75 15,00 H H H 608 120608 22 Phạm Bảo Ngọc Nữ 26/10/2001 Đông Hưng, TB Phú Lương, ĐH Lý 1,25 2,50 5,00 5,75 15,75 14,50 H H H 609 120609 22 Vũ Thị Minh Ngọc Nữ 06/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Lý 4,00 4,75 7,25 3,50 23,50 19,50 H H 610 120610 22 Trần Linh Nhi Nữ 02/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 0,50 4,00 4,00 4,00 13,00 12,50 H H H 611 120611 22 Vũ Viết Phát Nam 12/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 3,50 2,75 5,50 2,25 17,50 14,00 H H 612 120612 22 Đào Trung Phong Nam 08/04/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT Lý 2,25 3,25 4,25 2,25 14,25 12,00 H H 613 120613 22 Trần Long Phú Nam 01/02/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Lý 3,50 3,50 5,00 3,50 19,00 15,50 H H 614 120614 23 Trần Huy Phúc Nam 22/05/2001 Tiền Hải, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 5,00 5,00 5,75 6,75 27,50 22,50 Đ H 615 120615 23 Đoàn Xuân Phước Nam 17/11/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP Lý 0,00 2,50 4,75 2,25 9,50 9,50 H H H 616 120616 23 Hoàng Văn Phương Nam 09/02/2001 Đông Hưng, TB Đông Thọ, TP Lý 0,50 4,25 4,50 4,00 13,75 13,25 H H H 617 120617 23 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 02/03/2001 Đông Hưng, TB Đông Hòa, TP Lý 0,50 3,25 6,00 4,00 14,25 13,75 H H H 618 120618 23 Nhâm Thị Minh Phương Nữ 25/12/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 5,50 3,00 7,00 4,50 25,50 20,00 H H 619 120619 23 Dương Thị Bích Phượng Nữ 02/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,25 4,75 6,75 4,50 28,50 22,25 Đ H 620 120620 23 Phạm Đình Quang Nam 10/03/2001 Quỳnh Phụ, TB Trần Lãm, TP Lý 0,75 5,50 5,25 4,75 17,00 16,25 H H H 621 120621 23 Đỗ Hồng Quân Nam 03/04/2001 Hà Nội Lương Thế Vinh, TP Lý 6,25 8,25 6,50 6,75 34,00 27,75 Đ H 622 120622 23 Nguyễn Anh Quân Nam 12/08/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Lý 3,75 4,75 0,50 5,75 18,50 14,75 H H H 623 120623 23 Phạm Trịnh Quân Nam 31/08/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H 624 120624 23 Nguyễn Anh Quý Nam 02/04/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT Lý 5,50 2,00 5,75 5,50 24,25 18,75 H H H 625 120625 23 Bùi Thúy Quỳnh Nữ 03/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 0,00 2,75 5,00 4,00 11,75 11,75 H H H 626 120626 23 Trần Minh Sang Nam 23/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Lý 5,00 4,00 7,25 5,25 26,50 21,50 Đ H 627 120627 23 Phạm Ngọc Sáng Nam 01/05/2001 Vũ Thư, TB Vũ Đoài, VT Lý 1,75 4,25 4,50 4,75 17,00 15,25 H H H 628 120628 23 Nguyễn Chính Siêu Nam 22/05/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 1,75 2,25 6,75 5,75 18,25 16,50 H H H 629 120629 23 Trịnh Quang Sinh Nam 23/09/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Lý 0,75 3,50 5,50 5,25 15,75 15,00 H H H 630 120630 23 Bùi Xuân Sính Nam 25/04/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Lý 1,75 2,50 6,75 5,25 18,00 16,25 H H H 631 120631 23 Nguyễn Văn Sơn Nam 15/03/2001 Tiền Hải, TB Đông Hoàng, TH Lý 3,25 2,50 4,50 4,00 17,50 14,25 H H 632 120632 23 Trần Công Sơn Nam 09/06/2001 Thành Phố, TB Tân Phong, VT Lý 6,50 5,00 5,75 5,50 29,25 22,75 Đ H 633 120633 23 Trần Hồng Sơn Nam 04/10/2001 Đông Hưng, TB Kỳ Bá, TP Lý 1,00 2,25 4,75 4,25 13,25 12,25 H H H 634 120634 23 Nghiêm Đăng Tâm Nam 01/03/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Lý 3,75 2,50 2,50 5,50 18,00 14,25 H H 635 120635 23 Bùi Anh Việt Tiệp Nam 21/09/2001 Hải Phòng Minh Thành, TP Lý 0,50 3,75 4,25 3,75 12,75 12,25 H H H 636 120636 23 Lê Anh Tú Nam 13/09/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 0,50 4,25 3,50 5,00 13,75 13,25 H H H 637 120637 23 Ngô Võ Anh Tuấn Nam 03/01/2001 Quảng Bình Hoàng Diệu, TP Lý 2,00 5,00 6,00 4,50 19,50 17,50 H H H
  • 17. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 638 120638 23 Hoàng Đức Tuệ Nam 12/10/2001 Kiến Xương, TB Vũ An, KX Lý 1,50 2,75 5,25 4,75 15,75 14,25 H H H 639 120639 23 Phạm Ngọc Tùng Nam 14/12/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 0,75 3,75 4,75 4,25 14,25 13,50 H H H 640 120640 23 Phạm Quang Tùng Nam 25/11/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 0,50 2,50 3,25 3,25 10,00 9,50 H H H 641 120641 23 Hoàng Văn Thái Nam 16/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP Lý 2,50 2,50 5,25 5,25 18,00 15,50 H H 642 120642 23 Trương Việt Thái Nam 20/03/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Lý 0,00 3,25 5,50 5,25 14,00 14,00 H H H 643 120643 23 Hoàng Chí Thanh Nam 17/11/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT Lý 1,25 3,75 5,50 5,00 16,75 15,50 H H H 644 120644 24 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 14/12/2001 Sơn La Vũ Lạc, TP Lý 3,00 4,00 5,75 4,25 20,00 17,00 H H 645 120645 24 Ngô Quốc Thành Nam 29/09/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Lý 1,75 2,25 4,25 4,50 14,50 12,75 H H H 646 120646 24 Nguyễn Ngọc Thành Nam 21/11/2001 Lào Cai Hoàng Diệu, TP Lý 3,00 2,75 3,00 5,00 16,75 13,75 H H 647 120647 24 Bùi Phương Thảo Nữ 08/02/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 4,50 4,25 6,50 5,25 25,00 20,50 H H 648 120648 24 Đoàn Thị Phương Thảo Nữ 24/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 5,50 8,25 7,00 5,25 31,50 26,00 Đ H 649 120649 24 Khổng Thị Phương Thảo Nữ 14/01/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 4,00 3,75 6,00 5,50 23,25 19,25 H H 650 120650 24 Ngô Thị Phương Thảo Nữ 19/04/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 4,75 3,25 6,50 5,25 24,50 19,75 H H 651 120651 24 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 08/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Lý 6,75 4,50 5,75 7,50 31,25 24,50 Đ H 652 120652 24 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 04/06/2001 Nam Định Tây Sơn, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H 653 120653 24 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 06/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Lý 0,00 1,75 5,75 4,50 12,00 12,00 H H H 654 120654 24 Trần Thị Phương Thảo Nữ 02/03/2001 Kiến Xương, TB Vũ Quý, KX Lý 1,00 3,25 3,75 3,25 12,25 11,25 H H H 655 120655 24 Đoàn Quyết Thắng Nam 20/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP Lý 1,25 5,25 5,75 3,50 17,00 15,75 H H H 656 120656 24 Nguyễn Khả Thắng Nam 09/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Lý 5,00 4,00 5,25 5,75 25,00 20,00 H H 657 120657 24 Phạm Văn Thiện Nam 28/08/2001 Gia Lai Đông Thọ, TP Lý V V V V 0,00 0,00 H H H 658 120658 24 Bùi Thị Thanh Thủy Nữ 13/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 0,50 3,25 2,75 3,75 10,75 10,25 H H H 659 120659 24 Nguyễn Tuấn Thụy Nam 27/11/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 5,00 7,25 6,25 5,50 29,00 24,00 Đ H 660 120660 24 Hà Thị Thu Trang Nữ 27/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 5,50 6,50 7,25 6,00 30,75 25,25 Đ H 661 120661 24 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 16/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Lý 1,50 4,00 5,75 2,00 14,75 13,25 H H H 662 120662 24 Nguyễn Thị Linh Trang Nữ 07/04/2001 Quỳnh Phụ, TB Thị trấn Quỳnh Côi, QP Lý 5,50 5,75 7,00 V 23,75 18,25 H H H 663 120663 24 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 07/04/2001 Quỳnh Phụ, TB Thị trấn Quỳnh Côi, QP Lý 6,25 6,00 6,75 V 25,25 19,00 H H H 664 120664 24 Trần Quỳnh Trang Nữ 08/10/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP Lý 0,50 2,25 5,50 1,25 10,00 9,50 H H H 665 120665 24 Nguyễn Phương Trung Nam 03/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,00 8,00 5,25 4,25 29,50 23,50 Đ H 666 120666 24 Vũ Quang Trường Nam 12/01/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH Lý 0,50 3,25 5,00 4,50 13,75 13,25 H H H 667 120667 24 Nguyễn Lưu Vinh Nam 17/08/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Lý 0,50 2,75 4,75 4,25 12,75 12,25 H H H 668 120668 24 Phạm Trọng Vinh Nam 04/01/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Lý 0,50 1,25 3,25 4,75 10,25 9,75 H H H 669 120669 24 Bùi Huy Vũ Nam 08/08/2001 Tp Hồ Chí Minh Trần Phú, TP Lý 0,25 4,00 4,00 4,00 12,50 12,25 H H H 670 120670 24 Đỗ Trường Vũ Nam 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Lý 6,50 8,00 6,00 5,75 32,75 26,25 Đ H 671 120671 24 Tô Văn Vũ Nam 04/05/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT Lý 0,00 V V V 0,00 0,00 H H H 672 120672 24 Nguyễn Minh Vương Nam 09/05/2001 Đông Hưng, TB Trần Phú, TP Lý 6,00 5,25 5,00 4,00 26,25 20,25 Đ H 673 120673 24 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 21/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Lý 5,50 6,25 4,50 5,75 27,50 22,00 Đ H 674 120674 25 Đỗ Thị Ngọc Anh Nữ 02/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 2,00 4,75 6,25 4,75 19,75 17,75 H H H 675 120675 25 Giang Lan Anh Nữ 01/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 5,25 3,25 8,00 3,75 25,50 20,25 H H 676 120676 25 Giang Quỳnh Anh Nữ 04/01/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 6,00 5,75 5,00 4,75 27,50 21,50 Đ H 677 120677 25 Hoàng Tuấn Anh Nam 04/10/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Sinh 8,75 3,50 4,50 9,00 34,50 25,75 Đ H
  • 18. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 678 120678 25 Nguyễn Phương Anh Nữ 06/11/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Sinh 8,00 6,25 6,25 6,25 34,75 26,75 Đ H 679 120679 25 Phạm Đức Anh Nam 01/11/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Sinh 5,75 3,75 6,00 5,75 27,00 21,25 Đ H 680 120680 25 Phan Mai Anh Nữ 16/10/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Sinh 6,25 3,00 7,00 4,00 26,50 20,25 H H 681 120681 25 Trần Nhật Anh Nữ 13/06/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 3,00 2,00 6,00 4,25 18,25 15,25 H H H 682 120682 25 Vũ Minh Anh Nữ 30/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 7,50 5,25 7,00 4,25 31,50 24,00 Đ H 683 120683 25 Vũ Ngọc Anh Nữ 07/09/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP Sinh 1,00 3,25 6,50 4,75 16,50 15,50 H H H 684 120684 25 Vũ Thị Quỳnh Anh Nữ 14/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Sinh 3,00 5,25 4,50 5,25 21,00 18,00 H H 685 120685 25 Nguyễn Linh Chi Nữ 14/10/2001 Tiền Hải, TB Trần Phú, TP Sinh 5,00 3,25 6,00 2,75 22,00 17,00 H H 686 120686 25 Giang Thị Diệp Nữ 20/04/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 6,50 4,50 5,50 5,00 28,00 21,50 Đ H 687 120687 25 Mai Việt Dũng Nam 04/05/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Sinh 8,25 4,00 6,25 6,00 32,75 24,50 Đ H 688 120688 25 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 25/09/2001 Đông Hưng, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 7,50 4,25 6,25 3,50 29,00 21,50 Đ H 689 120689 25 Trần Tuấn Dương Nam 11/05/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Sinh 0,75 2,25 4,00 4,50 12,25 11,50 H H H 690 120690 25 Trần Đoàn Xuân Đạt Nam 01/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP Sinh 4,25 2,75 3,00 3,25 17,50 13,25 H H 691 120691 25 Nguyễn Minh Đức Nam 27/03/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Sinh 3,75 2,50 4,00 5,00 19,00 15,25 H H 692 120692 25 Lều Thị Ngọc Hà Nữ 28/09/2001 Kiến Xương, TB Vũ Công, KX Sinh 2,25 2,25 6,75 5,00 18,50 16,25 H H 693 120693 25 Phạm Thanh Hà Nữ 23/12/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 8,75 6,50 7,00 5,75 36,75 28,00 Đ H 694 120694 25 Trần Thu Hà Nữ 25/02/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Sinh 5,00 6,25 6,50 5,25 28,00 23,00 Đ H 695 120695 25 Bùi Xuân Hải Nam 12/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 4,50 5,75 5,25 5,75 25,75 21,25 H Đ 696 120696 25 Phạm Hồng Hạnh Nữ 22/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Sinh 5,00 4,00 5,25 3,50 22,75 17,75 H H 697 120697 25 Nguyễn Thị Hằng Nữ 22/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Sinh 7,00 4,25 6,75 3,75 28,75 21,75 Đ H 698 120698 26 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 01/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 1,00 3,00 3,00 2,00 10,00 9,00 H H H 699 120699 26 Lương Thị Thu Hiền Nữ 07/07/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Sinh 7,00 5,50 6,00 7,00 32,50 25,50 Đ H 700 120700 26 Nguyễn Minh Hiếu Nam 27/05/2001 Kiến Xương, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 5,75 3,00 5,25 5,00 24,75 19,00 H H 701 120701 26 Nguyễn Thị Hoa Nữ 20/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Lập, VT Sinh 6,75 4,75 5,75 5,00 29,00 22,25 Đ H 702 120702 26 Nguyễn Thu Hòa Nữ 09/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 8,50 5,25 7,00 4,25 33,50 25,00 Đ H 703 120703 26 Phạm Hải Hòa Nam 25/06/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP Sinh 0,50 2,75 7,00 2,25 13,00 12,50 H H H 704 120704 26 Đỗ Mạnh Hoàng Nam 08/08/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 1,25 2,75 5,00 3,25 13,50 12,25 H H H 705 120705 26 Trần Thu Huế Nữ 18/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 6,75 7,50 6,25 5,25 32,50 25,75 Đ H 706 120706 26 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 01/11/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Sinh 4,00 3,50 4,50 5,25 21,25 17,25 H H 707 120707 26 Vũ Duy Hùng Nam 02/02/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT Sinh 8,00 2,50 6,00 5,75 30,25 22,25 Đ H 708 120708 26 Bùi Khánh Huyền Nữ 24/02/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Sinh 3,25 4,25 6,25 4,50 21,50 18,25 H H 709 120709 26 Đỗ Khánh Huyền Nữ 31/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 6,00 6,25 7,50 5,00 30,75 24,75 Đ H 710 120710 26 Trần Thị Thu Huyền Nữ 10/05/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Sinh 7,25 4,25 5,50 5,00 29,25 22,00 Đ H 711 120711 26 Phạm Huy Hưng Nam 17/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH Sinh 4,25 4,25 4,75 5,75 23,25 19,00 H H 712 120712 26 Đặng Thị Hương Nữ 17/09/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT Sinh 1,25 3,75 5,50 4,25 16,00 14,75 H H H 713 120713 26 Nguyễn Thị Hương Nữ 06/10/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Sinh 2,25 3,00 7,00 5,25 19,75 17,50 H H 714 120714 26 Phạm Ngọc Minh Hương Nữ 15/05/2001 Kiên Giang Tân Phong, VT Sinh 5,75 3,75 5,75 3,00 24,00 18,25 H H 715 120715 26 Vũ Hoài Hương Nữ 06/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 4,50 6,25 6,50 6,25 28,00 23,50 Đ H 716 120716 26 Dương Thị Thu Hường Nữ 24/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Sinh 0,50 4,00 3,75 0,50 9,25 8,75 H H H 717 120717 26 Nguyễn Ngọc Khiêm Nam 21/02/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT Sinh 4,00 3,50 6,75 4,75 23,00 19,00 H H
  • 19. TT SBD Ph Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Lớp M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có HS Tổng điểm trần ĐK >=2 Lớp chuyên Lớp không chuyên 718 120718 26 Trần Ngọc Lan Nữ 18/02/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Sinh 8,25 6,25 7,50 4,00 34,25 26,00 Đ H 719 120719 26 Trần Ngọc Lâm Nam 31/08/2001 Kiến Xương, TB Vũ Lễ, KX Sinh 4,00 3,00 6,00 3,25 20,25 16,25 H H 720 120720 26 Bùi Quang Linh Nam 21/12/2001 Vũ Thư, TB Nguyên Xá, VT Sinh 3,25 1,50 5,50 5,75 19,25 16,00 H H H 721 120721 26 Dương Diệu Linh Nữ 14/08/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP Sinh 7,25 5,25 7,50 7,00 34,25 27,00 Đ H 722 120722 27 Nguyễn Nhật Linh Nữ 31/03/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 7,25 4,75 6,50 6,25 32,00 24,75 Đ H 723 120723 27 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 03/10/2001 Quỳnh Phụ, TB Thị trấn Vũ Thư, VT Sinh 6,75 5,25 6,75 5,75 31,25 24,50 Đ H 724 120724 27 Trịnh Thị Mỹ Linh Nữ 24/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 4,75 3,25 6,50 1,50 20,75 16,00 H H H 725 120725 27 Trần Phương Loan Nữ 15/02/2001 Vũ Thư, TB Kỳ Bá, TP Sinh 4,50 4,75 6,25 5,75 25,75 21,25 H Đ 726 120726 27 Nguyễn Quang Long Nam 24/12/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Sinh 5,00 2,75 5,50 5,50 23,75 18,75 H H 727 120727 27 Vũ Thành Luân Nam 19/03/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX Sinh 7,00 3,75 5,50 4,25 27,50 20,50 Đ H 728 120728 27 Đào Xuân Mai Nữ 30/03/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH Sinh 0,50 3,00 2,50 2,00 8,50 8,00 H H H 729 120729 27 Nguyễn Phương Mai Nữ 17/10/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 6,50 4,50 5,50 4,50 27,50 21,00 Đ H 730 120730 27 Phí Ngọc Mai Nữ 24/09/2001 Thái Bình Lương Thế Vinh, TP Sinh 9,00 4,75 6,50 5,75 35,00 26,00 Đ H 731 120731 27 Phạm Thị Trà Mi Nữ 29/03/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Sinh 5,00 3,25 6,25 3,25 22,75 17,75 H H 732 120732 27 Nguyễn Thị Thảo Minh Nữ 23/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 4,50 4,50 4,50 4,50 22,50 18,00 H H 733 120733 27 Phan Thị Mơ Nữ 23/02/2001 Vũng Tàu 14-10, TH Sinh 4,50 3,25 6,00 5,00 23,25 18,75 H H 734 120734 27 Đào Hoàng Nam Nam 28/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 5,00 3,75 5,25 4,00 23,00 18,00 H H 735 120735 27 Đào Thị Thúy Nga Nữ 20/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP Sinh 4,00 5,25 5,75 5,75 24,75 20,75 H H 736 120736 27 Nguyễn Hữu Ngàn Nam 26/10/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 6,50 4,00 6,25 4,00 27,25 20,75 Đ H 737 120737 27 Khiếu Thị Hồng Nhung Nữ 02/08/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP Sinh 3,75 2,75 7,00 4,75 22,00 18,25 H H 738 120738 27 Nguyễn Mai Nhung Nữ 27/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 4,25 4,00 6,75 4,00 23,25 19,00 H H 739 120739 27 Tô Thị Huyền Nhung Nữ 22/03/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 7,25 5,00 5,75 5,00 30,25 23,00 Đ H 740 120740 27 Vũ Hồng Phong Nam 29/04/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT Sinh 1,75 3,00 5,25 3,00 14,75 13,00 H H H 741 120741 27 Hà Thu Phương Nữ 21/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP Sinh 0,50 3,25 4,75 3,50 12,50 12,00 H H H 742 120742 27 Trần Thị Phương Nữ 15/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP Sinh 5,25 4,00 6,00 4,25 24,75 19,50 H H 743 120743 27 Vũ Thị Phương Nữ 26/06/2001 Thành Phố, TB Tân Hòa, VT Sinh 2,25 3,75 5,50 3,25 17,00 14,75 H H 744 120744 27 Phạm Hải Quang Nam 09/09/2001 Quỳnh Phụ, TB Trần Phú, TP Sinh 4,50 5,50 5,00 3,50 23,00 18,50 H H 745 120745 27 Đoàn Thị Diễm Quỳnh Nữ 15/08/2001 Kiến Xương, TB Vũ Lạc, TP Sinh 0,25 3,00 5,50 1,75 10,75 10,50 H H H 746 120746 28 Hồ Thu Quỳnh Nữ 26/03/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP Sinh 3,25 2,25 6,50 5,50 20,75 17,50 H H 747 120747 28 Phạm Thị Quỳnh Nữ 04/04/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Sinh 2,25 3,00 5,00 4,75 17,25 15,00 H H 748 120748 28 Phùng Thị Thúy Quỳnh Nữ 01/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 3,75 4,75 6,50 5,25 24,00 20,25 H H 749 120749 28 Trần Văn Tân Nam 06/02/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH Sinh 3,50 4,00 5,50 5,00 21,50 18,00 H H 750 120750 28 Tạ Quốc Toản Nam 21/10/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX Sinh 3,00 4,50 7,00 5,50 23,00 20,00 H H 751 120751 28 Vũ Minh Tuệ Nữ 17/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP Sinh 0,50 3,00 5,75 3,25 13,00 12,50 H H H 752 120752 28 Mai Thị Thái Nữ 29/05/2001 Thành Phố, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT Sinh 7,00 3,50 7,50 5,50 30,50 23,50 Đ H 753 120753 28 Trần Công Thành Nam 09/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP Sinh 0,75 4,25 5,75 3,75 15,25 14,50 H H H 754 120754 28 Đào Thị Thu Thảo Nữ 05/04/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH Sinh V V V V 0,00 0,00 H H H 755 120755 28 Khổng Thị Phương Thảo Nữ 26/11/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP Sinh 2,25 2,50 5,50 2,50 15,00 12,75 H H 756 120756 28 Nguyễn Thị Thảo Nữ 10/08/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT Sinh 9,25 4,25 7,00 6,00 35,75 26,50 Đ H 757 120757 28 Phạm Thu Thảo Nữ 01/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP Sinh 4,75 3,50 6,75 5,25 25,00 20,25 H H