1. CHIẾN LƯỢC FPT 2006 - 2008 Hà nội, ngày 17 tháng 5 năm 2006 (Đã ký) Trương Gia Bình Chủ tịch HĐQT&TGĐ Tài liệu lưu hành nội bộ
2.
3.
4.
5.
6. Tài liệu lưu hành nội bộ Năm 2008: 5L CHIẾN LƯỢC 5L THEO ĐỊNH HƯỚNG HỘI TỤ SỐ 200K m2 Diện tích xây dựng 400 hecta Tổng diện tích đất 16000 276 1335 FPT FO 350 3 40 PC Assem 350 8 120 HW Distri 1300 40 730 Mobi Distri 3500 45 70 ISP 85 6 10 Advertising 215 16 25 Game 300 23 35 Pay services 600 45 70 Adv & Enter 400 15 20 SW Train 1400 14 15 Embed 1000 9 10 ERP 6000 56 60 SW 8500 80 85 SW& Servs 1000 40 200 SI Số người SR($M) Doanh số($M) Lĩnh vực
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13. Tài liệu lưu hành nội bộ KẾT LUẬN WeGUC “ We’re a Global & United Corporation W : Wimax E : Embedded G : Global U : University C : City
14. Tài liệu lưu hành nội bộ KẾT LUẬN Xin cám ơn Trương Gia Bình Chủ tịch HĐQT&TGĐ
15. Tài liệu lưu hành nội bộ ĐỘ PHỦ SÓNG CỦA WIMAX Chưa có wimax Đang thử nghiệm Đang làm thương mại Nguồn: Báo cáo Mitsui
16. Tài liệu lưu hành nội bộ CÁC TẬP ĐOÀN THAM GIA WIMAX FORUM Các nhà cung cấp dịch vụ Nền Handset Các nhà sản xuất Thiết bị viễn thông
17. Tài liệu lưu hành nội bộ TOÀN CẦU HÓA BAN CHỈ ĐẠO Trưởng ban: BìnhTG Phó ban thường trực: BảoDC Phó ban: NamNT Tổ Thư k ý HuyềnLH Châubnp, ThuVTT Group # 1 BìnhTG, BảoDC, Liên BH IBM, NTT, Hitachi Group # 2 TiếnLQ, NamNT, TriềuDD Microsoft, Motorola, NEC Group # 3 NgọcBQ, TùngND, PhươngNL Oracle, SAP, Sanyo Group # 4 ChâuHM, AnhTD, HoàiTQ Intel, HP, Toshiba Group # 5 HưngPNT, TiếnHN, ThanhTT Cisco, Sony, Panasonic Tiểu ban đào tạo TùngLT, ThànhNK, HàTT
18. Tài liệu lưu hành nội bộ Infosys City Diện tích: 2.3 ha; Dân số: 15.000 Trung tâm chăm sóc khách hàng Trung tâm hội nghị Trung tâm phát triển phần mềm Trung tâm đào tạo và nghiên cứu
19. KHÁCH HÀNG CHÍNH (Nguồn: Phân tích của Hoover's; WetFeet) Mười công ty hàng điện tử hàng đầu thế giới năm 2004 Mười công ty cung cấp thiết bị CarNavi hàng đầu thế giới năm 2003 (Nguồn: http://europe.autonews.com) 5,866 Alps Electric Co. 10 6,612 Pioneer Corp. 9 16,888 LG Electronics 8 21,367 Sharp Corp. 7 24,528 Sanyo Electric Co. 6 41,070 Royal Philips Electronics 5 52,816 Toshiba Corp. 4 54,252 Samsung Electronics 3 71,921 Matsushita 2 72,081 Sony Corp. 1 Doanh thu($M) Công ty Xếp hạng 11,300 TRW Automotive Inc. 10 12,700 Faurecia 9 13,534 Aisin Seiki Co. Ltd 8 15,192 Johnson Controls Inc 7 15,345 Magna International Inc 6 15,747 Lear Corp. 5 16,513 Visteon Corp 4 16,856 Denso Corp 3 23,200 Robert Bosch GmbH 2 26,200 Delphi Corp 1 Doanh thu($M) Công ty Xếp hạng
20. KHÁCH HÀNG VÀ ĐỐI TÁC HÀNG ĐẦU THẾ GIỚI (Nguồn: Tạp chí phần mềm the Software 500) Mười nhà cung cấp phần mềm và dịch vụ phần mềm hàng đầu thế giới năm 2005 $8,580.90 Capgemini 10 $9,313.50 SAP 9 $9,490.70 Hitachi, Ltd. 8 $10,156.00 Oracle Corporation 7 $13,778.00 Hewlett-Packard Company 6 $15,113.60 Accenture 5 $15,188.10 Computer Sciences Corporation 4 $20,669.00 EDS 3 $33,969.00 Microsoft 2 $61,307.00 IBM 1 Doanh thu ($M) Công ty Xếp hạng