SlideShare a Scribd company logo
Các thử nghiệm sinh hóa
—  Phân lập khuẩn lạc thuần khiết là cần thiết
cho định danh VSV
—  Việc định danh dựa chủ yếu vào đặc điểm
kiểu hình đặc biệt là các phản ứng sinh hóa.
—  Có 3 cách sử dụng các thử nghiệm sinh hóa
để định danh VSV:
◦ Cách truyền thống
◦ Sử dụng các bộ KIT
◦ Sử dụng các thiết bị tự động
Thử nghiệm khả năng lên men
—  Mục đích: thử nghiệm khả năng sữ dụng các
nguồn CH của các VSV
—  Nguyên tắc: VSV sử dụng CH à tạo acid à
giảm pH môi trường
—  Các loại carbonhydrate
◦  Monocarbonhydrate: glucose, xylose, rhamnose …
◦  Dicarbonhydrate: sucrose, lactose …
◦  Polycarbonhydrate: tinh bột, cellulose
◦  Các loại đường khử: đường mono chứa chức –CHO
◦  Các loại đường rượu: chứa chức -OH
Phenol Red Carbohydrate Broth có pH 7.4
Trypticase 10g
NaCl 5g
Cao thịt 1g
Phenol red
(7,2ml của dung dịch phenol red
0,25%)
0,018g
Carbohydrate* 1 g
Hấp ở 115oC trong 15 phút
Thử nghiệm khả năng lên men
—  Môi trường: Phenolred broth
base bổ sung 0,5-1% đường
cần thử nghiệm
—  VSV sử dụng được nguồn
đường trong môi trường sẽ
làm giảm pH à thay đổi
màu chất chỉ thị phenolred
—  Phản ứng (+): môi trường
chuyển vàng
—  Phản ứng (-): môi trường có
màu đỏ
TN KHẢ NĂNG LÊN MEN – ÔXI HÓA
—  Mục đích: thử nghiệm khả năng chuyển hoá
glucose theo các con đường khác nhau
—  Cơ sở sinh hóa:
◦ Lên men: là quá trình kỵ khí, tạo môi trường
acid cao
◦ Ôxi hóa: là quá trình hiếu khí
TN KHẢ NĂNG LÊN MEN – ÔXI HÓA
—  Môi trường sử dụng: Oxidation/
Fermentation media (Hugh & Leifson
media)
—  Chỉ thị pH: bromothymol blue
TN KHẢ NĂNG LÊN MEN – ÔXI HÓA
—  Đọc kết quả:
A: đối chứng
B: phản ứng Ôxi hóa
C: phản ứng lên men
Thử nghiệm Citrate
—  Mục đích: Xác định khả năng VSV sử dụng
nguồn citrate như là nguồn cacbon duy nhất.
—  Cở sở sinh hóa:
◦ VSV sử dụng citrate, sinh ra CO2 làm kiềm
hóa MT
◦ VSV sử dụng muối ammonium là nguồn đạm
duy nhất tạo ra NH3 làm kiềm hóa MT
Thử nghiệm Citrate
Môi trường Simmon citrate agar
Ammonium dihydrogen phosphate 1.0g
Dipotassium hydrogen phosphate 1.0g
NaCl 5g
Sodium citrate 2g
MgSO4 0,2g
Bromothymol blue 0,08g
Agar 13g
Thử nghiệm Citrate
—  Chú ý
- Cấy lượng sinh khối vừa đủ
- Có đối chứng trắng đi kèm
Đối chứng trắng Pứ âm tính Pứ dương tính
Thử nghiệm Malonate
—  Mục đích
Phát hiện các VSV có khả năng sử dụng
malonate như nguồn carbon duy nhất
—  Cơ sở sinh hoá
Malonate là chất cạnh tranh với succinate
Khi VSV phân hủy được malonate thì cũng
phân huỷ được các nguồn đạm vô cơ khác ð
tạo thành sp kiềm ð làm tăng pH môi trường
Thử nghiệm Malonate
—  Môi trường sử dụng:
Malonate broth
(bromothymol blue)
—  Dương tính: MT chuyển
màu xanh da trời
—  Âm tính: MT không đổi
màu và không sinh khối
(+) (-)
Đ
C
pH <6,0 6,0 – 7,6 pH >7,6
Thử nghiệm catalase
— Mục đích: phát hiện các vi sinh vật có hệ
enzym catalase.
—  Cơ sở sinh hoá:
◦  Catalase hiện diện ở các VSV hiếu khí và kỵ
khí tùy ý
◦  H2O2 H2O + O2 (bọt khí)
(hydrogen peroxide)
catalase
Thử nghiệm catalase
—  Thực hiện
◦ VSV lấy từ môi trường nuôi cấy (lỏng, rắn)
◦ Đặt VSV lên lam kính sạch
◦ Nhỏ H2O2 30%
◦ Quan sát sau 1-2 giây
– Phản ứng (+): có bọt khí xuất hiện
– Phản ứng (-): không có bọt khí xuất hiện
Thử nghiệm catalase
Thử nghiệm catalase
Thử nghiệm catalase trên đĩa petri: sử dụng H2O2 30%
Thử nghiệm Urease
—  Mục đích: phát hiện VSV có mang enzym urease
—  Cơ sở sinh hoá:
(NH2)2CO + H2O à 2 NH3 + CO2
à tăng pH môi trường à đỏ phenol (vàng – đỏ)
—  Môi trường sử dụng:
◦  Urea Broth (Rustigian – Stuart)
◦  Christensen Urea (môi trường thạch nghiêng)
Môi trường Urea Broth
Urea 20g
Cao nấm mem 0,1g
Na2HPO4 9,5g
K2HPO4 9,1g
Phenol red 0,01g
Nước cất 1 lít
— Thực hiện
◦ Chuẩn bị môi trường
◦ Cấy VSV vào 5ml môi
trường
◦ ủ 37oC/24 giờ
◦ Quan sát
Thử nghiệm Urease
Thử nghiệm khả năng sinh H2S
—  Mục đích: phát hiện khả năng sinh H2S
—  Cơ sở sinh hóa:
Acid amin chứa S H2S
Thiosulfate H2S
Ø  H2S sinh ra được nhận biết bởi ion sắt, chì tạo
kết tủa màu đen (FeS, PbS)
desulfohydrase
thiosulfate reductase
Thử nghiệm khả năng sinh H2S
—  Để phân biệt các loài thuộc họ Enterobacteriaceae
và giống Proteus
—  Môi trường sử dụng:
◦  KIA, TSI (thạch nghiêng)
◦  SIM, PIA (thạch sâu)
◦  BSA (thạch đĩa)
Cấy vsv lên môi trường Ủ (37oC, 24 – 48h)
—  Đọc kết quả:
Xuất hiện màu đen
trong môi trường
Không xuất hiện màu
đen trong môi trường
(+)
(-)
(+)
ĐC
Thử nghiệm khả năng sinh H2S
Thử nghiệm khả năng sinh H2S
(+) (+)
(-)
Pancreatic digest of casein
(casitone)
20.0 g
Peptic digest of animal
tissue (beef extract)
6.1 g
Ferrous ammonium
sulfate
0.2 g
Sodium thiosulfate 0.2 g
Agar 3.5 g
Thử nghiệm KIA/TSI
—  KIA: Kligler iron agar
Pepton 20g
Lactose 20g
Glucose 1g
NaCl 5g
Feric ammonium citrate 0,5g
Sodium thiosulphate 0,5g
Agar 15g
Phenol red 0,025g
Nước cất 1 lít
pH 7,4±0,2
Thử nghiệm KIA/TSI
—  TSI: Triple sugar iron agar (trang 106)
Pepton 20g
Lactose 10g
Sucrose 10g
Glucose 1g
NaCl 5g
Feric ammonium sulphate o,2g
Sodium thiosulphate 0,2g
Agar 13g
Phenol red 0,025g
Nước cất 1 lít
pH 7,4±0,2
Thử nghiệm KIA/TSI
—  Mục đích: phát hiện khả năng
◦  sử dụng các nguồn cacbonhydrate (glucose,
lactose, sucrose)
◦  sinh H2S
◦  tạo hơi (gas)
Ủ 37oC/24 giờ
Quan sát:
Phần nghiêng / phần sâu / hơi /
H2S
Thử nghiệm KIA/TSI
1 2 3 4 5 6 7 8 10
9 11
ĐC
Thử nghiệm khả năng sinh Indol
—  Mục đích
Phát hiện các VSV có khả năng sinh indol ð các
VSV có hệ emzym tryptophanase
Chủng VSV MT canh trypton
Thuốc thử
Kovac’s
Pứ dương tính Pứ âm tính
37oC / 24h
Thử nghiệm khả năng sinh Indol
—  Là phản ứng giúp phân biệt
◦  E. coli (+) với Klebsiella (-)
◦  Proteus mirabilis (-) với Proteus khác (+)
◦  Bacillus alvei (+) với Bacillus khác (-)
…
—  Đối chứng (+) Proteus rettgeri
(-) Serratia marcescens
Thử nghiệm MR (Methyl red)
—  Mục đích: xác định vi sinh vật sản xuất và duy trì
các acid bền trong quá trình lên men glucose.
—  Cơ sở sinh hóa:
◦  Chất chỉ thị pH: methyl red
◦  MR (+) – càng kéo dài thời gian nuôi cấy – môi trường
càng acid
◦  MR (-) – càng kéo dài thời gian nuôi cấy – các chất có
tính acid bị chuyển hóa – môi trường dần trung tính
ð Thời gian ủ 2 – 5 ngày ở 37oC
dưới 4,4 5,0 – 5,8 trên 6,0
Thử nghiệm MR (Methyl red)
—  Môi trường: Glucose Phosphate (MR-VP broth)
ChủngVSV
ủ 2 – 5 ngày
37oC
Pứ âm tính
Pứ dương tính ĐC
MR-VP broth
Thử nghiệm VP (Voges – Proskauer)
—  Mục đích: Phát hiện vsv tạo sản phẩm
trung tính (acetoin) trong quá trình lên men
glucose
—  Cở sở sinh hóa: Acetoin được tạo ra trong
điều kiện yếm khí hoàn toàn.
2 pyruvate acetoin + 2 CO2
Phức màu đỏ
Thử nghiệm VP (Voges – Proskauer)
—  Môi trường sử dụng: MR-VP
—  Phương pháp tiến hành:
◦  Cấy vi sinh vật trong môi trường MR-VP
◦  Ủ 24 – 48 giờ, nhiệt độ 37oC
◦  Bổ sung thuốc thử vào môi trường, lắc nhẹ
◦  Đọc kết quả sau 20 phút và chậm nhất là 4 giờ.
Thử nghiệm VP (Voges – Proskauer)
—  Kiểm tra thuốc thử
bằng đối chứng
(+) : Enterobacter
cloacea
(-) : E. coli
—  Đọc kết quả:
(+): màu đỏ trên môi
trường
(-): mặt môi trường không
đổi màu
(+)
(-)
Thử nghiệm tính di động
—  Mục đích: Xác định khả năng di động của vi
sinh vật.
—  Cở sở: Vi sinh vật di động nhờ tiêm mao
—  Các tiến hành: Cấy đâm sâu vi sinh vật vào môi
trường thạch mềm (0,5% agar).
◦  Vi sinh vật di động sẽ làm môi trường đục,
phát triển lan ra khỏi vết cấy.
◦  Vi sinh vật không di động sẽ phát triển quanh
đường cấy, môi trường không bị đục.
(+) (+)
(-)
Thử nghiệm tính di động
THỬ NGHIỆM COAGULASE
—  Mục đích: Thử nghiệm khả năng làm đông tụ
huyết tương bởi enzyme coagulase
—  Là bước cuối trong định danh các giống
Staphylococcus
—  Chủng đối chứng (+): S. aureus
(-): S. epidermidis
—  Thử nghiệm tiến hành với huyết tương hoặc
fibrinogen.
THỬ NGHIỆM COAGULASE
Thử nghiệm bằng 2 cách
Thử trên phiến kính
Đọc kết
quả
Giọt nước Sinh khối vsv Huyết tương người
+ +
Thử nghiệm trong ống nghiệm:
0,5ml huyết tương
0,5ml huyết dịch sinh khối
Ủ và đọc kết quả mỗi
30 phút
THỬ NGHIỆM COAGULASE
Kết quả thử nghiệm Coagulase
(+) khi xuất hiện khối đông tụ huyết tương
(-) không xuất hiện khối đông tụ, dung dịch đồng nhất
Thử nghiệm decarboxylase
—  Mục đích: xác định khả năng tạo enzyme
decarboxylase xúc tác phân cắt nhóm carboxyl
ở một số acid amin
Cấu trúc của phân tử
Amino acid
—  3 thử nghiệm quan trọng
◦ Lysine decarboxylase (LDC)
◦ Ornithine decarboxylase (ODC)
◦ Arginine decarboxylase (ADC) /
Arginine dehydrolase (ADH)
Các enzyme trên là các enzyme cảm ứng,
chỉ được tạo ra khi trong môi trường
nuôi cấy có cơ chất tương ứng
—  Cơ sở sinh hoá
◦ Các sp tạo ra làm tăng pH môi trường à
đổi màu chất chỉ thị
—  Môi trường sử dụng:
Decacboxylase Basal Medium
chỉ thị bromocresol purple (5,2 – 6,8)
Thử nghiệm decarboxylase
pH <5,2 5,2 – 6,8 pH >6,8
—  Biểu hiện sinh hoá
Dương tính: pH môi trường tăng
Âm tính: pH giảm
MT trước khi cấy Pứ dương tính Pứ âm tính
Thử nghiệm decarboxylase
Thử nghiệm gelatinase
—  Mục đích: thử nghiệm khả năng phân giải
gelatine bởi gelatinase.
—  Cơ sở sinh hóa:
Gelatine polypeptide + acid amin
Gelatine trong môi trường dinh dưỡng môi
trường đông đặc
VSV phân hủy gelatine môi trường lỏng
gelatinase
Thử nghiệm gelatinase
— Đối chứng dương: Aeromonas hydrophila
âm: E. coli
— Môi trường sử dụng Nutrient Gelatine
— Dạng ống nghiệm thạch sâu
— Cấy vi sinh vật và ủ (14 ngày) ở nhiệt độ
phòng.
Thử nghiệm gelatinase
—  Đọc kết quả
(+) môi trường tan chảy
(-) môi trường không tan chảy
Thử nghiệm nitratase (khử nitrate)
—  Mục đích: Thử nghiệm khả năng khử nitrate
—  Cở sở sinh hóa:
3 2 3 2 2
, , , ,
− −
⎯⎯⎯
⎯
→
nitratase
NO NO NH N NH OH NO
NO2 + sulphanilamine/N-napthylethylenediamine
hydrochloride ð chất màu hồng
NO3 + bụi kẽm ð màu hồng
Thử nghiệm nitratase (khử nitrate)
—  Phương pháp tiến hành:
◦  Nuôi cấy chủng vi sinh vật trong môi trường
chứa nitrate
◦  Bổ sung chất thử để kiểm tra sự hiện diện của
nitrite
◦  Phản ứng định tính nitrite (-) ðbổ sung lượng
kẽm nhỏ để định tính nitrate
Thử nghiệm nitratase (khử nitrate)
Thử nghiệm oxydase
—  Mục tiêu: phát hiện VSV có hệ enzym oxydase (hệ
cytochrom C)
—  Cơ sở sinh hoá
Cytochrom C khử + H+ + O2à Cytochrom C ôxi
hoá + H2O
Cytochrom C ôxi hoá + Tetramethyl-p-
phenylenediamine (TMPD) khử à TMPD ôxi hoá
(màu xanh)
Thử nghiệm oxydase
—  Thuốc thử
◦  TMPD (0,1%): N,N,N’,N’-tetramethyl-p-
phenylenediamine
◦  Bảo quản lạnh trong tối
◦  Thời hạn bảo quản: 2 tuần
—  Đối chứng (+): Serratia marcescens
(-) : Proteus rettgeri
Thử nghiệm oxydase
—  Thực hiện:
◦ Lấy VSV từ Nutrient Agar đặt lên giấy thấm
◦ Nhỏ thuốc thử TMPD
◦ Quan sát sau 30 giây
Phản ứng (+): sinh khối chuyển màu xanh
Phản ứng (-): sinh khối vẫn màu trắng
Thử nghiệm oxydase
Thử nghiệm O-nitrophenyl-D-
galactopyranoside (ONPG)
—  Mục đích: phát hiện các vi sinh vật có hệ
enzyme ß-galactosidase – enzyme cảm
ứng.
—  Cơ sở sinh hóa:
ONPG o-nitrophenol
Màu vàng
Không màu
Thử nghiệm ONPG
Lactose agar
ChủngVSV 2ml ONPG broth Pứ (+) Pứ (-)
ủ qua đêm
37oC
Màu vàng
Thử nghiệm CAMP (Christie, Atkins,
Munch-Petersen)
—  Mục tiêu: thử nghiệm khả năng cộng hưởng tan
huyết giữa các VSV
—  Cơ sở sinh hóa:
◦  S. aureus tiết β-lysin gây tan hồng cầu
◦  VSV tiết CAMP gây tan huyết
◦  β-lysin + CAMP ð gây tan huyết mạnh, hoàn
toàn
—  Ý nghĩa: dùng phân biệt Streptococcus nhóm B
(+) với Streptococcus nhóm khác (-)
Staphylococcus aureus
Streptococcus agalactiae
Streptococcus pyogenes
(+)
(-)
Thử nghiệm Bile Esculin
— Mục đích: xác định khả năng thủy giải
liên kết glucoside trong esculin thành
esculetin và glucose khi có sự hiện diện
của muối mật.
— Cơ sở sinh hoá:
◦ Esculin là hợp chất nhân tạo
◦ Esculetine được phóng thích phản ứng
với Fe2+ tạo thành phức hợp màu đen
Môi trường Bile Esculine Agar
Beef extract 3g
Pepton 5g
Esculin 1g
Mật bò (Oxgall) 40g
Ferric citrate 0,5g
Agar 15g
Nước cất 1 lít
Glucose
Esculetine
Phân tử Esculine
Sự phân giải Esculine thành Glucose và Esculetine
Thử nghiệm Bile Esculin
Khuẩn lạc Enterococcus faecalis cho kết quả BEA (+)
Ứng dụng thử nghiệm sinh hóa để định
danhVSV
—  Mỗi loài vsv có những đặc tính sinh hóa
khác nhau
—  Thực hiện kiểm tra các thử nghiệm sinh
hóa có thể giúp xác định tên loài (định
danh) vi sinh vật đó.
Hệ thống xác định vi sinh vật API-20E
(bioMerieux, Inc)
thử nghiệm sinh hoá

More Related Content

What's hot

173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd
173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd
173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cdkimqui91
 
Bao cao thuc_hanh_hoa_sinh_ protein & vitamin
Bao cao thuc_hanh_hoa_sinh_ protein & vitaminBao cao thuc_hanh_hoa_sinh_ protein & vitamin
Bao cao thuc_hanh_hoa_sinh_ protein & vitamin
Đức Anh
 
Gthoa phan tich_1
Gthoa phan tich_1Gthoa phan tich_1
Gthoa phan tich_1
Đức Nguyễn Xuân
 
Tài liệu Nấm men
Tài liệu Nấm menTài liệu Nấm men
Tài liệu Nấm men
visinh11012
 
quy trình lên men mì chính
quy trình lên men mì chínhquy trình lên men mì chính
quy trình lên men mì chính
trietav
 
Vstp 2010
Vstp 2010Vstp 2010
Vstp 2010
Thanh Truc Dao
 
Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...
Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...
Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...
Nguyễn Hữu Học Inc
 
Bài giảng môn học vi sinh thực phẩm
Bài giảng môn học vi sinh thực phẩmBài giảng môn học vi sinh thực phẩm
Bài giảng môn học vi sinh thực phẩm
Dịch Vụ Viết Bài Trọn Gói ZALO 0917193864
 
Cac phuong phap kiem nghiem vi sinh vat thuc pham
Cac phuong phap kiem nghiem vi sinh vat thuc phamCac phuong phap kiem nghiem vi sinh vat thuc pham
Cac phuong phap kiem nghiem vi sinh vat thuc pham
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Phuong phap dinh luong (so luong vsv) 2
Phuong phap dinh luong (so luong vsv) 2Phuong phap dinh luong (so luong vsv) 2
Phuong phap dinh luong (so luong vsv) 2
Thanh Truc Dao
 
Công nghệ sản xuất mì chính
Công nghệ sản xuất mì chínhCông nghệ sản xuất mì chính
Công nghệ sản xuất mì chính
Food chemistry-09.1800.1595
 
Phép thử thị hiếu th
Phép thử thị hiếu thPhép thử thị hiếu th
Phép thử thị hiếu thduongduclong
 
Bai 18 sản xuất acid lactic
Bai 18 sản xuất acid lacticBai 18 sản xuất acid lactic
Bai 18 sản xuất acid lacticChu Kien
 
Cac qua trinh vi sinh quan trong trong che bien va bao quan thuc pham
Cac qua trinh vi sinh quan trong trong che bien va bao quan thuc phamCac qua trinh vi sinh quan trong trong che bien va bao quan thuc pham
Cac qua trinh vi sinh quan trong trong che bien va bao quan thuc pham
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Qúa trình sản xuất bột ngọt AJINOMOTO
Qúa trình sản xuất bột ngọt AJINOMOTOQúa trình sản xuất bột ngọt AJINOMOTO
Qúa trình sản xuất bột ngọt AJINOMOTO
N3 Q
 
Phan tich quang pho trac quang
Phan tich quang pho trac quangPhan tich quang pho trac quang
Phan tich quang pho trac quangvtanguyet88
 
Báo cáo tổng 2
Báo cáo tổng 2Báo cáo tổng 2
Báo cáo tổng 2
quocanhsmith
 
protein va bien doi sinh hoa
protein va bien doi sinh hoaprotein va bien doi sinh hoa
protein va bien doi sinh hoa
Food chemistry-09.1800.1595
 

What's hot (20)

173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd
173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd
173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd
 
Bao cao thuc_hanh_hoa_sinh_ protein & vitamin
Bao cao thuc_hanh_hoa_sinh_ protein & vitaminBao cao thuc_hanh_hoa_sinh_ protein & vitamin
Bao cao thuc_hanh_hoa_sinh_ protein & vitamin
 
Gthoa phan tich_1
Gthoa phan tich_1Gthoa phan tich_1
Gthoa phan tich_1
 
Tài liệu Nấm men
Tài liệu Nấm menTài liệu Nấm men
Tài liệu Nấm men
 
quy trình lên men mì chính
quy trình lên men mì chínhquy trình lên men mì chính
quy trình lên men mì chính
 
Chuong6
Chuong6Chuong6
Chuong6
 
Vstp 2010
Vstp 2010Vstp 2010
Vstp 2010
 
Bai giang cam quan
Bai giang cam quanBai giang cam quan
Bai giang cam quan
 
Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...
Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...
Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...
 
Bài giảng môn học vi sinh thực phẩm
Bài giảng môn học vi sinh thực phẩmBài giảng môn học vi sinh thực phẩm
Bài giảng môn học vi sinh thực phẩm
 
Cac phuong phap kiem nghiem vi sinh vat thuc pham
Cac phuong phap kiem nghiem vi sinh vat thuc phamCac phuong phap kiem nghiem vi sinh vat thuc pham
Cac phuong phap kiem nghiem vi sinh vat thuc pham
 
Phuong phap dinh luong (so luong vsv) 2
Phuong phap dinh luong (so luong vsv) 2Phuong phap dinh luong (so luong vsv) 2
Phuong phap dinh luong (so luong vsv) 2
 
Công nghệ sản xuất mì chính
Công nghệ sản xuất mì chínhCông nghệ sản xuất mì chính
Công nghệ sản xuất mì chính
 
Phép thử thị hiếu th
Phép thử thị hiếu thPhép thử thị hiếu th
Phép thử thị hiếu th
 
Bai 18 sản xuất acid lactic
Bai 18 sản xuất acid lacticBai 18 sản xuất acid lactic
Bai 18 sản xuất acid lactic
 
Cac qua trinh vi sinh quan trong trong che bien va bao quan thuc pham
Cac qua trinh vi sinh quan trong trong che bien va bao quan thuc phamCac qua trinh vi sinh quan trong trong che bien va bao quan thuc pham
Cac qua trinh vi sinh quan trong trong che bien va bao quan thuc pham
 
Qúa trình sản xuất bột ngọt AJINOMOTO
Qúa trình sản xuất bột ngọt AJINOMOTOQúa trình sản xuất bột ngọt AJINOMOTO
Qúa trình sản xuất bột ngọt AJINOMOTO
 
Phan tich quang pho trac quang
Phan tich quang pho trac quangPhan tich quang pho trac quang
Phan tich quang pho trac quang
 
Báo cáo tổng 2
Báo cáo tổng 2Báo cáo tổng 2
Báo cáo tổng 2
 
protein va bien doi sinh hoa
protein va bien doi sinh hoaprotein va bien doi sinh hoa
protein va bien doi sinh hoa
 

Similar to thử nghiệm sinh hoá

Chương 6 phân tích glucis
Chương 6 phân tích glucisChương 6 phân tích glucis
Chương 6 phân tích glucisNhat Tam Nhat Tam
 
Công nghệ lên men sản xuất kháng sinh - Rifamycin
Công nghệ lên men sản xuất kháng sinh - RifamycinCông nghệ lên men sản xuất kháng sinh - Rifamycin
Công nghệ lên men sản xuất kháng sinh - Rifamycin
bomxuan868
 
Phuong phap khoi luong
Phuong phap khoi luongPhuong phap khoi luong
Phuong phap khoi luong
Danh Lợi Huỳnh
 
Vi tcvn9940 2013_9259
Vi tcvn9940 2013_9259Vi tcvn9940 2013_9259
Vi tcvn9940 2013_9259
Huỳnh Hiền
 
Công nghệ sản xuất bia vàng
Công nghệ sản xuất bia vàngCông nghệ sản xuất bia vàng
Công nghệ sản xuất bia vàng
Food chemistry-09.1800.1595
 
Tiet 13 nuôi cấy nấm men và lên men dịch đường hóa
Tiet 13 nuôi cấy nấm men và lên men dịch đường hóaTiet 13 nuôi cấy nấm men và lên men dịch đường hóa
Tiet 13 nuôi cấy nấm men và lên men dịch đường hóaChu Kien
 
Ly trích Biomarker trong nước bọt
Ly trích Biomarker trong nước bọtLy trích Biomarker trong nước bọt
Ly trích Biomarker trong nước bọt
Hội Đặng
 
Bao cao ket qua thuc tap nghe nghiep 2
Bao cao ket qua thuc tap nghe nghiep 2Bao cao ket qua thuc tap nghe nghiep 2
Bao cao ket qua thuc tap nghe nghiep 2Lee Dong
 
An toan thuc pham phan tich vsv
An toan thuc pham phan tich vsvAn toan thuc pham phan tich vsv
An toan thuc pham phan tich vsv
ljmonking
 
Nghien cuu tong hop poly hidroxamic axit tren co so acrylonitril va dinh huon...
Nghien cuu tong hop poly hidroxamic axit tren co so acrylonitril va dinh huon...Nghien cuu tong hop poly hidroxamic axit tren co so acrylonitril va dinh huon...
Nghien cuu tong hop poly hidroxamic axit tren co so acrylonitril va dinh huon...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
De tai tim hieu cong nghe san xuat bia
De tai tim hieu cong nghe san xuat biaDe tai tim hieu cong nghe san xuat bia
De tai tim hieu cong nghe san xuat bia
Nguyen Thanh Tu Collection
 
1.condenesd milk sua dac co duong
1.condenesd milk  sua dac co duong1.condenesd milk  sua dac co duong
1.condenesd milk sua dac co duongCang Nguyentrong
 
Phuong phap ic chuan do dien the do do dan trao doi ion co dien ky thuat duon...
Phuong phap ic chuan do dien the do do dan trao doi ion co dien ky thuat duon...Phuong phap ic chuan do dien the do do dan trao doi ion co dien ky thuat duon...
Phuong phap ic chuan do dien the do do dan trao doi ion co dien ky thuat duon...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Phuong phap ic chuan do dien the trao doi ion co dien ky thuat duong chuan
Phuong phap ic chuan do dien the trao doi ion co dien ky thuat duong chuanPhuong phap ic chuan do dien the trao doi ion co dien ky thuat duong chuan
Phuong phap ic chuan do dien the trao doi ion co dien ky thuat duong chuan
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Len men bia co do cao
Len men bia co do caoLen men bia co do cao
Len men bia co do cao01644356353
 
VS - TH - Bài 7. Định danh trực khuẩn Gram âm.pdf
VS - TH - Bài 7. Định danh trực khuẩn Gram âm.pdfVS - TH - Bài 7. Định danh trực khuẩn Gram âm.pdf
VS - TH - Bài 7. Định danh trực khuẩn Gram âm.pdf
TrnhNhtHuy
 
[Biophavn] San pham len men khac.ppt
[Biophavn] San pham len men khac.ppt[Biophavn] San pham len men khac.ppt
[Biophavn] San pham len men khac.ppt
BenKenChannel
 
Vi sinh thuc tap dinh soan ya29
Vi sinh thuc tap dinh soan ya29Vi sinh thuc tap dinh soan ya29
Vi sinh thuc tap dinh soan ya29
Jasmine Nguyen
 
Phân tích đánh giá chất lượng một số loại thực phẩm
Phân tích đánh giá chất lượng một số loại thực phẩmPhân tích đánh giá chất lượng một số loại thực phẩm
Phân tích đánh giá chất lượng một số loại thực phẩm
Food chemistry-09.1800.1595
 

Similar to thử nghiệm sinh hoá (20)

Chương 6 phân tích glucis
Chương 6 phân tích glucisChương 6 phân tích glucis
Chương 6 phân tích glucis
 
Công nghệ lên men sản xuất kháng sinh - Rifamycin
Công nghệ lên men sản xuất kháng sinh - RifamycinCông nghệ lên men sản xuất kháng sinh - Rifamycin
Công nghệ lên men sản xuất kháng sinh - Rifamycin
 
Phuong phap khoi luong
Phuong phap khoi luongPhuong phap khoi luong
Phuong phap khoi luong
 
Vi tcvn9940 2013_9259
Vi tcvn9940 2013_9259Vi tcvn9940 2013_9259
Vi tcvn9940 2013_9259
 
Kiểm nghiệm l.monocytogenes
Kiểm nghiệm l.monocytogenesKiểm nghiệm l.monocytogenes
Kiểm nghiệm l.monocytogenes
 
Công nghệ sản xuất bia vàng
Công nghệ sản xuất bia vàngCông nghệ sản xuất bia vàng
Công nghệ sản xuất bia vàng
 
Tiet 13 nuôi cấy nấm men và lên men dịch đường hóa
Tiet 13 nuôi cấy nấm men và lên men dịch đường hóaTiet 13 nuôi cấy nấm men và lên men dịch đường hóa
Tiet 13 nuôi cấy nấm men và lên men dịch đường hóa
 
Ly trích Biomarker trong nước bọt
Ly trích Biomarker trong nước bọtLy trích Biomarker trong nước bọt
Ly trích Biomarker trong nước bọt
 
Bao cao ket qua thuc tap nghe nghiep 2
Bao cao ket qua thuc tap nghe nghiep 2Bao cao ket qua thuc tap nghe nghiep 2
Bao cao ket qua thuc tap nghe nghiep 2
 
An toan thuc pham phan tich vsv
An toan thuc pham phan tich vsvAn toan thuc pham phan tich vsv
An toan thuc pham phan tich vsv
 
Nghien cuu tong hop poly hidroxamic axit tren co so acrylonitril va dinh huon...
Nghien cuu tong hop poly hidroxamic axit tren co so acrylonitril va dinh huon...Nghien cuu tong hop poly hidroxamic axit tren co so acrylonitril va dinh huon...
Nghien cuu tong hop poly hidroxamic axit tren co so acrylonitril va dinh huon...
 
De tai tim hieu cong nghe san xuat bia
De tai tim hieu cong nghe san xuat biaDe tai tim hieu cong nghe san xuat bia
De tai tim hieu cong nghe san xuat bia
 
1.condenesd milk sua dac co duong
1.condenesd milk  sua dac co duong1.condenesd milk  sua dac co duong
1.condenesd milk sua dac co duong
 
Phuong phap ic chuan do dien the do do dan trao doi ion co dien ky thuat duon...
Phuong phap ic chuan do dien the do do dan trao doi ion co dien ky thuat duon...Phuong phap ic chuan do dien the do do dan trao doi ion co dien ky thuat duon...
Phuong phap ic chuan do dien the do do dan trao doi ion co dien ky thuat duon...
 
Phuong phap ic chuan do dien the trao doi ion co dien ky thuat duong chuan
Phuong phap ic chuan do dien the trao doi ion co dien ky thuat duong chuanPhuong phap ic chuan do dien the trao doi ion co dien ky thuat duong chuan
Phuong phap ic chuan do dien the trao doi ion co dien ky thuat duong chuan
 
Len men bia co do cao
Len men bia co do caoLen men bia co do cao
Len men bia co do cao
 
VS - TH - Bài 7. Định danh trực khuẩn Gram âm.pdf
VS - TH - Bài 7. Định danh trực khuẩn Gram âm.pdfVS - TH - Bài 7. Định danh trực khuẩn Gram âm.pdf
VS - TH - Bài 7. Định danh trực khuẩn Gram âm.pdf
 
[Biophavn] San pham len men khac.ppt
[Biophavn] San pham len men khac.ppt[Biophavn] San pham len men khac.ppt
[Biophavn] San pham len men khac.ppt
 
Vi sinh thuc tap dinh soan ya29
Vi sinh thuc tap dinh soan ya29Vi sinh thuc tap dinh soan ya29
Vi sinh thuc tap dinh soan ya29
 
Phân tích đánh giá chất lượng một số loại thực phẩm
Phân tích đánh giá chất lượng một số loại thực phẩmPhân tích đánh giá chất lượng một số loại thực phẩm
Phân tích đánh giá chất lượng một số loại thực phẩm
 

Recently uploaded

Khoá luận tốt nghiệp đại học Đánh giá mức độ ô nhiễm đất do tồn dư hóa chất b...
Khoá luận tốt nghiệp đại học Đánh giá mức độ ô nhiễm đất do tồn dư hóa chất b...Khoá luận tốt nghiệp đại học Đánh giá mức độ ô nhiễm đất do tồn dư hóa chất b...
Khoá luận tốt nghiệp đại học Đánh giá mức độ ô nhiễm đất do tồn dư hóa chất b...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học 5 Đánh giá hiện trạng thu gom, xử lý rác thải si...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học 5 Đánh giá hiện trạng thu gom, xử lý rác thải si...Khoá luận tốt nghiệp Đại học 5 Đánh giá hiện trạng thu gom, xử lý rác thải si...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học 5 Đánh giá hiện trạng thu gom, xử lý rác thải si...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả bể biogas plastic nổi trong xử...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả bể biogas plastic nổi trong xử...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả bể biogas plastic nổi trong xử...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả bể biogas plastic nổi trong xử...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh h...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh h...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh h...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh h...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Khảo sát quy trình công nghệ chế biến tôm Nobash...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Khảo sát quy trình công nghệ chế biến tôm Nobash...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Khảo sát quy trình công nghệ chế biến tôm Nobash...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Khảo sát quy trình công nghệ chế biến tôm Nobash...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả sử dụng hầm Biogas trong xử lý...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả sử dụng hầm Biogas trong xử lý...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả sử dụng hầm Biogas trong xử lý...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả sử dụng hầm Biogas trong xử lý...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá thực trạng môi trường nước trên địa bàn...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá thực trạng môi trường nước trên địa bàn...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá thực trạng môi trường nước trên địa bàn...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá thực trạng môi trường nước trên địa bàn...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Giáo trình Nghiệp vụ bàn 4.0 (Nghề Quản trị khách sạn - Cao đẳng) - Trường Ca...
Giáo trình Nghiệp vụ bàn 4.0 (Nghề Quản trị khách sạn - Cao đẳng) - Trường Ca...Giáo trình Nghiệp vụ bàn 4.0 (Nghề Quản trị khách sạn - Cao đẳng) - Trường Ca...
Giáo trình Nghiệp vụ bàn 4.0 (Nghề Quản trị khách sạn - Cao đẳng) - Trường Ca...
https://www.facebook.com/garmentspace
 

Recently uploaded (8)

Khoá luận tốt nghiệp đại học Đánh giá mức độ ô nhiễm đất do tồn dư hóa chất b...
Khoá luận tốt nghiệp đại học Đánh giá mức độ ô nhiễm đất do tồn dư hóa chất b...Khoá luận tốt nghiệp đại học Đánh giá mức độ ô nhiễm đất do tồn dư hóa chất b...
Khoá luận tốt nghiệp đại học Đánh giá mức độ ô nhiễm đất do tồn dư hóa chất b...
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học 5 Đánh giá hiện trạng thu gom, xử lý rác thải si...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học 5 Đánh giá hiện trạng thu gom, xử lý rác thải si...Khoá luận tốt nghiệp Đại học 5 Đánh giá hiện trạng thu gom, xử lý rác thải si...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học 5 Đánh giá hiện trạng thu gom, xử lý rác thải si...
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả bể biogas plastic nổi trong xử...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả bể biogas plastic nổi trong xử...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả bể biogas plastic nổi trong xử...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả bể biogas plastic nổi trong xử...
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh h...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh h...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh h...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh h...
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Khảo sát quy trình công nghệ chế biến tôm Nobash...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Khảo sát quy trình công nghệ chế biến tôm Nobash...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Khảo sát quy trình công nghệ chế biến tôm Nobash...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Khảo sát quy trình công nghệ chế biến tôm Nobash...
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả sử dụng hầm Biogas trong xử lý...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả sử dụng hầm Biogas trong xử lý...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả sử dụng hầm Biogas trong xử lý...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiệu quả sử dụng hầm Biogas trong xử lý...
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá thực trạng môi trường nước trên địa bàn...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá thực trạng môi trường nước trên địa bàn...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá thực trạng môi trường nước trên địa bàn...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá thực trạng môi trường nước trên địa bàn...
 
Giáo trình Nghiệp vụ bàn 4.0 (Nghề Quản trị khách sạn - Cao đẳng) - Trường Ca...
Giáo trình Nghiệp vụ bàn 4.0 (Nghề Quản trị khách sạn - Cao đẳng) - Trường Ca...Giáo trình Nghiệp vụ bàn 4.0 (Nghề Quản trị khách sạn - Cao đẳng) - Trường Ca...
Giáo trình Nghiệp vụ bàn 4.0 (Nghề Quản trị khách sạn - Cao đẳng) - Trường Ca...
 

thử nghiệm sinh hoá

  • 2. —  Phân lập khuẩn lạc thuần khiết là cần thiết cho định danh VSV —  Việc định danh dựa chủ yếu vào đặc điểm kiểu hình đặc biệt là các phản ứng sinh hóa. —  Có 3 cách sử dụng các thử nghiệm sinh hóa để định danh VSV: ◦ Cách truyền thống ◦ Sử dụng các bộ KIT ◦ Sử dụng các thiết bị tự động
  • 3.
  • 4. Thử nghiệm khả năng lên men —  Mục đích: thử nghiệm khả năng sữ dụng các nguồn CH của các VSV —  Nguyên tắc: VSV sử dụng CH à tạo acid à giảm pH môi trường —  Các loại carbonhydrate ◦  Monocarbonhydrate: glucose, xylose, rhamnose … ◦  Dicarbonhydrate: sucrose, lactose … ◦  Polycarbonhydrate: tinh bột, cellulose ◦  Các loại đường khử: đường mono chứa chức –CHO ◦  Các loại đường rượu: chứa chức -OH
  • 5. Phenol Red Carbohydrate Broth có pH 7.4 Trypticase 10g NaCl 5g Cao thịt 1g Phenol red (7,2ml của dung dịch phenol red 0,25%) 0,018g Carbohydrate* 1 g Hấp ở 115oC trong 15 phút
  • 6. Thử nghiệm khả năng lên men —  Môi trường: Phenolred broth base bổ sung 0,5-1% đường cần thử nghiệm —  VSV sử dụng được nguồn đường trong môi trường sẽ làm giảm pH à thay đổi màu chất chỉ thị phenolred —  Phản ứng (+): môi trường chuyển vàng —  Phản ứng (-): môi trường có màu đỏ
  • 7. TN KHẢ NĂNG LÊN MEN – ÔXI HÓA —  Mục đích: thử nghiệm khả năng chuyển hoá glucose theo các con đường khác nhau —  Cơ sở sinh hóa: ◦ Lên men: là quá trình kỵ khí, tạo môi trường acid cao ◦ Ôxi hóa: là quá trình hiếu khí
  • 8. TN KHẢ NĂNG LÊN MEN – ÔXI HÓA —  Môi trường sử dụng: Oxidation/ Fermentation media (Hugh & Leifson media) —  Chỉ thị pH: bromothymol blue
  • 9. TN KHẢ NĂNG LÊN MEN – ÔXI HÓA —  Đọc kết quả: A: đối chứng B: phản ứng Ôxi hóa C: phản ứng lên men
  • 10. Thử nghiệm Citrate —  Mục đích: Xác định khả năng VSV sử dụng nguồn citrate như là nguồn cacbon duy nhất. —  Cở sở sinh hóa: ◦ VSV sử dụng citrate, sinh ra CO2 làm kiềm hóa MT ◦ VSV sử dụng muối ammonium là nguồn đạm duy nhất tạo ra NH3 làm kiềm hóa MT
  • 11. Thử nghiệm Citrate Môi trường Simmon citrate agar Ammonium dihydrogen phosphate 1.0g Dipotassium hydrogen phosphate 1.0g NaCl 5g Sodium citrate 2g MgSO4 0,2g Bromothymol blue 0,08g Agar 13g
  • 12. Thử nghiệm Citrate —  Chú ý - Cấy lượng sinh khối vừa đủ - Có đối chứng trắng đi kèm Đối chứng trắng Pứ âm tính Pứ dương tính
  • 13. Thử nghiệm Malonate —  Mục đích Phát hiện các VSV có khả năng sử dụng malonate như nguồn carbon duy nhất —  Cơ sở sinh hoá Malonate là chất cạnh tranh với succinate Khi VSV phân hủy được malonate thì cũng phân huỷ được các nguồn đạm vô cơ khác ð tạo thành sp kiềm ð làm tăng pH môi trường
  • 14. Thử nghiệm Malonate —  Môi trường sử dụng: Malonate broth (bromothymol blue) —  Dương tính: MT chuyển màu xanh da trời —  Âm tính: MT không đổi màu và không sinh khối (+) (-) Đ C pH <6,0 6,0 – 7,6 pH >7,6
  • 15. Thử nghiệm catalase — Mục đích: phát hiện các vi sinh vật có hệ enzym catalase. —  Cơ sở sinh hoá: ◦  Catalase hiện diện ở các VSV hiếu khí và kỵ khí tùy ý ◦  H2O2 H2O + O2 (bọt khí) (hydrogen peroxide) catalase
  • 16. Thử nghiệm catalase —  Thực hiện ◦ VSV lấy từ môi trường nuôi cấy (lỏng, rắn) ◦ Đặt VSV lên lam kính sạch ◦ Nhỏ H2O2 30% ◦ Quan sát sau 1-2 giây – Phản ứng (+): có bọt khí xuất hiện – Phản ứng (-): không có bọt khí xuất hiện
  • 18. Thử nghiệm catalase Thử nghiệm catalase trên đĩa petri: sử dụng H2O2 30%
  • 19. Thử nghiệm Urease —  Mục đích: phát hiện VSV có mang enzym urease —  Cơ sở sinh hoá: (NH2)2CO + H2O à 2 NH3 + CO2 à tăng pH môi trường à đỏ phenol (vàng – đỏ) —  Môi trường sử dụng: ◦  Urea Broth (Rustigian – Stuart) ◦  Christensen Urea (môi trường thạch nghiêng)
  • 20. Môi trường Urea Broth Urea 20g Cao nấm mem 0,1g Na2HPO4 9,5g K2HPO4 9,1g Phenol red 0,01g Nước cất 1 lít
  • 21. — Thực hiện ◦ Chuẩn bị môi trường ◦ Cấy VSV vào 5ml môi trường ◦ ủ 37oC/24 giờ ◦ Quan sát Thử nghiệm Urease
  • 22. Thử nghiệm khả năng sinh H2S —  Mục đích: phát hiện khả năng sinh H2S —  Cơ sở sinh hóa: Acid amin chứa S H2S Thiosulfate H2S Ø  H2S sinh ra được nhận biết bởi ion sắt, chì tạo kết tủa màu đen (FeS, PbS) desulfohydrase thiosulfate reductase
  • 23. Thử nghiệm khả năng sinh H2S —  Để phân biệt các loài thuộc họ Enterobacteriaceae và giống Proteus —  Môi trường sử dụng: ◦  KIA, TSI (thạch nghiêng) ◦  SIM, PIA (thạch sâu) ◦  BSA (thạch đĩa) Cấy vsv lên môi trường Ủ (37oC, 24 – 48h)
  • 24. —  Đọc kết quả: Xuất hiện màu đen trong môi trường Không xuất hiện màu đen trong môi trường (+) (-) (+) ĐC Thử nghiệm khả năng sinh H2S
  • 25. Thử nghiệm khả năng sinh H2S (+) (+) (-) Pancreatic digest of casein (casitone) 20.0 g Peptic digest of animal tissue (beef extract) 6.1 g Ferrous ammonium sulfate 0.2 g Sodium thiosulfate 0.2 g Agar 3.5 g
  • 26. Thử nghiệm KIA/TSI —  KIA: Kligler iron agar Pepton 20g Lactose 20g Glucose 1g NaCl 5g Feric ammonium citrate 0,5g Sodium thiosulphate 0,5g Agar 15g Phenol red 0,025g Nước cất 1 lít pH 7,4±0,2
  • 27. Thử nghiệm KIA/TSI —  TSI: Triple sugar iron agar (trang 106) Pepton 20g Lactose 10g Sucrose 10g Glucose 1g NaCl 5g Feric ammonium sulphate o,2g Sodium thiosulphate 0,2g Agar 13g Phenol red 0,025g Nước cất 1 lít pH 7,4±0,2
  • 28. Thử nghiệm KIA/TSI —  Mục đích: phát hiện khả năng ◦  sử dụng các nguồn cacbonhydrate (glucose, lactose, sucrose) ◦  sinh H2S ◦  tạo hơi (gas) Ủ 37oC/24 giờ Quan sát: Phần nghiêng / phần sâu / hơi / H2S
  • 29. Thử nghiệm KIA/TSI 1 2 3 4 5 6 7 8 10 9 11 ĐC
  • 30. Thử nghiệm khả năng sinh Indol —  Mục đích Phát hiện các VSV có khả năng sinh indol ð các VSV có hệ emzym tryptophanase Chủng VSV MT canh trypton Thuốc thử Kovac’s Pứ dương tính Pứ âm tính 37oC / 24h
  • 31. Thử nghiệm khả năng sinh Indol —  Là phản ứng giúp phân biệt ◦  E. coli (+) với Klebsiella (-) ◦  Proteus mirabilis (-) với Proteus khác (+) ◦  Bacillus alvei (+) với Bacillus khác (-) … —  Đối chứng (+) Proteus rettgeri (-) Serratia marcescens
  • 32. Thử nghiệm MR (Methyl red) —  Mục đích: xác định vi sinh vật sản xuất và duy trì các acid bền trong quá trình lên men glucose. —  Cơ sở sinh hóa: ◦  Chất chỉ thị pH: methyl red ◦  MR (+) – càng kéo dài thời gian nuôi cấy – môi trường càng acid ◦  MR (-) – càng kéo dài thời gian nuôi cấy – các chất có tính acid bị chuyển hóa – môi trường dần trung tính ð Thời gian ủ 2 – 5 ngày ở 37oC dưới 4,4 5,0 – 5,8 trên 6,0
  • 33. Thử nghiệm MR (Methyl red) —  Môi trường: Glucose Phosphate (MR-VP broth) ChủngVSV ủ 2 – 5 ngày 37oC Pứ âm tính Pứ dương tính ĐC MR-VP broth
  • 34. Thử nghiệm VP (Voges – Proskauer) —  Mục đích: Phát hiện vsv tạo sản phẩm trung tính (acetoin) trong quá trình lên men glucose —  Cở sở sinh hóa: Acetoin được tạo ra trong điều kiện yếm khí hoàn toàn. 2 pyruvate acetoin + 2 CO2
  • 36. Thử nghiệm VP (Voges – Proskauer) —  Môi trường sử dụng: MR-VP —  Phương pháp tiến hành: ◦  Cấy vi sinh vật trong môi trường MR-VP ◦  Ủ 24 – 48 giờ, nhiệt độ 37oC ◦  Bổ sung thuốc thử vào môi trường, lắc nhẹ ◦  Đọc kết quả sau 20 phút và chậm nhất là 4 giờ.
  • 37. Thử nghiệm VP (Voges – Proskauer) —  Kiểm tra thuốc thử bằng đối chứng (+) : Enterobacter cloacea (-) : E. coli —  Đọc kết quả: (+): màu đỏ trên môi trường (-): mặt môi trường không đổi màu (+) (-)
  • 38. Thử nghiệm tính di động —  Mục đích: Xác định khả năng di động của vi sinh vật. —  Cở sở: Vi sinh vật di động nhờ tiêm mao —  Các tiến hành: Cấy đâm sâu vi sinh vật vào môi trường thạch mềm (0,5% agar). ◦  Vi sinh vật di động sẽ làm môi trường đục, phát triển lan ra khỏi vết cấy. ◦  Vi sinh vật không di động sẽ phát triển quanh đường cấy, môi trường không bị đục.
  • 39. (+) (+) (-) Thử nghiệm tính di động
  • 40. THỬ NGHIỆM COAGULASE —  Mục đích: Thử nghiệm khả năng làm đông tụ huyết tương bởi enzyme coagulase —  Là bước cuối trong định danh các giống Staphylococcus —  Chủng đối chứng (+): S. aureus (-): S. epidermidis —  Thử nghiệm tiến hành với huyết tương hoặc fibrinogen.
  • 41. THỬ NGHIỆM COAGULASE Thử nghiệm bằng 2 cách Thử trên phiến kính Đọc kết quả Giọt nước Sinh khối vsv Huyết tương người + + Thử nghiệm trong ống nghiệm: 0,5ml huyết tương 0,5ml huyết dịch sinh khối Ủ và đọc kết quả mỗi 30 phút
  • 42. THỬ NGHIỆM COAGULASE Kết quả thử nghiệm Coagulase (+) khi xuất hiện khối đông tụ huyết tương (-) không xuất hiện khối đông tụ, dung dịch đồng nhất
  • 43. Thử nghiệm decarboxylase —  Mục đích: xác định khả năng tạo enzyme decarboxylase xúc tác phân cắt nhóm carboxyl ở một số acid amin Cấu trúc của phân tử Amino acid
  • 44. —  3 thử nghiệm quan trọng ◦ Lysine decarboxylase (LDC) ◦ Ornithine decarboxylase (ODC) ◦ Arginine decarboxylase (ADC) / Arginine dehydrolase (ADH) Các enzyme trên là các enzyme cảm ứng, chỉ được tạo ra khi trong môi trường nuôi cấy có cơ chất tương ứng
  • 45. —  Cơ sở sinh hoá ◦ Các sp tạo ra làm tăng pH môi trường à đổi màu chất chỉ thị —  Môi trường sử dụng: Decacboxylase Basal Medium chỉ thị bromocresol purple (5,2 – 6,8) Thử nghiệm decarboxylase pH <5,2 5,2 – 6,8 pH >6,8
  • 46. —  Biểu hiện sinh hoá Dương tính: pH môi trường tăng Âm tính: pH giảm MT trước khi cấy Pứ dương tính Pứ âm tính Thử nghiệm decarboxylase
  • 47. Thử nghiệm gelatinase —  Mục đích: thử nghiệm khả năng phân giải gelatine bởi gelatinase. —  Cơ sở sinh hóa: Gelatine polypeptide + acid amin Gelatine trong môi trường dinh dưỡng môi trường đông đặc VSV phân hủy gelatine môi trường lỏng gelatinase
  • 48. Thử nghiệm gelatinase — Đối chứng dương: Aeromonas hydrophila âm: E. coli — Môi trường sử dụng Nutrient Gelatine — Dạng ống nghiệm thạch sâu — Cấy vi sinh vật và ủ (14 ngày) ở nhiệt độ phòng.
  • 49. Thử nghiệm gelatinase —  Đọc kết quả (+) môi trường tan chảy (-) môi trường không tan chảy
  • 50. Thử nghiệm nitratase (khử nitrate) —  Mục đích: Thử nghiệm khả năng khử nitrate —  Cở sở sinh hóa: 3 2 3 2 2 , , , , − − ⎯⎯⎯ ⎯ → nitratase NO NO NH N NH OH NO NO2 + sulphanilamine/N-napthylethylenediamine hydrochloride ð chất màu hồng NO3 + bụi kẽm ð màu hồng
  • 51. Thử nghiệm nitratase (khử nitrate) —  Phương pháp tiến hành: ◦  Nuôi cấy chủng vi sinh vật trong môi trường chứa nitrate ◦  Bổ sung chất thử để kiểm tra sự hiện diện của nitrite ◦  Phản ứng định tính nitrite (-) ðbổ sung lượng kẽm nhỏ để định tính nitrate
  • 52. Thử nghiệm nitratase (khử nitrate)
  • 53. Thử nghiệm oxydase —  Mục tiêu: phát hiện VSV có hệ enzym oxydase (hệ cytochrom C) —  Cơ sở sinh hoá Cytochrom C khử + H+ + O2à Cytochrom C ôxi hoá + H2O Cytochrom C ôxi hoá + Tetramethyl-p- phenylenediamine (TMPD) khử à TMPD ôxi hoá (màu xanh)
  • 54. Thử nghiệm oxydase —  Thuốc thử ◦  TMPD (0,1%): N,N,N’,N’-tetramethyl-p- phenylenediamine ◦  Bảo quản lạnh trong tối ◦  Thời hạn bảo quản: 2 tuần —  Đối chứng (+): Serratia marcescens (-) : Proteus rettgeri
  • 55. Thử nghiệm oxydase —  Thực hiện: ◦ Lấy VSV từ Nutrient Agar đặt lên giấy thấm ◦ Nhỏ thuốc thử TMPD ◦ Quan sát sau 30 giây Phản ứng (+): sinh khối chuyển màu xanh Phản ứng (-): sinh khối vẫn màu trắng
  • 57. Thử nghiệm O-nitrophenyl-D- galactopyranoside (ONPG) —  Mục đích: phát hiện các vi sinh vật có hệ enzyme ß-galactosidase – enzyme cảm ứng. —  Cơ sở sinh hóa: ONPG o-nitrophenol Màu vàng Không màu
  • 58. Thử nghiệm ONPG Lactose agar ChủngVSV 2ml ONPG broth Pứ (+) Pứ (-) ủ qua đêm 37oC Màu vàng
  • 59. Thử nghiệm CAMP (Christie, Atkins, Munch-Petersen) —  Mục tiêu: thử nghiệm khả năng cộng hưởng tan huyết giữa các VSV —  Cơ sở sinh hóa: ◦  S. aureus tiết β-lysin gây tan hồng cầu ◦  VSV tiết CAMP gây tan huyết ◦  β-lysin + CAMP ð gây tan huyết mạnh, hoàn toàn —  Ý nghĩa: dùng phân biệt Streptococcus nhóm B (+) với Streptococcus nhóm khác (-)
  • 61. Thử nghiệm Bile Esculin — Mục đích: xác định khả năng thủy giải liên kết glucoside trong esculin thành esculetin và glucose khi có sự hiện diện của muối mật. — Cơ sở sinh hoá: ◦ Esculin là hợp chất nhân tạo ◦ Esculetine được phóng thích phản ứng với Fe2+ tạo thành phức hợp màu đen
  • 62. Môi trường Bile Esculine Agar Beef extract 3g Pepton 5g Esculin 1g Mật bò (Oxgall) 40g Ferric citrate 0,5g Agar 15g Nước cất 1 lít
  • 64. Sự phân giải Esculine thành Glucose và Esculetine Thử nghiệm Bile Esculin
  • 65. Khuẩn lạc Enterococcus faecalis cho kết quả BEA (+)
  • 66. Ứng dụng thử nghiệm sinh hóa để định danhVSV —  Mỗi loài vsv có những đặc tính sinh hóa khác nhau —  Thực hiện kiểm tra các thử nghiệm sinh hóa có thể giúp xác định tên loài (định danh) vi sinh vật đó.
  • 67. Hệ thống xác định vi sinh vật API-20E (bioMerieux, Inc)