SlideShare a Scribd company logo
DANH SÁCH LỚP
                                                  NĂM HỌC: 2010 - 2011

      6/1                      6/2                       6/3                      6/4

      7/1                      7/2                       7/3                      7/4

      8/1                      8/2                       8/3                      8/4

      9/1                      9/2                       9/3                      9/4



GHI CHÚ: FILE CÓ 21 SHEET:SHEET TRANG CHỦ; KHỐI 6: GỒM SHEET 6.1 - 6.5;KHỐI 7: GỒM SHEET 7.1 - 7

ĐỂ MỞ SHEET NÀO TA CÓ THỂ CLICK VÀO Ô TƯƠNG ƯNG, MỖI SHEET ĐƯỢC LIÊN KẾT VỀ LẠI TRANG C

TẤT CẢ CÁC SHEET CHỈ NHẬP LIỆU VÀO Ô HẠNH KIỂM HỌC KỲ I, HỌC KỲ II, HOẶC CẢ NĂM

HÃY ĐỌC PHẦN GHI CHÚ (COMMENT) TRƯỚC KHI DÙNG

QUY ĐỊNH NHẬP HẠNH KIỂM NHƯ SAU: TỐT = T; KHÁ = K; TRUNG BÌNH = Tb; YẾU = Y

NHẬP NĂM HỌC VÀO Ô: H2
6/4                        6/5

         7/4                        7/5

         8/4                        8/5

         9/4                        9/5



HỐI 7: GỒM SHEET 7.1 - 7.5;KHỐI 8: GỒM SHEET 8.1 - 8.5;KHỐI 9: GỒM SHEET 9.1 - 9.5

ÊN KẾT VỀ LẠI TRANG CHỦ, CLICK VÀO Ô "VỀ TRANG CHỦ"

OẶC CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                              TRUNG BÌNH MƠN HỌC KỲ I LỚP 6/1
                                                                             MƠN                                                     XẾP LOẠI




                                                                                                                             TBM




                                                                                                                                                     Vị thứ
STT           HỌ VÀ TÊN




                                                     SINH
                                               HÓA




                                                              VĂN




                                                                                         GDC
                                  TOÁ




                                                                            ĐỊA




                                                                                                                  MT
                                                                                   NN




                                                                                                            AN
                                                                                                CN
                                         LÝ




                                                                                                      TD
                                                                     SỬ




                                                                                                                        TC
                                                                                                                                    HK   HL   DH




                                   N




                                                                                          D
   1 Nguyễn Vân           Anh      7.9   9.5          7.8      7.6   8.7     9.1   9.1    7.7   9.3   8.4   7.9   8.7         8.4    T   K    HSTT    4
   2 Phạm Văn             Bối      3.4   3.6          4.7      3.9   3.6     5.8   4.4    6.1   4.7   6.4   7.0   6.3         4.8   TB   Y           38
   3 Nguyễn Thị           Cẩn      8.1   7.5          7.2      5.9   7.8     6.9   7.3    7.9   7.6   7.1   7.1   8.7         7.4    T   K    HSTT   16
   4 Nguyễn Thị           Châu     3.8   4.0          4.6      4.4   5.1     6.9   4.2    5.5   6.4   7.1   5.7   7.4         5.2   TB   Y           37
   5 Huỳnh Kim            Chính    3.3   3.2          3.3      3.1   3.9     3.4   4.1    5.9   4.0   8.2   7.1   5.9         4.4   TB   Y           40
   6 La Quốc              Dũng     2.6   5.0          3.8      3.3   5.0     5.2   3.7    6.4   3.7   7.6   6.1   5.0         4.5   TB   Y           39
   7 Võ Thị Mỹ            Duyên    5.0   5.6          7.9      4.5   6.2     7.1   6.3    8.2   7.8   8.1   8.0   8.3         6.6   K    TB          23
   8 Đào Thiên            Hậu      6.6   7.0          7.9      6.1   8.9     8.8   8.6    8.9   8.2   7.9   8.3   9.7         7.8    T   K    HSTT    9
   9 Phạm Thị Lý          Hằng     8.0   7.3          8.3      5.9   9.6     9.5   6.5    8.9   7.7   8.3   7.6   6.4         7.7    T   K    HSTT   10
  10 Lê Ngọc              Hiệp     4.1   6.0          6.8      4.4   3.5     7.4   7.4    8.4   7.6   7.4   7.3   6.4         6.1   TB   Y           28
  11 Đào Tấn              Hoà      6.3   6.6          6.8      5.9   8.3     7.6   8.1    8.7   7.9   8.3   7.3   6.6         7.2   K    TB          17
  12 Nguyễn Hữu           Hoà      7.4   6.7          8.1      6.1   7.9     8.4   8.1    8.4   8.5   8.1   8.0   8.7         7.7    T   K    HSTT   10
  13 Phan Thanh           Hòa      2.9   6.8          5.3      3.7   3.6     6.6   5.2    6.9   5.6   7.3   6.7   7.6         5.3   TB   Y           35
  14 Huỳnh Lê             Hoài     4.3   9.1          8.8      5.3   6.7     9.2   5.4    7.6   5.5   7.8   5.7   8.9         6.7   K    TB          21
  15 Trương Nguyễn Ngọc   Hoài     8.6   2.6          6.8      5.9   7.9     7.6   9.3    8.6   8.8   7.9   7.4   9.4         7.5   K    TB          15
  16 Võ Tấn               Hơn      5.4   4.4          6.7      5.3   7.7     5.6   5.8    7.3   6.1   7.8   8.1   5.0         6.1   K    TB          28
  17 Đỗ Hữu               Hưng     6.8   8.1          7.9      5.3   9.7     9.4   6.1    7.3   8.5   8.1   8.1   9.0         7.6    T   K    HSTT   13
  18 Nguyễn Ngọc          Hùng     5.1   5.7          5.9      4.3   5.0     7.5   6.5    6.5   6.0   8.1   7.9   7.9         6.1   K    TB          28
  19 Trần Nhĩ             Khang    4.4   5.6          4.8      3.9   5.2     5.3   5.4    6.1   5.0   8.4   7.3   5.0         5.3   TB   Y           35
  20 Nguyễn Thị Kim       Liên     8.9   8.4          9.1      7.1   8.7     7.9   9.0    8.6   9.1   8.8   9.3   8.7         8.5    T   G    HSG     3
  21 Nguyễn Thị Kim       Linh     7.2   5.7          6.6      6.2   6.6     7.6   7.4    6.7   7.7   8.4   8.0   8.1         7.1    T   K    HSTT   19
  22 Nguyễn Thị           Loan     4.9   5.0          7.3      4.8   6.1     7.9   4.7    6.8   7.0   7.5   8.1   6.1         6.1   TB   Y           28
  23 Nguyễn Thị Trúc      My       9.1   9.3          8.8      7.1   9.4     9.2   8.9    8.6   9.1   7.8   8.1   9.7         8.7    T   G    HSG     2
  24 Võ Thanh             Nam      7.1   8.9          7.9      6.1   8.8     8.2   8.2    8.3   8.1   8.4   7.3   5.6         7.6    T   K    HSTT   13
  25 Trần Thị Kim         Ngân     9.0   7.9          8.8      7.3   9.7     9.8   8.9    9.4   9.1   9.2   9.0   9.7         8.9    T   G    HSG     1
  26 Trần Công            Nhật     7.7   8.8          7.7      5.9   8.4     8.5   7.3    8.9   7.8   8.8   8.0   9.3         7.9    T   K    HSTT    7
  27 Lượng Thị            Nhàn     8.1   7.6          8.4      5.5   8.3     8.2   8.7    9.2   8.2   9.0   8.6   9.9         8.1    T   K    HSTT    6
  28 Lê Anh               Nhựt     8.0   7.8          8.6      5.6   9.1     8.4   8.5    7.8   8.3   8.5   8.3   7.4         7.9    T   K    HSTT    7
  29 Phạm Hoàng           Quân     8.5   7.4          7.7      6.6   7.8     8.4   7.5    9.5   6.9   8.0   7.4   6.7         7.7    T   K    HSTT   10
  30 Cao Thị Kim          Quỳnh    5.3   4.2          6.3      4.2   6.7     6.9   7.9    6.5   7.1   7.7   7.4   6.4         6.2   K    TB          26
  31 Nguyễn Hữu           Tâm      4.6   6.6          6.8      4.8   7.4     8.1   7.5    7.7   6.4   7.1   7.1   5.3         6.3   TB   Y           25
  32 Đỗ Thị Minh          Thảo     4.7   6.7          7.8      5.9   8.4     8.9   6.2    8.5   8.5   7.8   8.3   8.0         7.2   K    TB          17
  33 Đỗ Lê Phương         Thảo     8.6   7.3          8.7      6.6   9.3     9.5   7.8    8.6   9.0   7.8   8.7   9.3         8.3    T   G    HSG     5
  34 Đỗ Cao               Thế      4.0   5.2          5.8      4.7   7.1     7.4   5.5    7.9   6.1   8.7   8.3   6.1         6.1   TB   Y           28
  35 Đỗ Thị Xuân          Triều    3.7   5.2          4.8      5.0   6.0     6.6   4.6    7.6   6.0   8.1   7.6   6.6         5.8   K    TB          34
  36 Nguyễn Quốc          Trung    5.9   6.3          7.4      4.6   6.4     7.6   6.8    6.4   7.5   8.8   7.9   7.1         6.7   K    TB          21
  37 Phan Anh             Tùng     4.0   5.6          6.1      4.8   6.9     5.2   5.9    8.0   7.0   7.8   6.7   9.7         6.2   TB   Y           26
  38 Huỳnh Văn            Viên     6.2   6.7          7.8      4.8   7.4     7.9   7.0    7.8   7.6   8.7   7.3   5.9         6.9   K    TB          20
  39 Bùi Như              Ý        5.6   6.0          7.3      5.2   5.1     6.6   5.6    7.4   6.0   8.5   7.1   9.7         6.5   K    TB          24
40 Nguyễn Tấn Tài   Sơn   4.2   4.4   6.9   5.0   8.4   7.0   5.3   8.1   8.0   6.3    6.1   6.9       6.1   K   TB   28
  41
  42
  43
  44
  45
  46
  47
  48
  49
  50


                                                                            Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                                                                           GVCN




                                                                                        Huỳnh Thị Minh Hoàng




                                         NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                         TRUNG BÌNH MƠN HỌC KỲ II LỚP 6/1
MƠN                                             XẾP LOẠI




                                                                                                              TBM
STT          HỌ VÀ TÊN




                                                  SINH

                                                         VĂN




                                                                               CGD
                                 TỐN




                                            HĨA




                                                                    ĐỊA




                                                                                                    MT
                                                                          NN




                                                                                               AN
                                                                                     CN
                                                               SỬ
                                       LÝ




                                                                                          TD




                                                                                                         TC
                                                                                                                    HK   HL   DH




                                                                                C
  1 Nguyễn Vân           Anh
  2 Phạm Văn             Bối
  3 Nguyễn Thị           Cẩn
  4 Nguyễn Thị           Châu
  5 Huỳnh Kim            Chính
  6 La Quốc              Dũng
  7 Võ Thị Mỹ            Duyên
  8 Đào Thiên            Hậu
  9 Phạm Thị Lý          Hằng
 10 Lê Ngọc              Hiệp
 11 Đào Tấn              Hoà
 12 Nguyễn Hữu           Hoà
 13 Phan Thanh           Hòa
 14 Huỳnh Lê             Hoài
 15 Trương Nguyễn Ngọc   Hoài
 16 Võ Tấn               Hơn
 17 Đỗ Hữu               Hưng
 18 Nguyễn Ngọc          Hùng
 19 Trần Nhĩ             Khang
 20 Nguyễn Thị Kim       Liên
 21 Nguyễn Thị Kim       Linh
 22 Nguyễn Thị           Loan
 23 Nguyễn Thị Trúc      My
 24 Võ Thanh             Nam
 25 Trần Thị Kim         Ngân
 26 Trần Công            Nhật
 27 Lượng Thị            Nhàn
 28 Lê Anh               Nhựt
 29 Phạm Hoàng           Quân
 30 Cao Thị Kim          Quỳnh
 31 Nguyễn Hữu           Tâm
 32 Đỗ Thị Minh          Thảo
 33 Đỗ Lê Phương         Thảo
 34 Đỗ Cao               Thế
 35 Đỗ Thị Xuân          Triều
 36 Nguyễn Quốc          Trung
 37 Phan Anh             Tùng
 38 Huỳnh Văn            Viên
 39 Bùi Như              Ý
 40 Nguyễn Tấn Tài       Sơn
 41
 42
 43
44
  45
  46
  47
  48
  49
  50


                                                                                          Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                                                                                         GVCN




                                                                                                     Huỳnh Thị Minh Hoàng




                                                          NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                           TRUNG BÌNH MƠN CẢ NĂM LỚP 6/1
                                                                          MƠN                                                    XẾP LOẠI




                                                                                                                       TBM
STT           HỌ VÀ TÊN
                                                   SINH

                                                            VĂN




                                                                                   CGD
                                  TỐN




                                             HĨA




                                                                        ĐỊA




                                                                                                            MT
                                                                              NN




                                                                                                     AN
                                                                                         CN
                                        LÝ




                                                                                              TD
                                                                  SỬ




                                                                                                                  TC
                                                                                                                             HK    HL   DH




                                                                                    C
   1 Nguyễn Vân           Anh                                                                  8.4    7.9   8.7
   2 Phạm Văn             Bối                                                                  6.4    7.0   6.3
   3 Nguyễn Thị           Cẩn                                                                  7.1    7.1   8.7
   4 Nguyễn Thị           Châu                                                                 7.1    5.7   7.4
   5 Huỳnh Kim            Chính                                                                8.2    7.1   5.9
   6 La Quốc              Dũng                                                                 7.6    6.1   5.0
   7 Võ Thị Mỹ            Duyên                                                                8.1    8.0   8.3
   8 Đào Thiên            Hậu                                                                  7.9    8.3   9.7
   9 Phạm Thị Lý          Hằng                                                                 8.3    7.6   6.4
  10 Lê Ngọc              Hiệp                                                                 7.4    7.3   6.4
  11 Đào Tấn              Hoà                                                                  8.3    7.3   6.6
  12 Nguyễn Hữu           Hoà                                                                  8.1    8.0   8.7
  13 Phan Thanh           Hòa                                                                  7.3    6.7   7.6
14 Huỳnh Lê             Hoài         7.8    5.7   8.9
15 Trương Nguyễn Ngọc   Hoài         7.9    7.4   9.4
16 Võ Tấn               Hơn          7.8    8.1   5.0
17 Đỗ Hữu               Hưng         8.1    8.1   9.0
18 Nguyễn Ngọc          Hùng         8.1    7.9   7.9
19 Trần Nhĩ             Khang        8.4    7.3   5.0
20 Nguyễn Thị Kim       Liên         8.8    9.3   8.7
21 Nguyễn Thị Kim       Linh         8.4    8.0   8.1
22 Nguyễn Thị           Loan         7.5    8.1   6.1
23 Nguyễn Thị Trúc      My           7.8    8.1   9.7
24 Võ Thanh             Nam          8.4    7.3   5.6
25 Trần Thị Kim         Ngân         9.2    9.0   9.7
26 Trần Công            Nhật         8.8    8.0   9.3
27 Lượng Thị            Nhàn         9.0    8.6   9.9
28 Lê Anh               Nhựt         8.5    8.3   7.4
29 Phạm Hoàng           Quân         8.0    7.4   6.7
30 Cao Thị Kim          Quỳnh        7.7    7.4   6.4
31 Nguyễn Hữu           Tâm          7.1    7.1   5.3
32 Đỗ Thị Minh          Thảo         7.8    8.3   8.0
33 Đỗ Lê Phương         Thảo         7.8    8.7   9.3
34 Đỗ Cao               Thế          8.7    8.3   6.1
35 Đỗ Thị Xuân          Triều        8.1    7.6   6.6
36 Nguyễn Quốc          Trung        8.8    7.9   7.1
37 Phan Anh             Tùng         7.8    6.7   9.7
38 Huỳnh Văn            Viên         8.7    7.3   5.9
39 Bùi Như              Ý            8.5    7.1   9.7
40 Nguyễn Tấn Tài       Sơn          6.3    6.1   6.9
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50


                                Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                               GVCN




                                           Huỳnh Thị Minh Hoàng
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                            TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 6/2
                                                                           MÔN                                                    XẾP LOẠI




                                                                                                                          TBM
STT




                                                                                                                                                  Vị thứ
             HỌ VÀ TÊN




                                                     SINH
                                               HÓA




                                                            VĂN




                                                                                       GDC
                                  TOÁ




                                                                          ĐỊA




                                                                                                               MT
                                                                                 NN




                                                                                                          AN
                                                                                              CN
                                                                   SỬ
                                         LÝ




                                                                                                    TD




                                                                                                                     TC
                                                                                                                                 HK   HL   DH




                                   N




                                                                                        D
  1 Hà Phương            Anh       5.6   5.3          5.6    4.9   5.1     6.1   6.7    6.1   6.8   8.5   7.0 6.6          6.1   K    TB          25
  2 Trần Nguyễn Quốc     Bảo       9.2   7.7          7.8    7.4   9.1     8.9   8.1    8.1   8.6   8.7   8.1 7.1          8.2    T   G    HSG     6
  3 Nguyễn Mạnh          Cường     5.8   5.8          4.7    4.2   5.1     7.4   5.9    7.2   6.2   8.7   6.9 7.0          6.1   K    TB          25
  4 Nguyễn Lê Tấn        Đạt       3.9   4.7          5.1    4.3   5.1     5.8   4.7    7.9   5.4   8.3   6.9 5.0          5.4   TB   Y           33
  5 Nguyễn Quốc          Đạt       6.1   7.9          7.6    6.8   8.2     8.1   7.2    8.8   8.0   8.4   7.9 8.7          7.6    T   K    HSTT    9
  6 Thái Thành           Được      3.3   5.1          5.6    4.1   3.8     5.9   4.1    6.1   5.3   8.2   6.9 5.4          5.1   TB   Y           38
  7 Lê Việt              Hà        9.4   9.8          9.2    8.2   9.7     9.8   8.8    9.7   9.7   9.2   9.7 10.0         9.3    T   G    HSG     1
  8 Nguyễn Viết          Hào       7.4   6.3          6.3    5.2   7.8     8.8   6.4    8.1   7.9   9.0   7.4 6.6          7.1    T   K    HSTT   14
  9 Nguyễn               Hoàng     5.6   5.7          5.5    4.6   6.1     7.4   6.0    6.9   6.1   9.0   7.3 5.7          6.2   K    TB          21
 10 Đỗ Mỹ                Linh      6.6   5.2          7.7    5.0   7.8     8.8   7.2    7.1   7.8   8.5   7.9 5.3          6.9    T   K    HSTT   16
 11 Văn Võ Đức           Lương     6.2   7.1          7.8    6.1   6.4     8.2   6.0    7.0   7.1   8.3   7.7 6.1          6.9   K    TB          16
 12 Nguyễn Thị Bích      My        3.5   5.0          5.4    4.8   3.8     5.9   4.4    7.6   5.3   7.8   7.0 5.9          5.3   TB   Y           36
 13 Nguyễn Xuân Hoài     Nam       8.8   9.1          8.9    7.1   9.3     9.4   8.9    7.4   9.5   9.3   7.7 6.7          8.4    T   G    HSG     4
 14 Nguyễn Ngọc Phương   Nga       9.2   8.7          9.1    8.1   9.5     9.6   9.0    9.5   9.9   8.1   7.7 10.0         9.0    T   G    HSG     2
 15 Nguyễn Thị Bích      Ngọc      6.1   7.2          7.6    5.9   8.0     8.1   7.3    7.2   8.9   8.2   7.7 9.9          7.4   K    TB          11
 16 Lê Thị Bích          Phương    7.0   5.1          7.0    5.8   8.9     8.4   5.9    8.0   8.1   8.5   7.3 9.9          7.3    T   K    HSTT   13
 17 Phạm Trọng           Phú       3.9   5.0          5.0    4.5   3.8     7.8   4.6    6.3   5.3   8.8   7.0 6.4          5.5   TB   Y           30
 18 Trần Ngọc            Quốc      5.4   5.2          6.4    5.0   7.4     7.7   5.8    6.6   6.9   8.8   6.7 7.6          6.4   K    TB          20
 19 Nguyễn Văn           Sơn       5.4   5.3          6.6    5.6   6.7     7.6   5.5    7.5   6.7   8.5   7.4 6.7          6.5   K    TB          19
 20 Trương Thanh         Sơn       3.3   2.3          4.6    3.6   4.0     5.6   4.0    6.2   4.5   8.4   5.7 5.0          4.6   TB   Y           40
 21 Nguyễn Thị Ngọc      Sương     4.4   4.7          5.9    4.7   5.8     6.1   6.1    7.3   7.1   8.1   7.3 8.1          6.1   TB   Y           25
 22 Hồ Tấn               Tài       4.3   4.1          8.0    5.2   7.1     6.7   5.0    8.8   6.9   8.6   6.3 6.7          6.2   K    TB          21
 23 Phạm Thành           Tân       2.6   2.6          2.7    2.8   2.8     5.9   2.6    5.4   3.7   8.0   5.6 5.0          3.9   TB   Y           41
 24 Nguyễn Thị Phương    Thanh     4.9   5.0          5.6    4.8   5.4     7.5   5.0    7.1   7.3   8.3   8.1 7.6          6.2   TB   Y           21
 25 Lê Hữu               Thắng     6.6   6.2          7.6    6.6   7.7     7.6   5.5    8.6   8.1   8.0   7.1 5.0          7.0    T   K    HSTT   15
 26 Nguyễn Văn           Thiện     4.3   5.5          5.4    4.5   5.1     6.0   4.1    6.6   6.5   7.9   6.0 6.4          5.5   TB   Y           30
 27 Nguyễn Hoàng         Thơ       6.7   6.5          5.1    5.6   5.1     6.3   7.3    6.1   6.4   8.0   6.0 5.9          6.2   K    TB          21
 28 Nguyễn Thị Thu       Thùy      3.6   5.1          5.0    4.4   3.6     7.0   4.6    7.1   6.3   7.8   7.1 5.9          5.4   TB   Y           33
 29 Hà Thị Thanh         Thúy      7.8   5.9          8.1    6.6   8.7     9.4   6.5    8.9   8.9   8.6   8.4 9.9          8.0    T   K    HSTT    7
 30 Cù Thanh             Thủy      6.3   8.0          8.1    6.9   8.5     8.6   6.5    8.9   8.8   8.6   8.1 8.0          7.8    T   K    HSTT    8
 31 Trần Thị Thu         Thủy      7.9   6.7          7.6    6.4   6.9     8.2   7.0    7.6   8.2   7.6   7.9 9.4          7.6    T   K    HSTT    9
32 Phạm Đoàn Hoài   Thương   3.1   5.0   5.1   3.7   5.9   6.7   4.6   6.4   5.6   8.3   6.3   6.9       5.3   TB   Y        36
33 Nguyễn Quyết     Tiến     3.8   5.2   6.0   3.9   5.0   6.0   3.6   6.8   5.8   7.9   6.3   6.9       5.4   TB   Y        33
34 Lê Hồng          Tỉnh     3.9   5.2   5.9   5.1   4.0   8.6   6.5   6.4   6.2   8.3   6.1   6.9       5.9   K    TB       28
35 Nguyễn Phương    Trang    6.3   5.9   6.4   6.3   7.7   8.9   8.0   7.8   8.1   8.6   8.4   8.7       7.4   K    TB       11
36 Võ Thị Thu       Uyên     8.1   8.1   7.4   7.8   9.3   9.4   8.4   8.9   8.4   8.8   8.0   8.4       8.4    T   G    HSG 4
37 Lê Thảo          Vi       4.5   4.6   5.2   4.4   5.0   7.4   5.2   7.6   5.6   8.8   7.4   6.7       5.8   TB   Y        29
38 Nguyễn Võ Xuân   Việt     3.2   3.6   4.6   4.1   5.0   5.4   4.5   5.6   4.6   8.3   6.7   5.0       4.9   TB   Y        39
39 Nguyễn Anh       Vũ       6.2   6.8   7.0   5.3   5.0   7.6   6.6   7.3   6.8   8.3   8.4   9.4       6.9   K    TB       16
40 Phạm Thị Mỹ      Vuông    2.8   5.7   5.1   4.4   5.1   7.2   4.2   7.5   6.3   7.8   7.0   6.7       5.5   TB   Y        30
41 Văn Thành        Ý        8.9   8.8   8.9   8.0   9.1   7.6   9.3   9.5   9.5   9.2   7.4   8.6       8.7    T   G    HSG 3
42
43
44
45
46
47
48
49
50


                                                                             Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                                                                            GVCN




                                                                                         Nguyễn Thị Phương
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                           TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 6/2
                                                                          MÔN                                             XẾP LOẠI




                                                                                                                   TBM
STT         HOÏ VAØ TEÂN

                                                     SINH
                                               HÓA




                                                            VĂN




                                                                                    CGD
                                    TOÁ




                                                                         ĐỊA




                                                                                                         MT
                                                                               NN




                                                                                                    AN
                                                                                          CN
                                          LÝ




                                                                                               TD
                                                                  SỬ




                                                                                                              TC
                                                                                                                         HK   HL   DH
                                     N




                                                                                     C
  1 Hà Phương              Anh
  2 Trần Nguyễn Quốc       Bảo
  3 Nguyễn Mạnh            Cường
  4 Nguyễn Lê Tấn          Đạt
  5 Nguyễn Quốc            Đạt
  6 Thái Thành             Được
  7 Lê Việt                Hà
  8 Nguyễn Viết            Hào
  9 Nguyễn                 Hoàng
 10 Đỗ Mỹ                  Linh
 11 Văn Võ Đức             Lương
 12 Nguyễn Thị Bích        My
 13 Nguyễn Xuân Hoài       Nam
 14 Nguyễn Ngọc Phương     Nga
 15 Nguyễn Thị Bích        Ngọc
 16 Lê Thị Bích            Phương
 17 Phạm Trọng             Phú
18 Trần Ngọc           Quốc
19 Nguyễn Văn          Sơn
20 Trương Thanh        Sơn
21 Nguyễn Thị Ngọc     Sương
22 Hồ Tấn              Tài
23 Phạm Thành          Tân
24 Nguyễn Thị Phương   Thanh
25 Lê Hữu              Thắng
26 Nguyễn Văn          Thiện
27 Nguyễn Hoàng        Thơ
28 Nguyễn Thị Thu      Thùy
29 Hà Thị Thanh        Thúy
30 Cù Thanh            Thủy
31 Trần Thị Thu        Thủy
32 Phạm Đoàn Hoài      Thương
33 Nguyễn Quyết        Tiến
34 Lê Hồng             Tỉnh
35 Nguyễn Phương       Trang
36 Võ Thị Thu          Uyên
37 Lê Thảo             Vi
38 Nguyễn Võ Xuân      Việt
39 Nguyễn Anh          Vũ
40 Phạm Thị Mỹ         Vuông
41 Văn Thành           Ý
42
43
44
45
46
47
48
49
50


                                Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                               GVCN
Nguyễn Thị Phương




                                                      NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                           TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 6/3
                                                                          MÔN                                              XẾP LOẠI




                                                                                                                    TBM
STT         HOÏ VAØ TEÂN


                                                     SINH
                                               HÓA




                                                            VĂN




                                                                                   CGD
                                    TOÁ




                                                                        ĐỊA




                                                                                                         MT
                                                                              NN




                                                                                                    AN
                                                                                         CN
                                                                  SỬ
                                          LÝ




                                                                                              TD




                                                                                                               TC
                                                                                                                          HK   HL   DH
                                     N




                                                                                    C
  1 Hà Phương              Anh                                                                8.5   7.0 6.6
  2 Trần Nguyễn Quốc       Bảo                                                                8.7   8.1 7.1
  3 Nguyễn Mạnh            Cường                                                              8.7   6.9 7.0
  4 Nguyễn Lê Tấn          Đạt                                                                8.3   6.9 5.0
  5 Nguyễn Quốc            Đạt                                                                8.4   7.9 8.7
  6 Thái Thành             Được                                                               8.2   6.9 5.4
  7 Lê Việt                Hà                                                                 9.2   9.7 10.0
  8 Nguyễn Viết            Hào                                                                9.0   7.4 6.6
  9 Nguyễn                 Hoàng                                                              9.0   7.3 5.7
 10 Đỗ Mỹ                  Linh                                                               8.5   7.9 5.3
 11 Văn Võ Đức             Lương                                                              8.3   7.7 6.1
 12 Nguyễn Thị Bích        My                                                                 7.8   7.0 5.9
 13 Nguyễn Xuân Hoài       Nam                                                                9.3   7.7 6.7
 14 Nguyễn Ngọc Phương     Nga                                                                8.1   7.7 10.0
 15 Nguyễn Thị Bích        Ngọc                                                               8.2   7.7 9.9
 16 Lê Thị Bích            Phương                                                             8.5   7.3 9.9
 17 Phạm Trọng             Phú                                                                8.8   7.0 6.4
18 Trần Ngọc           Quốc          8.8   6.7   7.6
19 Nguyễn Văn          Sơn           8.5   7.4   6.7
20 Trương Thanh        Sơn           8.4   5.7   5.0
21 Nguyễn Thị Ngọc     Sương         8.1   7.3   8.1
22 Hồ Tấn              Tài           8.6   6.3   6.7
23 Phạm Thành          Tân           8.0   5.6   5.0
24 Nguyễn Thị Phương   Thanh         8.3   8.1   7.6
25 Lê Hữu              Thắng         8.0   7.1   5.0
26 Nguyễn Văn          Thiện         7.9   6.0   6.4
27 Nguyễn Hoàng        Thơ           8.0   6.0   5.9
28 Nguyễn Thị Thu      Thùy          7.8   7.1   5.9
29 Hà Thị Thanh        Thúy          8.6   8.4   9.9
30 Cù Thanh            Thủy          8.6   8.1   8.0
31 Trần Thị Thu        Thủy          7.6   7.9   9.4
32 Phạm Đoàn Hoài      Thương        8.3   6.3   6.9
33 Nguyễn Quyết        Tiến          7.9   6.3   6.9
34 Lê Hồng             Tỉnh          8.3   6.1   6.9
35 Nguyễn Phương       Trang         8.6   8.4   8.7
36 Võ Thị Thu          Uyên          8.8   8.0   8.4
37 Lê Thảo             Vi            8.8   7.4   6.7
38 Nguyễn Võ Xuân      Việt          8.3   6.7   5.0
39 Nguyễn Anh          Vũ            8.3   8.4   9.4
40 Phạm Thị Mỹ         Vuông         7.8   7.0   6.7
41 Văn Thành           Ý             9.2   7.4   8.6
42
43
44
45
46
47
48
49
50


                                Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                               GVCN
Nguyễn Thị Phương
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                             TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 6/3
                                                                            MÔN                                                    XẾP LOẠI




                                                                                                                           TBM
STT




                                                                                                                                                    Vị thứ
            HỌ VÀ TÊN




                                                    SINH
                                              HÓA




                                                             VĂN




                                                                                        GDC
                                 TOÁ




                                                                           ĐỊA




                                                                                                                MT
                                                                                  NN




                                                                                                           AN
                                                                                               CN
                                                                    SỬ
                                        LÝ




                                                                                                     TD




                                                                                                                      TC
                                                                                                                                  HK   HL    DH




                                  N




                                                                                         D
  1 Lê Lâm Ngọc         Cẩm       3.4   3.1          2.5      2.3   1.4     1.1   2.8    5.1   3.5   8.1   5.9 5.3          3.6   Y    Kém          40
  2 Lê Bá               Cường     5.8   6.7          7.6      6.2   7.4     7.7   6.5    8.3   7.7   8.5   8.0 6.6          7.1   K    TB           12
  3 Nguyễn Thị Kim      Dung      5.5   5.2          7.7      5.7   5.5     7.0   4.4    7.6   7.1   8.6   6.9 6.6          6.4   K    TB           21
  4 Lê Thị Mỹ           Dung      6.1   8.0          8.3      6.1   9.1     7.4   5.3    8.3   8.0   8.8   7.0 7.1          7.3   K    TB           10
  5 Nguyễn Văn          Hiếu      4.9   7.4          7.9      6.2   8.9     9.0   5.0    8.8   8.5   8.8   8.1 5.9          7.2   K    TB           11
  6 Dư Văn              Hoàng     5.5   6.3          6.3      6.1   5.0     6.9   4.9    6.5   7.0   8.3   8.3 6.9          6.4   K    TB           21
  7 Nguyễn Thanh        Huy       6.1   6.7          7.9      6.3   5.5     8.8   6.5    7.1   6.7   8.5   7.4 7.7          7.0   K    TB           14
  8 Lê Văn              Huy       7.6   6.1          6.4      6.3   6.4     7.0   6.6    7.1   7.7   8.7   6.9 7.9          7.0    T    K    HSTT   14
  9 Lê Nguyên           Hưng      8.3   8.9          9.1      7.8   9.0     9.3   9.4    8.6   9.3   9.0   8.3 8.4          8.7    T    G    HSG     3
 10 Võ Đăng             Khoa      5.2   5.3          5.1      4.6   5.0     7.3   5.0    5.6   6.0   8.2   7.0 7.6          5.8   K    TB           29
 11 Ngô Thị Yến         Kiều      7.6   5.3          5.8      6.3   5.7     6.4   5.4    7.2   7.4   8.3   7.1 9.6          6.9    T    K    HSTT   17
 12 Ngô Thị Nhật        Lan       5.6   4.1          5.9      5.8   6.7     6.9   5.5    6.4   7.8   7.8   6.7 7.1          6.3   K    TB           24
 13 Nguyễn Bảo          Long      3.7   3.7          5.4      3.8   6.1     4.6   4.8    5.8   5.1   7.6   7.7 5.3          5.1   TB    Y           36
 14 Hồ Thị Diệu         Linh      5.6   4.4          5.6      5.0   4.3     5.3   4.9    6.6   7.0   8.6   7.6 8.9          6.0   K    TB           25
 15 Trần Văn            Lượng     4.6   3.3          4.8      4.1   4.2     4.6   4.9    7.1   5.1   7.9   7.0 5.3          5.1   TB    Y           36
 16 Nguyễn Thành Đa     Lít       4.6   4.2          6.9      5.5   5.5     6.2   4.5    6.1   6.5   8.8   6.3 6.3          5.8   K    TB           29
 17 Hà                  Minh      3.6   4.1          5.4      4.2   5.6     4.7   3.8    7.1   5.9   8.1   7.6 8.9          5.5   TB    Y           33
 18 Hồ Thị Ái           My        5.7   6.0          5.6      4.4   3.6     6.2   5.0    6.9   6.3   8.8   8.4 6.7          6.0   K    TB           25
 19 Bùi Thanh Phương    Na        5.1   5.2          7.8      5.6   7.7     6.5   5.3    7.0   7.8   8.2   8.3 7.6          6.6   K    TB           20
 20 Phan Ngọc           Nở        5.6   6.3          5.9      5.3   2.8     6.1   3.8    6.9   7.4   8.8   7.0 5.7          5.9   TB    Y           28
 21 Huỳnh Thị Mỹ        Ngân      6.4   6.3          8.1      6.5   8.3     7.2   7.4    8.6   8.6   8.5   7.6 8.6          7.5    T    K    HSTT    7
 22 Lê Thị Thanh        Nhàn      9.1   9.0          8.3      8.1   9.4     9.2   9.2    9.7   9.6   8.2   7.4 10.0         8.9    T    G    HSG     1
 23 Nguyễn Đình         Phong     4.9   3.4          4.7      4.3   3.8     4.4   4.1    7.2   4.8   8.5   7.0 5.3          5.1   TB    Y           36
 24 Cao Nguyễn Tấn      Phú       8.3   8.8          8.2      7.4   8.8     8.9   7.9    8.9   9.3   8.3   7.3 8.6          8.3    T    G    HSG     4
 25 Phan Thị Kim        Phượng    6.9   5.7          8.0      6.2   7.5     8.8   6.1    7.6   7.3   8.5   7.1 6.0          7.1    T    K    HSTT   12
 26 Đặng Phú            Quốc      6.3   5.7          5.5      4.9   5.1     7.4   4.6    5.5   5.2   7.6   6.6 7.9          6.0   K    TB           25
 27 Nguyễn Văn          Thái      4.5   4.7          4.6      3.0   5.1     6.1   4.5    6.9   5.0   7.8   7.0 8.6          5.4   TB    Y           34
 28 Đặng Thị Thu        Thảo      6.7   7.3          5.2      5.8   6.4     5.2   5.5    7.2   6.6   8.8   8.0 8.3          6.7    T    K    HSTT   19
 29 Nguyễn Thị Thu      Thảo      4.1   4.8          6.1      6.6   5.9     6.2   5.5    7.4   8.3   8.5   7.7 7.6          6.4   K    TB           21
 30 Trịnh Thị Thanh     Thảo      7.0   5.1          7.0      6.0   6.6     8.2   7.2    7.0   7.6   8.9   7.9 7.1          7.0    T    K    HSTT   14
 31 Hồ Xuân             Thịnh     4.0   3.9          5.1      3.7   3.6     5.2   4.0    6.7   5.3   8.8   8.3 6.6          5.2   TB    Y           35
32 Hồ Ngọc            Tiến    3.8   3.5   4.4   3.6   5.5   4.4   3.8   6.5   6.7   8.5   6.1 7.1         5.1 TB     Y      36
33 Nguyễn Huỳnh Gia   Toàn    7.1   6.8   7.8   6.0   9.1   9.1   6.6   8.9   7.9   8.0   6.6 8.9         7.6 T      K HSTT 6
34 Ngô Thị Hoài       Trang   3.6   5.5   6.1   5.2   5.1   6.8   3.6   6.9   6.4   8.4   7.7 5.9         5.7 K      TB     31
35 Nguyễn Mộng Kiều   Trang   9.2   9.1   9.1   7.9   9.3   7.7   9.9   9.3   9.2   7.8   8.9 10.0        8.9 T      G HSG 1
36 Nguyễn Thị Bảo     Trân    6.0   6.6   8.4   7.6   7.9   7.1   7.5   8.9   8.9   7.5   7.9 7.3         7.5 T      K HSTT 7
37 Nguyễn Thị Ngọc    Trâm    3.7   5.3   6.0   4.4   5.4   7.2   4.7   7.1   6.1   7.8   7.0 7.3         5.7 TB     Y      31
38 Trương Hửu         Vinh    8.2   7.8   7.4   7.2   8.8   9.2   7.7   7.7   8.2   8.8   8.1 8.3         8.1 T      G HSG 5
39 Trần Võ Tường      Vy      6.1   5.7   7.1   6.1   7.4   7.2   4.6   7.4   6.7   8.7   8.0 8.1         6.8 K      TB     18
40 Huỳnh Thúy         Vân     6.8   5.8   7.3   6.8   8.3   7.8   5.3   7.7   8.1   7.8   7.9 9.7         7.4 T      K HSTT 9
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50


                                                                              Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                                                                             GVCN




                                                                                          Võ Thị Thùy Trang
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                        TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 6/3
                                                                       MÔN                                             XẾP LOẠI




                                                                                                                TBM
STT        HOÏ VAØ TEÂN


                                                SINH
                                          HÓA




                                                         VĂN




                                                                                 CGD
                               TOÁ




                                                                      ĐỊA




                                                                                                      MT
                                                                            NN




                                                                                                 AN
                                                                                       CN
                                                               SỬ
                                     LÝ




                                                                                            TD




                                                                                                           TC
                                                                                                                      HK   HL   DH
                                N




                                                                                  C
  1 Lê Lâm Ngọc        Cẩm
  2 Lê Bá              Cường
  3 Nguyễn Thị Kim     Dung
  4 Lê Thị Mỹ          Dung
  5 Nguyễn Văn         Hiếu
  6 Dư Văn             Hoàng
  7 Nguyễn Thanh       Huy
  8 Lê Văn             Huy
  9 Lê Nguyên          Hưng
 10 Võ Đăng            Khoa
 11 Ngô Thị Yến        Kiều
 12 Ngô Thị Nhật       Lan
 13 Nguyễn Bảo         Long
 14 Hồ Thị Diệu        Linh
 15 Trần Văn           Lượng
 16 Nguyễn Thành Đa    Lít
 17 Hà                 Minh
 18 Hồ Thị Ái          My
 19 Bùi Thanh Phương   Na
20 Phan Ngọc          Nở
21 Huỳnh Thị Mỹ       Ngân
22 Lê Thị Thanh       Nhàn
23 Nguyễn Đình        Phong
24 Cao Nguyễn Tấn     Phú
25 Phan Thị Kim       Phượng
26 Đặng Phú           Quốc
27 Nguyễn Văn         Thái
28 Đặng Thị Thu       Thảo
29 Nguyễn Thị Thu     Thảo
30 Trịnh Thị Thanh    Thảo
31 Hồ Xuân            Thịnh
32 Hồ Ngọc            Tiến
33 Nguyễn Huỳnh Gia   Toàn
34 Ngô Thị Hoài       Trang
35 Nguyễn Mộng Kiều   Trang
36 Nguyễn Thị Bảo     Trân
37 Nguyễn Thị Ngọc    Trâm
38 Trương Hửu         Vinh
39 Trần Võ Tường      Vy
40 Huỳnh Thúy         Vân
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50


                               Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                              GVCN
Võ Thị Thùy Trang




                                                       NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                        TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 6/3
                                                                       MÔN                                               XẾP LOẠI




                                                                                                                  TBM
STT        HOÏ VAØ TEÂN



                                                SINH
                                          HÓA




                                                         VĂN




                                                                                CGD
                               TOÁ




                                                                     ĐỊA




                                                                                                       MT
                                                                           NN




                                                                                                 AN
                                                                                      CN
                                     LÝ




                                                                                           TD
                                                               SỬ




                                                                                                             TC
                                                                                                                        HK   HL   DH
                                N




                                                                                 C
  1 Lê Lâm Ngọc        Cẩm                                                                 8.1   5.9   5.3
  2 Lê Bá              Cường                                                               8.5   8.0   6.6
  3 Nguyễn Thị Kim     Dung                                                                8.6   6.9   6.6
  4 Lê Thị Mỹ          Dung                                                                8.8   7.0   7.1
  5 Nguyễn Văn         Hiếu                                                                8.8   8.1   5.9
  6 Dư Văn             Hoàng                                                               8.3   8.3   6.9
  7 Nguyễn Thanh       Huy                                                                 8.5   7.4   7.7
  8 Lê Văn             Huy                                                                 8.7   6.9   7.9
  9 Lê Nguyên          Hưng                                                                9.0   8.3   8.4
 10 Võ Đăng            Khoa                                                                8.2   7.0   7.6
 11 Ngô Thị Yến        Kiều                                                                8.3   7.1   9.6
 12 Ngô Thị Nhật       Lan                                                                 7.8   6.7   7.1
 13 Nguyễn Bảo         Long                                                                7.6   7.7   5.3
 14 Hồ Thị Diệu        Linh                                                                8.6   7.6   8.9
 15 Trần Văn           Lượng                                                               7.9   7.0   5.3
 16 Nguyễn Thành Đa    Lít                                                                 8.8   6.3   6.3
 17 Hà                 Minh                                                                8.1   7.6   8.9
 18 Hồ Thị Ái          My                                                                  8.8   8.4   6.7
 19 Bùi Thanh Phương   Na                                                                  8.2   8.3   7.6
20 Phan Ngọc          Nở            8.8   7.0 5.7
21 Huỳnh Thị Mỹ       Ngân          8.5   7.6 8.6
22 Lê Thị Thanh       Nhàn          8.2   7.4 10.0
23 Nguyễn Đình        Phong         8.5   7.0 5.3
24 Cao Nguyễn Tấn     Phú           8.3   7.3 8.6
25 Phan Thị Kim       Phượng        8.5   7.1 6.0
26 Đặng Phú           Quốc          7.6   6.6 7.9
27 Nguyễn Văn         Thái          7.8   7.0 8.6
28 Đặng Thị Thu       Thảo          8.8   8.0 8.3
29 Nguyễn Thị Thu     Thảo          8.5   7.7 7.6
30 Trịnh Thị Thanh    Thảo          8.9   7.9 7.1
31 Hồ Xuân            Thịnh         8.8   8.3 6.6
32 Hồ Ngọc            Tiến          8.5   6.1 7.1
33 Nguyễn Huỳnh Gia   Toàn          8.0   6.6 8.9
34 Ngô Thị Hoài       Trang         8.4   7.7 5.9
35 Nguyễn Mộng Kiều   Trang         7.8   8.9 10.0
36 Nguyễn Thị Bảo     Trân          7.5   7.9 7.3
37 Nguyễn Thị Ngọc    Trâm          7.8   7.0 7.3
38 Trương Hửu         Vinh          8.8   8.1 8.3
39 Trần Võ Tường      Vy            8.7   8.0 8.1
40 Huỳnh Thúy         Vân           7.8   7.9 9.7
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50


                               Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                              GVCN
Võ Thị Thùy Trang
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                           TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 7/1
                                                                          MÔN                                                   XẾP LOẠI




                                                                                                                        TBM
STT




                                                                                                                                              Vị thứ
             HỌ VÀ TÊN




                                                    SINH
                                              HÓA




                                                           VĂN




                                                                                      GDC
                                  TOÁ




                                                                         ĐỊA




                                                                                                             MT
                                                                                NN




                                                                                                        AN
                                                                                            CN
                                        LÝ




                                                                                                  TD
                                                                  SỬ




                                                                                                                   TC
                                                                                                                               HK   HL   DH




                                   N




                                                                                       D
  1 Hồ Thị Quế           Anh       5.2 7.4           8.3    7.2   8.0     8.4   6.8    8.3 9.0    8.8   8.6 8.6          7.6    T   K    HSTT 9
  2 Hồ Văn               Bình      4.3 5.7           6.6    5.1   8.2     8.2   5.3    8.0 8.0    6.5   8.6 7.4          6.5   K    TB        24
  3 Nguyễn Thị Kim       Chi       4.6 5.0           5.8    5.5   7.2     8.3   5.6    7.6 8.9    8.4   7.7 7.7          6.6   K    TB        23
  4 Trần Thị Hồng        Đào       3.6 4.8           7.0    4.9   6.5     7.8   4.8    7.3 8.4    7.1   5.9 7.0          6.0   TB   Y         30
  5 Trần Vũ              Hạ        9.3 9.1           9.4    8.2   9.8     9.6   9.5    9.9 10.0   9.5   9.0 10.0         9.3    T   G    HSG 1
  6 Trịnh Trọng          Hiếu      6.1 6.5           8.7    5.5   8.1     8.6   7.6    8.7 9.7    8.0   8.7 6.1          7.4   K    TB        14
  7 Hồ Thị Kim           Hương     6.0 6.0           8.6    7.1   7.6     8.7   6.8    9.1 9.6    8.8   8.3 10.0         7.8    T   K    HSTT 7
  8 Văn Tấn              Khôi      4.5 14.8          7.3    4.9   7.7     7.0   5.5    6.5 5.9    7.2   6.7 5.7          6.7   TB   Y         21
  9 Bùi Thị Bích         Liên      6.5 6.7           8.9    6.4   8.8     8.9   8.5    8.8 9.6    8.8   8.0 9.1          8.0    T   K    HSTT 6
 10 Nguyễn Thị Mỹ        Linh      5.3 4.6           6.2    5.0   5.5     7.5   4.2    4.4 7.2    8.0   6.7 5.6          5.8   K    TB        32
 11 Nguyễn Thanh         Lịch      5.1 5.7           5.3    4.9   7.3     7.5   6.1    7.1 7.9    7.6   7.0 7.9          6.4   K    TB        27
 12 Bùi Văn              Minh      5.9 7.0           7.0    4.7   6.4     7.2   4.9    5.9 7.9    8.0   6.9 7.3          6.4   K    TB        27
 13 Đinh Nguyễn Như      Ngọc      7.8 8.2           8.7    7.5   8.4     8.9   9.0    9.1 9.5    8.1   9.9 7.1          8.4    T   K    HSTT 3
 14 Nguyễn Thị Thanh     Ngọc      5.0 6.6           8.6    5.8   8.1     8.6   6.1    9.1 8.9    8.4   9.6 8.7          7.5   K    TB        11
 15 Võ Thị Bích          Nhân      5.2 7.0           7.8    5.7   8.1     8.8   6.0    8.7 8.8    7.9   6.3 8.9          7.2   K    TB        16
 16 Huỳnh Thị            Nhi       3.5 5.0           8.2    4.5   8.1     8.4   5.1    7.5 8.8    8.6   6.4 6.1          6.3   TB   Y         29
 17 Nguyễn Thanh         Phong     6.0 6.8           7.5    5.5   7.9     8.6   6.5    8.6 9.3    7.8   7.1 6.1          7.1   K    TB        17
 18 Bùi Đặng Thanh       Tâm       6.4 5.9           7.8    5.3   7.2     8.4   6.6    7.3 7.5    7.2   6.9 7.0          6.8   K    TB        19
 19 Huỳnh Thị Mai        Thảo      3.5 4.3           5.8    4.8   4.8     7.2   5.8    8.0 6.3    9.3   7.7 7.9          6.0   TB   Y         30
 20 Nguyễn Thị Ngọc      Thảo      3.5 6.2           7.8    5.2   7.4     8.9   5.2    8.3 9.4    7.4   7.3 8.3          6.7   K    TB        21
 21 Phạm Thị Thu         Thảo      5.9 6.8           8.0    5.2   6.8     8.6   6.8    8.6 8.4    9.0   8.4 8.0          7.3   K    TB        15
 22 Đặng Công            Thắng     2.9 5.0           5.7    4.2   5.2     6.3   4.3    5.3 5.3    6.2   6.9 5.0          5.0   TB   Y         34
 23 Lê Thị               Thìn      5.7 7.5           8.3    6.1   8.0     8.6   5.8    8.6 9.3    8.2   8.1 8.9          7.5   K    TB        11
 24 Võ Quang             Thịnh     5.0 5.0           6.3    4.9   6.3     8.6   5.5    7.7 7.8    8.8   7.7 7.7          6.5   K    TB        24
 25 Trần Thị Ngọc        Thư       6.3 5.8           8.3    7.0   8.3     8.6   6.8    9.0 8.7    8.8   7.9 8.3          7.7    T   K    HSTT 8
 26 Võ Thị               Thương    5.0 5.6           6.0    4.7   7.2     8.4   6.7    8.1 7.8    7.5   5.7 8.0          6.5   K    TB        24
 27 Huỳnh Tấn            Tỉnh      3.0 4.6           5.8    4.6   4.8     7.0   6.2    6.2 5.0    7.8   7.0 7.1          5.5   TB   Y         33
 28 Đặng Nguyễn Thành    Tôn       6.9 6.8           7.2    5.4   8.1     8.1   6.3    6.7 8.2    8.3   7.7 7.6          7.1    T   K    HSTT 17
 29 Nguyễn Thị Kiều      Trang     8.3 9.3           8.8    7.8   9.4     9.6   9.1    9.1 9.1    8.7   9.3 10.0         8.9    T   G    HSG 2
 30 Nguyễn Thị Lệ        Trinh     6.1 6.2           8.8    6.9   8.5     8.8   6.8    8.0 9.6    8.8   7.9 6.6          7.6    T   K    HSTT 9
 31 Nguyễn Thị Thanh     Trúc      4.6 7.9           8.9    6.6   8.0     8.4   6.8    8.3 9.2    8.0   9.0 8.6          7.5   K    TB        11
 32 Đinh Thị Hạnh        Uyên      7.5 6.2           8.4    7.3   8.2     8.6   7.0    9.2 8.8    9.1   8.3 9.4          8.1    T   K    HSTT 5
 33 Trần Thị Thu         Uyên      7.6 7.9           8.6    7.3   8.3     8.7   8.2    7.5 9.6    9.1   8.1 8.9          8.2    T   K    HSTT 4
34 Nguyễn Ngọc   Vinh   6.3   5.6   8.1   5.3   7.7   7.4   5.6   7.2   8.7   7.5   6.9   7.3        6.8   K   TB   19
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50


                                                                        Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                                                                       GVCN




                                                                                    Ngô Thái Thị Ái Hạnh
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                     TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 7/1
                                                                    MÔN                                             XẾP LOẠI




                                                                                                             TBM
STT        HOÏ VAØ TEÂN
                                               SINH
                                         HÓA




                                                      VĂN




                                                                              CGD
                              TOÁ




                                                                   ĐỊA




                                                                                                   MT
                                                                         NN




                                                                                              AN
                                                                                    CN
                                                            SỬ
                                    LÝ




                                                                                         TD




                                                                                                        TC
                                                                                                                   HK   HL   DH
                               N




                                                                               C
  1 Hồ Thị Quế        Anh
  2 Hồ Văn            Bình
  3 Nguyễn Thị Kim    Chi
  4 Trần Thị Hồng     Đào
  5 Trần Vũ           Hạ
  6 Trịnh Trọng       Hiếu
  7 Hồ Thị Kim        Hương
  8 Văn Tấn           Khôi
9 Bùi Thị Bích        Liên
10 Nguyễn Thị Mỹ       Linh
11 Nguyễn Thanh        Lịch
12 Bùi Văn             Minh
13 Đinh Nguyễn Như     Ngọc
14 Nguyễn Thị Thanh    Ngọc
15 Võ Thị Bích         Nhân
16 Huỳnh Thị           Nhi
17 Nguyễn Thanh        Phong
18 Bùi Đặng Thanh      Tâm
19 Huỳnh Thị Mai       Thảo
20 Nguyễn Thị Ngọc     Thảo
21 Phạm Thị Thu        Thảo
22 Đặng Công           Thắng
23 Lê Thị              Thìn
24 Võ Quang            Thịnh
25 Trần Thị Ngọc       Thư
26 Võ Thị              Thương
27 Huỳnh Tấn           Tỉnh
28 Đặng Nguyễn Thành   Tôn
29 Nguyễn Thị Kiều     Trang
30 Nguyễn Thị Lệ       Trinh
31 Nguyễn Thị Thanh    Trúc
32 Đinh Thị Hạnh       Uyên
33 Trần Thị Thu        Uyên
34 Nguyễn Ngọc         Vinh
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
 50


                                                                                    Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                                                                                   GVCN




                                                                                               Ngô Thái Thị Ái Hạnh




                                                 NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                     TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 7/1
                                                                    MÔN                                                    XẾP LOẠI




                                                                                                               TBM
STT        HOÏ VAØ TEÂN
                                               SINH
                                         HÓA




                                                      VĂN




                                                                             CGD
                              TOÁ




                                                                  ĐỊA




                                                                                                    MT
                                                                        NN




                                                                                               AN
                                                                                   CN
                                    LÝ




                                                                                        TD
                                                            SỬ




                                                                                                          TC
                                                                                                                      HK     HL   DH
                               N




                                                                              C
  1 Hồ Thị Quế        Anh                                                                8.8   8.6 8.6
  2 Hồ Văn            Bình                                                               6.5   8.6 7.4
  3 Nguyễn Thị Kim    Chi                                                                8.4   7.7 7.7
  4 Trần Thị Hồng     Đào                                                                7.1   5.9 7.0
  5 Trần Vũ           Hạ                                                                 9.5   9.0 10.0
  6 Trịnh Trọng       Hiếu                                                               8.0   8.7 6.1
  7 Hồ Thị Kim        Hương                                                              8.8   8.3 10.0
  8 Văn Tấn           Khôi                                                               7.2   6.7 5.7
  9 Bùi Thị Bích      Liên                                                               8.8   8.0 9.1
 10 Nguyễn Thị Mỹ     Linh                                                               8.0   6.7 5.6
 11 Nguyễn Thanh      Lịch                                                               7.6   7.0 7.9
 12 Bùi Văn           Minh                                                               8.0   6.9 7.3
13 Đinh Nguyễn Như     Ngọc     8.1   9.9 7.1
14 Nguyễn Thị Thanh    Ngọc     8.4   9.6 8.7
15 Võ Thị Bích         Nhân     7.9   6.3 8.9
16 Huỳnh Thị           Nhi      8.6   6.4 6.1
17 Nguyễn Thanh        Phong    7.8   7.1 6.1
18 Bùi Đặng Thanh      Tâm      7.2   6.9 7.0
19 Huỳnh Thị Mai       Thảo     9.3   7.7 7.9
20 Nguyễn Thị Ngọc     Thảo     7.4   7.3 8.3
21 Phạm Thị Thu        Thảo     9.0   8.4 8.0
22 Đặng Công           Thắng    6.2   6.9 5.0
23 Lê Thị              Thìn     8.2   8.1 8.9
24 Võ Quang            Thịnh    8.8   7.7 7.7
25 Trần Thị Ngọc       Thư      8.8   7.9 8.3
26 Võ Thị              Thương   7.5   5.7 8.0
27 Huỳnh Tấn           Tỉnh     7.8   7.0 7.1
28 Đặng Nguyễn Thành   Tôn      8.3   7.7 7.6
29 Nguyễn Thị Kiều     Trang    8.7   9.3 10.0
30 Nguyễn Thị Lệ       Trinh    8.8   7.9 6.6
31 Nguyễn Thị Thanh    Trúc     8.0   9.0 8.6
32 Đinh Thị Hạnh       Uyên     9.1   8.3 9.4
33 Trần Thị Thu        Uyên     9.1   8.1 8.9
34 Nguyễn Ngọc         Vinh     7.5   6.9 7.3
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
               GVCN




          Ngô Thái Thị Ái Hạnh
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                            TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 7/2
                                                                           MÔN                                                   XẾP LOẠI




                                                                                                                         TBM
STT




                                                                                                                                               Vị thứ
            HỌ VÀ TÊN




                                                   SINH
                                             HÓA




                                                            VĂN




                                                                                       GDC
                                TOÁ




                                                                          ĐỊA




                                                                                                              MT
                                                                                 NN




                                                                                                         AN
                                                                                             CN
                                                                   SỬ
                                       LÝ




                                                                                                   TD




                                                                                                                    TC
                                                                                                                                HK   HL   DH




                                 N




                                                                                        D
  1 Võ Ngọc             An       4.3   4.8          6.1      4.3   7.6     6.1   4.6    6.9 7.3    8.1   6.3 5.7          5.8   TB   Y         38
  2 Phạm Thị Mỹ         Duyên    7.2   7.3          8.7      5.3   8.3     8.3   7.5    9.0 9.1    8.8   8.9 8.9          7.8    T   K    HSTT 9
  3 Đỗ Thị Mỹ           Duyên    8.2   5.8          8.6      8.1   8.8     9.4   9.1    9.3 9.2    9.1   8.6 8.1          8.5    T   K    HSTT 4
  4 Lê Tấn              Đạt      5.9   7.0          7.6      5.2   8.6     8.3   6.0    8.6 8.7    9.3   8.3 8.9          7.4   K    TB        16
  5 Huỳnh Nhật          Em       5.1   6.3          7.3      3.7   7.3     7.0   5.4    8.7 7.4    8.8   7.0 7.1          6.4   K    TB        30
  6 Nguyễn Thị Mỹ       Hằng     7.3   7.5          8.4      6.0   7.6     9.1   7.9    9.6 9.7    7.8   8.6 9.0          8.0    T   K    HSTT 7
  7 Nguyễn Thái Ngọc    Hân      9.1   7.9          9.0      7.4   9.3     9.3   9.5    9.7 9.9    8.6   8.1 8.9          8.8    T   G    HSG 3
  8 Ngô Thị Mỹ          Hiền     5.7   7.1          8.2      5.6   8.1     8.8   5.5    9.2 9.1    8.5   9.0 9.3          7.5   K    TB        15
  9 Phan Thị Thanh      Hiền     6.8   6.4          8.5      5.5   8.7     9.1   6.1    9.4 9.4    8.8   7.9 8.9          7.7    T   K    HSTT 11
 10 Nguyễn Xuân         Huệ      7.5   8.3          8.8      5.6   7.7     8.3   9.0    8.7 8.3    8.8   7.7 7.9          7.8    T   K    HSTT 9
 11 Thái Quang          Hưng     4.5   5.9          5.4      4.1   5.1     6.3   3.4    6.1 4.6    8.9   5.9 5.3          5.3   TB   Y         39
 12 Lê Thị Thu          Hương    8.7   8.5          9.3      8.3   9.1     9.3   9.7    9.9 10.0   8.4   9.4 9.9          9.1    T   G    HSG 1
 13 Huỳnh Đức           Khiêm    4.5   5.5          6.9      4.7   5.9     6.5   5.4    6.4 6.7    8.4   7.0 5.9          5.9   TB   Y         36
 14 Huỳnh Bách          Khoa     6.4   5.9          6.9      5.6   8.7     7.6   7.9    8.6 8.3    7.8   6.9 6.1          7.1   K    TB        24
 15 Nguyễn Hữu          Lâm      4.7   8.4          6.9      4.6   7.4     7.3   5.6    6.7 7.6    7.5   5.6 6.6          6.3   TB   Y         32
 16 Nguyễn Thuỳ         Linh     6.7   7.0          8.3      6.6   9.1     9.3   8.4    9.1 9.6    8.0   7.7 8.4          8.0    T   K    HSTT 7
 17 Phạm Văn            Lực      7.0   8.6          8.6      6.1   9.4     8.1   6.9    8.9 9.5    8.2   7.4 5.7          7.7    T   K    HSTT 11
 18 Phạm Nhật           Minh     4.5   5.6          7.4      3.7   7.8     6.2   5.9    6.4 7.3    9.2   5.9 5.0          5.9   TB   Y         36
 19 Nguyễn              Ngọc     5.0   7.0          7.4      4.2   7.4     7.2   5.6    5.9 7.4    8.8   6.1 6.3          6.3   K    TB        32
 20 Nguyễn Thị Mỹ       Nhung    8.5   7.6          8.9      7.9   9.0     9.1   9.2    9.3 10.0   9.6   9.6 10.0         8.9    T   G    HSG 2
 21 Lê Thị Quỳnh        Như      5.5   6.5          8.5      5.6   8.4     8.6   6.6    8.7 9.5    7.8   8.3 8.4          7.4   K    TB        16
 22 Trần Phan Hoài      Như      4.7   5.6          7.6      4.2   8.3     7.6   6.0    8.2 8.7    9.1   6.9 8.3          6.7   TB   Y         27
 23 Phan Thị Thuý       Quyên    5.7   6.1          7.9      6.1   8.0     8.4   7.7    8.1 8.9    7.5   9.9 7.1          7.4   K    TB        16
 24 Nguyễn Thị          Quyên    4.0   5.4          8.0      4.4   7.6     7.8   7.3    7.3 7.3    7.8   7.9 6.1          6.4   TB   Y         30
 25 Nguyễn Ngọc         Sơn      8.4   9.1          8.8      6.1   8.8     8.9   9.7    9.2 9.5    7.8   7.7 8.7          8.4    T   K    HSTT 5
 26 Đỗ Ngọc Thành       Tài      5.3   5.7          4.9      4.1   5.6     6.2   6.0    7.6 8.4    7.3   7.0 6.3          6.0   K    TB        35
 27 Võ Đức              Thành    5.6   6.9          8.2      5.0   8.6     8.3   6.6    7.4 8.4    8.3   6.6 6.4          6.9   K    TB        26
 28 Nguyễn Thị Phương   Thảo     7.0   7.1          8.0      6.3   8.4     8.6   5.7    8.2 8.5    8.0   7.4 9.3          7.6    T   K    HSTT 14
 29 Nguyễn Thị Kim      Thi      3.9   4.5          4.9      5.0   7.9     7.0   5.9    9.2 7.1    8.7   7.1 8.7          6.3   K    TB        32
 30 Phạm Thị            Thoa     5.6   6.4          7.8      5.1   8.6     8.3   8.3    9.2 8.4    8.5   6.9 7.0          7.2   K    TB        20
 31 Phạm Minh           Thư      5.4   6.7          8.4      5.2   8.1     8.1   6.6    8.4 8.8    8.1   7.3 8.9          7.2   K    TB        20
32 Thái Anh           Thư     6.3   6.6   7.9   5.8   7.9   8.2   6.4   8.3   8.3   8.5   7.7    6.9        7.2   K   TB     20
33 Nguyễn Trung       Tính    5.4   5.1   6.6   4.7   7.7   8.6   6.8   9.0   7.8   8.6   6.7    6.6        6.7   K   TB     27
34 Lê Thị Huyền       Trang   5.4   6.4   7.9   6.1   8.3   8.1   7.0   8.3   7.6   9.3   7.7    9.7        7.4   K   TB     16
35 Võ Thị Thu         Trang   5.7   6.1   7.3   5.7   8.6   8.1   6.6   7.9   8.7   7.3   7.3    9.4        7.2   K   TB     20
36 Nguyễn Bình Thảo   Trinh   5.6   5.0   8.0   4.6   8.8   8.9   5.9   8.7   9.5   8.3   7.7    7.3        7.0   K   TB     25
37 Nguyễn Văn         Trí     5.9   7.4   8.6   6.1   7.8   9.1   6.7   8.3   9.3   9.0   8.1    9.4        7.7   K   TB     11
38 Nguyễn Thị         Vân     8.4   8.2   8.7   6.4   9.1   8.4   8.3   9.2   9.6   8.8   8.7    8.6        8.4   T   K HSTT 5
39 Nguyễn Tường       Vy      5.4   6.1   8.4   4.4   7.5   8.5   4.8   7.9   8.8   7.8   7.3    7.0        6.7   K   TB     27
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50


                                                                              Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                                                                             GVCN




                                                                                                Lê Vũ Thi
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                        TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 7/2
                                                                       MÔN                                             XẾP LOẠI




                                                                                                                TBM
STT       HOÏ VAØ TEÂN
                                                SINH
                                          HÓA




                                                         VĂN




                                                                                 CGD
                               TOÁ




                                                                      ĐỊA




                                                                                                      MT
                                                                            NN




                                                                                                 AN
                                                                                       CN
                                     LÝ




                                                                                            TD
                                                               SỬ




                                                                                                           TC
                                                                                                                      HK   HL   DH
                                N




                                                                                  C
  1 Võ Ngọc            An
  2 Phạm Thị Mỹ        Duyên
  3 Đỗ Thị Mỹ          Duyên
  4 Lê Tấn             Đạt
  5 Huỳnh Nhật         Em
  6 Nguyễn Thị Mỹ      Hằng
  7 Nguyễn Thái Ngọc   Hân
  8 Ngô Thị Mỹ         Hiền
  9 Phan Thị Thanh     Hiền
 10 Nguyễn Xuân        Huệ
 11 Thái Quang         Hưng
 12 Lê Thị Thu         Hương
 13 Huỳnh Đức          Khiêm
 14 Huỳnh Bách         Khoa
15 Nguyễn Hữu          Lâm
16 Nguyễn Thuỳ         Linh
17 Phạm Văn            Lực
18 Phạm Nhật           Minh
19 Nguyễn              Ngọc
20 Nguyễn Thị Mỹ       Nhung
21 Lê Thị Quỳnh        Như
22 Trần Phan Hoài      Như
23 Phan Thị Thuý       Quyên
24 Nguyễn Thị          Quyên
25 Nguyễn Ngọc         Sơn
26 Đỗ Ngọc Thành       Tài
27 Võ Đức              Thành
28 Nguyễn Thị Phương   Thảo
29 Nguyễn Thị Kim      Thi
30 Phạm Thị            Thoa
31 Phạm Minh           Thư
32 Thái Anh            Thư
33 Nguyễn Trung        Tính
34 Lê Thị Huyền        Trang
35 Võ Thị Thu          Trang
36 Nguyễn Bình Thảo    Trinh
37 Nguyễn Văn          Trí
38 Nguyễn Thị          Vân
39 Nguyễn Tường        Vy
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                                                                                     GVCN




                                                                                                       Lê Vũ Thi




                                                       NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                        TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 7/2
                                                                       MÔN                                                   XẾP LOẠI




                                                                                                                   TBM
STT       HOÏ VAØ TEÂN
                                                SINH
                                          HÓA




                                                         VĂN




                                                                                CGD
                               TOÁ




                                                                     ĐỊA




                                                                                                       MT
                                                                           NN




                                                                                                 AN
                                                                                      CN
                                     LÝ




                                                                                           TD
                                                               SỬ




                                                                                                              TC
                                                                                                                         HK    HL   DH
                                N




                                                                                 C
  1 Võ Ngọc            An                                                                  8.1   6.3    5.7
  2 Phạm Thị Mỹ        Duyên                                                               8.8   8.9    8.9
  3 Đỗ Thị Mỹ          Duyên                                                               9.1   8.6    8.1
  4 Lê Tấn             Đạt                                                                 9.3   8.3    8.9
  5 Huỳnh Nhật         Em                                                                  8.8   7.0    7.1
  6 Nguyễn Thị Mỹ      Hằng                                                                7.8   8.6    9.0
  7 Nguyễn Thái Ngọc   Hân                                                                 8.6   8.1    8.9
  8 Ngô Thị Mỹ         Hiền                                                                8.5   9.0    9.3
  9 Phan Thị Thanh     Hiền                                                                8.8   7.9    8.9
 10 Nguyễn Xuân        Huệ                                                                 8.8   7.7    7.9
 11 Thái Quang         Hưng                                                                8.9   5.9    5.3
 12 Lê Thị Thu         Hương                                                               8.4   9.4    9.9
 13 Huỳnh Đức          Khiêm                                                               8.4   7.0    5.9
 14 Huỳnh Bách         Khoa                                                                7.8   6.9    6.1
15 Nguyễn Hữu          Lâm     7.5   5.6 6.6
16 Nguyễn Thuỳ         Linh    8.0   7.7 8.4
17 Phạm Văn            Lực     8.2   7.4 5.7
18 Phạm Nhật           Minh    9.2   5.9 5.0
19 Nguyễn              Ngọc    8.8   6.1 6.3
20 Nguyễn Thị Mỹ       Nhung   9.6   9.6 10.0
21 Lê Thị Quỳnh        Như     7.8   8.3 8.4
22 Trần Phan Hoài      Như     9.1   6.9 8.3
23 Phan Thị Thuý       Quyên   7.5   9.9 7.1
24 Nguyễn Thị          Quyên   7.8   7.9 6.1
25 Nguyễn Ngọc         Sơn     7.8   7.7 8.7
26 Đỗ Ngọc Thành       Tài     7.3   7.0 6.3
27 Võ Đức              Thành   8.3   6.6 6.4
28 Nguyễn Thị Phương   Thảo    8.0   7.4 9.3
29 Nguyễn Thị Kim      Thi     8.7   7.1 8.7
30 Phạm Thị            Thoa    8.5   6.9 7.0
31 Phạm Minh           Thư     8.1   7.3 8.9
32 Thái Anh            Thư     8.5   7.7 6.9
33 Nguyễn Trung        Tính    8.6   6.7 6.6
34 Lê Thị Huyền        Trang   9.3   7.7 9.7
35 Võ Thị Thu          Trang   7.3   7.3 9.4
36 Nguyễn Bình Thảo    Trinh   8.3   7.7 7.3
37 Nguyễn Văn          Trí     9.0   8.1 9.4
38 Nguyễn Thị          Vân     8.8   8.7 8.6
39 Nguyễn Tường        Vy      7.8   7.3 7.0
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
               GVCN




                Lê Vũ Thi
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                             TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 7/3
                                                                            MÔN                                                    XẾP LOẠI




                                                                                                                           TBM
STT




                                                                                                                                                   Vị thứ
            HỌ VÀ TÊN




                                                    SINH
                                              HÓA




                                                             VĂN




                                                                                        GDC
                                 TOÁ




                                                                           ĐỊA




                                                                                                                MT
                                                                                  NN




                                                                                                           AN
                                                                                               CN
                                                                    SỬ
                                        LÝ




                                                                                                     TD




                                                                                                                      TC
                                                                                                                                  HK   HL   DH




                                  N




                                                                                         D
  1 Ngô Lê Trung        Bảo       3.6   5.3          6.8      4.4   7.3     6.7   5.0    7.9   7.9   7.8   7.4 5.6          6.0   TB   Y           28
  2 Nguyễn Thị Bích     Chi       4.3   5.1          5.8      3.5   5.0     6.0   4.7    5.9   7.9   8.2   6.3 7.6          5.6   TB   Y           32
  3 Nguyễn Hùng         Cư        4.6   5.0          6.7      3.7   6.2     4.8   4.0    5.7   6.5   9.2   5.7 6.7          5.5   TB   Y           34
  4 Lê Quốc             Đạt       4.0   5.6          7.2      5.0   7.8     7.2   5.6    8.3   8.6   8.8   6.9 6.7          6.5   K    TB          20
  5 Lê Thị Thu          Hà        8.2   8.8          8.6      8.0   8.5     9.3   8.1    8.8   9.7   8.8   8.7 10.0         8.7    T   G    HSG     1
  6 Nguyễn Văn          Hậu       4.4   4.5          7.1      4.3   7.1     6.3   5.5    6.3   7.3   8.3   6.0 7.4          5.9   TB   Y           29
  7 Nguyễn Thị Phước    Hiền      5.3   5.4          7.4      4.7   6.9     7.3   6.4    7.5   9.3   8.3   7.4 9.4          6.8   K    TB          17
  8 Ngô Quốc            Hiệp      7.1   8.6          9.0      6.6   8.3     8.6   8.3    8.3   9.1   9.4   7.0 9.0          8.1    T   K    HSTT    6
  9 Ngô Thị Minh        Hoàng     6.3   6.3          7.6      6.3   8.3     8.3   6.9    8.1   8.6   8.5   7.0 8.1          7.4   K    TB          14
 10 Văn Thị Mỹ          Hóa       5.4   7.0          8.5      6.3   8.2     8.5   6.2    9.4   9.2   9.0   7.4 8.4          7.5   K    TB          13
 11 Nguyễn Thị Thanh    Hương     7.3   7.8          8.8      7.3   8.9     9.1   8.6    9.4   9.2   8.7   8.3 8.6          8.3    T   K    HSTT    4
 12 Võ Thị Khánh        Hương     5.0   5.0          7.3      4.4   8.0     7.9   4.0    5.5   8.2   9.2   6.0 7.9          6.3   K    TB          25
 13 Nguyễn Thị Minh     Khuê      6.3   7.2          8.8      7.4   7.9     8.0   9.7    8.9   9.3   8.3   7.6 7.3          7.9    T   K    HSTT   10
 14 Nguyễn Thị Ngọc     Lam       6.5   7.1          8.7      6.4   8.3     8.4   8.1    9.5   9.4   9.0   8.0 9.9          8.0    T   K    HSTT    7
 15 Nguyễn Lê Thanh     Mai       3.9   5.4          4.7      3.9   4.1     3.9   4.2    5.1   4.0   8.3   6.3 8.1          5.0   TB   Y           37
 16 Nguyễn Tiến         Nam       4.6   6.4          6.9      3.3   7.3     7.2   5.4    6.1   7.6   7.3   7.4 5.0          5.9   TB   Y           29
 17 Nguyễn Thị Thanh    Ngân      7.3   6.7          8.4      6.3   8.3     7.1   8.3    9.1   8.5   8.7   7.6 8.0          7.7    T   K    HSTT   12
 18 Hà Thị Bích         Ngọc      3.7   5.4          7.9      4.5   8.3     7.5   5.7    7.6   8.1   8.3   7.1 8.6          6.5   TB   Y           20
 19 Nguyễn Văn          Nguyên    4.2   5.6          6.5      5.2   7.8     7.5   5.4    7.4   8.4   8.9   6.9 6.0          6.4   K    TB          22
 20 Trần Tiến           Nhựt      4.6   5.6          7.8      4.7   7.3     7.9   5.7    8.0   8.1   8.7   8.0 7.0          6.6   TB   Y           19
 21 Nguyễn Thị Xuân     Ni        6.6   6.1          6.8      5.7   8.3     7.9   7.0    8.2   8.1   8.8   8.0 7.9          7.3    T   K    HSTT   16
 22 Nguyễn Anh          Pháp      4.3   3.9          6.4      3.3   4.0     5.6   4.5    6.1   6.3   7.9   6.1 6.1          5.2   TB   Y           36
 23 Nguyễn Đăng         Quang     4.6   5.8          7.1      5.1   7.2     6.3   6.8    8.2   7.1   8.2   6.6 6.7          6.4   K    TB          22
 24 Nguyễn Thị Mỹ       Sinh      3.5   5.3          5.6      4.4   6.1     5.6   4.8    6.8   7.3   8.0   6.3 5.7          5.5   TB   Y           34
 25 Lê Văn              Tài       4.0   5.3          7.6      4.8   7.2     7.1   5.1    7.1   8.3   8.2   7.1 6.4          6.2   TB   Y           26
 26 Phan Anh            Tài       3.5   4.7          5.3      3.6   5.3     5.2   3.9    5.4   5.3   8.5   6.1 5.0          4.9   TB   Y           38
 27 Nguyễn Hà Hoài      Thanh     7.5   8.2          8.8      7.0   8.7     9.2   9.3    8.6   9.6   8.6   8.7 5.7          8.2    T   K    HSTT    5
 28 Nguyễn Hoài Thanh   Thanh     5.3   5.3          7.0      4.6   7.1     7.7   5.7    7.2   7.4   8.5   7.1 6.3          6.4   K    TB          22
 29 Biện Ngọc           Thạch     6.8   6.8          8.6      6.7   9.5     8.9   8.1    8.6   9.6   8.3   7.3 7.6          7.9    T   K    HSTT   10
 30 Nguyễn Ngọc         Thoại     3.4   6.0          6.2      3.7   7.0     5.9   5.5    5.8   5.7   8.2   5.9 8.0          5.6   TB   Y           32
 31 Nguyễn Thị Xuân     Thuỷ      4.7   5.1          6.2      4.3   6.4     6.0   4.8    5.4   6.8   8.3   6.1 7.0          5.7   TB   Y           31
32 Nguyễn Hoài        Triều   5.0   6.5   8.0   5.5   8.3   7.4   6.0   7.3   8.6   8.1   6.7 5.9         6.7   K    TB     18
33 Đặng Thị Ngọc      Trinh   7.0   7.7   8.4   6.5   9.0   8.7   7.3   8.6   9.3   7.7   7.7 10.0        8.0   T    K HSTT 7
34 Võ Ngọc            Trinh   5.8   6.6   8.6   5.6   8.1   7.8   7.4   8.6   9.2   6.8   9.3 8.0         7.4   K    TB     14
35 Nguyễn Thị Xuân    Trúc    3.7   4.6   7.3   5.6   7.2   6.6   6.1   7.3   6.3   7.5   9.1 6.0         6.2   K    TB     26
36 Phạm Trần Thanh    Vân     7.4   8.4   8.4   7.0   8.4   7.5   9.1   9.4   9.7   8.5   9.0 9.9         8.4   T    K HSTT 3
37 Đặng Thị Thúy      Vân     7.4   8.5   8.4   6.9   8.2   8.6   7.6   8.3   9.0   8.5   8.6 7.4         8.0   T    K HSTT 7
38 Nguyễn Thị Hoàng   Yến     8.8   8.0   8.7   7.9   8.5   8.9   9.4   8.6   9.2   7.6   8.1 10.0        8.6   T    G HSG 2
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50


                                                                              Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                                                                             GVCN




                                                                                          Lê Thị Thanh Xuân
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                        TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 7/3
                                                                       MÔN                                             XẾP LOẠI




                                                                                                                TBM
STT        HOÏ VAØ TEÂN
                                                SINH
                                          HÓA




                                                         VĂN




                                                                                 CGD
                               TOÁ




                                                                      ĐỊA




                                                                                                      MT
                                                                            NN




                                                                                                 AN
                                                                                       CN
                                                               SỬ
                                     LÝ




                                                                                            TD




                                                                                                           TC
                                                                                                                      HK   HL   DH
                                N




                                                                                  C
  1 Ngô Lê Trung       Bảo
  2 Nguyễn Thị Bích    Chi
  3 Nguyễn Hùng        Cư
  4 Lê Quốc            Đạt
  5 Lê Thị Thu         Hà
  6 Nguyễn Văn         Hậu
  7 Nguyễn Thị Phước   Hiền
  8 Ngô Quốc           Hiệp
  9 Ngô Thị Minh       Hoàng
 10 Văn Thị Mỹ         Hóa
 11 Nguyễn Thị Thanh   Hương
12 Võ Thị Khánh        Hương
13 Nguyễn Thị Minh     Khuê
14 Nguyễn Thị Ngọc     Lam
15 Nguyễn Lê Thanh     Mai
16 Nguyễn Tiến         Nam
17 Nguyễn Thị Thanh    Ngân
18 Hà Thị Bích         Ngọc
19 Nguyễn Văn          Nguyên
20 Trần Tiến           Nhựt
21 Nguyễn Thị Xuân     Ni
22 Nguyễn Anh          Pháp
23 Nguyễn Đăng         Quang
24 Nguyễn Thị Mỹ       Sinh
25 Lê Văn              Tài
26 Phan Anh            Tài
27 Nguyễn Hà Hoài      Thanh
28 Nguyễn Hoài Thanh   Thanh
29 Biện Ngọc           Thạch
30 Nguyễn Ngọc         Thoại
31 Nguyễn Thị Xuân     Thuỷ
32 Nguyễn Hoài         Triều
33 Đặng Thị Ngọc       Trinh
34 Võ Ngọc             Trinh
35 Nguyễn Thị Xuân     Trúc
36 Phạm Trần Thanh     Vân
37 Đặng Thị Thúy       Vân
38 Nguyễn Thị Hoàng    Yến
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50


                                                                                      Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
                                                                                                     GVCN




                                                                                                  Lê Thị Thanh Xuân




                                                       NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ                                                        TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 7/3
                                                                       MÔN                                                   XẾP LOẠI




                                                                                                                 TBM
STT        HOÏ VAØ TEÂN
                                                SINH
                                          HÓA




                                                         VĂN




                                                                                CGD
                               TOÁ




                                                                     ĐỊA




                                                                                                      MT
                                                                           NN




                                                                                                 AN
                                                                                      CN
                                                               SỬ
                                     LÝ




                                                                                           TD




                                                                                                            TC
                                                                                                                       HK      HL   DH
                                N




                                                                                 C
  1 Ngô Lê Trung       Bảo                                                                 7.8   7.4 5.6
  2 Nguyễn Thị Bích    Chi                                                                 8.2   6.3 7.6
  3 Nguyễn Hùng        Cư                                                                  9.2   5.7 6.7
  4 Lê Quốc            Đạt                                                                 8.8   6.9 6.7
  5 Lê Thị Thu         Hà                                                                  8.8   8.7 10.0
  6 Nguyễn Văn         Hậu                                                                 8.3   6.0 7.4
  7 Nguyễn Thị Phước   Hiền                                                                8.3   7.4 9.4
  8 Ngô Quốc           Hiệp                                                                9.4   7.0 9.0
  9 Ngô Thị Minh       Hoàng                                                               8.5   7.0 8.1
 10 Văn Thị Mỹ         Hóa                                                                 9.0   7.4 8.4
 11 Nguyễn Thị Thanh   Hương                                                               8.7   8.3 8.6
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm
Tbm

More Related Content

More from tran minh tho

Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
tran minh tho
 
Kết luận thanh tra toàn diện lê hồng phong
Kết luận thanh tra toàn diện  lê hồng phongKết luận thanh tra toàn diện  lê hồng phong
Kết luận thanh tra toàn diện lê hồng phong
tran minh tho
 
Photo album con trung duoi kinh hien vi
Photo album con trung duoi kinh hien viPhoto album con trung duoi kinh hien vi
Photo album con trung duoi kinh hien vi
tran minh tho
 
Anh vui
Anh vuiAnh vui
Anh vui
tran minh tho
 
Nq 01 ve muc thu hoc phi
Nq 01 ve muc thu hoc phiNq 01 ve muc thu hoc phi
Nq 01 ve muc thu hoc phitran minh tho
 
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10 11.doc
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10   11.docKế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10   11.doc
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10 11.doctran minh tho
 
Giáo dục kỉ luật tích cực
Giáo dục kỉ luật tích cựcGiáo dục kỉ luật tích cực
Giáo dục kỉ luật tích cực
tran minh tho
 
Nq 02 ve khen thuong hoc sinh
Nq 02 ve khen thuong hoc sinhNq 02 ve khen thuong hoc sinh
Nq 02 ve khen thuong hoc sinhtran minh tho
 
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
tran minh tho
 
Atlantis is calling
Atlantis is callingAtlantis is calling
Atlantis is calling
tran minh tho
 
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthoVl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
tran minh tho
 
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthoVl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthotran minh tho
 
Dich cankinh thuchanh
Dich cankinh thuchanhDich cankinh thuchanh
Dich cankinh thuchanh
tran minh tho
 
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khaiThay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khaitran minh tho
 
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhtho
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhthoLy8 b22-dan nhiet-tranminhtho
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhtho
tran minh tho
 
Album wonderful glass
Album wonderful glassAlbum wonderful glass
Album wonderful glass
tran minh tho
 
Co nang
Co nangCo nang
Co nang
tran minh tho
 
L8 b19
L8 b19L8 b19
L8 b17
L8 b17L8 b17
L8 b17
L8 b17L8 b17

More from tran minh tho (20)

Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
 
Kết luận thanh tra toàn diện lê hồng phong
Kết luận thanh tra toàn diện  lê hồng phongKết luận thanh tra toàn diện  lê hồng phong
Kết luận thanh tra toàn diện lê hồng phong
 
Photo album con trung duoi kinh hien vi
Photo album con trung duoi kinh hien viPhoto album con trung duoi kinh hien vi
Photo album con trung duoi kinh hien vi
 
Anh vui
Anh vuiAnh vui
Anh vui
 
Nq 01 ve muc thu hoc phi
Nq 01 ve muc thu hoc phiNq 01 ve muc thu hoc phi
Nq 01 ve muc thu hoc phi
 
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10 11.doc
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10   11.docKế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10   11.doc
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10 11.doc
 
Giáo dục kỉ luật tích cực
Giáo dục kỉ luật tích cựcGiáo dục kỉ luật tích cực
Giáo dục kỉ luật tích cực
 
Nq 02 ve khen thuong hoc sinh
Nq 02 ve khen thuong hoc sinhNq 02 ve khen thuong hoc sinh
Nq 02 ve khen thuong hoc sinh
 
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
 
Atlantis is calling
Atlantis is callingAtlantis is calling
Atlantis is calling
 
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthoVl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
 
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthoVl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
 
Dich cankinh thuchanh
Dich cankinh thuchanhDich cankinh thuchanh
Dich cankinh thuchanh
 
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khaiThay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
 
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhtho
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhthoLy8 b22-dan nhiet-tranminhtho
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhtho
 
Album wonderful glass
Album wonderful glassAlbum wonderful glass
Album wonderful glass
 
Co nang
Co nangCo nang
Co nang
 
L8 b19
L8 b19L8 b19
L8 b19
 
L8 b17
L8 b17L8 b17
L8 b17
 
L8 b17
L8 b17L8 b17
L8 b17
 

Recently uploaded

thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...
thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...
thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...
HngNguyn2390
 
Từ ngữ về con người và chiến tranh trong Nhật ký Đặng Thùy Trâm.pdf
Từ ngữ về con người và chiến tranh trong Nhật ký Đặng Thùy Trâm.pdfTừ ngữ về con người và chiến tranh trong Nhật ký Đặng Thùy Trâm.pdf
Từ ngữ về con người và chiến tranh trong Nhật ký Đặng Thùy Trâm.pdf
Man_Ebook
 
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxdddddddddddddddddtrắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
my21xn0084
 
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdfTHONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
QucHHunhnh
 
Hành vi tình dục không an toàn và các yếu tố liên quan trong nhóm nam quan hệ...
Hành vi tình dục không an toàn và các yếu tố liên quan trong nhóm nam quan hệ...Hành vi tình dục không an toàn và các yếu tố liên quan trong nhóm nam quan hệ...
Hành vi tình dục không an toàn và các yếu tố liên quan trong nhóm nam quan hệ...
Man_Ebook
 
Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...
Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...
Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...
williamminerva131
 
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang ThiềuBiểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
BÀI TẬP DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 12 - CẢ NĂM - THEO FORM THI MỚI BGD 2025 (DÙNG C...
BÀI TẬP DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 12 - CẢ NĂM - THEO FORM THI MỚI BGD 2025 (DÙNG C...BÀI TẬP DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 12 - CẢ NĂM - THEO FORM THI MỚI BGD 2025 (DÙNG C...
BÀI TẬP DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 12 - CẢ NĂM - THEO FORM THI MỚI BGD 2025 (DÙNG C...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Bài tập chương 5. Năng lượng phản ứng.docx
Bài tập chương 5. Năng lượng phản ứng.docxBài tập chương 5. Năng lượng phản ứng.docx
Bài tập chương 5. Năng lượng phản ứng.docx
gorse871
 
Các bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdf
Các bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdfCác bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdf
Các bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdf
linhlevietdav
 
TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdf
TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdfTRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdf
TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdf
Man_Ebook
 
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...
CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...
CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Từ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docx
Từ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docxTừ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docx
Từ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docx
Nguyntrnhnganh
 
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
NamNguynHi23
 
TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...
TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...
TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Tuyển tập 9 chuyên đề bồi dưỡng Toán lớp 5 cơ bản và nâng cao ôn thi vào lớp ...
Tuyển tập 9 chuyên đề bồi dưỡng Toán lớp 5 cơ bản và nâng cao ôn thi vào lớp ...Tuyển tập 9 chuyên đề bồi dưỡng Toán lớp 5 cơ bản và nâng cao ôn thi vào lớp ...
Tuyển tập 9 chuyên đề bồi dưỡng Toán lớp 5 cơ bản và nâng cao ôn thi vào lớp ...
Bồi Dưỡng HSG Toán Lớp 3
 
Halloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary schoolHalloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary school
AnhPhm265031
 
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...
Luận Văn Uy Tín
 
DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf
DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdfDANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf
DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf
thanhluan21
 

Recently uploaded (20)

thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...
thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...
thuvienhoclieu.com-De-thi-thu-TN-THPT-2024-Tieng-Anh-phat-trien-tu-de-minh-ho...
 
Từ ngữ về con người và chiến tranh trong Nhật ký Đặng Thùy Trâm.pdf
Từ ngữ về con người và chiến tranh trong Nhật ký Đặng Thùy Trâm.pdfTừ ngữ về con người và chiến tranh trong Nhật ký Đặng Thùy Trâm.pdf
Từ ngữ về con người và chiến tranh trong Nhật ký Đặng Thùy Trâm.pdf
 
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxdddddddddddddddddtrắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
 
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdfTHONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
 
Hành vi tình dục không an toàn và các yếu tố liên quan trong nhóm nam quan hệ...
Hành vi tình dục không an toàn và các yếu tố liên quan trong nhóm nam quan hệ...Hành vi tình dục không an toàn và các yếu tố liên quan trong nhóm nam quan hệ...
Hành vi tình dục không an toàn và các yếu tố liên quan trong nhóm nam quan hệ...
 
Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...
Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...
Atomic Habits - Thay Đổi Tí Hon, Hiệu Quả Bất Ngờ - James Clear & L...
 
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang ThiềuBiểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
 
BÀI TẬP DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 12 - CẢ NĂM - THEO FORM THI MỚI BGD 2025 (DÙNG C...
BÀI TẬP DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 12 - CẢ NĂM - THEO FORM THI MỚI BGD 2025 (DÙNG C...BÀI TẬP DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 12 - CẢ NĂM - THEO FORM THI MỚI BGD 2025 (DÙNG C...
BÀI TẬP DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 12 - CẢ NĂM - THEO FORM THI MỚI BGD 2025 (DÙNG C...
 
Bài tập chương 5. Năng lượng phản ứng.docx
Bài tập chương 5. Năng lượng phản ứng.docxBài tập chương 5. Năng lượng phản ứng.docx
Bài tập chương 5. Năng lượng phản ứng.docx
 
Các bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdf
Các bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdfCác bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdf
Các bình diện Ngôn ngữ học đối chiếu.pdf
 
TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdf
TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdfTRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdf
TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CÔNG VỤ.pdf
 
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
 
CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...
CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...
CHỮ “TRÍ” THEO TƯ TƯỞNG NHO GIÁO VÀ Ý NGHĨA TRONG ĐỔI MỚI GIAÓ DỤC Ở VIỆT NAM...
 
Từ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docx
Từ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docxTừ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docx
Từ khoá Địa Lí giup ban dat 9 diem .docx
 
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
 
TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...
TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...
TỔNG HỢP 135 CÂU HỎI DI TRUYỀN PHÂN TỬ LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI THPT MÔN SINH ...
 
Tuyển tập 9 chuyên đề bồi dưỡng Toán lớp 5 cơ bản và nâng cao ôn thi vào lớp ...
Tuyển tập 9 chuyên đề bồi dưỡng Toán lớp 5 cơ bản và nâng cao ôn thi vào lớp ...Tuyển tập 9 chuyên đề bồi dưỡng Toán lớp 5 cơ bản và nâng cao ôn thi vào lớp ...
Tuyển tập 9 chuyên đề bồi dưỡng Toán lớp 5 cơ bản và nâng cao ôn thi vào lớp ...
 
Halloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary schoolHalloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary school
 
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...
 
DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf
DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdfDANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf
DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf
 

Tbm

  • 1. DANH SÁCH LỚP NĂM HỌC: 2010 - 2011 6/1 6/2 6/3 6/4 7/1 7/2 7/3 7/4 8/1 8/2 8/3 8/4 9/1 9/2 9/3 9/4 GHI CHÚ: FILE CÓ 21 SHEET:SHEET TRANG CHỦ; KHỐI 6: GỒM SHEET 6.1 - 6.5;KHỐI 7: GỒM SHEET 7.1 - 7 ĐỂ MỞ SHEET NÀO TA CÓ THỂ CLICK VÀO Ô TƯƠNG ƯNG, MỖI SHEET ĐƯỢC LIÊN KẾT VỀ LẠI TRANG C TẤT CẢ CÁC SHEET CHỈ NHẬP LIỆU VÀO Ô HẠNH KIỂM HỌC KỲ I, HỌC KỲ II, HOẶC CẢ NĂM HÃY ĐỌC PHẦN GHI CHÚ (COMMENT) TRƯỚC KHI DÙNG QUY ĐỊNH NHẬP HẠNH KIỂM NHƯ SAU: TỐT = T; KHÁ = K; TRUNG BÌNH = Tb; YẾU = Y NHẬP NĂM HỌC VÀO Ô: H2
  • 2. 6/4 6/5 7/4 7/5 8/4 8/5 9/4 9/5 HỐI 7: GỒM SHEET 7.1 - 7.5;KHỐI 8: GỒM SHEET 8.1 - 8.5;KHỐI 9: GỒM SHEET 9.1 - 9.5 ÊN KẾT VỀ LẠI TRANG CHỦ, CLICK VÀO Ô "VỀ TRANG CHỦ" OẶC CẢ NĂM
  • 3. NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MƠN HỌC KỲ I LỚP 6/1 MƠN XẾP LOẠI TBM Vị thứ STT HỌ VÀ TÊN SINH HÓA VĂN GDC TOÁ ĐỊA MT NN AN CN LÝ TD SỬ TC HK HL DH N D 1 Nguyễn Vân Anh 7.9 9.5 7.8 7.6 8.7 9.1 9.1 7.7 9.3 8.4 7.9 8.7 8.4 T K HSTT 4 2 Phạm Văn Bối 3.4 3.6 4.7 3.9 3.6 5.8 4.4 6.1 4.7 6.4 7.0 6.3 4.8 TB Y 38 3 Nguyễn Thị Cẩn 8.1 7.5 7.2 5.9 7.8 6.9 7.3 7.9 7.6 7.1 7.1 8.7 7.4 T K HSTT 16 4 Nguyễn Thị Châu 3.8 4.0 4.6 4.4 5.1 6.9 4.2 5.5 6.4 7.1 5.7 7.4 5.2 TB Y 37 5 Huỳnh Kim Chính 3.3 3.2 3.3 3.1 3.9 3.4 4.1 5.9 4.0 8.2 7.1 5.9 4.4 TB Y 40 6 La Quốc Dũng 2.6 5.0 3.8 3.3 5.0 5.2 3.7 6.4 3.7 7.6 6.1 5.0 4.5 TB Y 39 7 Võ Thị Mỹ Duyên 5.0 5.6 7.9 4.5 6.2 7.1 6.3 8.2 7.8 8.1 8.0 8.3 6.6 K TB 23 8 Đào Thiên Hậu 6.6 7.0 7.9 6.1 8.9 8.8 8.6 8.9 8.2 7.9 8.3 9.7 7.8 T K HSTT 9 9 Phạm Thị Lý Hằng 8.0 7.3 8.3 5.9 9.6 9.5 6.5 8.9 7.7 8.3 7.6 6.4 7.7 T K HSTT 10 10 Lê Ngọc Hiệp 4.1 6.0 6.8 4.4 3.5 7.4 7.4 8.4 7.6 7.4 7.3 6.4 6.1 TB Y 28 11 Đào Tấn Hoà 6.3 6.6 6.8 5.9 8.3 7.6 8.1 8.7 7.9 8.3 7.3 6.6 7.2 K TB 17 12 Nguyễn Hữu Hoà 7.4 6.7 8.1 6.1 7.9 8.4 8.1 8.4 8.5 8.1 8.0 8.7 7.7 T K HSTT 10 13 Phan Thanh Hòa 2.9 6.8 5.3 3.7 3.6 6.6 5.2 6.9 5.6 7.3 6.7 7.6 5.3 TB Y 35 14 Huỳnh Lê Hoài 4.3 9.1 8.8 5.3 6.7 9.2 5.4 7.6 5.5 7.8 5.7 8.9 6.7 K TB 21 15 Trương Nguyễn Ngọc Hoài 8.6 2.6 6.8 5.9 7.9 7.6 9.3 8.6 8.8 7.9 7.4 9.4 7.5 K TB 15 16 Võ Tấn Hơn 5.4 4.4 6.7 5.3 7.7 5.6 5.8 7.3 6.1 7.8 8.1 5.0 6.1 K TB 28 17 Đỗ Hữu Hưng 6.8 8.1 7.9 5.3 9.7 9.4 6.1 7.3 8.5 8.1 8.1 9.0 7.6 T K HSTT 13 18 Nguyễn Ngọc Hùng 5.1 5.7 5.9 4.3 5.0 7.5 6.5 6.5 6.0 8.1 7.9 7.9 6.1 K TB 28 19 Trần Nhĩ Khang 4.4 5.6 4.8 3.9 5.2 5.3 5.4 6.1 5.0 8.4 7.3 5.0 5.3 TB Y 35 20 Nguyễn Thị Kim Liên 8.9 8.4 9.1 7.1 8.7 7.9 9.0 8.6 9.1 8.8 9.3 8.7 8.5 T G HSG 3 21 Nguyễn Thị Kim Linh 7.2 5.7 6.6 6.2 6.6 7.6 7.4 6.7 7.7 8.4 8.0 8.1 7.1 T K HSTT 19 22 Nguyễn Thị Loan 4.9 5.0 7.3 4.8 6.1 7.9 4.7 6.8 7.0 7.5 8.1 6.1 6.1 TB Y 28 23 Nguyễn Thị Trúc My 9.1 9.3 8.8 7.1 9.4 9.2 8.9 8.6 9.1 7.8 8.1 9.7 8.7 T G HSG 2 24 Võ Thanh Nam 7.1 8.9 7.9 6.1 8.8 8.2 8.2 8.3 8.1 8.4 7.3 5.6 7.6 T K HSTT 13 25 Trần Thị Kim Ngân 9.0 7.9 8.8 7.3 9.7 9.8 8.9 9.4 9.1 9.2 9.0 9.7 8.9 T G HSG 1 26 Trần Công Nhật 7.7 8.8 7.7 5.9 8.4 8.5 7.3 8.9 7.8 8.8 8.0 9.3 7.9 T K HSTT 7 27 Lượng Thị Nhàn 8.1 7.6 8.4 5.5 8.3 8.2 8.7 9.2 8.2 9.0 8.6 9.9 8.1 T K HSTT 6 28 Lê Anh Nhựt 8.0 7.8 8.6 5.6 9.1 8.4 8.5 7.8 8.3 8.5 8.3 7.4 7.9 T K HSTT 7 29 Phạm Hoàng Quân 8.5 7.4 7.7 6.6 7.8 8.4 7.5 9.5 6.9 8.0 7.4 6.7 7.7 T K HSTT 10 30 Cao Thị Kim Quỳnh 5.3 4.2 6.3 4.2 6.7 6.9 7.9 6.5 7.1 7.7 7.4 6.4 6.2 K TB 26 31 Nguyễn Hữu Tâm 4.6 6.6 6.8 4.8 7.4 8.1 7.5 7.7 6.4 7.1 7.1 5.3 6.3 TB Y 25 32 Đỗ Thị Minh Thảo 4.7 6.7 7.8 5.9 8.4 8.9 6.2 8.5 8.5 7.8 8.3 8.0 7.2 K TB 17 33 Đỗ Lê Phương Thảo 8.6 7.3 8.7 6.6 9.3 9.5 7.8 8.6 9.0 7.8 8.7 9.3 8.3 T G HSG 5 34 Đỗ Cao Thế 4.0 5.2 5.8 4.7 7.1 7.4 5.5 7.9 6.1 8.7 8.3 6.1 6.1 TB Y 28 35 Đỗ Thị Xuân Triều 3.7 5.2 4.8 5.0 6.0 6.6 4.6 7.6 6.0 8.1 7.6 6.6 5.8 K TB 34 36 Nguyễn Quốc Trung 5.9 6.3 7.4 4.6 6.4 7.6 6.8 6.4 7.5 8.8 7.9 7.1 6.7 K TB 21 37 Phan Anh Tùng 4.0 5.6 6.1 4.8 6.9 5.2 5.9 8.0 7.0 7.8 6.7 9.7 6.2 TB Y 26 38 Huỳnh Văn Viên 6.2 6.7 7.8 4.8 7.4 7.9 7.0 7.8 7.6 8.7 7.3 5.9 6.9 K TB 20 39 Bùi Như Ý 5.6 6.0 7.3 5.2 5.1 6.6 5.6 7.4 6.0 8.5 7.1 9.7 6.5 K TB 24
  • 4. 40 Nguyễn Tấn Tài Sơn 4.2 4.4 6.9 5.0 8.4 7.0 5.3 8.1 8.0 6.3 6.1 6.9 6.1 K TB 28 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Huỳnh Thị Minh Hoàng NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MƠN HỌC KỲ II LỚP 6/1
  • 5. MƠN XẾP LOẠI TBM STT HỌ VÀ TÊN SINH VĂN CGD TỐN HĨA ĐỊA MT NN AN CN SỬ LÝ TD TC HK HL DH C 1 Nguyễn Vân Anh 2 Phạm Văn Bối 3 Nguyễn Thị Cẩn 4 Nguyễn Thị Châu 5 Huỳnh Kim Chính 6 La Quốc Dũng 7 Võ Thị Mỹ Duyên 8 Đào Thiên Hậu 9 Phạm Thị Lý Hằng 10 Lê Ngọc Hiệp 11 Đào Tấn Hoà 12 Nguyễn Hữu Hoà 13 Phan Thanh Hòa 14 Huỳnh Lê Hoài 15 Trương Nguyễn Ngọc Hoài 16 Võ Tấn Hơn 17 Đỗ Hữu Hưng 18 Nguyễn Ngọc Hùng 19 Trần Nhĩ Khang 20 Nguyễn Thị Kim Liên 21 Nguyễn Thị Kim Linh 22 Nguyễn Thị Loan 23 Nguyễn Thị Trúc My 24 Võ Thanh Nam 25 Trần Thị Kim Ngân 26 Trần Công Nhật 27 Lượng Thị Nhàn 28 Lê Anh Nhựt 29 Phạm Hoàng Quân 30 Cao Thị Kim Quỳnh 31 Nguyễn Hữu Tâm 32 Đỗ Thị Minh Thảo 33 Đỗ Lê Phương Thảo 34 Đỗ Cao Thế 35 Đỗ Thị Xuân Triều 36 Nguyễn Quốc Trung 37 Phan Anh Tùng 38 Huỳnh Văn Viên 39 Bùi Như Ý 40 Nguyễn Tấn Tài Sơn 41 42 43
  • 6. 44 45 46 47 48 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Huỳnh Thị Minh Hoàng NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MƠN CẢ NĂM LỚP 6/1 MƠN XẾP LOẠI TBM STT HỌ VÀ TÊN SINH VĂN CGD TỐN HĨA ĐỊA MT NN AN CN LÝ TD SỬ TC HK HL DH C 1 Nguyễn Vân Anh 8.4 7.9 8.7 2 Phạm Văn Bối 6.4 7.0 6.3 3 Nguyễn Thị Cẩn 7.1 7.1 8.7 4 Nguyễn Thị Châu 7.1 5.7 7.4 5 Huỳnh Kim Chính 8.2 7.1 5.9 6 La Quốc Dũng 7.6 6.1 5.0 7 Võ Thị Mỹ Duyên 8.1 8.0 8.3 8 Đào Thiên Hậu 7.9 8.3 9.7 9 Phạm Thị Lý Hằng 8.3 7.6 6.4 10 Lê Ngọc Hiệp 7.4 7.3 6.4 11 Đào Tấn Hoà 8.3 7.3 6.6 12 Nguyễn Hữu Hoà 8.1 8.0 8.7 13 Phan Thanh Hòa 7.3 6.7 7.6
  • 7. 14 Huỳnh Lê Hoài 7.8 5.7 8.9 15 Trương Nguyễn Ngọc Hoài 7.9 7.4 9.4 16 Võ Tấn Hơn 7.8 8.1 5.0 17 Đỗ Hữu Hưng 8.1 8.1 9.0 18 Nguyễn Ngọc Hùng 8.1 7.9 7.9 19 Trần Nhĩ Khang 8.4 7.3 5.0 20 Nguyễn Thị Kim Liên 8.8 9.3 8.7 21 Nguyễn Thị Kim Linh 8.4 8.0 8.1 22 Nguyễn Thị Loan 7.5 8.1 6.1 23 Nguyễn Thị Trúc My 7.8 8.1 9.7 24 Võ Thanh Nam 8.4 7.3 5.6 25 Trần Thị Kim Ngân 9.2 9.0 9.7 26 Trần Công Nhật 8.8 8.0 9.3 27 Lượng Thị Nhàn 9.0 8.6 9.9 28 Lê Anh Nhựt 8.5 8.3 7.4 29 Phạm Hoàng Quân 8.0 7.4 6.7 30 Cao Thị Kim Quỳnh 7.7 7.4 6.4 31 Nguyễn Hữu Tâm 7.1 7.1 5.3 32 Đỗ Thị Minh Thảo 7.8 8.3 8.0 33 Đỗ Lê Phương Thảo 7.8 8.7 9.3 34 Đỗ Cao Thế 8.7 8.3 6.1 35 Đỗ Thị Xuân Triều 8.1 7.6 6.6 36 Nguyễn Quốc Trung 8.8 7.9 7.1 37 Phan Anh Tùng 7.8 6.7 9.7 38 Huỳnh Văn Viên 8.7 7.3 5.9 39 Bùi Như Ý 8.5 7.1 9.7 40 Nguyễn Tấn Tài Sơn 6.3 6.1 6.9 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Huỳnh Thị Minh Hoàng
  • 8. NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 6/2 MÔN XẾP LOẠI TBM STT Vị thứ HỌ VÀ TÊN SINH HÓA VĂN GDC TOÁ ĐỊA MT NN AN CN SỬ LÝ TD TC HK HL DH N D 1 Hà Phương Anh 5.6 5.3 5.6 4.9 5.1 6.1 6.7 6.1 6.8 8.5 7.0 6.6 6.1 K TB 25 2 Trần Nguyễn Quốc Bảo 9.2 7.7 7.8 7.4 9.1 8.9 8.1 8.1 8.6 8.7 8.1 7.1 8.2 T G HSG 6 3 Nguyễn Mạnh Cường 5.8 5.8 4.7 4.2 5.1 7.4 5.9 7.2 6.2 8.7 6.9 7.0 6.1 K TB 25 4 Nguyễn Lê Tấn Đạt 3.9 4.7 5.1 4.3 5.1 5.8 4.7 7.9 5.4 8.3 6.9 5.0 5.4 TB Y 33 5 Nguyễn Quốc Đạt 6.1 7.9 7.6 6.8 8.2 8.1 7.2 8.8 8.0 8.4 7.9 8.7 7.6 T K HSTT 9 6 Thái Thành Được 3.3 5.1 5.6 4.1 3.8 5.9 4.1 6.1 5.3 8.2 6.9 5.4 5.1 TB Y 38 7 Lê Việt Hà 9.4 9.8 9.2 8.2 9.7 9.8 8.8 9.7 9.7 9.2 9.7 10.0 9.3 T G HSG 1 8 Nguyễn Viết Hào 7.4 6.3 6.3 5.2 7.8 8.8 6.4 8.1 7.9 9.0 7.4 6.6 7.1 T K HSTT 14 9 Nguyễn Hoàng 5.6 5.7 5.5 4.6 6.1 7.4 6.0 6.9 6.1 9.0 7.3 5.7 6.2 K TB 21 10 Đỗ Mỹ Linh 6.6 5.2 7.7 5.0 7.8 8.8 7.2 7.1 7.8 8.5 7.9 5.3 6.9 T K HSTT 16 11 Văn Võ Đức Lương 6.2 7.1 7.8 6.1 6.4 8.2 6.0 7.0 7.1 8.3 7.7 6.1 6.9 K TB 16 12 Nguyễn Thị Bích My 3.5 5.0 5.4 4.8 3.8 5.9 4.4 7.6 5.3 7.8 7.0 5.9 5.3 TB Y 36 13 Nguyễn Xuân Hoài Nam 8.8 9.1 8.9 7.1 9.3 9.4 8.9 7.4 9.5 9.3 7.7 6.7 8.4 T G HSG 4 14 Nguyễn Ngọc Phương Nga 9.2 8.7 9.1 8.1 9.5 9.6 9.0 9.5 9.9 8.1 7.7 10.0 9.0 T G HSG 2 15 Nguyễn Thị Bích Ngọc 6.1 7.2 7.6 5.9 8.0 8.1 7.3 7.2 8.9 8.2 7.7 9.9 7.4 K TB 11 16 Lê Thị Bích Phương 7.0 5.1 7.0 5.8 8.9 8.4 5.9 8.0 8.1 8.5 7.3 9.9 7.3 T K HSTT 13 17 Phạm Trọng Phú 3.9 5.0 5.0 4.5 3.8 7.8 4.6 6.3 5.3 8.8 7.0 6.4 5.5 TB Y 30 18 Trần Ngọc Quốc 5.4 5.2 6.4 5.0 7.4 7.7 5.8 6.6 6.9 8.8 6.7 7.6 6.4 K TB 20 19 Nguyễn Văn Sơn 5.4 5.3 6.6 5.6 6.7 7.6 5.5 7.5 6.7 8.5 7.4 6.7 6.5 K TB 19 20 Trương Thanh Sơn 3.3 2.3 4.6 3.6 4.0 5.6 4.0 6.2 4.5 8.4 5.7 5.0 4.6 TB Y 40 21 Nguyễn Thị Ngọc Sương 4.4 4.7 5.9 4.7 5.8 6.1 6.1 7.3 7.1 8.1 7.3 8.1 6.1 TB Y 25 22 Hồ Tấn Tài 4.3 4.1 8.0 5.2 7.1 6.7 5.0 8.8 6.9 8.6 6.3 6.7 6.2 K TB 21 23 Phạm Thành Tân 2.6 2.6 2.7 2.8 2.8 5.9 2.6 5.4 3.7 8.0 5.6 5.0 3.9 TB Y 41 24 Nguyễn Thị Phương Thanh 4.9 5.0 5.6 4.8 5.4 7.5 5.0 7.1 7.3 8.3 8.1 7.6 6.2 TB Y 21 25 Lê Hữu Thắng 6.6 6.2 7.6 6.6 7.7 7.6 5.5 8.6 8.1 8.0 7.1 5.0 7.0 T K HSTT 15 26 Nguyễn Văn Thiện 4.3 5.5 5.4 4.5 5.1 6.0 4.1 6.6 6.5 7.9 6.0 6.4 5.5 TB Y 30 27 Nguyễn Hoàng Thơ 6.7 6.5 5.1 5.6 5.1 6.3 7.3 6.1 6.4 8.0 6.0 5.9 6.2 K TB 21 28 Nguyễn Thị Thu Thùy 3.6 5.1 5.0 4.4 3.6 7.0 4.6 7.1 6.3 7.8 7.1 5.9 5.4 TB Y 33 29 Hà Thị Thanh Thúy 7.8 5.9 8.1 6.6 8.7 9.4 6.5 8.9 8.9 8.6 8.4 9.9 8.0 T K HSTT 7 30 Cù Thanh Thủy 6.3 8.0 8.1 6.9 8.5 8.6 6.5 8.9 8.8 8.6 8.1 8.0 7.8 T K HSTT 8 31 Trần Thị Thu Thủy 7.9 6.7 7.6 6.4 6.9 8.2 7.0 7.6 8.2 7.6 7.9 9.4 7.6 T K HSTT 9
  • 9. 32 Phạm Đoàn Hoài Thương 3.1 5.0 5.1 3.7 5.9 6.7 4.6 6.4 5.6 8.3 6.3 6.9 5.3 TB Y 36 33 Nguyễn Quyết Tiến 3.8 5.2 6.0 3.9 5.0 6.0 3.6 6.8 5.8 7.9 6.3 6.9 5.4 TB Y 33 34 Lê Hồng Tỉnh 3.9 5.2 5.9 5.1 4.0 8.6 6.5 6.4 6.2 8.3 6.1 6.9 5.9 K TB 28 35 Nguyễn Phương Trang 6.3 5.9 6.4 6.3 7.7 8.9 8.0 7.8 8.1 8.6 8.4 8.7 7.4 K TB 11 36 Võ Thị Thu Uyên 8.1 8.1 7.4 7.8 9.3 9.4 8.4 8.9 8.4 8.8 8.0 8.4 8.4 T G HSG 4 37 Lê Thảo Vi 4.5 4.6 5.2 4.4 5.0 7.4 5.2 7.6 5.6 8.8 7.4 6.7 5.8 TB Y 29 38 Nguyễn Võ Xuân Việt 3.2 3.6 4.6 4.1 5.0 5.4 4.5 5.6 4.6 8.3 6.7 5.0 4.9 TB Y 39 39 Nguyễn Anh Vũ 6.2 6.8 7.0 5.3 5.0 7.6 6.6 7.3 6.8 8.3 8.4 9.4 6.9 K TB 16 40 Phạm Thị Mỹ Vuông 2.8 5.7 5.1 4.4 5.1 7.2 4.2 7.5 6.3 7.8 7.0 6.7 5.5 TB Y 30 41 Văn Thành Ý 8.9 8.8 8.9 8.0 9.1 7.6 9.3 9.5 9.5 9.2 7.4 8.6 8.7 T G HSG 3 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Nguyễn Thị Phương
  • 10. NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 6/2 MÔN XẾP LOẠI TBM STT HOÏ VAØ TEÂN SINH HÓA VĂN CGD TOÁ ĐỊA MT NN AN CN LÝ TD SỬ TC HK HL DH N C 1 Hà Phương Anh 2 Trần Nguyễn Quốc Bảo 3 Nguyễn Mạnh Cường 4 Nguyễn Lê Tấn Đạt 5 Nguyễn Quốc Đạt 6 Thái Thành Được 7 Lê Việt Hà 8 Nguyễn Viết Hào 9 Nguyễn Hoàng 10 Đỗ Mỹ Linh 11 Văn Võ Đức Lương 12 Nguyễn Thị Bích My 13 Nguyễn Xuân Hoài Nam 14 Nguyễn Ngọc Phương Nga 15 Nguyễn Thị Bích Ngọc 16 Lê Thị Bích Phương 17 Phạm Trọng Phú
  • 11. 18 Trần Ngọc Quốc 19 Nguyễn Văn Sơn 20 Trương Thanh Sơn 21 Nguyễn Thị Ngọc Sương 22 Hồ Tấn Tài 23 Phạm Thành Tân 24 Nguyễn Thị Phương Thanh 25 Lê Hữu Thắng 26 Nguyễn Văn Thiện 27 Nguyễn Hoàng Thơ 28 Nguyễn Thị Thu Thùy 29 Hà Thị Thanh Thúy 30 Cù Thanh Thủy 31 Trần Thị Thu Thủy 32 Phạm Đoàn Hoài Thương 33 Nguyễn Quyết Tiến 34 Lê Hồng Tỉnh 35 Nguyễn Phương Trang 36 Võ Thị Thu Uyên 37 Lê Thảo Vi 38 Nguyễn Võ Xuân Việt 39 Nguyễn Anh Vũ 40 Phạm Thị Mỹ Vuông 41 Văn Thành Ý 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN
  • 12. Nguyễn Thị Phương NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 6/3 MÔN XẾP LOẠI TBM STT HOÏ VAØ TEÂN SINH HÓA VĂN CGD TOÁ ĐỊA MT NN AN CN SỬ LÝ TD TC HK HL DH N C 1 Hà Phương Anh 8.5 7.0 6.6 2 Trần Nguyễn Quốc Bảo 8.7 8.1 7.1 3 Nguyễn Mạnh Cường 8.7 6.9 7.0 4 Nguyễn Lê Tấn Đạt 8.3 6.9 5.0 5 Nguyễn Quốc Đạt 8.4 7.9 8.7 6 Thái Thành Được 8.2 6.9 5.4 7 Lê Việt Hà 9.2 9.7 10.0 8 Nguyễn Viết Hào 9.0 7.4 6.6 9 Nguyễn Hoàng 9.0 7.3 5.7 10 Đỗ Mỹ Linh 8.5 7.9 5.3 11 Văn Võ Đức Lương 8.3 7.7 6.1 12 Nguyễn Thị Bích My 7.8 7.0 5.9 13 Nguyễn Xuân Hoài Nam 9.3 7.7 6.7 14 Nguyễn Ngọc Phương Nga 8.1 7.7 10.0 15 Nguyễn Thị Bích Ngọc 8.2 7.7 9.9 16 Lê Thị Bích Phương 8.5 7.3 9.9 17 Phạm Trọng Phú 8.8 7.0 6.4
  • 13. 18 Trần Ngọc Quốc 8.8 6.7 7.6 19 Nguyễn Văn Sơn 8.5 7.4 6.7 20 Trương Thanh Sơn 8.4 5.7 5.0 21 Nguyễn Thị Ngọc Sương 8.1 7.3 8.1 22 Hồ Tấn Tài 8.6 6.3 6.7 23 Phạm Thành Tân 8.0 5.6 5.0 24 Nguyễn Thị Phương Thanh 8.3 8.1 7.6 25 Lê Hữu Thắng 8.0 7.1 5.0 26 Nguyễn Văn Thiện 7.9 6.0 6.4 27 Nguyễn Hoàng Thơ 8.0 6.0 5.9 28 Nguyễn Thị Thu Thùy 7.8 7.1 5.9 29 Hà Thị Thanh Thúy 8.6 8.4 9.9 30 Cù Thanh Thủy 8.6 8.1 8.0 31 Trần Thị Thu Thủy 7.6 7.9 9.4 32 Phạm Đoàn Hoài Thương 8.3 6.3 6.9 33 Nguyễn Quyết Tiến 7.9 6.3 6.9 34 Lê Hồng Tỉnh 8.3 6.1 6.9 35 Nguyễn Phương Trang 8.6 8.4 8.7 36 Võ Thị Thu Uyên 8.8 8.0 8.4 37 Lê Thảo Vi 8.8 7.4 6.7 38 Nguyễn Võ Xuân Việt 8.3 6.7 5.0 39 Nguyễn Anh Vũ 8.3 8.4 9.4 40 Phạm Thị Mỹ Vuông 7.8 7.0 6.7 41 Văn Thành Ý 9.2 7.4 8.6 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN
  • 15. NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 6/3 MÔN XẾP LOẠI TBM STT Vị thứ HỌ VÀ TÊN SINH HÓA VĂN GDC TOÁ ĐỊA MT NN AN CN SỬ LÝ TD TC HK HL DH N D 1 Lê Lâm Ngọc Cẩm 3.4 3.1 2.5 2.3 1.4 1.1 2.8 5.1 3.5 8.1 5.9 5.3 3.6 Y Kém 40 2 Lê Bá Cường 5.8 6.7 7.6 6.2 7.4 7.7 6.5 8.3 7.7 8.5 8.0 6.6 7.1 K TB 12 3 Nguyễn Thị Kim Dung 5.5 5.2 7.7 5.7 5.5 7.0 4.4 7.6 7.1 8.6 6.9 6.6 6.4 K TB 21 4 Lê Thị Mỹ Dung 6.1 8.0 8.3 6.1 9.1 7.4 5.3 8.3 8.0 8.8 7.0 7.1 7.3 K TB 10 5 Nguyễn Văn Hiếu 4.9 7.4 7.9 6.2 8.9 9.0 5.0 8.8 8.5 8.8 8.1 5.9 7.2 K TB 11 6 Dư Văn Hoàng 5.5 6.3 6.3 6.1 5.0 6.9 4.9 6.5 7.0 8.3 8.3 6.9 6.4 K TB 21 7 Nguyễn Thanh Huy 6.1 6.7 7.9 6.3 5.5 8.8 6.5 7.1 6.7 8.5 7.4 7.7 7.0 K TB 14 8 Lê Văn Huy 7.6 6.1 6.4 6.3 6.4 7.0 6.6 7.1 7.7 8.7 6.9 7.9 7.0 T K HSTT 14 9 Lê Nguyên Hưng 8.3 8.9 9.1 7.8 9.0 9.3 9.4 8.6 9.3 9.0 8.3 8.4 8.7 T G HSG 3 10 Võ Đăng Khoa 5.2 5.3 5.1 4.6 5.0 7.3 5.0 5.6 6.0 8.2 7.0 7.6 5.8 K TB 29 11 Ngô Thị Yến Kiều 7.6 5.3 5.8 6.3 5.7 6.4 5.4 7.2 7.4 8.3 7.1 9.6 6.9 T K HSTT 17 12 Ngô Thị Nhật Lan 5.6 4.1 5.9 5.8 6.7 6.9 5.5 6.4 7.8 7.8 6.7 7.1 6.3 K TB 24 13 Nguyễn Bảo Long 3.7 3.7 5.4 3.8 6.1 4.6 4.8 5.8 5.1 7.6 7.7 5.3 5.1 TB Y 36 14 Hồ Thị Diệu Linh 5.6 4.4 5.6 5.0 4.3 5.3 4.9 6.6 7.0 8.6 7.6 8.9 6.0 K TB 25 15 Trần Văn Lượng 4.6 3.3 4.8 4.1 4.2 4.6 4.9 7.1 5.1 7.9 7.0 5.3 5.1 TB Y 36 16 Nguyễn Thành Đa Lít 4.6 4.2 6.9 5.5 5.5 6.2 4.5 6.1 6.5 8.8 6.3 6.3 5.8 K TB 29 17 Hà Minh 3.6 4.1 5.4 4.2 5.6 4.7 3.8 7.1 5.9 8.1 7.6 8.9 5.5 TB Y 33 18 Hồ Thị Ái My 5.7 6.0 5.6 4.4 3.6 6.2 5.0 6.9 6.3 8.8 8.4 6.7 6.0 K TB 25 19 Bùi Thanh Phương Na 5.1 5.2 7.8 5.6 7.7 6.5 5.3 7.0 7.8 8.2 8.3 7.6 6.6 K TB 20 20 Phan Ngọc Nở 5.6 6.3 5.9 5.3 2.8 6.1 3.8 6.9 7.4 8.8 7.0 5.7 5.9 TB Y 28 21 Huỳnh Thị Mỹ Ngân 6.4 6.3 8.1 6.5 8.3 7.2 7.4 8.6 8.6 8.5 7.6 8.6 7.5 T K HSTT 7 22 Lê Thị Thanh Nhàn 9.1 9.0 8.3 8.1 9.4 9.2 9.2 9.7 9.6 8.2 7.4 10.0 8.9 T G HSG 1 23 Nguyễn Đình Phong 4.9 3.4 4.7 4.3 3.8 4.4 4.1 7.2 4.8 8.5 7.0 5.3 5.1 TB Y 36 24 Cao Nguyễn Tấn Phú 8.3 8.8 8.2 7.4 8.8 8.9 7.9 8.9 9.3 8.3 7.3 8.6 8.3 T G HSG 4 25 Phan Thị Kim Phượng 6.9 5.7 8.0 6.2 7.5 8.8 6.1 7.6 7.3 8.5 7.1 6.0 7.1 T K HSTT 12 26 Đặng Phú Quốc 6.3 5.7 5.5 4.9 5.1 7.4 4.6 5.5 5.2 7.6 6.6 7.9 6.0 K TB 25 27 Nguyễn Văn Thái 4.5 4.7 4.6 3.0 5.1 6.1 4.5 6.9 5.0 7.8 7.0 8.6 5.4 TB Y 34 28 Đặng Thị Thu Thảo 6.7 7.3 5.2 5.8 6.4 5.2 5.5 7.2 6.6 8.8 8.0 8.3 6.7 T K HSTT 19 29 Nguyễn Thị Thu Thảo 4.1 4.8 6.1 6.6 5.9 6.2 5.5 7.4 8.3 8.5 7.7 7.6 6.4 K TB 21 30 Trịnh Thị Thanh Thảo 7.0 5.1 7.0 6.0 6.6 8.2 7.2 7.0 7.6 8.9 7.9 7.1 7.0 T K HSTT 14 31 Hồ Xuân Thịnh 4.0 3.9 5.1 3.7 3.6 5.2 4.0 6.7 5.3 8.8 8.3 6.6 5.2 TB Y 35
  • 16. 32 Hồ Ngọc Tiến 3.8 3.5 4.4 3.6 5.5 4.4 3.8 6.5 6.7 8.5 6.1 7.1 5.1 TB Y 36 33 Nguyễn Huỳnh Gia Toàn 7.1 6.8 7.8 6.0 9.1 9.1 6.6 8.9 7.9 8.0 6.6 8.9 7.6 T K HSTT 6 34 Ngô Thị Hoài Trang 3.6 5.5 6.1 5.2 5.1 6.8 3.6 6.9 6.4 8.4 7.7 5.9 5.7 K TB 31 35 Nguyễn Mộng Kiều Trang 9.2 9.1 9.1 7.9 9.3 7.7 9.9 9.3 9.2 7.8 8.9 10.0 8.9 T G HSG 1 36 Nguyễn Thị Bảo Trân 6.0 6.6 8.4 7.6 7.9 7.1 7.5 8.9 8.9 7.5 7.9 7.3 7.5 T K HSTT 7 37 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 3.7 5.3 6.0 4.4 5.4 7.2 4.7 7.1 6.1 7.8 7.0 7.3 5.7 TB Y 31 38 Trương Hửu Vinh 8.2 7.8 7.4 7.2 8.8 9.2 7.7 7.7 8.2 8.8 8.1 8.3 8.1 T G HSG 5 39 Trần Võ Tường Vy 6.1 5.7 7.1 6.1 7.4 7.2 4.6 7.4 6.7 8.7 8.0 8.1 6.8 K TB 18 40 Huỳnh Thúy Vân 6.8 5.8 7.3 6.8 8.3 7.8 5.3 7.7 8.1 7.8 7.9 9.7 7.4 T K HSTT 9 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Võ Thị Thùy Trang
  • 17. NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 6/3 MÔN XẾP LOẠI TBM STT HOÏ VAØ TEÂN SINH HÓA VĂN CGD TOÁ ĐỊA MT NN AN CN SỬ LÝ TD TC HK HL DH N C 1 Lê Lâm Ngọc Cẩm 2 Lê Bá Cường 3 Nguyễn Thị Kim Dung 4 Lê Thị Mỹ Dung 5 Nguyễn Văn Hiếu 6 Dư Văn Hoàng 7 Nguyễn Thanh Huy 8 Lê Văn Huy 9 Lê Nguyên Hưng 10 Võ Đăng Khoa 11 Ngô Thị Yến Kiều 12 Ngô Thị Nhật Lan 13 Nguyễn Bảo Long 14 Hồ Thị Diệu Linh 15 Trần Văn Lượng 16 Nguyễn Thành Đa Lít 17 Hà Minh 18 Hồ Thị Ái My 19 Bùi Thanh Phương Na
  • 18. 20 Phan Ngọc Nở 21 Huỳnh Thị Mỹ Ngân 22 Lê Thị Thanh Nhàn 23 Nguyễn Đình Phong 24 Cao Nguyễn Tấn Phú 25 Phan Thị Kim Phượng 26 Đặng Phú Quốc 27 Nguyễn Văn Thái 28 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyễn Thị Thu Thảo 30 Trịnh Thị Thanh Thảo 31 Hồ Xuân Thịnh 32 Hồ Ngọc Tiến 33 Nguyễn Huỳnh Gia Toàn 34 Ngô Thị Hoài Trang 35 Nguyễn Mộng Kiều Trang 36 Nguyễn Thị Bảo Trân 37 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 38 Trương Hửu Vinh 39 Trần Võ Tường Vy 40 Huỳnh Thúy Vân 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN
  • 19. Võ Thị Thùy Trang NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 6/3 MÔN XẾP LOẠI TBM STT HOÏ VAØ TEÂN SINH HÓA VĂN CGD TOÁ ĐỊA MT NN AN CN LÝ TD SỬ TC HK HL DH N C 1 Lê Lâm Ngọc Cẩm 8.1 5.9 5.3 2 Lê Bá Cường 8.5 8.0 6.6 3 Nguyễn Thị Kim Dung 8.6 6.9 6.6 4 Lê Thị Mỹ Dung 8.8 7.0 7.1 5 Nguyễn Văn Hiếu 8.8 8.1 5.9 6 Dư Văn Hoàng 8.3 8.3 6.9 7 Nguyễn Thanh Huy 8.5 7.4 7.7 8 Lê Văn Huy 8.7 6.9 7.9 9 Lê Nguyên Hưng 9.0 8.3 8.4 10 Võ Đăng Khoa 8.2 7.0 7.6 11 Ngô Thị Yến Kiều 8.3 7.1 9.6 12 Ngô Thị Nhật Lan 7.8 6.7 7.1 13 Nguyễn Bảo Long 7.6 7.7 5.3 14 Hồ Thị Diệu Linh 8.6 7.6 8.9 15 Trần Văn Lượng 7.9 7.0 5.3 16 Nguyễn Thành Đa Lít 8.8 6.3 6.3 17 Hà Minh 8.1 7.6 8.9 18 Hồ Thị Ái My 8.8 8.4 6.7 19 Bùi Thanh Phương Na 8.2 8.3 7.6
  • 20. 20 Phan Ngọc Nở 8.8 7.0 5.7 21 Huỳnh Thị Mỹ Ngân 8.5 7.6 8.6 22 Lê Thị Thanh Nhàn 8.2 7.4 10.0 23 Nguyễn Đình Phong 8.5 7.0 5.3 24 Cao Nguyễn Tấn Phú 8.3 7.3 8.6 25 Phan Thị Kim Phượng 8.5 7.1 6.0 26 Đặng Phú Quốc 7.6 6.6 7.9 27 Nguyễn Văn Thái 7.8 7.0 8.6 28 Đặng Thị Thu Thảo 8.8 8.0 8.3 29 Nguyễn Thị Thu Thảo 8.5 7.7 7.6 30 Trịnh Thị Thanh Thảo 8.9 7.9 7.1 31 Hồ Xuân Thịnh 8.8 8.3 6.6 32 Hồ Ngọc Tiến 8.5 6.1 7.1 33 Nguyễn Huỳnh Gia Toàn 8.0 6.6 8.9 34 Ngô Thị Hoài Trang 8.4 7.7 5.9 35 Nguyễn Mộng Kiều Trang 7.8 8.9 10.0 36 Nguyễn Thị Bảo Trân 7.5 7.9 7.3 37 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 7.8 7.0 7.3 38 Trương Hửu Vinh 8.8 8.1 8.3 39 Trần Võ Tường Vy 8.7 8.0 8.1 40 Huỳnh Thúy Vân 7.8 7.9 9.7 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN
  • 22. NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 7/1 MÔN XẾP LOẠI TBM STT Vị thứ HỌ VÀ TÊN SINH HÓA VĂN GDC TOÁ ĐỊA MT NN AN CN LÝ TD SỬ TC HK HL DH N D 1 Hồ Thị Quế Anh 5.2 7.4 8.3 7.2 8.0 8.4 6.8 8.3 9.0 8.8 8.6 8.6 7.6 T K HSTT 9 2 Hồ Văn Bình 4.3 5.7 6.6 5.1 8.2 8.2 5.3 8.0 8.0 6.5 8.6 7.4 6.5 K TB 24 3 Nguyễn Thị Kim Chi 4.6 5.0 5.8 5.5 7.2 8.3 5.6 7.6 8.9 8.4 7.7 7.7 6.6 K TB 23 4 Trần Thị Hồng Đào 3.6 4.8 7.0 4.9 6.5 7.8 4.8 7.3 8.4 7.1 5.9 7.0 6.0 TB Y 30 5 Trần Vũ Hạ 9.3 9.1 9.4 8.2 9.8 9.6 9.5 9.9 10.0 9.5 9.0 10.0 9.3 T G HSG 1 6 Trịnh Trọng Hiếu 6.1 6.5 8.7 5.5 8.1 8.6 7.6 8.7 9.7 8.0 8.7 6.1 7.4 K TB 14 7 Hồ Thị Kim Hương 6.0 6.0 8.6 7.1 7.6 8.7 6.8 9.1 9.6 8.8 8.3 10.0 7.8 T K HSTT 7 8 Văn Tấn Khôi 4.5 14.8 7.3 4.9 7.7 7.0 5.5 6.5 5.9 7.2 6.7 5.7 6.7 TB Y 21 9 Bùi Thị Bích Liên 6.5 6.7 8.9 6.4 8.8 8.9 8.5 8.8 9.6 8.8 8.0 9.1 8.0 T K HSTT 6 10 Nguyễn Thị Mỹ Linh 5.3 4.6 6.2 5.0 5.5 7.5 4.2 4.4 7.2 8.0 6.7 5.6 5.8 K TB 32 11 Nguyễn Thanh Lịch 5.1 5.7 5.3 4.9 7.3 7.5 6.1 7.1 7.9 7.6 7.0 7.9 6.4 K TB 27 12 Bùi Văn Minh 5.9 7.0 7.0 4.7 6.4 7.2 4.9 5.9 7.9 8.0 6.9 7.3 6.4 K TB 27 13 Đinh Nguyễn Như Ngọc 7.8 8.2 8.7 7.5 8.4 8.9 9.0 9.1 9.5 8.1 9.9 7.1 8.4 T K HSTT 3 14 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 5.0 6.6 8.6 5.8 8.1 8.6 6.1 9.1 8.9 8.4 9.6 8.7 7.5 K TB 11 15 Võ Thị Bích Nhân 5.2 7.0 7.8 5.7 8.1 8.8 6.0 8.7 8.8 7.9 6.3 8.9 7.2 K TB 16 16 Huỳnh Thị Nhi 3.5 5.0 8.2 4.5 8.1 8.4 5.1 7.5 8.8 8.6 6.4 6.1 6.3 TB Y 29 17 Nguyễn Thanh Phong 6.0 6.8 7.5 5.5 7.9 8.6 6.5 8.6 9.3 7.8 7.1 6.1 7.1 K TB 17 18 Bùi Đặng Thanh Tâm 6.4 5.9 7.8 5.3 7.2 8.4 6.6 7.3 7.5 7.2 6.9 7.0 6.8 K TB 19 19 Huỳnh Thị Mai Thảo 3.5 4.3 5.8 4.8 4.8 7.2 5.8 8.0 6.3 9.3 7.7 7.9 6.0 TB Y 30 20 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 3.5 6.2 7.8 5.2 7.4 8.9 5.2 8.3 9.4 7.4 7.3 8.3 6.7 K TB 21 21 Phạm Thị Thu Thảo 5.9 6.8 8.0 5.2 6.8 8.6 6.8 8.6 8.4 9.0 8.4 8.0 7.3 K TB 15 22 Đặng Công Thắng 2.9 5.0 5.7 4.2 5.2 6.3 4.3 5.3 5.3 6.2 6.9 5.0 5.0 TB Y 34 23 Lê Thị Thìn 5.7 7.5 8.3 6.1 8.0 8.6 5.8 8.6 9.3 8.2 8.1 8.9 7.5 K TB 11 24 Võ Quang Thịnh 5.0 5.0 6.3 4.9 6.3 8.6 5.5 7.7 7.8 8.8 7.7 7.7 6.5 K TB 24 25 Trần Thị Ngọc Thư 6.3 5.8 8.3 7.0 8.3 8.6 6.8 9.0 8.7 8.8 7.9 8.3 7.7 T K HSTT 8 26 Võ Thị Thương 5.0 5.6 6.0 4.7 7.2 8.4 6.7 8.1 7.8 7.5 5.7 8.0 6.5 K TB 24 27 Huỳnh Tấn Tỉnh 3.0 4.6 5.8 4.6 4.8 7.0 6.2 6.2 5.0 7.8 7.0 7.1 5.5 TB Y 33 28 Đặng Nguyễn Thành Tôn 6.9 6.8 7.2 5.4 8.1 8.1 6.3 6.7 8.2 8.3 7.7 7.6 7.1 T K HSTT 17 29 Nguyễn Thị Kiều Trang 8.3 9.3 8.8 7.8 9.4 9.6 9.1 9.1 9.1 8.7 9.3 10.0 8.9 T G HSG 2 30 Nguyễn Thị Lệ Trinh 6.1 6.2 8.8 6.9 8.5 8.8 6.8 8.0 9.6 8.8 7.9 6.6 7.6 T K HSTT 9 31 Nguyễn Thị Thanh Trúc 4.6 7.9 8.9 6.6 8.0 8.4 6.8 8.3 9.2 8.0 9.0 8.6 7.5 K TB 11 32 Đinh Thị Hạnh Uyên 7.5 6.2 8.4 7.3 8.2 8.6 7.0 9.2 8.8 9.1 8.3 9.4 8.1 T K HSTT 5 33 Trần Thị Thu Uyên 7.6 7.9 8.6 7.3 8.3 8.7 8.2 7.5 9.6 9.1 8.1 8.9 8.2 T K HSTT 4
  • 23. 34 Nguyễn Ngọc Vinh 6.3 5.6 8.1 5.3 7.7 7.4 5.6 7.2 8.7 7.5 6.9 7.3 6.8 K TB 19 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Ngô Thái Thị Ái Hạnh
  • 24. NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 7/1 MÔN XẾP LOẠI TBM STT HOÏ VAØ TEÂN SINH HÓA VĂN CGD TOÁ ĐỊA MT NN AN CN SỬ LÝ TD TC HK HL DH N C 1 Hồ Thị Quế Anh 2 Hồ Văn Bình 3 Nguyễn Thị Kim Chi 4 Trần Thị Hồng Đào 5 Trần Vũ Hạ 6 Trịnh Trọng Hiếu 7 Hồ Thị Kim Hương 8 Văn Tấn Khôi
  • 25. 9 Bùi Thị Bích Liên 10 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11 Nguyễn Thanh Lịch 12 Bùi Văn Minh 13 Đinh Nguyễn Như Ngọc 14 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 15 Võ Thị Bích Nhân 16 Huỳnh Thị Nhi 17 Nguyễn Thanh Phong 18 Bùi Đặng Thanh Tâm 19 Huỳnh Thị Mai Thảo 20 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 21 Phạm Thị Thu Thảo 22 Đặng Công Thắng 23 Lê Thị Thìn 24 Võ Quang Thịnh 25 Trần Thị Ngọc Thư 26 Võ Thị Thương 27 Huỳnh Tấn Tỉnh 28 Đặng Nguyễn Thành Tôn 29 Nguyễn Thị Kiều Trang 30 Nguyễn Thị Lệ Trinh 31 Nguyễn Thị Thanh Trúc 32 Đinh Thị Hạnh Uyên 33 Trần Thị Thu Uyên 34 Nguyễn Ngọc Vinh 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48
  • 26. 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Ngô Thái Thị Ái Hạnh NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 7/1 MÔN XẾP LOẠI TBM STT HOÏ VAØ TEÂN SINH HÓA VĂN CGD TOÁ ĐỊA MT NN AN CN LÝ TD SỬ TC HK HL DH N C 1 Hồ Thị Quế Anh 8.8 8.6 8.6 2 Hồ Văn Bình 6.5 8.6 7.4 3 Nguyễn Thị Kim Chi 8.4 7.7 7.7 4 Trần Thị Hồng Đào 7.1 5.9 7.0 5 Trần Vũ Hạ 9.5 9.0 10.0 6 Trịnh Trọng Hiếu 8.0 8.7 6.1 7 Hồ Thị Kim Hương 8.8 8.3 10.0 8 Văn Tấn Khôi 7.2 6.7 5.7 9 Bùi Thị Bích Liên 8.8 8.0 9.1 10 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8.0 6.7 5.6 11 Nguyễn Thanh Lịch 7.6 7.0 7.9 12 Bùi Văn Minh 8.0 6.9 7.3
  • 27. 13 Đinh Nguyễn Như Ngọc 8.1 9.9 7.1 14 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 8.4 9.6 8.7 15 Võ Thị Bích Nhân 7.9 6.3 8.9 16 Huỳnh Thị Nhi 8.6 6.4 6.1 17 Nguyễn Thanh Phong 7.8 7.1 6.1 18 Bùi Đặng Thanh Tâm 7.2 6.9 7.0 19 Huỳnh Thị Mai Thảo 9.3 7.7 7.9 20 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 7.4 7.3 8.3 21 Phạm Thị Thu Thảo 9.0 8.4 8.0 22 Đặng Công Thắng 6.2 6.9 5.0 23 Lê Thị Thìn 8.2 8.1 8.9 24 Võ Quang Thịnh 8.8 7.7 7.7 25 Trần Thị Ngọc Thư 8.8 7.9 8.3 26 Võ Thị Thương 7.5 5.7 8.0 27 Huỳnh Tấn Tỉnh 7.8 7.0 7.1 28 Đặng Nguyễn Thành Tôn 8.3 7.7 7.6 29 Nguyễn Thị Kiều Trang 8.7 9.3 10.0 30 Nguyễn Thị Lệ Trinh 8.8 7.9 6.6 31 Nguyễn Thị Thanh Trúc 8.0 9.0 8.6 32 Đinh Thị Hạnh Uyên 9.1 8.3 9.4 33 Trần Thị Thu Uyên 9.1 8.1 8.9 34 Nguyễn Ngọc Vinh 7.5 6.9 7.3 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
  • 28. Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Ngô Thái Thị Ái Hạnh
  • 29. NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 7/2 MÔN XẾP LOẠI TBM STT Vị thứ HỌ VÀ TÊN SINH HÓA VĂN GDC TOÁ ĐỊA MT NN AN CN SỬ LÝ TD TC HK HL DH N D 1 Võ Ngọc An 4.3 4.8 6.1 4.3 7.6 6.1 4.6 6.9 7.3 8.1 6.3 5.7 5.8 TB Y 38 2 Phạm Thị Mỹ Duyên 7.2 7.3 8.7 5.3 8.3 8.3 7.5 9.0 9.1 8.8 8.9 8.9 7.8 T K HSTT 9 3 Đỗ Thị Mỹ Duyên 8.2 5.8 8.6 8.1 8.8 9.4 9.1 9.3 9.2 9.1 8.6 8.1 8.5 T K HSTT 4 4 Lê Tấn Đạt 5.9 7.0 7.6 5.2 8.6 8.3 6.0 8.6 8.7 9.3 8.3 8.9 7.4 K TB 16 5 Huỳnh Nhật Em 5.1 6.3 7.3 3.7 7.3 7.0 5.4 8.7 7.4 8.8 7.0 7.1 6.4 K TB 30 6 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 7.3 7.5 8.4 6.0 7.6 9.1 7.9 9.6 9.7 7.8 8.6 9.0 8.0 T K HSTT 7 7 Nguyễn Thái Ngọc Hân 9.1 7.9 9.0 7.4 9.3 9.3 9.5 9.7 9.9 8.6 8.1 8.9 8.8 T G HSG 3 8 Ngô Thị Mỹ Hiền 5.7 7.1 8.2 5.6 8.1 8.8 5.5 9.2 9.1 8.5 9.0 9.3 7.5 K TB 15 9 Phan Thị Thanh Hiền 6.8 6.4 8.5 5.5 8.7 9.1 6.1 9.4 9.4 8.8 7.9 8.9 7.7 T K HSTT 11 10 Nguyễn Xuân Huệ 7.5 8.3 8.8 5.6 7.7 8.3 9.0 8.7 8.3 8.8 7.7 7.9 7.8 T K HSTT 9 11 Thái Quang Hưng 4.5 5.9 5.4 4.1 5.1 6.3 3.4 6.1 4.6 8.9 5.9 5.3 5.3 TB Y 39 12 Lê Thị Thu Hương 8.7 8.5 9.3 8.3 9.1 9.3 9.7 9.9 10.0 8.4 9.4 9.9 9.1 T G HSG 1 13 Huỳnh Đức Khiêm 4.5 5.5 6.9 4.7 5.9 6.5 5.4 6.4 6.7 8.4 7.0 5.9 5.9 TB Y 36 14 Huỳnh Bách Khoa 6.4 5.9 6.9 5.6 8.7 7.6 7.9 8.6 8.3 7.8 6.9 6.1 7.1 K TB 24 15 Nguyễn Hữu Lâm 4.7 8.4 6.9 4.6 7.4 7.3 5.6 6.7 7.6 7.5 5.6 6.6 6.3 TB Y 32 16 Nguyễn Thuỳ Linh 6.7 7.0 8.3 6.6 9.1 9.3 8.4 9.1 9.6 8.0 7.7 8.4 8.0 T K HSTT 7 17 Phạm Văn Lực 7.0 8.6 8.6 6.1 9.4 8.1 6.9 8.9 9.5 8.2 7.4 5.7 7.7 T K HSTT 11 18 Phạm Nhật Minh 4.5 5.6 7.4 3.7 7.8 6.2 5.9 6.4 7.3 9.2 5.9 5.0 5.9 TB Y 36 19 Nguyễn Ngọc 5.0 7.0 7.4 4.2 7.4 7.2 5.6 5.9 7.4 8.8 6.1 6.3 6.3 K TB 32 20 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 8.5 7.6 8.9 7.9 9.0 9.1 9.2 9.3 10.0 9.6 9.6 10.0 8.9 T G HSG 2 21 Lê Thị Quỳnh Như 5.5 6.5 8.5 5.6 8.4 8.6 6.6 8.7 9.5 7.8 8.3 8.4 7.4 K TB 16 22 Trần Phan Hoài Như 4.7 5.6 7.6 4.2 8.3 7.6 6.0 8.2 8.7 9.1 6.9 8.3 6.7 TB Y 27 23 Phan Thị Thuý Quyên 5.7 6.1 7.9 6.1 8.0 8.4 7.7 8.1 8.9 7.5 9.9 7.1 7.4 K TB 16 24 Nguyễn Thị Quyên 4.0 5.4 8.0 4.4 7.6 7.8 7.3 7.3 7.3 7.8 7.9 6.1 6.4 TB Y 30 25 Nguyễn Ngọc Sơn 8.4 9.1 8.8 6.1 8.8 8.9 9.7 9.2 9.5 7.8 7.7 8.7 8.4 T K HSTT 5 26 Đỗ Ngọc Thành Tài 5.3 5.7 4.9 4.1 5.6 6.2 6.0 7.6 8.4 7.3 7.0 6.3 6.0 K TB 35 27 Võ Đức Thành 5.6 6.9 8.2 5.0 8.6 8.3 6.6 7.4 8.4 8.3 6.6 6.4 6.9 K TB 26 28 Nguyễn Thị Phương Thảo 7.0 7.1 8.0 6.3 8.4 8.6 5.7 8.2 8.5 8.0 7.4 9.3 7.6 T K HSTT 14 29 Nguyễn Thị Kim Thi 3.9 4.5 4.9 5.0 7.9 7.0 5.9 9.2 7.1 8.7 7.1 8.7 6.3 K TB 32 30 Phạm Thị Thoa 5.6 6.4 7.8 5.1 8.6 8.3 8.3 9.2 8.4 8.5 6.9 7.0 7.2 K TB 20 31 Phạm Minh Thư 5.4 6.7 8.4 5.2 8.1 8.1 6.6 8.4 8.8 8.1 7.3 8.9 7.2 K TB 20
  • 30. 32 Thái Anh Thư 6.3 6.6 7.9 5.8 7.9 8.2 6.4 8.3 8.3 8.5 7.7 6.9 7.2 K TB 20 33 Nguyễn Trung Tính 5.4 5.1 6.6 4.7 7.7 8.6 6.8 9.0 7.8 8.6 6.7 6.6 6.7 K TB 27 34 Lê Thị Huyền Trang 5.4 6.4 7.9 6.1 8.3 8.1 7.0 8.3 7.6 9.3 7.7 9.7 7.4 K TB 16 35 Võ Thị Thu Trang 5.7 6.1 7.3 5.7 8.6 8.1 6.6 7.9 8.7 7.3 7.3 9.4 7.2 K TB 20 36 Nguyễn Bình Thảo Trinh 5.6 5.0 8.0 4.6 8.8 8.9 5.9 8.7 9.5 8.3 7.7 7.3 7.0 K TB 25 37 Nguyễn Văn Trí 5.9 7.4 8.6 6.1 7.8 9.1 6.7 8.3 9.3 9.0 8.1 9.4 7.7 K TB 11 38 Nguyễn Thị Vân 8.4 8.2 8.7 6.4 9.1 8.4 8.3 9.2 9.6 8.8 8.7 8.6 8.4 T K HSTT 5 39 Nguyễn Tường Vy 5.4 6.1 8.4 4.4 7.5 8.5 4.8 7.9 8.8 7.8 7.3 7.0 6.7 K TB 27 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Lê Vũ Thi
  • 31. NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 7/2 MÔN XẾP LOẠI TBM STT HOÏ VAØ TEÂN SINH HÓA VĂN CGD TOÁ ĐỊA MT NN AN CN LÝ TD SỬ TC HK HL DH N C 1 Võ Ngọc An 2 Phạm Thị Mỹ Duyên 3 Đỗ Thị Mỹ Duyên 4 Lê Tấn Đạt 5 Huỳnh Nhật Em 6 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 7 Nguyễn Thái Ngọc Hân 8 Ngô Thị Mỹ Hiền 9 Phan Thị Thanh Hiền 10 Nguyễn Xuân Huệ 11 Thái Quang Hưng 12 Lê Thị Thu Hương 13 Huỳnh Đức Khiêm 14 Huỳnh Bách Khoa
  • 32. 15 Nguyễn Hữu Lâm 16 Nguyễn Thuỳ Linh 17 Phạm Văn Lực 18 Phạm Nhật Minh 19 Nguyễn Ngọc 20 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 21 Lê Thị Quỳnh Như 22 Trần Phan Hoài Như 23 Phan Thị Thuý Quyên 24 Nguyễn Thị Quyên 25 Nguyễn Ngọc Sơn 26 Đỗ Ngọc Thành Tài 27 Võ Đức Thành 28 Nguyễn Thị Phương Thảo 29 Nguyễn Thị Kim Thi 30 Phạm Thị Thoa 31 Phạm Minh Thư 32 Thái Anh Thư 33 Nguyễn Trung Tính 34 Lê Thị Huyền Trang 35 Võ Thị Thu Trang 36 Nguyễn Bình Thảo Trinh 37 Nguyễn Văn Trí 38 Nguyễn Thị Vân 39 Nguyễn Tường Vy 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
  • 33. Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Lê Vũ Thi NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 7/2 MÔN XẾP LOẠI TBM STT HOÏ VAØ TEÂN SINH HÓA VĂN CGD TOÁ ĐỊA MT NN AN CN LÝ TD SỬ TC HK HL DH N C 1 Võ Ngọc An 8.1 6.3 5.7 2 Phạm Thị Mỹ Duyên 8.8 8.9 8.9 3 Đỗ Thị Mỹ Duyên 9.1 8.6 8.1 4 Lê Tấn Đạt 9.3 8.3 8.9 5 Huỳnh Nhật Em 8.8 7.0 7.1 6 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 7.8 8.6 9.0 7 Nguyễn Thái Ngọc Hân 8.6 8.1 8.9 8 Ngô Thị Mỹ Hiền 8.5 9.0 9.3 9 Phan Thị Thanh Hiền 8.8 7.9 8.9 10 Nguyễn Xuân Huệ 8.8 7.7 7.9 11 Thái Quang Hưng 8.9 5.9 5.3 12 Lê Thị Thu Hương 8.4 9.4 9.9 13 Huỳnh Đức Khiêm 8.4 7.0 5.9 14 Huỳnh Bách Khoa 7.8 6.9 6.1
  • 34. 15 Nguyễn Hữu Lâm 7.5 5.6 6.6 16 Nguyễn Thuỳ Linh 8.0 7.7 8.4 17 Phạm Văn Lực 8.2 7.4 5.7 18 Phạm Nhật Minh 9.2 5.9 5.0 19 Nguyễn Ngọc 8.8 6.1 6.3 20 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 9.6 9.6 10.0 21 Lê Thị Quỳnh Như 7.8 8.3 8.4 22 Trần Phan Hoài Như 9.1 6.9 8.3 23 Phan Thị Thuý Quyên 7.5 9.9 7.1 24 Nguyễn Thị Quyên 7.8 7.9 6.1 25 Nguyễn Ngọc Sơn 7.8 7.7 8.7 26 Đỗ Ngọc Thành Tài 7.3 7.0 6.3 27 Võ Đức Thành 8.3 6.6 6.4 28 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.0 7.4 9.3 29 Nguyễn Thị Kim Thi 8.7 7.1 8.7 30 Phạm Thị Thoa 8.5 6.9 7.0 31 Phạm Minh Thư 8.1 7.3 8.9 32 Thái Anh Thư 8.5 7.7 6.9 33 Nguyễn Trung Tính 8.6 6.7 6.6 34 Lê Thị Huyền Trang 9.3 7.7 9.7 35 Võ Thị Thu Trang 7.3 7.3 9.4 36 Nguyễn Bình Thảo Trinh 8.3 7.7 7.3 37 Nguyễn Văn Trí 9.0 8.1 9.4 38 Nguyễn Thị Vân 8.8 8.7 8.6 39 Nguyễn Tường Vy 7.8 7.3 7.0 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
  • 35. Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Lê Vũ Thi
  • 36. NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 7/3 MÔN XẾP LOẠI TBM STT Vị thứ HỌ VÀ TÊN SINH HÓA VĂN GDC TOÁ ĐỊA MT NN AN CN SỬ LÝ TD TC HK HL DH N D 1 Ngô Lê Trung Bảo 3.6 5.3 6.8 4.4 7.3 6.7 5.0 7.9 7.9 7.8 7.4 5.6 6.0 TB Y 28 2 Nguyễn Thị Bích Chi 4.3 5.1 5.8 3.5 5.0 6.0 4.7 5.9 7.9 8.2 6.3 7.6 5.6 TB Y 32 3 Nguyễn Hùng Cư 4.6 5.0 6.7 3.7 6.2 4.8 4.0 5.7 6.5 9.2 5.7 6.7 5.5 TB Y 34 4 Lê Quốc Đạt 4.0 5.6 7.2 5.0 7.8 7.2 5.6 8.3 8.6 8.8 6.9 6.7 6.5 K TB 20 5 Lê Thị Thu Hà 8.2 8.8 8.6 8.0 8.5 9.3 8.1 8.8 9.7 8.8 8.7 10.0 8.7 T G HSG 1 6 Nguyễn Văn Hậu 4.4 4.5 7.1 4.3 7.1 6.3 5.5 6.3 7.3 8.3 6.0 7.4 5.9 TB Y 29 7 Nguyễn Thị Phước Hiền 5.3 5.4 7.4 4.7 6.9 7.3 6.4 7.5 9.3 8.3 7.4 9.4 6.8 K TB 17 8 Ngô Quốc Hiệp 7.1 8.6 9.0 6.6 8.3 8.6 8.3 8.3 9.1 9.4 7.0 9.0 8.1 T K HSTT 6 9 Ngô Thị Minh Hoàng 6.3 6.3 7.6 6.3 8.3 8.3 6.9 8.1 8.6 8.5 7.0 8.1 7.4 K TB 14 10 Văn Thị Mỹ Hóa 5.4 7.0 8.5 6.3 8.2 8.5 6.2 9.4 9.2 9.0 7.4 8.4 7.5 K TB 13 11 Nguyễn Thị Thanh Hương 7.3 7.8 8.8 7.3 8.9 9.1 8.6 9.4 9.2 8.7 8.3 8.6 8.3 T K HSTT 4 12 Võ Thị Khánh Hương 5.0 5.0 7.3 4.4 8.0 7.9 4.0 5.5 8.2 9.2 6.0 7.9 6.3 K TB 25 13 Nguyễn Thị Minh Khuê 6.3 7.2 8.8 7.4 7.9 8.0 9.7 8.9 9.3 8.3 7.6 7.3 7.9 T K HSTT 10 14 Nguyễn Thị Ngọc Lam 6.5 7.1 8.7 6.4 8.3 8.4 8.1 9.5 9.4 9.0 8.0 9.9 8.0 T K HSTT 7 15 Nguyễn Lê Thanh Mai 3.9 5.4 4.7 3.9 4.1 3.9 4.2 5.1 4.0 8.3 6.3 8.1 5.0 TB Y 37 16 Nguyễn Tiến Nam 4.6 6.4 6.9 3.3 7.3 7.2 5.4 6.1 7.6 7.3 7.4 5.0 5.9 TB Y 29 17 Nguyễn Thị Thanh Ngân 7.3 6.7 8.4 6.3 8.3 7.1 8.3 9.1 8.5 8.7 7.6 8.0 7.7 T K HSTT 12 18 Hà Thị Bích Ngọc 3.7 5.4 7.9 4.5 8.3 7.5 5.7 7.6 8.1 8.3 7.1 8.6 6.5 TB Y 20 19 Nguyễn Văn Nguyên 4.2 5.6 6.5 5.2 7.8 7.5 5.4 7.4 8.4 8.9 6.9 6.0 6.4 K TB 22 20 Trần Tiến Nhựt 4.6 5.6 7.8 4.7 7.3 7.9 5.7 8.0 8.1 8.7 8.0 7.0 6.6 TB Y 19 21 Nguyễn Thị Xuân Ni 6.6 6.1 6.8 5.7 8.3 7.9 7.0 8.2 8.1 8.8 8.0 7.9 7.3 T K HSTT 16 22 Nguyễn Anh Pháp 4.3 3.9 6.4 3.3 4.0 5.6 4.5 6.1 6.3 7.9 6.1 6.1 5.2 TB Y 36 23 Nguyễn Đăng Quang 4.6 5.8 7.1 5.1 7.2 6.3 6.8 8.2 7.1 8.2 6.6 6.7 6.4 K TB 22 24 Nguyễn Thị Mỹ Sinh 3.5 5.3 5.6 4.4 6.1 5.6 4.8 6.8 7.3 8.0 6.3 5.7 5.5 TB Y 34 25 Lê Văn Tài 4.0 5.3 7.6 4.8 7.2 7.1 5.1 7.1 8.3 8.2 7.1 6.4 6.2 TB Y 26 26 Phan Anh Tài 3.5 4.7 5.3 3.6 5.3 5.2 3.9 5.4 5.3 8.5 6.1 5.0 4.9 TB Y 38 27 Nguyễn Hà Hoài Thanh 7.5 8.2 8.8 7.0 8.7 9.2 9.3 8.6 9.6 8.6 8.7 5.7 8.2 T K HSTT 5 28 Nguyễn Hoài Thanh Thanh 5.3 5.3 7.0 4.6 7.1 7.7 5.7 7.2 7.4 8.5 7.1 6.3 6.4 K TB 22 29 Biện Ngọc Thạch 6.8 6.8 8.6 6.7 9.5 8.9 8.1 8.6 9.6 8.3 7.3 7.6 7.9 T K HSTT 10 30 Nguyễn Ngọc Thoại 3.4 6.0 6.2 3.7 7.0 5.9 5.5 5.8 5.7 8.2 5.9 8.0 5.6 TB Y 32 31 Nguyễn Thị Xuân Thuỷ 4.7 5.1 6.2 4.3 6.4 6.0 4.8 5.4 6.8 8.3 6.1 7.0 5.7 TB Y 31
  • 37. 32 Nguyễn Hoài Triều 5.0 6.5 8.0 5.5 8.3 7.4 6.0 7.3 8.6 8.1 6.7 5.9 6.7 K TB 18 33 Đặng Thị Ngọc Trinh 7.0 7.7 8.4 6.5 9.0 8.7 7.3 8.6 9.3 7.7 7.7 10.0 8.0 T K HSTT 7 34 Võ Ngọc Trinh 5.8 6.6 8.6 5.6 8.1 7.8 7.4 8.6 9.2 6.8 9.3 8.0 7.4 K TB 14 35 Nguyễn Thị Xuân Trúc 3.7 4.6 7.3 5.6 7.2 6.6 6.1 7.3 6.3 7.5 9.1 6.0 6.2 K TB 26 36 Phạm Trần Thanh Vân 7.4 8.4 8.4 7.0 8.4 7.5 9.1 9.4 9.7 8.5 9.0 9.9 8.4 T K HSTT 3 37 Đặng Thị Thúy Vân 7.4 8.5 8.4 6.9 8.2 8.6 7.6 8.3 9.0 8.5 8.6 7.4 8.0 T K HSTT 7 38 Nguyễn Thị Hoàng Yến 8.8 8.0 8.7 7.9 8.5 8.9 9.4 8.6 9.2 7.6 8.1 10.0 8.6 T G HSG 2 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Lê Thị Thanh Xuân
  • 38. NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 7/3 MÔN XẾP LOẠI TBM STT HOÏ VAØ TEÂN SINH HÓA VĂN CGD TOÁ ĐỊA MT NN AN CN SỬ LÝ TD TC HK HL DH N C 1 Ngô Lê Trung Bảo 2 Nguyễn Thị Bích Chi 3 Nguyễn Hùng Cư 4 Lê Quốc Đạt 5 Lê Thị Thu Hà 6 Nguyễn Văn Hậu 7 Nguyễn Thị Phước Hiền 8 Ngô Quốc Hiệp 9 Ngô Thị Minh Hoàng 10 Văn Thị Mỹ Hóa 11 Nguyễn Thị Thanh Hương
  • 39. 12 Võ Thị Khánh Hương 13 Nguyễn Thị Minh Khuê 14 Nguyễn Thị Ngọc Lam 15 Nguyễn Lê Thanh Mai 16 Nguyễn Tiến Nam 17 Nguyễn Thị Thanh Ngân 18 Hà Thị Bích Ngọc 19 Nguyễn Văn Nguyên 20 Trần Tiến Nhựt 21 Nguyễn Thị Xuân Ni 22 Nguyễn Anh Pháp 23 Nguyễn Đăng Quang 24 Nguyễn Thị Mỹ Sinh 25 Lê Văn Tài 26 Phan Anh Tài 27 Nguyễn Hà Hoài Thanh 28 Nguyễn Hoài Thanh Thanh 29 Biện Ngọc Thạch 30 Nguyễn Ngọc Thoại 31 Nguyễn Thị Xuân Thuỷ 32 Nguyễn Hoài Triều 33 Đặng Thị Ngọc Trinh 34 Võ Ngọc Trinh 35 Nguyễn Thị Xuân Trúc 36 Phạm Trần Thanh Vân 37 Đặng Thị Thúy Vân 38 Nguyễn Thị Hoàng Yến 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49
  • 40. 50 Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010 GVCN Lê Thị Thanh Xuân NĂM HỌC: 2010 - 2011 VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 7/3 MÔN XẾP LOẠI TBM STT HOÏ VAØ TEÂN SINH HÓA VĂN CGD TOÁ ĐỊA MT NN AN CN SỬ LÝ TD TC HK HL DH N C 1 Ngô Lê Trung Bảo 7.8 7.4 5.6 2 Nguyễn Thị Bích Chi 8.2 6.3 7.6 3 Nguyễn Hùng Cư 9.2 5.7 6.7 4 Lê Quốc Đạt 8.8 6.9 6.7 5 Lê Thị Thu Hà 8.8 8.7 10.0 6 Nguyễn Văn Hậu 8.3 6.0 7.4 7 Nguyễn Thị Phước Hiền 8.3 7.4 9.4 8 Ngô Quốc Hiệp 9.4 7.0 9.0 9 Ngô Thị Minh Hoàng 8.5 7.0 8.1 10 Văn Thị Mỹ Hóa 9.0 7.4 8.4 11 Nguyễn Thị Thanh Hương 8.7 8.3 8.6