This document provides guidance on using commas correctly in sentences. It discusses how commas are used to separate items in a series, set off nonessential clauses and phrases, and join independent clauses in compound sentences. Examples are given to illustrate the proper use of commas with clauses, phrases, adjectives, and in compound and complex sentences. Common comma errors like comma splices are also explained along with how to correct them.
Meningitis is an inflammation of the protective membranes covering the brain and spinal cord known as the meninges. It is usually caused by a viral or bacterial infection of the fluid surrounding the brain and spinal cord. Meningitis can be life-threatening and is considered a medical emergency due to the inflammation's proximity to the brain and spinal cord. The meninges have three layers - dura mater, arachnoid mater, and pia mater - with a subarachnoid space between the arachnoid and pia mater filled with cerebrospinal fluid. Meningitis can be caused by bacteria, viruses, fungi, parasites, or physical injuries. A lumbar puncture is required for diagnosis to examine
This document summarizes meningitis in children, including the definition, causes, signs and symptoms, diagnosis, treatment, and prevention. Meningitis is an inflammation of the membranes surrounding the brain and spinal cord. It most commonly affects infants and children under 5 years old. Bacteria such as pneumococcus, meningococcus, and H. influenzae are common causes. Signs include fever, headache, neck stiffness, and altered mental status. Diagnosis involves lumbar puncture and culture of spinal fluid. Treatment involves antibiotics and supportive care. Vaccines can help prevent certain bacterial types. Complications may include neurological deficits if not treated promptly.
This document provides guidance on using commas correctly in sentences. It discusses how commas are used to separate items in a series, set off nonessential clauses and phrases, and join independent clauses in compound sentences. Examples are given to illustrate the proper use of commas with clauses, phrases, adjectives, and in compound and complex sentences. Common comma errors like comma splices are also explained along with how to correct them.
Meningitis is an inflammation of the protective membranes covering the brain and spinal cord known as the meninges. It is usually caused by a viral or bacterial infection of the fluid surrounding the brain and spinal cord. Meningitis can be life-threatening and is considered a medical emergency due to the inflammation's proximity to the brain and spinal cord. The meninges have three layers - dura mater, arachnoid mater, and pia mater - with a subarachnoid space between the arachnoid and pia mater filled with cerebrospinal fluid. Meningitis can be caused by bacteria, viruses, fungi, parasites, or physical injuries. A lumbar puncture is required for diagnosis to examine
This document summarizes meningitis in children, including the definition, causes, signs and symptoms, diagnosis, treatment, and prevention. Meningitis is an inflammation of the membranes surrounding the brain and spinal cord. It most commonly affects infants and children under 5 years old. Bacteria such as pneumococcus, meningococcus, and H. influenzae are common causes. Signs include fever, headache, neck stiffness, and altered mental status. Diagnosis involves lumbar puncture and culture of spinal fluid. Treatment involves antibiotics and supportive care. Vaccines can help prevent certain bacterial types. Complications may include neurological deficits if not treated promptly.
The document contains lyrics from the song "Atlantis Is Calling" by Now United. The song is about a person calling out to their love interest, comparing them to a "little queenie" and saying they will send an S.O.S. for love. Throughout the song, the singer promises not to hurt their love interest and expresses their strong feelings and longing for a romance.
The document contains lyrics from the song "Atlantis Is Calling" by Now United. The song is about a person calling out to their love interest, comparing them to a "little queenie" and saying they will send an S.O.S. for love. Throughout the song, the singer promises not to hurt their love interest and expresses their strong feelings and longing for a romance.
Hành vi tình dục không an toàn và các yếu tố liên quan trong nhóm nam quan hệ...Man_Ebook
Hành vi tình dục không an toàn và các yếu tố liên quan trong nhóm nam quan hệ tình dục đồng giới tại Hà Nội năm 2009-2010
Liên hệ tài tài liệu (Free): https://www.facebook.com/man.trl/
Tuyển tập 9 chuyên đề bồi dưỡng Toán lớp 5 cơ bản và nâng cao ôn thi vào lớp ...Bồi Dưỡng HSG Toán Lớp 3
Tuyển tập 9 chuyên đề bồi dưỡng Toán lớp 5 cơ bản và nâng cao ôn thi vào lớp 6 trường chuyên. Đăng ký mua tài liệu Toán 5 vui lòng liên hệ: 0948.228.325 (Zalo - Cô Trang Toán IQ).
kl_HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU T...Luận Văn Uy Tín
Luận Văn Uy Tín cung cấp dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, tốt nghiệp, báo cáo thực tập, hoàn tiền 100% nếu bài bị đánh rớt, bảo mật thông tin, giao bài đúng hạn.
1. DANH SÁCH LỚP
NĂM HỌC: 2010 - 2011
6/1 6/2 6/3 6/4
7/1 7/2 7/3 7/4
8/1 8/2 8/3 8/4
9/1 9/2 9/3 9/4
GHI CHÚ: FILE CÓ 21 SHEET:SHEET TRANG CHỦ; KHỐI 6: GỒM SHEET 6.1 - 6.5;KHỐI 7: GỒM SHEET 7.1 - 7
ĐỂ MỞ SHEET NÀO TA CÓ THỂ CLICK VÀO Ô TƯƠNG ƯNG, MỖI SHEET ĐƯỢC LIÊN KẾT VỀ LẠI TRANG C
TẤT CẢ CÁC SHEET CHỈ NHẬP LIỆU VÀO Ô HẠNH KIỂM HỌC KỲ I, HỌC KỲ II, HOẶC CẢ NĂM
HÃY ĐỌC PHẦN GHI CHÚ (COMMENT) TRƯỚC KHI DÙNG
QUY ĐỊNH NHẬP HẠNH KIỂM NHƯ SAU: TỐT = T; KHÁ = K; TRUNG BÌNH = Tb; YẾU = Y
NHẬP NĂM HỌC VÀO Ô: H2
2. 6/4 6/5
7/4 7/5
8/4 8/5
9/4 9/5
HỐI 7: GỒM SHEET 7.1 - 7.5;KHỐI 8: GỒM SHEET 8.1 - 8.5;KHỐI 9: GỒM SHEET 9.1 - 9.5
ÊN KẾT VỀ LẠI TRANG CHỦ, CLICK VÀO Ô "VỀ TRANG CHỦ"
OẶC CẢ NĂM
3. NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MƠN HỌC KỲ I LỚP 6/1
MƠN XẾP LOẠI
TBM
Vị thứ
STT HỌ VÀ TÊN
SINH
HÓA
VĂN
GDC
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
LÝ
TD
SỬ
TC
HK HL DH
N
D
1 Nguyễn Vân Anh 7.9 9.5 7.8 7.6 8.7 9.1 9.1 7.7 9.3 8.4 7.9 8.7 8.4 T K HSTT 4
2 Phạm Văn Bối 3.4 3.6 4.7 3.9 3.6 5.8 4.4 6.1 4.7 6.4 7.0 6.3 4.8 TB Y 38
3 Nguyễn Thị Cẩn 8.1 7.5 7.2 5.9 7.8 6.9 7.3 7.9 7.6 7.1 7.1 8.7 7.4 T K HSTT 16
4 Nguyễn Thị Châu 3.8 4.0 4.6 4.4 5.1 6.9 4.2 5.5 6.4 7.1 5.7 7.4 5.2 TB Y 37
5 Huỳnh Kim Chính 3.3 3.2 3.3 3.1 3.9 3.4 4.1 5.9 4.0 8.2 7.1 5.9 4.4 TB Y 40
6 La Quốc Dũng 2.6 5.0 3.8 3.3 5.0 5.2 3.7 6.4 3.7 7.6 6.1 5.0 4.5 TB Y 39
7 Võ Thị Mỹ Duyên 5.0 5.6 7.9 4.5 6.2 7.1 6.3 8.2 7.8 8.1 8.0 8.3 6.6 K TB 23
8 Đào Thiên Hậu 6.6 7.0 7.9 6.1 8.9 8.8 8.6 8.9 8.2 7.9 8.3 9.7 7.8 T K HSTT 9
9 Phạm Thị Lý Hằng 8.0 7.3 8.3 5.9 9.6 9.5 6.5 8.9 7.7 8.3 7.6 6.4 7.7 T K HSTT 10
10 Lê Ngọc Hiệp 4.1 6.0 6.8 4.4 3.5 7.4 7.4 8.4 7.6 7.4 7.3 6.4 6.1 TB Y 28
11 Đào Tấn Hoà 6.3 6.6 6.8 5.9 8.3 7.6 8.1 8.7 7.9 8.3 7.3 6.6 7.2 K TB 17
12 Nguyễn Hữu Hoà 7.4 6.7 8.1 6.1 7.9 8.4 8.1 8.4 8.5 8.1 8.0 8.7 7.7 T K HSTT 10
13 Phan Thanh Hòa 2.9 6.8 5.3 3.7 3.6 6.6 5.2 6.9 5.6 7.3 6.7 7.6 5.3 TB Y 35
14 Huỳnh Lê Hoài 4.3 9.1 8.8 5.3 6.7 9.2 5.4 7.6 5.5 7.8 5.7 8.9 6.7 K TB 21
15 Trương Nguyễn Ngọc Hoài 8.6 2.6 6.8 5.9 7.9 7.6 9.3 8.6 8.8 7.9 7.4 9.4 7.5 K TB 15
16 Võ Tấn Hơn 5.4 4.4 6.7 5.3 7.7 5.6 5.8 7.3 6.1 7.8 8.1 5.0 6.1 K TB 28
17 Đỗ Hữu Hưng 6.8 8.1 7.9 5.3 9.7 9.4 6.1 7.3 8.5 8.1 8.1 9.0 7.6 T K HSTT 13
18 Nguyễn Ngọc Hùng 5.1 5.7 5.9 4.3 5.0 7.5 6.5 6.5 6.0 8.1 7.9 7.9 6.1 K TB 28
19 Trần Nhĩ Khang 4.4 5.6 4.8 3.9 5.2 5.3 5.4 6.1 5.0 8.4 7.3 5.0 5.3 TB Y 35
20 Nguyễn Thị Kim Liên 8.9 8.4 9.1 7.1 8.7 7.9 9.0 8.6 9.1 8.8 9.3 8.7 8.5 T G HSG 3
21 Nguyễn Thị Kim Linh 7.2 5.7 6.6 6.2 6.6 7.6 7.4 6.7 7.7 8.4 8.0 8.1 7.1 T K HSTT 19
22 Nguyễn Thị Loan 4.9 5.0 7.3 4.8 6.1 7.9 4.7 6.8 7.0 7.5 8.1 6.1 6.1 TB Y 28
23 Nguyễn Thị Trúc My 9.1 9.3 8.8 7.1 9.4 9.2 8.9 8.6 9.1 7.8 8.1 9.7 8.7 T G HSG 2
24 Võ Thanh Nam 7.1 8.9 7.9 6.1 8.8 8.2 8.2 8.3 8.1 8.4 7.3 5.6 7.6 T K HSTT 13
25 Trần Thị Kim Ngân 9.0 7.9 8.8 7.3 9.7 9.8 8.9 9.4 9.1 9.2 9.0 9.7 8.9 T G HSG 1
26 Trần Công Nhật 7.7 8.8 7.7 5.9 8.4 8.5 7.3 8.9 7.8 8.8 8.0 9.3 7.9 T K HSTT 7
27 Lượng Thị Nhàn 8.1 7.6 8.4 5.5 8.3 8.2 8.7 9.2 8.2 9.0 8.6 9.9 8.1 T K HSTT 6
28 Lê Anh Nhựt 8.0 7.8 8.6 5.6 9.1 8.4 8.5 7.8 8.3 8.5 8.3 7.4 7.9 T K HSTT 7
29 Phạm Hoàng Quân 8.5 7.4 7.7 6.6 7.8 8.4 7.5 9.5 6.9 8.0 7.4 6.7 7.7 T K HSTT 10
30 Cao Thị Kim Quỳnh 5.3 4.2 6.3 4.2 6.7 6.9 7.9 6.5 7.1 7.7 7.4 6.4 6.2 K TB 26
31 Nguyễn Hữu Tâm 4.6 6.6 6.8 4.8 7.4 8.1 7.5 7.7 6.4 7.1 7.1 5.3 6.3 TB Y 25
32 Đỗ Thị Minh Thảo 4.7 6.7 7.8 5.9 8.4 8.9 6.2 8.5 8.5 7.8 8.3 8.0 7.2 K TB 17
33 Đỗ Lê Phương Thảo 8.6 7.3 8.7 6.6 9.3 9.5 7.8 8.6 9.0 7.8 8.7 9.3 8.3 T G HSG 5
34 Đỗ Cao Thế 4.0 5.2 5.8 4.7 7.1 7.4 5.5 7.9 6.1 8.7 8.3 6.1 6.1 TB Y 28
35 Đỗ Thị Xuân Triều 3.7 5.2 4.8 5.0 6.0 6.6 4.6 7.6 6.0 8.1 7.6 6.6 5.8 K TB 34
36 Nguyễn Quốc Trung 5.9 6.3 7.4 4.6 6.4 7.6 6.8 6.4 7.5 8.8 7.9 7.1 6.7 K TB 21
37 Phan Anh Tùng 4.0 5.6 6.1 4.8 6.9 5.2 5.9 8.0 7.0 7.8 6.7 9.7 6.2 TB Y 26
38 Huỳnh Văn Viên 6.2 6.7 7.8 4.8 7.4 7.9 7.0 7.8 7.6 8.7 7.3 5.9 6.9 K TB 20
39 Bùi Như Ý 5.6 6.0 7.3 5.2 5.1 6.6 5.6 7.4 6.0 8.5 7.1 9.7 6.5 K TB 24
4. 40 Nguyễn Tấn Tài Sơn 4.2 4.4 6.9 5.0 8.4 7.0 5.3 8.1 8.0 6.3 6.1 6.9 6.1 K TB 28
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
Huỳnh Thị Minh Hoàng
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MƠN HỌC KỲ II LỚP 6/1
5. MƠN XẾP LOẠI
TBM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH
VĂN
CGD
TỐN
HĨA
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
SỬ
LÝ
TD
TC
HK HL DH
C
1 Nguyễn Vân Anh
2 Phạm Văn Bối
3 Nguyễn Thị Cẩn
4 Nguyễn Thị Châu
5 Huỳnh Kim Chính
6 La Quốc Dũng
7 Võ Thị Mỹ Duyên
8 Đào Thiên Hậu
9 Phạm Thị Lý Hằng
10 Lê Ngọc Hiệp
11 Đào Tấn Hoà
12 Nguyễn Hữu Hoà
13 Phan Thanh Hòa
14 Huỳnh Lê Hoài
15 Trương Nguyễn Ngọc Hoài
16 Võ Tấn Hơn
17 Đỗ Hữu Hưng
18 Nguyễn Ngọc Hùng
19 Trần Nhĩ Khang
20 Nguyễn Thị Kim Liên
21 Nguyễn Thị Kim Linh
22 Nguyễn Thị Loan
23 Nguyễn Thị Trúc My
24 Võ Thanh Nam
25 Trần Thị Kim Ngân
26 Trần Công Nhật
27 Lượng Thị Nhàn
28 Lê Anh Nhựt
29 Phạm Hoàng Quân
30 Cao Thị Kim Quỳnh
31 Nguyễn Hữu Tâm
32 Đỗ Thị Minh Thảo
33 Đỗ Lê Phương Thảo
34 Đỗ Cao Thế
35 Đỗ Thị Xuân Triều
36 Nguyễn Quốc Trung
37 Phan Anh Tùng
38 Huỳnh Văn Viên
39 Bùi Như Ý
40 Nguyễn Tấn Tài Sơn
41
42
43
6. 44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
Huỳnh Thị Minh Hoàng
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MƠN CẢ NĂM LỚP 6/1
MƠN XẾP LOẠI
TBM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH
VĂN
CGD
TỐN
HĨA
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
LÝ
TD
SỬ
TC
HK HL DH
C
1 Nguyễn Vân Anh 8.4 7.9 8.7
2 Phạm Văn Bối 6.4 7.0 6.3
3 Nguyễn Thị Cẩn 7.1 7.1 8.7
4 Nguyễn Thị Châu 7.1 5.7 7.4
5 Huỳnh Kim Chính 8.2 7.1 5.9
6 La Quốc Dũng 7.6 6.1 5.0
7 Võ Thị Mỹ Duyên 8.1 8.0 8.3
8 Đào Thiên Hậu 7.9 8.3 9.7
9 Phạm Thị Lý Hằng 8.3 7.6 6.4
10 Lê Ngọc Hiệp 7.4 7.3 6.4
11 Đào Tấn Hoà 8.3 7.3 6.6
12 Nguyễn Hữu Hoà 8.1 8.0 8.7
13 Phan Thanh Hòa 7.3 6.7 7.6
7. 14 Huỳnh Lê Hoài 7.8 5.7 8.9
15 Trương Nguyễn Ngọc Hoài 7.9 7.4 9.4
16 Võ Tấn Hơn 7.8 8.1 5.0
17 Đỗ Hữu Hưng 8.1 8.1 9.0
18 Nguyễn Ngọc Hùng 8.1 7.9 7.9
19 Trần Nhĩ Khang 8.4 7.3 5.0
20 Nguyễn Thị Kim Liên 8.8 9.3 8.7
21 Nguyễn Thị Kim Linh 8.4 8.0 8.1
22 Nguyễn Thị Loan 7.5 8.1 6.1
23 Nguyễn Thị Trúc My 7.8 8.1 9.7
24 Võ Thanh Nam 8.4 7.3 5.6
25 Trần Thị Kim Ngân 9.2 9.0 9.7
26 Trần Công Nhật 8.8 8.0 9.3
27 Lượng Thị Nhàn 9.0 8.6 9.9
28 Lê Anh Nhựt 8.5 8.3 7.4
29 Phạm Hoàng Quân 8.0 7.4 6.7
30 Cao Thị Kim Quỳnh 7.7 7.4 6.4
31 Nguyễn Hữu Tâm 7.1 7.1 5.3
32 Đỗ Thị Minh Thảo 7.8 8.3 8.0
33 Đỗ Lê Phương Thảo 7.8 8.7 9.3
34 Đỗ Cao Thế 8.7 8.3 6.1
35 Đỗ Thị Xuân Triều 8.1 7.6 6.6
36 Nguyễn Quốc Trung 8.8 7.9 7.1
37 Phan Anh Tùng 7.8 6.7 9.7
38 Huỳnh Văn Viên 8.7 7.3 5.9
39 Bùi Như Ý 8.5 7.1 9.7
40 Nguyễn Tấn Tài Sơn 6.3 6.1 6.9
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
Huỳnh Thị Minh Hoàng
8. NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 6/2
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT
Vị thứ
HỌ VÀ TÊN
SINH
HÓA
VĂN
GDC
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
SỬ
LÝ
TD
TC
HK HL DH
N
D
1 Hà Phương Anh 5.6 5.3 5.6 4.9 5.1 6.1 6.7 6.1 6.8 8.5 7.0 6.6 6.1 K TB 25
2 Trần Nguyễn Quốc Bảo 9.2 7.7 7.8 7.4 9.1 8.9 8.1 8.1 8.6 8.7 8.1 7.1 8.2 T G HSG 6
3 Nguyễn Mạnh Cường 5.8 5.8 4.7 4.2 5.1 7.4 5.9 7.2 6.2 8.7 6.9 7.0 6.1 K TB 25
4 Nguyễn Lê Tấn Đạt 3.9 4.7 5.1 4.3 5.1 5.8 4.7 7.9 5.4 8.3 6.9 5.0 5.4 TB Y 33
5 Nguyễn Quốc Đạt 6.1 7.9 7.6 6.8 8.2 8.1 7.2 8.8 8.0 8.4 7.9 8.7 7.6 T K HSTT 9
6 Thái Thành Được 3.3 5.1 5.6 4.1 3.8 5.9 4.1 6.1 5.3 8.2 6.9 5.4 5.1 TB Y 38
7 Lê Việt Hà 9.4 9.8 9.2 8.2 9.7 9.8 8.8 9.7 9.7 9.2 9.7 10.0 9.3 T G HSG 1
8 Nguyễn Viết Hào 7.4 6.3 6.3 5.2 7.8 8.8 6.4 8.1 7.9 9.0 7.4 6.6 7.1 T K HSTT 14
9 Nguyễn Hoàng 5.6 5.7 5.5 4.6 6.1 7.4 6.0 6.9 6.1 9.0 7.3 5.7 6.2 K TB 21
10 Đỗ Mỹ Linh 6.6 5.2 7.7 5.0 7.8 8.8 7.2 7.1 7.8 8.5 7.9 5.3 6.9 T K HSTT 16
11 Văn Võ Đức Lương 6.2 7.1 7.8 6.1 6.4 8.2 6.0 7.0 7.1 8.3 7.7 6.1 6.9 K TB 16
12 Nguyễn Thị Bích My 3.5 5.0 5.4 4.8 3.8 5.9 4.4 7.6 5.3 7.8 7.0 5.9 5.3 TB Y 36
13 Nguyễn Xuân Hoài Nam 8.8 9.1 8.9 7.1 9.3 9.4 8.9 7.4 9.5 9.3 7.7 6.7 8.4 T G HSG 4
14 Nguyễn Ngọc Phương Nga 9.2 8.7 9.1 8.1 9.5 9.6 9.0 9.5 9.9 8.1 7.7 10.0 9.0 T G HSG 2
15 Nguyễn Thị Bích Ngọc 6.1 7.2 7.6 5.9 8.0 8.1 7.3 7.2 8.9 8.2 7.7 9.9 7.4 K TB 11
16 Lê Thị Bích Phương 7.0 5.1 7.0 5.8 8.9 8.4 5.9 8.0 8.1 8.5 7.3 9.9 7.3 T K HSTT 13
17 Phạm Trọng Phú 3.9 5.0 5.0 4.5 3.8 7.8 4.6 6.3 5.3 8.8 7.0 6.4 5.5 TB Y 30
18 Trần Ngọc Quốc 5.4 5.2 6.4 5.0 7.4 7.7 5.8 6.6 6.9 8.8 6.7 7.6 6.4 K TB 20
19 Nguyễn Văn Sơn 5.4 5.3 6.6 5.6 6.7 7.6 5.5 7.5 6.7 8.5 7.4 6.7 6.5 K TB 19
20 Trương Thanh Sơn 3.3 2.3 4.6 3.6 4.0 5.6 4.0 6.2 4.5 8.4 5.7 5.0 4.6 TB Y 40
21 Nguyễn Thị Ngọc Sương 4.4 4.7 5.9 4.7 5.8 6.1 6.1 7.3 7.1 8.1 7.3 8.1 6.1 TB Y 25
22 Hồ Tấn Tài 4.3 4.1 8.0 5.2 7.1 6.7 5.0 8.8 6.9 8.6 6.3 6.7 6.2 K TB 21
23 Phạm Thành Tân 2.6 2.6 2.7 2.8 2.8 5.9 2.6 5.4 3.7 8.0 5.6 5.0 3.9 TB Y 41
24 Nguyễn Thị Phương Thanh 4.9 5.0 5.6 4.8 5.4 7.5 5.0 7.1 7.3 8.3 8.1 7.6 6.2 TB Y 21
25 Lê Hữu Thắng 6.6 6.2 7.6 6.6 7.7 7.6 5.5 8.6 8.1 8.0 7.1 5.0 7.0 T K HSTT 15
26 Nguyễn Văn Thiện 4.3 5.5 5.4 4.5 5.1 6.0 4.1 6.6 6.5 7.9 6.0 6.4 5.5 TB Y 30
27 Nguyễn Hoàng Thơ 6.7 6.5 5.1 5.6 5.1 6.3 7.3 6.1 6.4 8.0 6.0 5.9 6.2 K TB 21
28 Nguyễn Thị Thu Thùy 3.6 5.1 5.0 4.4 3.6 7.0 4.6 7.1 6.3 7.8 7.1 5.9 5.4 TB Y 33
29 Hà Thị Thanh Thúy 7.8 5.9 8.1 6.6 8.7 9.4 6.5 8.9 8.9 8.6 8.4 9.9 8.0 T K HSTT 7
30 Cù Thanh Thủy 6.3 8.0 8.1 6.9 8.5 8.6 6.5 8.9 8.8 8.6 8.1 8.0 7.8 T K HSTT 8
31 Trần Thị Thu Thủy 7.9 6.7 7.6 6.4 6.9 8.2 7.0 7.6 8.2 7.6 7.9 9.4 7.6 T K HSTT 9
9. 32 Phạm Đoàn Hoài Thương 3.1 5.0 5.1 3.7 5.9 6.7 4.6 6.4 5.6 8.3 6.3 6.9 5.3 TB Y 36
33 Nguyễn Quyết Tiến 3.8 5.2 6.0 3.9 5.0 6.0 3.6 6.8 5.8 7.9 6.3 6.9 5.4 TB Y 33
34 Lê Hồng Tỉnh 3.9 5.2 5.9 5.1 4.0 8.6 6.5 6.4 6.2 8.3 6.1 6.9 5.9 K TB 28
35 Nguyễn Phương Trang 6.3 5.9 6.4 6.3 7.7 8.9 8.0 7.8 8.1 8.6 8.4 8.7 7.4 K TB 11
36 Võ Thị Thu Uyên 8.1 8.1 7.4 7.8 9.3 9.4 8.4 8.9 8.4 8.8 8.0 8.4 8.4 T G HSG 4
37 Lê Thảo Vi 4.5 4.6 5.2 4.4 5.0 7.4 5.2 7.6 5.6 8.8 7.4 6.7 5.8 TB Y 29
38 Nguyễn Võ Xuân Việt 3.2 3.6 4.6 4.1 5.0 5.4 4.5 5.6 4.6 8.3 6.7 5.0 4.9 TB Y 39
39 Nguyễn Anh Vũ 6.2 6.8 7.0 5.3 5.0 7.6 6.6 7.3 6.8 8.3 8.4 9.4 6.9 K TB 16
40 Phạm Thị Mỹ Vuông 2.8 5.7 5.1 4.4 5.1 7.2 4.2 7.5 6.3 7.8 7.0 6.7 5.5 TB Y 30
41 Văn Thành Ý 8.9 8.8 8.9 8.0 9.1 7.6 9.3 9.5 9.5 9.2 7.4 8.6 8.7 T G HSG 3
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
Nguyễn Thị Phương
10. NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 6/2
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT HOÏ VAØ TEÂN
SINH
HÓA
VĂN
CGD
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
LÝ
TD
SỬ
TC
HK HL DH
N
C
1 Hà Phương Anh
2 Trần Nguyễn Quốc Bảo
3 Nguyễn Mạnh Cường
4 Nguyễn Lê Tấn Đạt
5 Nguyễn Quốc Đạt
6 Thái Thành Được
7 Lê Việt Hà
8 Nguyễn Viết Hào
9 Nguyễn Hoàng
10 Đỗ Mỹ Linh
11 Văn Võ Đức Lương
12 Nguyễn Thị Bích My
13 Nguyễn Xuân Hoài Nam
14 Nguyễn Ngọc Phương Nga
15 Nguyễn Thị Bích Ngọc
16 Lê Thị Bích Phương
17 Phạm Trọng Phú
11. 18 Trần Ngọc Quốc
19 Nguyễn Văn Sơn
20 Trương Thanh Sơn
21 Nguyễn Thị Ngọc Sương
22 Hồ Tấn Tài
23 Phạm Thành Tân
24 Nguyễn Thị Phương Thanh
25 Lê Hữu Thắng
26 Nguyễn Văn Thiện
27 Nguyễn Hoàng Thơ
28 Nguyễn Thị Thu Thùy
29 Hà Thị Thanh Thúy
30 Cù Thanh Thủy
31 Trần Thị Thu Thủy
32 Phạm Đoàn Hoài Thương
33 Nguyễn Quyết Tiến
34 Lê Hồng Tỉnh
35 Nguyễn Phương Trang
36 Võ Thị Thu Uyên
37 Lê Thảo Vi
38 Nguyễn Võ Xuân Việt
39 Nguyễn Anh Vũ
40 Phạm Thị Mỹ Vuông
41 Văn Thành Ý
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
12. Nguyễn Thị Phương
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 6/3
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT HOÏ VAØ TEÂN
SINH
HÓA
VĂN
CGD
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
SỬ
LÝ
TD
TC
HK HL DH
N
C
1 Hà Phương Anh 8.5 7.0 6.6
2 Trần Nguyễn Quốc Bảo 8.7 8.1 7.1
3 Nguyễn Mạnh Cường 8.7 6.9 7.0
4 Nguyễn Lê Tấn Đạt 8.3 6.9 5.0
5 Nguyễn Quốc Đạt 8.4 7.9 8.7
6 Thái Thành Được 8.2 6.9 5.4
7 Lê Việt Hà 9.2 9.7 10.0
8 Nguyễn Viết Hào 9.0 7.4 6.6
9 Nguyễn Hoàng 9.0 7.3 5.7
10 Đỗ Mỹ Linh 8.5 7.9 5.3
11 Văn Võ Đức Lương 8.3 7.7 6.1
12 Nguyễn Thị Bích My 7.8 7.0 5.9
13 Nguyễn Xuân Hoài Nam 9.3 7.7 6.7
14 Nguyễn Ngọc Phương Nga 8.1 7.7 10.0
15 Nguyễn Thị Bích Ngọc 8.2 7.7 9.9
16 Lê Thị Bích Phương 8.5 7.3 9.9
17 Phạm Trọng Phú 8.8 7.0 6.4
13. 18 Trần Ngọc Quốc 8.8 6.7 7.6
19 Nguyễn Văn Sơn 8.5 7.4 6.7
20 Trương Thanh Sơn 8.4 5.7 5.0
21 Nguyễn Thị Ngọc Sương 8.1 7.3 8.1
22 Hồ Tấn Tài 8.6 6.3 6.7
23 Phạm Thành Tân 8.0 5.6 5.0
24 Nguyễn Thị Phương Thanh 8.3 8.1 7.6
25 Lê Hữu Thắng 8.0 7.1 5.0
26 Nguyễn Văn Thiện 7.9 6.0 6.4
27 Nguyễn Hoàng Thơ 8.0 6.0 5.9
28 Nguyễn Thị Thu Thùy 7.8 7.1 5.9
29 Hà Thị Thanh Thúy 8.6 8.4 9.9
30 Cù Thanh Thủy 8.6 8.1 8.0
31 Trần Thị Thu Thủy 7.6 7.9 9.4
32 Phạm Đoàn Hoài Thương 8.3 6.3 6.9
33 Nguyễn Quyết Tiến 7.9 6.3 6.9
34 Lê Hồng Tỉnh 8.3 6.1 6.9
35 Nguyễn Phương Trang 8.6 8.4 8.7
36 Võ Thị Thu Uyên 8.8 8.0 8.4
37 Lê Thảo Vi 8.8 7.4 6.7
38 Nguyễn Võ Xuân Việt 8.3 6.7 5.0
39 Nguyễn Anh Vũ 8.3 8.4 9.4
40 Phạm Thị Mỹ Vuông 7.8 7.0 6.7
41 Văn Thành Ý 9.2 7.4 8.6
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
15. NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 6/3
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT
Vị thứ
HỌ VÀ TÊN
SINH
HÓA
VĂN
GDC
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
SỬ
LÝ
TD
TC
HK HL DH
N
D
1 Lê Lâm Ngọc Cẩm 3.4 3.1 2.5 2.3 1.4 1.1 2.8 5.1 3.5 8.1 5.9 5.3 3.6 Y Kém 40
2 Lê Bá Cường 5.8 6.7 7.6 6.2 7.4 7.7 6.5 8.3 7.7 8.5 8.0 6.6 7.1 K TB 12
3 Nguyễn Thị Kim Dung 5.5 5.2 7.7 5.7 5.5 7.0 4.4 7.6 7.1 8.6 6.9 6.6 6.4 K TB 21
4 Lê Thị Mỹ Dung 6.1 8.0 8.3 6.1 9.1 7.4 5.3 8.3 8.0 8.8 7.0 7.1 7.3 K TB 10
5 Nguyễn Văn Hiếu 4.9 7.4 7.9 6.2 8.9 9.0 5.0 8.8 8.5 8.8 8.1 5.9 7.2 K TB 11
6 Dư Văn Hoàng 5.5 6.3 6.3 6.1 5.0 6.9 4.9 6.5 7.0 8.3 8.3 6.9 6.4 K TB 21
7 Nguyễn Thanh Huy 6.1 6.7 7.9 6.3 5.5 8.8 6.5 7.1 6.7 8.5 7.4 7.7 7.0 K TB 14
8 Lê Văn Huy 7.6 6.1 6.4 6.3 6.4 7.0 6.6 7.1 7.7 8.7 6.9 7.9 7.0 T K HSTT 14
9 Lê Nguyên Hưng 8.3 8.9 9.1 7.8 9.0 9.3 9.4 8.6 9.3 9.0 8.3 8.4 8.7 T G HSG 3
10 Võ Đăng Khoa 5.2 5.3 5.1 4.6 5.0 7.3 5.0 5.6 6.0 8.2 7.0 7.6 5.8 K TB 29
11 Ngô Thị Yến Kiều 7.6 5.3 5.8 6.3 5.7 6.4 5.4 7.2 7.4 8.3 7.1 9.6 6.9 T K HSTT 17
12 Ngô Thị Nhật Lan 5.6 4.1 5.9 5.8 6.7 6.9 5.5 6.4 7.8 7.8 6.7 7.1 6.3 K TB 24
13 Nguyễn Bảo Long 3.7 3.7 5.4 3.8 6.1 4.6 4.8 5.8 5.1 7.6 7.7 5.3 5.1 TB Y 36
14 Hồ Thị Diệu Linh 5.6 4.4 5.6 5.0 4.3 5.3 4.9 6.6 7.0 8.6 7.6 8.9 6.0 K TB 25
15 Trần Văn Lượng 4.6 3.3 4.8 4.1 4.2 4.6 4.9 7.1 5.1 7.9 7.0 5.3 5.1 TB Y 36
16 Nguyễn Thành Đa Lít 4.6 4.2 6.9 5.5 5.5 6.2 4.5 6.1 6.5 8.8 6.3 6.3 5.8 K TB 29
17 Hà Minh 3.6 4.1 5.4 4.2 5.6 4.7 3.8 7.1 5.9 8.1 7.6 8.9 5.5 TB Y 33
18 Hồ Thị Ái My 5.7 6.0 5.6 4.4 3.6 6.2 5.0 6.9 6.3 8.8 8.4 6.7 6.0 K TB 25
19 Bùi Thanh Phương Na 5.1 5.2 7.8 5.6 7.7 6.5 5.3 7.0 7.8 8.2 8.3 7.6 6.6 K TB 20
20 Phan Ngọc Nở 5.6 6.3 5.9 5.3 2.8 6.1 3.8 6.9 7.4 8.8 7.0 5.7 5.9 TB Y 28
21 Huỳnh Thị Mỹ Ngân 6.4 6.3 8.1 6.5 8.3 7.2 7.4 8.6 8.6 8.5 7.6 8.6 7.5 T K HSTT 7
22 Lê Thị Thanh Nhàn 9.1 9.0 8.3 8.1 9.4 9.2 9.2 9.7 9.6 8.2 7.4 10.0 8.9 T G HSG 1
23 Nguyễn Đình Phong 4.9 3.4 4.7 4.3 3.8 4.4 4.1 7.2 4.8 8.5 7.0 5.3 5.1 TB Y 36
24 Cao Nguyễn Tấn Phú 8.3 8.8 8.2 7.4 8.8 8.9 7.9 8.9 9.3 8.3 7.3 8.6 8.3 T G HSG 4
25 Phan Thị Kim Phượng 6.9 5.7 8.0 6.2 7.5 8.8 6.1 7.6 7.3 8.5 7.1 6.0 7.1 T K HSTT 12
26 Đặng Phú Quốc 6.3 5.7 5.5 4.9 5.1 7.4 4.6 5.5 5.2 7.6 6.6 7.9 6.0 K TB 25
27 Nguyễn Văn Thái 4.5 4.7 4.6 3.0 5.1 6.1 4.5 6.9 5.0 7.8 7.0 8.6 5.4 TB Y 34
28 Đặng Thị Thu Thảo 6.7 7.3 5.2 5.8 6.4 5.2 5.5 7.2 6.6 8.8 8.0 8.3 6.7 T K HSTT 19
29 Nguyễn Thị Thu Thảo 4.1 4.8 6.1 6.6 5.9 6.2 5.5 7.4 8.3 8.5 7.7 7.6 6.4 K TB 21
30 Trịnh Thị Thanh Thảo 7.0 5.1 7.0 6.0 6.6 8.2 7.2 7.0 7.6 8.9 7.9 7.1 7.0 T K HSTT 14
31 Hồ Xuân Thịnh 4.0 3.9 5.1 3.7 3.6 5.2 4.0 6.7 5.3 8.8 8.3 6.6 5.2 TB Y 35
16. 32 Hồ Ngọc Tiến 3.8 3.5 4.4 3.6 5.5 4.4 3.8 6.5 6.7 8.5 6.1 7.1 5.1 TB Y 36
33 Nguyễn Huỳnh Gia Toàn 7.1 6.8 7.8 6.0 9.1 9.1 6.6 8.9 7.9 8.0 6.6 8.9 7.6 T K HSTT 6
34 Ngô Thị Hoài Trang 3.6 5.5 6.1 5.2 5.1 6.8 3.6 6.9 6.4 8.4 7.7 5.9 5.7 K TB 31
35 Nguyễn Mộng Kiều Trang 9.2 9.1 9.1 7.9 9.3 7.7 9.9 9.3 9.2 7.8 8.9 10.0 8.9 T G HSG 1
36 Nguyễn Thị Bảo Trân 6.0 6.6 8.4 7.6 7.9 7.1 7.5 8.9 8.9 7.5 7.9 7.3 7.5 T K HSTT 7
37 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 3.7 5.3 6.0 4.4 5.4 7.2 4.7 7.1 6.1 7.8 7.0 7.3 5.7 TB Y 31
38 Trương Hửu Vinh 8.2 7.8 7.4 7.2 8.8 9.2 7.7 7.7 8.2 8.8 8.1 8.3 8.1 T G HSG 5
39 Trần Võ Tường Vy 6.1 5.7 7.1 6.1 7.4 7.2 4.6 7.4 6.7 8.7 8.0 8.1 6.8 K TB 18
40 Huỳnh Thúy Vân 6.8 5.8 7.3 6.8 8.3 7.8 5.3 7.7 8.1 7.8 7.9 9.7 7.4 T K HSTT 9
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
Võ Thị Thùy Trang
17. NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 6/3
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT HOÏ VAØ TEÂN
SINH
HÓA
VĂN
CGD
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
SỬ
LÝ
TD
TC
HK HL DH
N
C
1 Lê Lâm Ngọc Cẩm
2 Lê Bá Cường
3 Nguyễn Thị Kim Dung
4 Lê Thị Mỹ Dung
5 Nguyễn Văn Hiếu
6 Dư Văn Hoàng
7 Nguyễn Thanh Huy
8 Lê Văn Huy
9 Lê Nguyên Hưng
10 Võ Đăng Khoa
11 Ngô Thị Yến Kiều
12 Ngô Thị Nhật Lan
13 Nguyễn Bảo Long
14 Hồ Thị Diệu Linh
15 Trần Văn Lượng
16 Nguyễn Thành Đa Lít
17 Hà Minh
18 Hồ Thị Ái My
19 Bùi Thanh Phương Na
18. 20 Phan Ngọc Nở
21 Huỳnh Thị Mỹ Ngân
22 Lê Thị Thanh Nhàn
23 Nguyễn Đình Phong
24 Cao Nguyễn Tấn Phú
25 Phan Thị Kim Phượng
26 Đặng Phú Quốc
27 Nguyễn Văn Thái
28 Đặng Thị Thu Thảo
29 Nguyễn Thị Thu Thảo
30 Trịnh Thị Thanh Thảo
31 Hồ Xuân Thịnh
32 Hồ Ngọc Tiến
33 Nguyễn Huỳnh Gia Toàn
34 Ngô Thị Hoài Trang
35 Nguyễn Mộng Kiều Trang
36 Nguyễn Thị Bảo Trân
37 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
38 Trương Hửu Vinh
39 Trần Võ Tường Vy
40 Huỳnh Thúy Vân
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
19. Võ Thị Thùy Trang
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 6/3
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT HOÏ VAØ TEÂN
SINH
HÓA
VĂN
CGD
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
LÝ
TD
SỬ
TC
HK HL DH
N
C
1 Lê Lâm Ngọc Cẩm 8.1 5.9 5.3
2 Lê Bá Cường 8.5 8.0 6.6
3 Nguyễn Thị Kim Dung 8.6 6.9 6.6
4 Lê Thị Mỹ Dung 8.8 7.0 7.1
5 Nguyễn Văn Hiếu 8.8 8.1 5.9
6 Dư Văn Hoàng 8.3 8.3 6.9
7 Nguyễn Thanh Huy 8.5 7.4 7.7
8 Lê Văn Huy 8.7 6.9 7.9
9 Lê Nguyên Hưng 9.0 8.3 8.4
10 Võ Đăng Khoa 8.2 7.0 7.6
11 Ngô Thị Yến Kiều 8.3 7.1 9.6
12 Ngô Thị Nhật Lan 7.8 6.7 7.1
13 Nguyễn Bảo Long 7.6 7.7 5.3
14 Hồ Thị Diệu Linh 8.6 7.6 8.9
15 Trần Văn Lượng 7.9 7.0 5.3
16 Nguyễn Thành Đa Lít 8.8 6.3 6.3
17 Hà Minh 8.1 7.6 8.9
18 Hồ Thị Ái My 8.8 8.4 6.7
19 Bùi Thanh Phương Na 8.2 8.3 7.6
20. 20 Phan Ngọc Nở 8.8 7.0 5.7
21 Huỳnh Thị Mỹ Ngân 8.5 7.6 8.6
22 Lê Thị Thanh Nhàn 8.2 7.4 10.0
23 Nguyễn Đình Phong 8.5 7.0 5.3
24 Cao Nguyễn Tấn Phú 8.3 7.3 8.6
25 Phan Thị Kim Phượng 8.5 7.1 6.0
26 Đặng Phú Quốc 7.6 6.6 7.9
27 Nguyễn Văn Thái 7.8 7.0 8.6
28 Đặng Thị Thu Thảo 8.8 8.0 8.3
29 Nguyễn Thị Thu Thảo 8.5 7.7 7.6
30 Trịnh Thị Thanh Thảo 8.9 7.9 7.1
31 Hồ Xuân Thịnh 8.8 8.3 6.6
32 Hồ Ngọc Tiến 8.5 6.1 7.1
33 Nguyễn Huỳnh Gia Toàn 8.0 6.6 8.9
34 Ngô Thị Hoài Trang 8.4 7.7 5.9
35 Nguyễn Mộng Kiều Trang 7.8 8.9 10.0
36 Nguyễn Thị Bảo Trân 7.5 7.9 7.3
37 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 7.8 7.0 7.3
38 Trương Hửu Vinh 8.8 8.1 8.3
39 Trần Võ Tường Vy 8.7 8.0 8.1
40 Huỳnh Thúy Vân 7.8 7.9 9.7
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
24. NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 7/1
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT HOÏ VAØ TEÂN
SINH
HÓA
VĂN
CGD
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
SỬ
LÝ
TD
TC
HK HL DH
N
C
1 Hồ Thị Quế Anh
2 Hồ Văn Bình
3 Nguyễn Thị Kim Chi
4 Trần Thị Hồng Đào
5 Trần Vũ Hạ
6 Trịnh Trọng Hiếu
7 Hồ Thị Kim Hương
8 Văn Tấn Khôi
25. 9 Bùi Thị Bích Liên
10 Nguyễn Thị Mỹ Linh
11 Nguyễn Thanh Lịch
12 Bùi Văn Minh
13 Đinh Nguyễn Như Ngọc
14 Nguyễn Thị Thanh Ngọc
15 Võ Thị Bích Nhân
16 Huỳnh Thị Nhi
17 Nguyễn Thanh Phong
18 Bùi Đặng Thanh Tâm
19 Huỳnh Thị Mai Thảo
20 Nguyễn Thị Ngọc Thảo
21 Phạm Thị Thu Thảo
22 Đặng Công Thắng
23 Lê Thị Thìn
24 Võ Quang Thịnh
25 Trần Thị Ngọc Thư
26 Võ Thị Thương
27 Huỳnh Tấn Tỉnh
28 Đặng Nguyễn Thành Tôn
29 Nguyễn Thị Kiều Trang
30 Nguyễn Thị Lệ Trinh
31 Nguyễn Thị Thanh Trúc
32 Đinh Thị Hạnh Uyên
33 Trần Thị Thu Uyên
34 Nguyễn Ngọc Vinh
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
26. 49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
Ngô Thái Thị Ái Hạnh
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 7/1
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT HOÏ VAØ TEÂN
SINH
HÓA
VĂN
CGD
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
LÝ
TD
SỬ
TC
HK HL DH
N
C
1 Hồ Thị Quế Anh 8.8 8.6 8.6
2 Hồ Văn Bình 6.5 8.6 7.4
3 Nguyễn Thị Kim Chi 8.4 7.7 7.7
4 Trần Thị Hồng Đào 7.1 5.9 7.0
5 Trần Vũ Hạ 9.5 9.0 10.0
6 Trịnh Trọng Hiếu 8.0 8.7 6.1
7 Hồ Thị Kim Hương 8.8 8.3 10.0
8 Văn Tấn Khôi 7.2 6.7 5.7
9 Bùi Thị Bích Liên 8.8 8.0 9.1
10 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8.0 6.7 5.6
11 Nguyễn Thanh Lịch 7.6 7.0 7.9
12 Bùi Văn Minh 8.0 6.9 7.3
27. 13 Đinh Nguyễn Như Ngọc 8.1 9.9 7.1
14 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 8.4 9.6 8.7
15 Võ Thị Bích Nhân 7.9 6.3 8.9
16 Huỳnh Thị Nhi 8.6 6.4 6.1
17 Nguyễn Thanh Phong 7.8 7.1 6.1
18 Bùi Đặng Thanh Tâm 7.2 6.9 7.0
19 Huỳnh Thị Mai Thảo 9.3 7.7 7.9
20 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 7.4 7.3 8.3
21 Phạm Thị Thu Thảo 9.0 8.4 8.0
22 Đặng Công Thắng 6.2 6.9 5.0
23 Lê Thị Thìn 8.2 8.1 8.9
24 Võ Quang Thịnh 8.8 7.7 7.7
25 Trần Thị Ngọc Thư 8.8 7.9 8.3
26 Võ Thị Thương 7.5 5.7 8.0
27 Huỳnh Tấn Tỉnh 7.8 7.0 7.1
28 Đặng Nguyễn Thành Tôn 8.3 7.7 7.6
29 Nguyễn Thị Kiều Trang 8.7 9.3 10.0
30 Nguyễn Thị Lệ Trinh 8.8 7.9 6.6
31 Nguyễn Thị Thanh Trúc 8.0 9.0 8.6
32 Đinh Thị Hạnh Uyên 9.1 8.3 9.4
33 Trần Thị Thu Uyên 9.1 8.1 8.9
34 Nguyễn Ngọc Vinh 7.5 6.9 7.3
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
28. Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
Ngô Thái Thị Ái Hạnh
29. NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 7/2
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT
Vị thứ
HỌ VÀ TÊN
SINH
HÓA
VĂN
GDC
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
SỬ
LÝ
TD
TC
HK HL DH
N
D
1 Võ Ngọc An 4.3 4.8 6.1 4.3 7.6 6.1 4.6 6.9 7.3 8.1 6.3 5.7 5.8 TB Y 38
2 Phạm Thị Mỹ Duyên 7.2 7.3 8.7 5.3 8.3 8.3 7.5 9.0 9.1 8.8 8.9 8.9 7.8 T K HSTT 9
3 Đỗ Thị Mỹ Duyên 8.2 5.8 8.6 8.1 8.8 9.4 9.1 9.3 9.2 9.1 8.6 8.1 8.5 T K HSTT 4
4 Lê Tấn Đạt 5.9 7.0 7.6 5.2 8.6 8.3 6.0 8.6 8.7 9.3 8.3 8.9 7.4 K TB 16
5 Huỳnh Nhật Em 5.1 6.3 7.3 3.7 7.3 7.0 5.4 8.7 7.4 8.8 7.0 7.1 6.4 K TB 30
6 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 7.3 7.5 8.4 6.0 7.6 9.1 7.9 9.6 9.7 7.8 8.6 9.0 8.0 T K HSTT 7
7 Nguyễn Thái Ngọc Hân 9.1 7.9 9.0 7.4 9.3 9.3 9.5 9.7 9.9 8.6 8.1 8.9 8.8 T G HSG 3
8 Ngô Thị Mỹ Hiền 5.7 7.1 8.2 5.6 8.1 8.8 5.5 9.2 9.1 8.5 9.0 9.3 7.5 K TB 15
9 Phan Thị Thanh Hiền 6.8 6.4 8.5 5.5 8.7 9.1 6.1 9.4 9.4 8.8 7.9 8.9 7.7 T K HSTT 11
10 Nguyễn Xuân Huệ 7.5 8.3 8.8 5.6 7.7 8.3 9.0 8.7 8.3 8.8 7.7 7.9 7.8 T K HSTT 9
11 Thái Quang Hưng 4.5 5.9 5.4 4.1 5.1 6.3 3.4 6.1 4.6 8.9 5.9 5.3 5.3 TB Y 39
12 Lê Thị Thu Hương 8.7 8.5 9.3 8.3 9.1 9.3 9.7 9.9 10.0 8.4 9.4 9.9 9.1 T G HSG 1
13 Huỳnh Đức Khiêm 4.5 5.5 6.9 4.7 5.9 6.5 5.4 6.4 6.7 8.4 7.0 5.9 5.9 TB Y 36
14 Huỳnh Bách Khoa 6.4 5.9 6.9 5.6 8.7 7.6 7.9 8.6 8.3 7.8 6.9 6.1 7.1 K TB 24
15 Nguyễn Hữu Lâm 4.7 8.4 6.9 4.6 7.4 7.3 5.6 6.7 7.6 7.5 5.6 6.6 6.3 TB Y 32
16 Nguyễn Thuỳ Linh 6.7 7.0 8.3 6.6 9.1 9.3 8.4 9.1 9.6 8.0 7.7 8.4 8.0 T K HSTT 7
17 Phạm Văn Lực 7.0 8.6 8.6 6.1 9.4 8.1 6.9 8.9 9.5 8.2 7.4 5.7 7.7 T K HSTT 11
18 Phạm Nhật Minh 4.5 5.6 7.4 3.7 7.8 6.2 5.9 6.4 7.3 9.2 5.9 5.0 5.9 TB Y 36
19 Nguyễn Ngọc 5.0 7.0 7.4 4.2 7.4 7.2 5.6 5.9 7.4 8.8 6.1 6.3 6.3 K TB 32
20 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 8.5 7.6 8.9 7.9 9.0 9.1 9.2 9.3 10.0 9.6 9.6 10.0 8.9 T G HSG 2
21 Lê Thị Quỳnh Như 5.5 6.5 8.5 5.6 8.4 8.6 6.6 8.7 9.5 7.8 8.3 8.4 7.4 K TB 16
22 Trần Phan Hoài Như 4.7 5.6 7.6 4.2 8.3 7.6 6.0 8.2 8.7 9.1 6.9 8.3 6.7 TB Y 27
23 Phan Thị Thuý Quyên 5.7 6.1 7.9 6.1 8.0 8.4 7.7 8.1 8.9 7.5 9.9 7.1 7.4 K TB 16
24 Nguyễn Thị Quyên 4.0 5.4 8.0 4.4 7.6 7.8 7.3 7.3 7.3 7.8 7.9 6.1 6.4 TB Y 30
25 Nguyễn Ngọc Sơn 8.4 9.1 8.8 6.1 8.8 8.9 9.7 9.2 9.5 7.8 7.7 8.7 8.4 T K HSTT 5
26 Đỗ Ngọc Thành Tài 5.3 5.7 4.9 4.1 5.6 6.2 6.0 7.6 8.4 7.3 7.0 6.3 6.0 K TB 35
27 Võ Đức Thành 5.6 6.9 8.2 5.0 8.6 8.3 6.6 7.4 8.4 8.3 6.6 6.4 6.9 K TB 26
28 Nguyễn Thị Phương Thảo 7.0 7.1 8.0 6.3 8.4 8.6 5.7 8.2 8.5 8.0 7.4 9.3 7.6 T K HSTT 14
29 Nguyễn Thị Kim Thi 3.9 4.5 4.9 5.0 7.9 7.0 5.9 9.2 7.1 8.7 7.1 8.7 6.3 K TB 32
30 Phạm Thị Thoa 5.6 6.4 7.8 5.1 8.6 8.3 8.3 9.2 8.4 8.5 6.9 7.0 7.2 K TB 20
31 Phạm Minh Thư 5.4 6.7 8.4 5.2 8.1 8.1 6.6 8.4 8.8 8.1 7.3 8.9 7.2 K TB 20
30. 32 Thái Anh Thư 6.3 6.6 7.9 5.8 7.9 8.2 6.4 8.3 8.3 8.5 7.7 6.9 7.2 K TB 20
33 Nguyễn Trung Tính 5.4 5.1 6.6 4.7 7.7 8.6 6.8 9.0 7.8 8.6 6.7 6.6 6.7 K TB 27
34 Lê Thị Huyền Trang 5.4 6.4 7.9 6.1 8.3 8.1 7.0 8.3 7.6 9.3 7.7 9.7 7.4 K TB 16
35 Võ Thị Thu Trang 5.7 6.1 7.3 5.7 8.6 8.1 6.6 7.9 8.7 7.3 7.3 9.4 7.2 K TB 20
36 Nguyễn Bình Thảo Trinh 5.6 5.0 8.0 4.6 8.8 8.9 5.9 8.7 9.5 8.3 7.7 7.3 7.0 K TB 25
37 Nguyễn Văn Trí 5.9 7.4 8.6 6.1 7.8 9.1 6.7 8.3 9.3 9.0 8.1 9.4 7.7 K TB 11
38 Nguyễn Thị Vân 8.4 8.2 8.7 6.4 9.1 8.4 8.3 9.2 9.6 8.8 8.7 8.6 8.4 T K HSTT 5
39 Nguyễn Tường Vy 5.4 6.1 8.4 4.4 7.5 8.5 4.8 7.9 8.8 7.8 7.3 7.0 6.7 K TB 27
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
Lê Vũ Thi
31. NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 7/2
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT HOÏ VAØ TEÂN
SINH
HÓA
VĂN
CGD
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
LÝ
TD
SỬ
TC
HK HL DH
N
C
1 Võ Ngọc An
2 Phạm Thị Mỹ Duyên
3 Đỗ Thị Mỹ Duyên
4 Lê Tấn Đạt
5 Huỳnh Nhật Em
6 Nguyễn Thị Mỹ Hằng
7 Nguyễn Thái Ngọc Hân
8 Ngô Thị Mỹ Hiền
9 Phan Thị Thanh Hiền
10 Nguyễn Xuân Huệ
11 Thái Quang Hưng
12 Lê Thị Thu Hương
13 Huỳnh Đức Khiêm
14 Huỳnh Bách Khoa
32. 15 Nguyễn Hữu Lâm
16 Nguyễn Thuỳ Linh
17 Phạm Văn Lực
18 Phạm Nhật Minh
19 Nguyễn Ngọc
20 Nguyễn Thị Mỹ Nhung
21 Lê Thị Quỳnh Như
22 Trần Phan Hoài Như
23 Phan Thị Thuý Quyên
24 Nguyễn Thị Quyên
25 Nguyễn Ngọc Sơn
26 Đỗ Ngọc Thành Tài
27 Võ Đức Thành
28 Nguyễn Thị Phương Thảo
29 Nguyễn Thị Kim Thi
30 Phạm Thị Thoa
31 Phạm Minh Thư
32 Thái Anh Thư
33 Nguyễn Trung Tính
34 Lê Thị Huyền Trang
35 Võ Thị Thu Trang
36 Nguyễn Bình Thảo Trinh
37 Nguyễn Văn Trí
38 Nguyễn Thị Vân
39 Nguyễn Tường Vy
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
33. Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
Lê Vũ Thi
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 7/2
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT HOÏ VAØ TEÂN
SINH
HÓA
VĂN
CGD
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
LÝ
TD
SỬ
TC
HK HL DH
N
C
1 Võ Ngọc An 8.1 6.3 5.7
2 Phạm Thị Mỹ Duyên 8.8 8.9 8.9
3 Đỗ Thị Mỹ Duyên 9.1 8.6 8.1
4 Lê Tấn Đạt 9.3 8.3 8.9
5 Huỳnh Nhật Em 8.8 7.0 7.1
6 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 7.8 8.6 9.0
7 Nguyễn Thái Ngọc Hân 8.6 8.1 8.9
8 Ngô Thị Mỹ Hiền 8.5 9.0 9.3
9 Phan Thị Thanh Hiền 8.8 7.9 8.9
10 Nguyễn Xuân Huệ 8.8 7.7 7.9
11 Thái Quang Hưng 8.9 5.9 5.3
12 Lê Thị Thu Hương 8.4 9.4 9.9
13 Huỳnh Đức Khiêm 8.4 7.0 5.9
14 Huỳnh Bách Khoa 7.8 6.9 6.1
34. 15 Nguyễn Hữu Lâm 7.5 5.6 6.6
16 Nguyễn Thuỳ Linh 8.0 7.7 8.4
17 Phạm Văn Lực 8.2 7.4 5.7
18 Phạm Nhật Minh 9.2 5.9 5.0
19 Nguyễn Ngọc 8.8 6.1 6.3
20 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 9.6 9.6 10.0
21 Lê Thị Quỳnh Như 7.8 8.3 8.4
22 Trần Phan Hoài Như 9.1 6.9 8.3
23 Phan Thị Thuý Quyên 7.5 9.9 7.1
24 Nguyễn Thị Quyên 7.8 7.9 6.1
25 Nguyễn Ngọc Sơn 7.8 7.7 8.7
26 Đỗ Ngọc Thành Tài 7.3 7.0 6.3
27 Võ Đức Thành 8.3 6.6 6.4
28 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.0 7.4 9.3
29 Nguyễn Thị Kim Thi 8.7 7.1 8.7
30 Phạm Thị Thoa 8.5 6.9 7.0
31 Phạm Minh Thư 8.1 7.3 8.9
32 Thái Anh Thư 8.5 7.7 6.9
33 Nguyễn Trung Tính 8.6 6.7 6.6
34 Lê Thị Huyền Trang 9.3 7.7 9.7
35 Võ Thị Thu Trang 7.3 7.3 9.4
36 Nguyễn Bình Thảo Trinh 8.3 7.7 7.3
37 Nguyễn Văn Trí 9.0 8.1 9.4
38 Nguyễn Thị Vân 8.8 8.7 8.6
39 Nguyễn Tường Vy 7.8 7.3 7.0
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
36. NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I LỚP 7/3
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT
Vị thứ
HỌ VÀ TÊN
SINH
HÓA
VĂN
GDC
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
SỬ
LÝ
TD
TC
HK HL DH
N
D
1 Ngô Lê Trung Bảo 3.6 5.3 6.8 4.4 7.3 6.7 5.0 7.9 7.9 7.8 7.4 5.6 6.0 TB Y 28
2 Nguyễn Thị Bích Chi 4.3 5.1 5.8 3.5 5.0 6.0 4.7 5.9 7.9 8.2 6.3 7.6 5.6 TB Y 32
3 Nguyễn Hùng Cư 4.6 5.0 6.7 3.7 6.2 4.8 4.0 5.7 6.5 9.2 5.7 6.7 5.5 TB Y 34
4 Lê Quốc Đạt 4.0 5.6 7.2 5.0 7.8 7.2 5.6 8.3 8.6 8.8 6.9 6.7 6.5 K TB 20
5 Lê Thị Thu Hà 8.2 8.8 8.6 8.0 8.5 9.3 8.1 8.8 9.7 8.8 8.7 10.0 8.7 T G HSG 1
6 Nguyễn Văn Hậu 4.4 4.5 7.1 4.3 7.1 6.3 5.5 6.3 7.3 8.3 6.0 7.4 5.9 TB Y 29
7 Nguyễn Thị Phước Hiền 5.3 5.4 7.4 4.7 6.9 7.3 6.4 7.5 9.3 8.3 7.4 9.4 6.8 K TB 17
8 Ngô Quốc Hiệp 7.1 8.6 9.0 6.6 8.3 8.6 8.3 8.3 9.1 9.4 7.0 9.0 8.1 T K HSTT 6
9 Ngô Thị Minh Hoàng 6.3 6.3 7.6 6.3 8.3 8.3 6.9 8.1 8.6 8.5 7.0 8.1 7.4 K TB 14
10 Văn Thị Mỹ Hóa 5.4 7.0 8.5 6.3 8.2 8.5 6.2 9.4 9.2 9.0 7.4 8.4 7.5 K TB 13
11 Nguyễn Thị Thanh Hương 7.3 7.8 8.8 7.3 8.9 9.1 8.6 9.4 9.2 8.7 8.3 8.6 8.3 T K HSTT 4
12 Võ Thị Khánh Hương 5.0 5.0 7.3 4.4 8.0 7.9 4.0 5.5 8.2 9.2 6.0 7.9 6.3 K TB 25
13 Nguyễn Thị Minh Khuê 6.3 7.2 8.8 7.4 7.9 8.0 9.7 8.9 9.3 8.3 7.6 7.3 7.9 T K HSTT 10
14 Nguyễn Thị Ngọc Lam 6.5 7.1 8.7 6.4 8.3 8.4 8.1 9.5 9.4 9.0 8.0 9.9 8.0 T K HSTT 7
15 Nguyễn Lê Thanh Mai 3.9 5.4 4.7 3.9 4.1 3.9 4.2 5.1 4.0 8.3 6.3 8.1 5.0 TB Y 37
16 Nguyễn Tiến Nam 4.6 6.4 6.9 3.3 7.3 7.2 5.4 6.1 7.6 7.3 7.4 5.0 5.9 TB Y 29
17 Nguyễn Thị Thanh Ngân 7.3 6.7 8.4 6.3 8.3 7.1 8.3 9.1 8.5 8.7 7.6 8.0 7.7 T K HSTT 12
18 Hà Thị Bích Ngọc 3.7 5.4 7.9 4.5 8.3 7.5 5.7 7.6 8.1 8.3 7.1 8.6 6.5 TB Y 20
19 Nguyễn Văn Nguyên 4.2 5.6 6.5 5.2 7.8 7.5 5.4 7.4 8.4 8.9 6.9 6.0 6.4 K TB 22
20 Trần Tiến Nhựt 4.6 5.6 7.8 4.7 7.3 7.9 5.7 8.0 8.1 8.7 8.0 7.0 6.6 TB Y 19
21 Nguyễn Thị Xuân Ni 6.6 6.1 6.8 5.7 8.3 7.9 7.0 8.2 8.1 8.8 8.0 7.9 7.3 T K HSTT 16
22 Nguyễn Anh Pháp 4.3 3.9 6.4 3.3 4.0 5.6 4.5 6.1 6.3 7.9 6.1 6.1 5.2 TB Y 36
23 Nguyễn Đăng Quang 4.6 5.8 7.1 5.1 7.2 6.3 6.8 8.2 7.1 8.2 6.6 6.7 6.4 K TB 22
24 Nguyễn Thị Mỹ Sinh 3.5 5.3 5.6 4.4 6.1 5.6 4.8 6.8 7.3 8.0 6.3 5.7 5.5 TB Y 34
25 Lê Văn Tài 4.0 5.3 7.6 4.8 7.2 7.1 5.1 7.1 8.3 8.2 7.1 6.4 6.2 TB Y 26
26 Phan Anh Tài 3.5 4.7 5.3 3.6 5.3 5.2 3.9 5.4 5.3 8.5 6.1 5.0 4.9 TB Y 38
27 Nguyễn Hà Hoài Thanh 7.5 8.2 8.8 7.0 8.7 9.2 9.3 8.6 9.6 8.6 8.7 5.7 8.2 T K HSTT 5
28 Nguyễn Hoài Thanh Thanh 5.3 5.3 7.0 4.6 7.1 7.7 5.7 7.2 7.4 8.5 7.1 6.3 6.4 K TB 22
29 Biện Ngọc Thạch 6.8 6.8 8.6 6.7 9.5 8.9 8.1 8.6 9.6 8.3 7.3 7.6 7.9 T K HSTT 10
30 Nguyễn Ngọc Thoại 3.4 6.0 6.2 3.7 7.0 5.9 5.5 5.8 5.7 8.2 5.9 8.0 5.6 TB Y 32
31 Nguyễn Thị Xuân Thuỷ 4.7 5.1 6.2 4.3 6.4 6.0 4.8 5.4 6.8 8.3 6.1 7.0 5.7 TB Y 31
37. 32 Nguyễn Hoài Triều 5.0 6.5 8.0 5.5 8.3 7.4 6.0 7.3 8.6 8.1 6.7 5.9 6.7 K TB 18
33 Đặng Thị Ngọc Trinh 7.0 7.7 8.4 6.5 9.0 8.7 7.3 8.6 9.3 7.7 7.7 10.0 8.0 T K HSTT 7
34 Võ Ngọc Trinh 5.8 6.6 8.6 5.6 8.1 7.8 7.4 8.6 9.2 6.8 9.3 8.0 7.4 K TB 14
35 Nguyễn Thị Xuân Trúc 3.7 4.6 7.3 5.6 7.2 6.6 6.1 7.3 6.3 7.5 9.1 6.0 6.2 K TB 26
36 Phạm Trần Thanh Vân 7.4 8.4 8.4 7.0 8.4 7.5 9.1 9.4 9.7 8.5 9.0 9.9 8.4 T K HSTT 3
37 Đặng Thị Thúy Vân 7.4 8.5 8.4 6.9 8.2 8.6 7.6 8.3 9.0 8.5 8.6 7.4 8.0 T K HSTT 7
38 Nguyễn Thị Hoàng Yến 8.8 8.0 8.7 7.9 8.5 8.9 9.4 8.6 9.2 7.6 8.1 10.0 8.6 T G HSG 2
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
Lê Thị Thanh Xuân
38. NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ II LỚP 7/3
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT HOÏ VAØ TEÂN
SINH
HÓA
VĂN
CGD
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
SỬ
LÝ
TD
TC
HK HL DH
N
C
1 Ngô Lê Trung Bảo
2 Nguyễn Thị Bích Chi
3 Nguyễn Hùng Cư
4 Lê Quốc Đạt
5 Lê Thị Thu Hà
6 Nguyễn Văn Hậu
7 Nguyễn Thị Phước Hiền
8 Ngô Quốc Hiệp
9 Ngô Thị Minh Hoàng
10 Văn Thị Mỹ Hóa
11 Nguyễn Thị Thanh Hương
39. 12 Võ Thị Khánh Hương
13 Nguyễn Thị Minh Khuê
14 Nguyễn Thị Ngọc Lam
15 Nguyễn Lê Thanh Mai
16 Nguyễn Tiến Nam
17 Nguyễn Thị Thanh Ngân
18 Hà Thị Bích Ngọc
19 Nguyễn Văn Nguyên
20 Trần Tiến Nhựt
21 Nguyễn Thị Xuân Ni
22 Nguyễn Anh Pháp
23 Nguyễn Đăng Quang
24 Nguyễn Thị Mỹ Sinh
25 Lê Văn Tài
26 Phan Anh Tài
27 Nguyễn Hà Hoài Thanh
28 Nguyễn Hoài Thanh Thanh
29 Biện Ngọc Thạch
30 Nguyễn Ngọc Thoại
31 Nguyễn Thị Xuân Thuỷ
32 Nguyễn Hoài Triều
33 Đặng Thị Ngọc Trinh
34 Võ Ngọc Trinh
35 Nguyễn Thị Xuân Trúc
36 Phạm Trần Thanh Vân
37 Đặng Thị Thúy Vân
38 Nguyễn Thị Hoàng Yến
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
40. 50
Nha Trang, ngày 29 tháng 12 năm 2010
GVCN
Lê Thị Thanh Xuân
NĂM HỌC: 2010 - 2011
VỀ TRANG CHỦ TRUNG BÌNH MÔN CẢ NĂM LỚP 7/3
MÔN XẾP LOẠI
TBM
STT HOÏ VAØ TEÂN
SINH
HÓA
VĂN
CGD
TOÁ
ĐỊA
MT
NN
AN
CN
SỬ
LÝ
TD
TC
HK HL DH
N
C
1 Ngô Lê Trung Bảo 7.8 7.4 5.6
2 Nguyễn Thị Bích Chi 8.2 6.3 7.6
3 Nguyễn Hùng Cư 9.2 5.7 6.7
4 Lê Quốc Đạt 8.8 6.9 6.7
5 Lê Thị Thu Hà 8.8 8.7 10.0
6 Nguyễn Văn Hậu 8.3 6.0 7.4
7 Nguyễn Thị Phước Hiền 8.3 7.4 9.4
8 Ngô Quốc Hiệp 9.4 7.0 9.0
9 Ngô Thị Minh Hoàng 8.5 7.0 8.1
10 Văn Thị Mỹ Hóa 9.0 7.4 8.4
11 Nguyễn Thị Thanh Hương 8.7 8.3 8.6