SlideShare a Scribd company logo
Page 1 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
越 南 社 会 主 义 共 和 国
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Independence – Freedom – Happiness
独 立 - 自 由 - 幸 福
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Full name: HUYNH BA HOC
姓名: 黄播学
Họ và tên: HUỲNH BÁ HỌC
Mobile: 0968.048.962
手机: 0968.048.962
Social Network: http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
社交网络: http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
Email: huynhbahoc@gmail.com; tech-hoc@chihung.com.vn
电子邮件: huynhbahoc@gmail.com; tech-hoc@chihung.com.vn
Address: Thai Hoa Town, Tan Uyen District, Binh Duong, Vietnam
联系地址: 越南平陽省,新淵市社,太和镇,美洽坊
Địa chỉ: Thị trấn Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
CURRICULUM VITAE
个人简历
SƠ YẾU LÝ LỊCH
Office Administrator
行政专员
Nhân viên Hành chính Văn phòng
PERSONAL INFORMATION
个人详细信息
THÔNG TIN CÁ NHÂN
Gender: Male
性別: 男
Giớitính: Nam
Nationality: Vietnamese
国籍: 越南
Quốctịch: Việt Nam
DateofBirth: May 8
th
, 1991
出生日期: 1991 年 5 月 8 日
Sinhngày: 08/5/1991
Languagesknown: First language: Vietnamese (Southern Vietnamese accent)
Second languages: British English and Mandarin Chinese
语言: 第一语言:越南语(越南南方口音)
第二语言习得:英国英语、汉语普通话
Ngônngữ: Bản ngữ: Tiếng Việt (giọng miền nam)
Ngôn ngữ thứ hai: Tiếng Anh – Anh và tiếng Phổ thông Trung Quốc
MaritalStatus: Single
婚姻状况: 未婚
Tìnhtrạnghônnhân: Đơn thân
Occupation: 2D Graphic Technician, Tooling project management and English – Chinese Interpreter
Page 2 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
职业: 2D 电脑制图(设计师)、模具项目管理、翻译员(英-中语言)
Nghềnghiệp: Kỹ thuật viên Đồ họa 2D, Trợ lý Quản lý khuôn kiêm Biên dịch viên Anh – Trung
Health: Very good
健康状况: 很好
Tìnhtrạngsứckhỏe: Rất tốt
Interest: Music, reading, watching TV, programming, sports, travelling, helping others....
业余爱好: 听音乐、读书、看电视、编制程序、运动、旅行、帮助别人
Sởthích: Nghe nhạc, đọc sách, xem TV, lập trình, thể thao, giúp đỡ người khác
Personalfeatures: Eagerness to learn, hard-working, work endurance, creativeness, willing to work overtime
and far from home even for a long time if necessary.
个人特点: 渴望学习新的事物、努力工作的人、耐力的工作能力、创造力、愿意适当加班及经常出差。
Đặcđiểmcánhân: Ham học hỏi, làm việc chăm chỉ, bền bỉ, sáng tạo, sẵn sàng làm thêm giờ và đi công tác xa
nhà.
JOB OBJECTIVE
Introduction: I am a 19 months of experience of 2D Graphic Technician and Tooling project assistance seeking a
position that would enable me to use my Bachelor of Office Management, my work experience, strong interpersonal
skills as well as my eagerness to contribute to your company. Moreover, I would like to work in a professional as well
as active environment where I can apply what I was taught at College and my work experience to develop within my
job.
自我评价:本人已获得办公室管理学士学位,所在 2D 电脑制图兼任模具项目管理的职位工作一年以上的,兹为寻找更
上一层楼,准备离开此职位。我希望能把所学和工作经验实际运用到贵公司的商务活动中去。
Giới thiệu bản thân: Tôi là một kỹ thuật viên đồ họa 2D kiêm quản lý dự án khuôn, đã có 19 tháng kinh nghiệm.
Hiện tại muốn tìm một vị trí công việc tốt hơn với hi vọng sẽ có nhiều cơ hội chứng tỏ năng lực cá nhân cũng như
muốn thử sức mình trong một môi trường làm việc chuyên nghiệp và nhiều thử thách. Với những gì được học ở
trường và kinh nghiệm công việc vốn có, tôi hi vọng sẽ có nhiều đóng góp cho quý công ty.
EDUCATION AND OCCUPATION
学历&事业
QUÁ TRÌNH HỌC VẤN VÀ SỰ NGHIỆP
July 2014 –
December 2014
自 2014 年 7 月
至 2014 年 12 月
7/2014 – 12/2014
 TOEIC (Test of English for International Communication) Preparation Course
TOEIC 考试准备课程
Khóa ôn thi TOEIC
Address: Bien Hoa City, Dong Nai Province, Vietnam
地点:越南同奈省,边和市
Địa chỉ: TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
English language skills learned: reading, listening
英语了解到:阅读理解、听力理解
Kỹ năng đƣợc học: Đọc hiểu và Nghe hiểu
Certification Achieved: The TOEIC Certificate of Achievement (score of 540)
取得认证证书:TOEIC 证书(540 分)
Bằng cấp: Chứng chỉ TOEIC
September 2013 –
July 2014
自 2013 年 9 月
至 2014 年 7 月
9/2013 – 7/2014
 Course of 2D Graphic Technician
2D 电脑制图课程
Khóa học Kỹ thuật viên đồ họa 2D
Address: Dong Nai College of Decorative Arts, Bien Hoa City, Dong Nai Province, Vietnam
地点:越南同奈省,边和市,同奈装饰艺术大专学校
Địa điểm: Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Computer graphic skills learned: Adobe In design, Adobe Photoshop, Adobe Illustrator,
Corel Draw
了解到设计:Adobe In design, Adobe Photoshop, Adobe Illustrator, Corel Draw
Các phần mềm đƣợc học: Adobe In design, Adobe Photoshop, Adobe Illustrator, Corel
Draw
Certification Achieved: Certificate of 2D Graphic Technician (January 30
th
, 2015)
取得认证证书:专业设计师毕业证书
Bằng cấp: Chứng chỉ Sơ cấp nghề kỹ thuật viên Đồ họa 2D
2013 – Present  Sports Gear Co., Ltd.
Page 3 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
自 2013 年至今
Từ 2013 – Nay
志雄责任有限公司(越南)
Công ty TNHH Chí Hùng (Việt Nam)
Nationality: Taiwanese
国籍:台湾
Quốc tịch: Đài Loan
Company Size: 6000 – 7000 people
公司规模:6000 – 7000 人
Quy mô: 6000 – 7000 người
Commodity Production: Footwear
商品生产 :鞋类
Sản xuất hàng hóa: Giày thể thao
Address: Thai Hoa Town, Tan Uyen District, Binh Duong, Vietnam
地址:越南平陽省,新淵市社,太和镇,美洽坊
Địa chỉ: Khu phố Mỹ Hiệp, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Website: http://www.sportsgear.com.tw
网站:http://www.sportsgear.com.tw
Occupation: work as a 2D Graphic Technician and Tooling project management
职位:2D 电脑制图(设计师)、模具项目管理
Vị trí, chức vụ: Kỹ thuật viên Đồ họa 2D kiêm Quản lý khuôn
Department: New Product Development Centre
工作部门:新产品开发中心
Bộ phận: Trung tâm Khai thác Sản phẩm mới
Staff ID Number: 47788
员工号码:47788
Mã nhân viên: 47788
February 2013 –
April 2013
自 2013 年 2 月
至 2013 年 4 月
2/2013 – 4/2013
 Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture
芽庄文化艺术与旅游大专学校
Trƣờng Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật & Du lịch Nha Trang
Nationality: Vietnamese
国籍:越南
Quốc tịch: Việt Nam
Size: 300 - 400 people
规模:300 – 400 人
Quy mô: 300 – 400 người
School Type: College
学校的种类 :大专
Loại trƣờng: Cao đẳng
Address: Nha Trang City, Khanh Hoa Province
地址:越南庆和省,芽庄城市
Địa chỉ: Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Website: http://cdk.edu.vn
网站:http://cdk.edu.vn
Occupation: Administration Internship
职位:行政实习生
Vị trí, chức vụ: Thực tập sinh Hành chính
Department: Administrative Organization
工作部门:行政组织
Bộ phận: Phòng Tổ chức Hành chính
Type of employment: Internship
职位类型:实习
Loại nhân viên: Thực tập sinh
2010 – 2013
自 2010 年
至 2013 年 间
 Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture
芽庄文化艺术与旅游大专学校
Trƣờng Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật & Du lịch Nha Trang
Address: Nha Trang City, Khanh Hoa Province, Vietnam
地址: 越南庆和省,芽庄城市
Địa chỉ: Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Page 4 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
Major: Office Management
主修:办公室管理
Ngành học: Quản trị Hành chính Văn phòng & Lưu trữ
Graduated: June 2013
毕业时间:2013 年 6 月
Thời gian tốt nghiệp: 6/2013
Academic degree: Bachelor's Degree with High Distinction in Office Management
学位:办公室管理学士学位
Học vị: Cử nhân quản trị văn phòng & Lưu trữ
2012 – 2013
自 2012 年
至 2013 年间
 Course of National Chinese Language Primary Level A
越南国家汉语 A 级证书的考试准备课程
Khóa học ôn thi chứng chỉ sơ cấp A Trung văn
Chinese language skills learned: reading, listening, speaking, and writing
汉语了解到:阅读、听力、口语和写作理解
Kỹ năng đƣợc học: Đọc, Nghe, Nói và Viết
Certification Achieved: Vietnamese National Certificate of Chinese Proficiency - Level A
(June 2013)
取得认证证书:越南国家汉语 A 级证书
Bằng cấp: Chứng chỉ A Quốc gia Trung Văn
2012 – 2013
自 2012 年
至 2013 年间
 National computing course Level B
越南国家计算机 B 级的考试准备课程
Khóa ôn thi chứng chỉ Quốc gia trình độ B Tin học
Computer skill learned: Data Programming with Microsoft Access
电脑操作了解到:数据访问编程(Microsoft Access)
Kỹ năng vi tính đã học: Lập trình dữ liệu với MS Access
Certification Achieved: Vietnamese National Certificate in Computing Level B (May 2013)
取得认证证书:越南国家计算机 B 级
Bằng cấp: Chứng chỉ B Quốc gia Tin học
June 2011 –
August 2011
自 2011 年 6 月
至 2011 年 8 月
6/2011 – 8/2011
 MTS International Language Center
MTS 国际语言中心
Trung tâm Ngoại ngữ Quốc tế MTS
Nationality: Vietnamese
国籍:越南
Quốc tịch: Việt Nam
Company Size: 20 – 30 people
公司规模:20 – 30 人
Quy mô: 20 – 30 người
Provide service: Management Training
提供服务 :管理培训
Cung cấp dịch vụ: Quản lý Đào tạo
Address: 9 Hong Linh Street, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
地址:越南庆和省,芽庄城市,鸿岭路 9 号
Địa chỉ: 9 Hồng Lĩnh, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Email: info@mts.edu.vn
电子信函:info@mts.edu.vn
Occupation: Editorial Staff
职位:编辑人员
Vị trí, chức vụ: Nhân viên biên tập Học liệu
Department: Training Center
工作部门:培训中心
Bộ phận: Phòng Giáo dục
Type of employment: Summer Job
职位类型:暑期工
Loại hình công việc: Công việc hè
Page 5 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
2011
2011 年
 National computing course Level A
越南国家计算机 A 级的考试准备课程
Khóa ôn thi chứng chỉ A tin học Quốc gia
Computer skills learned: MS Windows operating system; Word and Excel programs
电脑操作了解到:MS Windows 操作系统,微软 Word,微软 Excel
Kỹ năng vi tính đƣợc học: MS Windows, Word và Excel
Certification Achieved: Vietnamese National Certificate in Computing Level A (October
26
th
, 2011)
取得认证证书:越南国家计算机 A 级
Bằng cấp: Chứng chỉ A tin học Quốc gia
2010 – 2011
自 2010 年
至 2011 年间
 Course of National English Language Intermediate Level B
越南国家英语 B 级证书的考试准备课程
Khóa học ôn thi Chứng chỉ B Anh văn Quốc gia
English language skills learned: reading, listening, speaking, and writing
英语了解到:阅读、听力、口语和写作理解
Kỹ năng đƣợc học: Nghe, Nói, Đọc và Viết
Certification Achieved: Vietnamese National Certificate of English Proficiency - Level B
(December 12th
, 2011)
取得认证证书:越南国家英语 B 级证书
Bằng cấp: Chứng chỉ B Anh văn Quốc gia
2006 – 2009
自 2006 年
至 2009 年间
 Binh Duong High School
平陽高中学校
Trƣờng THPT Bình Dƣơng
Address: Phu My District, Binh Dinh Province, Vietnam
地址: 越南平定省,富美县
Địa chỉ: Thị trấn Bình Dương, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định, Việt Nam Graduated: June
2009
毕业时间:2009 年 6 月
Thời gian tốt nghiệp: 6/2009
Academic degree: High School Diploma (September 30th
, 2009)
取得文凭:越南国家高中文凭
Văn bằng: Bằng tốt nghiệp Trung học Phổ thông
EXPERIENCE
工作经历
KINH NGHIỆM CÔNG VIỆC
Tooling project management
模具项目管理
Quản lý dự án khuôn
 Assist the management of the molding standby parts, and give related technical support, part
review, feasibility structure confirm. Responsible to develop current molds to meet the project
and production requirements;
协助模具备件的管理,并提供相关的技术,部件审核、可行性模具结构确认。协助负责开发当
前的模具以满足项目和生产的需要;
Hỗ trợ công tác quản lý của các vật tư, thiết bị khuôn, cung cấp các kỹ thuật liên quan, xem
xét để xác nhận tính khả thi kết cấu khuôn. Chịu trách nhiệm phát triển các khuôn hiện hành
để đáp ứng các yêu cầu của dự án và sản xuất;
 Communicate with the molding engineer for processing technology. Coordinate between
customer, internal other department and supplier. Assist to manage the supplier to ensure
that the product/process meets customer’s engineering quality requirements;
与模具工程师沟通商讨加工工艺。协调供应商和客户及其他各部门的沟通。协助管理供应商,
确保其产品/制程符合客户工程质量要求;
Liên hệ với các kỹ sư khuôn về quá trình sản xuất. Phối hợp giữa các khách hàng, nội bộ
Page 6 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
nhóm và nhà cung cấp. Hỗ trợ các nhà cung cấp để đảm bảo rằng các sản phẩm/quá trình
sản xuất đáp ứng yêu cầu chất lượng kỹ thuật của khách hàng;
 Assist the management with analysis and solve the related technical and quality problems
during the manufacture process, to ensure continuous operation. In addition, according to the
requirements of the project, support production equipment, tooling/fixture mould, tool for the
development needs;
协助上级分析并解决生产现场与模具相关的技术和质量问题,保证生产的正常运行。根据项目
要求,供养制造工程开发生产所需设备、工装/模具、夹具等工具;
Hỗ trợ cấp trên đối với việc phân tích và giải quyết các vấn đề kỹ thuật và chất lượng có liên
quan đến quá trình sản xuất, để đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra bình thường và liên tục.
Ngoài ra, theo yêu cầu của dự án, kịp thời hỗ trợ các thiết bị sản xuất, phụ tùng, vật
dụng/khuôn mẫu, công cụ đáp ứng nhu cầu của bộ phận khai thác sản phẩm;
 Assist the management of taking part in production transfer and new project kick-off.
Following up and monitoring production technology together with related department.
Establishing and monitoring the schedule of new or changed projects together with
development department;
协助管理共同完成生产移交和新项目启动,与相关部门一起跟踪监督生产工艺。任职资格的具
体描述。在考虑到客户要求的情况下与研发部门协商制作并监控新项目/项目更改的总体时间
进度;
Hỗ trợ cấp trên để hoàn thành việc chuyển giao sản xuất và các dự án còn sơ khai, cùng với
các phòng ban liên quan khác để theo dõi, giám sát quá trình sản xuất. Lập và theo dõi tiến
độ của các dự án mới, nếu có gì thay đổi phải báo cáo cho bộ phận khai phát để kịp thời xử
lý;
 Manage all the technical papers and materials of the molding department; provide dimension
test report/models and technical papers/maintenance system master data. Timely reporting
to the relevant departments the information and progress for tooling;
管理底部的所有技术文件和资料,提供尺寸的试装报告和技术文件/系统主数据的维护。及时
对相关部门汇报模具工作的信息与进展;
Quản lý tất cả các tài liệu kỹ thuật và tài liệu của bộ phận khuôn; cung cấp các báo cáo về
quy cách/mẫu và tài liệu kỹ thuật, bảo trì hệ thống dữ liệu. Báo cáo kịp thời các thông tin về
tiến độ công việc của các phòng ban có liên quan đến vẫn đề khuôn mẫu.
 Other tasks arranged by supervisors/ finish various duties assigned by PCT Team Leader.
上级安排的其它工作任务/完成结构底部主管委派的各项工作。
Đảm trách các nhiệm vụ khác được phân công bởi các quản lý, hoàn thành các nhiệm vụ
khác nhau của bộ phận PCT.
PRACTICAL EXPERIENCE
2D Graphic Technician
2D 电脑制图
Kỹ thuật đồ họa 2D
 Conduct Tooling reviews with the Plastic Injection Molding and Tooling Supplier to ensure
compliance to design standards and provide inputs on tool design and mold ability;
进行模具评价与塑料注射成型与模具供应商以确保符合设计标准,并提供工具的设计和成型性
输入;
Tiến hành đánh giá, kiểm tra khuôn nhựa Injection và nhà cung cấp khuôn để đảm bảo tuân
thủ các tiêu chuẩn thiết kế và cung cấp thông tin đầu cho thiết kế khuôn và tính khả thi của
khuôn.
 Designed the production as per the client requirement as well as the characteristic of material
and the product technology, work out the plan drawing or the 2D model. Prepare detailed
finished drawings working from verbal instructions, concepts, ideas and sketches;
负责塑料产品设计,根据客户要求结合材料特性及加工工艺设计产品外观及结构,向客户提供
平面图或二维效果图。熟练运用各种绘图软件。领会客人意图并准备相关图纸;
Thiết kế sản xuất theo yêu cầu của khách hàng cũng như các đặc tính của vật liệu và sản
phẩm công nghệ, phát thảo bản vẽ để dựng mô hình 2D. Chuẩn bị các bản vẽ chi tiết thành
phẩm được khái quát hóa từ lý thuyết, ý tưởng thiết kế và bản vẽ phác thảo;
 Conduct design reviews to determine feasibility of design and design for manufacturability;
设计评审,确定设计的可行性和可制造性;
Tiến hành đánh giá bản vẽ kỹ thuật để xác định tính khả thi cho quá trình sản xuất;
Page 7 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
 Respond to customer complaints on design related issue.
接收并回复客户投诉,协调相关部门解决所有设计问题。
Trả lời thắc mắc của khách hàng về các vấn đề thiết kế liên quan khác.
Office experienced
办公业务
Các nghiệp vụ văn phòng
 Answering the phone and forwarding callers on to relevant staff;
接电话和呼叫转移;
Trả lời điện thoại và chuyển cuộc gọi cho đội ngũ nhân viên có liên quan;
 Dealing with all general emails, after problems solved, immediate feedback. Sending of mails
daily and documents;
查看电子邮件,解决问题后,立即反馈。確保郵件每日發送;
Xử lý tất cả các loại email nói chung, sau khi vấn đề được giải quyết, thông tin phản hồi ngay
lập tức. Gửi thư từ, văn bản qua lại hàng ngày;
 Direct the guest to the meeting rooms, serving them drinks and inform the relevant person
that they are meeting;
引导和安排访客到会议室,準备饮料并通知有关同事;
Chị trách nhiệm hướng dẫn khách đến phòng họp, phục vụ công tác hậu cần và giới thiệu
nhân sự có liên quan đến buổi họp.
 Keyboarding and document formatting;
负责协助部门相关负责人起草有关文件,报告;
Đánh máy và soạn thảo tài liệu, báo cáo;
 Accurate data entry and keeping of records;
提供准确数据,记录的存档;
Nhập dữ liệu vào máy tính và lưu trữ giấy tờ;
 Provide general administration support to team members in the office;
提供一般行政业务;
Cung cấp các dịch vụ hành chính nói chung;
 To take meeting minutes where necessary as well as manage databases including back-up
and other documentation;
对会议议程做了记录;
Ghi biên bản cuộc họp khi cần thiết cũng như quản lý cơ sở dữ liệu bao gồm các bản sao
lưu và các văn bản có liên quan khác.
 Provides legal and administrative support to the many functions;
为管理员提供法律及行政业务,协助司长履行多方面的职能;
Cung cấp dịch vụ pháp lý hành chính cho các quản trị viên để thực hiện nhiều chức năng
khác nhau.
 Establishing and implementing administrative policies and procedures for the office.
实施行政程序,建立工作重点,指导分析行政运作和协调员行政服务。
Thiết lập và thực hiện các chính sách, thủ tục hành chính cho văn phòng.
Special Duties, Responsibilities
特别的职务及职责
Các công việc đặc biệt khác
 Help leaders to translate client’s emails and related documents.
为管理员翻译客人的邮件;
Giúp quản trị viên dịch các email của khách hàng và các tài liệu liên quan.
 Develop a MS Access SQL Database for data records;
数据访问编程(Microsoft Access)。
Xây dựng cơ sở dữ liệu bằng cách dùng MS Access SQL cho các mục đích lưu trữ;
Page 8 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
SKILLS SUMMARY
总结技巧
KỸ NĂNG
Administrative
Skills
行政技巧
Kỹ năng
hành chính
 Organization and basic legal skills;
良好组织能力和法律技能;
Kỹ năng tổ chức và pháp lý;
Computer
电脑操作
Vi tính
 MS Excel:
微软 Excel:
Advanced
高级
Cao cấp
 Experienced in general office procedures;
办公程序;
Có kinh nghiệm trong thủ tục văn phòng nói
chung;
 MS Word:
微软 Word:
Advanced
高级
Cao cấp
 The ability to handle numerical data;
数值数据处理;
Khả năng xử lý dữ liệu số;
 PowerPoint:
PowerPoint 演示文稿:
Advanced
高级
Cao cấp
 Dealing with public administration issues;
公共管理问题处理;
Đối phó với các vấn đề hành chính công;
 MS Access:
MS 访问:
Advanced
高级
Cao cấp
 Formatting and managing documents;
管理文档;
Định dạng và quản lý văn bản;
 Windows:
微软 Windows:
Advanced
高级
Cao cấp
 Archiving & records management.
档案和记录管理。
Lưu trữ và quản lý tài liệu .
 Internet, Email:
互联网、电子邮件
Advanced
高级
Cao cấp
Soft Skills
软技能
Kỹ năng mềm
 Able to work as part of a team;
团队工作;
Làm việc theo nhóm;
Languages
语言技巧
Ngôn ngữ
 Vietnamese:
越南语:
Tiếng Việt:
Native
母语
Bản ngữ
 Communication - both written and verbal;
有良好的英语及普通话书写和口语交流能力;
Viết và nói tiếng Anh, tiếng Phổ thông;
 English:
英语:
Tiếng Anh
Fluent
流利
Lưu loát
 Fast and accurate typing;
打字准确无误;
Tốc độ đánh máy nhanh và chính xác;
 Mandarin Chinese:
汉语普通话:
Tiếng Phổ Thông
Trung Quốc
Intermediate
中级
Trung cấp
 Negotiation, presentation skills;
商务谈判技巧、演讲技巧与 PPT 制作;
Đàm phán, thuyết trình;
 Experienced in use of all office equipment.
熟练的使用各种办公设备,办公用品。
Có kinh nghiệm trong việc sử dụng các thiết bị
văn phòng.
Graphic Skills
设计技巧
Đồ họa
 Adobe In design: Intermediate
中级
Trung cấp
Translating
Skills
翻译技巧
Dịch thuật
 English – Chinese
英-中
Anh – Trung
Intermediate
中级
Trung cấp
 Adobe Photoshop: Advanced
高级
Cao cấp
 Chinese
– Vietnamese
中-越
Trung – Việt
Intermediate
中级
Trung cấp
 Adobe Illustrator: Advanced
高级
Cao cấp
 English
– Vietnamese
英-越
Anh – Việt
Advanced
高级
Cao cấp
 Corel Draw: Elementary
Corel Draw: 初级
Sơ cấp
 English – Chinese –
Vietnamese
英-中-越
Anh – Trung – Việt
Elementary
初级
Sơ cấp
 Rhinoceros Program: Intermediate
中级
Trung cấp
Page 9 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
HONORS, AWARDS AND ACCOMPLISHMENTS
荣誉,奖项和特殊成就
DANH DỰ, GIẢI THƢỞNG VÀ THÀNH TÍCH
Scholarships
奖学金
Học bổng
 Steadily received College scholarships.
定期收到关于奖学金。
Nhận học bổng đều đặn
From 2010 to 2013
自 2010 年至 2013 年间
Từ 2010 – 2013
Certificates of
Commendation
奖状
Bằng khen
 Recognition of winning the 1
st
Prize in Typing speed category in
the 4th
Annual Professional Skills Competition took place at Nha
Trang College of Tourism and Arts, Culture;
在第四次全校职业技能竞赛中参加了打字速度部分荣获一等奖;
Giải nhất phần thi Đánh máy nhanh cuộc thi Kỹ năng nghề tổ chức
thường niên lần thứ 4.
May, 2013
2013 年
2013
 Recognition of winning the 3rd
Prize in the Storytelling category (in
the Chinese Language) in The Olympics Foreign Language took
place at Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture in 2013;
在全校专业外语大赛竞赛中参加了说书部分(用汉语)荣获三等
奖;
Giải 3 phần thi Storytelling (tiếng Trung) cuộc thi Olympics ngoại
ngữ.
April, 2013
2013 年 4 月
Tháng 4/2013
 Recognition of winning the Incentive Prize in Typing speed
category in the 3
rd
Annual Professional Skills Competition took
place at Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture;
在第三次全校职业技能竞赛中参加了打字速度部分荣获鼓励奖;
Giải khuyến khích phần thi Đánh máy nhanh cuộc thi Kỹ năng
nghề tổ chức thường niên lần thứ 3.
January 4
th
, 2012
2012 年 1 月 4 日
04/01/2012
 Recognition of winning the 3rd
Prize in Typing speed category in
the Second Annual Professional Skills Competition took place at
Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture;
在第二次全校职业技能竞赛中参加了打字速度部分荣获三等奖;
Giải 3 phần thi Đánh máy nhanh cuộc thi Kỹ năng nghề tổ chức
thường niên lần thứ 2.
2011
2011 年
 Recognition of winning the 1
st
Prize in English Office
Communication category in the Second Annual Professional Skills
Competition took place at Nha Trang College of Tourism and Arts,
Culture;
在第二次全校职业技能竞赛中参加了办公室交流英语部分荣获一等
奖;
Giải nhất phần thi English Office Communication cuộc thi Kỹ năng
nghề tổ chức thường niên lần thứ 2.
2011
2011 年
 Recognition of winning the 3rd
Prize in the English Eloquence
Contest 2011 took place at Nha Trang College of Tourism and
Arts, Culture.
在全校英语口才大赛中荣获三等奖。
Giải 3 cuộc thi hùng biện tiếng Anh 2011.
April 17th
, 2011
2011 年 4 月 17 日
17/4/2011
Academic
Achievement
awards
学术成就奖
Thành tích học tập
 Steadily received awards for College Academic Achievement of
high distinction.
定期收到学术成就奖。
Có nhiều học kỳ nhận được giấy khen từ nhà trường.
3 Academic Years
From 2010 to 2013
3 学年
自 2010 年至 2013 年间
3 niên khóa
Từ 2010 – 2013
Page 10 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
I guarantee that the content given above is true and correct.
I shall bear all the legal responsibility for the above information.
我保证以上所填内容真实。
如有不实之处,本人愿意承担一切法律责任。
Tôi cam kết nội dung nêu trên là đúng sự thật và hoàn toàn chính xác.
Tôi xin chịu hoàn toàn trách nhiệm pháp lý đối với các thông tin đã cung cấp.
Bình Dương, ngày.........tháng.............. năm 2015
NGƢỜI VIẾT KÝ TÊN
Huỳnh Bá Học
AN ORIGINAL CURRICULUM VITAE CERTIFIED BY THE LOCAL PEOPLE'S COMMITTEE
原来个人简历材料的官方公证证明
XÁC NHẬN BẢN GỐC SƠ YẾU LÝ LỊCH CỦA CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƢƠNG
.........................................................................................................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................................................................................................
......................................., ngày ........... tháng ............ năm 2015
SIGNATURE, SEAL, FULL NAME AND TITLE
签字,盖章, 职务
KÝ TÊN, NÊU RÕ HỌ TÊN, CHỨC DANH, ĐÓNG DẤU

More Related Content

What's hot

Bài giảng nguyên lý và thực hành bảo hiểm
Bài giảng nguyên lý và thực hành bảo hiểmBài giảng nguyên lý và thực hành bảo hiểm
Bài giảng nguyên lý và thực hành bảo hiểm
nataliej4
 
đề Tài thảo luận thực trạng, vai trò điều tiết vĩ mô của tài chính công tại ...
đề Tài thảo luận thực trạng, vai trò điều tiết vĩ mô  của tài chính công tại ...đề Tài thảo luận thực trạng, vai trò điều tiết vĩ mô  của tài chính công tại ...
đề Tài thảo luận thực trạng, vai trò điều tiết vĩ mô của tài chính công tại ...
Rubi Vu
 
Lập kế hoạch khuyến nông.
Lập kế hoạch khuyến nông.Lập kế hoạch khuyến nông.
Lập kế hoạch khuyến nông.
Đức Hoàng
 
Báo cáo thực tập cuối kì
Báo cáo thực tập cuối kìBáo cáo thực tập cuối kì
Báo cáo thực tập cuối kìSteven Nguyễn
 
Bội chi ngân sách
Bội chi ngân sáchBội chi ngân sách
Bội chi ngân sách
Salem Salem
 
De cuong mon phap luat dai cuong
De cuong mon phap luat dai cuongDe cuong mon phap luat dai cuong
De cuong mon phap luat dai cuonglinhvan021088
 
Bộ đề thi trắc nghiệm tín dụng năm 2010
Bộ đề thi trắc nghiệm tín dụng năm 2010Bộ đề thi trắc nghiệm tín dụng năm 2010
Bộ đề thi trắc nghiệm tín dụng năm 2010
dissapointed
 
Những thói quen xấu của-sinh-viên-và-cách-khắc-phục
Những thói quen xấu của-sinh-viên-và-cách-khắc-phụcNhững thói quen xấu của-sinh-viên-và-cách-khắc-phục
Những thói quen xấu của-sinh-viên-và-cách-khắc-phục
Alynk Chan
 
Đề cương ôn thi môn CHÍNH SÁCH CÔNG – KÉM ĐÁP ÁN !
Đề cương ôn thi môn CHÍNH SÁCH CÔNG – KÉM ĐÁP ÁN !Đề cương ôn thi môn CHÍNH SÁCH CÔNG – KÉM ĐÁP ÁN !
Đề cương ôn thi môn CHÍNH SÁCH CÔNG – KÉM ĐÁP ÁN !
Nhận Viết Đề Tài Trọn Gói ZALO 0932091562
 
Dự án trồng rau hữu cơ 0918755356
Dự án trồng rau hữu cơ 0918755356Dự án trồng rau hữu cơ 0918755356
Dự án trồng rau hữu cơ 0918755356
LẬP DỰ ÁN VIỆT
 
LỊCH SỬ ĐẢNG.pptx
LỊCH SỬ ĐẢNG.pptxLỊCH SỬ ĐẢNG.pptx
LỊCH SỬ ĐẢNG.pptx
Nhựt Nguyễn Minh
 
Mo hinh ngan_hang_trung_uong_063
Mo hinh ngan_hang_trung_uong_063Mo hinh ngan_hang_trung_uong_063
Mo hinh ngan_hang_trung_uong_063Thanh Huyền
 
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 3
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 3Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 3
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 3
my nguyễn
 
Bài mẫu Tiểu luận về FPT, HAY
Bài mẫu Tiểu luận về FPT, HAYBài mẫu Tiểu luận về FPT, HAY
Bài mẫu Tiểu luận về FPT, HAY
Viết Thuê Khóa Luận _ ZALO 0917.193.864 default
 
Starter Toeic
Starter ToeicStarter Toeic
Starter Toeic
Võ Phúc
 
Bài Giảng Hợp Đồng Lao Động
Bài Giảng Hợp Đồng Lao Động Bài Giảng Hợp Đồng Lao Động
Bài Giảng Hợp Đồng Lao Động
nataliej4
 
Đánh giá thực trạng triển khai BHYT HSSV tại cơ quan BHXH Việt Nam
Đánh giá thực trạng triển khai BHYT HSSV tại cơ quan BHXH Việt NamĐánh giá thực trạng triển khai BHYT HSSV tại cơ quan BHXH Việt Nam
Đánh giá thực trạng triển khai BHYT HSSV tại cơ quan BHXH Việt Nam
Luanvan84
 
Giao an phap luat dai cuong
Giao an phap luat dai cuongGiao an phap luat dai cuong
Giao an phap luat dai cuong
Daochi Vu
 
Bài tiểu luận lịch sử đảng cộng sản việt nam
Bài tiểu luận lịch sử đảng cộng sản việt namBài tiểu luận lịch sử đảng cộng sản việt nam
Bài tiểu luận lịch sử đảng cộng sản việt nam
voxeoto68
 

What's hot (20)

Bài giảng nguyên lý và thực hành bảo hiểm
Bài giảng nguyên lý và thực hành bảo hiểmBài giảng nguyên lý và thực hành bảo hiểm
Bài giảng nguyên lý và thực hành bảo hiểm
 
đề Tài thảo luận thực trạng, vai trò điều tiết vĩ mô của tài chính công tại ...
đề Tài thảo luận thực trạng, vai trò điều tiết vĩ mô  của tài chính công tại ...đề Tài thảo luận thực trạng, vai trò điều tiết vĩ mô  của tài chính công tại ...
đề Tài thảo luận thực trạng, vai trò điều tiết vĩ mô của tài chính công tại ...
 
Lập kế hoạch khuyến nông.
Lập kế hoạch khuyến nông.Lập kế hoạch khuyến nông.
Lập kế hoạch khuyến nông.
 
Báo cáo thực tập cuối kì
Báo cáo thực tập cuối kìBáo cáo thực tập cuối kì
Báo cáo thực tập cuối kì
 
Bội chi ngân sách
Bội chi ngân sáchBội chi ngân sách
Bội chi ngân sách
 
One
OneOne
One
 
De cuong mon phap luat dai cuong
De cuong mon phap luat dai cuongDe cuong mon phap luat dai cuong
De cuong mon phap luat dai cuong
 
Bộ đề thi trắc nghiệm tín dụng năm 2010
Bộ đề thi trắc nghiệm tín dụng năm 2010Bộ đề thi trắc nghiệm tín dụng năm 2010
Bộ đề thi trắc nghiệm tín dụng năm 2010
 
Những thói quen xấu của-sinh-viên-và-cách-khắc-phục
Những thói quen xấu của-sinh-viên-và-cách-khắc-phụcNhững thói quen xấu của-sinh-viên-và-cách-khắc-phục
Những thói quen xấu của-sinh-viên-và-cách-khắc-phục
 
Đề cương ôn thi môn CHÍNH SÁCH CÔNG – KÉM ĐÁP ÁN !
Đề cương ôn thi môn CHÍNH SÁCH CÔNG – KÉM ĐÁP ÁN !Đề cương ôn thi môn CHÍNH SÁCH CÔNG – KÉM ĐÁP ÁN !
Đề cương ôn thi môn CHÍNH SÁCH CÔNG – KÉM ĐÁP ÁN !
 
Dự án trồng rau hữu cơ 0918755356
Dự án trồng rau hữu cơ 0918755356Dự án trồng rau hữu cơ 0918755356
Dự án trồng rau hữu cơ 0918755356
 
LỊCH SỬ ĐẢNG.pptx
LỊCH SỬ ĐẢNG.pptxLỊCH SỬ ĐẢNG.pptx
LỊCH SỬ ĐẢNG.pptx
 
Mo hinh ngan_hang_trung_uong_063
Mo hinh ngan_hang_trung_uong_063Mo hinh ngan_hang_trung_uong_063
Mo hinh ngan_hang_trung_uong_063
 
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 3
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 3Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 3
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 3
 
Bài mẫu Tiểu luận về FPT, HAY
Bài mẫu Tiểu luận về FPT, HAYBài mẫu Tiểu luận về FPT, HAY
Bài mẫu Tiểu luận về FPT, HAY
 
Starter Toeic
Starter ToeicStarter Toeic
Starter Toeic
 
Bài Giảng Hợp Đồng Lao Động
Bài Giảng Hợp Đồng Lao Động Bài Giảng Hợp Đồng Lao Động
Bài Giảng Hợp Đồng Lao Động
 
Đánh giá thực trạng triển khai BHYT HSSV tại cơ quan BHXH Việt Nam
Đánh giá thực trạng triển khai BHYT HSSV tại cơ quan BHXH Việt NamĐánh giá thực trạng triển khai BHYT HSSV tại cơ quan BHXH Việt Nam
Đánh giá thực trạng triển khai BHYT HSSV tại cơ quan BHXH Việt Nam
 
Giao an phap luat dai cuong
Giao an phap luat dai cuongGiao an phap luat dai cuong
Giao an phap luat dai cuong
 
Bài tiểu luận lịch sử đảng cộng sản việt nam
Bài tiểu luận lịch sử đảng cộng sản việt namBài tiểu luận lịch sử đảng cộng sản việt nam
Bài tiểu luận lịch sử đảng cộng sản việt nam
 

Viewers also liked

18 cách kiếm tiền online uy tín nhất
18 cách kiếm tiền online uy tín nhất18 cách kiếm tiền online uy tín nhất
18 cách kiếm tiền online uy tín nhất
kiemtienonline2030
 
Cv hoàng bảo lâm
Cv hoàng bảo lâmCv hoàng bảo lâm
Cv hoàng bảo lâmBờm Ca
 
Phỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làm
Phỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làmPhỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làm
Phỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làmHọc Huỳnh Bá
 
员工请假单 (đơN xin nghỉ phép mẫu tiếng trung)
员工请假单 (đơN xin nghỉ phép mẫu   tiếng trung)员工请假单 (đơN xin nghỉ phép mẫu   tiếng trung)
员工请假单 (đơN xin nghỉ phép mẫu tiếng trung)Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 
Mẫu CV bằng tiếng anh cho người xin việc dễ dàng hơn
Mẫu CV bằng tiếng anh cho người xin việc dễ dàng hơnMẫu CV bằng tiếng anh cho người xin việc dễ dàng hơn
Mẫu CV bằng tiếng anh cho người xin việc dễ dàng hơn
Dinh Thu Ha
 
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng Anh
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng AnhXếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng Anh
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng Anh
Lee Zhu
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
Học Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Học Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Học Huỳnh Bá
 
NQC - 21 mẫu CV cho người tìm việc (2014) - Tái bản lần 1
NQC - 21 mẫu CV cho người tìm việc (2014) - Tái bản lần 1NQC - 21 mẫu CV cho người tìm việc (2014) - Tái bản lần 1
NQC - 21 mẫu CV cho người tìm việc (2014) - Tái bản lần 1
Nguyễn Quốc Chiến
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
Học Huỳnh Bá
 
Mẫu CV bằng tiếng Anh
Mẫu CV bằng tiếng AnhMẫu CV bằng tiếng Anh
Mẫu CV bằng tiếng Anh
Uy Hoàng
 
Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Học Huỳnh Bá
 

Viewers also liked (17)

18 cách kiếm tiền online uy tín nhất
18 cách kiếm tiền online uy tín nhất18 cách kiếm tiền online uy tín nhất
18 cách kiếm tiền online uy tín nhất
 
Cv hoàng bảo lâm
Cv hoàng bảo lâmCv hoàng bảo lâm
Cv hoàng bảo lâm
 
Phỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làm
Phỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làmPhỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làm
Phỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làm
 
员工请假单 (đơN xin nghỉ phép mẫu tiếng trung)
员工请假单 (đơN xin nghỉ phép mẫu   tiếng trung)员工请假单 (đơN xin nghỉ phép mẫu   tiếng trung)
员工请假单 (đơN xin nghỉ phép mẫu tiếng trung)
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Mẫu CV bằng tiếng anh cho người xin việc dễ dàng hơn
Mẫu CV bằng tiếng anh cho người xin việc dễ dàng hơnMẫu CV bằng tiếng anh cho người xin việc dễ dàng hơn
Mẫu CV bằng tiếng anh cho người xin việc dễ dàng hơn
 
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng Anh
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng AnhXếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng Anh
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng Anh
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
NQC - 21 mẫu CV cho người tìm việc (2014) - Tái bản lần 1
NQC - 21 mẫu CV cho người tìm việc (2014) - Tái bản lần 1NQC - 21 mẫu CV cho người tìm việc (2014) - Tái bản lần 1
NQC - 21 mẫu CV cho người tìm việc (2014) - Tái bản lần 1
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Mẫu CV bằng tiếng Anh
Mẫu CV bằng tiếng AnhMẫu CV bằng tiếng Anh
Mẫu CV bằng tiếng Anh
 
Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明
 

Similar to Curriculum vitae template 个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)

Báo cáo tốt nghiệp Hoàn chỉnh quá trình tiếp cận truyền thông và khách hàng c...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn chỉnh quá trình tiếp cận truyền thông và khách hàng c...Báo cáo tốt nghiệp Hoàn chỉnh quá trình tiếp cận truyền thông và khách hàng c...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn chỉnh quá trình tiếp cận truyền thông và khách hàng c...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Cntt chứng chỉ ic3 - chuẩn chức danh nghề nghiệp
Cntt   chứng chỉ ic3 -  chuẩn chức danh nghề nghiệpCntt   chứng chỉ ic3 -  chuẩn chức danh nghề nghiệp
Cntt chứng chỉ ic3 - chuẩn chức danh nghề nghiệp
tuyen sinh lien thong
 
Công ty Cổ phần Truyền thông đa phương tiện Thủ Đô thudomultimedia tuyển dụng...
Công ty Cổ phần Truyền thông đa phương tiện Thủ Đô thudomultimedia tuyển dụng...Công ty Cổ phần Truyền thông đa phương tiện Thủ Đô thudomultimedia tuyển dụng...
Công ty Cổ phần Truyền thông đa phương tiện Thủ Đô thudomultimedia tuyển dụng...
Brand Xanh
 
Công ty Cổ phần Phát triển Thể thao điện tử Việt Nam Garena tuyển dụng nhân s...
Công ty Cổ phần Phát triển Thể thao điện tử Việt Nam Garena tuyển dụng nhân s...Công ty Cổ phần Phát triển Thể thao điện tử Việt Nam Garena tuyển dụng nhân s...
Công ty Cổ phần Phát triển Thể thao điện tử Việt Nam Garena tuyển dụng nhân s...
Brand Xanh
 
Cao đẳng Quốc gia Anh - BTEC 2016
Cao đẳng Quốc gia Anh -  BTEC 2016Cao đẳng Quốc gia Anh -  BTEC 2016
Cao đẳng Quốc gia Anh - BTEC 2016
Hoa Sen University
 
Giới thiệu Robusta Technology & Training
Giới thiệu Robusta Technology & TrainingGiới thiệu Robusta Technology & Training
Giới thiệu Robusta Technology & Training
Thuan Ta
 
Luận văn Thạc sĩ xây dựng ứng dụng di động android quản lý khách hàng cắt tóc
Luận văn Thạc sĩ xây dựng ứng dụng di động android quản lý khách hàng cắt tócLuận văn Thạc sĩ xây dựng ứng dụng di động android quản lý khách hàng cắt tóc
Luận văn Thạc sĩ xây dựng ứng dụng di động android quản lý khách hàng cắt tóc
Dịch vụ viết thuê Luận Văn - ZALO 0932091562
 

Similar to Curriculum vitae template 个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa) (7)

Báo cáo tốt nghiệp Hoàn chỉnh quá trình tiếp cận truyền thông và khách hàng c...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn chỉnh quá trình tiếp cận truyền thông và khách hàng c...Báo cáo tốt nghiệp Hoàn chỉnh quá trình tiếp cận truyền thông và khách hàng c...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn chỉnh quá trình tiếp cận truyền thông và khách hàng c...
 
Cntt chứng chỉ ic3 - chuẩn chức danh nghề nghiệp
Cntt   chứng chỉ ic3 -  chuẩn chức danh nghề nghiệpCntt   chứng chỉ ic3 -  chuẩn chức danh nghề nghiệp
Cntt chứng chỉ ic3 - chuẩn chức danh nghề nghiệp
 
Công ty Cổ phần Truyền thông đa phương tiện Thủ Đô thudomultimedia tuyển dụng...
Công ty Cổ phần Truyền thông đa phương tiện Thủ Đô thudomultimedia tuyển dụng...Công ty Cổ phần Truyền thông đa phương tiện Thủ Đô thudomultimedia tuyển dụng...
Công ty Cổ phần Truyền thông đa phương tiện Thủ Đô thudomultimedia tuyển dụng...
 
Công ty Cổ phần Phát triển Thể thao điện tử Việt Nam Garena tuyển dụng nhân s...
Công ty Cổ phần Phát triển Thể thao điện tử Việt Nam Garena tuyển dụng nhân s...Công ty Cổ phần Phát triển Thể thao điện tử Việt Nam Garena tuyển dụng nhân s...
Công ty Cổ phần Phát triển Thể thao điện tử Việt Nam Garena tuyển dụng nhân s...
 
Cao đẳng Quốc gia Anh - BTEC 2016
Cao đẳng Quốc gia Anh -  BTEC 2016Cao đẳng Quốc gia Anh -  BTEC 2016
Cao đẳng Quốc gia Anh - BTEC 2016
 
Giới thiệu Robusta Technology & Training
Giới thiệu Robusta Technology & TrainingGiới thiệu Robusta Technology & Training
Giới thiệu Robusta Technology & Training
 
Luận văn Thạc sĩ xây dựng ứng dụng di động android quản lý khách hàng cắt tóc
Luận văn Thạc sĩ xây dựng ứng dụng di động android quản lý khách hàng cắt tócLuận văn Thạc sĩ xây dựng ứng dụng di động android quản lý khách hàng cắt tóc
Luận văn Thạc sĩ xây dựng ứng dụng di động android quản lý khách hàng cắt tóc
 

More from Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
Học Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Học Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Học Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Học Huỳnh Bá
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlHọc Huỳnh Bá
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtHọc Huỳnh Bá
 
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Học Huỳnh Bá
 
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạnThe first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạnHọc Huỳnh Bá
 
10 thủ thuật đối với modem
10 thủ thuật đối với modem10 thủ thuật đối với modem
10 thủ thuật đối với modemHọc Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakanaBảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
 
Application for-employment
Application for-employmentApplication for-employment
Application for-employment
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiết
 
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
 
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạnThe first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
 
24 gio hoc flash
24 gio hoc flash24 gio hoc flash
24 gio hoc flash
 
10 thủ thuật đối với modem
10 thủ thuật đối với modem10 thủ thuật đối với modem
10 thủ thuật đối với modem
 

Curriculum vitae template 个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)

  • 1. Page 1 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM 越 南 社 会 主 义 共 和 国 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Independence – Freedom – Happiness 独 立 - 自 由 - 幸 福 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Full name: HUYNH BA HOC 姓名: 黄播学 Họ và tên: HUỲNH BÁ HỌC Mobile: 0968.048.962 手机: 0968.048.962 Social Network: http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba 社交网络: http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba Email: huynhbahoc@gmail.com; tech-hoc@chihung.com.vn 电子邮件: huynhbahoc@gmail.com; tech-hoc@chihung.com.vn Address: Thai Hoa Town, Tan Uyen District, Binh Duong, Vietnam 联系地址: 越南平陽省,新淵市社,太和镇,美洽坊 Địa chỉ: Thị trấn Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương CURRICULUM VITAE 个人简历 SƠ YẾU LÝ LỊCH Office Administrator 行政专员 Nhân viên Hành chính Văn phòng PERSONAL INFORMATION 个人详细信息 THÔNG TIN CÁ NHÂN Gender: Male 性別: 男 Giớitính: Nam Nationality: Vietnamese 国籍: 越南 Quốctịch: Việt Nam DateofBirth: May 8 th , 1991 出生日期: 1991 年 5 月 8 日 Sinhngày: 08/5/1991 Languagesknown: First language: Vietnamese (Southern Vietnamese accent) Second languages: British English and Mandarin Chinese 语言: 第一语言:越南语(越南南方口音) 第二语言习得:英国英语、汉语普通话 Ngônngữ: Bản ngữ: Tiếng Việt (giọng miền nam) Ngôn ngữ thứ hai: Tiếng Anh – Anh và tiếng Phổ thông Trung Quốc MaritalStatus: Single 婚姻状况: 未婚 Tìnhtrạnghônnhân: Đơn thân Occupation: 2D Graphic Technician, Tooling project management and English – Chinese Interpreter
  • 2. Page 2 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba 职业: 2D 电脑制图(设计师)、模具项目管理、翻译员(英-中语言) Nghềnghiệp: Kỹ thuật viên Đồ họa 2D, Trợ lý Quản lý khuôn kiêm Biên dịch viên Anh – Trung Health: Very good 健康状况: 很好 Tìnhtrạngsứckhỏe: Rất tốt Interest: Music, reading, watching TV, programming, sports, travelling, helping others.... 业余爱好: 听音乐、读书、看电视、编制程序、运动、旅行、帮助别人 Sởthích: Nghe nhạc, đọc sách, xem TV, lập trình, thể thao, giúp đỡ người khác Personalfeatures: Eagerness to learn, hard-working, work endurance, creativeness, willing to work overtime and far from home even for a long time if necessary. 个人特点: 渴望学习新的事物、努力工作的人、耐力的工作能力、创造力、愿意适当加班及经常出差。 Đặcđiểmcánhân: Ham học hỏi, làm việc chăm chỉ, bền bỉ, sáng tạo, sẵn sàng làm thêm giờ và đi công tác xa nhà. JOB OBJECTIVE Introduction: I am a 19 months of experience of 2D Graphic Technician and Tooling project assistance seeking a position that would enable me to use my Bachelor of Office Management, my work experience, strong interpersonal skills as well as my eagerness to contribute to your company. Moreover, I would like to work in a professional as well as active environment where I can apply what I was taught at College and my work experience to develop within my job. 自我评价:本人已获得办公室管理学士学位,所在 2D 电脑制图兼任模具项目管理的职位工作一年以上的,兹为寻找更 上一层楼,准备离开此职位。我希望能把所学和工作经验实际运用到贵公司的商务活动中去。 Giới thiệu bản thân: Tôi là một kỹ thuật viên đồ họa 2D kiêm quản lý dự án khuôn, đã có 19 tháng kinh nghiệm. Hiện tại muốn tìm một vị trí công việc tốt hơn với hi vọng sẽ có nhiều cơ hội chứng tỏ năng lực cá nhân cũng như muốn thử sức mình trong một môi trường làm việc chuyên nghiệp và nhiều thử thách. Với những gì được học ở trường và kinh nghiệm công việc vốn có, tôi hi vọng sẽ có nhiều đóng góp cho quý công ty. EDUCATION AND OCCUPATION 学历&事业 QUÁ TRÌNH HỌC VẤN VÀ SỰ NGHIỆP July 2014 – December 2014 自 2014 年 7 月 至 2014 年 12 月 7/2014 – 12/2014  TOEIC (Test of English for International Communication) Preparation Course TOEIC 考试准备课程 Khóa ôn thi TOEIC Address: Bien Hoa City, Dong Nai Province, Vietnam 地点:越南同奈省,边和市 Địa chỉ: TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam English language skills learned: reading, listening 英语了解到:阅读理解、听力理解 Kỹ năng đƣợc học: Đọc hiểu và Nghe hiểu Certification Achieved: The TOEIC Certificate of Achievement (score of 540) 取得认证证书:TOEIC 证书(540 分) Bằng cấp: Chứng chỉ TOEIC September 2013 – July 2014 自 2013 年 9 月 至 2014 年 7 月 9/2013 – 7/2014  Course of 2D Graphic Technician 2D 电脑制图课程 Khóa học Kỹ thuật viên đồ họa 2D Address: Dong Nai College of Decorative Arts, Bien Hoa City, Dong Nai Province, Vietnam 地点:越南同奈省,边和市,同奈装饰艺术大专学校 Địa điểm: Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Computer graphic skills learned: Adobe In design, Adobe Photoshop, Adobe Illustrator, Corel Draw 了解到设计:Adobe In design, Adobe Photoshop, Adobe Illustrator, Corel Draw Các phần mềm đƣợc học: Adobe In design, Adobe Photoshop, Adobe Illustrator, Corel Draw Certification Achieved: Certificate of 2D Graphic Technician (January 30 th , 2015) 取得认证证书:专业设计师毕业证书 Bằng cấp: Chứng chỉ Sơ cấp nghề kỹ thuật viên Đồ họa 2D 2013 – Present  Sports Gear Co., Ltd.
  • 3. Page 3 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba 自 2013 年至今 Từ 2013 – Nay 志雄责任有限公司(越南) Công ty TNHH Chí Hùng (Việt Nam) Nationality: Taiwanese 国籍:台湾 Quốc tịch: Đài Loan Company Size: 6000 – 7000 people 公司规模:6000 – 7000 人 Quy mô: 6000 – 7000 người Commodity Production: Footwear 商品生产 :鞋类 Sản xuất hàng hóa: Giày thể thao Address: Thai Hoa Town, Tan Uyen District, Binh Duong, Vietnam 地址:越南平陽省,新淵市社,太和镇,美洽坊 Địa chỉ: Khu phố Mỹ Hiệp, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Website: http://www.sportsgear.com.tw 网站:http://www.sportsgear.com.tw Occupation: work as a 2D Graphic Technician and Tooling project management 职位:2D 电脑制图(设计师)、模具项目管理 Vị trí, chức vụ: Kỹ thuật viên Đồ họa 2D kiêm Quản lý khuôn Department: New Product Development Centre 工作部门:新产品开发中心 Bộ phận: Trung tâm Khai thác Sản phẩm mới Staff ID Number: 47788 员工号码:47788 Mã nhân viên: 47788 February 2013 – April 2013 自 2013 年 2 月 至 2013 年 4 月 2/2013 – 4/2013  Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture 芽庄文化艺术与旅游大专学校 Trƣờng Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật & Du lịch Nha Trang Nationality: Vietnamese 国籍:越南 Quốc tịch: Việt Nam Size: 300 - 400 people 规模:300 – 400 人 Quy mô: 300 – 400 người School Type: College 学校的种类 :大专 Loại trƣờng: Cao đẳng Address: Nha Trang City, Khanh Hoa Province 地址:越南庆和省,芽庄城市 Địa chỉ: Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam Website: http://cdk.edu.vn 网站:http://cdk.edu.vn Occupation: Administration Internship 职位:行政实习生 Vị trí, chức vụ: Thực tập sinh Hành chính Department: Administrative Organization 工作部门:行政组织 Bộ phận: Phòng Tổ chức Hành chính Type of employment: Internship 职位类型:实习 Loại nhân viên: Thực tập sinh 2010 – 2013 自 2010 年 至 2013 年 间  Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture 芽庄文化艺术与旅游大专学校 Trƣờng Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật & Du lịch Nha Trang Address: Nha Trang City, Khanh Hoa Province, Vietnam 地址: 越南庆和省,芽庄城市 Địa chỉ: Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
  • 4. Page 4 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba Major: Office Management 主修:办公室管理 Ngành học: Quản trị Hành chính Văn phòng & Lưu trữ Graduated: June 2013 毕业时间:2013 年 6 月 Thời gian tốt nghiệp: 6/2013 Academic degree: Bachelor's Degree with High Distinction in Office Management 学位:办公室管理学士学位 Học vị: Cử nhân quản trị văn phòng & Lưu trữ 2012 – 2013 自 2012 年 至 2013 年间  Course of National Chinese Language Primary Level A 越南国家汉语 A 级证书的考试准备课程 Khóa học ôn thi chứng chỉ sơ cấp A Trung văn Chinese language skills learned: reading, listening, speaking, and writing 汉语了解到:阅读、听力、口语和写作理解 Kỹ năng đƣợc học: Đọc, Nghe, Nói và Viết Certification Achieved: Vietnamese National Certificate of Chinese Proficiency - Level A (June 2013) 取得认证证书:越南国家汉语 A 级证书 Bằng cấp: Chứng chỉ A Quốc gia Trung Văn 2012 – 2013 自 2012 年 至 2013 年间  National computing course Level B 越南国家计算机 B 级的考试准备课程 Khóa ôn thi chứng chỉ Quốc gia trình độ B Tin học Computer skill learned: Data Programming with Microsoft Access 电脑操作了解到:数据访问编程(Microsoft Access) Kỹ năng vi tính đã học: Lập trình dữ liệu với MS Access Certification Achieved: Vietnamese National Certificate in Computing Level B (May 2013) 取得认证证书:越南国家计算机 B 级 Bằng cấp: Chứng chỉ B Quốc gia Tin học June 2011 – August 2011 自 2011 年 6 月 至 2011 年 8 月 6/2011 – 8/2011  MTS International Language Center MTS 国际语言中心 Trung tâm Ngoại ngữ Quốc tế MTS Nationality: Vietnamese 国籍:越南 Quốc tịch: Việt Nam Company Size: 20 – 30 people 公司规模:20 – 30 人 Quy mô: 20 – 30 người Provide service: Management Training 提供服务 :管理培训 Cung cấp dịch vụ: Quản lý Đào tạo Address: 9 Hong Linh Street, Nha Trang City, Khanh Hoa Province 地址:越南庆和省,芽庄城市,鸿岭路 9 号 Địa chỉ: 9 Hồng Lĩnh, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Email: info@mts.edu.vn 电子信函:info@mts.edu.vn Occupation: Editorial Staff 职位:编辑人员 Vị trí, chức vụ: Nhân viên biên tập Học liệu Department: Training Center 工作部门:培训中心 Bộ phận: Phòng Giáo dục Type of employment: Summer Job 职位类型:暑期工 Loại hình công việc: Công việc hè
  • 5. Page 5 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba 2011 2011 年  National computing course Level A 越南国家计算机 A 级的考试准备课程 Khóa ôn thi chứng chỉ A tin học Quốc gia Computer skills learned: MS Windows operating system; Word and Excel programs 电脑操作了解到:MS Windows 操作系统,微软 Word,微软 Excel Kỹ năng vi tính đƣợc học: MS Windows, Word và Excel Certification Achieved: Vietnamese National Certificate in Computing Level A (October 26 th , 2011) 取得认证证书:越南国家计算机 A 级 Bằng cấp: Chứng chỉ A tin học Quốc gia 2010 – 2011 自 2010 年 至 2011 年间  Course of National English Language Intermediate Level B 越南国家英语 B 级证书的考试准备课程 Khóa học ôn thi Chứng chỉ B Anh văn Quốc gia English language skills learned: reading, listening, speaking, and writing 英语了解到:阅读、听力、口语和写作理解 Kỹ năng đƣợc học: Nghe, Nói, Đọc và Viết Certification Achieved: Vietnamese National Certificate of English Proficiency - Level B (December 12th , 2011) 取得认证证书:越南国家英语 B 级证书 Bằng cấp: Chứng chỉ B Anh văn Quốc gia 2006 – 2009 自 2006 年 至 2009 年间  Binh Duong High School 平陽高中学校 Trƣờng THPT Bình Dƣơng Address: Phu My District, Binh Dinh Province, Vietnam 地址: 越南平定省,富美县 Địa chỉ: Thị trấn Bình Dương, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định, Việt Nam Graduated: June 2009 毕业时间:2009 年 6 月 Thời gian tốt nghiệp: 6/2009 Academic degree: High School Diploma (September 30th , 2009) 取得文凭:越南国家高中文凭 Văn bằng: Bằng tốt nghiệp Trung học Phổ thông EXPERIENCE 工作经历 KINH NGHIỆM CÔNG VIỆC Tooling project management 模具项目管理 Quản lý dự án khuôn  Assist the management of the molding standby parts, and give related technical support, part review, feasibility structure confirm. Responsible to develop current molds to meet the project and production requirements; 协助模具备件的管理,并提供相关的技术,部件审核、可行性模具结构确认。协助负责开发当 前的模具以满足项目和生产的需要; Hỗ trợ công tác quản lý của các vật tư, thiết bị khuôn, cung cấp các kỹ thuật liên quan, xem xét để xác nhận tính khả thi kết cấu khuôn. Chịu trách nhiệm phát triển các khuôn hiện hành để đáp ứng các yêu cầu của dự án và sản xuất;  Communicate with the molding engineer for processing technology. Coordinate between customer, internal other department and supplier. Assist to manage the supplier to ensure that the product/process meets customer’s engineering quality requirements; 与模具工程师沟通商讨加工工艺。协调供应商和客户及其他各部门的沟通。协助管理供应商, 确保其产品/制程符合客户工程质量要求; Liên hệ với các kỹ sư khuôn về quá trình sản xuất. Phối hợp giữa các khách hàng, nội bộ
  • 6. Page 6 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba nhóm và nhà cung cấp. Hỗ trợ các nhà cung cấp để đảm bảo rằng các sản phẩm/quá trình sản xuất đáp ứng yêu cầu chất lượng kỹ thuật của khách hàng;  Assist the management with analysis and solve the related technical and quality problems during the manufacture process, to ensure continuous operation. In addition, according to the requirements of the project, support production equipment, tooling/fixture mould, tool for the development needs; 协助上级分析并解决生产现场与模具相关的技术和质量问题,保证生产的正常运行。根据项目 要求,供养制造工程开发生产所需设备、工装/模具、夹具等工具; Hỗ trợ cấp trên đối với việc phân tích và giải quyết các vấn đề kỹ thuật và chất lượng có liên quan đến quá trình sản xuất, để đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra bình thường và liên tục. Ngoài ra, theo yêu cầu của dự án, kịp thời hỗ trợ các thiết bị sản xuất, phụ tùng, vật dụng/khuôn mẫu, công cụ đáp ứng nhu cầu của bộ phận khai thác sản phẩm;  Assist the management of taking part in production transfer and new project kick-off. Following up and monitoring production technology together with related department. Establishing and monitoring the schedule of new or changed projects together with development department; 协助管理共同完成生产移交和新项目启动,与相关部门一起跟踪监督生产工艺。任职资格的具 体描述。在考虑到客户要求的情况下与研发部门协商制作并监控新项目/项目更改的总体时间 进度; Hỗ trợ cấp trên để hoàn thành việc chuyển giao sản xuất và các dự án còn sơ khai, cùng với các phòng ban liên quan khác để theo dõi, giám sát quá trình sản xuất. Lập và theo dõi tiến độ của các dự án mới, nếu có gì thay đổi phải báo cáo cho bộ phận khai phát để kịp thời xử lý;  Manage all the technical papers and materials of the molding department; provide dimension test report/models and technical papers/maintenance system master data. Timely reporting to the relevant departments the information and progress for tooling; 管理底部的所有技术文件和资料,提供尺寸的试装报告和技术文件/系统主数据的维护。及时 对相关部门汇报模具工作的信息与进展; Quản lý tất cả các tài liệu kỹ thuật và tài liệu của bộ phận khuôn; cung cấp các báo cáo về quy cách/mẫu và tài liệu kỹ thuật, bảo trì hệ thống dữ liệu. Báo cáo kịp thời các thông tin về tiến độ công việc của các phòng ban có liên quan đến vẫn đề khuôn mẫu.  Other tasks arranged by supervisors/ finish various duties assigned by PCT Team Leader. 上级安排的其它工作任务/完成结构底部主管委派的各项工作。 Đảm trách các nhiệm vụ khác được phân công bởi các quản lý, hoàn thành các nhiệm vụ khác nhau của bộ phận PCT. PRACTICAL EXPERIENCE 2D Graphic Technician 2D 电脑制图 Kỹ thuật đồ họa 2D  Conduct Tooling reviews with the Plastic Injection Molding and Tooling Supplier to ensure compliance to design standards and provide inputs on tool design and mold ability; 进行模具评价与塑料注射成型与模具供应商以确保符合设计标准,并提供工具的设计和成型性 输入; Tiến hành đánh giá, kiểm tra khuôn nhựa Injection và nhà cung cấp khuôn để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế và cung cấp thông tin đầu cho thiết kế khuôn và tính khả thi của khuôn.  Designed the production as per the client requirement as well as the characteristic of material and the product technology, work out the plan drawing or the 2D model. Prepare detailed finished drawings working from verbal instructions, concepts, ideas and sketches; 负责塑料产品设计,根据客户要求结合材料特性及加工工艺设计产品外观及结构,向客户提供 平面图或二维效果图。熟练运用各种绘图软件。领会客人意图并准备相关图纸; Thiết kế sản xuất theo yêu cầu của khách hàng cũng như các đặc tính của vật liệu và sản phẩm công nghệ, phát thảo bản vẽ để dựng mô hình 2D. Chuẩn bị các bản vẽ chi tiết thành phẩm được khái quát hóa từ lý thuyết, ý tưởng thiết kế và bản vẽ phác thảo;  Conduct design reviews to determine feasibility of design and design for manufacturability; 设计评审,确定设计的可行性和可制造性; Tiến hành đánh giá bản vẽ kỹ thuật để xác định tính khả thi cho quá trình sản xuất;
  • 7. Page 7 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba  Respond to customer complaints on design related issue. 接收并回复客户投诉,协调相关部门解决所有设计问题。 Trả lời thắc mắc của khách hàng về các vấn đề thiết kế liên quan khác. Office experienced 办公业务 Các nghiệp vụ văn phòng  Answering the phone and forwarding callers on to relevant staff; 接电话和呼叫转移; Trả lời điện thoại và chuyển cuộc gọi cho đội ngũ nhân viên có liên quan;  Dealing with all general emails, after problems solved, immediate feedback. Sending of mails daily and documents; 查看电子邮件,解决问题后,立即反馈。確保郵件每日發送; Xử lý tất cả các loại email nói chung, sau khi vấn đề được giải quyết, thông tin phản hồi ngay lập tức. Gửi thư từ, văn bản qua lại hàng ngày;  Direct the guest to the meeting rooms, serving them drinks and inform the relevant person that they are meeting; 引导和安排访客到会议室,準备饮料并通知有关同事; Chị trách nhiệm hướng dẫn khách đến phòng họp, phục vụ công tác hậu cần và giới thiệu nhân sự có liên quan đến buổi họp.  Keyboarding and document formatting; 负责协助部门相关负责人起草有关文件,报告; Đánh máy và soạn thảo tài liệu, báo cáo;  Accurate data entry and keeping of records; 提供准确数据,记录的存档; Nhập dữ liệu vào máy tính và lưu trữ giấy tờ;  Provide general administration support to team members in the office; 提供一般行政业务; Cung cấp các dịch vụ hành chính nói chung;  To take meeting minutes where necessary as well as manage databases including back-up and other documentation; 对会议议程做了记录; Ghi biên bản cuộc họp khi cần thiết cũng như quản lý cơ sở dữ liệu bao gồm các bản sao lưu và các văn bản có liên quan khác.  Provides legal and administrative support to the many functions; 为管理员提供法律及行政业务,协助司长履行多方面的职能; Cung cấp dịch vụ pháp lý hành chính cho các quản trị viên để thực hiện nhiều chức năng khác nhau.  Establishing and implementing administrative policies and procedures for the office. 实施行政程序,建立工作重点,指导分析行政运作和协调员行政服务。 Thiết lập và thực hiện các chính sách, thủ tục hành chính cho văn phòng. Special Duties, Responsibilities 特别的职务及职责 Các công việc đặc biệt khác  Help leaders to translate client’s emails and related documents. 为管理员翻译客人的邮件; Giúp quản trị viên dịch các email của khách hàng và các tài liệu liên quan.  Develop a MS Access SQL Database for data records; 数据访问编程(Microsoft Access)。 Xây dựng cơ sở dữ liệu bằng cách dùng MS Access SQL cho các mục đích lưu trữ;
  • 8. Page 8 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba SKILLS SUMMARY 总结技巧 KỸ NĂNG Administrative Skills 行政技巧 Kỹ năng hành chính  Organization and basic legal skills; 良好组织能力和法律技能; Kỹ năng tổ chức và pháp lý; Computer 电脑操作 Vi tính  MS Excel: 微软 Excel: Advanced 高级 Cao cấp  Experienced in general office procedures; 办公程序; Có kinh nghiệm trong thủ tục văn phòng nói chung;  MS Word: 微软 Word: Advanced 高级 Cao cấp  The ability to handle numerical data; 数值数据处理; Khả năng xử lý dữ liệu số;  PowerPoint: PowerPoint 演示文稿: Advanced 高级 Cao cấp  Dealing with public administration issues; 公共管理问题处理; Đối phó với các vấn đề hành chính công;  MS Access: MS 访问: Advanced 高级 Cao cấp  Formatting and managing documents; 管理文档; Định dạng và quản lý văn bản;  Windows: 微软 Windows: Advanced 高级 Cao cấp  Archiving & records management. 档案和记录管理。 Lưu trữ và quản lý tài liệu .  Internet, Email: 互联网、电子邮件 Advanced 高级 Cao cấp Soft Skills 软技能 Kỹ năng mềm  Able to work as part of a team; 团队工作; Làm việc theo nhóm; Languages 语言技巧 Ngôn ngữ  Vietnamese: 越南语: Tiếng Việt: Native 母语 Bản ngữ  Communication - both written and verbal; 有良好的英语及普通话书写和口语交流能力; Viết và nói tiếng Anh, tiếng Phổ thông;  English: 英语: Tiếng Anh Fluent 流利 Lưu loát  Fast and accurate typing; 打字准确无误; Tốc độ đánh máy nhanh và chính xác;  Mandarin Chinese: 汉语普通话: Tiếng Phổ Thông Trung Quốc Intermediate 中级 Trung cấp  Negotiation, presentation skills; 商务谈判技巧、演讲技巧与 PPT 制作; Đàm phán, thuyết trình;  Experienced in use of all office equipment. 熟练的使用各种办公设备,办公用品。 Có kinh nghiệm trong việc sử dụng các thiết bị văn phòng. Graphic Skills 设计技巧 Đồ họa  Adobe In design: Intermediate 中级 Trung cấp Translating Skills 翻译技巧 Dịch thuật  English – Chinese 英-中 Anh – Trung Intermediate 中级 Trung cấp  Adobe Photoshop: Advanced 高级 Cao cấp  Chinese – Vietnamese 中-越 Trung – Việt Intermediate 中级 Trung cấp  Adobe Illustrator: Advanced 高级 Cao cấp  English – Vietnamese 英-越 Anh – Việt Advanced 高级 Cao cấp  Corel Draw: Elementary Corel Draw: 初级 Sơ cấp  English – Chinese – Vietnamese 英-中-越 Anh – Trung – Việt Elementary 初级 Sơ cấp  Rhinoceros Program: Intermediate 中级 Trung cấp
  • 9. Page 9 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba HONORS, AWARDS AND ACCOMPLISHMENTS 荣誉,奖项和特殊成就 DANH DỰ, GIẢI THƢỞNG VÀ THÀNH TÍCH Scholarships 奖学金 Học bổng  Steadily received College scholarships. 定期收到关于奖学金。 Nhận học bổng đều đặn From 2010 to 2013 自 2010 年至 2013 年间 Từ 2010 – 2013 Certificates of Commendation 奖状 Bằng khen  Recognition of winning the 1 st Prize in Typing speed category in the 4th Annual Professional Skills Competition took place at Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture; 在第四次全校职业技能竞赛中参加了打字速度部分荣获一等奖; Giải nhất phần thi Đánh máy nhanh cuộc thi Kỹ năng nghề tổ chức thường niên lần thứ 4. May, 2013 2013 年 2013  Recognition of winning the 3rd Prize in the Storytelling category (in the Chinese Language) in The Olympics Foreign Language took place at Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture in 2013; 在全校专业外语大赛竞赛中参加了说书部分(用汉语)荣获三等 奖; Giải 3 phần thi Storytelling (tiếng Trung) cuộc thi Olympics ngoại ngữ. April, 2013 2013 年 4 月 Tháng 4/2013  Recognition of winning the Incentive Prize in Typing speed category in the 3 rd Annual Professional Skills Competition took place at Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture; 在第三次全校职业技能竞赛中参加了打字速度部分荣获鼓励奖; Giải khuyến khích phần thi Đánh máy nhanh cuộc thi Kỹ năng nghề tổ chức thường niên lần thứ 3. January 4 th , 2012 2012 年 1 月 4 日 04/01/2012  Recognition of winning the 3rd Prize in Typing speed category in the Second Annual Professional Skills Competition took place at Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture; 在第二次全校职业技能竞赛中参加了打字速度部分荣获三等奖; Giải 3 phần thi Đánh máy nhanh cuộc thi Kỹ năng nghề tổ chức thường niên lần thứ 2. 2011 2011 年  Recognition of winning the 1 st Prize in English Office Communication category in the Second Annual Professional Skills Competition took place at Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture; 在第二次全校职业技能竞赛中参加了办公室交流英语部分荣获一等 奖; Giải nhất phần thi English Office Communication cuộc thi Kỹ năng nghề tổ chức thường niên lần thứ 2. 2011 2011 年  Recognition of winning the 3rd Prize in the English Eloquence Contest 2011 took place at Nha Trang College of Tourism and Arts, Culture. 在全校英语口才大赛中荣获三等奖。 Giải 3 cuộc thi hùng biện tiếng Anh 2011. April 17th , 2011 2011 年 4 月 17 日 17/4/2011 Academic Achievement awards 学术成就奖 Thành tích học tập  Steadily received awards for College Academic Achievement of high distinction. 定期收到学术成就奖。 Có nhiều học kỳ nhận được giấy khen từ nhà trường. 3 Academic Years From 2010 to 2013 3 学年 自 2010 年至 2013 年间 3 niên khóa Từ 2010 – 2013
  • 10. Page 10 of 10 http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba I guarantee that the content given above is true and correct. I shall bear all the legal responsibility for the above information. 我保证以上所填内容真实。 如有不实之处,本人愿意承担一切法律责任。 Tôi cam kết nội dung nêu trên là đúng sự thật và hoàn toàn chính xác. Tôi xin chịu hoàn toàn trách nhiệm pháp lý đối với các thông tin đã cung cấp. Bình Dương, ngày.........tháng.............. năm 2015 NGƢỜI VIẾT KÝ TÊN Huỳnh Bá Học AN ORIGINAL CURRICULUM VITAE CERTIFIED BY THE LOCAL PEOPLE'S COMMITTEE 原来个人简历材料的官方公证证明 XÁC NHẬN BẢN GỐC SƠ YẾU LÝ LỊCH CỦA CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƢƠNG ......................................................................................................................................................................................................................................................................... ......................................................................................................................................................................................................................................................................... ......................................................................................................................................................................................................................................................................... ......................................................................................................................................................................................................................................................................... ......................................................................................................................................................................................................................................................................... ......................................................................................................................................................................................................................................................................... ......................................................................................................................................................................................................................................................................... ......................................................................................................................................................................................................................................................................... ......................................................................................................................................................................................................................................................................... ......................................................................................................................................................................................................................................................................... ......................................................................................................................................................................................................................................................................... ......................................., ngày ........... tháng ............ năm 2015 SIGNATURE, SEAL, FULL NAME AND TITLE 签字,盖章, 职务 KÝ TÊN, NÊU RÕ HỌ TÊN, CHỨC DANH, ĐÓNG DẤU