● Free PDF: https://tailieumayva.blogspot.com/2020/03/tai-lieu-cat-may-can-ban-thanh-phuong.html
Keywords: Lý thuyết cắt may cơ bản, Công thức cắt may cơ bản, Dạy cắt may cơ bản bài 1, Tài liệu học cắt may cơ bản, Cách tính số đo cắt may, Công thức cắt may đồ bộ, Công thức cắt may quần áo nữ, Dạy cắt may đồ bộ, Cắt may căn bản, Áo sát nách, Cổ tròn, Cổ vuông, Đầm, Bâu sơ mi, Bâu sen nằm, Bâu sen đứng, Bâu lính thủy, Tay cánh hồng, Bâu danton, Bâu care, Bâu chữ B, Bâu cánh én, Bâu chale, Tay cánh dơi, Áo tay liền, Quần lưng thun, Quần đùi nam, Cắt may căn bản, lý thuyết cắt may, hướng dẫn đo và cắt may, công thức cắt may quần áo nữ, cách cắt may quần lửng đồ bộ, cách lấy số đo, cách đo hạ eo, kỹ thuật cắt may cơ bản pdf, cách đo vai nữ, cách đo hạ đáy, thiết kế rập ngành may, thiết kế rập là gì, học thiết kế rập online miễn phí, học thiết kế rập thời trang, tự học thiết kế rập, phương pháp thiết kế rập công nghiệp, dạy thiết kế rập tay, học thiết kế rập tay, thiết kế rập công nghiệp, nhảy size giác sơ đồ
● Free PDF: https://tailieumayva.blogspot.com/2020/03/tai-lieu-cat-may-can-ban-thanh-phuong.html
Keywords: Lý thuyết cắt may cơ bản, Công thức cắt may cơ bản, Dạy cắt may cơ bản bài 1, Tài liệu học cắt may cơ bản, Cách tính số đo cắt may, Công thức cắt may đồ bộ, Công thức cắt may quần áo nữ, Dạy cắt may đồ bộ, Cắt may căn bản, Áo sát nách, Cổ tròn, Cổ vuông, Đầm, Bâu sơ mi, Bâu sen nằm, Bâu sen đứng, Bâu lính thủy, Tay cánh hồng, Bâu danton, Bâu care, Bâu chữ B, Bâu cánh én, Bâu chale, Tay cánh dơi, Áo tay liền, Quần lưng thun, Quần đùi nam, Cắt may căn bản, lý thuyết cắt may, hướng dẫn đo và cắt may, công thức cắt may quần áo nữ, cách cắt may quần lửng đồ bộ, cách lấy số đo, cách đo hạ eo, kỹ thuật cắt may cơ bản pdf, cách đo vai nữ, cách đo hạ đáy, thiết kế rập ngành may, thiết kế rập là gì, học thiết kế rập online miễn phí, học thiết kế rập thời trang, tự học thiết kế rập, phương pháp thiết kế rập công nghiệp, dạy thiết kế rập tay, học thiết kế rập tay, thiết kế rập công nghiệp, nhảy size giác sơ đồ
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024juneSmartBiz
Cách Hệ thống MES giúp tối ưu Quản lý Sản xuất trong ngành May mặc như thế nào?
Ngành may mặc, với đặc thù luôn thay đổi theo xu hướng thị trường và đòi hỏi cao về chất lượng, đang ngày càng cần những giải pháp công nghệ tiên tiến để duy trì sự cạnh tranh. Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào mà những thương hiệu hàng đầu có thể sản xuất hàng triệu sản phẩm với độ chính xác gần như tuyệt đối và thời gian giao hàng nhanh chóng? Bí mật nằm ở hệ thống Quản lý Sản xuất (MES - Manufacturing Execution System).
Hãy cùng khám phá cách hệ thống MES đang cách mạng hóa ngành may mặc và mang lại những lợi ích vượt trội như thế nào.
2. I. KH I Đ NG GEOSOLAN
ở ộ
Nháy đúp vào bi u t ng GeoplanGeospace
ể ượ
File New Geospace figure M c a s m i
ở ử ổ ớ
3. II. GI I THI U GIAO DI N GEOSPSCE
ớ ệ ệ
Ý nghĩa các nút l nh trên thanh công c (toolbar)
ệ ụ
4. II. GI I THI U GIAO DI N GEOSPSCE
ớ ệ ệ
Ý nghĩa các nút l nh trên thanh công c (toolbar)
ệ ụ
5. III. T NG QUAN CÁC L NH
ổ ệ
1. Menu File
2. Menu Create:
2.1. Point: d ng đi m
ự ể
Free point: d ng đi m t do
ự ể ự
In the plane: trong m t ph ng
ặ ẳ
With integer coordinates: có t a đ nguyên
ọ ộ
In a frame: Trong m t khung
ộ
On a segment: trên m t đo n th ng
ộ ạ ẳ
On a ray: trên m t tia
ộ
On a line: trên m t đ ng th ng
ộ ườ ẳ
On a circle: trên m t đ ng tròn
ộ ườ
On a arc: trên m t cung tròn
ộ
With integer abscissa: trên tr c v i hoành đ nguyên
ụ ớ ộ
6. III. T NG QUAN CÁC L NH
ổ ệ
2.1. Point: đi m
ể
Point by coodinate(s): đi m xác đ nh b i t a đ
ể ị ở ọ ộ
In the plane: trong m t ph ng
ặ ẳ
On a line: trên đ ng th ng
ườ ẳ
On a ray: trên tia
On a circle: trên đ ng tròn
ườ
Intersection 2 lines: giao đi m c a hai đ ng th ng
ể ủ ườ ẳ
Intersection linecircle: giao đi m c a ĐT đ ng
ể ủ ườ
tròn
2 point: giao t i hai đi m
ạ ể
Second point: giao đi m th 2
ể ứ
Intersection 2 circle: giao đi m c a 2 ĐTr
ể ủ
2 points: giao t i hai đi m
ạ ể
Second point: giao đi m th 2
ể ứ
Midpoint: trung đi m
ể
7. III. T NG QUAN CÁC L NH
ổ ệ
2.1. Point: đi m
ể
Center (various): tâm
Centroid: tr ng tâm
ọ
Incenter: tâm đ ng tròn n i ti p tam giác
ườ ộ ế
Circumcenter: tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác
ườ ạ ế
Orthocenter: tr c tâm tam giác
ự
Of a circle: tâm đ ng tròn đã d ng
ườ ự
Barycenter: tâm t c
ỉ ự
8.
9. III. T NG QUAN CÁC L NH
ổ ệ
2.1. Point: đi m
ể
Image point by: nh c a đi m qua các phép bi n hình
ả ủ ể ế
Existing transfomation: m t phép bi n hình đã xác đ nh
ộ ế ị
Reflection: phép chi u
ế
Symmetry : phép đ i x ng
ố ứ
Translation: phép t nh ti n
ị ế
Homothety (centerratio) : phép t nh ti n (tâm – t s v t )
ị ế ỷ ố ị ự
Homothety ( centerpointimage): PTT ( tâm – đi m nh)
ể ả
Rotation (measured angle) : phép quay ( góc quay)
Rotation (angle 3 points): phép quay ( góc t o b i 3 đi m)
ạ ở ể
Similitude( center,angle,ratio): phép đ ng d ng( tâm, góc, t s
ồ ạ ỉ ố
đ ng d ng)
ồ ạ
Orthogonal projection: phép chi u vuông góc
ế
Projection on a line, with direction of: phép chi u lên m t
ế ộ
đ ng th ng theo m t ph ng chi u là m t đ ng th ng cho
ườ ẳ ộ ươ ế ộ ườ ẳ
tr c.
ướ
10. III. T NG QUAN CÁC L NH
ổ ệ
2.2. Line: t o đ ng
ạ ườ
Straight line(s): đ ng th ng
ườ ẳ
Through 2 points: qua hai đi m
ể
Parallel: qua 1 đi m và song song v i m t đ ng th ng
ể ớ ộ ườ ẳ
Perpendicular :qua m t đi m và vuông góc v i m t đ ng
ộ ể ớ ộ ườ
th ng
ẳ
Perpendicular bisector: đ ng trung tr c
ườ ự
Bisector: phân giác c a m t góc
ủ ộ
Image of a line: nh c a m t đ ng th ng
ả ủ ộ ườ ẳ
Pointslope: đi m d c
ể ố
Defined by an equation: xác đ nh b i m t ph ng trình
ị ở ộ ươ
With a coordinate system: g n v i tr c t a đ
ắ ớ ụ ọ ộ
Named, by 2 points: đ t tên l i cho đ ng th ng qua 2
ặ ạ ườ ẳ
đi m
ể
11. III. T NG QUAN CÁC L NH
ổ ệ
2.2. line: t o đ ng
ạ ườ
Ray: tia (n a đ ng th ng)
ử ườ ẳ
By 2 points: t o b i 2 đi m
ạ ở ể
Named, by 2 points: đ t tên l i cho tia qua 2 đi m
ặ ạ ể
Segment(s): đo n th ng
ạ ẳ
By 2 points: t o b i 2 đi m
ạ ở ể
Named, by 2 points: đ t tên l i cho đo n th ng t o b i 2
ặ ạ ạ ẳ ạ ở
đi m
ể
Circle: d ng đ ng tròn
ự ườ
By center and radius: b i tâm và bán kính
ở
By center and a point: b i tâm và 1 đi m
ở ể
Circumcircle: tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác
ườ ạ ế
Incircle: tâm đ ng tròn n i ti p tam giác
ườ ộ ế
By center and a tangent line: b i tâm và m t ti p tuy n
ở ộ ế ế
By a diameter: b i đ ng kính
ở ườ
Image of a circle: nh c a đ ng tròn
ả ủ ườ
12. III. T NG QUAN CÁC L NH
ổ ệ
2.2. line: t o đ ng
ạ ườ
Arc: d ng cung tròn:
ự
Semicircle: n a đ ng tròn
ử ườ
Arc by endpoints and circle: b i đi m cu i và đ ng tròn
ở ể ố ườ
Arc by endpoints and center: b i đi m cu i và tâm
ở ể ố
Curve: d ng đ ng cong
ự ườ
Locus of a point: qu tích c a m t đi m
ỹ ủ ộ ể
Graph of an existing function: đ th c a hàm có s n
ồ ị ủ ẵ
Graph of a nonexisting function: đ th c a hàm
ồ ị ủ
không có s n
ẵ
Parametric Curve: đ ng cong
ườ tham số
Polar curve: đ ng c c
ườ ự
Graph of a sequence: đ th c a dãy
ồ ị ủ
13. III. T NG QUAN CÁC L NH
ổ ệ
2.2. Line: t o đ ng
ạ ườ
Rectangle: hình ch nh t
ữ ậ
By a diagonal: b i đ ng chéo
ở ườ
By coordinates: b i t a đ
ở ọ ộ
Polygon: hình đa giác
Polygon by vertices: b i các đ nh
ở ỉ
Regular by center and a vertex: đa giác đ u xác đ nh b i tâm và 1
ề ị ở
đ nh
ỉ
14. III. T NG QUAN CÁC L NH
ổ ệ
2.4. Transformation: phép bi n hình
ế
Reflection: phép chi u
ế
Symmetry: phép đ i x ng
ố ứ
Translation (vector): t nh ti n theo vector
ị ế
Translation (pointimage): t nh ti n theo đi m nh
ị ế ể ả
Rotation (angle with measure): phép quay (s đo góc)
ố
Rotation (angle 3 points): phép quay (góc t o b i 3 đi m)
ạ ở ể
Homothety (center ratio): phép v t (tâm t s v t )
ị ự ỉ ố ị ự
Homothety (center point image): phép v t (tâm đi m nh)
ị ự ể ả
Similitude (center, angle, ratio): phép đ ng d ng (tâm, góc, t
ồ ạ ỉ
s đ ng d ng)
ố ồ ạ
Similitude (center, point, image): phép đ ng d ng (tâm, đi m,
ồ ạ ể
nh)
ả
Composition of 2 transformation: tích c a hai phép bi n hình
ủ ế
Tải bản FULL (29 trang): https://bit.ly/3rGV3k7
Dự phòng: fb.com/TaiHo123doc.net
15. III. T NG QUAN CÁC L NH
ổ ệ
2.5. Numeric: số
Free real variable in an interval: bi n s th c t
ế ố ự ự
do trong 1 đo n
ạ
Free real variable: bi n s th c t do
ế ố ự ự
Free integer variable in an interval: bi n s
ế ố
nguyên t do trong 1 đo n
ự ạ
Free integer variable: bi n s nguyên t do
ế ố ự
Algebraic calculation: các phép tính đ i s
ạ ố
Nonrecurrent sequence:
Recurrent sequence of order 1
Recurrent sequence of order 2
Index of the first null term of a sequence
4252810