Gemba Walk là hành động đi đến hiện trường thực tế, hiểu công việc, đặt câu hỏi và học hỏi; được biết đến như một phần / công cụ cơ bản của Lean. Khi có vấn đề xảy ra thì cần phải đi đến hiện trường thực tế để quan sát, hiểu và thu thập thông tin, dữ liệu chính xác nhất có thể thay vì ngồi tại chỗ hỏi và thu thập thông tin gián tiếp (hoặc gửi phiếu khảo sát để thu thập dữ liệu).
Gemba Walk level 1 checklist - team leader to operators
1. Chuyên gia Cải tiến Năng suất - Nguyễn Đăng Quang isovietnam.csa@gmail.com
GEMBA WALK LEVEL 1 CHECKLIST - TEAM LEADER TO OPERATORS
TỔ TRƯỞNG -> NGƯỜI VẬN HÀNH
Time Category Subcategory Checklist examples
Past
Requirements
Information
As there been any problems related to required tools, material, personnel or information in
the past two hours that we didn't see coming?
/ Vì có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến các công cụ, tài liệu, nhân sự hoặc thông tin cần
thiết trong hai giờ qua mà chúng tôi không thấy?
Quality
As there been any problems related to quality in the past two hours that we didn't see
coming?
/ Vì có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến chất lượng trong hai giờ qua mà chúng tôi không
thấy?
Productivity
As there been any problems related to productivity in the past two hours that we didn't
see coming?
/ Vì có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến năng suất trong hai giờ qua mà chúng ta không
thấy?
Now
Requirements
Worker
Worker is at his workstation?
/ Công nhân đang ở khu làm việc của mình?
Worker is punched on the right job?
/ Công nhân bị được làm đúng việc?
Information
Worker is aware of all the information on the work order for the current job?
/ Công nhân có nhận thức được tất cả các thông tin về trật tự công việc cho công việc hiện tại?
The work order provides all the needed specifications?
/ Trình tự công việc cung cấp tất cả các thông số kỹ thuật cần thiết?
Worker knows the procedures and standards for the current job?
/ Công nhân có biết các thủ tục và tiêu chuẩn cho công việc hiện tại?
Worker has the proper training for the current job?
/ Công nhân có được đào tạo phù hợp với công việc hiện tại?
Equipment
Does the employee have all the required tools for the current job?
/ Liệu nhân viên có tất cả các công cụ cần thiết cho công việc hiện tại?
The tools are in good working order?
/ Các công cụ đang hoạt động tốt?
Is the 5S respected?
/ 5S có được duy trì?
Is the equipment working well? Does it need maintenance?
/ Thiết bị có hoạt động tốt không? Có cần bảo trì không?
Material
Worker has all the required material for the current job?
/ Công nhân có tất cả các vật liệu cần thiết cho công việc hiện tại?
Quality
Information
Worker is aware of the quality standards for the current job?
/ Công nhân có nhận thức được các tiêu chuẩn chất lượng cho công việc hiện tại?
Quality standards are respected?
/ Tiêu chuẩn chất lượng được duy trì?
Material
Quality rate goal is known and respected?
/ Mục tiêu chất lượng được biết đến và duy trì?
Productivity Information
Health and safety standards are respected?
/ Tiêu chuẩn sức khỏe và an toàn được duy trì?
The production rate follows the schedule?
/ Tỷ lệ sản xuất theo đúng tiến độ?
Takt time is respected?
/ Takt time có được duy trì?
Future Requirements
Information
Worker knows the next priority?
/ Công nhân biết ưu tiên tiếp theo?
Worker is aware of all the information on the work order for the next job?
/ Công nhân có nhận thức được tất cả các thông tin về thứ tự công việc cho công việc tiếp theo?
Worker has all the required material for the next job?
/ Công nhân có tất cả các vật liệu cần thiết cho công việc tiếp theo?
Worker knows the procedures and standards for the next job?
/ Công nhân có biết các thủ tục và tiêu chuẩn cho công việc tiếp theo?
Worker has the proper training for the next job?
/ Công nhân có được đào tạo phù hợp cho công việc tiếp theo?
Equipment
Does the employee have all the required tools for the next job?
/ Liệu nhân viên có tất cả các công cụ cần thiết cho công việc tiếp theo?
Material
The pieces will be ready and available at the right time?
/ Các NVL sẽ sẵn sàng và có sẵn vào đúng thời điểm?