SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
HUỲNH BÁ HỌC              Page 1 of 3   CÁC TỪ THÔNG DỤNG TIẾNG TRUNG

          CÁC TỪ TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG
Từ    Phiên âm Hán Việt Tiếng Việt  Ghi chép thêm
可爱   Kě'ài          khả ái        dễ thương
                                                 氵: thủy, 覀: á, 示: thị,
漂亮   Piàoliang                    xinh đẹp
                                                 亠: đầu 口: khẩu 冗: dư
他们   Tāmen                        họ

看    Kàn                          xem            目: mụt

我们   wǒ'mén                       chúng ta

你们   Nǐmen                        các bạn

儿童   Értóng                       nhi đồng

朋友   Péngyǒu        bằng hữu      bạn bè

电影   Diànyǐng       điện ảnh      điện ảnh

电话   Diànhuà        điện thoại điện thoại
                    muội
妹妹   Mèimei         muội
                                  em gái

语法                  ngữ pháp      ngữ pháp
                                  Trả lời
口头                                miệng
变化   Biànhuà        biến hóa      biến hóa

一定   yī'dìng        nhất định nhất định

麻烦   Máfan                        bực bội

越南   Yuènán         Việt Nam      Việt Nam

踅    xué            tuyết         tuyết          扌: thủ, 斤: cân 足: tú
HUỲNH BÁ HỌC              Page 2 of 3   CÁC TỪ THÔNG DỤNG TIẾNG TRUNG


是    shì            thị           vâng, phải

学生   xué'shēng học sinh           học sinh

老师   lǎoshī         lão sư        giáo viên
                                                 句: câu, 攵: truy
                                                 他是警察 (Tā shì
警察   jǐng'chá       cảnh sát      cảnh sát
                                                 jǐngchá): Nó là một
                                                 cảnh sát
再见   Zàijiàn        tái kiến      tạm biệt

谢谢   Xièxiè         tạ tạ         cám ơn         身: thân,寸: thốn

不谢   bù'xiè         bất tạ        không có gì
                                                 凵: tường, 亚: á
凶恶   Xiōng'è        hung ác       hung dữ
                                                 (second).
休息   xiū'xī         hưu tức       nghỉ ngơi      自: từ

去    Qù                           đi
                    Trung         Trung
中国   Zhōngguó Quốc                Quốc
散步   Sànbù    tản bộ              tản bộ         止: chỉ

杂志   Zázhì          tạp chí       tạp chí        九: cửu
                                  thể dục
早操   Zǎocāo                       sáng sớm
                                                 扌: thủ, 品: phẩm

英俊   Yīngjùn                      đẹp trai

遵守   Zūnshǒu                      tuân thủ       酋: tù

造成   zào'chéng tạo thành tạo thành               吿: cáo

学习   xué'xí         học tập       học tập
HUỲNH BÁ HỌC               Page 3 of 3   CÁC TỪ THÔNG DỤNG TIẾNG TRUNG


汉语   hàn'yu         Hán ngữ        Hán ngữ        又: hữu

英语   yīng'yu        Anh ngữ        tiếng Anh

喜欢   xǐ'huān                       thích          士: sĩ, 欠: khiếm
                                                  你吃什么?(Nǐ chī
                                                  shénme?) Bạn ăn gì?
                                                  你喜欢吃什么?(Nǐ
                                                  xǐhuan chī shénme) Bạn
什么   shén'me        thậm ma        Thế nào?
                                                  thích ăn gì?
                                                  你说什么 ? (Nǐ shuō
                                                  shénme?) Bạn nói gì
                                                  vậy?
吃    chī                           ăn
                                                  我喜欢吃西瓜(Wǒ
西瓜   xī'guā         tây qua        dưa hấu        xǐhuan chī xīguā): Tôi
                                                  thích ăn dưa hấu.
窗户   chuāng'hù                     cửa sổ
                                                  你有时间吗?(Nǐ yǒu
时间   shí'jian       thời gian      thời gian      shíjiān ma?) Bạn có
                                                  thời gian không?
勤劬   qínqú          cần cù         cần cù

骑    qí             kị             cỡi

吗    ma
自行                  tự hành
     Zìxíngchē xe                  xe đạp         彳: xích, 亍: trữ, 自: từ
车
离开   lí'kāi         ly khai        tách rời

More Related Content

What's hot

Chủ đề: Ma túy học đường
 Chủ đề: Ma túy học đường Chủ đề: Ma túy học đường
Chủ đề: Ma túy học đườngLoc Le
 
Biến ngẫu nhiên rời rạc tự nhiên
Biến ngẫu nhiên rời rạc tự nhiênBiến ngẫu nhiên rời rạc tự nhiên
Biến ngẫu nhiên rời rạc tự nhiênVuKirikou
 
Câu so sánh trong tiếng Trung
Câu so sánh trong tiếng TrungCâu so sánh trong tiếng Trung
Câu so sánh trong tiếng TrungNguyen Huyen Ngoc
 
Quan điểm HCM về con đường, biện pháp quá độ lên CNXH ở Việt Nam
Quan điểm HCM về con đường, biện pháp quá độ lên CNXH ở Việt NamQuan điểm HCM về con đường, biện pháp quá độ lên CNXH ở Việt Nam
Quan điểm HCM về con đường, biện pháp quá độ lên CNXH ở Việt Nambann11f
 
Su tao thanh h2 o nh3
Su tao thanh h2 o nh3Su tao thanh h2 o nh3
Su tao thanh h2 o nh3Thuy Dương
 
Hanh Phuc
Hanh PhucHanh Phuc
Hanh Phucbtnlevi
 
Phương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogen
Phương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogenPhương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogen
Phương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogenschoolantoreecom
 
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchThế Giới Tinh Hoa
 
CÁCH BIỂU THỊ CÁC LOẠI NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH.pptx
CÁCH BIỂU THỊ CÁC LOẠI NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH.pptxCÁCH BIỂU THỊ CÁC LOẠI NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH.pptx
CÁCH BIỂU THỊ CÁC LOẠI NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH.pptxTrnChu38
 
tìm hiểu về áo dài Việt Nam
tìm hiểu về áo dài Việt Namtìm hiểu về áo dài Việt Nam
tìm hiểu về áo dài Việt NamVương Nhung
 
Hợp chuyển động - chuyển động phức tạp
Hợp chuyển động - chuyển động phức tạpHợp chuyển động - chuyển động phức tạp
Hợp chuyển động - chuyển động phức tạpLe Nguyen Truong Giang
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words
3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words
3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English WordsVõ Tá Sơn
 
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43lovestem
 
Học tiếng khmer những từ giao tiếp thông thường
Học tiếng khmer những từ giao tiếp thông thườngHọc tiếng khmer những từ giao tiếp thông thường
Học tiếng khmer những từ giao tiếp thông thườngVui Lên Bạn Nhé
 
PP THÀNH NHÀ HỒ.pptx
PP THÀNH NHÀ HỒ.pptxPP THÀNH NHÀ HỒ.pptx
PP THÀNH NHÀ HỒ.pptxNhokRean
 

What's hot (20)

HIẾU KINH - KHỔNG TỪ
HIẾU KINH - KHỔNG TỪHIẾU KINH - KHỔNG TỪ
HIẾU KINH - KHỔNG TỪ
 
Chủ đề: Ma túy học đường
 Chủ đề: Ma túy học đường Chủ đề: Ma túy học đường
Chủ đề: Ma túy học đường
 
Biến ngẫu nhiên rời rạc tự nhiên
Biến ngẫu nhiên rời rạc tự nhiênBiến ngẫu nhiên rời rạc tự nhiên
Biến ngẫu nhiên rời rạc tự nhiên
 
tai tro
tai trotai tro
tai tro
 
Đề tài: Nguyên lý động cơ đốt trong, HAY, 9đ
Đề tài: Nguyên lý động cơ đốt trong, HAY, 9đĐề tài: Nguyên lý động cơ đốt trong, HAY, 9đ
Đề tài: Nguyên lý động cơ đốt trong, HAY, 9đ
 
Câu so sánh trong tiếng Trung
Câu so sánh trong tiếng TrungCâu so sánh trong tiếng Trung
Câu so sánh trong tiếng Trung
 
Quan điểm HCM về con đường, biện pháp quá độ lên CNXH ở Việt Nam
Quan điểm HCM về con đường, biện pháp quá độ lên CNXH ở Việt NamQuan điểm HCM về con đường, biện pháp quá độ lên CNXH ở Việt Nam
Quan điểm HCM về con đường, biện pháp quá độ lên CNXH ở Việt Nam
 
Hieu ung trong hop chat huu co
Hieu ung trong hop chat huu coHieu ung trong hop chat huu co
Hieu ung trong hop chat huu co
 
Su tao thanh h2 o nh3
Su tao thanh h2 o nh3Su tao thanh h2 o nh3
Su tao thanh h2 o nh3
 
Hanh Phuc
Hanh PhucHanh Phuc
Hanh Phuc
 
Phương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogen
Phương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogenPhương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogen
Phương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogen
 
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
 
CÁCH BIỂU THỊ CÁC LOẠI NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH.pptx
CÁCH BIỂU THỊ CÁC LOẠI NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH.pptxCÁCH BIỂU THỊ CÁC LOẠI NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH.pptx
CÁCH BIỂU THỊ CÁC LOẠI NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH.pptx
 
tìm hiểu về áo dài Việt Nam
tìm hiểu về áo dài Việt Namtìm hiểu về áo dài Việt Nam
tìm hiểu về áo dài Việt Nam
 
Hợp chuyển động - chuyển động phức tạp
Hợp chuyển động - chuyển động phức tạpHợp chuyển động - chuyển động phức tạp
Hợp chuyển động - chuyển động phức tạp
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words
3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words
3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words
 
Tổng hợp các loại polyme
Tổng hợp các loại polymeTổng hợp các loại polyme
Tổng hợp các loại polyme
 
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
 
Học tiếng khmer những từ giao tiếp thông thường
Học tiếng khmer những từ giao tiếp thông thườngHọc tiếng khmer những từ giao tiếp thông thường
Học tiếng khmer những từ giao tiếp thông thường
 
PP THÀNH NHÀ HỒ.pptx
PP THÀNH NHÀ HỒ.pptxPP THÀNH NHÀ HỒ.pptx
PP THÀNH NHÀ HỒ.pptx
 

More from Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inHọc Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

Các từ tiếng trung thông dụng

  • 1. HUỲNH BÁ HỌC Page 1 of 3 CÁC TỪ THÔNG DỤNG TIẾNG TRUNG CÁC TỪ TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG Từ Phiên âm Hán Việt Tiếng Việt Ghi chép thêm 可爱 Kě'ài khả ái dễ thương 氵: thủy, 覀: á, 示: thị, 漂亮 Piàoliang xinh đẹp 亠: đầu 口: khẩu 冗: dư 他们 Tāmen họ 看 Kàn xem 目: mụt 我们 wǒ'mén chúng ta 你们 Nǐmen các bạn 儿童 Értóng nhi đồng 朋友 Péngyǒu bằng hữu bạn bè 电影 Diànyǐng điện ảnh điện ảnh 电话 Diànhuà điện thoại điện thoại muội 妹妹 Mèimei muội em gái 语法 ngữ pháp ngữ pháp Trả lời 口头 miệng 变化 Biànhuà biến hóa biến hóa 一定 yī'dìng nhất định nhất định 麻烦 Máfan bực bội 越南 Yuènán Việt Nam Việt Nam 踅 xué tuyết tuyết 扌: thủ, 斤: cân 足: tú
  • 2. HUỲNH BÁ HỌC Page 2 of 3 CÁC TỪ THÔNG DỤNG TIẾNG TRUNG 是 shì thị vâng, phải 学生 xué'shēng học sinh học sinh 老师 lǎoshī lão sư giáo viên 句: câu, 攵: truy 他是警察 (Tā shì 警察 jǐng'chá cảnh sát cảnh sát jǐngchá): Nó là một cảnh sát 再见 Zàijiàn tái kiến tạm biệt 谢谢 Xièxiè tạ tạ cám ơn 身: thân,寸: thốn 不谢 bù'xiè bất tạ không có gì 凵: tường, 亚: á 凶恶 Xiōng'è hung ác hung dữ (second). 休息 xiū'xī hưu tức nghỉ ngơi 自: từ 去 Qù đi Trung Trung 中国 Zhōngguó Quốc Quốc 散步 Sànbù tản bộ tản bộ 止: chỉ 杂志 Zázhì tạp chí tạp chí 九: cửu thể dục 早操 Zǎocāo sáng sớm 扌: thủ, 品: phẩm 英俊 Yīngjùn đẹp trai 遵守 Zūnshǒu tuân thủ 酋: tù 造成 zào'chéng tạo thành tạo thành 吿: cáo 学习 xué'xí học tập học tập
  • 3. HUỲNH BÁ HỌC Page 3 of 3 CÁC TỪ THÔNG DỤNG TIẾNG TRUNG 汉语 hàn'yu Hán ngữ Hán ngữ 又: hữu 英语 yīng'yu Anh ngữ tiếng Anh 喜欢 xǐ'huān thích 士: sĩ, 欠: khiếm 你吃什么?(Nǐ chī shénme?) Bạn ăn gì? 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuan chī shénme) Bạn 什么 shén'me thậm ma Thế nào? thích ăn gì? 你说什么 ? (Nǐ shuō shénme?) Bạn nói gì vậy? 吃 chī ăn 我喜欢吃西瓜(Wǒ 西瓜 xī'guā tây qua dưa hấu xǐhuan chī xīguā): Tôi thích ăn dưa hấu. 窗户 chuāng'hù cửa sổ 你有时间吗?(Nǐ yǒu 时间 shí'jian thời gian thời gian shíjiān ma?) Bạn có thời gian không? 勤劬 qínqú cần cù cần cù 骑 qí kị cỡi 吗 ma 自行 tự hành Zìxíngchē xe xe đạp 彳: xích, 亍: trữ, 自: từ 车 离开 lí'kāi ly khai tách rời