8. Khu vực thực hiện Hồng Bàng 6 HẢI PHÒNG 5 Từ Liêm 5 HÀ NỘI 4 Quang Trung 4 NHA TRANG 3 Ninh Kiều 3 CẦN THƠ 2 Q.10 Q.12 Q.Tân Bình Q.6 1+2 TP.HCM 1 ĐỊA ĐiỂM TUẦN KHU VỰC STT
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18. Thống kê hàng đã nhận và số hàng đã dùng vào sổ trước khi chuyển ca. Thống kê số thẻ cào đã phát ra . 5 Phát thẻ cào cho những người dùng thử và ghi nhận lại . 4 Giới thiệu về chương trình khuyến mãi . 3 Tham khảo ý kiến KH về sản phẩm . 2 Tư vấn cho KH biết về sản phẩm một cách rõ ràng. 1
19.
20.
21. Đồng phục Nền áo màu đỏ Nền màu vàng có in chữ San Miguel màu xanh lá cây Chất liệu : thun
33. Giải 3 Bộ nồi Happy Cook HC-06C-2 Trị giá 749.000
34.
35.
36. BẢNG BÁO CÁO TUÂN Chủ nhật (ngày/tháng) Thứ 7 (ngày/tháng) Thứ 6 (ngày/tháng) Thứ 5 (ngày/tháng) Thứ 4 (ngày/tháng) Thứ 3 (ngày/tháng) Thứ 2 (ngày/tháng) Số phiếu cào còn lại Số phiếu cào đã phát ra Số phiếu cào nhận Số hàng còn lại Số hàng đã dùng Số hàng nhận Siêu thị Từ ………. đến ……………..
37.
38. Số hàng đã nhập Số hàng đã xuất Ca 3 (tên NV) Ca 2 (tên NV) Ca 1 (tên NV) Số thẻ cào còn lại Số thẻ cào phát ra Số thẻ cào đã nhận Số sampling còn lại Số sampling đã sử dụng Số sampling đã nhận Đánh giá của GSV TÊN SIÊU THỊ Tên GSV Ngày/tháng/năm
39.
40. BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NV KIỂM TRA GIÁM SÁT VIÊN TƯ VẤN VIÊN QUY TRÌNH GIÁM SÁT KIỂM TRA
41.
42.
43. Lương nhân viên 5.600.000 14 ngày 20.160.000 14 ngày 30.760.000 TỔNG CỘNG LNV 3.000.000 2 người 1.500.000/người/14 ngày Người KT 2.000.000 4 người 500.000/người/ 14 ngày GSV 400.000 4 ST 100.000/siêu thị/ngày Thưởng 1.440.000 24 NV 60.000/ngày Lương NVTV
44. Chi phí dụng cụ 1.638.000 TỔNG CỘNG 18.000 3.000/hủ 6 hủ Hủ tăm 60.000 15.00/bình 4 cái Bình hoa 280.000 35.000/cái 8 cái Khăn trải bàn 480.000 120.000/cái 4 cái Bàn chữ nhật 600.000 30.000/cái 20 cái Đĩa đựng thịt 200.000 20.000/cái 10 cái Dao thái thịt