11 h
- 1. SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
THPT THANH BÌNH
Lớp: 11H
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ
NĂM HỌC 2013-2014 - Học kỳ: 1
Môn học: Toán - GV: Lý Văn Công
Điểm hệ số 1
TT
Họ và tên
Ngày sinh
Điểm miệng
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
Nguyễn Văn An
Đỗ Thị Lan Anh
Nguyễn Văn Chính
Cao Văn Cương
Trần Thị Kim Dung
Đặng Văn Dũng
Lê Xuân Đạt
Phạm Khắc Đạt
Cao Xuân Đức
Hoàng Văn Hai
Quách Trung Hải
Trần Văn Hậu
Trương Thị Hiền
Nguyễn Thị Hoa
Đồng Thị Huyền
Nguyễn Thị Hương
Lê Bảo Lâm
Nguyễn Thị Linh
Nguyễn Thị Khánh Linh
Phạm Thanh Lộc
Nguyễn Thị Mỹ Lương
Phạm Văn Lưu
Đoàn Thị Lý
Nguyễn Bá Minh
Lê Bá Nam
Nguyễn Thị Thuý Ngân
Đỗ Thị Nguyệt
Lê Thị Nhài
Mạc Thị Nhung
Lại Thị Hoa Phượng
Nguyễn Văn Quang
Nguyễn Thị Quỳnh
Phạm Văn Song
Cao Hoàng Sơn
Mạc Thanh Tâm
Nguyễn Văn Thái
Lê Thị Thảo
Đỗ Văn Thiên
Cao Thị Thoa
Nguyễn Thị Thơm
Trần Thị Thanh Thuỳ
Trần Quốc Toản
Phạm Tiến Tuân
Nguyễn Hữu Tưởng
Trần Thị Vi
Bùi Như Ý
Lê Hồng Toản
Loại giỏi:
Loại khá:
Loại trung bình:
Loại yếu:
Loại kém:
2.13
40.43
55.32
2.13
0.00
%
%
%
%
%
03-04-1997 7
01-04-1997 8
28-08-1997 6
04-01-1997 7
05-10-1997 7
06-12-1997 8
10-09-1997 7
02/06/1996 7
02-10-1997 7
23-02-1997 8
01-09-1997 8
12-09-1997 6
15-09-1997 9
18-08-1997 8
20-07-1997 7
13-01-1997 8
08-03-1997 7
05-10-1997 9
21-08-1997 7
20-07-1997 8
22-01-1997 7
06-05-1997 7
12-07-1997 8
20-01-1997 7
28-03-1997 7
07-10-1997 7
02-07-1997 8
09-05-1997 8
06-09-1997 7
03-04-1997 8
01-06-1997 7
13-05-1997 7
21-09-1997 8
21-05-1997 7
07-07-1997 7
03-11-1997 7
08-08-1997 8
15-09-1997 7
10-12-1997 5
08-07-1997 7
11-02-1997 10
22-06-1997 8
26-03-1997 7
03-09-1997 8
02-11-1997 9
09-04-1997 6
2/3/1997
6
2
3
4
5
Viết
6
7
7.0 4.0
6.0 5.0
5.0 6.0
9.0 4.0
5.0 4.0
2.0 4.0
6.0 4.0
5.0 5.0
2.0 4.0
8.0 4.0
6.0 4.0
6.0 4.0
7.0 5.0
6.0 4.0
2.0 6.0
2.0 4.0
6.0 4.0
8.0 6.0
6.0 4.0
6.0 3.0
5.0 4.0
4.0 4.0
7.0 4.0
2.0 5.0
4.0 4.0
7.0 4.0
6.0 6.0
8.0 4.0
5.0 5.0
6.0 5.0
4.0 2.0
8.0 4.0
3.0 6.0
5.0 4.0
6.0 4.0
2.0 6.0
8.0 4.0
5.0 4.0
7.0 5.0
5.0
8.0 6.0
8.0 4.0
8.0 4.0
5.0 5.0
9.0 6.0
6.0 6.0
8.0 4.0
8
7.0
6.5
4.0
6.5
6.5
7.0
6.5
6.5
7.0
6.5
7.0
4.0
7.0
7.0
7.0
7.0
6.5
7.0
7.0
6.5
6.5
7.0
6.5
7.0
7.0
7.0
6.5
9.0
6.5
6.5
6.0
6.0
4.0
6.5
6.5
6.0
6.5
7.0
7.0
6.5
10
6.5
5.0
6.5
6.5
6.0
6.5
Điểm hệ số 2
TH
Viết
9 10 11 12 13 14
6.0
7.5
6.5
7.0
7.0
6.5
6.5
6.0
6.5
7.0
7.0
5.0
6.5
7.0
6.0
6.0
6.5
8.0
5.0
6.5
5.5
5.5
6.5
5.0
6.5
6.5
7.5
5.0
5.5
5.0
5.5
6.5
6.5
5.5
7.0
7.5
7.5
4.5
6.5
7.0
8.0
6.5
7.5
6.0
6.5
7.0
4.0
15
16
7.0
8.0
7.5
7.5
7.5
7.0
7.0
7.0
7.0
7.5
7.0
6.0
10
7.5
7.0
10
7.0
7.0
7.0
7.5
7.0
8.0
7.5
7.5
7.0
9.0
7.5
10
8.0
6.0
7.0
7.0
10
7.5
7.5
7.5
8.0
7.0
7.5
8.0
10
8.0
8.0
5.0
9.0
6.0
5.0
6.0
7.0
6.0
5.0
5.0
7.0
5.0
5.0
5.0
6.0
3.5
5.0
7.5
7.0
7.5
7.0
4.0
7.5
6.0
6.0
5.0
5.0
7.0
5.0
6.5
7.0
8.0
6.0
4.0
5.0
6.0
7.0
7.0
5.5
7.0
7.0
5.0
6.0
5.5
5.0
8.5
7.0
5.0
5.0
5.5
6.5
3.5
17
TH
18
TB
HK
21
22
CN
24
25 26
27
3.0
4.5
6.0
6.5
3.5
4.5
4.0
3.0
3.0
2.5
4.0
2.0
5.0
5.5
8.0
6.0
5.0
5.0
6.0
5.5
6.0
6.0
6.0
5.5
5.0
2.5
5.0
6.0
6.0
7.0
6.0
6.0
7.0
7.0
7.0
7.0
7.0
7.0
6.0
6.0
8.0
7.0
7.0
7.0
8.0
7.0
5.0
19 20
K1 K2
5.5
6.5
6.1
6.5
5.5
5.8
5.6
5.3
5.1
5.8
5.5
4.5
7.0
6.5
6.7
6.5
5.7
6.9
6.0
6.2
5.8
5.9
6.6
5.6
5.9
6.0
6.7
6.8
5.9
6.0
5.7
6.5
6.8
6.2
6.7
6.6
6.8
6.1
6.2
6.4
8.5
7.0
6.6
6.0
7.4
6.5
5.0
Ngày....... tháng........ năm
Giáo viên
(chữ ký, họ tên, đóng dấu)