11 h
- 1. BẢNG TỔNG HỢP ĐTB, HẠNH KIỂM, HỌC LỰC, DANH HIỆU
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
THPT THANH BÌNH
LỚP: 11H
GVCN: Tăng Thị Thanh Hương
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
Họ và tên
Nguyễn Văn An
Đỗ Thị Lan Anh
Nguyễn Văn Chính
Cao Văn Cương
Trần Thị Kim Dung
Đặng Văn Dũng
Lê Xuân Đạt
Phạm Khắc Đạt
Cao Xuân Đức
Hoàng Văn Hai
Quách Trung Hải
Trần Văn Hậu
Trương Thị Hiền
Nguyễn Thị Hoa
Đồng Thị Huyền
Nguyễn Thị Hương
Lê Bảo Lâm
Nguyễn Thị Linh
Nguyễn Thị Khánh Linh
Phạm Thanh Lộc
Nguyễn Thị Mỹ Lương
Phạm Văn Lưu
Đoàn Thị Lý
Nguyễn Bá Minh
Lê Bá Nam
Nguyễn Thị Thuý Ngân
Đỗ Thị Nguyệt
Lê Thị Nhài
Mạc Thị Nhung
Lại Thị Hoa Phượng
Nguyễn Văn Quang
Nguyễn Thị Quỳnh
Phạm Văn Song
Cao Hoàng Sơn
Mạc Thanh Tâm
Nguyễn Văn Thái
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2013-2014
HK
Toán
Vật lý
Hóa
Sinh
Tin
Ngữ
văn
L.Sử
Địa lý
Tiếng GDCD
Anh
C Nghệ
Tdục
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
5.5 17
6.5 8
6.1 11
6.5 8
5.5 17
5.8 14
5.6 16
5.3 18
5.1 19
5.8 14
5.5 17
4.5 21
7.0 3
6.5 8
6.7 6
6.5 8
5.7 15
6.9 4
6.0 12
6.2 10
5.8 14
5.9 13
6.6 7
5.6 16
5.9 13
6.0 12
6.7 6
6.8 5
5.9 13
6.0 12
5.7 15
6.5 8
6.8 5
6.2 10
6.7 6
6.6 7
5.9 13
6.0 12
4.4 23
5.6 16
5.2 18
5.5 17
5.2 18
5.1 19
4.8 22
6.7 6
5.8 14
5.0 20
7.1 4
6.6 7
6.2 10
6.0 12
5.8 14
8.0 2
5.7 15
5.6 16
5.7 15
5.9 13
6.8 5
6.0 12
6.7 6
6.6 7
7.8 3
6.6 7
4.9 21
5.8 14
6.8 5
5.6 16
6.3 9
5.2 18
6.2 10
6.0 12
6.0 11
6.6 6
6.5 7
6.0 11
4.9 21
6.0 11
5.3 17
4.8 22
4.8 22
6.1 10
6.3 8
5.3 17
5.7 14
5.4 16
5.0 20
5.6 15
5.3 17
7.5 2
5.9 12
6.3 8
6.0 11
5.4 16
7.3 3
5.2 18
5.6 15
5.8 13
6.8 4
6.5 7
5.2 18
6.2 9
5.8 13
5.6 15
5.6 15
5.1 19
5.9 12
5.3 17
7.3 8
6.7 13
6.4 15
6.2 17
6.3 16
5.8 18
6.6 14
5.6 19
6.8 12
7.4 7
6.8 12
6.3 16
7.8 3
7.6 5
6.8 12
7.1 10
6.7 13
7.8 3
7.8 3
7.4 7
7.5 6
7.1 10
7.9 2
6.6 14
6.8 12
7.2 9
7.7 4
8.1 1
7.3 8
6.4 15
6.4 15
7.5 6
6.9 11
5.8 18
7.8 3
6.8 12
6.8 17
8.0 6
7.1 14
7.3 12
5.6 23
7.6 9
6.4 21
6.1 22
6.7 18
7.5 10
7.1 14
6.9 16
6.8 17
7.4 11
7.8 8
8.3 4
7.8 8
8.6 2
7.3 12
6.7 18
6.8 17
6.8 17
7.2 13
6.6 19
6.5 20
7.3 12
7.3 12
6.9 16
7.9 7
8.3 4
7.8 8
7.4 11
8.2 5
6.9 16
7.6 9
8.0 6
6.9 11
7.5 5
7.2 8
7.4 6
6.3 16
6.8 12
5.9 20
6.5 14
6.5 14
7.7 3
7.4 6
5.6 22
8.4 1
7.2 8
7.6 4
7.2 8
6.0 19
7.9 2
7.6 4
7.0 10
7.0 10
6.4 15
7.5 5
6.8 12
6.7 13
7.0 10
7.7 3
7.3 7
6.2 17
7.2 8
6.1 18
6.9 11
7.4 6
5.5 23
7.6 4
5.7 21
6.8 14
7.6 6
7.3 9
7.5 7
7.7 5
7.1 11
7.3 9
6.8 14
7.4 8
7.6 6
7.4 8
7.3 9
7.8 4
6.4 16
7.4 8
7.7 5
7.1 11
6.6 15
7.2 10
7.6 6
7.8 4
6.8 14
7.8 4
7.0 12
6.1 17
7.3 9
8.3 1
8.3 1
7.4 8
6.6 15
7.2 10
7.1 11
7.8 4
5.8 18
7.1 11
7.0 12
6.6 12
6.9 9
6.9 9
7.1 7
6.3 15
5.1 24
5.8 19
6.1 17
5.7 20
7.4 4
7.0 8
5.8 19
7.7 2
7.1 7
7.4 4
7.1 7
6.2 16
7.6 3
7.4 4
6.3 15
7.1 7
5.3 23
6.6 12
5.8 19
6.7 11
7.0 8
6.8 10
6.9 9
5.7 20
6.9 9
6.6 12
6.5 13
7.3 5
6.2 16
7.2 6
6.5 13
6.6 8
6.4 10
6.3 11
6.5 9
6.5 9
6.2 12
6.3 11
6.0 14
6.7 7
6.6 8
6.2 12
6.2 12
6.5 9
6.3 11
6.8 6
6.9 5
6.5 9
7.2 2
6.5 9
6.5 9
6.4 10
6.6 8
7.0 4
6.4 10
6.3 11
7.1 3
6.8 6
7.0 4
7.2 2
6.5 9
5.7 16
7.0 4
6.9 5
5.8 15
6.8 6
6.0 14
7.2 10
8.1 3
8.2 2
8.2 2
7.8 5
7.6 7
6.3 19
8.1 3
6.3 19
7.4 8
7.9 4
7.4 8
7.3 9
7.1 11
6.4 18
6.8 14
7.2 10
7.2 10
7.9 4
6.6 16
7.2 10
6.9 13
7.6 7
6.7 15
7.4 8
6.7 15
7.4 8
7.4 8
6.4 18
7.6 7
5.7 22
6.8 14
7.0 12
4.8 23
7.1 11
6.3 19
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
CĐ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
6.9 6
6.8 7
7.1 5
6.4 11
6.6 9
6.9 6
6.3 12
6.3 12
6.0 14
7.4 4
7.1 5
6.8 7
6.8 7
6.8 7
6.0 14
6.6 9
6.7 8
7.1 5
6.7 8
6.9 6
6.6 9
6.6 9
8.1 1
6.0 14
6.4 11
6.6 9
8.0 2
7.1 5
7.1 5
6.4 11
6.1 13
6.5 10
6.9 6
5.1 15
6.1 13
6.1 13
GDQP
ĐTB
Nghỉ
CP, KP
6.6 11
7.0 7
6.7 10
6.8 9
6.2 15
6.4 13
6.1 16
6.1 16
6.1 16
7.1 6
6.8 9
6.1 16
7.2 5
6.8 9
6.7 10
6.9 8
6.5 12
7.5 2
6.9 8
6.6 11
6.7 10
6.3 14
7.3 4
6.2 15
6.5 12
6.8 9
7.4 3
7.2 5
6.5 12
6.7 10
6.4 13
6.7 10
7.0 7
5.7 18
6.9 8
6.4 13
0
0
2
1
2
0
0
8
2
1
0
3
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
1
0
4
0
0
0
1
0
3
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hạnh
kiểm
Học
lực
Danh hiệu
T
T
K
T
K
T
T
K
K
T
T
K
T
T
T
T
T
T
T
T
T
K
T
T
T
T
T
T
T
T
T
K
T
T
T
T
K
K
TB
K
TB
TB
TB
TB
TB
K
K
TB
K
K
K
K
TB
K
K
K
K
TB
K
TB
K
TB
K
K
TB
K
TB
K
K
TB
K
TB
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
Kết
quả
- 2. TT
Họ và tên
HK
Toán
Vật lý
Hóa
Sinh
Tin
Ngữ
văn
L.Sử
Địa lý
Tiếng GDCD
Anh
C Nghệ
Tdục
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
Lê Thị Thảo
Đỗ Văn Thiên
Cao Thị Thoa
Nguyễn Thị Thơm
Trần Thị Thanh Thuỳ
Trần Quốc Toản
Phạm Tiến Tuân
Nguyễn Hữu Tưởng
Trần Thị Vi
Bùi Như Ý
Lê Hồng Toản
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
6.8 5
6.1 11
6.2 10
6.4 9
8.5 1
7.0 3
6.6 7
6.0 12
7.4 2
6.5 8
5.0 20
6.5 8
5.9 13
5.8 14
6.1 11
9.4 1
6.5 8
5.9 13
5.2 18
5.7 15
6.5 8
5.0 20
6.7 5
5.2 18
6.0 11
5.3 17
9.0 1
5.8 13
5.0 20
6.0 11
6.0 11
5.8 13
5.1 19
6.6 14
6.8 12
7.2 9
6.4 15
8.1 1
7.8 3
6.3 16
6.7 13
7.4 7
6.7 13
6.9 11
8.6 2
8.3 4
7.8 8
6.1 22
8.7 1
8.4 3
7.8 8
7.0 15
7.9 7
8.4 3
7.6 9
6.1 18
5.4 24
7.0 10
6.1 18
7.9 2
6.8 12
6.0 19
5.6 22
7.1 9
6.5 14
5.3 25
6.6 15
6.6 15
6.6 15
7.4 8
7.9 3
6.8 14
7.7 5
6.9 13
8.1 2
6.9 13
7.1 11
6.1 17
5.4 22
6.8 10
6.1 17
7.8 1
6.8 10
5.4 22
6.0 18
7.3 5
6.4 14
5.6 21
6.7 7
5.7 16
6.5 9
6.4 10
7.4 1
6.7 7
7.4 1
7.0 4
6.8 6
7.1 3
6.1 13
7.2 10
7.8 5
7.7 6
7.6 7
8.3 1
7.8 5
6.9 13
6.5 17
7.4 8
5.9 21
6.2 20
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Số ngày nghỉ có phép:
Số ngày nghỉ không phép:
51
0
Hạnh kiểm:
- Tốt: 37
- Khá: 10
- Trung bình: 0
- Yếu: 0
Ngày....... tháng........ năm
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM
(chữ ký, họ tên)
Học lực:
- Giỏi: 1
- Khá: 27
- Trung bình: 19
- Yếu: 0
- Kém: 0
6.3 12
6.7 8
6.9 6
6.0 14
8.1 1
7.6 3
7.1 5
6.1 13
6.6 9
6.1 13
6.4 11
GDQP
ĐTB
Nghỉ
CP, KP
6.7 10
6.4 13
6.8 9
6.4 13
8.3 1
7.1 6
6.6 11
6.3 14
7.1 6
6.6 11
6.0 17
0
1
0
0
0
1
0
4
0
3
10
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hạnh
kiểm
Học
lực
Danh hiệu
T
K
T
T
T
T
T
K
T
T
K
K
TB
K
TB
G
K
K
TB
K
K
TB
TT
Danh hiệu:
- Giỏi: 1
- Tiên tiến: 27
Ngày....... tháng........ năm
HIỆU TRƯỞNG
(chữ ký, họ tên, đóng dấu)
TT
GIOI
TT
TT
TT
TT
Kết
quả