SlideShare a Scribd company logo
Các thao tác cơ bản trên Access
              2010
Nội dung
• Cách khởi động Access
• Làm việc với giao diện mới Access 2010
• Cách thao tác cơ bản trên Access 2010
Khởi động Access 2010
Tạo và đặt tên cho một tập tin Access
Một số vấn đề lưu ý khi đặt tên
• Không đặt tên là chữ có dấu tiếng việt
• Không đặt tên có các ký tự đặt biệt
• Không đặt tên có khoảng trắng.
• Khi cần thiết có thể sử dụng dấu _
Một số thành phần trong Access 2010

• Backstage View
• Quick Access Toobar
• Ribbon
• Navigation Pane
Backstage View
• New
• Recent
• Print
• Save – Publish
• Help
• Options
Ribbon

• Thay thế thanh công cụ trong Access
 2003
• Gồm có 4 tab:
  – Home
  – Create
  – Exterbal Data
  – Database Tool
Các thao tác trên thanh Ribbon
• Bật – Mở thanh Ribbon
• Cách xem các phím tắt và sử dụng phím
 tắt.
Quick Access Toolbar
Thanh Navigation Pane
Các thành phần có trong Access 2010
• Table (bảng dữ liệu)
• Queries (truy vấn dữ liệu)
• Form (biểu mẫu)
• Report (báo cáo)
• Macro (tập lệnh)
• Module (thiết kế hàm bằng VBA)
Sinh viên thực hành
• Yêu cầu:
  1. Tạo một cơ sở dữ liệu có tên là QuanLyHoaDon
  2. Tùy chỉnh các công cụ trên thanh Quick Bar
  3. Tìm hiểu các phím tắt trên thanh Ribbon
Sinh viên thực hành
• Yêu cầu:
  1. Download một cơ sở dữ liệu mẫu trên Website
     (hoặc có sẵn trong ổ đĩa)
  2. Xem các thành phần có sẵn trong Navigation Pane
  3. Tìm hiểu các phím tắt trên thanh Ribbon
  4. Tắt cơ sở dữ liệu vừa mở
Sinh viên thực hành
• Yêu cầu:
  1. Mở một cơ sở dữ liệu có sẵn dạng Exclusive.
  2. Đặt Mật khẩu để mở tập tin là 123456
  3. Đóng cơ sở dữ liệu vừa mở
  4. Mở lại theo cách bình thường
Sinh viên thực hành
• Yêu cầu:
  1. Mở một cơ sở dữ liệu có sẵn dạng Exclusive.
  2. Gỡ bỏ mật khẩu của cơ sở dữ liệu vừa tạo
  3. Đóng cơ sở dữ liệu vừa mở
  4. Mở lại theo cách bình thường
02.access2010

More Related Content

Viewers also liked (7)

Quản lý giáo dục và quản lý nhà trường
Quản lý giáo dục và quản lý nhà trườngQuản lý giáo dục và quản lý nhà trường
Quản lý giáo dục và quản lý nhà trường
 
Bai giang-access-2007
Bai giang-access-2007Bai giang-access-2007
Bai giang-access-2007
 
Giaotrinh access 2010_full_3531
Giaotrinh access 2010_full_3531Giaotrinh access 2010_full_3531
Giaotrinh access 2010_full_3531
 
01 database
01 database01 database
01 database
 
Bài 1 Tổng quan về MS Access - Giáo trình FPT
Bài 1 Tổng quan về MS Access - Giáo trình FPTBài 1 Tổng quan về MS Access - Giáo trình FPT
Bài 1 Tổng quan về MS Access - Giáo trình FPT
 
Bài 2: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Bài 2: Hệ quản trị cơ sở dữ liệuBài 2: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Bài 2: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
 
Bài 1: Tổng quan về cơ sở dữ liệu - Giáo trình FPT
Bài 1: Tổng quan về cơ sở dữ liệu - Giáo trình FPTBài 1: Tổng quan về cơ sở dữ liệu - Giáo trình FPT
Bài 1: Tổng quan về cơ sở dữ liệu - Giáo trình FPT
 

Similar to 02.access2010

Giáo trình access 2010
Giáo trình access 2010Giáo trình access 2010
Giáo trình access 2010
https://www.facebook.com/garmentspace
 
Bai3 gioi thieu access t9
Bai3 gioi thieu access t9Bai3 gioi thieu access t9
Bai3 gioi thieu access t9
Dao van Ty
 
Chương II: Hệ điều hành
Chương II: Hệ điều hànhChương II: Hệ điều hành
Chương II: Hệ điều hành
Sunkute
 
Giao trinh microsoft eccess 2007[bookbooming.com]
Giao trinh microsoft eccess 2007[bookbooming.com]Giao trinh microsoft eccess 2007[bookbooming.com]
Giao trinh microsoft eccess 2007[bookbooming.com]
bookbooming1
 
Bai02 he thong quan ly tap tin
Bai02   he thong quan ly tap tinBai02   he thong quan ly tap tin
Bai02 he thong quan ly tap tin
Vũ Sang
 

Similar to 02.access2010 (20)

Giáo trình access 2010
Giáo trình access 2010Giáo trình access 2010
Giáo trình access 2010
 
Giáo trình access2010
Giáo trình access2010Giáo trình access2010
Giáo trình access2010
 
Bai3 gioi thieu access t9
Bai3 gioi thieu access t9Bai3 gioi thieu access t9
Bai3 gioi thieu access t9
 
Lop12 - C2 - bai3 - Lưu Thị Hảo
Lop12 - C2 - bai3 - Lưu Thị HảoLop12 - C2 - bai3 - Lưu Thị Hảo
Lop12 - C2 - bai3 - Lưu Thị Hảo
 
Bieumau
BieumauBieumau
Bieumau
 
Diigo
DiigoDiigo
Diigo
 
Kịch bản dạy học tin 6
Kịch bản dạy học tin 6Kịch bản dạy học tin 6
Kịch bản dạy học tin 6
 
Kịch bản dạy học tin 6
Kịch bản dạy học tin 6Kịch bản dạy học tin 6
Kịch bản dạy học tin 6
 
Chủ đề 6 diigo-k37.103.502
Chủ đề 6 diigo-k37.103.502Chủ đề 6 diigo-k37.103.502
Chủ đề 6 diigo-k37.103.502
 
Kịch bản dạy học tin 6
Kịch bản dạy học tin 6Kịch bản dạy học tin 6
Kịch bản dạy học tin 6
 
Lecture maker
Lecture makerLecture maker
Lecture maker
 
Hệ thống quản lý và phân tích log tập trung elk stack
Hệ thống quản lý và phân tích log tập trung elk stackHệ thống quản lý và phân tích log tập trung elk stack
Hệ thống quản lý và phân tích log tập trung elk stack
 
Chương II: Hệ điều hành
Chương II: Hệ điều hànhChương II: Hệ điều hành
Chương II: Hệ điều hành
 
Chuong 1 hđh_windows
Chuong 1 hđh_windowsChuong 1 hđh_windows
Chuong 1 hđh_windows
 
Chủ đề 9 wordpress - vũ mạnh cường
Chủ đề 9  wordpress - vũ mạnh cườngChủ đề 9  wordpress - vũ mạnh cường
Chủ đề 9 wordpress - vũ mạnh cường
 
Giao trinh microsoft eccess 2007[bookbooming.com]
Giao trinh microsoft eccess 2007[bookbooming.com]Giao trinh microsoft eccess 2007[bookbooming.com]
Giao trinh microsoft eccess 2007[bookbooming.com]
 
Access 2007
Access 2007Access 2007
Access 2007
 
Kịch bản dạy học Bài 4 : Cấu Trúc Bảng
Kịch bản dạy học Bài 4 : Cấu Trúc BảngKịch bản dạy học Bài 4 : Cấu Trúc Bảng
Kịch bản dạy học Bài 4 : Cấu Trúc Bảng
 
Bai02 he thong quan ly tap tin
Bai02   he thong quan ly tap tinBai02   he thong quan ly tap tin
Bai02 he thong quan ly tap tin
 
Python Beginner Class day-09-fileio
Python Beginner Class day-09-fileioPython Beginner Class day-09-fileio
Python Beginner Class day-09-fileio
 

More from Học Huỳnh Bá

Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

02.access2010

  • 1. Các thao tác cơ bản trên Access 2010
  • 2. Nội dung • Cách khởi động Access • Làm việc với giao diện mới Access 2010 • Cách thao tác cơ bản trên Access 2010
  • 4. Tạo và đặt tên cho một tập tin Access
  • 5. Một số vấn đề lưu ý khi đặt tên • Không đặt tên là chữ có dấu tiếng việt • Không đặt tên có các ký tự đặt biệt • Không đặt tên có khoảng trắng. • Khi cần thiết có thể sử dụng dấu _
  • 6. Một số thành phần trong Access 2010 • Backstage View • Quick Access Toobar • Ribbon • Navigation Pane
  • 7. Backstage View • New • Recent • Print • Save – Publish • Help • Options
  • 8. Ribbon • Thay thế thanh công cụ trong Access 2003 • Gồm có 4 tab: – Home – Create – Exterbal Data – Database Tool
  • 9. Các thao tác trên thanh Ribbon • Bật – Mở thanh Ribbon • Cách xem các phím tắt và sử dụng phím tắt.
  • 12. Các thành phần có trong Access 2010 • Table (bảng dữ liệu) • Queries (truy vấn dữ liệu) • Form (biểu mẫu) • Report (báo cáo) • Macro (tập lệnh) • Module (thiết kế hàm bằng VBA)
  • 13. Sinh viên thực hành • Yêu cầu: 1. Tạo một cơ sở dữ liệu có tên là QuanLyHoaDon 2. Tùy chỉnh các công cụ trên thanh Quick Bar 3. Tìm hiểu các phím tắt trên thanh Ribbon
  • 14. Sinh viên thực hành • Yêu cầu: 1. Download một cơ sở dữ liệu mẫu trên Website (hoặc có sẵn trong ổ đĩa) 2. Xem các thành phần có sẵn trong Navigation Pane 3. Tìm hiểu các phím tắt trên thanh Ribbon 4. Tắt cơ sở dữ liệu vừa mở
  • 15. Sinh viên thực hành • Yêu cầu: 1. Mở một cơ sở dữ liệu có sẵn dạng Exclusive. 2. Đặt Mật khẩu để mở tập tin là 123456 3. Đóng cơ sở dữ liệu vừa mở 4. Mở lại theo cách bình thường
  • 16. Sinh viên thực hành • Yêu cầu: 1. Mở một cơ sở dữ liệu có sẵn dạng Exclusive. 2. Gỡ bỏ mật khẩu của cơ sở dữ liệu vừa tạo 3. Đóng cơ sở dữ liệu vừa mở 4. Mở lại theo cách bình thường