SlideShare a Scribd company logo
1 of 1
Download to read offline
Ôn t p h th ng các công th c tính nguyên hàm                                                                     Ôn thi TN-THPT

                                                     CÔNG TH C TÍNH TÍCH PHÂN
                                                                                                              x n+1
       ∫ k.dx = k.x + C                                                             ∫ x dx =
                                                                                       n
1)                                                                           2)                                     +C
                                                                                                              n +1

       1                           1                                                     1
3)    ∫x   2
               dx = −
                                   x
                                     +C                                      4)     ∫ x dx = ln x + C
                       1                                  1                                  1                     1
5)     ∫ (ax + b)                  n
                                       dx = −
                                                a (n − 1)(ax + b) n −1
                                                                       +C;   6)    ∫ (ax + b) dx = a ln ax + b + C

7)     ∫ sin x.dx = − cos x + C                                              8)     ∫ cos x.dx = sin x + C
                                                 1                                                                       1
9)     ∫ sin(ax + b)dx = − a cos(ax + b) + C                                 10)        ∫ cos(ax + b)dx = a sin(ax + b) + C
                   1                                                                         1
11)    ∫ cos           2
                           x
                               dx = ∫ (1 + tan 2 x).dx = tan x + C           12)    ∫ sin        2
                                                                                                         x
                                                                                                             dx = ∫ (1 + cot 2 x ) dx = − cot x + C


                               1                 1                                                    1             1
13)    ∫ cos (ax + b) dx = a tan(ax + b) + C
                       2
                                                                             14)    ∫ sin        2
                                                                                                     (ax + b)
                                                                                                              dx = − cot(ax + b) + C
                                                                                                                    a


       ∫e                                                                           ∫e
               x
15)                dx = e x + C                                              16)          −x
                                                                                                 dx = −e − x + C

                                        1 ( ax +b )                                                                    1 (ax + b) n +1
       ∫ e dx =                                                                     ∫ (ax + b) .dx =
          ( ax + b )                                                                          n
17)                                       e         +C                       18)                                         .             + C (n ≠ 1)
                                        a                                                                              a    n +1
                                    ax                                                       1
       ∫ a dx =                                                                     ∫x
          x
19)                                     +C                                   20)                 dx = arctgx + C
                                   ln a                                                      2
                                                                                              +1

                   1       1 x −1                                                                1        1     x
21)        ∫x      2
                    −1
                       dx = ln
                           2 x +1
                                  +C                                         22)    ∫x       2
                                                                                                 +a 2
                                                                                                      dx = arctg + C
                                                                                                          a     a

                       1         1    x−a                                                            1
23)    ∫x      2
                       −a 2
                            dx =   ln
                                 2a x + a
                                          +C                                 24)    ∫        1− x2
                                                                                                               dx = arcsin x + C


                           1                         x                                               1
25)    ∫       a −x    2           2
                                       dx = arcsin
                                                     a
                                                       +C                    26)    ∫        x ±1    2
                                                                                                               dx = ln x + x 2 ± 1 + C


                           1                                                                                           x           a2       x
27)    ∫           x2 ± a2
                                       dx = ln x + x 2 ± a 2 + C             28)    ∫    a 2 − x 2 dx =
                                                                                                                       2
                                                                                                                         a2 − x2 +
                                                                                                                                   2
                                                                                                                                      arcsin + C
                                                                                                                                            a

                                            x 2        a2
29)    ∫       x 2 ± a 2 dx =
                                            2
                                              x ± a2 ±
                                                       2
                                                          ln x + x 2 ± a 2 + C


                                                 Biên so n: Nguy n Phan Anh Hùng                                                    -1-

More Related Content

What's hot

Bài tập tích phân- nguyên hàm
Bài tập tích phân- nguyên hàmBài tập tích phân- nguyên hàm
Bài tập tích phân- nguyên hàmdiemthic3
 
Resumen de Derivadas (Cálculo Diferencial e Integral UNAB)
Resumen de Derivadas (Cálculo Diferencial e Integral UNAB)Resumen de Derivadas (Cálculo Diferencial e Integral UNAB)
Resumen de Derivadas (Cálculo Diferencial e Integral UNAB)Mauricio Vargas 帕夏
 
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)jhbenito
 
đạI số tổ hợp chương 5 ( p1)
đạI số tổ hợp chương 5 ( p1)đạI số tổ hợp chương 5 ( p1)
đạI số tổ hợp chương 5 ( p1)Thế Giới Tinh Hoa
 
201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan
 201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan 201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan
201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phanSơn DC
 
Pertemuan 8 metode integrasi
Pertemuan 8 metode integrasiPertemuan 8 metode integrasi
Pertemuan 8 metode integrasiIwan Saputra
 
Limit dan kontinuan
Limit dan kontinuanLimit dan kontinuan
Limit dan kontinuansidesty
 
Một số bài tập hàm số
Một số bài tập hàm sốMột số bài tập hàm số
Một số bài tập hàm sốtuituhoc
 
Tema 3 (Cálculo de derivadas)
Tema 3  (Cálculo de derivadas)Tema 3  (Cálculo de derivadas)
Tema 3 (Cálculo de derivadas)jhbenito
 
Trigonometrijske formule
Trigonometrijske formuleTrigonometrijske formule
Trigonometrijske formulemArKoBK3
 
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchThế Giới Tinh Hoa
 
[123doc.vn] cac bai toan ve nhi thuc newton (autosaved)
[123doc.vn]   cac bai toan ve nhi thuc newton (autosaved)[123doc.vn]   cac bai toan ve nhi thuc newton (autosaved)
[123doc.vn] cac bai toan ve nhi thuc newton (autosaved)Ngoc Diep Ngocdiep
 
MM_201 Limites laterales
MM_201 Limites lateralesMM_201 Limites laterales
MM_201 Limites lateralescruzcarlosmath
 

What's hot (17)

Bài tập tích phân- nguyên hàm
Bài tập tích phân- nguyên hàmBài tập tích phân- nguyên hàm
Bài tập tích phân- nguyên hàm
 
Resumen de Derivadas (Cálculo Diferencial e Integral UNAB)
Resumen de Derivadas (Cálculo Diferencial e Integral UNAB)Resumen de Derivadas (Cálculo Diferencial e Integral UNAB)
Resumen de Derivadas (Cálculo Diferencial e Integral UNAB)
 
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
 
đạI số tổ hợp chương 5 ( p1)
đạI số tổ hợp chương 5 ( p1)đạI số tổ hợp chương 5 ( p1)
đạI số tổ hợp chương 5 ( p1)
 
201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan
 201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan 201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan
201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan
 
Pertemuan 8 metode integrasi
Pertemuan 8 metode integrasiPertemuan 8 metode integrasi
Pertemuan 8 metode integrasi
 
Int.coord.polares
Int.coord.polaresInt.coord.polares
Int.coord.polares
 
Limit dan kontinuan
Limit dan kontinuanLimit dan kontinuan
Limit dan kontinuan
 
Một số bài tập hàm số
Một số bài tập hàm sốMột số bài tập hàm số
Một số bài tập hàm số
 
Tema 3 (Cálculo de derivadas)
Tema 3  (Cálculo de derivadas)Tema 3  (Cálculo de derivadas)
Tema 3 (Cálculo de derivadas)
 
Trigonometrijske formule
Trigonometrijske formuleTrigonometrijske formule
Trigonometrijske formule
 
201 bài tập vi phân
201 bài tập vi phân201 bài tập vi phân
201 bài tập vi phân
 
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
 
Formulas
FormulasFormulas
Formulas
 
Ecuaciones exponenciales
Ecuaciones exponencialesEcuaciones exponenciales
Ecuaciones exponenciales
 
[123doc.vn] cac bai toan ve nhi thuc newton (autosaved)
[123doc.vn]   cac bai toan ve nhi thuc newton (autosaved)[123doc.vn]   cac bai toan ve nhi thuc newton (autosaved)
[123doc.vn] cac bai toan ve nhi thuc newton (autosaved)
 
MM_201 Limites laterales
MM_201 Limites lateralesMM_201 Limites laterales
MM_201 Limites laterales
 

Viewers also liked

Bảng công thức tích phân + mũ lôga
Bảng công thức tích phân + mũ lôgaBảng công thức tích phân + mũ lôga
Bảng công thức tích phân + mũ lôgaPhương Thảo Nguyễn
 
Tính tích phân hàm e mũ từ trừ vô cùng đến cộng vô cùng
Tính tích phân hàm e mũ từ trừ vô cùng đến cộng vô cùngTính tích phân hàm e mũ từ trừ vô cùng đến cộng vô cùng
Tính tích phân hàm e mũ từ trừ vô cùng đến cộng vô cùngwww. mientayvn.com
 
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiđồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiHướng Trần Minh
 
Tích phân từng phần
Tích phân từng phầnTích phân từng phần
Tích phân từng phầnroggerbob
 
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNGTÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNGPham Dung
 
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phânBài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phânThế Giới Tinh Hoa
 

Viewers also liked (8)

Bảng công thức tích phân + mũ lôga
Bảng công thức tích phân + mũ lôgaBảng công thức tích phân + mũ lôga
Bảng công thức tích phân + mũ lôga
 
Tính tích phân hàm e mũ từ trừ vô cùng đến cộng vô cùng
Tính tích phân hàm e mũ từ trừ vô cùng đến cộng vô cùngTính tích phân hàm e mũ từ trừ vô cùng đến cộng vô cùng
Tính tích phân hàm e mũ từ trừ vô cùng đến cộng vô cùng
 
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiđồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
 
Tích phân từng phần
Tích phân từng phầnTích phân từng phần
Tích phân từng phần
 
ôN thi cấp tốc số phức
ôN thi cấp tốc số phứcôN thi cấp tốc số phức
ôN thi cấp tốc số phức
 
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNGTÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
 
Bài tập số phức
Bài tập số phứcBài tập số phức
Bài tập số phức
 
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phânBài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
 

Cong thuc-tich-phan

  • 1. Ôn t p h th ng các công th c tính nguyên hàm Ôn thi TN-THPT CÔNG TH C TÍNH TÍCH PHÂN x n+1 ∫ k.dx = k.x + C ∫ x dx = n 1) 2) +C n +1 1 1 1 3) ∫x 2 dx = − x +C 4) ∫ x dx = ln x + C 1 1 1 1 5) ∫ (ax + b) n dx = − a (n − 1)(ax + b) n −1 +C; 6) ∫ (ax + b) dx = a ln ax + b + C 7) ∫ sin x.dx = − cos x + C 8) ∫ cos x.dx = sin x + C 1 1 9) ∫ sin(ax + b)dx = − a cos(ax + b) + C 10) ∫ cos(ax + b)dx = a sin(ax + b) + C 1 1 11) ∫ cos 2 x dx = ∫ (1 + tan 2 x).dx = tan x + C 12) ∫ sin 2 x dx = ∫ (1 + cot 2 x ) dx = − cot x + C 1 1 1 1 13) ∫ cos (ax + b) dx = a tan(ax + b) + C 2 14) ∫ sin 2 (ax + b) dx = − cot(ax + b) + C a ∫e ∫e x 15) dx = e x + C 16) −x dx = −e − x + C 1 ( ax +b ) 1 (ax + b) n +1 ∫ e dx = ∫ (ax + b) .dx = ( ax + b ) n 17) e +C 18) . + C (n ≠ 1) a a n +1 ax 1 ∫ a dx = ∫x x 19) +C 20) dx = arctgx + C ln a 2 +1 1 1 x −1 1 1 x 21) ∫x 2 −1 dx = ln 2 x +1 +C 22) ∫x 2 +a 2 dx = arctg + C a a 1 1 x−a 1 23) ∫x 2 −a 2 dx = ln 2a x + a +C 24) ∫ 1− x2 dx = arcsin x + C 1 x 1 25) ∫ a −x 2 2 dx = arcsin a +C 26) ∫ x ±1 2 dx = ln x + x 2 ± 1 + C 1 x a2 x 27) ∫ x2 ± a2 dx = ln x + x 2 ± a 2 + C 28) ∫ a 2 − x 2 dx = 2 a2 − x2 + 2 arcsin + C a x 2 a2 29) ∫ x 2 ± a 2 dx = 2 x ± a2 ± 2 ln x + x 2 ± a 2 + C Biên so n: Nguy n Phan Anh Hùng -1-